1. Tổng quan
James Grover Thurber (sinh ngày 8 tháng 12 năm 1894 - mất ngày 2 tháng 11 năm 1961) là một họa sĩ biếm họa, nhà văn, nhà hài hước, nhà báo và nhà viết kịch người Mỹ. Ông nổi tiếng nhất với các bức biếm họa và truyện ngắn của mình, chủ yếu được xuất bản trên tạp chí The New Yorker và sau đó được tập hợp trong nhiều cuốn sách của ông.
Thurber là một trong những nhà hài hước được yêu thích nhất thời bấy giờ, nổi bật với việc miêu tả những sự thất vọng hài hước và những nét kỳ quặc của người bình thường. Tác phẩm của ông thường được chuyển thể thành phim, bao gồm The Male Animal (1942), The Battle of the Sexes (1959, dựa trên truyện "The Catbird Seat" của Thurber), và "The Secret Life of Walter Mitty" (được chuyển thể hai lần, vào năm 1947 và năm 2013). Phong cách nghệ thuật độc đáo và những câu chuyện sâu sắc của ông đã để lại ảnh hưởng lâu dài trong văn học và nghệ thuật hài hước Mỹ.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của James Thurber được định hình bởi những trải nghiệm cá nhân sâu sắc, từ bối cảnh gia đình đến tai nạn thời thơ ấu gây mất thị lực, và hành trình sự nghiệp từ một phóng viên đến một nhà văn và họa sĩ biếm họa nổi tiếng.
2.1. Xuất thân và bối cảnh gia đình
Thurber sinh ra tại Columbus, Ohio, vào ngày 8 tháng 12 năm 1894, là con của Charles L. Thurber và Mary Agnes "Mame" (nhũ danh Fisher) Thurber. Cả cha và mẹ ông đều có ảnh hưởng lớn đến các tác phẩm của ông. Cha ông là một thư ký làm việc không thường xuyên và một chính trị gia nhỏ, luôn mơ ước trở thành luật sư hoặc diễn viên. Thurber mô tả mẹ mình là một "diễn viên hài bẩm sinh" và "một trong những tài năng hài hước xuất sắc nhất mà tôi từng biết". Bà là một người thích chơi khăm và có lần đã giả vờ bị tàn tật, sau đó tham dự một buổi phục hưng của thầy chữa bệnh bằng đức tin rồi bất ngờ đứng dậy tuyên bố mình đã được chữa lành.
Do nhà ông nội quá đông đúc, nơi gia đình ông đã chuyển đến khi cha ông đang hồi phục sau một trận ốm, Thurber thường xuyên ở nhà dì của mình, Margery Albright. Bà Albright sống ở Trung tâm Columbus gần Nhà thờ Holy Cross, tiếng chuông và đồng hồ của nhà thờ này sau đó đã được Thurber nhắc đến trong các tác phẩm của mình.
2.2. Thời thơ ấu và mất thị lực


Khi Thurber bảy tuổi, ông và một trong những người anh em của mình đang chơi trò William Tell, và người anh đã vô tình bắn một mũi tên vào mắt James. Ông mất thị lực ở mắt đó, và vết thương này sau đó đã khiến ông gần như bị mù hoàn toàn. Do chấn thương này, ông không thể tham gia các môn thể thao và các hoạt động khác trong thời thơ ấu, nhưng điều này đã giúp ông phát triển một trí tưởng tượng phong phú, mà ông dùng để thể hiện bản thân trong các tác phẩm văn học. Nhà thần kinh học V. S. Ramachandran gợi ý rằng trí tưởng tượng của Thurber có thể được giải thích một phần bởi hội chứng Charles Bonnet, một tình trạng thần kinh gây ra ảo giác thị giác phức tạp ở những người bị mất thị lực ở một mức độ nhất định. Đây cũng là cơ sở cho tác phẩm The Admiral on the WheelThe Admiral on the WheelEnglish của ông.

2.3. Giáo dục và sự nghiệp ban đầu
Từ năm 1913 đến 1918, Thurber theo học Đại học Bang Ohio, nơi ông là thành viên của hội Phi Kappa Psi và là biên tập viên của tạp chí sinh viên, Sundial. Trong thời gian này, ông thuê ngôi nhà ở số 77 Đại lộ Jefferson, mà sau này trở thành Thurber House vào năm 1984. Ông không bao giờ tốt nghiệp đại học vì thị lực kém đã ngăn cản ông tham gia khóa học bắt buộc của Quân đoàn Huấn luyện Sĩ quan Dự bị (ROTC). Tuy nhiên, vào năm 1995, ông đã được trao bằng tốt nghiệp sau khi qua đời.

Từ năm 1918 đến 1920, Thurber làm thư ký mã hóa cho Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, ban đầu ở Washington, D.C., sau đó tại đại sứ quán ở Paris. Khi trở về Columbus, ông bắt đầu sự nghiệp làm phóng viên cho tờ The Columbus Dispatch từ năm 1921 đến 1924. Trong một phần thời gian này, ông đã xem xét sách, phim và kịch trong một chuyên mục hàng tuần có tên Credos and CuriosCredos and CuriosEnglish, một tiêu đề sau này được đặt cho một tuyển tập tác phẩm của ông được xuất bản sau khi ông mất. Thurber trở lại Paris trong giai đoạn này, nơi ông viết bài cho tờ Chicago Tribune và các tờ báo khác.
2.4. Chuyển đến New York và The New Yorker
Năm 1925, Thurber chuyển đến Greenwich Village ở Thành phố New York, nhận công việc phóng viên cho tờ New York Evening Post. Ông gia nhập đội ngũ của The New Yorker vào năm 1927 với tư cách là biên tập viên, nhờ sự giúp đỡ của E. B. White, người bạn và đồng nghiệp của ông tại New Yorker. Sự nghiệp họa sĩ biếm họa của ông bắt đầu vào năm 1930 sau khi White tìm thấy một số bản vẽ của Thurber trong thùng rác và gửi chúng đi xuất bản; White đã tô mực cho một số bản vẽ ban đầu này để chúng tái bản tốt hơn trên tạp chí, và nhiều năm sau đó đã bày tỏ sự hối tiếc sâu sắc về việc đã làm như vậy. Thurber đã đóng góp cả bài viết và bản vẽ của mình cho The New Yorker cho đến những năm 1950.
2.5. Hôn nhân và đời tư
Thurber kết hôn với Althea Adams vào năm 1922, mặc dù cuộc hôn nhân này, như ông sau này viết cho một người bạn, đã trở thành "một mối quan hệ quyến rũ, tốt đẹp, và đau khổ". Họ sống tại Sanford-Curtis-Thurber House, ở Fairfield County, Connecticut, cùng với con gái Rosemary (sinh năm 1931). Cuộc hôn nhân kết thúc bằng ly hôn vào tháng 5 năm 1935, và Althea giữ lại ngôi nhà Sanford-Curtis-Thurber. Ông kết hôn với biên tập viên của mình, Helen Muriel Wismer (1902-1986) vào tháng 6 năm 1935. Sau khi gặp Mark Van Doren trên một chuyến phà đến Martha's Vineyard, Thurber bắt đầu nghỉ hè ở Cornwall, Connecticut, cùng với nhiều nghệ sĩ và tác giả nổi tiếng khác thời bấy giờ. Sau ba năm thuê nhà, Thurber tìm thấy một ngôi nhà, mà ông gọi là "Nơi Tốt Lành Vĩ Đại", ở Cornwall, Connecticut.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của James Thurber bao gồm một khối lượng lớn các tác phẩm văn chương và nghệ thuật, từ truyện ngắn hài hước, ngụ ngôn sâu sắc đến những bức biếm họa đặc trưng và các tác phẩm chuyển thể thành kịch và phim ảnh.
3.1. Nhà văn
Hai mươi năm cuối đời của Thurber tràn ngập thành công về vật chất và chuyên môn, bất chấp tình trạng mù lòa của ông. Ông đã xuất bản ít nhất mười bốn cuốn sách trong giai đoạn đó, bao gồm The Thurber CarnivalThe Thurber CarnivalEnglish (1945), Thurber CountryThurber CountryEnglish (1953), và cuốn sách cực kỳ nổi tiếng về người sáng lập/biên tập viên của New Yorker, Harold Ross, mang tên The Years with RossThe Years with RossEnglish (1959). Nhiều truyện ngắn của Thurber đã được chuyển thể thành phim, bao gồm The Secret Life of Walter Mitty vào năm 1947.
3.1.1. Truyện ngắn và tiểu luận
Nhiều truyện ngắn của Thurber là những hồi ức hư cấu hài hước từ cuộc đời ông, nhưng ông cũng viết những tác phẩm đen tối hơn, như The Whip-Poor-WillThe Whip-Poor-WillEnglish, một câu chuyện về sự điên rồ và giết người. Các truyện ngắn nổi tiếng nhất của ông là The Dog That Bit PeopleThe Dog That Bit PeopleEnglish và "The Night the Bed Fell"; chúng có thể được tìm thấy trong My Life and Hard Times, cuốn sách đã đưa ông trở nên nổi tiếng. Trong số các tác phẩm kinh điển khác của ông có "The Secret Life of Walter Mitty", "The Catbird Seat", "The Night the Ghost Got In", "A Couple of Hamburgers", The Greatest Man in the WorldThe Greatest Man in the WorldEnglish, và If Grant Had Been Drinking at AppomattoxIf Grant Had Been Drinking at AppomattoxEnglish. Cuốn The Middle-Aged Man on the Flying TrapezeThe Middle-Aged Man on the Flying TrapezeEnglish có một số truyện ngắn với một dòng chảy căng thẳng của sự bất hòa trong hôn nhân. Cuốn sách được xuất bản vào năm ông ly hôn và tái hôn.
Mặc dù câu chuyện You Could Look It UpYou Could Look It UpEnglish (1941) của ông, kể về một người trưởng thành cao 0.9 m (3 ft) được đưa vào để đi bộ trong một trận bóng chày, được cho là đã truyền cảm hứng cho màn trình diễn của Bill Veeck với Eddie Gaedel cùng đội St. Louis Browns vào năm 1951, Veeck lại khẳng định một nguồn gốc lâu đời hơn cho màn trình diễn đó.
3.1.2. Ngụ ngôn và văn học thiếu nhi
Ngoài các tác phẩm hư cấu khác, Thurber đã viết hơn bảy mươi lăm ngụ ngôn, một số trong đó lần đầu tiên được xuất bản trên The New Yorker (1939), sau đó được tập hợp trong Fables for Our Time and Famous Poems Illustrated (1940) và Further Fables for Our TimeFurther Fables for Our TimeEnglish (1956). Đây là những truyện ngắn có các loài vật nhân hóa (ví dụ: The Little Girl and the WolfThe Little Girl and the WolfEnglish, phiên bản của ông về Little Red Riding Hood) làm nhân vật chính, và kết thúc bằng một bài học đạo đức như một câu khẩu hiệu. Một ngoại lệ cho định dạng này là ngụ ngôn nổi tiếng nhất của ông, "The Unicorn in the Garden", có tất cả các nhân vật là con người ngoại trừ con kỳ lân, vốn không nói. Các ngụ ngôn của Thurber mang tính châm biếm, và các bài học đạo đức đóng vai trò là những câu chốt cũng như lời khuyên cho độc giả, thể hiện "sự phức tạp của cuộc sống bằng cách miêu tả thế giới như một nơi không chắc chắn, bấp bênh, nơi có rất ít hướng dẫn đáng tin cậy tồn tại." Các câu chuyện của ông cũng bao gồm một số truyện cổ tích dài như The White Deer (1945), The 13 Clocks (1950) và The Wonderful O (1957). Hai tác phẩm sau này nằm trong số các tác phẩm của Thurber được minh họa bởi Marc Simont.
3.1.3. Văn xuôi và phê bình ngôn ngữ
Văn xuôi của Thurber cho The New Yorker và các nơi khác bao gồm nhiều tiểu luận hài hước. Một chủ đề yêu thích, đặc biệt là vào cuối đời, là tiếng Anh. Các tác phẩm về chủ đề này bao gồm The Spreading 'You Know'The Spreading 'You Know'English, chỉ trích việc lạm dụng cặp từ đó trong hội thoại, The New VocabularianismThe New VocabularianismEnglish, và What Do You Mean It Was Brillig?What Do You Mean It Was Brillig?English. Những tác phẩm ngắn của ông - dù là truyện, tiểu luận hay thể loại trung gian - đều được Thurber và đội ngũ của The New Yorker gọi là casualscasualsEnglish.
Thurber đã viết một loạt năm phần cho New Yorker, từ năm 1947 đến 1948, nghiên cứu sâu về hiện tượng opera xà phòng trên radio, dựa trên việc nghe và nghiên cứu gần như liên tục trong cùng thời kỳ. Không bỏ sót bất kỳ yếu tố nào của các chương trình này, bao gồm cả các nhà văn, nhà sản xuất, nhà tài trợ, người biểu diễn và khán giả, Thurber đã tái bản loạt bài này trong tuyển tập của mình, The Beast in Me and Other AnimalsThe Beast in Me and Other AnimalsEnglish (1948), dưới tiêu đề SoaplandSoaplandEnglish. Loạt bài này là một trong những tác phẩm đầu tiên nghiên cứu sâu một hiện tượng văn hóa đại chúng như vậy.
3.2. Họa sĩ biếm họa
Trong khi Thurber vẽ biếm họa theo cách thông thường vào những năm 1920 và 1930, thị lực suy giảm sau này đã đòi hỏi những thay đổi. Ông vẽ chúng trên những tờ giấy rất lớn bằng bút chì màu đen đậm (hoặc trên giấy đen bằng phấn trắng, sau đó được chụp ảnh và đảo ngược màu để xuất bản). Bất kể phương pháp nào, các bức biếm họa của ông cũng trở nên nổi tiếng như các tác phẩm văn học của ông; chúng mang một cảm giác kỳ lạ, lung lay dường như phản ánh cái nhìn độc đáo của ông về cuộc sống. Ông từng viết rằng mọi người nói rằng trông như thể ông vẽ chúng dưới nước. Dorothy Parker, một người cùng thời và bạn của Thurber, đã ví các bức biếm họa của ông có "vẻ ngoài của những chiếc bánh quy chưa nướng". Bức vẽ cuối cùng mà Thurber hoàn thành là một bức tự họa bằng bút chì màu vàng trên giấy đen, được dùng làm bìa tạp chí Time vào ngày 9 tháng 7 năm 1951. Bức vẽ tương tự cũng được sử dụng cho bìa sách The Thurber AlbumThe Thurber AlbumEnglish (1952). Ông cũng là một người yêu chó vô bờ bến và thường xuyên đưa chó vào các tác phẩm biếm họa và văn học của mình.
3.3. Kịch và tác phẩm chuyển thể
- Thurber đã hợp tác với người bạn học đại học (và diễn viên/đạo diễn) Elliott Nugent để viết The Male Animal, một vở kịch hài kịch đã trở thành một vở kịch lớn trên Broadway vào năm 1939. Vở kịch này đã được chuyển thể thành phim cùng tên vào năm 1942, với sự tham gia của Henry Fonda, Olivia de Havilland và Jack Carson.
- Năm 1947, truyện ngắn "The Secret Life of Walter Mitty" của ông đã được chuyển thể một cách phóng khoáng thành bộ phim cùng tên. Danny Kaye đã đóng vai nhân vật chính.
- Năm 1951, United Productions of America (UPA) đã công bố một bộ phim hoạt hình dài tập dựa trên tác phẩm của Thurber, có tựa đề Men, Women and DogsMen, Women and DogsEnglish. Phần duy nhất của dự án đầy tham vọng này cuối cùng được phát hành là bộ phim hoạt hình UPA The Unicorn in the Garden (1953).
- Năm 1958, truyện ngắn One is a WandererOne is a WandererEnglish của Thurber đã được chuyển thể cho chương trình General Electric Theatre, mang lại đề cử giải Emmy cho nhà văn Samuel A. Taylor và đạo diễn Herschel Daugherty.
- Bộ phim năm 1959 The Battle of the Sexes dựa trên truyện ngắn "The Catbird Seat" năm 1942 của Thurber.
- Năm 1960, Thurber đã thực hiện một mong muốn lâu dài là được đứng trên sân khấu chuyên nghiệp và tự mình đóng vai chính trong 88 buổi biểu diễn của vở tạp kỹ A Thurber Carnival (lặp lại tiêu đề cuốn sách năm 1945 của ông, The Thurber CarnivalThe Thurber CarnivalEnglish). Vở kịch này dựa trên tuyển chọn các câu chuyện và chú thích biếm họa của Thurber. Thurber xuất hiện trong tiểu phẩm File and ForgetFile and ForgetEnglish. Tiểu phẩm này bao gồm việc Thurber đọc một loạt thư trong nỗ lực vô ích để ngăn một trong những nhà xuất bản của ông gửi cho ông những cuốn sách mà ông không đặt hàng, và sự nhầm lẫn leo thang của các câu trả lời. Thurber đã nhận được Giải Tony Đặc biệt cho kịch bản chuyển thể của Carnival.
- Năm 1961, The Secret Life of James ThurberThe Secret Life of James ThurberEnglish được phát sóng trên chương trình The DuPont Show with June Allyson. Adolphe Menjou xuất hiện trong chương trình với vai FitchFitchEnglish, và Orson Bean cùng Sue Randall đóng vai John MonroeJohn MonroeEnglish và Ellen Monroe.
- Vào năm 1969-70, một loạt phim truyền hình đầy đủ dựa trên các tác phẩm và cuộc đời của Thurber, có tựa đề My World-... and Welcome to It, đã được phát sóng trên NBC. Phim có sự tham gia của William Windom trong vai nhân vật Thurber, John MonroeJohn MonroeEnglish. Với các phân đoạn hoạt hình ngoài các diễn viên người thật, chương trình đã giành được giải Emmy Award năm 1970 cho loạt phim hài xuất sắc nhất năm. Windom cũng giành được một giải Emmy. Ông tiếp tục biểu diễn các tác phẩm của Thurber trong một chương trình sân khấu một người.
- Năm 1972, một bộ phim chuyển thể khác, The War Between Men and Women, với sự tham gia của Jack Lemmon, kết thúc bằng một phiên bản hoạt hình của tác phẩm chống chiến tranh kinh điển The Last FlowerThe Last FlowerEnglish của Thurber.
- Năm 2013, một bộ phim chuyển thể mới của The Secret Life of Walter Mitty đã được sản xuất, với sự tham gia của Ben Stiller trong vai nhân vật chính.
4. Tư tưởng và triết lý
Thurber được biết đến với khả năng miêu tả những thất vọng hài hước và những nét kỳ quặc của người bình thường. Các tác phẩm của ông thường khám phá sự phức tạp của cuộc sống, miêu tả thế giới như một nơi không chắc chắn, bấp bênh, nơi có rất ít hướng dẫn đáng tin cậy. Ông sử dụng sự hài hước và châm biếm để phê phán xã hội, những thói quen xấu trong ngôn ngữ, và những khía cạnh phi lý của cuộc sống hiện đại. Mặc dù nhiều tác phẩm mang tính hài hước, Thurber cũng không ngần ngại đi sâu vào những chủ đề đen tối hơn như sự điên rồ và cái chết, cho thấy một cái nhìn đa chiều về bản chất con người và xã hội.
5. Cái chết
Hành vi của Thurber trở nên thất thường trong năm cuối đời. Thurber bị đột quỵ do cục máu đông trong não vào ngày 4 tháng 10 năm 1961 và phải trải qua phẫu thuật cấp cứu, ông liên tục tỉnh và mê. Mặc dù ca phẫu thuật ban đầu thành công, Thurber đã qua đời vài tuần sau đó, vào ngày 2 tháng 11, hưởng thọ 66 tuổi, do biến chứng của viêm phổi. Các bác sĩ cho biết não của ông đã bị lão hóa do một số cơn đột quỵ nhỏ và xơ cứng động mạch. Theo lời vợ ông, Helen, những lời cuối cùng của ông, ngoài từ "God" (Chúa) được lặp đi lặp lại, là "God bless... God damn" (Chúa phù hộ... Chúa nguyền rủa).
6. Di sản và vinh danh
James Thurber đã để lại một di sản văn hóa phong phú và được vinh danh qua nhiều giải thưởng và di tích lịch sử.
6.1. Giải thưởng Thurber
Được thành lập vào năm 1997, Giải thưởng Thurber cho Văn học Hài hước Mỹ hàng năm vinh danh những tác phẩm xuất sắc về hài hước của Mỹ.
6.2. Nơi ở lịch sử
Hai trong số các nơi ở của ông đã được liệt kê trong Danh sách Di tích Lịch sử Quốc gia Hoa Kỳ: ngôi nhà thời thơ ấu của ông là Thurber House ở Ohio và Sanford-Curtis-Thurber House ở Fairfield County, Connecticut.
6.3. Ảnh hưởng
Thurber có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ nhà văn, họa sĩ và văn hóa đại chúng sau này.
- Trong tập 13, mùa 9 của Seinfeld, có tựa đề "The Cartoon", Elaine đã nhắc đến việc biết được tin đồn về Thurber khi phỏng vấn xin việc tại The New Yorker.
- Bắt đầu trong thời gian cha mình bị bệnh nan y, phát thanh viên truyền hình Keith Olbermann đã đọc các đoạn trích từ truyện ngắn của Thurber trong phần kết thúc chương trình Countdown with Keith Olbermann của ông trên MSNBC vào các ngày thứ Sáu, mà ông gọi là Fridays with ThurberFridays with ThurberEnglish. Ông đã tái giới thiệu hoạt động này trong đại dịch COVID-19 năm 2020, đọc truyện Thurber hàng ngày vào 8 giờ tối EDT trên Twitter, và tiếp tục trên podcast của mình, cũng có tên Countdown with Keith Olbermann.
- Trong một tập của podcast video của Norm Macdonald, Norm Macdonald LiveNorm Macdonald LiveEnglish, Norm kể một câu chuyện trong đó diễn viên hài Larry Miller thừa nhận rằng ảnh hưởng lớn nhất của ông trong hài kịch là Thurber.
- Trong bộ phim The French Dispatch năm 2021 của Wes Anderson, ông được nhắc đến trong phần cuối danh đề là nguồn cảm hứng.
- Phong cách vẽ đơn giản, siêu thực của ông cũng đã ảnh hưởng đến các họa sĩ biếm họa và họa sĩ minh họa, như Shinta Cho ở Nhật Bản.
7. Danh mục tác phẩm
7.1. Sách chính
- Is Sex Necessary? Or, Why You Feel the Way You DoIs Sex Necessary? Or, Why You Feel the Way You DoEnglish (1929, với E. B. White)
- Ấn bản kỷ niệm 75 năm (2004) với lời tựa của John Updike
- The Owl in the Attic and Other PerplexitiesThe Owl in the Attic and Other PerplexitiesEnglish, 1931
- The Seal in the Bedroom and Other PredicamentsThe Seal in the Bedroom and Other PredicamentsEnglish, 1932
- My Life and Hard Times, 1933
- The Middle-Aged Man on the Flying TrapezeThe Middle-Aged Man on the Flying TrapezeEnglish, 1935
- Let Your Mind Alone! and Other More or Less Inspirational PiecesLet Your Mind Alone! and Other More or Less Inspirational PiecesEnglish, 1937
- The Last FlowerThe Last FlowerEnglish, 1939, tái bản 2007
- Fables for Our Time and Famous Poems Illustrated, 1940
- My World-And Welcome to It, 1942
- Men, Women and DogsMen, Women and DogsEnglish, 1943
- The Thurber CarnivalThe Thurber CarnivalEnglish (tuyển tập), 1945
- The Beast in Me and Other AnimalsThe Beast in Me and Other AnimalsEnglish, 1948
- The Thurber AlbumThe Thurber AlbumEnglish, 1952
- Thurber CountryThurber CountryEnglish, 1953
- Thurber's Dogs, 1955
- Further Fables for Our TimeFurther Fables for Our TimeEnglish, 1956
- Alarms and DiversionsAlarms and DiversionsEnglish (tuyển tập), 1957
- The Years with RossThe Years with RossEnglish, 1959
- Lanterns and LancesLanterns and LancesEnglish, 1961
7.2. Sách thiếu nhi
- Many Moons, 1943 (sau này đổi tên thành The Princess Who Wanted The MoonThe Princess Who Wanted The MoonEnglish)
- The Great QuillowThe Great QuillowEnglish, 1944
- The White Deer, 1945
- The 13 Clocks, 1950
- The Wonderful O, 1957
7.3. Kịch
- The Male Animal, 1940 (với Elliott Nugent)
- A Thurber Carnival, 1960
7.4. Tác phẩm xuất bản sau khi mất
- Credos and CuriosCredos and CuriosEnglish, 1962 (biên tập bởi Helen W. Thurber)
- Thurber & CompanyThurber & CompanyEnglish, 1966 (biên tập bởi Helen W. Thurber)
- Selected Letters of James ThurberSelected Letters of James ThurberEnglish, 1981 (biên tập bởi Helen W. Thurber & Edward Weeks)
- Collecting Himself: James Thurber on Writing and Writers, Humor and HimselfCollecting Himself: James Thurber on Writing and Writers, Humor and HimselfEnglish, 1989 (biên tập bởi Michael J. Rosen)
- Thurber on CrimeThurber on CrimeEnglish, 1991 (biên tập bởi Robert Lopresti)
- People Have More Fun Than Anybody: A Centennial Celebration of Drawings and Writings by James ThurberPeople Have More Fun Than Anybody: A Centennial Celebration of Drawings and Writings by James ThurberEnglish, 1994 (biên tập bởi Michael J. Rosen)
- James Thurber: Writings and DrawingsJames Thurber: Writings and DrawingsEnglish (tuyển tập), 1996, (biên tập bởi Garrison Keillor), Thư viện Hoa Kỳ
- The Dog Department: James Thurber on Hounds, Scotties, and Talking PoodlesThe Dog Department: James Thurber on Hounds, Scotties, and Talking PoodlesEnglish, 2001 (biên tập bởi Michael J. Rosen)
- The Thurber Letters: The Wit, Wisdom, and Surprising Life of James ThurberThe Thurber Letters: The Wit, Wisdom, and Surprising Life of James ThurberEnglish, 2002 (biên tập bởi Harrison KinneyHarrison KinneyEnglish, với Rosemary A. ThurberRosemary A. ThurberEnglish)
- Collected FablesCollected FablesEnglish, 2019 (biên tập bởi Michael J. Rosen)
- A Mile and a Half of Lines: The Art of James ThurberA Mile and a Half of Lines: The Art of James ThurberEnglish, 2019 (biên tập bởi Michael J. Rosen)
7.5. Danh sách truyện ngắn
- "A Box to Hide InA Box to Hide InEnglish"
- "The Admiral on the WheelThe Admiral on the WheelEnglish"
- "A Couple of Hamburgers"
- "A Ride with OlympyA Ride with OlympyEnglish"
- "A Sequence of ServantsA Sequence of ServantsEnglish"
- "The Bear Who Let it AloneThe Bear Who Let it AloneEnglish"
- "The Black Magic of Barney HallerThe Black Magic of Barney HallerEnglish"
- "The Breaking Up of the WinshipsThe Breaking Up of the WinshipsEnglish", 1945
- "The Cane in the CorridorThe Cane in the CorridorEnglish"
- "The Car We Had to PushThe Car We Had to PushEnglish"
- "The Catbird Seat", 1942
- "The Crow and the OrioleThe Crow and the OrioleEnglish"
- "The Curb in the SkyThe Curb in the SkyEnglish"
- "The Day the Dam BrokeThe Day the Dam BrokeEnglish"
- "The Departure of Emma InchThe Departure of Emma InchEnglish"
- "Destructive Forces LifeDestructive Forces LifeEnglish"
- "Doc MarloweDoc MarloweEnglish"
- "Draft Board NightsDraft Board NightsEnglish"
- "File and ForgetFile and ForgetEnglish"
- "If Grant had been Drinking at AppomattoxIf Grant had been Drinking at AppomattoxEnglish"
- "More Alarms at NightMore Alarms at NightEnglish"
- "Mr. Preble Gets Rid of His WifeMr. Preble Gets Rid of His WifeEnglish"
- "Oh When I Was...Oh When I Was...English"
- "One is a WandererOne is a WandererEnglish"
- "Sex Ex MachinaSex Ex MachinaEnglish"
- "Snapshot of a DogSnapshot of a DogEnglish"
- "The Dog That Bit PeopleThe Dog That Bit PeopleEnglish"
- "The Evening's at SevenThe Evening's at SevenEnglish"
- "The Figgerin' Of Aunt WilmaThe Figgerin' Of Aunt WilmaEnglish"
- "A Friend to AlexanderA Friend to AlexanderEnglish"
- "The Glass in the FieldThe Glass in the FieldEnglish"
- "The Greatest Man in the WorldThe Greatest Man in the WorldEnglish"
- "The Lady on 142The Lady on 142English"
- "The Little Girl and the WolfThe Little Girl and the WolfEnglish"
- "The Macbeth Murder MysteryThe Macbeth Murder MysteryEnglish", 1937
- "The Man Who Hated MoonbaumThe Man Who Hated MoonbaumEnglish"
- "The Moth and the Star"
- "The Night the Bed Fell"
- "The Night the Ghost Got In"
- "The Owl Who Was GodThe Owl Who Was GodEnglish"
- "The Peacelike MongooseThe Peacelike MongooseEnglish"
- "The Princess and the Tin Box"
- "The Rabbits Who Caused All the Trouble"
- "The Remarkable Case of Mr.BruhlThe Remarkable Case of Mr.BruhlEnglish"
- "The Scotty Who Knew Too MuchThe Scotty Who Knew Too MuchEnglish"
- "The Seal Who Became FamousThe Seal Who Became FamousEnglish"
- "The Secret Life of James ThurberThe Secret Life of James ThurberEnglish", 1943
- "The Secret Life of Walter Mitty"
- "The Sheep in Wolf's ClothingThe Sheep in Wolf's ClothingEnglish", 1939
- "The Subjunctive MoodThe Subjunctive MoodEnglish", 1929
- "The Tiger Who Was to Be KingThe Tiger Who Was to Be KingEnglish"
- "The Topaz Cuff Links MysteryThe Topaz Cuff Links MysteryEnglish"
- "The Unicorn in the Garden"
- "The Whip-Poor-WillThe Whip-Poor-WillEnglish"
- "The Wood DuckThe Wood DuckEnglish"
- "University DaysUniversity DaysEnglish"
- "What Do You Mean It Was Brillig?What Do You Mean It Was Brillig?English"
- "You Could Look It UpYou Could Look It UpEnglish", 1941