1. Early life
Jessica Sonya DiCicco sinh ngày 10 tháng 6 năm 1980 tại Los Angeles, California, Hoa Kỳ. Cha cô là diễn viên truyền hình và điện ảnh Bobby Di Cicco, và mẹ cô là Margo Malkin. Khi còn nhỏ, gia đình cô chuyển đến Thành phố New York và cô lớn lên ở Upper West Side. Ngay từ khi còn nhỏ, Jessica đã có những trải nghiệm đầu tiên trong ngành giải trí. Năm học lớp hai, cô được Marlo Thomas chọn xuất hiện trong chương trình đặc biệt Free to Be... A Family]] của đài ABC.
Sự nghiệp diễn xuất ban đầu của cô cũng bao gồm vai một đứa trẻ không tên trong bộ phim nổi tiếng The Godfather Part III của đạo diễn Francis Ford Coppola. Cô cũng có một vai khách mời trong loạt phim truyền hình Kate and Allie. Năm 1993, cô đóng một vai nhỏ là Cindy Zagarella lúc nhỏ trong phim Household Saints. Ngoài ra, khi mới 15 tuổi, cô còn là nhiếp ảnh gia cho một bài viết trang bìa của tạp chí New York về các băng đảng học sinh trung học, được xuất bản vào tháng 12 năm 1996.
2. Education and Early Career
Jessica DiCicco theo học Trường Newhouse thuộc Đại học Syracuse, với mong muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực sản xuất vì cô đã làm việc chủ yếu với các vai diễn trực tiếp trên truyền hình cho Nickelodeon. Trước khi vào đại học, cô gặp Mike Pecoriello, một cựu sinh viên Newhouse và nhà sản xuất của Nickelodeon, người đã đề nghị cô trở thành giọng nói cho một kênh giáo dục mới có tên là Noggin. Cô đồng ý nhận công việc này khi đang là sinh viên và đề nghị thu âm các quảng cáo từ Syracuse. DiCicco là giọng nói chính của Noggin trong suốt những năm đại học và tốt nghiệp vào năm 2002.
Bên cạnh vai trò này, cô còn là người lồng tiếng cho nhân vật Erin của chương trình Miguzi trên Cartoon Network. Năm 1998, DiCicco xuất hiện trong loạt phim ngắn Witness to the Mob của NBC và trong phim truyền hình In the Nick of Time. Cô cũng đã làm việc trên sân khấu với một số đoàn kịch. Năm 1999, DiCicco và các bạn diễn trong tập thử nghiệm Bus No. 9 của Nickelodeon được đề cử Giải Young Artist, nhưng đã thua bộ phim The Sweetest Gift. Cô cũng đóng vai chính trong một loạt phim ngắn có tên As Our Schoolbus Turns.
3. Voice Acting Career
Jessica DiCicco đã thể hiện khả năng lồng tiếng đa dạng của mình qua hàng trăm vai diễn trong các loạt phim hoạt hình, phim điện ảnh, trò chơi điện tử và các phương tiện truyền thông khác. Các vai diễn của cô thường mang lại sự sống động và chiều sâu cho nhân vật, góp phần tạo nên dấu ấn riêng trong lòng khán giả.
3.1. Animated Series
DiCicco đã có nhiều vai lồng tiếng nổi bật trong các loạt phim hoạt hình truyền hình, bao gồm các vai chính và vai định kỳ:
- Maggie Pesky trong The Buzz on Maggie (2005-2006)
- Lexi Bunny trong Loonatics Unleashed (2005-2007)
- Malina trong The Emperor's New School (2006-2008)
- Frances trong Jim Henson's Frances (2006)
- Manny và Moe trong Danger Rangers (2005-2006)
- Roxxi và Fianna trong Bratz (2005-2006)
- Gwen Wu trong The Mighty B! (2008-2011)
- Tiacapari trong The Secret Saturdays (2008)
- Bradley, Ramona, và Samuel trong The Penguins of Madagascar (2008)
- Smart Alec, Gloom, và Fuzzy Animal trong Random! Cartoons (2008-2009)
- Flame Princess trong Adventure Time (2012-2018)
- Ruby the Dark Slayer trong Motorcity (2012)
- Tambry và Giffany trong Gravity Falls (2012-2015)
- Grotta trong Sofia the First (2013-2018)
- Selina và Miele trong bản lồng tiếng Nickelodeon của Winx Club (2013-2015)
- Toby trong Sheriff Callie's Wild West (2014-2017)
- Tana trong Guardians of the Galaxy (2015)
- Ash Samaya trong X-Ray and Vav (2015)
- Genet trong The Lion Guard (2016)
- Lynn Loud, Lucy Loud, Zach, và các nhân vật khác trong The Loud House (2016-nay)
- Bug trong Future-Worm! (2016-2018)
- Hanazuki, Blue Hemka, và Lime Green Hemka trong Hanazuki: Full of Treasures (2017-2019)
- Mila trong Rolling with the Ronks! (2017)
- Hissy và các nhân vật khác trong Puppy Dog Pals (2017-2023)
- Mira trong Teenage Mutant Ninja Turtles (2017)
- Wilhelmina và Patchwork Girl trong Dorothy and the Wizard of Oz (2017-2020)
- Petunia Pig trong New Looney Tunes (2015-2020)
- Summer Penguin trong Muppet Babies (2018-2022)
- Ace Ambling và Duleena "Dee Dee" Duneeda trong Ballmastrz: 9009 (2018-2020)
- April, May, và June trong Legend of the Three Caballeros (2018)
- Lynn Loud và Lucy Loud trong The Casagrandes (2020)
- Annie Bramley trong It's Pony (2020-2022)
- Candice và chính cô trong Close Enough (2020-2022)
- Maggie Pesky trong Chibiverse (2025)
3.2. Anime Dubbing
Jessica DiCicco cũng đã lồng tiếng Anh cho một số loạt phim anime Nhật Bản:
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2015 | Fate/stay night: Unlimited Blade Works | Yukika Saegusa |
2019 | Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba | Shigeru Kamado, Young Hand Demon |
2021 | Thus Spoke Kishibe Rohan | Ikkyū |
2021 | Yashahime: Princess Half-Demon | Meifuku |
3.3. Feature Films
Cô cũng góp giọng trong nhiều phim hoạt hình điện ảnh chiếu rạp:
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2006 | Over the Hedge | Shelby |
2021 | Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba - The Movie: Mugen Train | Shigeru Kamado |
2022 | Belle | Hiroka "Hiro" Betsuyaku |
2023 | The Super Mario Bros. Movie | Thị trưởng Pauline, mẹ của Mario và Luigi, Baby Peach, Yellow Toad ở Hội đồng, người phụ nữ trong quảng cáo đường ống, kẻ bắt nạt. |
3.4. Direct-to-Video and Television Films
Các vai lồng tiếng của cô trong phim hoạt hình sản xuất trực tiếp cho video và phim truyền hình:
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2006 | Bratz: Passion 4 Fashion Diamondz | Sharidan |
2008 | Kung Fu Panda: Secrets of the Furious Five | Young Viper |
2008 | Unstable Fables: Goldilocks & 3 Bears Show | Misty Bear, Gretel, Girl Fan 2 |
2011 | Tinker Bell and the Pixie Hollow Games | Lilac |
2014 | Jungle Shuffle | Sacha, Young Sacha |
2016 | Lego DC Comics Super Heroes: Justice League: Cosmic Clash | Supergirl |
2016 | DC Super Hero Girls: Hero of the Year | Star Sapphire |
2017 | Scooby-Doo! Shaggy's Showdown | Desdemona Gunderson |
2017 | DC Super Hero Girls: Intergalactic Games | Star Sapphire, Lashina |
2017 | CarGo | Rudy |
2021 | The Loud House Movie | Lynn Loud, Lucy Loud |
2024 | No Time to Spy: A Loud House Movie | Lynn Loud, Lucy Loud |
3.5. Video Games
Jessica DiCicco cũng là một giọng ca quen thuộc trong nhiều trò chơi điện tử:
Năm | Tựa game | Vai diễn |
---|---|---|
2005 | Psychonauts | Franke Athens |
2006 | Kingdom Hearts II | Olette |
2007 | Hot Shots Tennis | Ashley |
2010 | White Knight Chronicles | Các giọng khác |
2010 | Final Fantasy XIII | Cư dân Cocoon |
2010 | Resonance of Fate | Leanne |
2011 | Rise of Nightmares | Monica |
2013 | The Croods: Prehistoric Party | Sandy |
2014 | Lightning Returns: Final Fantasy XIII | Lumina |
2015 | Adventure Time: Finn & Jake Investigations | Flame Princess, Tree Stump |
2021 | Nickelodeon All-Star Brawl | Lucy Loud |
2021 | Guilty Gear Strive | Delilah |
2021 | Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba - The Hinokami Chronicles | Shigeru Kamado, Hand Demon (child) |
2022 | Nickelodeon Kart Racers 3: Slime Speedway | Lucy Loud, Chuckie Finster |
2022 | Bratz: Flaunt Your Fashion | Roxxi |
2023 | The Wonderful 101 Remastered | Sue |
2023 | Nickelodeon All-Star Brawl 2 | Lucy Loud |
3.6. Other Voice Roles
Ngoài các vai diễn hoạt hình và trò chơi điện tử, Jessica DiCicco còn đảm nhận nhiều vai lồng tiếng khác:
Năm | Tên chương trình/vai trò | Vai diễn |
---|---|---|
1996 | Innie & Outie | Outie |
1999-2003 | Noggin | Người thông báo (1999-2002), Feetface (2002-2003) |
2004-2007 | Miguzi | Erin |
2005 | Ready Dress Go! | Lucy |
2010 | Two and a Half Men | Jenny (giọng nói) |
2010 | Modern Family | Baby Lily |
2012-nay | Nick Jr. Channel | Người thông báo |
2015 | Dog with a Blog | Giọng nói của Freddy, Puppy Stan |
4. Live-Action Appearances
Bên cạnh sự nghiệp lồng tiếng đồ sộ, Jessica DiCicco cũng có một số vai diễn trực tiếp trên phim điện ảnh và truyền hình, cho thấy khả năng diễn xuất đa diện của cô:
Năm | Tên phim/chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1989 | Kate and Allie | (Không xác định) | Tập: "The Wedding" |
1990 | The Godfather Part III | Đứa trẻ | Phim điện ảnh |
1993 | Household Saints | Young Cindy Zagarella | Phim điện ảnh |
1998 | Witness to the Mob | Karen | Phim truyền hình |
1998 | Bus No. 9 | Jessica | Phim truyền hình |
2013 | I Know That Voice | Chính cô | Phim tài liệu |
5. Awards and Nominations
Jessica DiCicco đã được công nhận cho tài năng của mình thông qua các đề cử và giải thưởng. Cô đã nhận được đề cử Giải Daytime Emmy vào năm 2008 cho phần trình diễn của mình trong vai Malina trong The Emperor's New School. Dù không giành chiến thắng (giải thưởng thuộc về Eartha Kitt, người lồng tiếng Yzma trong cùng loạt phim), đề cử này đã khẳng định vị trí của cô trong ngành lồng tiếng. Trước đó, vào năm 1999, cô và các bạn diễn trong tập thử nghiệm Bus No. 9 của Nickelodeon cũng đã được đề cử Giải Young Artist.