1. Tiểu sử
Jean Simmons đã có một tuổi thơ và giai đoạn đầu sự nghiệp được định hình bởi bối cảnh gia đình và những cơ hội tình cờ dẫn dắt bà đến với điện ảnh.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Jean Merilyn Simmons sinh ngày 31 tháng 1 năm 1929 tại Islington, Luân Đôn, Anh. Bà là con út trong số bốn người con của Charles Simmons, một vận động viên thể dục dụng cụ từng đoạt huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 1912, và Winifred Ada (nhũ danh Loveland). Các anh chị em của bà bao gồm Lorna, Harold và Edna. Cha bà cũng là một giáo viên giáo dục thể chất.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, gia đình Simmons đã sơ tán đến Winscombe, Somerset. Trong thời gian này, cha bà đã dạy học một thời gian ngắn tại Sidcot School. Khi còn nhỏ, Jean Simmons đã có niềm đam mê biểu diễn, theo chân chị gái lớn nhất lên sân khấu làng và hát những bài hát phổ biến. Lúc bấy giờ, tham vọng của bà là trở thành một vũ công nhào lộn. Bà bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình ở tuổi 14.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp
Sau khi trở về Luân Đôn, Jean Simmons ghi danh vào Aida Foster School of Dance. Tại đây, bà được đạo diễn Val Guest phát hiện và mời đóng một vai lớn trong bộ phim Give Us the Moon (1944), vào vai em gái của nữ diễn viên chính Margaret Lockwood.
Tiếp theo đó là các vai phụ nhỏ trong một số bộ phim khác, bao gồm Mr. Emmanuel (1944), Kiss the Bride Goodbye (1945), Meet Sexton Blake (1945) và bộ phim nổi tiếng The Way to the Stars (1945), cũng như phim ngắn Sports Day (1945). Simmons cũng có một vai nhỏ không được ghi nhận là người chơi đàn hạc trong bộ phim đình đám Caesar and Cleopatra (1945), do Gabriel Pascal sản xuất, với sự tham gia của Vivien Leigh và bạn diễn tương lai, Stewart Granger, người sau này trở thành chồng bà. Pascal nhận thấy tiềm năng ở Simmons, và vào năm 1945, ông đã ký hợp đồng bảy năm với Tổ chức J. Arthur Rank.
2. Sự nghiệp và Thành tựu
Jean Simmons đã có một sự nghiệp diễn xuất phong phú và đa dạng, trải dài qua nhiều thập kỷ và các thể loại phim khác nhau, từ các tác phẩm kinh điển của Anh cho đến những bộ phim lớn của Hollywood.
2.1. Sự nghiệp tại Anh
Giai đoạn đầu sự nghiệp của Jean Simmons tại Vương quốc Anh đã đặt nền móng vững chắc cho danh tiếng của bà với những vai diễn đột phá và các tác phẩm đáng chú ý.
2.1.1. Great Expectations và thành công ban đầu

Jean Simmons trở thành một ngôi sao tại Anh khi bà được chọn vào vai Estella thời trẻ trong phiên bản Great Expectations (1946) của đạo diễn David Lean. Bộ phim này là tác phẩm điện ảnh phổ biến thứ ba tại phòng vé Anh vào năm 1947, và Simmons đã nhận được những đánh giá xuất sắc cho diễn xuất của mình.
Trải nghiệm làm việc trong Great Expectations đã thúc đẩy bà theo đuổi sự nghiệp diễn xuất một cách nghiêm túc hơn. Bà từng chia sẻ rằng ban đầu, bà nghĩ diễn xuất chỉ là một trò đùa, một cách để gặp gỡ các ngôi sao điện ảnh thú vị và kiếm được 5 GBP mỗi ngày, điều rất hữu ích vì gia đình bà cần tiền. Bà hình dung mình sẽ kết hôn và có con như mẹ bà, nhưng chính việc làm việc với David Lean đã thuyết phục bà tiếp tục con đường diễn xuất.
2.1.2. Các phim Anh đáng chú ý khác

Sau thành công của Great Expectations, Simmons tiếp tục tham gia các vai phụ trong Hungry Hill (1947) cùng Margaret Lockwood, và đặc biệt là bộ phim Black Narcissus (1947) của Powell và Pressburger, trong đó bà đóng vai một phụ nữ Ấn Độ tên Kanchi cùng với Sabu.
Simmons lần đầu tiên được xếp hạng cao nhất trong danh sách diễn viên của bộ phim chính kịch Uncle Silas (1947). Tiếp theo đó là The Woman in the Hall (1947). Mặc dù không phim nào trong số này đạt được thành công vang dội, nhưng Simmons sau đó lại gặt hái thành công lớn trên trường quốc tế khi đóng vai Ophelia trong bộ phim Hamlet (1948) của Laurence Olivier. Vai diễn này đã mang về cho bà đề cử Giải Oscar đầu tiên và giúp bà giành Giải Volpi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Venice. Laurence Olivier đã đề nghị bà cơ hội làm việc và học tập tại nhà hát Old Vic, khuyên bà nên đóng bất cứ vai nào để tích lũy kinh nghiệm, nhưng Simmons đã bị ràng buộc bởi hợp đồng với Tổ chức J. Arthur Rank, khiến ý tưởng này bị bác bỏ.
Simmons đóng vai chính trong The Blue Lagoon (1949) của Frank Launder, một dự án dựa trên tiểu thuyết cùng tên năm 1908 của Henry De Vere Stacpoole. Bộ phim này đã đạt được thành công tài chính đáng kể. Simmons cũng đóng cùng Stewart Granger trong bộ phim hài Adam and Evelyne (1949). Đây là vai diễn trưởng thành đầu tiên của bà, và Simmons cùng Granger đã nảy sinh tình cảm, rồi nhanh chóng kết hôn.
Simmons tiếp tục đóng hai bộ phim được khán giả địa phương yêu thích: So Long at the Fair (1950) cùng Dirk Bogarde và Trio (1950), nơi bà là một trong số các ngôi sao. Sau đó, bà tham gia Cage of Gold (1950) cùng David Farrar và The Clouded Yellow (1950) của Ralph Thomas cùng Trevor Howard. Năm 1950, Jean Simmons được bình chọn là ngôi sao nổi tiếng thứ tư tại Anh.
2.2. Sự nghiệp tại Hollywood
Sự nghiệp của Jean Simmons tại Hollywood đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng, nơi bà khẳng định vị thế của mình như một trong những nữ diễn viên hàng đầu, mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức cá nhân và chuyên nghiệp.
2.2.1. Hôn nhân với Stewart Granger và chuyển đến Hollywood

Khi Stewart Granger trở thành ngôi sao Hollywood và ký hợp đồng với MGM, Jean Simmons đã cùng ông chuyển đến Los Angeles. Năm 1951, Tổ chức Rank đã bán hợp đồng của bà cho Howard Hughes, chủ sở hữu của RKO Pictures.
Howard Hughes rất muốn bắt đầu một mối quan hệ tình cảm với Simmons, nhưng Granger đã ngăn chặn những động thái này bằng cách tức giận nói với Hughes qua điện thoại: "Ông Howard Hughes đáng nguyền rủa, ông sẽ phải hối hận nếu không để yên cho vợ tôi." Để trừng phạt Simmons và Granger, Hughes đã từ chối cho bà được cho mượn sang Paramount, nơi đạo diễn William Wyler muốn giao cho bà vai nữ chính trong bộ phim Roman Holiday. Vai diễn này sau đó đã đưa Audrey Hepburn trở thành một ngôi sao lớn. Điều này cho thấy cách các mối quan hệ quyền lực trong ngành công nghiệp điện ảnh có thể ảnh hưởng đến sự nghiệp của các nghệ sĩ, đặc biệt là phụ nữ, một sự kiện đáng chú ý trong bối cảnh lịch sử đó.
Bộ phim Hollywood đầu tiên của Simmons là Androcles and the Lion (1952), do Pascal sản xuất và cùng đóng chính với Victor Mature. Tiếp theo là Angel Face (1953), do Otto Preminger đạo diễn cùng Robert Mitchum. Nhà phê bình điện ảnh David Thomson từng viết rằng "bà ấy giờ đây có thể được nhắc đến với sự ngưỡng mộ dành cho Louise Brooks" nếu Simmons chỉ đóng trong bộ phim đó. Hughes, vẫn còn cay cú vì bị Granger từ chối, đã chỉ đạo Preminger đối xử với Simmons một cách thô bạo nhất có thể, khiến đạo diễn yêu cầu bạn diễn Mitchum tát nữ diễn viên mạnh hơn và mạnh hơn, cho đến khi Mitchum quay lại đấm Preminger và hỏi đó có phải là cách ông ta muốn không. Ông ta cũng buộc bà xuất hiện trong She Couldn't Say No (1954), một bộ phim hài cùng Mitchum.
Một vụ kiện tại tòa đã giải thoát Simmons khỏi hợp đồng với Hughes vào năm 1952. Họ đã dàn xếp ngoài tòa án; một phần của thỏa thuận là Simmons sẽ đóng thêm một bộ phim mà không nhận thêm tiền. Simmons cũng đồng ý thực hiện ba bộ phim nữa dưới sự bảo trợ của RKO, nhưng không phải tại chính hãng phim đó - bà sẽ được cho mượn. Bà sẽ đóng thêm một bộ phim cho 20th Century Fox trong khi RKO được sử dụng Victor Mature cho một bộ phim.
2.2.2. Các phim Hollywood chính

MGM đã giao cho bà vai chính trong Young Bess (1953), đóng vai Elizabeth I thời trẻ cùng Granger. Bà trở lại RKO để thực hiện bộ phim bổ sung theo thỏa thuận với Hughes, có tựa đề Affair with a Stranger (1953) cùng Mature; bộ phim này đã thất bại.
20th Century Fox đã mời Simmons trở lại cho The Egyptian (1954)], một bộ phim sử thi khác, nhưng nó không đặc biệt phổ biến. Bà đã đóng vai chính trong A Bullet Is Waiting (1954) của Columbia. Được xem rộng rãi hơn là Désirée (1954), nơi Simmons đóng vai Désirée Clary đối diện với Napoléon Bonaparte của Marlon Brando.
Simmons và Granger trở lại Anh để thực hiện bộ phim giật gân Footsteps in the Fog (1955). Sau đó, Joseph Mankiewicz đã mời bà đóng cùng Brando trong bộ phim chuyển thể từ Guys and Dolls (1955), nơi bà tự hát trong một vai diễn mà Grace Kelly đã từ chối; bộ phim này đã thành công lớn.
Simmons đóng vai chính trong Hilda Crane (1956) của Fox, một thất bại về doanh thu phòng vé. Tương tự là This Could Be the Night (1957) và Until They Sail (1957), cả hai đều do MGM sản xuất.

Tuy nhiên, Simmons đã đạt được thành công lớn trong The Big Country (1958), do William Wyler đạo diễn. Bà đóng vai chính trong Home Before Dark (1958) của Warner Bros. và This Earth Is Mine (1959) cùng Rock Hudson của Universal Pictures. Theo nhà phê bình điện ảnh Philip French, Home Before Dark là "có lẽ là màn trình diễn xuất sắc nhất của bà trong vai một bà nội trợ bị suy sụp tinh thần trong bộ phim tâm lý của Mervyn LeRoy".
Simmons tiếp tục tham gia Elmer Gantry (1960), do Richard Brooks đạo diễn, người sau này trở thành người chồng thứ hai của bà. Bộ phim này đã thành công, cũng như Spartacus (1960), nơi bà đóng vai tình yêu của nhân vật Kirk Douglas. Simmons sau đó tham gia The Grass Is Greener (1960) cùng Mitchum, Cary Grant và Deborah Kerr.
2.2.3. Sự nghiệp sau này và phim truyền hình
Simmons nghỉ diễn vài năm trên màn ảnh, sau đó trở lại trong All the Way Home (1963) cùng Robert Preston. Bà tiếp tục đóng Life at the Top (1965) cùng Laurence Harvey, Mister Buddwing (1966) cùng James Garner, Divorce American Style (1967) cùng Dick Van Dyke, và Rough Night in Jericho (1967) cùng George Peppard và Dean Martin.
Simmons tham gia Heidi (1968) cho truyền hình, sau đó Brooks đã viết kịch bản và đạo diễn The Happy Ending (1969) cho bà, và bà đã nhận được đề cử Giải Oscar thứ hai.
Đến những năm 1970, Simmons chuyển trọng tâm sang diễn xuất trên sân khấu và truyền hình. Bà đã đi lưu diễn khắp Hoa Kỳ với vở nhạc kịch A Little Night Music của Stephen Sondheim, sau đó đưa chương trình này đến Luân Đôn, từ đó đảm nhận vai Desirée Armfeldt trong West End. Biểu diễn trong vở diễn này suốt ba năm, bà nói rằng mình không bao giờ cảm thấy mệt mỏi với âm nhạc của Sondheim; "Dù bạn cảm thấy mệt mỏi hay 'không ổn' đến mức nào, âm nhạc sẽ vực dậy bạn."
Bà đóng vai Fiona "Fee" Cleary, nữ gia trưởng của gia đình Cleary, trong miniseries The Thorn Birds (1983); bà đã giành Giải Emmy cho vai diễn này. Bà xuất hiện trong North and South (1985-86), một lần nữa đóng vai nữ gia trưởng của gia đình là Clarissa Main, và đóng vai chính trong The Dawning (1988) cùng Anthony Hopkins và Hugh Grant. Năm 1989, Simmons xuất hiện trong vai tác giả truyện trinh thám Eudora McVeigh Shipton, một đối thủ tự xưng của Jessica Fletcher, trong tập hai phần "Mirror, Mirror, On the Wall" của Murder, She Wrote cùng Angela Lansbury.
Năm 1989, bà đóng vai chính trong bản làm lại của Great Expectations, lần này vào vai Miss Havisham, mẹ nuôi của Estella. Năm 1991, bà xuất hiện trong tập "The Drumhead" của Star Trek: The Next Generation với vai một đô đốc Starfleet đã nghỉ hưu và là nhà điều tra pháp lý cứng rắn chuyên tiến hành các cuộc "săn phù thủy"; và trong vai Elizabeth Collins Stoddard/Naomi Collins, trong loạt phim hồi sinh ngắn ngủi của loạt phim ban ngày những năm 1960 Dark Shadows, với các vai diễn ban đầu do Joan Bennett thủ vai. Từ năm 1994 đến năm 1998, Simmons đã thuyết minh cho loạt phim tài liệu truyền hình Mysteries of the Bible của A&E Network. Năm 1995, bà xuất hiện trong How to Make an American Quilt cùng Winona Ryder, Maya Angelou, Ellen Burstyn, Anne Bancroft và Alfre Woodard. Năm 2004, bà lồng tiếng cho vai chính Sophie trong bản tiếng Anh của Howl's Moving Castle. Vai diễn điện ảnh cuối cùng của bà là Shadows in the Sun (2009).
2.3. Sân khấu và các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp điện ảnh và truyền hình, Jean Simmons còn để lại dấu ấn đáng kể trên sân khấu kịch và tham gia vào các hoạt động nghệ thuật khác.
Vào những năm 1970, Simmons đã chuyển hướng tập trung sang diễn xuất trên sân khấu và truyền hình. Bà đã đi lưu diễn khắp Hoa Kỳ với vở nhạc kịch A Little Night Music của Stephen Sondheim, sau đó mang chương trình này đến Luân Đôn, từ đó tạo ra vai Desirée Armfeldt trong West End. Biểu diễn trong vở diễn này suốt ba năm, bà từng nói rằng mình không bao giờ cảm thấy mệt mỏi với âm nhạc của Sondheim; "Dù bạn cảm thấy mệt mỏi hay 'không ổn' đến mức nào, âm nhạc sẽ vực dậy bạn." Điều này cho thấy tình yêu và sự cam kết sâu sắc của bà đối với nghệ thuật, bất kể hình thức biểu diễn.
3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Jean Simmons chứng kiến hai cuộc hôn nhân quan trọng và sự thay đổi quốc tịch, phản ánh những giai đoạn khác nhau trong cuộc đời bà.
3.1. Hôn nhân và con cái
Jean Simmons đã kết hôn và ly hôn hai lần. Ở tuổi 21, bà kết hôn với nam diễn viên Stewart Granger tại Tucson, Arizona vào ngày 20 tháng 12 năm 1950. Cả hai ly hôn vào năm 1960. Họ có một con gái tên Tracy Granger, sinh năm 1956, người sau này trở thành một nhà biên tập phim.
Vào ngày 1 tháng 11 năm 1960, Simmons kết hôn với đạo diễn Richard Brooks. Con gái của họ, Kate Brooks, sinh ra một năm sau đó, vào năm 1961. Jean Simmons và Richard Brooks ly hôn vào năm 1980. Mặc dù cả hai người chồng đều lớn tuổi hơn bà đáng kể, nhưng Simmons phủ nhận rằng bà đang tìm kiếm một hình mẫu người cha. Cha bà đã qua đời khi bà mới 16 tuổi, nhưng bà nói: "Họ thực sự không giống cha tôi chút nào. Cha tôi là một người đàn ông hiền lành, nói năng nhỏ nhẹ. Cả hai người chồng của tôi đều ồn ào hơn nhiều và có nhiều ý kiến hơn... điều đó thực sự không liên quan gì đến tuổi tác... mà là về những gì có ở đó - sự lấp lánh và khiếu hài hước."
Trong một cuộc phỏng vấn năm 1984, được thực hiện tại Copenhagen khi bà đang quay bộ phim Going Undercover (1988), bà đã giải thích thêm một chút về các cuộc hôn nhân của mình: "Có thể nói một cách đơn giản, bạn có thể tóm tắt hai cuộc hôn nhân của tôi bằng cách nói rằng, khi tôi muốn làm một người vợ, Jimmy [Stewart Granger] sẽ nói: 'Anh chỉ muốn em thật xinh đẹp.' Và khi tôi muốn nấu ăn, Richard sẽ nói: 'Quên việc nấu ăn đi. Em đã được đào tạo để diễn xuất - vậy hãy diễn đi!' Hầu hết mọi người nghĩ tôi khá bất lực - một người hay bám víu và một con bướm - trong cuộc hôn nhân đầu tiên của mình. Chính Richard Brooks đã nhìn thấy điều gì không đúng và cố gắng giúp tôi tự đứng trên đôi chân của mình. Tôi sẽ rên rỉ: 'Tôi sợ.' Và anh ấy sẽ nói: 'Đừng bao giờ sợ thất bại. Mỗi khi bạn thức dậy vào buổi sáng, bạn đã tiến lên phía trước rồi.'"
Jean Simmons có hai con gái, Tracy Granger và Kate Brooks, mỗi người một cuộc hôn nhân - tên của họ là minh chứng cho tình bạn của Simmons với Spencer Tracy và Katharine Hepburn. Simmons chuyển đến Bờ Đông Hoa Kỳ vào cuối những năm 1970, và sau đó trở lại California, định cư tại Santa Monica, California, nơi bà sống cho đến khi qua đời.
3.2. Quốc tịch
Vào năm 1956, Jean Simmons và Stewart Granger đã trở thành công dân Hoa Kỳ. Tuy nhiên, bà vẫn giữ quốc tịch Anh gốc của mình, cho thấy sự gắn bó của bà với cả hai quốc gia và khả năng hoạt động nghệ thuật ở cả hai nền công nghiệp điện ảnh lớn.
4. Hoạt động xã hội và ủng hộ
Jean Simmons đã thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội và nhân quyền thông qua một số hoạt động công khai, phản ánh quan điểm và giá trị cá nhân của bà, đặc biệt là theo hướng tự do xã hội.
Năm 2003, bà trở thành người bảo trợ của tổ chức từ thiện Release của Anh, một tổ chức chuyên về ma túy và quyền con người. Vai trò này nhấn mạnh cam kết của bà đối với các vấn đề nhân quyền và cải cách chính sách ma túy.
Năm 2005, bà đã ký một bản kiến nghị gửi tới Thủ tướng Anh khi đó là Tony Blair, yêu cầu ông không nâng cấp cần sa từ loại C lên loại B. Hành động này phản ánh lập trường của bà về việc nới lỏng các quy định liên quan đến cần sa, một vấn đề thường được các nhà hoạt động tự do xã hội ủng hộ. Những hoạt động này cho thấy Jean Simmons không chỉ là một nghệ sĩ tài năng mà còn là một cá nhân có ý thức xã hội và dám lên tiếng cho những niềm tin của mình.
5. Qua đời
Jean Simmons qua đời vì ung thư phổi tại nhà riêng ở Santa Monica, California vào ngày 22 tháng 1 năm 2010, chỉ chín ngày trước sinh nhật lần thứ 81 của bà. Bà được an táng tại Nghĩa trang Highgate ở phía bắc Luân Đôn.

6. Đánh giá và Di sản
Jean Simmons đã để lại một di sản nghệ thuật phong phú và được giới chuyên môn cũng như công chúng đánh giá cao qua nhiều giải thưởng và danh mục phim ảnh ấn tượng.
6.1. Giải thưởng và vinh danh
Jean Simmons đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế của bà là một trong những nữ diễn viên tài năng nhất.
Năm | Hiệp hội | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1949 | Giải Oscar | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Hamlet | Đề cử |
1950 | Giải thưởng Phim Quốc gia Daily Mail | Nữ diễn viên Anh nổi bật nhất năm | Đề cử | |
1953 | National Board of Review | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | The Actress / The Robe / Young Bess | Đoạt giải (cũng cho The Robe và The Actress) |
1956 | Giải Quả cầu vàng | Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất | Guys and Dolls | Đoạt giải |
1957 | Giải BAFTA | Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất | Đề cử | |
1958 | Giải Quả cầu vàng | Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất | This Could Be the Night | Đề cử |
1959 | Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất | Home Before Dark | Đề cử | |
1961 | Giải BAFTA | Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất | Elmer Gantry | Đề cử |
1961 | Giải Quả cầu vàng | Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất | Đề cử | |
1970 | Giải Oscar | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Happy Ending | Đề cử |
1970 | Giải Quả cầu vàng | Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất | Đề cử | |
1983 | Giải Primetime Emmy | Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim ngắn hoặc phim điện ảnh | The Thorn Birds | Đoạt giải |
1984 | Giải Quả cầu vàng | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim truyền hình, phim ngắn hoặc phim điện ảnh | Đề cử | |
1989 | Giải Primetime Emmy | Nữ diễn viên khách mời xuất sắc trong loạt phim chính kịch | Murder, She Wrote | Đề cử |
1996 | Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Diễn xuất xuất sắc của dàn diễn viên trong phim điện ảnh | How to Make an American Quilt | Đề cử |
Jean Simmons cũng được xếp hạng cao trong các cuộc thăm dò hàng năm về ngôi sao điện ảnh người Anh tại phòng vé do các nhà triển lãm phim Anh bình chọn thông qua Motion Picture Herald:
- 1949 - Hạng 4 (Hạng 9 tổng thể)
- 1950 - Hạng 2 (Hạng 4 tổng thể)
- 1951 - Hạng 3
Ngoài ra, bà còn giành Giải Volpi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Venice năm 1948 cho vai diễn Ophelia trong Hamlet, và Giải Bambi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất - Quốc tế (hạng 2) cho So Long at the Fair và Trio năm 1950. Bà cũng đoạt Giải Laurel cho Diễn xuất chính kịch nữ hàng đầu (hạng 4 cho Home Before Dark, hạng 3 cho Elmer Gantry) và Giải Laurel cho Diễn xuất hài nữ hàng đầu (hạng 5 cho The Grass Is Greener).
Năm 2003, Jean Simmons được bổ nhiệm làm Sĩ quan Huân chương Đế quốc Anh (OBE) vì những đóng góp cho nghệ thuật diễn xuất.
6.2. Danh mục phim ảnh
Jean Simmons đã tham gia vào một số lượng lớn các tác phẩm điện ảnh và truyền hình trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là danh sách các vai diễn nổi bật:
Năm | Phim | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1944 | Give Us the Moon | Heidi | |
Mr. Emmanuel | Sally Cooper | Được ghi nhận là Jean Simmonds | |
Sports Day | Peggy | ||
1945 | Kiss the Bride Goodbye | Molly Dodd | |
Meet Sexton Blake! | Eva Watkins | ||
The Way to the Stars | Một ca sĩ | ||
Caesar and Cleopatra | Người chơi đàn hạc | Không được ghi nhận | |
1946 | Great Expectations | Estella lúc nhỏ | |
1947 | Hungry Hill | Jane Brodrick | |
Black Narcissus | Kanchi | ||
Uncle Silas | Caroline Ruthyn | ||
The Woman in the Hall | Jay Blake | ||
1948 | Hamlet | Ophelia | Đoạt giải Volpi Cup cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử - Giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất |
1949 | Adam and Evelyne | Evelyne Kirby | |
The Blue Lagoon | Emmeline Foster | ||
1950 | So Long at the Fair | Vicky Barton | Đoạt giải Giải Bambi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất - Quốc tế (hạng 2) |
Trio | Evie Bishop | Phân đoạn "Sanatorium" Đoạt giải Giải Bambi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất - Quốc tế (hạng 2) | |
Cage of Gold | Judith Moray | ||
The Clouded Yellow | Sophie Malraux | ||
1952 | Androcles and the Lion | Lavinia | |
1953 | Angel Face | Diane Tremayne Jessup | |
Young Bess | Công chúa Elizabeth | Đoạt giải Giải National Board of Review cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất (cũng cho The Robe và The Actress) | |
Affair with a Stranger | Carolyn Parker | ||
The Robe | Diana | Đoạt giải Giải National Board of Review cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất (cũng cho Young Bess và The Actress) | |
The Actress | Ruth Gordon Jones | Đoạt giải Giải National Board of Review cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất (cũng cho Young Bess và The Robe) | |
1954 | She Couldn't Say No | Corby Lane | Còn được biết đến với tên Beautiful but Dangerous |
The Egyptian | Meryt | ||
A Bullet Is Waiting | Cally Canham | ||
Désirée | Désirée Clary | ||
Demetrius and the Gladiators | Diana | Xuất hiện trong một đoạn phim từ The Robe | |
1955 | Footsteps in the Fog | Lily Watkins | |
Guys and Dolls | Hạ sĩ Sarah Brown | Đoạt giải Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất Đề cử - Giải BAFTA cho Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất | |
1956 | Hilda Crane | Hilda Crane Burns | |
1957 | This Could Be the Night | Anne Leeds | Đề cử - Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất |
Until They Sail | Barbara Leslie Forbes | ||
1958 | The Big Country | Julie Maragon | |
Home Before Dark | Charlotte Bronn | Đoạt giải Laurel Award cho Diễn xuất chính kịch nữ hàng đầu (hạng 4) Đề cử - Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất | |
1959 | This Earth Is Mine | Elizabeth Rambeau | |
1960 | Elmer Gantry | Sharon Falconer | Đoạt giải Laurel Award cho Diễn xuất chính kịch nữ hàng đầu (hạng 3) Đề cử - Giải BAFTA cho Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất Đề cử - Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất |
Spartacus | Varinia | ||
The Grass Is Greener | Hattie Durant | Đoạt giải Laurel Award cho Diễn xuất hài nữ hàng đầu (hạng 5) | |
1963 | All the Way Home | Mary Follett | |
1965 | Life at the Top | Susan Lampton | |
1966 | Mister Buddwing | The Blonde | |
1967 | Divorce American Style | Nancy Downes | |
Rough Night in Jericho | Molly Lang | ||
1968 | Heidi | Fräulein Rottenmeier | Phim truyền hình |
1969 | The Happy Ending | Mary Wilson | Đề cử - Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Đề cử - Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất |
1971 | Say Hello to Yesterday | Người phụ nữ | |
1972 | The Odd Couple | Công chúa Lydia | Tập: "The Princess" |
1975 | Mr. Sycamore | Estelle Benbow | |
The Easter Promise | Constance Payne | Phim truyền hình | |
1977 | Hawaii Five-O | Terri O'Brien | Phim truyền hình; Tập: "A Cop on the Cover" |
1978 | The Dain Curse | Aaronia Haldorn | Phim truyền hình |
Dominique | Dominique Ballard | ||
1979 | Beggarman, Thief | Gretchen Jordache Burke | Phim truyền hình |
1981 | A Small Killing | Margaret Lawrence | Phim truyền hình |
Golden Gate | Jane Kingsley | Phim truyền hình | |
Jacqueline Susann's Valley of the Dolls | Helen Lawson | Phim truyền hình | |
1983 | The Thorn Birds | Fee Cleary | Phim truyền hình Đoạt giải Giải Primetime Emmy cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim ngắn hoặc phim điện ảnh Đề cử - Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim truyền hình, phim ngắn hoặc phim điện ảnh |
1984 | December Flower | Etta Marsh | Phim truyền hình |
All for Love | Deidre Mackay | Tập: "Down at the Hydro" | |
1985 | Midas Valley | Molly Hammond | Phim truyền hình |
North and South | Clarissa Gault Main | Phim truyền hình | |
1986 | North and South Book II | Clarissa Gault Main | Phim truyền hình |
1987 | Perry Mason: The Case of the Lost Love | Laura Robertson | Phim truyền hình |
1988 | Inherit the Wind | Lucy Brady | Phim truyền hình |
The Dawning | Dì Mary | ||
Going Undercover | Maxine de la Hunt | Phát hành tại Hoa Kỳ với tên Going Undercover năm 1988. Phát hành thẳng dưới dạng video tại Anh với tên Yellow Pages (hoàn thành năm 1985). | |
1989 | Great Expectations | Miss Havisham | Phim truyền hình |
Murder, She Wrote | Eudora McVeigh Shipton | Tập: "Mirror, Mirror on the Wall" Đề cử - Giải Primetime Emmy cho Nữ diễn viên khách mời xuất sắc trong loạt phim chính kịch | |
1991 | Star Trek: The Next Generation | Đô đốc Norah Satie | Tập: "The Drumhead" |
Dark Shadows | Elizabeth Collins Stoddard Naomi Collins | ||
They Do It with Mirrors | Carrie-Louise Serrocold | Phim truyền hình; Miss Marple (loạt phim truyền hình) | |
1994 | In the Heat of the Night | Cô Cordelia | Phim truyền hình; Tập: "Ches and the Grand Lady" |
1994-1998 | Mysteries of the Bible | Người dẫn chuyện | |
1995 | How to Make an American Quilt | Em Reed | Đề cử - Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất xuất sắc của dàn diễn viên trong phim điện ảnh |
Daisies in December | Katherine Palmer | ||
2001 | Final Fantasy: The Spirits Within | Thành viên Hội đồng 2 | Lồng tiếng |
2003 | Winter Solstice | Nữ bá tước Lucinda Rhives | Phát hành tại Đức với tên Wintersonne |
2004 | Jean Simmons: Rose of England | Chính mình | |
Howl's Moving Castle | Sophie già | Lồng tiếng, phiên bản tiếng Anh | |
2005 | Thru the Moebius Strip | Shepway | Lồng tiếng |
2009 | Shadows in the Sun | Hannah | Vai diễn điện ảnh cuối cùng |