1. Tổng quan
Jean Leete Carson (28 tháng 2, 1923 - 2 tháng 11, 2005) là một nữ diễn viên người Mỹ nổi tiếng với các vai diễn trên sân khấu, điện ảnh và truyền hình. Bà được biết đến nhiều nhất qua vai diễn Daphne, một trong những "cô gái vui vẻ" (fun girls), trong loạt phim hài kịch tình huống kinh điển thập niên 1960 The Andy Griffith Show. Trong suốt sự nghiệp của mình, Carson đã đóng góp đáng kể vào ngành giải trí, tham gia vào nhiều tác phẩm tiên phong và để lại dấu ấn với phong cách diễn xuất độc đáo.
2. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Jean Carson có một tuổi thơ gắn liền với sân khấu và sự hỗ trợ từ gia đình, đặt nền móng cho sự nghiệp diễn xuất lâu dài của bà.
2.1. Sinh và Quan hệ gia đình
Carson sinh ngày 28 tháng 2 năm 1923, tại Charleston, West Virginia, Hoa Kỳ. Cha bà là Alexander W. Carson và mẹ là Sadie Leete. Mẹ bà là hậu duệ của William Leete, thống đốc đầu tiên của Thuộc địa Connecticut. Carson kết hôn với Leonard Smith, Jr., người từng là trợ lý quản lý của Nhà hát Roxy. Bà có hai người con trai và đã được hai con trai chăm sóc trong những năm cuối đời.
2.2. Thời thơ ấu và Giáo dục
Sở thích đầu tiên của Carson đối với ngành giải trí nảy sinh khi bà đóng vai một cô gái người da đỏ. Năm 12 tuổi, bà nhận vai diễn chuyên nghiệp đầu tiên với giá 5 USD trong vở opera Carmen, sau đó bà đã đi lưu diễn khắp Charleston. Khi còn học trung học, Carson được bình chọn là "cô gái có khả năng thành công nhất với tư cách là một nữ diễn viên". Sau khi hoàn thành việc học tại Đại học Carnegie Mellon, bà quyết định theo đuổi sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp và thông báo với mẹ về ý định đến Broadway.
3. Sự nghiệp
Jean Carson đã có một sự nghiệp đa dạng, từ sân khấu Broadway đến các vai diễn đáng nhớ trên truyền hình và điện ảnh, đặc biệt là vai diễn Daphne trong The Andy Griffith Show.
3.1. Sự nghiệp Sân khấu
Những tác phẩm sân khấu đầu tiên của Carson bao gồm các buổi biểu diễn với nhóm Kanawha Players. Bà ra mắt sân khấu Broadway vào năm 1948 trong vở kịch Bravo của George S. Kaufman, vai diễn này đã mang về cho bà Giải thưởng Thế giới Sân khấu (Theater World Award). Các tác phẩm Broadway khác của bà bao gồm The Bird Cage (1950), trong đó bà đóng cùng Melvyn Douglas và được đề cử Giải Tony, và Anniversary Waltz (1954), đóng cùng Macdonald Carey.
3.2. Sự nghiệp Truyền hình

Carson xuất hiện trong nhiều loạt phim truyền hình tiên phong, bao gồm Studio One, NBC Presents, The Twilight Zone (trong vai Paula trong tập "A Most Unusual Camera", một vai diễn được Rod Serling viết riêng cho bà), và The Ford Theatre Hour. Bà tiếp tục xuất hiện với vai trò khách mời trong suốt thập niên 1950, bao gồm vai Paula trong Peter Gunn vào năm 1958. Bà cũng có một vai diễn định kỳ trong The Betty Hutton Show năm 1959. Carson từng chia sẻ rằng làm việc với Betty Hutton là trải nghiệm duy nhất không vui vẻ trong sự nghiệp của bà, mô tả Hutton là "thô tục và ồn ào".
Năm 1958, bà đóng vai Maggie, một chủ quán rượu nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi, trong tập 9 mùa 1 của loạt phim Sugarfoot.
Trong The Andy Griffith Show, Carson ban đầu có một vai nhỏ là Naomi trong một tập năm 1962 ("Convicts at Large", cùng với Jane Dulo và Reta Shaw). Tuy nhiên, vai diễn nổi tiếng nhất của bà là Daphne, một trong những "cô gái vui vẻ" (fun girls), người thường xuyên xuất hiện cùng Joyce Jameson (trong vai Skippy) từ năm 1962 đến 1965. Daphne là một người phụ nữ nổi tiếng thích tán tỉnh, thường chào đón đối tượng của mình bằng câu "Hello, doll" với giọng khàn đặc.
Tháng 2 năm 1964, bà có một vai nổi bật là một người hàng xóm tò mò trong tập "The Case of the Bountiful Beauty", tập 17 mùa 7 của Perry Mason.
3.3. Sự nghiệp Điện ảnh
Carson đã có các vai diễn trong một số bộ phim điện ảnh như The Phenix City Story (1955) và I Married a Monster from Outer Space (1958). Bà được xếp thứ tư trong dàn diễn viên của bộ phim hài The Party (1968) của Peter Sellers, đây có lẽ là bộ phim điện ảnh nổi tiếng nhất của bà. Vai diễn điện ảnh cuối cùng của bà là trong bộ phim Fun with Dick and Jane (1977).
4. Đời tư
Jean Carson kết hôn với Leonard Smith, Jr. Vào đầu những năm 1970, Carson gặp vấn đề với rượu, điều này đã ảnh hưởng đến sự nghiệp diễn xuất của bà. Bà đã tìm cách phục hồi thông qua Hội Vô Danh Những Người Nghiện Rượu (Alcoholics Anonymous). Sau đó, bà dần giảm bớt công việc và nghỉ hưu, chuyển đến sống gần các con trai ở khu vực Palm Springs, California. Trong nhiều năm, bà vẫn duy trì mối quan hệ với The Andy Griffith Show, tham dự các buổi hội nghị và gặp gỡ diễn viên, cũng như tự tay trả lời thư của người hâm mộ. Tuy nhiên, sau một cơn đột quỵ nghiêm trọng vào tháng 9 năm 2005, bà không thể tiếp tục các hoạt động này.
5. Qua đời
Jean Carson qua đời vào ngày 2 tháng 11 năm 2005, tại Palm Springs, California, do các biến chứng của một cơn đột quỵ. Bà hưởng thọ 82 tuổi. Mặc dù giọng nói của bà rất khàn, nhưng bà không phải là người hút thuốc. Bà được hai người con trai chăm sóc trong những năm cuối đời.
6. Phim và Chương trình Truyền hình đã tham gia
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú khác |
---|---|---|---|
1949 | NBC Presents | Truyền hình, 1 tập | |
The Philco Television Playhouse | Truyền hình, 1 tập | ||
1949-1952 | Studio One | Mary Warren | Truyền hình, 3 tập |
1950 | The Ford Theatre Hour | Truyền hình, 1 tập | |
The Trap | Truyền hình, 1 tập | ||
Robert Montgomery Presents | Truyền hình, 1 tập | ||
1951 | The Adventures of Ellery Queen | Truyền hình, 2 tập | |
1952 | Schlitz Playhouse of Stars | Model | Truyền hình, 1 tập |
1953 | Eye Witness | Truyền hình, 1 tập | |
1954 | Inner Sanctum | Vera Craig | Truyền hình, 1 tập |
The Mask | Truyền hình, 1 tập | ||
The Man Behind the Badge | Truyền hình, 1 tập | ||
1955 | The Phenix City Story | Cassie | |
1957 | The 20th Century Fox Hour | Ethel Marzack | Truyền hình, 1 tập |
The Gale Storm Show | Josephine | Truyền hình, 1 tập | |
The Court of Last Resort | Myra North | Truyền hình, 1 tập | |
M Squad | Doris Colby | Truyền hình, 1 tập | |
1958 | Sugarfoot | Lilly | Truyền hình, 1 tập |
Bachelor Father | Truyền hình, 1 tập | ||
The Phil Silvers Show | Bidgett Hepperwhite | Truyền hình, 1 tập | |
I Married a Monster from Outer Space | Helen Rhodes | ||
Death Valley Days | Della Allison | Truyền hình, 1 tập | |
Peter Gunn | Pearl | Truyền hình, 1 tập | |
1959 | Frontier Doctor | Flo Warren | Truyền hình, 1 tập |
The Sound and the Fury | Mary Ellen | Không ghi công | |
General Electric Theater | Dorris Krosky | Truyền hình, 1 tập | |
Here Come the Jets | Jean | ||
The Walter Winchell File | Florrie | Truyền hình, 1 tập | |
The Millionaire | Marie | Truyền hình, 1 tập | |
1959-1960 | The Betty Hutton Show | Rosemary | Truyền hình, số tập không rõ |
1960 | The Chevy Mystery Show | Donna | Truyền hình, 1 tập |
Lock-Up | Truyền hình, 1 tập | ||
The Twilight Zone | Paula Diedrich | Truyền hình, 1 tập | |
1961 | Ripcord | Blanche Telford | Truyền hình, 1 tập |
Dante | Ginny Kane | Truyền hình, 1 tập | |
Sanctuary | Norma | ||
The Tom Ewell Show | Diane | Truyền hình, 1 tập | |
Coronado 9 | Lois Dixon | Truyền hình, 1 tập | |
The Untouchables | Sylvia Orkins | Truyền hình, 1 tập | |
1962 | The Joey Bishop Show | Marge | Truyền hình, 3 tập |
Stoney Burke | Merle | Truyền hình, 1 tập | |
1963 | 77 Sunset Strip | Viola Dorn | Truyền hình, 1 tập |
1962-1965 | The Andy Griffith Show | "cô gái vui vẻ" Daphne (3 tập), tội phạm vượt ngục Naomi (1 tập) | Truyền hình, 4 tập |
1964 | Perry Mason | Bà Mitchell | Truyền hình, 1 tập |
One Man's Way | Người phụ nữ bắn chồng | ||
Burke's Law | Eagle Eye | Truyền hình, 1 tập | |
Wendy and Me | Bà Talbot | Truyền hình, 1 tập | |
1966 | Chamber of Horrors | Không ghi công | |
1967 | Warning Shot | Nữ phục vụ cocktail | Không ghi công |
Gunn | Nữ phục vụ | Không ghi công | |
1968 | The Party | Bà vú | |
The Outsider | Mary Potter | Truyền hình, 1 tập | |
1969 | Anatomy of a Crime | Mary Potter | Phim truyền hình |
1977 | Fun with Dick and Jane | Paula | (vai diễn điện ảnh cuối cùng) |