1. Tổng quan
Jessica Harmon (sinh ngày 27 tháng 12 năm 1985) là một diễn viên Canada và đạo diễn. Cô nổi tiếng với các vai diễn như Esrin trong loạt phim truyền hình khoa học viễn tưởng trực tuyến Battlestar Galactica: The Face of the Enemy (2008-2009) của Syfy, Đặc vụ FBI Dale Bozzio trong loạt phim truyền hình kịch tính siêu nhiên iZombie (2015-2019) của The CW, và Niylah trong loạt phim truyền hình khoa học viễn tưởng The 100 (2016-2020) cũng của The CW. Ngoài ra, Harmon còn tham gia các bộ phim điện ảnh như Black Christmas (2006), Hollow Man 2 (2006) và Dead Rising: Endgame (2016). Năm 2010, cô đã giành được Leo Award cho Diễn xuất xuất sắc nhất trong Chương trình hoặc Loạt phim Âm nhạc, Hài kịch hoặc Đa dạng cho vai diễn trong tập phim thử nghiệm Wolf Canyon.
2. Thời thơ ấu
Jessica Harmon sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, đặt nền móng cho sự nghiệp diễn xuất và đạo diễn của cô sau này.
2.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Jessica Harmon sinh ngày 27 tháng 12 năm 1985, tại Barrie, Ontario, Canada. Cô là con gái của đạo diễn Allan Harmon và nhà sản xuất Cynde Harmon. Anh trai của cô là diễn viên Richard Harmon, người mà cô đã cùng đóng trong loạt phim khoa học viễn tưởng The 100 của The CW. Các thông tin chi tiết về quá trình giáo dục chính thức của cô không được công bố rộng rãi.
2.2. Hoạt động ban đầu
Harmon bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình từ khá sớm, với vai diễn Tali trong hai tập phim của loạt phim truyền hình The Outer Limits vào năm 1997-1998. Sau đó, cô tiếp tục xuất hiện trong các bộ phim truyền hình khác như vai Juvenile Delinquent trong tập "Wednesday Leaves Home" của The New Addams Family (1998) và Mona trong hai tập của Pasadena (2001-2002). Vai diễn điện ảnh đầu tiên của cô là Natalie's Friend trong phim Agent Cody Banks vào năm 2003.
3. Hoạt động và Thành tựu Chính
Jessica Harmon đã xây dựng một sự nghiệp đa dạng trong ngành giải trí, không chỉ với tư cách là một diễn viên mà còn mở rộng sang vai trò đạo diễn.
3.1. Diễn xuất
Harmon đã tham gia vào nhiều dự án điện ảnh và truyền hình, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng qua nhiều thể loại vai.
3.1.1. Điện ảnh
Dưới đây là danh sách các vai diễn của Jessica Harmon trong các bộ phim điện ảnh:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2003 | Agent Cody Banks | Natalie's Friend | |
2006 | Hollow Man 2 | Heather Dalton | |
John Tucker Must Die | Girl at Party | Không được ghi danh | |
Black Christmas | Megan Helms | ||
2008 | The Ambassador | Nina | Phim ngắn |
2012 | A Christmas Story 2 | Female Shopper | |
2013 | The Marine 3: Homefront | Teller | |
And Now a Word from Our Sponsor | Car Saleswoman | ||
The Goodbye Girl | Sylvia Rose | Phim ngắn | |
If I Had Wings | Mrs. McVie | ||
2014 | Body Language | Oleander | Phim ngắn |
Deeper | Beth | ||
2015 | Reset | Natalie | Phim ngắn |
Outside the Lines | Trish | Phim ngắn | |
Bona Fide | Celeste | Phim ngắn | |
2016 | PLAN b | Tracy | Phim ngắn |
Dead Rising: Endgame | Jill Eikland | ||
2017 | Heart of Clay | Justine | |
2018 | The Age of Adulting | Jill |
3.1.2. Truyền hình
Dưới đây là danh sách các vai diễn của Jessica Harmon trong các dự án truyền hình:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1997-1998 | The Outer Limits | Tali | 2 tập |
1998 | The New Addams Family | Juvenile Delinquent | Tập: "Wednesday Leaves Home" |
2001-2002 | Pasadena | Mona | 2 tập |
2004 | The Days | Trish | Tập: "Day 1,403" |
Life As We Know It | Zoe Cresswell | 6 tập | |
2006 | Killer Instinct | Jennifer Crossland | Tập: "Love Hurts" |
Whistler | Danni Bender | Tập: "The Burden of Truth" | |
2007 | Supernatural | Lily Baker | Tập: "All Hell Breaks Loose: Part 1" |
Passion's Web | Lynn | Phim truyền hình | |
2008 | Whistler | Natalie Webley | 2 tập |
2008-2009 | Battlestar Galactica: The Face of the Enemy | Esrin | 10 tập |
2009 | Trust | Kelyn | Phim truyền hình |
Kyle XY | Gretchen | Tập: "Life Support" | |
Encounter with Danger | Monique | Phim truyền hình | |
Everything She Ever Wanted | Debbie | 2 tập | |
Fear Island | Ashley | Phim truyền hình | |
Wolf Canyon | Samantha | Tập phim thử nghiệm không được bán | |
2012 | Choose Your Victim | Katrina Schneider | 8 tập |
Anything But Christmas | Faith | Phim truyền hình | |
2013 | Emily Owens, M.D. | Diana | Tập: "Emily and... The Leap" |
Arrow | Nancy Moore | Tập: "Home Invasion" | |
Romeo Killer: The Chris Porco Story | Reporter #2 | Phim truyền hình | |
Animism | Mel / Boy (lồng tiếng) | Số tập không rõ | |
Chupacabra vs. The Alamo | Jenny | Phim truyền hình | |
Supernatural | Olivia Camrose | Tập: "Dog Dean Afternoon" | |
Christmas Bounty | Jessica / Bartender | Phim truyền hình | |
2014 | Signed, Sealed, Delivered | Donna | Tập: "Time to Start Livin'" |
Stolen from the Womb | Vivian | Phim truyền hình | |
Motive | Maya Bureen | Tập: "Abandoned" | |
Along Came a Nanny | Cookie | Phim truyền hình | |
2015 | Backstrom | Nurse Brittany Gottman | Tập: "Give Til It Hurts" |
Love Under the Stars | Amy | Phim truyền hình | |
The Returned | Janelle | Tập: "Peter" | |
Tis the Season for Love | Eileen | Phim truyền hình | |
Wayward Pines | Woman #1 | Tập: "Where Paradise Is Home" | |
Olympus | Chalciope | 4 tập | |
The Whispers | Team Member 3 Willa | 3 tập | |
Proof | Samantha Glenn | Tập: "Tsunami: Part One" | |
2015-2019 | iZombie | Dallas Anne Bozzio | Vai định kỳ; 32 tập |
2016-2020 | The 100 | Niylah | Vai định kỳ; 31 tập; Đồng thời là đạo diễn 1 tập |
2016 | Stranger in the House | Dr. Harding | Phim truyền hình |
The Magicians | Mackenzie | Tập: "The Mayakovsky Circumstance" | |
2017 | Final Vision | Colette MacDonald | Phim truyền hình |
Hard Days, Wet Nights | Jill | Tập phim thử nghiệm không được bán | |
Taken | Gretchen Lareau | Tập: "Hail Mary" | |
Somewhere Between | Mimi | Tập: "Fate Takes a Holiday" | |
2018 | The Bletchley Circle: San Francisco | Lydia Nolan | 2 tập |
2019 | The Murders | Alicia Bennett | Tập: "Toxic" |
Tempting Fate | Clair | Phim truyền hình | |
V Wars | Jessica Swann | 2 tập |
3.2. Đạo diễn
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Jessica Harmon còn khẳng định tài năng của mình trong vai trò đạo diễn, chủ yếu là các bộ phim truyền hình.
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
2020 | The 100 | Tập: "A Sort of Homecoming" |
My Best Friends Wedding | Phim của Hallmark Channel | |
The Angel Tree | Phim của Hallmark Movies & Mysteries | |
2021 | The Vows We Keep | Phim của Hallmark Movies & Mysteries |
Fixing Up Christmas | Phim của UP TV | |
Serving Up the Holidays | Phim của Lifetime | |
A Christmas Star | Phim của Great American Family; Đồng thời là đồng sản xuất | |
2022 | Girl in the Shed: The Kidnapping of Abby Hernandez | Phim của Lifetime |
Rip in Time | Phim của Hallmark Movies & Mysteries | |
My Mom Made Me Do It | Phim của Lifetime | |
Game, Set, Love! | Phim của Hallmark Channel | |
Fit for Christmas | Phim của CBS | |
2023 | A Paris Proposal | Phim của Hallmark Channel |
Dream Moms | Phim của Hallmark Channel | |
Aurora Teagarden Mysteries: Something New | Phim của Hallmark Movies & Mysteries | |
Joyeux Noel | Phim của Hallmark Channel | |
2024 | Tipline Mysteries: Dial 1 for Murder | Phim của Hallmark Mystery; Đồng đạo diễn với Cynde Harmon |
Aurora Teagarden Mysteries: A Lesson In Murder | Phim của Hallmark+ | |
Aurora Teagarden Mysteries: Death at the Diner | Phim của Hallmark+ |
4. Giải thưởng và Sự công nhận
Trong sự nghiệp của mình, Jessica Harmon đã nhận được sự công nhận cho tài năng của mình, đặc biệt là với Leo Award.
Năm 2010, cô đã giành được Leo Award cho hạng mục Diễn xuất xuất sắc nhất trong Chương trình hoặc Loạt phim Âm nhạc, Hài kịch hoặc Đa dạng cho vai diễn Samantha trong tập phim thử nghiệm Wolf Canyon.
5. Đời tư
Jessica Harmon sinh ra trong một gia đình có truyền thống làm phim: cha cô là đạo diễn Allan Harmon và mẹ cô là nhà sản xuất Cynde Harmon. Cô có một người anh trai là diễn viên Richard Harmon, người mà cô đã cùng đóng trong loạt phim truyền hình The 100. Các thông tin chi tiết khác về cuộc sống cá nhân, hôn nhân hoặc các mối quan hệ riêng tư của cô không được công bố rộng rãi.
6. Đánh giá
Jessica Harmon được biết đến là một diễn viên chăm chỉ và linh hoạt, với khả năng đảm nhận nhiều loại vai khác nhau trong cả phim điện ảnh và truyền hình.
6.1. Đánh giá tích cực
Sự nghiệp của Jessica Harmon nổi bật với số lượng lớn các vai diễn trong nhiều thể loại, từ phim kinh dị, khoa học viễn tưởng đến phim truyền hình tâm lý và hài kịch. Khả năng thể hiện các nhân vật khác nhau, từ vai phụ trong các bộ phim lớn đến vai định kỳ quan trọng trong các loạt phim truyền hình dài tập, cho thấy sự linh hoạt và chuyên nghiệp của cô. Việc cô chuyển sang vai trò đạo diễn, đặc biệt là với các dự án phim truyền hình cho các kênh lớn như Hallmark Channel và Lifetime, cũng là một minh chứng cho sự phát triển và đóng góp của cô cho ngành công nghiệp giải trí.
6.2. Phê bình và Tranh cãi
Hiện tại, không có thông tin công khai nào về các phê bình tiêu cực hoặc tranh cãi đáng kể liên quan đến sự nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân của Jessica Harmon.
7. Tác động
Với hơn hai thập kỷ hoạt động trong ngành, Jessica Harmon đã có những đóng góp đáng kể cho cả điện ảnh và truyền hình. Việc cô tham gia vào nhiều dự án đa dạng đã giúp cô trở thành một gương mặt quen thuộc với khán giả. Đặc biệt, vai trò đạo diễn của cô trong các bộ phim truyền hình gần đây cho thấy sự mở rộng ảnh hưởng của cô ra ngoài lĩnh vực diễn xuất, góp phần vào việc sản xuất nội dung giải trí và mở ra những cơ hội mới cho các nhà làm phim nữ trong ngành.