1. Thời thơ ấu và giáo dục
Jean-Louis Barrault sinh ngày 8 tháng 9 năm 1910 tại Le Vésinet, tỉnh Yvelines, Pháp. Cha ông là một dược sĩ người Burgundy, người đã qua đời trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Sau khi tốt nghiệp Lycée Chaptal ở Paris vào năm 1930, Barrault tiếp tục theo học tại École du Louvre. Mặc dù cha ông mong muốn ông theo nghề dược, Barrault đã chọn một con đường khác, làm nhiều công việc lặt vặt như nhân viên cửa hàng hay giám thị trường trung học để theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.
2. Hoạt động ban đầu và sự hình thành nghệ thuật
Năm 1931, Jean-Louis Barrault bắt đầu sự nghiệp sân khấu của mình khi gia nhập đoàn kịch L'Atelier của Charles Dullin. Vai diễn đầu tiên của ông là một vai phụ trong vở kịch Volpone của Ben Jonson. Trong thời gian đầu khó khăn về tài chính, Dullin đã cho phép Barrault ngủ trên chính chiếc giường của nhân vật Volpone tại nhà hát. Tại L'Atelier, ông có cơ hội gặp gỡ và học hỏi từ Étienne Decroux, một bậc thầy về kịch câm, và cùng ông sáng tạo ra vở kịch câm La Vie Primitive vào năm 1931.
Từ năm 1935, Barrault dành hai năm để học kịch câm tại trường diễn xuất L'Atelier của Decroux, nơi ông cũng gặp gỡ Marcel Marceau. Năm 1936, ông gây tiếng vang lớn khi đạo diễn vở Mother About của William Faulkner tại L'Atelier và được Louis Jouvet, một nhân vật có ảnh hưởng trong làng sân khấu Pháp, công nhận tài năng. Trong giai đoạn từ năm 1932 đến 1936, Barrault còn là thành viên của nhóm kịch Agitprop "Groupe Octobre" cùng với các nghệ sĩ nổi tiếng khác như Jacques Prévert, Paul Grimault và Claude Autant-Lara, thể hiện sự quan tâm của ông đến nghệ thuật có tính xã hội và chính trị. Ông cũng được cho là có mối liên hệ với Antonin Artaud, một nhà lý thuyết sân khấu tiền phong, và đã thử nghiệm các loại hình kịch câm và chuyển thể tiểu thuyết mang tính đột phá từ năm 1935.
3. Hoạt động sân khấu chính
Sự nghiệp sân khấu của Jean-Louis Barrault trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, gắn liền với các đoàn kịch khác nhau, từ những bước chân đầu tiên tại L'Atelier cho đến khi ông thành lập và lãnh đạo đoàn kịch của riêng mình, mang lại những đóng góp to lớn cho nền kịch nghệ Pháp và thế giới.
3.1. Thời kỳ tại đoàn kịch L'Atelier
Từ năm 1931 đến 1935, Jean-Louis Barrault hoạt động tại đoàn kịch L'Atelier của Charles Dullin. Tại đây, ông đã có những trải nghiệm đầu tiên trên sân khấu và bắt đầu phát triển tài năng đạo diễn của mình. Ngoài vai diễn đầu tay trong Volpone của Ben Jonson, ông còn hợp tác với Étienne Decroux để tạo ra vở kịch câm La Vie Primitive vào năm 1931. Trong giai đoạn này, Barrault cũng đã đạo diễn một số tác phẩm đáng chú ý khác, bao gồm vở Mother About của William Faulkner vào năm 1935, vở The Siege of Numancia của Miguel de Cervantes vào năm 1937, và vở Hunger của Knut Hamsun vào năm 1939. Những công việc này đã giúp ông định hình phong cách nghệ thuật cá nhân và được giới sân khấu công nhận.
3.2. Thời kỳ tại Comédie-Française
Sau khi trở về từ Chiến tranh thế giới thứ hai, Jean-Louis Barrault được Jacques Copeau, giám đốc lâm thời của Comédie-Française, mời gia nhập vào năm 1940. Cùng năm đó, ông kết hôn với nữ diễn viên Madeleine Renaud. Năm 1943, Barrault trở thành thành viên chính thức của Comédie-Française. Trong thời gian này, ông đã đảm nhận nhiều vai chính quan trọng trong các vở kinh điển như Hamlet của William Shakespeare và Le Cid của Pierre Corneille, cũng như đạo diễn các vở như La Reine Morte và Phèdre.
Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ông tại Comédie-Française là việc đạo diễn và trình diễn vở kịch Chiếc giày satin (Le Soulier de satin) của Paul Claudel vào năm 1943, trong bối cảnh Pháp bị Đức Quốc xã chiếm đóng. Vở diễn này được ghi nhận là một kỳ tích nghệ thuật trong thời chiến, mang lại hy vọng và niềm tự hào cho người dân Pháp. Ngoài hoạt động sân khấu, Barrault cũng tham gia quay bộ phim Những đứa trẻ thiên đường trong giai đoạn 1943-1944.
3.3. Thời kỳ tại đoàn kịch Renaud-Barrault
Sau khi rời Comédie-Française vào năm 1946 do bất đồng về chính sách cải cách, Jean-Louis Barrault cùng vợ, Madeleine Renaud, thành lập đoàn kịch của riêng mình mang tên Compagnie Renaud-Barrault. Đoàn kịch này đã trở thành một biểu tượng của sự đổi mới và thành công trong lịch sử sân khấu Pháp.
3.3.1. Nhà hát Marigny và các chuyến lưu diễn ban đầu
Đoàn kịch Renaud-Barrault ký hợp đồng 10 năm với Nhà hát Marigny ở Paris vào năm 1946. Họ khai mạc với vở Hamlet được chuyển thể bởi André Gide. Tại nhà hát sang trọng này, Barrault đã định hình một phong cách biểu diễn đa dạng, kết hợp các tác phẩm kinh điển từ Jean Racine, Molière đến những tác phẩm hiện đại của Franz Kafka, Jean Anouilh, Jean Giraudoux, Jean-Paul Sartre, và Paul Claudel. Ông đã mạnh mẽ đề xướng khái niệm "sân khấu tổng thể" (théâtre total) trong vở diễn Le Livre de Christophe Colomb của Claudel, với mục tiêu tích hợp mọi yếu tố nghệ thuật (âm nhạc, vũ đạo, ánh sáng, thị giác) vào một trải nghiệm sân khấu duy nhất.
Sau khi hợp đồng tại Nhà hát Marigny kết thúc vào năm 1956, đoàn kịch Renaud-Barrault đã thực hiện nhiều chuyến lưu diễn rộng khắp, cả trong nước và quốc tế, bao gồm cả Nam Mỹ, mang nghệ thuật Pháp đến với khán giả toàn cầu.
3.3.2. Giám đốc Nhà hát Pháp (Odéon) và giao lưu quốc tế
Năm 1959, Bộ trưởng Văn hóa lúc bấy giờ, André Malraux, đã mời Jean-Louis Barrault về làm giám đốc Nhà hát Odéon. Nhà hát này được tách khỏi Comédie-Française và đổi tên thành Théâtre de France, trở thành sân khấu độc lập dưới sự quản lý của Barrault. Đây là một bước đi táo bạo, trao cho Barrault quyền tự chủ lớn để định hình nền kịch nghệ Pháp.
Tại Odéon, Barrault không chỉ tái diễn các tác phẩm thành công trước đây mà còn dũng cảm đón nhận và trình diễn những tác phẩm kịch tiền phong gây tranh cãi của các tác giả như Eugène Ionesco (vở Rhinocéros năm 1960) và Samuel Beckett (vở Oh les beaux jours năm 1963). Ông cũng tích cực tạo điều kiện cho các đạo diễn trẻ, có quan điểm nghệ thuật khác biệt được thể hiện, biến Odéon thành một trung tâm sáng tạo của kịch Pháp đương đại. Đặc biệt, Barrault đã tổ chức Lễ hội Sân khấu các Quốc gia (Théâtre des nations), mời các đoàn kịch quốc tế như The Living Theatre của Mỹ đến biểu diễn, mở rộng cánh cửa giao lưu và ảnh hưởng qua lại giữa các nền văn hóa sân khấu trên thế giới.
3.3.3. Hoạt động sau năm 1968
Sự nghiệp của Jean-Louis Barrault tại Nhà hát Odéon bị gián đoạn sau Cách mạng Tháng Năm năm 1968. Quyết định của ông khi cho phép sinh viên chiếm giữ nhà hát trong thời kỳ biến động này đã dẫn đến việc đoàn kịch của ông bị buộc rời khỏi Odéon vào cuối năm đó.
Tuy nhiên, Barrault không từ bỏ hoạt động nghệ thuật. Từ cuối năm 1968 đến mùa xuân năm sau, ông tiếp tục biểu diễn tại nhà hát tạm thời Élysée Montmartre. Sau đó, từ năm 1974 đến 1980, ông cùng đoàn kịch biểu diễn tại một nhà hát tạm bợ được dựng trong ga Musée d'Orsay cũ. Cuối cùng, vào năm 1981, nhờ sự dàn xếp của Bộ trưởng Văn hóa Jean-Philippe Lecat, đoàn kịch của ông đã tìm được một mái nhà mới tại Nhà hát Rond-Point. Barrault tiếp tục vai trò giám đốc của Théâtre des Nations vào năm 1971 và hoạt động nghệ thuật cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1990. Đoàn kịch Renaud-Barrault cũng đã có ba chuyến lưu diễn tới Nhật Bản vào các năm 1960, 1977 và 1979.
4. Hoạt động điện ảnh
Jean-Louis Barrault đã để lại dấu ấn đáng kể trong lĩnh vực điện ảnh với tư cách là một diễn viên tài năng. Vai diễn điện ảnh đầu tiên của ông là trong bộ phim Les Beaux Jours của Marc Allégret vào năm 1935. Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã tham gia diễn xuất trong gần 50 bộ phim.
Vai diễn nổi tiếng nhất của Barrault là trong bộ phim Những đứa trẻ thiên đường (Les Enfants du Paradis) năm 1945 của đạo diễn Marcel Carné. Trong bộ phim này, ông hóa thân thành nhân vật Jean-Baptiste Deburau, một nghệ sĩ kịch câm có thật trong lịch sử. Diễn xuất đầy tinh tế và cảm động của ông trong vai diễn này đã mang lại cho ông danh tiếng vang dội và khiến bộ phim trở thành một trong những tác phẩm điện ảnh Pháp vĩ đại nhất mọi thời đại.
Ngoài Những đứa trẻ thiên đường, Barrault còn tham gia nhiều tác phẩm điện ảnh đáng chú ý khác, thể hiện sự linh hoạt trong diễn xuất của mình:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Đạo diễn |
---|---|---|---|
1935 | Les Beaux Jours | René | Marc Allégret |
1936 | Jenny | Le Dromadaire | Marcel Carné |
1936 | Hélène | Pierre Régnier | Jean Benoît-Lévy |
1936 | Un grand amour de Beethoven | Karl van Beethoven | Abel Gance |
1937 | Les Perles de la couronne | Nhiều vai (young Napoleon, Jean Martin, François I, Paul Barras, Napoleon III) | Sacha Guitry và Christian-Jaque |
1937 | Bizarre, Bizarre | William Kramps | Marcel Carné |
1937 | Drôle de Drame | William Kramps | Marcel Carné |
1941 | Montmartre-sur-Seine | Michel Courtin | Georges Lacombe |
1941 | Le Destin fabuleux de Désirée Clary | Napoléon Bonaparte | Sacha Guitry |
1942 | La Symphonie fantastique | Hector Berlioz | Christian-Jaque |
1944 | L'Ange de la nuit | Jacques Martin | André Berthomieu |
1945 | Les Enfants du Paradis | Baptiste Deburau | Marcel Carné |
1945 | La part de l'ombre | Michel Kremer | Jean Delannoy |
1950 | La Ronde | Robert Kuhlenkampf, the poet | Max Ophüls |
1951 | Traité de bave et d'éternité | Chính ông | Isidore Isou |
1954 | Si Versailles m'était conté... | Fénelon | Sacha Guitry |
1959 | Le testament du Docteur Cordelier (phim truyền hình) | Doctor Cordelier / Opale | Jean Renoir |
1962 | Cuộc đổ bộ Normandy | Cha Roulland | Ken Annakin |
1966 | Chappaqua | Bác sĩ Benoit | Conrad Rooks |
1982 | Đêm ở Varennes | Nicolas-Edme Rétif | Ettore Scola |
Barrault không chỉ là một diễn viên có khả năng biến hóa mà còn thể hiện sự nghiêm túc và say mê với nghệ thuật điện ảnh, dù ông nổi tiếng hơn ở sân khấu.
5. Triết lý nghệ thuật và ảnh hưởng
Jean-Louis Barrault là một nhà tư tưởng và nhà thực hành sân khấu tiên phong, người đã định hình triết lý nghệ thuật sâu sắc và gây ảnh hưởng lớn đến sân khấu Pháp cũng như thế hệ nghệ sĩ sau này. Ông là người đề xướng và phát triển mạnh mẽ khái niệm "sân khấu tổng thể" (théâtre total). Đối với Barrault, sân khấu không chỉ là nơi trình diễn một vở kịch mà là một không gian tổng hòa của mọi loại hình nghệ thuật - từ lời nói, âm nhạc, vũ đạo, đến kịch câm, ánh sáng và thị giác - tất cả cùng phục vụ một mục đích chung là tạo ra trải nghiệm nghệ thuật toàn diện và sâu sắc cho khán giả. Triết lý này được ông thể hiện rõ nét trong các vở diễn như Le Livre de Christophe Colomb của Paul Claudel.
Với vai trò giám đốc Nhà hát Odéon (Théâtre de France), Barrault đã chứng tỏ tinh thần thử nghiệm và mở cửa. Ông không ngại dàn dựng những tác phẩm kịch tiền phong đầy thách thức của các tác giả như Eugène Ionesco và Samuel Beckett, những người lúc đó còn khá mới mẻ và gây tranh cãi. Bằng cách đó, ông không chỉ mang kịch hiện đại đến gần hơn với công chúng mà còn hợp pháp hóa và đưa nó vào dòng chảy chính của sân khấu Pháp. Hơn nữa, Barrault đã chủ động tạo không gian và cơ hội cho các đạo diễn trẻ, những người có quan điểm và tầm nhìn nghệ thuật khác biệt, từ đó thúc đẩy sự đa dạng và phát triển không ngừng trong ngành kịch. Ông còn tổ chức "Lễ hội Sân khấu các Quốc gia", mở rộng cánh cửa đón các đoàn kịch quốc tế, tạo tiền đề cho sự giao lưu văn hóa và định vị sân khấu Pháp là một trung tâm nghệ thuật toàn cầu. Những nỗ lực của ông đã củng cố vị thế của ông như một nhân vật trung tâm và có ảnh hưởng sâu sắc đến kịch trường Pháp trong thế kỷ 20.
6. Đời sống cá nhân

Jean-Louis Barrault kết hôn với nữ diễn viên nổi tiếng Madeleine Renaud vào năm 1940. Họ không chỉ là bạn đời mà còn là những cộng sự nghệ thuật không thể tách rời, cùng nhau thành lập và điều hành nhiều nhà hát cũng như đoàn kịch Renaud-Barrault. Họ đã thực hiện nhiều chuyến lưu diễn rộng khắp, bao gồm cả Nam Mỹ, mang nghệ thuật của mình đến với khán giả toàn cầu.
Ngoài mối quan hệ với vợ, Jean-Louis Barrault còn là chú của nữ diễn viên Marie-Christine Barrault. Ông cũng từng là người đỡ đầu cho Peter Brook, một trong những đạo diễn sân khấu có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, cho thấy vai trò của ông trong việc hỗ trợ và phát triển các tài năng trẻ.
7. Qua đời
Jean-Louis Barrault qua đời vì một bệnh nhồi máu cơ tim tại Paris, Pháp vào ngày 22 tháng 1 năm 1994, hưởng thọ 83 tuổi. Ông được an táng cùng vợ mình, Madeleine Renaud, tại Nghĩa trang Passy ở Paris. Madeleine Renaud cũng qua đời vào tháng 9 cùng năm.
8. Di sản và đánh giá
Jean-Louis Barrault được đánh giá là một trong những nhân vật quan trọng nhất của sân khấu Pháp thế kỷ 20. Ông không chỉ là một diễn viên tài năng mà còn là một đạo diễn đầy sáng tạo và một nhà quản lý nhà hát có tầm nhìn.
8.1. Đánh giá tích cực và đóng góp
Những đóng góp của Jean-Louis Barrault vào nghệ thuật sân khấu Pháp là vô cùng to lớn. Ông là một nhà đổi mới thực sự, đặc biệt với việc đề xướng khái niệm "sân khấu tổng thể", nơi mọi yếu tố nghệ thuật được kết hợp hài hòa để tạo ra một trải nghiệm toàn diện cho khán giả. Thành tựu của ông trong việc đạo diễn và diễn xuất đã nâng tầm kịch nghệ Pháp. Với tư cách là giám đốc Nhà hát Odéon (Théâtre de France), Barrault đã mạnh dạn đưa các tác phẩm kịch tiền phong của Eugène Ionesco và Samuel Beckett lên sân khấu, góp phần quan trọng trong việc định hình và phát triển dòng kịch hiện đại. Ông cũng tích cực thúc đẩy giao lưu sân khấu quốc tế thông qua "Lễ hội Sân khấu các Quốc gia", mở rộng tầm ảnh hưởng của nghệ thuật Pháp và làm phong phú thêm sân khấu thế giới. Barrault đã tạo ra một môi trường cởi mở, nơi các tài năng trẻ và các quan điểm nghệ thuật mới có thể phát triển, từ đó khẳng định vai trò trung tâm của mình trong giới kịch Pháp đương đại.
8.2. Phê bình và tranh cãi
Một trong những giai đoạn gây tranh cãi nhất trong sự nghiệp của Jean-Louis Barrault là sự kiện Cách mạng Tháng Năm năm 1968. Quyết định của ông khi cho phép sinh viên chiếm đóng Nhà hát Odéon trong cuộc nổi dậy đã nhận phải cả sự ủng hộ lẫn chỉ trích. Mặc dù hành động này được nhiều người coi là một sự thể hiện của tinh thần cởi mở và ủng hộ tự do ngôn luận, nó cũng đã dẫn đến việc đoàn kịch của ông bị buộc phải rời khỏi Odéon, gây ra một giai đoạn khó khăn trong hoạt động của họ. Sự kiện này thể hiện sự phức tạp trong việc điều hành một tổ chức nghệ thuật lớn trong bối cảnh xã hội đầy biến động.
9. Các tác phẩm chính
Jean-Louis Barrault đã tham gia và đạo diễn nhiều tác phẩm sân khấu và điện ảnh quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình.
9.1. Các tác phẩm sân khấu chính
Các tác phẩm sân khấu tiêu biểu do Jean-Louis Barrault đạo diễn hoặc tham gia, được phân loại theo đoàn kịch và thời kỳ:
- Thời kỳ tại L'Atelier:
- 1935: Mother About của William Faulkner (đạo diễn)
- 1937: The Siege of Numancia của Miguel de Cervantes (đạo diễn)
- 1939: Hunger của Knut Hamsun (đạo diễn)
- Thời kỳ tại Comédie-Française:
- 1940: Le Cid của Pierre Corneille (đạo diễn)
- 1940: Phèdre của Jean Racine (đạo diễn)
- 1941: Hamlet của William Shakespeare (diễn viên)
- 1941: Les Suppliantes của Aeschylus (đạo diễn nghệ thuật, diễn tại Sân vận động Roland Garros)
- 1943: Le Soulier de satin của Paul Claudel (đạo diễn)
- 1945: Antony and Cleopatra của William Shakespeare (đạo diễn)
- 1945: Caligula của Albert Camus (đạo diễn)
- 1945: Les Mal-Aimés của François Mauriac (đạo diễn)
- Thời kỳ tại Nhà hát Marigny (Đoàn kịch Renaud-Barrault):
- 1946: Hamlet của William Shakespeare (đạo diễn)
- 1946: Les Fausses Confidences của Pierre de Marivaux
- 1946: Les nuits de la colère của Armand Salacrou
- 1946: The Trial của Franz Kafka
- 1947: Amphitryon của Molière
- 1947: The Cherry Orchard của Anton Chekhov
- 1948: Occupe-toi d'Amélie của Georges Feydeau
- 1948: L'État de siège của Albert Camus
- 1948: Partage de midi của Paul Claudel
- 1949: Scapin the Schemer của Molière (đạo diễn bởi Louis Jouvet)
- 1950: La répétition ou l'amour puni của Jean Anouilh
- 1950: Malatesta của Henry de Montherlant
- 1951: Lazare của André Obey
- 1951: Bacchus của Jean Cocteau
- 1952: Siegfried của Jean Giraudoux
- 1953: Pour Lucrèce của Jean Giraudoux
- 1953: Le Livre de Christophe Colomb của Paul Claudel
- 1954: La Soirée des proverbes của Georges Schehadé
- 1955: Oresteia của Aeschylus
- 1955: A Sleep Of Prisoners của Christopher Fry
- 1956: Le Personnage comattant của Jean Vautier
- 1957: Histoire de Vasco của Georges Schehadé
- 1957: Ruy Blas của Victor Hugo
- Thời kỳ tại Nhà hát Odéon (Théâtre de France):
- 1959: Tête d'or của Paul Claudel
- 1960: Rhinocéros của Eugène Ionesco
- 1961: Judith của Jean Giraudoux
- 1961: Mais, n'te promène donc pas toute nue của Georges Feydeau
- 1961: Le Voyage của Georges Schéhadé
- 1961: Le Viol de Lucrèce của André Obey
- 1962: Andromaque của Jean Racine
- 1963: Le Piéton de l'air của Eugène Ionesco
- 1963: Oh les beaux jours của Samuel Beckett (đạo diễn bởi Roger Blin)
- 1964: Il faut passer par les nuages của François Billetdoux
- 1965: Des journées entières dans les arbres của Marguerite Duras
- 1966: Les Paravents của Jean Genet (đạo diễn bởi Roger Blin)
- 1966: Henry IV của William Shakespeare
- 1967: La Tentation de Saint Antoine của Gustave Flaubert (đạo diễn bởi Maurice Béjart)
- 1967: A Delicate Balance của Edward Albee
- 1967: Le Silence của Nathalie Sarraute
- 1967: Le Mensonge của Nathalie Sarraute
- Thời kỳ sau năm 1968 (các nhà hát tạm thời và Rond-Point):
- 1968: Rabelais của Jean-Louis Barrault (đạo diễn, diễn tại Élysée Montmartre)
- 1970: Jarry sur la butte của Jean-Louis Barrault (đạo diễn, diễn tại Élysée Montmartre)
- 1973: Le Bourgeois Gentilhomme của Molière (đạo diễn, tại Comédie-Française)
- 1974: Ainsi parlait Zarathoustra của Friedrich Nietzsche (diễn tại nhà hát tạm thời ga Orsay)
- 1976: Madame de Sade của Yukio Mishima (diễn tại nhà hát tạm thời ga Orsay)
- 1977: Le Nouveau Monde của Auguste Villiers de l'Isle-Adam (diễn tại nhà hát tạm thời ga Orsay)
- 1978: Một Nghìn Lẻ Một Đêm (diễn tại nhà hát tạm thời ga Orsay, hợp tác với Great Magic Circus Troupe)
- 1981: L'Amour de l'amour của Jean-Louis Barrault (chuyển thể từ Apuleius, La Fontaine, Molière, diễn tại Nhà hát Rond-Point)
- 1982: Les Strauss của Georges Coulonges (diễn tại Nhà hát Rond-Point)
9.2. Các tác phẩm điện ảnh chính
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
1935 | Les Beaux Jours | René |
1936 | Mayerling | Sinh viên (không ghi danh) |
1936 | Sous les yeux d'Occident | Haldin |
1936 | Jenny | Le Dromadaire |
1936 | Hélène | Pierre Régnier |
1936 | Un grand amour de Beethoven | Karl van Beethoven |
1937 | À nous deux, madame la vie | Paul Briançon |
1937 | Police mondaine | Scoppa |
1937 | Drôle de drame | William Kramps |
1937 | Les Perles de la couronne | Hoàng đế Napoléon (lúc trẻ) |
1938 | Orage | Người châu Phi |
1938 | Le puritain | Francis Ferriter |
1938 | J'accuse! | |
1938 | Mirages | Pierre Bonvais |
1938 | Altitude 3.200 | Armand |
1938 | La Piste du sud | Olcott |
1939 | Farinet ou l'or dans la montagne | Maurice Farinet |
1941 | Parade en sept nuits | Lucien Ardouin |
1941 | Montmartre-sur-Seine | Michel Courtin |
1942 | La Symphonie fantastique | Hector Berlioz |
1942 | Le Destin fabuleux de Désirée Clary | Napoléon Bonaparte |
1944 | L'Ange de la nuit | Jacques Martin |
1945 | Những đứa trẻ thiên đường | Baptiste Deburau |
1945 | La Part de l'ombre | Michel Kremer |
1947 | Le Cocu magnifique | Bruno |
1948 | D'homme à hommes | Henri Dunant |
1950 | Vagabonds imaginaires | Người dẫn chuyện (phân đoạn 'Le bateau ivre') |
1950 | La Ronde | Robert Kuhlenkampf, nhà thơ |
1951 | Traité de bave et d'éternité | Chính ông |
1954 | Si Versailles m'était conté... | Fénelon |
1959 | Le testament du Docteur Cordelier | Bác sĩ Cordelier / Opale |
1960 | Le dialogue des Carmélites | Người kịch câm |
1961 | Le Miracle des loups | Louis XI của Pháp |
1962 | Cuộc đổ bộ Normandy | Cha Roulland |
1964 | La grande frousse | Douve |
1966 | Chappaqua | Bác sĩ Benoit |
1977 | Jacques Prévert | Chính ông |
1980 | The Lovers' Exile | Người giới thiệu |
1982 | Đêm ở Varennes | Nicolas-Edme Rétif |
1988 | La Lumière du lac | Le vieux |
10. Các tác phẩm và xuất bản phẩm
Jean-Louis Barrault không chỉ là một nghệ sĩ biểu diễn mà còn là một nhà văn, người đã chia sẻ những suy nghĩ và kinh nghiệm của mình về sân khấu qua các tác phẩm và xuất bản phẩm. Ông đã xuất bản cuốn hồi ký Reflections on the Theatre vào năm 1951. Ngoài ra, cuốn tự truyện Souvenirs pour demain (Hồi ức cho ngày mai) xuất bản năm 1972 cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và triết lý nghệ thuật của ông. Các tác phẩm này là nguồn tài liệu quý giá để nghiên cứu về sự nghiệp và tư tưởng của một trong những nhân vật quan trọng nhất của sân khấu Pháp thế kỷ 20.