1. Thời thơ ấu
Jeffrey Alan Locke trải qua thời thơ ấu và thời niên thiếu của mình với một sự nghiệp bóng chày trung học nổi bật và một biệt danh đặc biệt.
1.1. Gia đình và Giáo dục
Jeffrey Alan Locke là con trai của Alan và Pam Locke, và là cháu của Greta Locke. Anh theo học tại Trường Trung học A. Crosby Kennett ở New Hampshire.
1.2. Sự nghiệp bóng chày thời trung học
Locke đã có một sự nghiệp bóng chày trung học xuất sắc. Năm 2003, ngay trong năm đầu tiên, anh đã được chọn vào Đội All-Star Second-Team của bang New Hampshire. Năm 2004, anh tiếp tục được vinh danh là thành viên Đội All-Star First-Team của bang New Hampshire. Đến năm 2005, năm học cơ sở của mình, anh được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của New Hampshire và một lần nữa nằm trong Đội All-Star First-Team. Năm cuối cấp 2006, anh lại được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của New Hampshire, một thành viên của Đội All-Star First-Team, đồng thời là đồng đội trưởng của đội bóng chày trường trung học Kennett. Anh cũng chia sẻ Giải thưởng Bóng chày Jack Burns cùng Rob Knox. Locke tốt nghiệp Trường Trung học A. Crosby Kennett vào tháng 6 năm 2006 và giữ kỷ lục mọi thời đại về số trận thắng cho trường này.
1.3. Biệt danh "The Redstone Rocket"
Locke được biết đến với biệt danh "The Redstone RocketThe Redstone RocketEnglish". Biệt danh này được Lloyd Jones, biên tập viên thể thao của tờ The Conway Daily Sun, đặt cho vào tháng 6 năm 2006. Cái tên này bắt nguồn từ tốc độ ném bóng nhanh của Locke, tên quê hương của anh là Redstone, New Hampshire (một ngôi làng thuộc thị trấn Conway, New Hampshire), và là để tưởng nhớ Alan Shepard của Derry, New Hampshire, người Mỹ đầu tiên bay vào không gian, mà chuyến bay Freedom 7 của ông được phóng bằng tên lửa Redstone.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Jeffrey Alan Locke bắt đầu từ năm 2006 và trải qua nhiều giai đoạn khác nhau tại các đội bóng Major League Baseball.
2.1. Thời kỳ ở đội nhỏ Atlanta Braves
Jeffrey Alan Locke là lựa chọn đầu tiên ở vòng thứ hai (tổng thể thứ 51) trong kỳ 2006 Major League Baseball draft của Atlanta Braves. Sau khi ký hợp đồng với đội vào ngày 18 tháng 6 năm 2006, Locke được phân công đến Gulf Coast Braves (giải Rookie League). Vào tháng 6 năm 2007, Atlanta Braves chuyển Locke đến Danville Braves thuộc Giải Appalachian League dành cho các tân binh. Vào tháng 11 năm 2007, tạp chí Baseball America đã xếp Locke ở vị trí thứ 8 trong danh sách 10 triển vọng hàng đầu của Atlanta Braves. Năm 2008, Locke chơi cho Rome Braves. Đến tháng 12 năm 2008, Baseball America tiếp tục xếp anh ở vị trí thứ 7 trong danh sách 10 triển vọng hàng đầu của Braves. Locke bắt đầu mùa giải 2009 với đội Myrtle Beach Pelicans.
2.2. Thời kỳ ở Pittsburgh Pirates
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2009, Locke được Atlanta Braves trao đổi với Pittsburgh Pirates cùng với Charlie Morton và Gorkys Hernández, để đổi lấy Nate McLouth. Sau khi được chuyển đến Pirates, Locke được phân công đến đội cấp Cao-A của họ, Lynchburg Hillcats. Năm 2010, Pirates tiếp quản Sarasota Reds và chuyển đội đến Bradenton, đổi tên thành Bradenton Marauders. Locke được phân công vào đội mới này và là người ném bóng xuất phát trong trận đấu thứ hai trong lịch sử của đội, gặp Fort Myers Miracle vào ngày 9 tháng 4 năm 2010. Vào ngày 14 tháng 7 năm 2010, Locke được thăng cấp lên đội cấp Double-A của Pirates, Altoona Curve. Trong năm 2010, anh đạt tổng thành tích 12 thắng và 5 thua. Vào tháng 1 năm 2011, Baseball America đã xếp Locke ở vị trí thứ 8 trong danh sách 10 triển vọng hàng đầu của Pittsburgh Pirates.
Năm 2011, Locke ném bóng cho Altoona và Indianapolis Indians trước khi được gọi lên đội hình Major League vào tháng 9 năm 2011. Anh ra mắt MLB vào ngày 10 tháng 9 năm 2011, trong trận đấu với Florida Marlins, kết quả là một trận thua. Anh đã ném tổng cộng 4 trận cho Pittsburgh Pirates trong năm 2011, với thành tích 0 thắng 3 thua, ERA 6.48 và 5 strikeout. Vào tháng 11 năm 2011, Baseball America xếp Locke ở vị trí thứ 10 trong danh sách 10 triển vọng hàng đầu của Pittsburgh Pirates.
Locke ghi được chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 1 tháng 10 năm 2012, khi anh chỉ để lọt một điểm trong sáu hiệp đấu trước đội bóng cũ của mình, Atlanta Braves. Năm 2013, anh được quản lý Bruce Bochy của San Francisco Giants chọn làm cầu thủ All-Star. Tuy nhiên, Locke đã không thể thi đấu trong trận đấu này do cứng lưng. Mặc dù được chọn vào đội All-Star năm 2013, Locke đã bị giáng cấp xuống Altoona vào ngày 28 tháng 8. Anh có ERA 2.15 trong 18 trận đấu đầu tiên, nhưng sau đó ERA của anh tăng vọt lên 8.10 trong 8 trận đấu tiếp theo. Cuối cùng, anh đã giành được 10 chiến thắng, là lần đầu tiên trong sự nghiệp đạt được hai chữ số chiến thắng. Locke cũng không có tên trong danh sách đội hình tham dự vòng National League Division Series (NLDS).
Locke được triệu tập từ Altoona để tham gia một trận đấu vào ngày 8 tháng 6 năm 2014, sau khi Gerrit Cole bị đưa vào danh sách chấn thương. Sau khi được triệu tập lần thứ hai trong mùa giải, Locke đã thể hiện thành công, duy trì ERA 2.13 trong bảy trận đấu xuất phát cuối cùng trước kỳ nghỉ All-Star năm 2014, bao gồm một màn trình diễn rất ấn tượng trước người cố vấn của anh, A. J. Burnett, nơi anh giành được chiến thắng thứ hai trong mùa giải. Năm 2015, Locke đã có 30 trận đấu xuất phát cho Pirates, với thành tích 8 thắng 11 thua và ERA 4.49.
Locke bắt đầu mùa giải 2016 trong đội hình xuất phát của Pirates, mặc dù có thành tích 8 thắng 6 thua, ERA của Locke là 5.54 và anh sớm được chuyển xuống đội hình dự bị trong phần còn lại của mùa giải. Vào ngày 29 tháng 11 năm 2016, Locke bị Pirates đưa vào danh sách chuyển nhượng. Vào ngày 2 tháng 12, Pittsburgh không tái ký hợp đồng với Locke, biến anh thành cầu thủ tự do.
2.3. Thời kỳ ở Miami Marlins
Vào ngày 12 tháng 12 năm 2016, Locke đã ký hợp đồng một năm với Miami Marlins trị giá 3.00 M USD. Trong ngày tập luyện đầu tiên của trại huấn luyện mùa xuân, Locke cho biết anh cảm thấy khó chịu khi ném từ khoảng cách 60 feet. Kết quả chụp MRI của Locke không có vấn đề gì, nhưng vào ngày 30 tháng 3 năm 2017, anh được đưa vào danh sách chấn thương 10 ngày.
Vào ngày 1 tháng 6, Locke trở lại Marlins và chỉ để lọt một điểm trong 5 và 2/3 hiệp đấu với Arizona Diamondbacks. Tuy nhiên, vào ngày 3 tháng 7, trong trận đấu với St. Louis Cardinals, Locke đã để mất 11 điểm kiếm được trong 2 và 2/3 hiệp, khi Cardinals đánh bại Marlins 14-6, nâng ERA của anh lên 8.16 trong mùa giải. Trong sự nghiệp của mình, anh có thành tích 0 thắng 7 thua trước Cardinals. Trận thua này cũng khiến Marlins có thành tích 0 thắng 6 thua trong các trận đấu mà Locke xuất phát trong mùa giải 2017. Ngày hôm sau, anh bị đưa vào danh sách chuyển nhượng. Locke đã thông qua waivers và được gửi xuống Jupiter Hammerheads, đội cấp Cao-A của Marlins, nhưng chưa bao giờ ném bóng cho đội này trong một trận đấu. Anh đã chọn trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải vào ngày 2 tháng 10.
2.4. Chấn thương và giải nghệ
Locke đã nghỉ thi đấu toàn bộ mùa giải 2018 do bị rách một phần sụn viền khớp vai ở vai. Mặc dù anh nhận được lời đề nghị từ nhiều đội Major League khác nhau, Locke đã chọn không ký hợp đồng với bất kỳ đội nào cho đến khi anh cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh. Tình trạng này đã dẫn đến việc anh rời khỏi sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp.
3. Phong cách ném bóng
Trước năm 2009, Locke sử dụng kiểu ném bóng qua đầu. Sau khi được trao đổi đến Pittsburgh Pirates, huấn luyện viên ném bóng Wally Whitehurst đã đề xuất Locke thay đổi phong cách ném của mình để kết hợp một động tác quay về phía gôn một, điều này sẽ giúp tăng khả năng đánh lừa đối thủ. Tuy nhiên, Locke đã trở lại kiểu ném qua đầu trong trại huấn luyện mùa xuân năm 2016, vì anh đã có những kết quả ngày càng không ổn định trong những năm qua khi sử dụng kiểu ném quay về phía gôn một.
Locke thường ném một quả fastball hai đường (tốc độ 142 km/h (88 mph)-153 km/h (95 mph)), một quả changeup vòng (tốc độ 127 km/h (79 mph)-132 km/h (82 mph)), và một quả knuckle curveball (tốc độ 124 km/h (77 mph)-135 km/h (84 mph)). Từ năm 2016, quả knuckle curve của Locke đã phát triển thành một dạng slurve nhiều hơn.
4. Giải thưởng và thành tích
Jeffrey Alan Locke đã đạt được nhiều giải thưởng và thành tích đáng chú ý trong suốt sự nghiệp bóng chày của mình, từ cấp trung học, giải đấu nhỏ cho đến Major League.
4.1. Các giải thưởng chính
Locke đã nhận được các giải thưởng sau:
- Đội All-Star Second-Team Bóng chày Trung học New Hampshire (2003)
- 3 lần được chọn vào Đội All-Star First-Team Bóng chày Trung học New Hampshire (2004, 2005, 2006)
- 2 lần Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Bóng chày Trung học New Hampshire (2005, 2006)
- Giải thưởng Bóng chày Jack Burns (2006, chia sẻ với Rob Knox)
- Cầu thủ ném bóng của tuần tại Appalachian League (17-23 tháng 7 năm 2007)
- All-Star Hậu mùa giải Appalachian League (2007)
- Tân binh All-Star của Baseball America (2007)
- Cầu thủ ném bóng của tuần tại Carolina League (28 tháng 4 - 4 tháng 5 năm 2009)
- All-Star Giữa mùa giải Florida State League (2010)
- All-Star Giữa mùa giải Eastern League (2011)
- MLB All-Star (2013)
4.2. Số áo đấu
Trong suốt sự nghiệp Major League của mình, Jeffrey Alan Locke đã sử dụng các số áo đấu sau:
- 61 (năm 2011)
- 49 (từ năm 2012 đến 2016)
- 31 (năm 2017)
4.3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về màn trình diễn ném bóng và phòng ngự của Jeffrey Alan Locke trong sự nghiệp Major League của anh:
Năm | Đội | Thống kê ném bóng | Thống kê phòng ngự | ||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | GS | CG | SHO | GF | W | L | SV | HLD | Win% | BF | IP | H | HR | BB | IBB | HBP | SO | BK | WP | R | ER | ERA | WHIP | Trận | PO | A | E | DP | FPCT | ||
2011 | PIT | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | .000 | 78 | 16.2 | 21 | 3 | 10 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 12 | 12 | 6.48 | 1.86 | 4 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1.000 |
2012 | PIT | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | .250 | 148 | 34.1 | 36 | 6 | 11 | 0 | 1 | 34 | 0 | 0 | 21 | 21 | 5.50 | 1.37 | 8 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1.000 |
2013 | PIT | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 0 | 0 | .588 | 711 | 166.1 | 146 | 11 | 84 | 4 | 6 | 125 | 8 | 2 | 69 | 65 | 3.52 | 1.38 | 30 | 15 | 30 | 1 | 0 | .978 |
2014 | PIT | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 0 | 0 | .538 | 548 | 131.1 | 127 | 16 | 40 | 2 | 4 | 89 | 1 | 0 | 63 | 57 | 3.91 | 1.27 | 21 | 4 | 14 | 0 | 1 | 1.000 |
2015 | PIT | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 8 | 11 | 0 | 0 | .421 | 736 | 168.1 | 179 | 15 | 60 | 4 | 7 | 129 | 5 | 0 | 95 | 84 | 4.49 | 1.42 | 30 | 7 | 25 | 0 | 1 | 1.000 |
2016 | PIT | 30 | 19 | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 0 | 0 | .529 | 564 | 127.1 | 151 | 17 | 44 | 4 | 3 | 73 | 7 | 0 | 81 | 77 | 5.44 | 1.53 | 30 | 2 | 18 | 2 | 1 | .909 |
2017 | MIA | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | .000 | 152 | 32.0 | 42 | 4 | 15 | 3 | 0 | 26 | 3 | 0 | 30 | 29 | 8.16 | 1.78 | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.000 |
MLB: 7 năm | 130 | 117 | 1 | 1 | 1 | 35 | 43 | 0 | 0 | .449 | 2937 | 676.1 | 702 | 72 | 264 | 17 | 22 | 481 | 24 | 2 | 371 | 345 | 4.59 | 1.43 | 130 | 30 | 96 | 3 | 4 | .977 |
G: Số trận đã chơi; GS: Số trận xuất phát; CG: Trận hoàn chỉnh; SHO: Trận ném shutout; GF: Số trận kết thúc; W: Thắng; L: Thua; SV: Save; HLD: Hold; Win%: Tỷ lệ thắng; BF: Số người đối mặt; IP: Số hiệp đã ném; H: Số cú hit đã cho phép; HR: Số home run đã cho phép; BB: Số lượt đi bộ đã cho phép; IBB: Số lượt đi bộ cố ý; HBP: Số lượt đánh trúng người; SO: Số strikeout; BK: Số lỗi balk; WP: Số lỗi ném wild pitch; R: Số điểm đã cho phép; ER: Số điểm kiếm được đã cho phép; ERA: Trung bình điểm kiếm được; WHIP: Walk và hit mỗi hiệp; PO: Số lần bắt bóng; A: Số lần hỗ trợ; E: Số lỗi; DP: Số lần double play; FPCT: Tỷ lệ phòng ngự.