1. Tổng quan
Jannik Vestergaard (sinh ngày 3 tháng 8 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Leicester City tại Premier League và đội tuyển quốc gia Đan Mạch. Anh đã chơi cho nhiều câu lạc bộ ở Đan Mạch và Đức, trước khi gia nhập Southampton vào năm 2018 và sau đó là Leicester City. Vestergaard cũng đã thi đấu ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ trước khi ra mắt đội tuyển quốc gia Đan Mạch vào năm 2013.
2. Đầu đời và đời tư
Vestergaard sinh ngày 3 tháng 8 năm 1992 tại Hvidovre, một vùng ngoại ô của Copenhagen, Đan Mạch, và lớn lên tại Copenhagen. Anh có cha là người Đan Mạch và mẹ là người Đức. Ông nội của anh, Hannes Schröers, và chú của anh, Jan Schröers, đều là các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, lần lượt thi đấu cho Fortuna Düsseldorf và Bayer 05 Uerdingen. Người em họ của anh, Mika Schröers, cũng từng chơi cho các đội trẻ của Borussia Mönchengladbach vào năm 2016. Về đời tư, anh có bạn gái tên là Pernille và một chú chó tên Brady.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Jannik Vestergaard bắt đầu từ các đội trẻ ở Đan Mạch trước khi anh chuyển đến Đức và sau đó là Anh, trải qua nhiều câu lạc bộ và những thăng trầm trong sự nghiệp.
3.1. Sự nghiệp trẻ
Vestergaard đã dành thời gian thi đấu bóng đá trẻ tại các câu lạc bộ Đan Mạch như BK Vestia, Boldklubben Frem, Kjøbenhavns Boldklub và Brøndby IF. Anh gia nhập học viện trẻ của Brøndby IF từ năm 2008 đến 2010.
3.2. TSG 1899 Hoffenheim
Vào năm 2010, Vestergaard rời Đan Mạch để gia nhập câu lạc bộ TSG 1899 Hoffenheim của Đức. Ban đầu, anh thi đấu cho đội dự bị của Hoffenheim. Anh ra mắt đội một và cũng là trận ra mắt chuyên nghiệp của mình vào ngày 16 tháng 4 năm 2011, khi vào sân từ ghế dự bị thay cho Ryan Babel trong trận đấu Bundesliga gặp Eintracht Frankfurt. Vestergaard dần trở thành cầu thủ đá chính ổn định trong mùa giải 2011-12 và ghi bàn thắng đầu tiên của mình vào ngày 11 tháng 2 năm 2012 trong trận hòa 1-1 với SV Werder Bremen. Sau bốn mùa giải tại Hoffenheim, anh chuyển đến Werder Bremen vào tháng 1 năm 2015.
3.3. SV Werder Bremen
Vestergaard gia nhập SV Werder Bremen vào ngày 27 tháng 1 năm 2015. Anh có trận ra mắt cho Bremen vào ngày 1 tháng 2 trong chiến thắng 2-0 trước Hertha BSC. Ngay lập tức, anh trở thành cầu thủ chủ chốt của đội và giúp giải quyết phần nào vấn đề phòng ngự cố hữu của Werder Bremen vào thời điểm đó, góp phần vào đà đi lên của đội. Anh tiếp tục là cầu thủ quan trọng của Werder Bremen cho đến mùa giải 2015-16, trước khi chuyển đến Borussia Mönchengladbach sau 1 năm 6 tháng với mức phí chuyển nhượng khoảng 14.00 M EUR.

3.4. Borussia Mönchengladbach
Vào ngày 11 tháng 6 năm 2016, Vestergaard gia nhập Borussia Mönchengladbach với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 12.00 M EUR kèm các khoản thưởng. Trong mùa giải đầu tiên tại Borussia, Vestergaard đã có trận ra mắt tại UEFA Champions League. Anh thi đấu hai mùa giải tại đây trước khi chuyển sang Anh.
3.5. Southampton
Vestergaard chuyển đến câu lạc bộ Southampton của Anh vào ngày 13 tháng 7 năm 2018, ký hợp đồng bốn năm. Vào ngày 12 tháng 8 năm 2018, anh có trận ra mắt trong trận hòa 0-0 với Burnley tại Premier League. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 31 tháng 8 năm 2019, bàn thắng gỡ hòa trong trận hòa 1-1 với Manchester United.
3.6. Leicester City
Sự nghiệp của Vestergaard tại Leicester City chứng kiến những khởi đầu đầy thách thức nhưng sau đó là sự hồi sinh mạnh mẽ, khẳng định vai trò của anh trong đội bóng.
3.6.1. Những năm đầu và thách thức
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2021, Southampton thông báo đã chấp nhận lời đề nghị chuyển nhượng từ Leicester City cho Vestergaard. Ngày 13 tháng 8 năm 2021, anh chính thức ký hợp đồng ba năm với Leicester City với mức phí không được tiết lộ, dù Sky Sports ước tính khoảng 15.00 M GBP. Anh ra mắt câu lạc bộ một ngày sau đó, vào sân từ phút 62 trong trận mở màn Premier League mùa giải 2021-22, chiến thắng 1-0 trước Wolverhampton Wanderers.
Sau khi ra sân 19 lần trong mùa giải đầu tiên tại Leicester, Vestergaard hoàn toàn không xuất hiện trong mùa giải 2022-23, khi câu lạc bộ bị xuống hạng từ Premier League. Vào tháng 3 năm 2023, anh bị giáng xuống đội dự bị sau một cuộc phỏng vấn chỉ trích huấn luyện viên Brendan Rodgers. Rodgers sau đó đã bị câu lạc bộ sa thải một tháng sau đó do chuỗi kết quả tồi tệ khiến Leicester rơi vào nhóm xuống hạng.
3.6.2. Sự hồi sinh và gia hạn hợp đồng
Sau khi xuống hạng EFL Championship, Vestergaard đã khẳng định vị trí trung vệ đá chính cho Leicester trong mùa giải 2023-24 dưới thời huấn luyện viên mới Enzo Maresca. Anh đá chính trận mở màn Championship của Leicester vào ngày 6 tháng 8 năm 2023, chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Coventry City. Ngày 21 tháng 10, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước Swansea City. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2024, Vestergaard đã gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ đến năm 2027.
4. Sự nghiệp quốc tế
Jannik Vestergaard đã đại diện cho Đan Mạch ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ và sau đó là đội tuyển quốc gia, tham gia vào các giải đấu lớn.
4.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Ngoài Đan Mạch, Vestergaard cũng đủ điều kiện để đại diện cho Đức thông qua mẹ anh, người Đức. Tuy nhiên, anh đã chọn thi đấu cho quê hương của cha mình. Anh đã đại diện cho các đội tuyển trẻ quốc gia Đan Mạch ở các cấp độ U-18, U-19, U-20 và U-21. Anh đã nhận được cuộc gọi đầu tiên lên đội tuyển quốc gia Đan Mạch vào tháng 8 năm 2013, mô tả đó là "giấc mơ" của mình khi được chơi cho đất nước. Anh cũng là thành viên chủ chốt của đội U-21 Đan Mạch tại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2015 ở Cộng hòa Séc, nơi anh đã ghi bàn trong chiến thắng 2-1 trước đội chủ nhà trong trận mở màn tại Sân vận động Eden Arena ở Praha.
4.2. Đội tuyển quốc gia chính thức
Vestergaard có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Đan Mạch vào ngày 14 tháng 8 năm 2013 trong trận đấu với Ba Lan. Bàn thắng đầu tiên của anh cho Đan Mạch đến trong trận đấu chính thức đầu tiên của anh, gặp Thụy Điển trong trận lượt về vòng play-off Giải vô địch châu Âu vào ngày 17 tháng 11 năm 2015. Dù anh đã ghi bàn gỡ hòa muộn màng, nhưng Đan Mạch vẫn bị loại với tổng tỉ số thua chung cuộc sau hai lượt trận.
4.3. Các giải đấu lớn
Vestergaard là thành viên của đội tuyển Đan Mạch tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga, tuy nhiên anh không có lần ra sân nào trong giải đấu này. Vào tháng 6 năm 2021, anh được triệu tập vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020, nơi đội tuyển Đan Mạch đã lọt vào bán kết. Anh cũng là thành viên của đội tuyển Đan Mạch tại các kỳ UEFA Nations League 2020-21 và UEFA Nations League 2022-23.
5. Danh hiệu và thành tích
- Leicester City
- EFL Championship: 2023-24
- Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu của PFA: EFL Championship 2023-24
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
TSG Hoffenheim | 2010-11 | Bundesliga | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
2011-12 | Bundesliga | 23 | 2 | 3 | 0 | - | - | 26 | 2 | |||
2012-13 | Bundesliga | 16 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 19 | 0 | ||
2013-14 | Bundesliga | 25 | 1 | 4 | 0 | - | - | 29 | 1 | |||
2014-15 | Bundesliga | 6 | 1 | 1 | 1 | - | - | 7 | 2 | |||
Tổng cộng | 71 | 4 | 9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 82 | 5 | ||
Werder Bremen | 2014-15 | Bundesliga | 15 | 1 | 1 | 0 | - | - | 16 | 1 | ||
2015-16 | Bundesliga | 33 | 2 | 5 | 1 | - | - | 38 | 3 | |||
Tổng cộng | 48 | 3 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 54 | 4 | ||
Borussia Mönchengladbach | 2016-17 | Bundesliga | 34 | 4 | 5 | 0 | - | 10 | 0 | 49 | 4 | |
2017-18 | Bundesliga | 32 | 3 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | 34 | 3 | ||
Tổng cộng | 66 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 83 | 7 | ||
Southampton | 2018-19 | Premier League | 23 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 26 | 0 | |
2019-20 | Premier League | 19 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 21 | 1 | ||
2020-21 | Premier League | 30 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 32 | 3 | ||
Tổng cộng | 72 | 4 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 79 | 4 | ||
Leicester City | 2021-22 | Premier League | 10 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 20 | 0 |
2022-23 | Premier League | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 3 | 0 | ||
2023-24 | EFL Championship | 42 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 44 | 2 | ||
2024-25 | Premier League | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 19 | 0 | ||
Tổng cộng | 70 | 2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 86 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 327 | 20 | 32 | 2 | 7 | 0 | 18 | 0 | 384 | 22 |
6.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Đan Mạch | 2013 | 1 | 0 |
2014 | 1 | 0 | |
2015 | 3 | 1 | |
2016 | 7 | 0 | |
2017 | 3 | 0 | |
2018 | 2 | 0 | |
2019 | 0 | 0 | |
2020 | 3 | 0 | |
2021 | 11 | 0 | |
2022 | 3 | 1 | |
2023 | 2 | 0 | |
2024 | 14 | 1 | |
Tổng cộng | 51 | 3 |
Danh sách các bàn thắng quốc tế của Jannik Vestergaard
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số khi ghi bàn | Kết quả cuối cùng | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | Thụy Điển | 2-2 | 2-2 | Vòng loại Giải vô địch châu Âu 2016 |
2 | 26 tháng 3 năm 2022 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | Hà Lan | 1-1 | 2-4 | Giao hữu |
3 | 8 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động Brøndby, Brøndbyvester, Đan Mạch | Na Uy | 2-0 | 3-1 | Giao hữu |