1. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Phần này trình bày về bối cảnh cá nhân, nơi sinh, gia đình và những yếu tố quan trọng trong thời thơ ấu đã góp phần định hình sự nghiệp của Jackie Fields.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Jackie Fields, tên khai sinh là Jacob Finkelstein, sinh ngày 9 tháng 2 năm 1908 tại Phố Maxwell, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ. Cha ông là một người Do Thái Nga nhập cư và làm nghề bán thịt. Ông có một người em trai tên là Sam Fields, sau này trở thành một biên tập viên phim. Năm 1921, khi mới 14 tuổi, Fields cùng gia đình chuyển đến Los Angeles, California.
1.2. Giáo dục và tập luyện ban đầu
Fields từng theo học tại Trường Trung học Abraham Lincoln (Los Angeles) nhưng đã bỏ học. Những chỉ dẫn đầu tiên về quyền Anh của ông đến từ huấn luyện viên quyền Anh da màu huyền thoại Jack Blackburn, người sau này đã huấn luyện Joe Louis. Sau khi chuyển đến Los Angeles vào năm 1921, Fields tiếp tục tập quyền Anh tại Phòng tập Jack Dempsey. Ông thi đấu như một võ sĩ nghiệp dư xuất sắc cho Câu lạc bộ Thể thao Los Angeles dưới sự hướng dẫn của George Blake, một huấn luyện viên tài ba đã sớm nhận ra tiềm năng của Jackie từ khi ông mới 13 tuổi. Một võ sĩ xuất sắc khác trong lò đào tạo của Blake, nhà vô địch hạng ruồi thế giới tương lai Fidel LaBarba, đã từng tập luyện cùng Fields trẻ tuổi sau khi anh đến Los Angeles và tiếp tục tập luyện với anh trong những dịp khác để cải thiện kỹ thuật và tốc độ của Fields.
Khi còn là một võ sĩ trẻ, Fields được các nhà quảng bá cho biết rằng tên khai sinh của anh mang lại "hình ảnh sai lệch" vì người Do Thái không được coi là những người cứng rắn, thể chất mạnh mẽ. Trong quá trình tìm kiếm một tên ring phù hợp, Finkelstein đã chọn "Fields" theo tên doanh nhân và nhà từ thiện Marshall Field ở Chicago; "Jackie" được chọn làm dạng Mỹ hóa của tên đầu tiên của anh, Jacob.
2. Sự nghiệp quyền Anh nghiệp dư
Trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp, Jackie Fields đã có một sự nghiệp quyền Anh nghiệp dư đầy ấn tượng, đạt được nhiều thành tích nổi bật. Trong suốt sự nghiệp nghiệp dư của mình, ông đã tham gia 54 trận đấu và giành chiến thắng 51 trận.
2.1. Thế vận hội Paris 1924
Ở tuổi 16, Fields đã giành được Huy chương Vàng hạng Featherweight tại Thế vận hội Mùa hè 1924 ở Paris, trở thành võ sĩ trẻ nhất từng nhận được vinh dự này.
Kết quả thi đấu tại Thế vận hội 1924:
- Đánh bại Mossy Doyle (Ireland) bằng điểm số.
- Đánh bại Olaf Hansen (Na Uy) bằng điểm số.
- Đánh bại Carlos Abarca (Chile) bằng điểm số.
- Đánh bại Pedro Quartucci (Argentina) bằng điểm số.
- Đánh bại Joseph Salas (Hoa Kỳ) bằng điểm số.
3. Sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp
Sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp của Jackie Fields trải qua nhiều thăng trầm, với những trận đấu đỉnh cao và những thử thách khắc nghiệt, đưa ông đến đỉnh cao của danh vọng và hai lần vô địch thế giới.
3.1. Các trận đấu chuyên nghiệp ban đầu
Fields có trận thua đáng chú ý đầu tiên trong sự nghiệp non trẻ trước võ sĩ giàu kinh nghiệm hơn nhiều là Jimmy McLarnin vào ngày 12 tháng 11 năm 1925. Với chỉ sáu trận đấu và chín tháng kinh nghiệm thi đấu chuyên nghiệp, Fields đã thua đậm bằng knockout ở hiệp thứ hai tại Olympic Auditorium ở Los Angeles. McLarnin đã hạ gục ông bốn lần trong trận đấu ngắn ngủi, và Fields bị gãy quai hàm trong thất bại đáng hổ thẹn này. Sau trận đấu, Fields đã học hỏi kinh nghiệm và không bao giờ để thua bằng knockout một lần nào nữa.
Ngày 15 tháng 6 năm 1927, Fields chịu một trận thua hiếm hoi trong giai đoạn đầu sự nghiệp trước võ sĩ Do Thái vĩ đại, cựu vô địch hạng lông thế giới Louis "Kid" Kaplan, trong một trận đấu 10 hiệp bằng quyết định điểm số tại Polo Grounds, New York.
Ngày 22 tháng 11 năm 1927, ông đã đánh bại võ sĩ quyền Anh vĩ đại người Do Thái, đương kim vô địch hạng nhẹ thế giới Mushy Callahan, trong một trận đấu không tranh đai. Callahan suýt bị hạ knockout ở hiệp thứ hai, thứ chín và thứ mười.
Trong một trận thua hiếm hoi khác ở đầu sự nghiệp, Fields đã thua bằng quyết định nhất trí sau 10 hiệp trước đương kim vô địch hạng nhẹ thế giới Sammy Mandell vào ngày 3 tháng 2 năm 1928. Trong cuộc gặp đầu tiên vào ngày 4 tháng 4 năm 1927, Fields đã thi đấu tốt hơn nhiều trước Mandell và giành chiến thắng theo quyết định của báo chí sau 12 hiệp tại Wrigley Field ở Los Angeles.
3.2. Lần vô địch Welterweight thế giới đầu tiên
Fields giành chức vô địch thế giới hạng Welterweight vào năm 1929 và 1932.

Ngày 25 tháng 3 năm 1929, Fields đã đánh bại Young Jack Thompson trước 9.000 khán giả trong một quyết định nhất trí sau 10 hiệp tại Chicago để giành đai vô địch hạng Welterweight trống của Hiệp hội Quyền Anh Quốc gia (NBA). NBA chính thức công nhận Fields là nhà vô địch vào ngày 19 tháng 4 năm 1929.
Vào ngày 25 tháng 7 năm 1929, Fields đối mặt với Joe Dundee trước 25.000 khán giả trong một trận đấu thống nhất đai vô địch hạng Welterweight tại Detroit. Fields được công nhận chiến thắng ở hiệp thứ hai sau khi Dundee, bị hạ gục bốn lần, đã tung ra một cú đấm phạm lỗi khi vẫn còn nằm sàn, khiến Fields không thể tiếp tục thi đấu. Chiến thắng này đã mang lại cho Fields sự công nhận thống nhất là nhà vô địch thế giới hạng Welterweight.
Ngày 21 tháng 10 năm 1929, Fields đã đánh bại võ sĩ da màu William "Guerilla" Jones, nhà vô địch hạng Welterweight "Colored" tương lai, tại San Francisco trước 10.000 khán giả. Mặc dù Jones dẫn trước trong các hiệp đầu, sức bền và sự quyết liệt của Fields đã làm Jones kiệt sức ở các hiệp cuối.
Fields giành chiến thắng quyết định trong một trận đấu không tranh đai vào ngày 24 tháng 1 năm 1930 trước Vince Dundee, em trai của Joe Dundee, bằng quyết định nhất trí sau 10 hiệp tại Sân vận động Chicago. Fields đã đánh bại Vince Dundee trong ba trận đấu 10 hiệp trước đó vào các ngày 2 tháng 10 năm 1929 tại Chicago, và vào các ngày 17 tháng 4 và 14 tháng 2 năm 1928 tại Los Angeles.
Ngày 22 tháng 2 năm 1930, Fields thua trận đấu đầu tiên sau hai năm trước Young Corbett III trong một quyết định 10 hiệp tại San Francisco. Vì Corbett nặng hơn giới hạn hạng Welterweight hai pound, đai vô địch của Fields không bị ảnh hưởng. Fields lấy lại phong độ hai tháng sau đó với một trận thắng TKO ở hiệp thứ tư trước nhà vô địch hạng Welterweight tương lai Tommy Freeman trước 8.000 khán giả ở Cleveland.
3.3. Mất đai vô địch lần đầu
Trước 14.000 khán giả, Fields đã mất đai vô địch hạng Welterweight của NBA vào tay Young Jack Thompson vào ngày 9 tháng 5 năm 1930, trong một quyết định điểm số 15 hiệp tại Sân vận động Olympia ở Detroit. Thompson đã dẫn điểm trong các hiệp đầu, nhưng Fields đã phản công bằng những cú đấm thẳng và móc trong những pha cận chiến, khiến đương kim vô địch kiệt sức.
Vào đầu những năm 1930, Fields đã làm việc với người quản lý nổi tiếng Jack Kearns.
3.4. Giành lại đai vô địch Welterweight thế giới lần thứ hai
Fields đã giành lại chức vô địch hạng Welterweight của Hiệp hội Quyền Anh Quốc gia (NBA) trước đám đông 11.200 khán giả đầy nhiệt huyết, đánh bại Lou Brouillard bằng quyết định nhất trí 10 hiệp vào ngày 28 tháng 1 năm 1932, tại Sân vận động Chicago.
Jackie bị tai nạn ô tô vào năm 1932 bên ngoài Louisville, Kentucky, dẫn đến tình trạng bong võng mạc, một chấn thương nghiêm trọng ở mắt trái. Fields đã mất phần lớn tài sản đầu tư vào bất động sản trong thời kỳ Đại suy thoái và miễn cưỡng rời bỏ quyền Anh bất παρά chấn thương. Rất ít người nhận ra điều đó, nhưng ông chỉ còn thị lực một phần ở mắt này, và sẽ thi đấu trận tranh đai Welterweight tiếp theo với thị lực bị suy giảm. Các ca phẫu thuật sau đó đã không thể phục hồi mắt, và vào năm 1938, ông đã mất hoàn toàn thị lực ở mắt trái.
3.5. Mất đai vô địch lần thứ hai và giải nghệ

Fields đã mất đai vô địch hạng Welterweight của NBA vào ngày 22 tháng 2 năm 1933, trước võ sĩ thuận tay trái Young Corbett III trước 15.000 khán giả trong một quyết định điểm số 10 hiệp tại Sân vận động Seals ở San Francisco. Ông không thể ngăn chặn các đòn tấn công của Corbett trong những pha cận chiến, không thể phản đòn đủ nhanh khi đối thủ tiến vào.
Ba tháng sau khi mất đai vô địch hạng Welterweight, Fields đã giành chiến thắng bằng quyết định điểm số trước Young Peter Jackson vào tháng 5 năm 1933 và giải nghệ quyền Anh.
4. Cuộc sống sau khi giải nghệ Quyền Anh
Sau khi giải nghệ Quyền Anh, Jackie Fields đã tham gia vào nhiều hoạt động và nghề nghiệp đa dạng, từ kinh doanh đến giải trí và các vị trí công ích.
4.1. Hoạt động kinh doanh và giải trí
Sau khi mất phần lớn tài sản đầu tư vào bất động sản trong thời kỳ Đại suy thoái, Fields đã sống một thời gian ở khu vực thị trấn Đức thuộc Philadelphia và làm nhân viên kinh doanh từ năm 1935 đến những năm 1940 cho công ty máy hát tự động Wurlitzer và nhà sản xuất bia Hannah and Hogg Distilleries.
Khi ở Los Angeles, ông đã xuất hiện trong các bộ phim như Battling Bunyan (1924), The Prizefighter and the Lady (1933), Big City (1937) và Heavyweight Championship of the World: Muhammad Ali vs. Floyd Patterson (1965). Ông cũng huấn luyện các cảnh quyền Anh trong bộ phim Personality Kid năm 1934, xuất hiện trong bộ phim truyền hình Muhammad Ali vs. Ron Lyle (1975), cũng như các chương trình truyền hình như Wide World of Sports (1969) và Fight of the Week (1961). Các công việc trong lĩnh vực giải trí của ông còn bao gồm vai trò biên tập viên phim cho MGM và 20th Century Fox.
4.2. Quản lý sòng bạc và hoạt động công ích
Năm 1957, Fields chuyển đến Las Vegas, Nevada và trở thành đồng sở hữu của Tropicana Las Vegas. Cuối cùng ông đã bán cổ phần của mình trong khách sạn nhưng vẫn giữ vai trò giám đốc quan hệ công chúng. Vào những năm 1960, ông làm Chủ tịch Ủy ban Thể thao bang Nevada.
4.3. Huấn luyện và đời tư
Năm 1965, Fields đã huấn luyện đội quyền Anh Hoa Kỳ tại Maccabiah Games 1965.
Fields kết hôn lần đầu vào ngày 12 tháng 8 năm 1931 với Martha Lynn. Cặp đôi ly thân vào tháng 12 năm 1940, và vợ ông được chấp thuận ly hôn vào tháng 5 năm 1944. Khi ở Las Vegas, ông kết hôn với người vợ thứ hai, Marjorie Fields, một cựu người mẫu ở New York và nghệ sĩ biểu diễn sân khấu ở Las Vegas, và cùng bà nuôi dưỡng vài người con riêng.
5. Qua đời
Fields qua đời vào ngày 3 tháng 6 năm 1987, ở tuổi 79, tại một viện dưỡng lão ở Las Vegas, Nevada.
6. Di sản và đánh giá
Jackie Fields để lại một di sản lâu dài trong làng quyền Anh, được công nhận thông qua việc vinh danh tại nhiều đại sảnh danh vọng và vị trí xếp hạng cao trong lịch sử quyền Anh.
6.1. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng
Fields đã được vinh danh trong nhiều Đại sảnh Danh vọng quyền Anh và thể thao khác nhau, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của ông:
- Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Helms của United Savings (1972).
- Đại sảnh Danh vọng Thể thao Do Thái Quốc tế (1979).
- Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Thế giới (1987).
- Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Quốc tế (2004).
- Đại sảnh Danh vọng Thể thao Do Thái Nam California (1996).
6.2. Đánh giá tổng thể
Ông được trang web thống kê quyền Anh BoxRec xếp ở vị trí thứ 19 trong danh sách các võ sĩ hạng Welterweight vĩ đại nhất mọi thời đại.
7. Thành tích quyền Anh chuyên nghiệp
Thông tin trong phần này được tổng hợp từ BoxRec.
Trong quyền Anh chuyên nghiệp, các quyết định của báo chí (newspaper decision) thường được coi là các trận "không có quyết định" chính thức và không được tính vào cột thắng/thua/hòa.
- Tổng số trận đấu: 84
- Thắng: 72 (31 KO)
- Thua: 9 (1 KO)
- Hòa: 2
- Không có quyết định: 1
Số trận | Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Kiểu | Hiệp | Ngày | Tuổi | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86 | Thắng | 72-9-2 (3) | Young Peter Jackson | PTS | 10 | 2 tháng 5, 1933 | 25 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
85 | Thua | 71-9-2 (3) | Young Corbett III | PTS | 10 | 22 tháng 2, 1933 | 25 | Seals Stadium, San Francisco, California, Hoa Kỳ | Mất các đai vô địch hạng Welterweight của NYSAC, NBA, và The Ring |
84 | Thua | 71-8-2 (3) | Eddie Murdock | PTS | 10 | 30 tháng 12, 1932 | 24 | Coliseum, San Diego, California, Hoa Kỳ | |
83 | Thắng | 71-7-2 (3) | Red Grigry | TKO | 5 (10) | 7 tháng 12, 1932 | 24 | Stockton, California, Hoa Kỳ | |
82 | Thắng | 70-7-2 (3) | Tommy Herman | KO | 2 (10) | 1 tháng 12, 1932 | 24 | Civic Auditorium, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
81 | Thắng | 69-7-2 (2) | Henry Firpo | NWS | 10 | 6 tháng 5, 1932 | 24 | Jefferson County Armory, Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ | |
80 | Thắng | 69-7-2 (2) | Pee Wee Jarrell | KO | 4 (10) | 5 tháng 4, 1932 | 24 | Memorial Hall, Dayton, Ohio, Hoa Kỳ | |
79 | Thắng | 68-7-2 (2) | Leslie Baker | TKO | 5 (10) | 1 tháng 4, 1932 | 24 | Boston Garden, Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ | |
78 | Thắng | 67-7-2 (2) | Izzy Kline | KO | 1 (10) | 11 tháng 3, 1932 | 24 | McCullough's Arena, Salt Lake City, Utah, Hoa Kỳ | |
77 | Thắng | 66-7-2 (2) | Patsy Pollock | KO | 2 (10) | 8 tháng 3, 1932 | 24 | City Auditorium, Denver, Colorado, Hoa Kỳ | |
76 | Thua | 65-7-2 (2) | Jimmy Belmont | UD | 10 | 4 tháng 3, 1932 | 24 | Boston Garden, Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ | |
75 | Thắng | 65-6-2 (2) | Jimmy Belmont | TKO | 8 (10) | 29 tháng 2, 1932 | 24 | Motor Square Garden, Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ | |
74 | Thắng | 64-6-2 (2) | Lou Brouillard | UD | 10 | 28 tháng 1, 1932 | 23 | Chicago Stadium, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | Giành các đai vô địch hạng Welterweight của NYSAC, NBA, và The Ring |
73 | Hòa | 63-6-2 (2) | Jimmy Belmont | PTS | 10 | 16 tháng 11, 1931 | 23 | Motor Square Garden, Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ | |
72 | Thắng | 63-6-1 (2) | King Tut | PTS | 10 | 8 tháng 10, 1931 | 23 | Olympia Stadium, Detroit, Michigan, Hoa Kỳ | |
71 | Thua | 62-6-1 (2) | Young Terry | PTS | 10 | 17 tháng 9, 1931 | 23 | Madison Square Garden, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
70 | Thắng | 62-5-1 (2) | Jackie Brady | UD | 10 | 26 tháng 2, 1931 | 23 | Arena, Syracuse, New York, Hoa Kỳ | |
69 | Thắng | 61-5-1 (2) | Bucky Lawless | KO | 5 (10) | 19 tháng 12, 1930 | 22 | Olympia Stadium, Detroit, Michigan, Hoa Kỳ | |
68 | Thắng | 60-5-1 (2) | Paul Pirrone | MD | 10 | 10 tháng 12, 1930 | 22 | Public Hall, Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ | |
67 | Thắng | 59-5-1 (2) | Sam Bruce | MD | 10 | 24 tháng 11, 1930 | 22 | Broadway Auditorium, Buffalo, New York, Hoa Kỳ | |
66 | Thắng | 58-5-1 (2) | Pete Susky | UD | 10 | 14 tháng 11, 1930 | 22 | Watres Armory, Scranton, Pennsylvania, Hoa Kỳ | |
65 | Thắng | 57-5-1 (2) | Tommy Jordan | KO | 3 (10) | 7 tháng 10, 1930 | 22 | Armory, Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ | |
64 | Thắng | 56-5-1 (2) | Jack Horner | PTS | 10 | 30 tháng 9, 1930 | 22 | Convention Hall, Rochester, New York, Hoa Kỳ | |
63 | Thua | 55-5-1 (2) | Jack Thompson | PTS | 15 | 9 tháng 5, 1930 | 22 | Olympia Stadium, Detroit, Michigan, Hoa Kỳ | Mất các đai vô địch hạng Welterweight của NYSAC, NBA, và The Ring |
62 | Thắng | 55-4-1 (2) | Meyer Grace | KO | 3 (10) | 21 tháng 4, 1930 | 22 | Convention Hall, Kansas City, Missouri, Hoa Kỳ | |
61 | Thắng | 54-4-1 (2) | Tommy Freeman | TKO | 4 (12) | 8 tháng 4, 1930 | 22 | Public Hall, Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ | |
60 | Thua | 53-4-1 (2) | Young Corbett III | PTS | 10 | 22 tháng 2, 1930 | 22 | Recreation Park, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
59 | Thắng | 53-3-1 (2) | Vince Dundee | UD | 10 | 24 tháng 1, 1930 | 21 | Chicago Stadium, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | |
58 | Thắng | 52-3-1 (2) | Jimmy Owens | TKO | 2 (10) | 10 tháng 1, 1930 | 21 | Chicago Stadium, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | |
57 | Thắng | 51-3-1 (2) | Alf Ros | PTS | 10 | 6 tháng 1, 1930 | 21 | Arena, Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ | |
56 | NC | 50-3-1 (2) | Gorilla Jones | NC | 7 (10) | 13 tháng 12, 1929 | 21 | Boston Garden, Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ | |
55 | Thắng | 50-3-1 (1) | Fred Mahan | KO | 2 (10) | 4 tháng 11, 1929 | 21 | Kansas City, Missouri, Hoa Kỳ | |
54 | Thắng | 49-3-1 (1) | Gorilla Jones | PTS | 10 | 21 tháng 10, 1929 | 21 | State Armory, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
53 | Thắng | 48-3-1 (1) | Vince Dundee | PTS | 10 | 2 tháng 10, 1929 | 21 | Coliseum, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | |
52 | Thắng | 47-3-1 (1) | Joe Dundee | DQ | 2 (15) | 25 tháng 7, 1929 | 21 | State Fairgrounds Arena, Detroit, Michigan, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng Welterweight của NBA; Giành các đai vô địch hạng Welterweight của New York State Athletic Commission và The Ring |
51 | Thắng | 46-3-1 (1) | Farmer Joe Cooper | KO | 1 (10) | 28 tháng 6, 1929 | 21 | Mills Stadium, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | |
50 | Thắng | 45-3-1 (1) | Jackie Horner | KO | 4 (10) | 19 tháng 6, 1929 | 21 | Battery D Arena, Saint Louis, Missouri, Hoa Kỳ | |
49 | Thắng | 44-3-1 (1) | Clyde Chastain | PTS | 10 | 24 tháng 5, 1929 | 21 | Chicago Stadium, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | |
48 | Thắng | 43-3-1 (1) | Jack Thompson | UD | 10 | 25 tháng 3, 1929 | 21 | Coliseum, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | Giành đai vô địch hạng Welterweight trống của NBA |
47 | Thắng | 42-3-1 (1) | Al Van Ryan | TKO | 5 (10) | 8 tháng 3, 1929 | 21 | Olympia Stadium, Detroit, Michigan, Hoa Kỳ | |
46 | Thắng | 41-3-1 (1) | Baby Joe Gans | PTS | 10 | 15 tháng 2, 1929 | 21 | Madison Square Garden, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
45 | Thắng | 40-3-1 (1) | Jack McCarthy | PTS | 10 | 28 tháng 1, 1929 | 20 | Dexter Park Pavilion, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | |
44 | Thắng | 39-3-1 (1) | Tommy Elks | TKO | 7 (10) | 28 tháng 12, 1928 | 20 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
43 | Thắng | 38-3-1 (1) | Mike Payan | KO | 2 (10) | 30 tháng 11, 1928 | 20 | Dreamland Auditorium, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
42 | Thắng | 37-3-1 (1) | Sammy Baker | KO | 2 (10) | 30 tháng 10, 1928 | 20 | Wrigley Field, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
41 | Thắng | 36-3-1 (1) | Jack Thompson | PTS | 10 | 1 tháng 10, 1928 | 20 | State Armory, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
40 | Thắng | 35-3-1 (1) | Pete Meyers | TKO | 4 (10) | 10 tháng 8, 1928 | 20 | Dreamland Auditorium, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
39 | Thắng | 34-3-1 (1) | Joe Vargas | TKO | 9 (10) | 20 tháng 7, 1928 | 20 | Dreamland Auditorium, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
38 | Thắng | 33-3-1 (1) | Farmer Joe Cooper | PTS | 10 | 13 tháng 7, 1928 | 20 | Dreamland Auditorium, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
37 | Thắng | 32-3-1 (1) | Jack Zivic | TKO | 7 (10) | 26 tháng 6, 1928 | 20 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
36 | Thắng | 31-3-1 (1) | Don Fraser | KO | 3 (10) | 8 tháng 6, 1928 | 20 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
35 | Thắng | 30-3-1 (1) | Don Fraser | KO | 1 (10) | 4 tháng 5, 1928 | 20 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
34 | Thắng | 29-3-1 (1) | Vince Dundee | PTS | 10 | 17 tháng 4, 1928 | 20 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
33 | Thua | 28-3-1 (1) | Sammy Mandell | UD | 10 | 23 tháng 2, 1928 | 20 | Coliseum, Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | |
32 | Thắng | 28-2-1 (1) | Vince Dundee | PTS | 10 | 14 tháng 2, 1928 | 20 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
31 | Thắng | 27-2-1 (1) | Charlie Feraci | PTS | 10 | 13 tháng 1, 1928 | 19 | Coliseum, San Diego, California, Hoa Kỳ | |
30 | Thắng | 26-2-1 (1) | Buddy Saunders | PTS | 10 | 20 tháng 12, 1927 | 19 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
29 | Thắng | 25-2-1 (1) | Dick Ramies | KO | 2 (10) | 2 tháng 12, 1927 | 19 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
28 | Thắng | 24-2-1 (1) | Mushy Callahan | PTS | 10 | 22 tháng 11, 1927 | 19 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
27 | Thắng | 23-2-1 (1) | Joey Silver | PTS | 10 | 3 tháng 11, 1927 | 19 | Wrigley Field, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
26 | Thắng | 22-2-1 (1) | Baby Joe Gans | PTS | 10 | 30 tháng 8, 1927 | 19 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
25 | Thắng | 21-2-1 (1) | Frankie Fink | PTS | 10 | 4 tháng 7, 1927 | 19 | Dexter Park Arena, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
24 | Thua | 20-2-1 (1) | Louis "Kid" Kaplan | PTS | 10 | 15 tháng 6, 1927 | 19 | Polo Grounds, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
23 | Thắng | 20-1-1 (1) | Joey Kaufman | PTS | 10 | 1 tháng 6, 1927 | 19 | Queensboro Stadium, Long Island City, Queens, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
22 | Thắng | 19-1-1 (1) | Sammy Mandell | NWS | 12 | 4 tháng 4, 1927 | 19 | Wrigley Field, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
21 | Thắng | 19-1-1 | Russell Whalen | PTS | 10 | 11 tháng 3, 1927 | 19 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
20 | Thắng | 18-1-1 | Harry Brown | PTS | 10 | 25 tháng 1, 1927 | 18 | Arena, Vernon, California, Hoa Kỳ | |
19 | Thắng | 17-1-1 | Matty Mario | PTS | 10 | 14 tháng 1, 1927 | 18 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
18 | Thắng | 16-1-1 | Jack Silver | TKO | 4 (10) | 21 tháng 12, 1926 | 18 | Dreamland Rink, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
17 | Thắng | 15-1-1 | King Tut | PTS | 10 | 7 tháng 12, 1926 | 18 | Arena, Vernon, California, Hoa Kỳ | |
16 | Thắng | 14-1-1 | Sailor Paddy Mullen | KO | 1 (10) | 6 tháng 11, 1926 | 18 | Arena, Vernon, California, Hoa Kỳ | |
15 | Thắng | 13-1-1 | Dick Hoppe | PTS | 10 | 24 tháng 9, 1926 | 18 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
14 | Thắng | 12-1-1 | Sailor Ashmore | PTS | 8 | 2 tháng 9, 1926 | 18 | Pasadena, California, Hoa Kỳ | |
13 | Thắng | 11-1-1 | Roscoe Hall | PTS | 10 | 16 tháng 7, 1926 | 18 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
12 | Thắng | 10-1-1 | Johnny Lamar | PTS | 10 | 18 tháng 6, 1926 | 18 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
11 | Thắng | 9-1-1 | Johnny Lamar | PTS | 10 | 28 tháng 4, 1926 | 18 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
10 | Thắng | 8-1-1 | Phil Salvadore | PTS | 10 | 9 tháng 4, 1926 | 18 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
9 | Thắng | 7-1-1 | Young Brown | TKO | 5 (8) | 12 tháng 3, 1926 | 18 | Sacramento, California, Hoa Kỳ | |
8 | Thắng | 6-1-1 | Willie Buck | KO | 3 (8) | 24 tháng 2, 1926 | 18 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
7 | Thua | 5-1-1 | Jimmy McLarnin | KO | 2 (10) | 12 tháng 11, 1925 | 17 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
6 | Thắng | 5-0-1 | Frankie Fink | PTS | 6 | 23 tháng 9, 1925 | 17 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
5 | Hòa | 4-0-1 | Johnny Lamar | PTS | 6 | 12 tháng 8, 1925 | 17 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
4 | Thắng | 4-0 | Billy Young | KO | 1 (?) | 9 tháng 6, 1925 | 17 | Arena, Vernon, California, Hoa Kỳ | |
3 | Thắng | 3-0 | Joe Salas | PTS | 10 | 8 tháng 5, 1925 | 17 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
2 | Thắng | 2-0 | Billy Young | KO | 2 (8) | 8 tháng 4, 1925 | 17 | Wilmington Bowl, Wilmington, California, Hoa Kỳ | |
1 | Thắng | 1-0 | Benny Pascal | PTS | 6 | 5 tháng 2, 1925 | 16 | Armory, Pasadena, California, Hoa Kỳ |