1. Tiểu sử
Jemaine Clement có một cuộc đời và sự nghiệp ban đầu đa dạng, được định hình bởi nguồn gốc gia đình, quá trình trưởng thành và nền tảng giáo dục của ông tại New Zealand.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Jemaine Atea Mahana Clement sinh ngày 10 tháng 1 năm 1974 tại Masterton, thuộc vùng Wairarapa, New Zealand. Ông được mẹ và bà ngoại Maikara nuôi dưỡng trong một gia đình lao động cùng với hai người anh trai. Tên đệm Atea và Mahana của ông (Ateavũ trụMaori và MahananhiệtMaori) mang ý nghĩa "vũ trụ" và "nhiệt" trong te reo Māoritiếng MāoriMaori. Mẹ và bà ngoại của Clement có ảnh hưởng sâu sắc đến ông khi còn nhỏ, truyền cảm hứng cho khiếu hài hước của ông.
Cha ông, Robert, là một người Pākehā (người New Zealand gốc Âu) làm việc tại một nhà máy đông lạnh và vật lộn với chứng nghiện rượu, đã rời khỏi nhà khi Clement còn bé. Robert sau này trở thành một nghệ sĩ kính màu ở Midhirst, Taranaki. Khi trưởng thành, Clement đã nối lại quan hệ với cha mình và hiện có một mối quan hệ "mạnh mẽ và yêu thương" với ông.
1.2. Di sản Māori
Clement mang dòng máu Māori (thuộc Ngāti KahungunuNgāti KahungunuMaori) từ phía mẹ. Ông là hậu duệ trực tiếp của rangatiratù trưởngMaori Iraia Te Ama-o-te-rangi Te Whaiti, người là ông cố ba đời của ông. Dù có mối liên hệ sâu sắc với sắc tộc Māori thông qua việc thường xuyên thăm viếng họ hàng tại các marae (khu hội họp truyền thống của người Māori), các lệnh cấm nói te reo Māoritiếng MāoriMaori trong trường học đã khiến Clement lớn lên trong một môi trường gần như hoàn toàn nói tiếng Anh. Ông bày tỏ sự hối tiếc về điều này và từng xúc động kể về việc bà ngoại ông đã phải chịu đựng bạo hành thể chất ở trường vì nói te reo Māoritiếng MāoriMaori.
1.3. Giáo dục
Jemaine Clement theo học tại trường Makoura College ở Masterton. Sau khi hoàn thành trung học, ông chuyển đến Wellington và theo học chuyên ngành kịch và điện ảnh tại Đại học Victoria Wellington. Tại đây, ông đã gặp Taika Waititi, người mà sau này ông cùng thành lập các nhóm hài kịch "So You're a Man" và "The Humourbeasts". Năm 2004, nhóm The Humourbeasts đã lưu diễn khắp New Zealand với một vở kịch sân khấu mang tên The Untold Tales of Maui, một sự chuyển thể từ những truyền thuyết truyền thống của người Māori về Māui. Cả hai đã được trao tặng Billy T Award, giải thưởng danh giá nhất trong lĩnh vực hài kịch của New Zealand. Trong thời gian học đại học, Clement cũng gặp Bret McKenzie, người mà ông đã cùng biểu diễn tại Edinburgh, và từ đó hình thành bộ đôi hài kịch Flight of the Conchords.
2. Sự nghiệp âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc của Jemaine Clement gắn liền chặt chẽ với bộ đôi hài kịch Flight of the Conchords, nơi ông thể hiện tài năng sáng tác và biểu diễn của mình.

2.1. Flight of the Conchords
Clement và Bret McKenzie đã thành lập bộ đôi hài kịch âm nhạc Flight of the Conchords. Họ đã cùng nhau lưu diễn quốc tế và phát hành bốn album và đĩa mở rộng (EP): Folk the World Tour vào năm 2002, EP The Distant Future vào năm 2007 (đoạt giải Grammy cho Album hài kịch xuất sắc nhất năm 2008), album Flight of the Conchords vào năm 2008 và I Told You I Was Freaky vào năm 2009. Các thể loại âm nhạc của họ bao gồm hài kịch, folk và acoustic. Họ hoạt động dưới nhãn hiệu thu âm Sub Pop.
Năm 2005, Flight of the Conchords đã sản xuất Flight of the Conchords, một chương trình hài kịch sáu phần trên BBC Radio 2. Họ cũng xuất hiện trên các chương trình talk show nổi tiếng của Mỹ như Late Night with Conan O'Brien, Late Show with David Letterman và The Late Late Show. Sau khi xuất hiện trong chương trình One Night Stand của HBO vào năm 2005, bộ đôi này đã được đề nghị thực hiện loạt phim truyền hình dài 12 tập mang tên Flight of the Conchords cho HBO, dựa trên loạt chương trình radio trước đó của họ trên BBC. Mùa đầu tiên của loạt phim này kéo dài từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2007, và được gia hạn cho mùa thứ hai, phát sóng trên HBO tại Mỹ từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2009. Vào tháng 12 năm 2009, Flight of the Conchords thông báo rằng sẽ không có mùa thứ ba cho chương trình.
2.2. Album và giải thưởng âm nhạc
Flight of the Conchords đã phát hành các album và đĩa mở rộng sau:
- Folk the World Tour (2002)
- The Distant Future (EP, 2007)
- Flight of the Conchords (2008)
- I Told You I Was Freaky (2009)
- Live in London (2019)
Trong sự nghiệp âm nhạc của mình, Clement và Flight of the Conchords đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử đáng chú ý:
- Giải Grammy:**
- Năm 2008: Đoạt giải Album hài kịch xuất sắc nhất cho EP The Distant Future.
- Đề cử cho cùng hạng mục vào các năm 2009 (cho Flight of the Conchords) và 2011 (cho I Told You I Was Freaky).
- Giải Âm nhạc New Zealand:**
- Năm 2008: Đoạt các giải Album của năm, Nhóm nhạc xuất sắc nhất, Nghệ sĩ đột phá của năm (cho Flight of the Conchords) và Thành tựu quốc tế.
- Năm 2013: Đoạt giải Đĩa đơn bán chạy nhất New Zealand cho bài hát "Feel Inside (And Stuff Like That)".
3. Sự nghiệp điện ảnh
Jemaine Clement đã có những đóng góp đáng kể cho ngành điện ảnh, từ vai trò đạo diễn, biên kịch đến các vai diễn nổi bật và lồng tiếng.

3.1. Đạo diễn và biên kịch
Năm 2012, Jemaine Clement cùng với Taika Waititi đã đồng sáng tác, đồng đạo diễn và đóng vai chính trong một bộ phim hài tài liệu giả về ma cà rồng mang tên What We Do in the Shadows. Bộ phim ra mắt tại Liên hoan phim Sundance vào ngày 19 tháng 1 năm 2014 và nhận được nhiều đánh giá tích cực. Thành công của bộ phim sau đó đã dẫn đến việc phát triển thành loạt phim truyền hình What We Do in the Shadows cho kênh FX, trong đó Clement tiếp tục đóng vai trò đồng sáng tạo, đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất điều hành.
Ngoài ra, Clement cũng từng đảm nhận vai trò đạo diễn cho Short Poppies (2014) và là đồng sáng tạo, đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất điều hành cho loạt phim truyền hình Wellington Paranormal (2018-2022). Ông cũng là đồng biên kịch, nhà sản xuất điều hành, và đạo diễn một số tập của loạt phim Time Bandits (2024).
3.2. Vai diễn điện ảnh nổi bật
Clement đã xuất hiện trong nhiều bộ phim điện ảnh, bao gồm:
- Bộ phim đầu tay của ông là Tongan Ninja (2002), một bộ phim hài kung fu do đạo diễn người New Zealand Jason Stutter thực hiện, trong đó ông cũng là người viết kịch bản. Ông tiếp tục hợp tác với Stutter trong hai bộ phim khác: phim hài ma kinh phí thấp Diagnosis: Death và phim chính kịch Predicament.
- Ông có vai diễn trong bộ phim hài Mỹ Gentlemen Broncos (2009), do Jared Hess (đạo diễn của Napoleon Dynamite) đạo diễn. Vai diễn này mang lại cho ông một đề cử Giải Tinh thần độc lập cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất. Mặc dù Gentlemen Broncos bị giới phê bình chỉ trích gần như khắp nơi, một số người đã khen ngợi màn trình diễn của Clement.
- Năm 2010, ông lồng tiếng cho Jerry trong Kẻ trộm mặt trăng và xuất hiện trong phim Dinner for Schmucks.
- Năm 2011, ông lồng tiếng cho Nigel trong Rio, vai diễn mang lại cho ông đề cử Giải Annie cho Diễn xuất lồng tiếng trong tác phẩm điện ảnh.
- Năm 2012, ông đóng vai phản diện chính Boris the Animal trong Men in Black 3, một vai diễn giúp ông nhận được đề cử Giải Teen Choice Award cho Nhân vật phản diện phim được lựa chọn.
- Năm 2014, ông tiếp tục lồng tiếng cho Nigel trong Rio 2.
- Ông cũng đóng vai tù nhân trong một gulag của Nga trong bộ phim Muppets Most Wanted (2014).
- Năm 2015, Clement lồng tiếng cho Fart, một "cơn xì hơi có khả năng đọc suy nghĩ" trong một tập của loạt phim hoạt hình Rick và Morty của Adult Swim, nơi ông trình bày bài hát "Goodbye Moonmen". Ông cũng đóng vai chính trong bộ phim độc lập People Places Things, nhận được nhiều đánh giá tích cực.
- Năm 2016, Clement lồng tiếng cho Tamatoa, một con cua dừa khổng lồ, trong bộ phim hoạt hình của Disney Moana, cả trong bản tiếng Anh và bản lồng tiếng Māori. Ông đã tạo ra giọng nói của nhân vật này dựa trên giọng của David Bowie.
- Năm 2017, Clement lồng tiếng cho Sauron trong Phim Lego Batman. Ông cũng đóng vai Oliver Bird trong loạt phim truyền hình Legion của FX.
- Năm 2019, Clement đóng vai một nhạc sĩ trong bộ phim Bỉ Patrick. Nhân vật của ông, một nhạc sĩ lưu diễn thăm một trại khỏa thân, là một trong số ít nhân vật mặc đầy đủ quần áo trong suốt bộ phim.
- Ông là một trong "100 người quyến rũ nhất" năm 2008 trong một ấn bản đặc biệt của tạp chí Úc Who. Đồng đội của ông trong Flight of the Conchords, McKenzie, cũng xuất hiện trong danh sách này.
4. Sự nghiệp truyền hình
Jemaine Clement đã có một sự nghiệp đáng chú ý trên màn ảnh nhỏ, từ vai trò sáng tạo các loạt phim hài nổi tiếng đến các vai diễn định kỳ và khách mời trong nhiều chương trình.
4.1. Flight of the Conchords (TV series)
Loạt phim truyền hình Flight of the Conchords là một chương trình hài kịch 12 tập của HBO, dựa trên loạt chương trình radio của bộ đôi này trên BBC Radio 2. Clement đồng sáng tạo, viết kịch bản và là nhà sản xuất điều hành của loạt phim. Loạt phim đã phát sóng từ tháng 6 năm 2007 đến tháng 3 năm 2009. Clement cùng Bret McKenzie đã đóng vai chính là phiên bản hư cấu của chính họ, hai nhạc sĩ người New Zealand gặp khó khăn khi cố gắng tìm kiếm thành công ở Thành phố New York.
4.2. Các vai diễn truyền hình khác
Ngoài Flight of the Conchords, Clement đã tham gia vào nhiều dự án truyền hình khác:
- Ông đã xuất hiện trong các quảng cáo truyền hình quốc tế và cung cấp giọng lồng tiếng cho nhiều quảng cáo khác ở New Zealand. Vào ngày 5 tháng 2 năm 2006, Outback Steakhouse bắt đầu phát sóng một loạt quảng cáo truyền hình có Clement đóng vai chính trong Super Bowl XL, trong đó Clement giả vờ là người Úc và giả giọng Úc. Một trong những trò đùa kéo dài của Flight of the Conchords là sự cạnh tranh truyền thống giữa New Zealand và Úc, cùng những khác biệt về giọng nói của họ. Chiến dịch này kết thúc vào tháng 7 năm 2006.
- Clement cũng tham gia vào các tác phẩm radio đoạt giải thưởng. Năm 1999, ông là người đoạt giải Radio Awards với tư cách là biên kịch cho Trashed trên kênh Z, Wellington. Năm 2000, ông nhận được Bằng khen đặc biệt của Radio Awards cho The Sunglass Store.
- Bên cạnh công việc truyền hình với Flight of the Conchords, Clement còn là biên kịch và thành viên dàn diễn viên của các chương trình truyền hình Skitz và Tellylaughs ở New Zealand.
- Clement, cùng với thành viên Bret McKenzie của Flight of the Conchords, đã đóng vai khách mời là một cặp cố vấn trại hè trong tập "Elementary School Musical", tập mở màn của mùa thứ 22 của The Simpsons, phát sóng vào ngày 26 tháng 9 năm 2010.
- Ông đóng vai Oliver Bird trong loạt phim truyền hình Legion của FX (14 tập, 2017-2019).
- Từ năm 2018 đến 2022, ông lồng tiếng cho Mobot và là đồng sáng tạo, đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất điều hành của Wellington Paranormal.
- Clement tiếp tục đóng vai Vladislav trong loạt phim truyền hình What We Do in the Shadows (từ 2019 đến 2024), cũng giữ vai trò đồng sáng tạo, đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất điều hành cho hai tập phim.
- Từ năm 2019 đến nay, ông là diễn viên lồng tiếng chính cho nhân vật Lou trong Kiri and Lou.
- Ông lồng tiếng cho Kerry Moonbeam trong tập "Mr. Universe" của Steven Universe Future (2020).
- Ông cũng là diễn viên lồng tiếng chính cho nhân vật This Guy trong Tig n' Seek (2020-2022).
- Ông lồng tiếng cho Simon Sex trong Big Mouth (2021) và Human Resources (2022-2023).
- Năm 2023, ông đóng vai Principal Bazwell trong Koala Man, một vai lồng tiếng chính.
- Năm 2024, Clement là đồng biên kịch, nhà sản xuất điều hành và đạo diễn một số tập trong loạt phim Time Bandits của Apple.
5. Danh mục đĩa nhạc
Danh mục đĩa nhạc của Jemaine Clement chủ yếu bao gồm các tác phẩm với bộ đôi Flight of the Conchords và các đóng góp vào nhạc phim.
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
2002 | Folk the World Tour | Flight of the Conchords |
2007 | The Distant Future | |
2008 | Flight of the Conchords | |
2009 | I Told You I Was Freaky | |
2011 | "Pretty Bird" | Nhạc phim Rio |
2014 | "I Will Survive" | Nhạc phim Rio 2 |
2016 | "Shiny" | Nhạc phim Moana |
2018 | "Goodbye Moonmen" | Nhạc phim Rick and Morty |
2019 | Live in London | Flight of the Conchords |
2020 | "Mr. Universe" | Nhạc phim Steven Universe Future |
6. Phim đã tham gia
Jemaine Clement đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình đa dạng trong sự nghiệp của mình.
6.1. Phim
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1995 | Blood Suckers | Vampire | |
1999 | Fizz | Chased Man | Phim ngắn |
2002 | Tongan Ninja | Action Fighter (Marvin) | Đồng thời là biên kịch |
2004 | Futile Attraction | Editor | |
2007 | Eagle vs Shark | Jarrod | |
2009 | Gentlemen Broncos | Ronald Chevalier | Đề cử - Giải Tinh thần độc lập cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất |
Diagnosis: Death | Garfield Olyphant | ||
2010 | Kẻ trộm mặt trăng | Jerry the Minion | Vai lồng tiếng |
Predicament | Spook | ||
Dinner for Schmucks | Kieran Vollard | ||
2011 | Rio | Nigel | Vai lồng tiếng; Đề cử - Giải Annie cho Diễn xuất lồng tiếng trong tác phẩm điện ảnh |
2012 | Men in Black 3 | Boris the Animal | Đề cử - Giải Teen Choice Award cho Nhân vật phản diện phim được lựa chọn |
Rhys Darby: This Way to the Spaceship | Spaceship | Vai lồng tiếng đã thu âm | |
2014 | What We Do in the Shadows | Vladislav | Đồng thời là đạo diễn, biên kịch và đồng sản xuất |
Muppets Most Wanted | Prison King | Khách mời | |
Rio 2 | Nigel | Vai lồng tiếng | |
2015 | Don Verdean | Boaz | |
People Places Things | Will Henry | ||
2016 | Ratchet & Clank | Dallas Wannamaker | Vai lồng tiếng |
Chuyện của Sophie | The Fleshlumpeater | Vai lồng tiếng và ghi hình chuyển động | |
Moana | Tamatoa | Vai lồng tiếng; cũng lồng tiếng cho nhân vật này trong bản lồng tiếng Māori năm 2017 | |
2017 | Phim Lego Batman | Sauron | Vai lồng tiếng |
Humor Me | Nate Kroll | ||
Brad's Status | Billy Wearsiter | ||
2018 | An Evening with Beverly Luff Linn | Colin Keith Threadener | |
The Breaker Upperers | Tinder Date | Khách mời | |
The Festival | Robin | ||
2019 | Patrick | Dustin | |
2020 | I Used to Go Here | David Kirkpatrick | |
2022 | Nude Tuesday | Bjorg Rasmussen | |
Don't Make Me Go | Dale Angelo | Phim chiếu trực tuyến | |
Liên minh Siêu thú DC | Aquaman | Vai lồng tiếng | |
Avatar: Dòng chảy của nước | Tiến sĩ Ian Garvin | ||
2023 | The Moon Is Upside Down | MacIntosh | |
2024 | Thelma the Unicorn | Vic Diamond | Vai lồng tiếng; phim chiếu trực tuyến |
Harold and the Purple Crayon | Gary | ||
Moana 2 | Tamatoa | Khách mời lồng tiếng; cảnh giữa danh đề | |
2025 | A Minecraft Movie | Hậu kỳ sản xuất | |
M3GAN 2.0 | Hậu kỳ sản xuất | ||
Avatar: Fire and Ash | Tiến sĩ Ian Garvin | Hậu kỳ sản xuất | |
Wildwood | Owl Rex | Vai lồng tiếng; đang sản xuất | |
Chưa xác định | I, Object | Hậu kỳ sản xuất | |
Rogue Trooper | Hậu kỳ sản xuất | ||
Avatar 4 | Tiến sĩ Ian Garvin | Tiền kỳ sản xuất |
6.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | The Enid Blyton Adventure Series | MIS Guard | Tập: "Circus of Adventures" |
2002 | The Tribe | VR Cowboy No. 2 | Tập #4.24 |
2007-2009 | Flight of the Conchords | Chính mình | 22 tập; Đồng thời là đồng sáng tạo, biên kịch và nhà sản xuất điều hành |
2008 | The Drinky Crow Show | Alien | Vai lồng tiếng, 2 tập |
2009 | Tim and Eric Awesome Show, Great Job! | Eric's Tennis Double | Tập: "Tennis" |
2010 | Radiradirah | Sheep | 3 tập |
The Simpsons | Ethan Ballantyne | Vai lồng tiếng, tập: "Elementary School Musical" | |
2012 | Napoleon Dynamite | Professor Koontz | Vai lồng tiếng, tập: "Scantronica Love" |
2013 | Out There | Babel / Tenebres | Vai lồng tiếng, tập: "Enter Destiny" |
#7DaysLater | Ms. Lockett's Father | Vai lồng tiếng, tập: "Portrait" | |
2014 | Short Poppies | - | Đạo diễn |
2014-2016 | TripTank | Sir Ian / Alistair / Caller / Erebos / Judge Bluetail / Man in Line | Vai lồng tiếng, 7 tập |
2015 | Rick và Morty | Fart | Vai lồng tiếng, tập: "Mortynight Run" |
2016 | Regular Show | Ziggy | Vai lồng tiếng, tập: "California King" |
Inside Amy Schumer | DJ | Tập: "Psychopath Test" | |
2016-2018 | Another Period | Father Black Donahue | 4 tập |
2016 | Divorce | Julian Renaut | 6 tập |
2016-2019 | Milo Murphy's Law | Orton Mahlson / Dr. Zone | Vai lồng tiếng, 5 tập |
2017-2019 | Legion | Oliver Bird | 14 tập |
2017 | American Dad! | Magunga | Vai lồng tiếng, tập: "Bazooka Steve" |
Wrecked | Luther | 3 tập | |
Robot Chicken | Người kể chuyện | Vai lồng tiếng, tập: "Freshly Baked: The Robot Chicken Santa Claus Pot Cookie Freakout Special: Special Edition" | |
2018-2022 | Wellington Paranormal | Mobot | Vai lồng tiếng, tập: "Mobot"; Đồng thời là đồng sáng tạo, đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất điều hành |
2018 | We Bare Bears | Courtney | Vai lồng tiếng, tập: "Rescue Ranger" |
Flight of the Conchords: Live in London | Chính mình | Chương trình đặc biệt; Đồng thời là biên kịch và nhà sản xuất | |
2019-2024 | What We Do in the Shadows | Vladislav | Đồng thời là đồng sáng tạo, đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất điều hành; 2 tập |
2019-nay | Kiri and Lou | Lou | Vai lồng tiếng, vai chính |
2019 | Year of the Rabbit | Tall Man | Tập: "Framed Rabbit" |
2020 | Steven Universe Future | Kerry Moonbeam | Vai lồng tiếng, tập: "Mr. Universe" |
2020-2022 | Tig n' Seek | This Guy | Vai lồng tiếng chính |
2021 | Big Mouth | Simon Sex | Vai lồng tiếng, tập: "Best Friends Make the Best Lovers" |
2022-2023 | Human Resources | Simon Sex | Vai lồng tiếng, 2 tập |
2023 | Koala Man | Principal Bazwell | Vai lồng tiếng chính |
2024 | Time Bandits | Pure Evil | Đồng thời là đồng biên kịch, nhà sản xuất điều hành và đạo diễn một số tập |
7. Giải thưởng và đề cử
Jemaine Clement đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự đa tài của ông trong nhiều lĩnh vực.
Giải thưởng | Năm | Tác phẩm được đề cử | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Giải Annie | 2010 | The Simpsons: "Elementary School Musical" | Âm nhạc trong sản xuất truyền hình | Đề cử |
2011 | Rio | Diễn xuất lồng tiếng trong tác phẩm điện ảnh | Đề cử | |
Giải Emmy | 2008 | "Yoko" | Kịch bản xuất sắc cho loạt phim hài | Đề cử |
"Inner City Pressure" | Âm nhạc và lời gốc xuất sắc | Đề cử | ||
"The Most Beautiful Girl (In the Room)" | Đề cử | |||
2009 | Flight of the Conchords | Loạt phim hài xuất sắc | Đề cử | |
Nam diễn viên chính xuất sắc trong loạt phim hài | Đề cử | |||
"Prime Minister" | Kịch bản xuất sắc cho loạt phim hài | Đề cử | ||
"Carol Brown" | Âm nhạc và lời gốc xuất sắc | Đề cử | ||
2019 | "Father & Son" | Đề cử | ||
2020 | What We Do in the Shadows | Loạt phim hài xuất sắc | Đề cử | |
2022 | Đề cử | |||
Giải Grammy | 2007 | The Distant Future | Album hài kịch xuất sắc nhất | Đoạt giải |
2008 | Flight of the Conchords | Đề cử | ||
2010 | I Told You I Was Freaky | Đề cử | ||
Giải Âm nhạc New Zealand | 2008 | Flight of the Conchords | Album của năm | Đoạt giải |
Nhóm nhạc xuất sắc nhất | Đoạt giải | |||
Nghệ sĩ đột phá của năm | Đoạt giải | |||
Flight of the Conchords | Thành tựu quốc tế | Đoạt giải | ||
2013 | "Feel Inside (And Stuff Like That)" | Đĩa đơn bán chạy nhất New Zealand | Đoạt giải | |
Giải thưởng truyền hình New Zealand | 2019 | Wellington Paranormal | Kịch bản xuất sắc nhất: Hài kịch | Đề cử |
Giải Kids' Choice Awards của Nickelodeon Úc | 2008 | Flight of the Conchords | Bộ đôi hài hước nhất | Đoạt giải |
Giải Satellite | 2007 | Flight of the Conchords | Loạt phim truyền hình xuất sắc - Ca nhạc hoặc hài kịch | Đề cử |
2009 | Đề cử | |||
Nam diễn viên xuất sắc - Loạt phim truyền hình ca nhạc hoặc hài kịch | Đề cử | |||
Giải TCA | 2008 | Flight of the Conchords | Thành tựu nổi bật về hài kịch | Đề cử |
Chương trình mới nổi bật | Đề cử | |||
Giải Teen Choice Awards | 2012 | Men in Black 3 | Nhân vật phản diện phim được lựa chọn | Đề cử |
Giải thưởng của Nghiệp đoàn Biên kịch Hoa Kỳ | 2007 | Flight of the Conchords | Loạt phim hài | Đề cử |
Loạt phim mới | Đề cử | |||
"Sally Returns" | Hài kịch theo tập | Đề cử | ||
2019 | What We Do in the Shadows | Loạt phim mới | Đề cử | |
Liên hoan phim quốc tế Toronto | 2014 | What We Do in the Shadows | Giải thưởng bình chọn của khán giả tại Midnight Madness | Đoạt giải |
8. Đời tư
Jemaine Clement kết hôn với người bạn gái lâu năm của mình, nữ diễn viên sân khấu và nhà viết kịch Miranda Manasiadis, vào tháng 8 năm 2008. Con trai của họ, Sophocles Iraia, chào đời vào tháng 10 năm 2008 tại Thành phố New York. Tên của cậu bé được đặt theo tên ông cố Sophocles của Manasiadis và tổ tiên của Clement là Iraia Te Ama-o-te-rangi Te Whaiti. Gia đình Clement hiện đang sống tại Wellington. Clement cao khoảng 185 cm.
Khi còn nhỏ, gia đình Clement không có ô tô, và kết quả là ông chưa bao giờ học lái xe.