1. Đầu đời và bối cảnh cá nhân
Jesse Carere sinh ra và lớn lên tại Woodbridge, Ontario, là con cả trong gia đình bốn anh chị em. Anh đã quyết định bỏ học đại học để toàn tâm theo đuổi sự nghiệp diễn xuất, xuất phát từ niềm đam mê sâu sắc với điện ảnh.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Carere là con cả trong gia đình có bốn anh chị em, với cha mẹ là Milva và Vince Carere. Anh theo học tại trường St. Michael's College School ở trung tâm Toronto. Anh đã bỏ học đại học để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất toàn thời gian, với lý do rằng đại học không phù hợp với mình.
1.2. Sở thích cá nhân và con đường sự nghiệp
Jesse Carere có niềm đam mê sâu sắc với điện ảnh và sở thích yêu thích của anh là xem những bộ phim hay. Các diễn viên yêu thích của anh bao gồm Johnny Depp, Leonardo DiCaprio, Matt Damon và Robert Downey Jr.. Sự quan tâm của Carere đối với diễn xuất đã dẫn đến vai chính đầu tiên của anh là Chris trong phiên bản Skins của MTV vào năm 2011. Quyết định bỏ học đại học cũng thể hiện rõ sự cam kết của anh đối với sự nghiệp diễn xuất.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Jesse Carere bắt đầu từ những vai diễn nhỏ trong các bộ phim ngắn và dần phát triển với những vai chính trong các loạt phim truyền hình nổi tiếng. Anh không chỉ hoạt động trong vai trò diễn viên mà còn tham gia vào các hoạt động chuyên môn khác đằng sau ống kính.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Vai diễn đầu tiên của Jesse là trong một bộ phim ngắn có tựa đề Money vào năm 2006, nơi anh thủ vai một tên móc túi. Niềm đam mê diễn xuất đã dẫn dắt anh đến vai chính đầu tiên là Chris trong phiên bản Skins của MTV vào năm 2011.
2.2. Danh sách tác phẩm đã tham gia
Jesse Carere đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình.
2.2.1. Vai diễn truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2011 | Skins | Chris Collins | |
2013 | Cracked | Griffin Dunlow | Tập: How the Light Gets In (1.1) |
NCIS | Thủy thủ Eric Landis | Tập: Squall (10.19) | |
2014-2015 | Finding Carter | Ofe | Nhân vật định kỳ |
2015-2016 | Between | Adam | Vai chính (suốt loạt phim), Giám đốc quản lý (Mùa 2) |
2.2.2. Vai diễn điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2006 | Money | Kẻ móc túi số 1 | Phim ngắn |
2011 | Skins | Chris Collins | Phim ngắn |
2014 | Teen Lust | Neil | Vai chính |
2015 | The Stanford Prison Experiment | Paul |
2.3. Các hoạt động chuyên môn khác
Ngoài vai trò diễn viên, Jesse Carere còn mở rộng hoạt động chuyên môn sang lĩnh vực hậu kỳ. Đối với mùa 2 của loạt phim Between, anh đã được thăng chức lên vị trí Giám đốc quản lý, bổ sung một vai trò hậu trường vào vai trò diễn xuất của mình trước ống kính.
3. Giải thưởng và đề cử
Jesse Carere đã nhận được một số đề cử cho các vai diễn của mình, công nhận đóng góp của anh trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình.
Năm | Hiệp hội | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2011 | Giải thưởng Gemini | Diễn xuất xuất sắc nhất của một nam diễn viên trong vai phụ nổi bật trong loạt phim chính kịch | Skins | Đề cử |