1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Jarred Vanderbilt lớn lên trong một gia đình có truyền thống bóng rổ tại Houston, Texas, và đã đạt được những thành tích nổi bật ở cả cấp độ trung học và đại học trước khi gia nhập NBA.
1.1. Thời thơ ấu
Vanderbilt sinh ra tại Houston, Texas, Hoa Kỳ. Anh là con trai của Gwendolyn và Robert Vanderbilt. Anh có hai anh trai là Jamal và Robert, cùng ba chị gái là Rean, Jenae và Tasha. Cha anh từng chơi bóng rổ tại Wiley College, trong khi mẹ anh chơi cho Xavier of Louisiana. Anh trai Jamal của anh đã thi đấu tại Texas-Tyler và chị gái Jenae của anh chơi cho UTSA.
1.2. Sự nghiệp trung học
Vanderbilt theo học Victory Prep Academy tại Houston, Texas. Trong năm cuối cấp, anh đạt trung bình 28.5 điểm, 13.4 rebound và 8.8 kiến tạo mỗi trận. Vanderbilt được Scout.com, Rivals.com và ESPN đánh giá là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất trong lớp tuyển trạch năm 2017. Vào ngày 23 tháng 12 năm 2016, Vanderbilt cam kết sẽ gia nhập đội Kentucky Wildcats.
Các đánh giá từ các trang tuyển trạch viên đối với Jarred Vanderbilt vào năm 2017:
- Scout.com: 5 sao, hạng 11 tổng thể
- Rivals.com: 5 sao, hạng 13 tổng thể
- 247Sports.com: 5 sao, hạng 8 tổng thể
- ESPN: 5 sao, điểm 94, hạng 18 tổng thể
Anh được đánh giá cao với chiều cao khoảng 0.2 m (6 in) (khoảng 203 cm) và cân nặng 98 kg (215 lb) (khoảng 97.5 kg).
1.3. Sự nghiệp đại học
Mặc dù được đánh giá cao khi rời trung học, sự nghiệp đại học của Vanderbilt tại Đại học Kentucky đã bị ảnh hưởng bởi hai chấn thương, khiến anh chỉ chơi được 14 trận cho đội Kentucky Wildcats. Anh đạt trung bình 5.9 điểm và 7.9 rebound trong 17.0 phút mỗi trận. Sau mùa giải đó, anh tuyên bố tham gia NBA Draft 2018.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Jarred Vanderbilt bắt đầu với Denver Nuggets sau NBA Draft 2018, sau đó anh chuyển sang Minnesota Timberwolves, Utah Jazz, và hiện tại đang là một cầu thủ quan trọng của Los Angeles Lakers.
2.1. Denver Nuggets (2018-2020)
Vào ngày 21 tháng 6 năm 2018, Vanderbilt được đội Orlando Magic chọn ở lượt thứ 41 trong NBA Draft 2018. Sau đó, anh được trao đổi sang Denver Nuggets. Vào ngày 11 tháng 7 năm 2018, Vanderbilt chính thức ký hợp đồng với Denver Nuggets.
Anh có trận đấu ra mắt NBA vào ngày 25 tháng 1 năm 2019, trong chiến thắng 132-95 trước Phoenix Suns, thi đấu 4 phút và ghi được 1 điểm, 3 rebound, 1 kiến tạo và 1 steal. Trong thời gian này, Vanderbilt cũng được luân chuyển xuống chơi cho các đội G League như Delaware Blue Coats vào năm 2019, Rio Grande Valley Vipers vào năm 2020, và Windy City Bulls vào năm 2020 để tích lũy kinh nghiệm.
2.2. Minnesota Timberwolves (2020-2022)
Vào ngày 5 tháng 2 năm 2020, Vanderbilt được trao đổi sang Minnesota Timberwolves trong một thương vụ lớn liên quan đến 12 cầu thủ và bốn đội. Anh có trận đấu ra mắt mùa giải 2020 vào ngày 27 tháng 12 năm 2020, trong trận thua 127-91 trước Los Angeles Lakers, thi đấu 15 phút và ghi được 2 điểm, 7 rebound, 6 kiến tạo, 3 steal và 1 block. Vào ngày 23 tháng 1 năm 2021, Vanderbilt ghi kỷ lục cá nhân 16 điểm cùng với 11 rebound trong chiến thắng trước New Orleans Pelicans.
Vào ngày 15 tháng 9 năm 2021, Vanderbilt tái ký hợp đồng với Timberwolves với một hợp đồng 3 năm, trị giá 13.80 M USD. Anh đá chính 67 trận cho Timberwolves trong mùa giải 2021-22, đạt mức trung bình cao nhất sự nghiệp với 6.9 điểm, 8.4 rebound và 1.3 steal mỗi trận. Vào ngày 12 tháng 4 năm 2022, Vanderbilt có 10 rebound và 3 điểm trong chiến thắng 109-104 của Minnesota trước Los Angeles Clippers trong trận đấu play-in. Anh cũng từng được chuyển xuống đội G League Iowa Wolves vào năm 2020.
2.3. Utah Jazz (2022-2023)
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2022, Vanderbilt được trao đổi, cùng với Malik Beasley, Patrick Beverley, Leandro Bolmaro, quyền chọn cầu thủ Walker Kessler trong NBA Draft, bốn lượt chọn vòng một trong tương lai và một quyền hoán đổi lượt chọn, đến Utah Jazz để đổi lấy Rudy Gobert.
2.4. Los Angeles Lakers (2023-nay)
Vào ngày 9 tháng 2 năm 2023, Vanderbilt được trao đổi sang Los Angeles Lakers trong một thương vụ ba đội liên quan đến Minnesota Timberwolves và Utah Jazz. Cụ thể, anh cùng D'Angelo Russell và Malik Beasley đã gia nhập Lakers, trong khi Russell Westbrook được gửi đi. Anh có trận ra mắt Lakers hai ngày sau đó, ghi được 12 điểm, 8 rebound và 4 kiến tạo trong chiến thắng 109-103 trước Golden State Warriors.
Vào ngày 18 tháng 9 năm 2023, Vanderbilt đồng ý gia hạn hợp đồng bốn năm, trị giá 48.00 M USD với Lakers. Hợp đồng này được đảm bảo hoàn toàn với một tùy chọn cầu thủ trong năm thứ tư. Vào ngày 9 tháng 12 năm 2023, Vanderbilt và Lakers đã giành chức vô địch giải đấu NBA In-Season Tournament đầu tiên.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Jarred Vanderbilt đã có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển bóng rổ quốc gia Hoa Kỳ ở các cấp độ trẻ.
Anh đã giành huy chương vàng cùng với Đội tuyển U16 Quốc gia Hoa Kỳ vào năm 2015 tại Giải vô địch bóng rổ FIBA Americas U16 2015. Anh đã ghi được 19 điểm trong 19 phút thi đấu tại Nike Hoop Summit năm 2017, giúp Đội tuyển Hoa Kỳ đánh bại Đội tuyển Thế giới 98-87.
4. Đời tư
Vanderbilt đã ăn thuần chay từ năm 2020 sau khi ban đầu thử thách bản thân với chế độ ăn này trong một tháng.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu bóng rổ của Jarred Vanderbilt.
GP | Số trận đã đấu | GS | Số trận đá chính | MPG | Số phút mỗi trận |
FG% | Tỷ lệ ném bóng thành công | 3P% | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | FT% | Tỷ lệ ném phạt thành công |
RPG | Rebounds mỗi trận | APG | Assists mỗi trận | SPG | Steals mỗi trận |
BPG | Blocks mỗi trận | PPG | Points mỗi trận | In đậm | Kỷ lục sự nghiệp |
5.1. NBA
5.1.1. Mùa giải thường
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018-19 | Denver Nuggets | 17 | 0 | 4.1 | .474 | .000 | .600 | 1.4 | .2 | .4 | .1 | 1.4 |
2019-20 | Denver Nuggets | 9 | 0 | 4.6 | 0.714 | - | - | .9 | .2 | .3 | .1 | 1.1 |
2019-20 | Minnesota Timberwolves | 2 | 0 | 2.6 | .000 | .000 | 1.000 | .5 | .0 | .0 | .0 | 1.0 |
2020-21 | Minnesota Timberwolves | 64 | 30 | 17.8 | .606 | .200 | .559 | 5.8 | 1.2 | 1.0 | 0.7 | 5.4 |
2021-22 | Minnesota Timberwolves | 74 | 67 | 25.4 | .587 | .143 | .656 | 8.4 | 1.3 | 1.3 | .6 | 6.9 |
2022-23 | Utah Jazz | 52 | 41 | 24.1 | .556 | 0.333 | .657 | 7.9 | 2.7 | 1.0 | .3 | 8.3 |
2022-23 | Los Angeles Lakers | 26 | 24 | 24.1 | .529 | .303 | .784 | 6.7 | 1.6 | 1.2 | .2 | 7.2 |
2023-24 | Los Angeles Lakers | 29 | 6 | 20.0 | .518 | .296 | .667 | 4.8 | 1.2 | 1.2 | .2 | 5.2 |
Sự nghiệp | 273 | 168 | 20.5 | .568 | .290 | .645 | 6.4 | 1.4 | 1.1 | .4 | 6.1 |
5.1.2. Giải đấu Play-in
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Minnesota Timberwolves | 1 | 1 | 27.2 | 0.500 | - | .500 | 10.0 | 1.0 | .0 | .0 | 3.0 |
2023 | Los Angeles Lakers | 1 | 1 | 22.2 | .000 | .000 | - | 3.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | .0 |
Sự nghiệp | 2 | 2 | 24.7 | .250 | .000 | .500 | 6.5 | 1.0 | .5 | .5 | 1.5 |
5.1.3. Playoff
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | Denver Nuggets | 3 | 0 | 1.7 | - | - | - | .3 | .0 | .0 | .3 | .0 |
2022 | Minnesota Timberwolves | 6 | 6 | 21.5 | 0.481 | - | 0.700 | 7.2 | .7 | 1.2 | .3 | 5.5 |
2023 | Los Angeles Lakers | 15 | 13 | 16.5 | .400 | 0.241 | 0.700 | 3.2 | 0.8 | .7 | 0.8 | 4.6 |
Sự nghiệp | 24 | 19 | 15.9 | .425 | .241 | .700 | 3.8 | .7 | .8 | .6 | 4.3 |
5.2. Đại học
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-18 | Kentucky | 14 | 0 | 17.0 | .426 | .000 | .632 | 7.9 | 1.0 | .4 | .8 | 5.9 |