1. Tổng quan
Jaret Samuel Wright (sinh ngày 29 tháng 12 năm 1975) là cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ, từng thi đấu ở vị trí pitcher (người ném bóng). Anh đã trải qua 11 mùa giải một phần hoặc toàn bộ tại Major League Baseball (MLB) cho các đội Cleveland Indians, San Diego Padres, Atlanta Braves, New York Yankees và Baltimore Orioles, chủ yếu với vai trò là một người ném bóng xuất phát. Jaret Wright nổi tiếng là con trai của Clyde Wright, một cựu cầu thủ MLB và từng thi đấu tại Nhật Bản. Sự nghiệp của anh đánh dấu bởi những thành công ban đầu như việc tham gia World Series 1997 cùng Indians và mùa giải hồi sinh ấn tượng năm 2004 với Braves, nhưng cũng bị ảnh hưởng đáng kể bởi các chấn thương vai và khuỷu tay. Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, anh tiếp tục sự nghiệp trong vai trò huấn luyện viên ném bóng.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Jaret Wright đã thể hiện tài năng bóng chày từ khi còn nhỏ, với sự nghiệp nghiệp dư đầy hứa hẹn trước khi được tuyển chọn vào giải chuyên nghiệp.
2.1. Tuổi thơ và giáo dục
Wright sinh ngày 29 tháng 12 năm 1975, tại Anaheim, California, Hoa Kỳ. Anh là con trai của Clyde Wright, người cũng từng là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp, đã thi đấu chín mùa giải tại Major League Baseball và ba mùa giải tại Nippon Professional Baseball của Nhật Bản (trong đó có đội Yomiuri Giants). Jaret Wright tốt nghiệp trường Trung học Katella ở Anaheim, nơi anh không chỉ chơi bóng chày mà còn là quarterback và linebacker cho đội bóng bầu dục của trường. Trong thời gian học trung học, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu (league MVP) và Cầu thủ trung học của năm tại Orange County.
2.2. Tuyển chọn chuyên nghiệp
Vào năm 1994, Cleveland Indians đã chọn Jaret Wright ở vòng đầu tiên, với lượt chọn thứ 10 chung cuộc của giải MLB Draft. Vào thời điểm đó, anh được đánh giá là một trong những tài năng trẻ triển vọng hàng đầu trong tổ chức của Cleveland.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Jaret Wright kéo dài hơn một thập kỷ, trải qua cả các giải đấu nhỏ lẫn những sân khấu lớn nhất của Major League Baseball, với nhiều thăng trầm từ thành công ban đầu đến những trận chiến dai dẳng với chấn thương.
3.1. Sự nghiệp tại các giải đấu nhỏ
Sau khi được tuyển chọn vào MLB Draft, Wright bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Burlington Indians, đội bóng liên kết cấp tân binh của Minor League Baseball thuộc Appalachian League. Ở tuổi 18, anh có bốn lần ra sân với chỉ số earned run average (ERA) là 5.40.
Vào năm 1995, Wright thăng tiến lên đội Columbus RedStixx cấp Class A ở South Atlantic League, nơi anh đạt thành tích 5 thắng - 6 thua với ERA 3.00 trong 24 trận đấu. Năm 1996, anh tiếp tục được đôn lên đội Kinston Indians, đội liên kết cấp "High-A" của Cleveland ở Carolina League. Tại đây, anh có thành tích 7 thắng - 4 thua trong 19 lần xuất phát, với ERA ấn tượng 2.50. Tạp chí Baseball America đã xếp Wright là triển vọng số 22 và anh thường xuyên được ban lãnh đạo Cleveland nhắc đến như một trong những tài năng trẻ hàng đầu của tổ chức.
Năm 1997 là một mùa giải đột phá đối với Wright. Anh bắt đầu với đội Akron Aeros cấp Double-A thuộc Eastern League, nơi anh đạt thành tích 3 thắng - 3 thua với ERA 3.67. Sau đó, anh nhanh chóng được thăng cấp lên đội Buffalo Bisons cấp Triple-A, đạt 4 thắng - 1 thua trong 7 lần xuất phát và một ERA ấn tượng 1.80. Vào ngày 3 tháng 6, anh đã có một trận đấu ném bóng sạch sẽ kéo dài 7 hiệp, chỉ cho phép 2 cú đánh trúng đích trước Indianapolis Indians. Thành tích này đã giúp Wright được gọi lên giải đấu lớn khi một vị trí trống mở ra.
3.2. Sự nghiệp tại Giải bóng chày Major League
Jaret Wright đã có một sự nghiệp lâu dài và đầy thử thách tại Major League Baseball, chứng kiến anh chuyển qua nhiều đội bóng và đối mặt với các vấn đề chấn thương.
3.2.1. Cleveland Indians (1997-2002)
Wright ra mắt giải đấu lớn vào năm 1997 cùng với Cleveland Indians. Anh nhanh chóng đạt được thành công ban đầu, với thành tích 8 thắng - 3 thua và ERA 4.38 trong 16 lần xuất phát. Anh cũng đã ném bóng hiệu quả trong các trận đấu sau mùa giải. Trong trận đấu thứ bảy quyết định của World Series 1997, Indians đã chọn Jaret Wright ra sân thay vì cầu thủ kinh nghiệm hơn Charles Nagy. Wright rời trận đấu sau 6.1 hiệp với tỷ số dẫn trước 2-1; tuy nhiên, Indians đã thua trong 11 hiệp. Wright kết thúc ở vị trí thứ năm trong cuộc bình chọn Giải thưởng Tân binh của năm của American League.
Vào năm 1998, Wright đạt thành tích 12 thắng - 10 thua với ERA 4.72, đây là lần đầu tiên anh đạt được hai con số về số trận thắng trong sự nghiệp. Tuy nhiên, anh bắt đầu gặp phải chấn thương vai vào năm 1999, phải vào danh sách chấn thương hai lần vì đau vai và lưng, khiến anh kết thúc mùa giải với 8 thắng - 10 thua và ERA 6.06 trong 26 lần xuất phát. Chấn thương này đòi hỏi hai cuộc phẫu thuật để khắc phục, khiến anh phải nghỉ thi đấu một phần của ba mùa giải tiếp theo. Anh phải phẫu thuật vai vào năm 2000, và sau đó là phẫu thuật khuỷu tay vào mùa xuân năm 2001, cùng với ca phẫu thuật vai thứ hai vào mùa thu cùng năm. Do ảnh hưởng của chấn thương, anh chỉ có 3 trận thắng trong 9 lần ra sân vào năm 2000 và 2 trận thắng trong 7 lần ra sân vào năm 2001. Vào năm 2002, Wright đạt thành tích 2 thắng - 3 thua với ERA cao ngất ngưởng 15.71. Sau mùa giải này, Indians đã quyết định không ký lại hợp đồng với anh, và anh trở thành cầu thủ tự do.
3.2.2. San Diego Padres và Atlanta Braves (2003-2004)
Wright sau đó ký hợp đồng với San Diego Padres vào đầu năm 2003. Anh đã thi đấu 39 trận, tất cả đều trong vai trò người ném bóng cứu trợ, nhưng chỉ đạt 1 thắng - 5 thua với ERA 8.73. Vào tháng 8 cùng năm, anh được trao đổi đến Atlanta Braves.
Tại Braves, Wright đã có sự hồi sinh đáng kể dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên ném bóng nổi tiếng Leo Mazzone, người được biết đến với khả năng đào tạo và phục hồi nhiều người ném bóng. Sau khi đạt thành tích 1 thắng - 0 thua với ERA 2.00 và không để lọt điểm nào trong 10 trên 11 lần ra sân ở vai trò cứu trợ, anh được thông báo rằng sẽ trở lại vị trí người ném bóng xuất phát cho mùa giải tiếp theo.
Wright bắt đầu mùa giải 2004 ở các giải đấu nhỏ để tăng cường sức mạnh cánh tay, nhưng sau đó được Braves gọi lên khi phát hiện ra rằng người ném bóng Paul Byrd cần thêm thời gian để hồi phục cánh tay (anh ấy đã bỏ lỡ toàn bộ mùa giải 2003 do phẫu thuật Tommy John). Wright trở thành người ném bóng xuất sắc nhất của Braves trong mùa giải đó, đạt thành tích 15 thắng - 8 thua với ERA 3.28 trong 32 lần xuất phát, đồng thời tích lũy 159 strikeout trong 186.1 hiệp. Đây là mùa giải có số trận thắng cao nhất trong sự nghiệp của anh. Vào ngày 28 tháng 10, anh trở thành cầu thủ tự do và rời đội.
3.2.3. New York Yankees (2005-2006)
Vào tháng 12 năm 2004, Wright ký hợp đồng ba năm trị giá 21.00 M USD với New York Yankees.
Sau khi chuyển đến Yankees, anh lại tiếp tục phải vật lộn với các chấn thương. Tuy nhiên, anh vẫn đạt được 5 trận thắng vào năm 2005 và 11 trận thắng vào năm 2006.
3.2.4. Baltimore Orioles (2007)
Vào ngày 12 tháng 11 năm 2006, Yankees đã trao đổi Wright tới Baltimore Orioles để đổi lấy Chris Britton và một khoản tiền mặt. Orioles chỉ chịu trách nhiệm chi trả 3.00 M USD trong số 7.00 M USD còn lại trong hợp đồng của Wright.
Các vấn đề về vai của Wright tái phát vào mùa giải 2007, khiến anh phải vào danh sách chấn thương hai lần. Anh chỉ có ba lần xuất phát vào tháng 4, mỗi lần dưới hoặc bằng năm hiệp, nhưng đều thua cả ba trận và tích lũy ERA 6.97. Vào tháng 9, Wright bắt đầu một đợt tập luyện hồi phục, nhưng sau 3 trận đấu, anh quyết định về nhà và kết thúc phần còn lại của mùa giải. Vào ngày 1 tháng 10 năm 2007, Orioles đã giải phóng hợp đồng của Wright.
3.2.5. Sự nghiệp sau MLB
Vào ngày 23 tháng 1 năm 2008, Wright ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Pittsburgh Pirates, bao gồm lời mời tham dự buổi tập huấn mùa xuân. Tuy nhiên, vào cuối buổi tập huấn, anh đã từ chối hợp đồng thi đấu tại các giải đấu nhỏ và quyết định trở thành cầu thủ tự do. Anh không ký được hợp đồng với đội nào khác và không bao giờ thi đấu chuyên nghiệp trở lại nữa. Mặc dù được đánh giá là có khả năng đạt hai con số về số trận thắng mỗi năm, nhưng do liên tục bị chấn thương kể từ năm 1999, anh chỉ có thể đạt được cột mốc này ba lần trong suốt sự nghiệp của mình.
3.3. Sự nghiệp huấn luyện
Vào tháng 1 năm 2023, Jaret Wright được bổ nhiệm làm Huấn luyện viên Ném bóng cho đội Windy City ThunderBolts thuộc Frontier League. Đây là kinh nghiệm huấn luyện chuyên nghiệp đầu tiên của anh.
4. Phong cách ném bóng
Phong cách ném bóng của Jaret Wright đặc trưng bởi sự kết hợp của các loại bóng tốc độ cao và các cú ném xoáy. Các vũ khí chính của anh là bóng nhanh hai đường nối với tốc độ khoảng 140km/h trở lên và bóng cong. Ngoài ra, anh còn có thể sử dụng bóng đổi hướng và bóng cắt. Bóng nhanh bốn đường nối (four-seam fastball) của anh đôi khi có thể đạt tốc độ vượt quá 150km/h.
5. Thống kê sự nghiệp và thành tích
Jaret Wright đã tích lũy các số liệu thống kê đáng kể trong suốt 11 mùa giải của mình tại Major League Baseball, cùng với một số thành tích cá nhân.
5.1. Thống kê tại Major League
Dưới đây là các số liệu thống kê ném bóng của Jaret Wright tại Major League Baseball:
Năm | Đội | Trận đấu | Bắt đầu | Hoàn thành | Trắng | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Đối mặt | Số hiệp ném | Hits | Home Run | Walks | Hit by Pitch | Strikeout | Wild Pitch | Balk | Runs Allowed | Earned Runs | ERA | WHIP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | CLE | 16 | 16 | 0 | 0 | 8 | 3 | 0 | 0 | .727 | 388 | 90.1 hiệp | 81 | 9 | 35 | 0 | 5 | 63 | 1 | 0 | 45 | 44 | 4.38 | 1.28 |
1998 | CLE | 32 | 32 | 1 | 1 | 12 | 10 | 0 | 0 | .545 | 855 | 192.2 hiệp | 207 | 22 | 87 | 4 | 11 | 140 | 6 | 0 | 109 | 101 | 4.72 | 1.53 |
1999 | CLE | 26 | 26 | 0 | 0 | 8 | 10 | 0 | 0 | .444 | 609 | 133.2 hiệp | 144 | 18 | 77 | 1 | 7 | 91 | 4 | 0 | 99 | 90 | 6.06 | 1.65 |
2000 | CLE | 9 | 9 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | .429 | 217 | 51.2 hiệp | 44 | 6 | 28 | 0 | 1 | 36 | 2 | 0 | 27 | 27 | 4.70 | 1.39 |
2001 | CLE | 7 | 7 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | .500 | 140 | 29.0 hiệp | 36 | 2 | 22 | 0 | 0 | 18 | 1 | 1 | 22 | 21 | 6.52 | 2.00 |
2002 | CLE | 8 | 6 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | .400 | 116 | 18.1 hiệp | 40 | 3 | 19 | 0 | 2 | 12 | 1 | 0 | 34 | 32 | 15.71 | 3.22 |
2003 | SD | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 | .167 | 233 | 47.1 hiệp | 69 | 9 | 28 | 2 | 2 | 41 | 10 | 0 | 44 | 44 | 8.37 | 2.05 |
ATL | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1.000 | 36 | 9.0 hiệp | 7 | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2.00 | 1.11 | |
Tổng 2003 | SD / ATL | 50 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 4 | .286 | 269 | 56.1 hiệp | 76 | 9 | 31 | 2 | 3 | 50 | 12 | 0 | 46 | 46 | 7.35 | 1.90 |
2004 | ATL | 32 | 32 | 0 | 0 | 15 | 8 | 0 | 0 | .652 | 781 | 186.1 hiệp | 168 | 11 | 70 | 5 | 3 | 159 | 3 | 0 | 79 | 68 | 3.28 | 1.28 |
2005 | NYY | 13 | 13 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | .500 | 302 | 63.2 hiệp | 81 | 8 | 32 | 1 | 6 | 34 | 4 | 0 | 51 | 43 | 6.08 | 1.78 |
2006 | NYY | 30 | 27 | 0 | 0 | 11 | 7 | 0 | 1 | .611 | 625 | 140.1 hiệp | 157 | 10 | 57 | 0 | 7 | 84 | 6 | 0 | 76 | 70 | 4.49 | 1.53 |
2007 | BAL | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | .000 | 48 | 10.1 hiệp | 12 | 1 | 9 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 11 | 8 | 6.97 | 2.03 |
Tổng cộng (11 mùa) | 226 | 171 | 2 | 2 | 68 | 60 | 2 | 5 | .531 | 4350 | 972.2 hiệp | 1046 | 99 | 467 | 13 | 45 | 694 | 40 | 1 | 599 | 550 | 5.09 | 1.56 |
5.2. Số áo đồng phục
Dưới đây là danh sách các số áo đồng phục mà Jaret Wright đã sử dụng trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình:
- 27 (1997-2002, 2003 giữa mùa - 2004, 2007)
- 21 (2003 - giữa mùa)
- 33 (2005)
- 34 (2006)