1. Thời thơ ấu và giáo dục
James Bond Stockdale đã trải qua thời thơ ấu và quá trình giáo dục ban đầu tại Illinois, trước khi nhập học Học viện Hải quân Hoa Kỳ.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Stockdale sinh ra tại Abingdon, Illinois, vào ngày 23 tháng 12 năm 1923. Ông là con trai của Vernon Beard Stockdale (1888-1964) và Mabel Edith Stockdale (nhũ danh Bond; 1889-1967). Tên khai sinh "James Bond" của ông không liên quan đến nhân vật James Bond trong tiểu thuyết điệp viên của Ian Fleming; Fleming đã đặt tên nhân vật này rất lâu sau khi Stockdale ra đời và không hề biết về ông.
1.2. Giáo dục và nhập học Học viện Hải quân
Sau một thời gian ngắn học tại Monmouth College ở Monmouth, Illinois, Stockdale đã nhập học Học viện Hải quân Hoa Kỳ tại Annapolis, Maryland, vào tháng 6 năm 1943. Ông tốt nghiệp với bằng Cử nhân Khoa học vào ngày 5 tháng 6 năm 1946, thuộc khóa 1947, do lịch trình học rút gọn vẫn được áp dụng từ thời Chiến tranh thế giới thứ hai. Về mặt học thuật, ông xếp thứ 130 trong số 821 sinh viên tốt nghiệp cùng khóa.
2. Sự nghiệp hải quân
Sự nghiệp hải quân của Stockdale kéo dài từ quá trình huấn luyện bay và làm phi công thử nghiệm, tham gia Chiến tranh Việt Nam với tư cách tù binh, cho đến các vai trò lãnh đạo sau chiến tranh.
2.1. Huấn luyện bay và phi công thử nghiệm
Nhiệm vụ đầu tiên của Stockdale sau khi tốt nghiệp là trợ lý sĩ quan pháo thủ trên tàu khu trục quét mìn Carmick từ tháng 6 đến tháng 10 năm 1946. Tiếp theo, ông phục vụ trên tàu Thompson từ tháng 10 năm 1946 đến tháng 2 năm 1947, tàu Charles H. Roan từ tháng 2 năm 1947 đến tháng 7 năm 1948, và tàu Deming từ tháng 7 năm 1948 đến tháng 6 năm 1949.
Tháng 6 năm 1949, Stockdale được chấp nhận vào khóa huấn luyện bay và báo cáo tại Căn cứ Không quân Hải quân Pensacola ở Florida. Ông được phong quân hàm phi công Hải quân Hoa Kỳ tại Căn cứ Không quân Hải quân Corpus Christi ở Texas, vào tháng 9 năm 1950. Sau đó, ông được chỉ định huấn luyện bổ sung tại Căn cứ Hải quân Norfolk ở Virginia từ tháng 10 năm 1950 đến tháng 1 năm 1951. Tháng 1 năm 1954, ông được nhận vào Trường Phi công Thử nghiệm Hải quân Hoa Kỳ tại căn cứ Căn cứ Không quân Hải quân Patuxent River ở miền nam Maryland, và hoàn thành khóa huấn luyện vào tháng 7 năm 1954. Tại đây, ông đã dạy kèm toán học và vật lý cho phi công Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ John Glenn. Ông làm phi công thử nghiệm cho đến tháng 1 năm 1957.
2.2. Giáo dục đại học và nghiên cứu triết học
Năm 1959, Hải quân Hoa Kỳ cử Stockdale đến Đại học Stanford, nơi ông lấy bằng Thạc sĩ Nghệ thuật chuyên ngành Quan hệ quốc tế và triết học so sánh Chủ nghĩa Marx vào năm 1962. Mặc dù Stockdale thích cuộc sống của một phi công chiến đấu hơn là học thuật, nhưng sau này ông thừa nhận rằng triết học Khắc kỷ đã giúp ông đương đầu với những thử thách khi bị bắt làm tù binh. Cụ thể, ông được giáo sư Philip H. Rhinelander giới thiệu về triết học Khắc kỷ của Epictetus, một triết gia La Mã từng là nô lệ dưới thời hoàng đế Nero. Stockdale cho rằng những bài học từ tác phẩm The Enchiridion của Epictetus đã mang lại cho ông sức mạnh tinh thần trong suốt thời gian bị giam cầm.
2.3. Tham chiến Chiến tranh Việt Nam
Trong Chiến tranh Việt Nam, Stockdale đã tham gia vào các hoạt động quân sự quan trọng và trải qua thời gian làm tù binh.
2.3.1. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ

Ngày 2 tháng 8 năm 1964, khi đang thực hiện cuộc tuần tra DESOTO ở Vịnh Bắc Bộ, tàu khu trục Maddox đã đụng độ ba tàu phóng lôi P4 của Tiểu đoàn tàu phóng lôi 135 Hải quân Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Hai bên đã khai hỏa, tàu Maddox bắn hơn 280 quả đạn pháo 130 mm (5 inch), còn các tàu phóng lôi phóng sáu quả ngư lôi (tất cả đều trượt mục tiêu) và nã hàng trăm viên đạn súng máy 14.5 mm. Sau khi giao tranh, các tàu phóng lôi quay về bờ. Bốn máy bay chiến đấu F-8 Crusader từ tàu sân bay Ticonderoga đã đến và ngay lập tức tấn công các tàu phóng lôi đang rút lui.
Stockdale, với tư cách là chỉ huy Phi đoàn máy bay chiến đấu số 51 (VF-51), cùng Trung úy Hải quân Richard Hastings đã tấn công tàu phóng lôi T-333 và T-336. Trong khi đó, Trung tá R. F. Mohrhardt và Thiếu tá C. E. Southwick tấn công tàu phóng lôi T-339. Bốn phi công F-8 báo cáo không có tên lửa Zuni nào trúng mục tiêu, nhưng các khẩu pháo 20 mm của họ đã trúng cả ba tàu phóng lôi.
Hai đêm sau, vào ngày 4 tháng 8 năm 1964, Stockdale đang bay trên không trong sự kiện được báo cáo là cuộc tấn công thứ hai ở Vịnh Bắc Bộ. Tuy nhiên, không giống như sự kiện đầu tiên là một trận hải chiến có thật, không có lực lượng Việt Nam nào được cho là đã tham gia vào cuộc giao tranh thứ hai này. Đầu những năm 1990, Stockdale kể lại: "Tôi đã ở vị trí tốt nhất để theo dõi sự kiện đó, và các tàu khu trục của chúng ta chỉ đang bắn vào các mục tiêu ma - không có chiếc tàu tuần tiễu nào ở đó... Không có gì ở đó ngoài màu nước đen và hỏa lực của Mỹ." Stockdale cũng cho biết cấp trên của ông đã ra lệnh giữ bí mật về sự thật này.
Sáng hôm sau, ngày 5 tháng 8 năm 1964, Tổng thống Johnson đã ra lệnh ném bom các mục tiêu quân sự của Bắc Việt Nam mà ông tuyên bố là đòn trả đũa cho sự kiện ngày 4 tháng 8. Khi Stockdale được đánh thức vào sáng sớm và được giao nhiệm vụ chỉ huy các cuộc không kích này, ông đã trả lời: "Trả đũa vì cái gì?" Sau đó, khi bị bắt làm tù binh, ông lo ngại rằng mình sẽ bị buộc phải tiết lộ bí mật này về Chiến tranh Việt Nam.
2.3.2. Kinh nghiệm tù binh (POW)

Vào ngày 9 tháng 9 năm 1965, khi đang bay với tư cách là Chỉ huy Phi đoàn Không quân số 16 từ tàu sân bay Oriskany trong một nhiệm vụ ở Bắc Việt Nam, chiếc Douglas A-4 Skyhawk của Stockdale đã bị trúng đạn của đối phương và hoàn toàn mất kiểm soát. Ông đã phóng ghế thoát hiểm và nhảy dù xuống một ngôi làng nhỏ, nơi ông bị đánh đập dã man và bị bắt làm tù binh.
Stockdale bị giam giữ làm tù binh chiến tranh tại Nhà tù Hỏa Lò (nổi tiếng với tên gọi "Hilton Hà Nội") trong suốt 7 năm rưỡi tiếp theo. Với tư cách là sĩ quan hải quân cấp cao nhất, ông là một trong những người tổ chức chính của phong trào kháng cự tù nhân. Mặc dù bị tra tấn thường xuyên và bị từ chối chăm sóc y tế cho cái chân bị tổn thương nghiêm trọng trong lúc bị bắt (chân ông đã bị gãy hai lần do tra tấn), Stockdale đã tạo ra và thực thi một bộ quy tắc ứng xử cho tất cả các tù nhân, quy định về việc đối phó với tra tấn, liên lạc bí mật và hành vi.
Vào mùa hè năm 1969, ông bị cùm chân trong một buồng tắm và thường xuyên bị tra tấn, đánh đập. Khi quản giáo thông báo rằng ông sẽ bị diễu hành trước công chúng, Stockdale đã tự rạch da đầu bằng dao cạo để cố tình làm biến dạng bản thân, nhằm ngăn cản những kẻ giam giữ sử dụng ông cho mục đích tuyên truyền. Khi họ dùng mũ che đầu ông, ông đã tự đập mặt mình vào một chiếc ghế đẩu cho đến khi mặt sưng vù không thể nhận ra. Khi Stockdale bị phát hiện có thông tin có thể liên lụy đến "các hoạt động đen" của bạn bè mình, ông đã tự rạch cổ tay để họ không thể tra tấn ông buộc phải khai nhận.
Vào thời điểm Stockdale mới bị bắt làm tù binh, vợ ông, Sybil Stockdale, đã đứng lên tổ chức Liên đoàn Quốc gia Các gia đình có người thân bị bắt làm tù binh hoặc mất tích trong chiến tranh cùng với những người vợ của các quân nhân có cùng hoàn cảnh. Đến năm 1968, bà và tổ chức của mình, vốn kêu gọi Tổng thống và Quốc hội Hoa Kỳ công khai thừa nhận hành vi ngược đãi tù nhân chiến tranh (điều chưa từng được thực hiện mặc dù có bằng chứng về sự ngược đãi thô bạo), đã thu hút được sự chú ý của báo chí Mỹ. Sybil Stockdale đã đích thân đưa ra những yêu sách này tại Hội nghị Hòa bình Paris.
2.4. Trở về Hoa Kỳ và phục hồi

Stockdale được trả tự do khỏi trại giam tù binh vào ngày 12 tháng 2 năm 1973, trong khuôn khổ Chiến dịch Homecoming.
Vào ngày 4 tháng 3 năm 1976, Stockdale đã nhận được Huân chương Danh dự. Sau khi trở về, Stockdale đã đệ đơn tố cáo hai sĩ quan khác là Trung tá Thủy quân lục chiến Edison W. Miller và Đại úy Hải quân Walter E. "Gene" Wilber, vì ông cho rằng họ đã hỗ trợ kẻ thù. Tuy nhiên, Bộ Hải quân Hoa Kỳ, dưới sự lãnh đạo của Bộ trưởng Hải quân khi đó là John Warner, đã không có hành động pháp lý nào và chỉ đơn giản là cho những người này nghỉ hưu "vì lợi ích tốt nhất của Hải quân." Cả Miller và Wilber đều nhận được thư khiển trách.
Bị suy nhược do bị giam cầm và ngược đãi lâu ngày, Stockdale không thể đứng thẳng và chỉ có thể đi lại khó khăn khi trở về Hoa Kỳ, điều này khiến ông không thể trở lại trạng thái bay tích cực như trước. Nhằm tôn vinh quá trình phụng sự trước đây của ông, Hải quân đã giữ ông tại ngũ, đều đặn thăng chức cho ông trong vài năm tiếp theo cho đến khi ông nghỉ hưu với tư cách là Phó đô đốc vào ngày 1 tháng 9 năm 1979.
2.5. Sự nghiệp hậu chiến và vai trò lãnh đạo

Sau khi giải ngũ, Stockdale đã đảm nhiệm các chức vụ quan trọng trong lĩnh vực giáo dục quân sự. Ông phục vụ với tư cách là Chủ tịch Học viện Chiến tranh Hải quân Hoa Kỳ tại Newport, Rhode Island, từ ngày 13 tháng 10 năm 1977 đến ngày 22 tháng 8 năm 1979.
Sau đó, từ năm 1979 đến 1980, ông trở thành Chủ tịch của The Citadel, một trong sáu trường sĩ quan cao cấp của Hoa Kỳ đặt tại Nam Carolina. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông tại The Citadel khá ngắn ngủi và đầy sóng gió, do ông bất đồng với ban giám hiệu và phần lớn ban quản lý của trường về những đề xuất thay đổi căn bản hệ thống quân sự và các khía cạnh khác của trường.
3. Sự nghiệp dân sự và hoạt động công cộng
Sau khi giải ngũ khỏi hải quân, James Stockdale tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực học thuật, viết lách và tham gia chính trị.
3.1. Hoạt động học thuật và viết lách
Sau khi nghỉ hưu vào năm 1979, Stockdale rời The Citadel để trở thành thành viên của Viện Hoover tại Đại học Stanford vào năm 1981. Trong suốt mười hai năm làm việc tại Viện Hoover, Stockdale đã viết và giảng dạy rộng rãi. Trọng tâm chính của ông là Chủ nghĩa khắc kỷ cổ đại và triết gia Epictetus, người từng là nô lệ La Mã. Stockdale tin rằng những bài học của Epictetus, được ghi lại trong The Enchiridion, đã mang lại cho ông sức mạnh trong suốt thời gian bị giam cầm tại Nhà tù Hỏa Lò ("Hilton Hà Nội"). Từ năm 1981 đến 1988, Stockdale cũng giữ chức chủ tịch Hội đồng White House Fellows dưới thời Tổng thống Ronald Reagan.
Năm 1984, Stockdale và vợ ông, Sybil, đã đồng tác giả cuốn sách In Love and War: The Story of a Family's Ordeal and Sacrifice During the Vietnam War (Trong tình yêu và chiến tranh: Câu chuyện về thử thách và hy sinh của một gia đình trong Chiến tranh Việt Nam), được xuất bản bởi Harper and Row. Cuốn sách kể về những trải nghiệm của Stockdale khi ở Việt Nam; ngoài ra, trong các chương xen kẽ, nó cũng kể về sự tham gia ban đầu của Sybil Stockdale vào Liên đoàn Gia đình Mỹ của POWs và MIAs, mà bà đã giúp thành lập và giữ chức chủ tịch đầu tiên. Câu chuyện của họ sau đó đã được chuyển thể thành một bộ phim truyền hình của NBC với tên In Love and War, với sự tham gia của James Woods và Jane Alexander.
Stockdale là thành viên hội đồng quản trị của Rockford Institute và là người thường xuyên đóng góp cho tạp chí Chronicles: A magazine of American Culture.
3.2. Thời kỳ ứng cử viên Phó Tổng thống
Stockdale quen biết doanh nhân và ứng cử viên tổng thống Ross Perot thông qua công việc của vợ ông trong việc thành lập một tổ chức đại diện cho các gia đình tù binh chiến tranh Việt Nam. Vào ngày 30 tháng 3 năm 1992, Perot tuyên bố rằng ông đã yêu cầu Stockdale làm ứng cử viên phó tổng thống tạm thời trong liên danh độc lập của mình vào năm 1992. Ban đầu, Perot dự định thay thế Stockdale bằng một ứng cử viên khác, nhưng ông đã không làm như vậy trước khi rút khỏi cuộc đua vào tháng 7 năm 1992.
Perot tái tham gia cuộc đua vào mùa thu năm 1992, với Stockdale vẫn giữ vị trí ứng cử viên phó tổng thống. Stockdale không được thông báo rằng ông sẽ tham gia vào cuộc tranh luận phó tổng thống ngày 13 tháng 10 tại Atlanta, Georgia, cho đến một tuần trước sự kiện. Ông không có sự chuẩn bị chính thức nào cho cuộc tranh luận, không giống như các đối thủ của mình là Al Gore và Dan Quayle, và cũng không thảo luận bất kỳ vấn đề chính trị nào với Perot trước đó.
Stockdale mở đầu cuộc tranh luận bằng câu nói: "Tôi là ai? Tại sao tôi ở đây?", như một phản ứng trước yêu cầu phát biểu mở đầu từ người điều hành cuộc tranh luận, Hal Bruno, giám đốc chính trị của ABC News. Lúc đầu, những câu hỏi tu từ này đã nhận được sự hoan nghênh từ khán giả. Tuy nhiên, cách thể hiện thiếu tập trung của ông trong phần còn lại của cuộc tranh luận (bao gồm việc yêu cầu người điều hành lặp lại một câu hỏi vì ông chưa bật máy trợ thính) đã khiến ông trông có vẻ bối rối và mất phương hướng. Một bức biếm họa hài hước về cuộc tranh luận trên chương trình Saturday Night Live vào cuối tuần đó, với Phil Hartman đóng vai Stockdale, đã củng cố nhận thức của công chúng về Stockdale là người chậm chạp. Ông cũng thường bị nhại lại vì việc sử dụng lặp đi lặp lại thuật ngữ "gridlock" để mô tả chính sách chính phủ chậm chạp.
Là lần giới thiệu đầu tiên của ông với một bộ phận lớn cử tri Mỹ chưa từng nghe nói về ông, cuộc tranh luận này là một thảm họa đối với Stockdale. Ông bị truyền thông miêu tả là già yếu và bối rối, và danh tiếng của ông không bao giờ phục hồi. Trong một cuộc phỏng vấn năm 1999 với Jim Lehrer, Stockdale giải thích rằng những tuyên bố đó nhằm giới thiệu bản thân và lịch sử cá nhân của ông với khán giả truyền hình:
"Thật vô cùng thất vọng vì tôi nhớ mình đã bắt đầu bằng câu 'Tôi là ai? Tại sao tôi ở đây?' và tôi không bao giờ có thể quay lại điều đó vì không bao giờ có cơ hội để tôi giải thích cuộc đời mình cho mọi người. Nó quá khác biệt so với Quayle và Gore. Bốn năm biệt giam ở Việt Nam, bảy năm rưỡi trong tù, thả quả bom đầu tiên bắt đầu cuộc không kích của Mỹ vào Bắc Việt Nam. Chúng tôi đã thổi bay các kho chứa dầu của họ khỏi bản đồ. Và tôi không bao giờ - tôi không thể tiếp cận - tôi không nói chỉ để khoe khoang, nhưng ý tôi là, những cảm nhận của tôi hoàn toàn khác biệt."
Trong một chương trình hài kịch đặc biệt của HBO năm 1994, Dennis Miller đã đưa ra một lời biện hộ đầy xúc động cho màn trình diễn tranh luận của Stockdale:
"Bây giờ tôi biết (tên của Stockdale) đã trở thành một từ thông dụng trong văn hóa này để chỉ một ông già lẩm cẩm, nhưng hãy nhìn vào hồ sơ đi, các bạn. Người đàn ông này là người đầu tiên vào và người cuối cùng ra khỏi Việt Nam, một cuộc chiến mà nhiều người Mỹ, bao gồm cả Tổng thống mới của các bạn, đã chọn không nhúng tay vào. Ông ấy phải bật máy trợ thính trong cuộc tranh luận đó vì những con vật khốn kiếp đó đã đánh thủng màng nhĩ của ông ấy khi ông ấy không chịu khai. Ông ấy dạy triết học tại Đại học Stanford, ông ấy là một người đàn ông thông minh, nhạy cảm, dũng cảm. Tuy nhiên, ông ấy đã phạm một tội lỗi không thể tha thứ trong văn hóa của chúng ta: ông ấy tệ trên truyền hình."
Perot và Stockdale nhận được 18.9% phiếu phổ thông trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1992, một trong những kết quả tốt nhất của một liên danh độc lập trong lịch sử bầu cử Hoa Kỳ, mặc dù họ không giành được bất kỳ bang nào.
4. Huân chương và danh hiệu quân sự
Stockdale đã nhận được nhiều huân chương và phần thưởng quân sự cao quý, bao gồm Huân chương Danh dự.
Phù hiệu | |
---|---|
![]() | Phù hiệu Phi công Hải quân |
Huân chương | |
Huân chương Danh dự | |
Huân chương Phục vụ Xuất sắc Hải quân với hai Ngôi sao Vàng 5/16 inch | |
Huân chương Sao Bạc với ba Ngôi sao Vàng 5/16 inch | |
Huân chương Công trạng với Thiết bị "V" Chiến đấu | |
Huân chương Thập tự Bay Xuất sắc với một Ngôi sao Vàng 5/16 inch | |
Huân chương Sao Đồng với Thiết bị "V" Chiến đấu và một Ngôi sao Vàng 5/16 inch | |
Huân chương Trái tim Tím với một Ngôi sao Vàng 5/16 inch | |
Huân chương Không quân với số hiệu Strike/Flight 10 | |
Ruy băng Hành động Chiến đấu | |
Bằng khen Đơn vị Hải quân với một ngôi sao đồng 3/16 inch | |
Huân chương Tù binh Chiến tranh | |
Huân chương Chiến dịch Hoa Kỳ | |
Huân chương Chiến thắng Thế chiến II | |
Huân chương Phục vụ Chiếm đóng Hải quân | |
Huân chương Phục vụ Quốc phòng với một ngôi sao đồng 3/16 inch | |
Huân chương Viễn chinh Lực lượng Vũ trang với hai ngôi sao đồng 3/16 inch | |
Huân chương Phục vụ Việt Nam với ba ngôi sao bạc 3/16 inch và một ngôi sao đồng 3/16 inch | |
Bằng khen Đơn vị Gallantry Cross của Việt Nam Cộng hòa | |
Huân chương Chiến dịch Việt Nam Cộng hòa | |
Huân chương Bắn súng Lục Hải quân với thiết bị "E" |
Trích dẫn Huân chương Danh dự của Stockdale có nội dung:
"Vì lòng dũng cảm và sự gan dạ đáng ngưỡng mộ, liều mình vượt lên trên mọi nhiệm vụ, khi là sĩ quan hải quân cấp cao nhất trong các trại tù binh chiến tranh ở Bắc Việt Nam. Được những kẻ giam giữ nhận ra là người lãnh đạo cuộc kháng cự của tù binh đối với việc thẩm vấn và từ chối tham gia vào việc khai thác tuyên truyền, Chuẩn Đô đốc Stockdale đã bị chọn làm mục tiêu thẩm vấn và tra tấn sau khi ông bị phát hiện trong một nỗ lực liên lạc bí mật. Cảm nhận được sự khởi đầu của một cuộc thanh trừng khác, và nhận thức được rằng những nỗ lực tự làm biến dạng bản thân trước đây của ông để ngăn cản những kẻ giam giữ khai thác ông cho mục đích tuyên truyền đã dẫn đến những hình phạt tàn khốc và đau đớn, Chuẩn Đô đốc Stockdale đã quyết tâm biến mình thành biểu tượng của sự kháng cự bất kể sự hy sinh cá nhân. Ông đã cố ý gây ra một vết thương gần như chí mạng cho bản thân để thuyết phục những kẻ giam giữ về ý chí thà chết chứ không đầu hàng của mình. Sau đó, ông được người Bắc Việt phát hiện và hồi sinh, những người này, bị thuyết phục bởi tinh thần bất khuất của ông, đã giảm bớt việc sử dụng các hình thức quấy rối và tra tấn quá mức đối với tất cả các tù binh chiến tranh. Bằng hành động anh hùng của mình, với nguy hiểm lớn cho bản thân, ông đã giành được lòng biết ơn vĩnh cửu của những người đồng đội tù binh và của đất nước mình. Sự lãnh đạo dũng cảm và lòng dũng cảm phi thường của Chuẩn Đô đốc Stockdale trong một môi trường thù địch đã duy trì và nâng cao những truyền thống tốt đẹp nhất của Hải quân Hoa Kỳ."
5. Tranh cãi và phê bình
Sau khi trở về Hoa Kỳ, Stockdale đã đệ đơn tố cáo hai sĩ quan khác là Trung tá Thủy quân lục chiến Edison W. Miller và Đại úy Hải quân Walter E. "Gene" Wilber, vì Stockdale cho rằng họ đã hỗ trợ kẻ thù trong thời gian bị giam cầm. Tuy nhiên, Bộ Hải quân Hoa Kỳ, dưới sự lãnh đạo của Bộ trưởng Hải quân khi đó là John Warner, đã không có hành động pháp lý nào đối với họ và chỉ đơn giản là cho những người này nghỉ hưu "vì lợi ích tốt nhất của Hải quân." Cả Miller và Wilber đều nhận được thư khiển trách.
6. Đời tư
James Stockdale đã kết hôn với Sybil Stockdale, người đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các gia đình tù binh chiến tranh và người mất tích trong Chiến tranh Việt Nam.
7. Cuối đời và qua đời

Stockdale về hưu tại Coronado, California, và dần dần suy yếu do bệnh Alzheimer. Ông qua đời vì căn bệnh này vào ngày 5 tháng 7 năm 2005, hưởng thọ 81 tuổi. Lễ tang của Stockdale được tổ chức tại Nhà nguyện Học viện Hải quân Hoa Kỳ, và ông được an táng tại Nghĩa trang Học viện Hải quân Hoa Kỳ.
8. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của James Bond Stockdale được thể hiện qua nhiều hình thức vinh danh và ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với lý thuyết lãnh đạo và triết học.
8.1. Vinh danh và tưởng niệm
Để vinh danh sự lãnh đạo và tinh thần bất khuất của Stockdale, nhiều giải thưởng và công trình đã được đặt theo tên ông:
- Giải thưởng Lãnh đạo Truyền cảm hứng Phó Đô đốc James Bond Stockdale: Đây là một giải thưởng của Hải quân Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1980 bởi Bộ trưởng Hải quân Edward Hidalgo để vinh danh sự lãnh đạo truyền cảm hứng của Stockdale. Giải thưởng này lần đầu tiên được trao vào năm 1981.
- Tàu chiến: Hải quân Hoa Kỳ đã đặt tên một số công trình theo tên Stockdale, bao gồm tàu khu trục tên lửa dẫn đường lớp Arleigh Burke Stockdale (DDG-106), được hạ thủy vào ngày 10 tháng 5 năm 2008.
- Căn cứ Không quân Hải quân North Island: Tại Căn cứ Không quân Hải quân North Island ở Coronado, California, cổng chính (khánh thành vào ngày 30 tháng 8 năm 2007) và tòa nhà trụ sở của trường SERE (Sinh tồn, Lẩn tránh, Kháng cự và Thoát hiểm) của Hạm đội Thái Bình Dương đều được đặt tên để vinh danh ông.
- Tượng đài và Trung tâm Lãnh đạo Đạo đức: Vào tháng 7 năm 2008, một bức tượng của ông đã được dựng trước Sảnh Luce tại Học viện Hải quân Hoa Kỳ; sảnh này là nơi đặt Trung tâm Lãnh đạo Đạo đức Phó Đô đốc James B. Stockdale.
- Giải thưởng Đĩa Vàng: Năm 1976, ông đã nhận được Giải thưởng Đĩa Vàng của Học viện Thành tựu Hoa Kỳ.
- Trung tâm Sinh viên Stockdale: Trung tâm sinh viên tại Monmouth College ở Monmouth, Illinois, nơi ông từng theo học trước khi chuyển đến Học viện Hải quân, đã được đặt tên để vinh danh ông vào năm 1989.
- Đại sảnh Danh vọng Hàng không Quốc gia: Ông được ghi danh vào Đại sảnh Danh vọng Hàng không Quốc gia vào năm 2002.
- Sân vận động James & Sybil Stockdale: Sân vận động Admiral James & Sybil Stockdale tại South Kent School được đặt tên theo Stockdale và vợ ông vào tháng 4 năm 2014.
- Máy bay Grumman AF-2S Guardian: Vào tháng 10 năm 2014, Airbase Arizona của Commemorative Air Force đã trưng bày một chiếc Grumman AF-2S Guardian (BuNo 126731) đã được phục hồi, từng được Phó Đô đốc Stockdale lái trong những năm đầu sự nghiệp hải quân của ông, với tên ông trên thanh chắn buồng lái và tất cả các dấu hiệu như khi ông lái chiếc máy bay này vào những năm 1950.
- Giáo dục tại Học viện Hải quân: Những trải nghiệm hải quân của Stockdale và các quyết định lãnh đạo của ông khi là sĩ quan hải quân cấp cao trong tù ở Bắc Việt Nam là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm giáo dục của mỗi học viên tại Annapolis.
- Khách sạn Loews Annapolis: Một phòng suite sang trọng tại Khách sạn Loews Annapolis, nơi Perot công bố ứng cử của mình, đã được đặt tên để vinh danh Stockdale.
- Thính phòng Trường Trung học Abingdon-Avon: Thính phòng Trường Trung học Abingdon-Avon ở Abingdon, Illinois, đã được đặt tên là "Thính phòng Stockdale" để vinh danh ông.
8.2. Ảnh hưởng đến lãnh đạo và triết học
James Stockdale đã có ảnh hưởng đáng significant đến lý thuyết lãnh đạo, giáo dục quân sự và việc phổ biến triết học Khắc kỷ. Kinh nghiệm của ông trong vai trò tù binh chiến tranh, đặc biệt là cách ông áp dụng triết học Khắc kỷ của Epictetus để duy trì tinh thần và lãnh đạo cuộc kháng cự, đã trở thành một nghiên cứu điển hình về khả năng phục hồi và đạo đức trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Khóa học triết học đạo đức mà ông thiết lập tại Học viện Chiến tranh Hải quân vào năm 1978, cùng với Giáo sư Joseph Brennan, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị đạo đức và sự kiên cường tinh thần trong quân đội. "Nghịch lý Stockdale" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý và lãnh đạo, khuyến khích mọi người đối mặt với thực tế khắc nghiệt nhất trong khi vẫn giữ vững niềm tin vào chiến thắng cuối cùng. Các tác phẩm và bài giảng của ông đã giúp phổ biến triết học Khắc kỷ đến một lượng lớn độc giả, đặc biệt là trong giới quân sự và kinh doanh, như một công cụ thiết thực để đối phó với nghịch cảnh.
9. Lịch sử bầu cử
Dưới đây là kết quả bầu cử phổ thông của cuộc bầu cử Tổng thống/Phó Tổng thống Hoa Kỳ năm 1992:
Ứng cử viên Tổng thống / Phó Tổng thống | Đảng | Tỷ lệ phiếu phổ thông | Số phiếu đại cử tri |
---|---|---|---|
Clinton / Gore | Dân chủ | 43.0% | 370 |
Bush / Quayle | Cộng hòa | 37.7% | 168 |
Perot / Stockdale | Độc lập | 18.9% | 0 |
10. Tác phẩm của James Stockdale
Các tác phẩm chính do James Bond Stockdale viết hoặc đồng viết bao gồm:
- Taiwan and the Sino-Soviet Dispute (Đài Loan và Tranh chấp Trung-Xô), Stanford University Press, California, 1962.
- The Ethics of Citizenship (Đạo đức công dân), University of Texas at Dallas, 1981. Đây là một phần của loạt bài giảng Andrew R. Cecil về giá trị đạo đức trong một xã hội tự do.
- James Bond Stockdale Speaks on the "Melting Experience: Grow or Die" (James Bond Stockdale nói về "Trải nghiệm tan chảy: Phát triển hay Chết"), Hoover Institution, Stanford, 1981. Đây là bài phát biểu của ông trước khóa tốt nghiệp của John Carroll University ở Cleveland, Ohio.
- A Vietnam Experience: Ten Years of Reflection (Một trải nghiệm Việt Nam: Mười năm suy ngẫm), Hoover Institution, Stanford, 1984.
- In Love and War: The Story of a Family's Ordeal and Sacrifice During the Vietnam Years (Trong tình yêu và chiến tranh: Câu chuyện về thử thách và hy sinh của một gia đình trong những năm Việt Nam):
- Bản gốc năm 1984, Harper & Row, New York.
- Bản tái bản năm 1990, Naval Institute Press, Annapolis, Maryland.
- Courage Under Fire: Testing Epictetus's Doctrines in a Laboratory of Human Behavior (Lòng dũng cảm dưới lửa đạn: Kiểm nghiệm các giáo lý của Epictetus trong một phòng thí nghiệm hành vi con người), Hoover Institution, Stanford, 1993.
- Thoughts of a Philosophical Fighter Pilot (Những suy nghĩ của một phi công chiến đấu triết học), Hoover Institution, Stanford, 1995.
Các bài viết khác:
- [http://www.usna.edu/Ethics/_files/documents/stoicism1.pdf Stockdale on Stoicism I: The Stoic Warrior's Triad] (Stockdale về Chủ nghĩa Khắc kỷ I: Bộ ba của Chiến binh Khắc kỷ)
- [http://www.usna.edu/Ethics/_files/documents/Stoicism2.pdf Stockdale on Stoicism II: Master of My Fate] (Stockdale về Chủ nghĩa Khắc kỷ II: Chủ nhân số phận của tôi)