1. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
Jeremy Suarez sinh năm 1990, là con cả trong gia đình gốc Phi và Cuba, được nuôi dưỡng theo Hồi giáo. Ông bắt đầu sự nghiệp diễn xuất từ năm 1996 với vai diễn đầu tay trong Jerry Maguire và tiếp tục xuất hiện trong nhiều phim truyền hình và sitcom.
1.1. Sinh và gia đình
Jeremy Steven Suarez sinh ngày 6 tháng 7 năm 1990. Ông là người gốc Phi và Cuba, đồng thời là con cả trong số ba anh chị em. Ông được nuôi dưỡng theo tôn giáo Hồi giáo.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp sớm
Suarez bắt đầu sự nghiệp diễn xuất khi còn nhỏ. Năm 1996, ông ra mắt lần đầu tiên trong bộ phim điện ảnh Jerry Maguire với vai Tyson, con trai của Rod Tidwell. Sau đó, ông xuất hiện trong bộ phim sitcom ngắn ngủi Built to Last (1997) với vai Ryce Watkins, con trai út trong gia đình có bảy người con. Suarez cũng có các vai khách mời trong các bộ phim sitcom như Sister, Sister (1996) và The Wayans Bros. (1998). Ngoài ra, ông còn có một vai định kỳ là Raymond Wilkes trong bộ phim truyền hình y tế Chicago Hope (1996-1998).
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Suarez được đánh dấu bởi vai Jordan Thomkins trong The Bernie Mac Show và lồng tiếng cho Koda trong Brother Bear, mang lại cho ông nhiều đề cử giải thưởng. Sau đó, ông đối mặt với thách thức trong việc tìm kiếm vai diễn và phải làm các công việc truyền thống hơn bên ngoài ngành công nghiệp điện ảnh.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và các vai diễn chính
Khi Suarez lên 8 tuổi, ông tham gia dàn diễn viên của bộ phim sitcom The Bernie Mac Show (2001-2006) với vai Jordan Thomkins, cháu trai của nhân vật chính Bernie Mac. Với vai diễn Jordan, Suarez đã nhận được hai đề cử Giải thưởng NAACP Image Award. Năm 2008, Suarez cùng các bạn diễn của mình đã xuất hiện trên chương trình truyền hình Larry King Live để thảo luận về cái chết của Bernie Mac.
Ông cũng lồng tiếng cho Koda, một chú gấu con có mẹ bị nhân vật chính giết chết, trong bộ phim hoạt hình của Disney là Brother Bear (2003). Một tác giả sách tin rằng màn trình diễn lồng tiếng của Suarez là xuất sắc nhất trong phim. Suarez đã nhận được một đề cử Giải thưởng Annie Award cho Thành tựu xuất sắc về Lồng tiếng trong một sản phẩm điện ảnh với vai Koda, nhưng đã thua Ellen DeGeneres. Ông tiếp tục lồng tiếng cho vai Koda trong phần tiếp theo Brother Bear 2 (2006).
Năm 2004, Suarez xuất hiện trong hai bộ phim điện ảnh. Ông lồng tiếng cho Russell trong một phân cảnh hoạt hình của Fat Albert và đóng vai Li'l Gawain trong The Ladykillers.
2.2. Sự nghiệp sau này và những thách thức
Sau khi The Bernie Mac Show kết thúc, Suarez gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các vai diễn và phải làm những công việc truyền thống hơn bên ngoài ngành công nghiệp điện ảnh, bao gồm cả nghề thợ nồi hơi.
Hầu hết các công việc của Suarez sau The Bernie Mac Show là lồng tiếng, khách mời trong King of the Hill và lồng tiếng cho một con rối trong các quảng cáo của Nike trong suốt Vòng loại trực tiếp NBA 2009. Ông cũng lồng tiếng cho Kai trong bộ phim hoạt hình Zambezia (2012). Trong Angry Video Game Nerd: The Movie (2014), Suarez đóng vai Cooper Folly, trợ lý của nhân vật Nerd. Vai diễn gần đây nhất của ông là Nathaniel trong The Fix (2017).
3. Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2003 | Giải thưởng NAACP Image | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim hài | The Bernie Mac Show | Đề cử |
2004 | Giải thưởng NAACP Image | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim hài | Đề cử | |
Giải thưởng BET Comedy | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim hài | Đề cử | ||
Giải thưởng Nghệ sĩ Trẻ | Diễn xuất xuất sắc nhất trong loạt phim truyền hình (Hài kịch hoặc Chính kịch) - Nam diễn viên trẻ chính | Đề cử | ||
Giải thưởng Annie | Lồng tiếng xuất sắc trong sản phẩm điện ảnh hoạt hình | Brother Bear | Đề cử | |
Giải thưởng Nghệ sĩ Trẻ | Diễn xuất xuất sắc nhất trong vai lồng tiếng - Nam diễn viên trẻ | Đề cử | ||
2005 | Giải thưởng BET Comedy | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim hài | The Bernie Mac Show | Đề cử |
4. Danh sách phim
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | Jerry Maguire | Tyson Tidwell | |
1998 | Susan's Plan | Kevin | |
2001 | The Land Before Time VIII: The Big Freeze | Tippy | Lồng tiếng, phát hành trực tiếp qua video |
2002 | Treasure Planet | Đứa trẻ ngoài hành tinh, các giọng nói bổ sung | Lồng tiếng (cảnh bị cắt) |
2003 | Brother Bear | Koda | Lồng tiếng |
2004 | The Ladykillers | Li'l Gawain | |
Fat Albert | Russell | Lồng tiếng | |
2005 | Room to Grow | Teasel | Phim ngắn |
2006 | Brother Bear 2 | Koda | Lồng tiếng, phát hành trực tiếp qua video |
2008 | Extreme Movie | RJ | |
2012 | Zambezia | Kai | Lồng tiếng |
2014 | Angry Video Game Nerd: The Movie | Cooper Folly | |
2017 | The Fix | Nathaniel |
5. Danh sách phim truyền hình
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | Sister, Sister | Cậu bé | Tập phim: Kid-Napped |
1996-98 | Chicago Hope | Raymond Wilkes | 6 tập phim |
1997 | Built to Last | Ryce Watkins | 8 tập phim |
1998 | The Wayans Bros. | Dexter | Tập phim: The Son of Marlon |
1998 | Beverly Hills, 90210 | Ryan | Tập phim: Local Hero |
2000 | MADtv | Người hóa trang cao bồi | 2 tập phim |
2001 | Max Steel | Nuebert | Lồng tiếng, tập phim: "Fun in the Sun" |
2001-06 | The Bernie Mac Show | Jordan Thomkins | 104 tập phim |
2002 | Hey Arnold! | Cậu bé sợ hãi | Lồng tiếng, tập phim: "The Journal" |
2005 | The Proud Family Movie | Wally | Lồng tiếng, phim truyền hình |
2007-08 | King of the Hill | Arrow Kid #1, Jack | Lồng tiếng, 3 tập phim |