1. Thông tin cá nhân
Javokhir Sidikov có tên đầy đủ là Javokhir Alisher o'g'li Sidikov (Жавоҳир Алишер оглы СидиқовUzbek). Anh sinh ngày 8 tháng 12 năm 1996 tại Tashkent, Uzbekistan. Sidikov là một cầu thủ thuận chân phải và có chiều cao 164 cm. Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm (CMF) trên sân.
2. Sự nghiệp ban đầu
Javokhir Sidikov bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, trải qua quá trình đào tạo tại các cấp độ trẻ và nhanh chóng thể hiện tài năng.
2.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Sidikov là sản phẩm của lò đào tạo trẻ Pakhtakor Tashkent, một trong những câu lạc bộ hàng đầu Uzbekistan. Anh đã thi đấu cho đội trẻ của câu lạc bộ này trước khi chuyển lên đội một.
Ở cấp độ đội tuyển quốc gia trẻ, Sidikov đã có nhiều kinh nghiệm thi đấu quốc tế:
- U-17 Uzbekistan: Năm 2013, anh có 10 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng cho đội tuyển U-17 Uzbekistan. Anh cũng tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2013.
- U-20 Uzbekistan: Từ năm 2014 đến 2015, anh khoác áo đội tuyển U-20 Uzbekistan, ra sân 6 trận và ghi 1 bàn. Anh cũng góp mặt tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2015.
- U-23 Uzbekistan: Từ năm 2017 đến 2018, Sidikov là thành viên quan trọng của đội tuyển U-23 (Olympic) Uzbekistan, với 21 lần ra sân và 4 bàn thắng. Đỉnh cao là chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 vào tháng 1 năm 2018. Anh cũng tham dự Đại hội Thể thao châu Á 2018.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Javokhir Sidikov bắt đầu từ FC Pakhtakor Tashkent và sau đó anh đã thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau tại quê nhà.
3.1. Pakhtakor Tashkent
Là một học viên trưởng thành từ lò đào tạo của FC Pakhtakor Tashkent, Javokhir Sidikov đã có những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ này. Năm 2016, anh có hai lần ra sân cho đội một của Pakhtakor.
3.2. FK Kokand 1912
Kể từ năm 2016, Sidikov chuyển đến FK Kokand 1912 và nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của đội bóng. Anh đã có 69 lần ra sân và ghi được 11 bàn thắng cho Kokand 1912 trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2020.
3.3. Khoảng thời gian cho mượn tại Pakhtakor Tashkent
Trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2020, Javokhir Sidikov đã trở lại câu lạc bộ cũ FC Pakhtakor Tashkent theo dạng cho mượn. Trong khoảng thời gian này, anh đã có 21 lần ra sân và ghi được 4 bàn thắng, đóng góp vào các thành công của đội bóng.
3.4. PFC Lokomotiv Tashkent
Năm 2021, Javokhir Sidikov chính thức chuyển đến PFC Lokomotiv Tashkent. Kể từ khi gia nhập, anh đã có 11 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng cho câu lạc bộ này (tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2021).
4. Sự nghiệp quốc tế
Javokhir Sidikov đã đại diện cho Uzbekistan ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ các đội trẻ đến đội tuyển quốc gia chính thức.
4.1. Các đội tuyển trẻ
Sidikov đã có một sự nghiệp đáng chú ý ở các đội tuyển trẻ Uzbekistan:
- Anh có 10 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội tuyển U-17 Uzbekistan vào năm 2013, tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2013.
- Từ năm 2014 đến 2015, anh ra sân 6 trận và ghi 1 bàn cho đội tuyển U-20 Uzbekistan, góp mặt tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2015.
- Từ năm 2017 đến 2018, anh là thành viên chủ chốt của đội tuyển U-23 Uzbekistan với 21 lần ra sân và 4 bàn thắng. Đỉnh cao là việc cùng đội tuyển U-23 Uzbekistan giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 vào tháng 1 năm 2018. Anh cũng tham dự Đại hội Thể thao châu Á 2018.
4.2. Đội tuyển quốc gia

Sidikov có trận ra mắt cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Uzbekistan vào ngày 27 tháng 3 năm 2018, trong trận giao hữu với đội tuyển Maroc (Uzbekistan thua 0-2).
Anh đại diện cho Uzbekistan tham dự Cúp bóng đá châu Á 2019, giải đấu mà anh đã chơi 4 trận. Trong một trong số đó, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận đấu với đội tuyển Turkmenistan vào ngày 13 tháng 1 năm 2019. Bàn thắng này giúp Uzbekistan giành chiến thắng 4-0 và tiến vào vòng 16 đội.

5. Thành tích và Danh hiệu
Javokhir Sidikov đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
Pakhtakor Tashkent
- Uzbekistan Super League (3): 2015, 2019, 2020
- Uzbek Cup (2): 2019, 2020
- Cúp Liên đoàn Uzbekistan (1): 2019
5.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
U-23 Uzbekistan
- Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á: Vô địch (2018)
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Javokhir Sidikov trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế (tính đến tháng 7 năm 2021).
| Câu lạc bộ | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Pakhtakor Tashkent | 2015-2016 | 2 | 0 |
| FK Kokand 1912 | 2016-2020 | 69 | 11 |
| Pakhtakor Tashkent (cho mượn) | 2019-2020 | 21 | 4 |
| PFC Lokomotiv Tashkent | 2021-nay | 11 | 2 |
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| U-17 Uzbekistan | 2013 | 10 | 2 |
| U-20 Uzbekistan | 2014-2015 | 6 | 1 |
| U-23 Uzbekistan | 2017-2018 | 21 | 4 |
| Đội tuyển quốc gia Uzbekistan | 2016-nay | 14 | 1 |
Bàn thắng quốc tế
| STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | 13 tháng 1 năm 2019 | Sân vận động Rashid, Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Turkmenistan | 1-0 | 4-0 | Cúp bóng đá châu Á 2019 |