1. Thời niên thiếu và học vấn
Jack McKeon đã trải qua thời thơ ấu và quá trình học vấn tại quê hương của mình ở New Jersey, đặt nền tảng cho sự nghiệp bóng chày sau này.
1.1. Tuổi thơ và thời đi học
McKeon sinh ra và lớn lên tại South Amboy, New Jersey. Ông theo học Trường Trung học St. Mary, sau này được đổi tên thành Trường Trung học Cardinal McCarrick. Trong thời niên thiếu, ông đã thể hiện niềm đam mê với bóng chày và theo dõi các trận đấu của đội New York Yankees khi còn nhỏ.
Sau trung học, McKeon tiếp tục theo đuổi sự nghiệp học vấn và thể thao. Ông chơi bóng chày cho Đại học Holy Cross và cũng theo học tại Đại học Seton Hall và Đại học Elon, nơi ông đã lấy bằng Cử nhân Khoa học chuyên ngành giáo dục thể chất.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Jack McKeon chủ yếu diễn ra ở các giải đấu Minor League Baseball, nơi ông đảm nhiệm vị trí vận động viên bắt bóng.
2.1. Cầu thủ Minor League
McKeon là một vận động viên bắt bóng cao 0.1 m (5 in), nặng 88 kg (195 lb), ném và đánh bóng bằng tay phải. Ông đã dành toàn bộ sự nghiệp chuyên nghiệp ban đầu của mình từ năm 1949 đến năm 1964 tại các giải đấu Minor League Baseball. Năm 1949, ông ký hợp đồng với đội Pittsburgh Pirates. Ngoại trừ năm 1951 khi ông thực hiện nghĩa vụ quân sự, McKeon đã chơi 10 năm ở các giải đấu nhỏ.
Vào năm 1955, ở tuổi 24, ông trở thành cầu thủ kiêm huấn luyện viên, đánh dấu sự chuyển đổi sang vai trò quản lý. Ông tiếp tục làm việc trong hệ thống đào tạo của đội Washington Senators (phiên bản hiện đại ban đầu) và đội kế nhiệm là Minnesota Twins, đảm nhiệm các vị trí ở cấp độ Triple-A cho các đội như Vancouver Mounties (1962), Dallas-Fort Worth Rangers (1963) và Atlanta Crackers (từ ngày khai mạc đến ngày 21 tháng 6 năm 1964).
3. Sự nghiệp huấn luyện
Jack McKeon có một sự nghiệp huấn luyện đồ sộ kéo dài hơn bốn thập kỷ, dẫn dắt nhiều đội bóng ở cả Major League và Minor League Baseball, nổi bật nhất là chức vô địch World Series năm 2003.
3.1. Huấn luyện viên Minor League và Tuyển trạch viên
Sau khi rời vị trí cầu thủ kiêm huấn luyện viên, McKeon bắt đầu công việc tuyển trạch viên cho Minnesota Twins từ giữa năm 1964. Ông gia nhập tổ chức Kansas City Royals vào năm 1968, một năm trước khi đội này ra mắt Major League, với tư cách là huấn luyện viên trưởng của đội dự bị High Point-Thomasville Hi-Toms cấp độ Class A, nơi ông đã giành chức vô địch giải đấu Carolina League.
Tiếp theo, ông dẫn dắt đội liên kết cấp độ Triple-A của Royals, Omaha Royals thuộc American Association, từ khi thành lập vào năm 1969 đến năm 1972, và giành được hai chức vô địch giải đấu. Sau đó, ông trở lại các giải đấu nhỏ vào năm 1976 với tư cách là huấn luyện viên trưởng của Richmond Braves thuộc International League. Năm 1979, ông quản lý Denver Bears, một đội liên kết Triple-A của Montreal Expos. Tổng cộng, McKeon đã có 17 mùa giải làm huấn luyện viên ở các giải đấu nhỏ.

3.2. Huấn luyện viên Kansas City Royals
Ở tuổi 42, McKeon được thăng chức lên làm huấn luyện viên trưởng của Kansas City Royals vào năm 1973, kế nhiệm Bob Lemon. Đội Royals năm 1972 đã có một mùa giải đáng thất vọng với thành tích 76-78 trong mùa giải bị rút ngắn do đình công và chuyển đến Sân vận động Royals mới toanh vào năm 1973.
Được dẫn dắt bởi cú đánh mạnh mẽ của cầu thủ bắt bóng thứ nhất John Mayberry, màn trình diễn All-Star của cầu thủ trung tâm Amos Otis và mùa giải 20 trận thắng của cầu thủ ném bóng thuận tay trái Paul Splittorff, đội bóng của McKeon năm 1973 đã kết thúc với thành tích 88 trận thắng và 74 trận thua, đạt tỷ lệ thắng 0.543. Đây là thành tích tốt nhất mà đội bóng mới 5 năm tuổi này đạt được, kém đội Oakland Athletics vô địch thế giới năm 1973 sáu trận ở American League West và là thành tích tốt thứ tư ở American League. Năm 1973 cũng chứng kiến sự xuất hiện vào giữa tháng 8 của George Brett, một cầu thủ 20 tuổi tương lai sẽ được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia.
Tuy nhiên, đội Royals năm 1974 không thể duy trì đà thắng lợi và kết thúc với thành tích 77-85, đứng áp chót ở AL West. Mối quan hệ của McKeon với một số cầu thủ trở nên căng thẳng vào cuối mùa giải sau khi ông yêu cầu huấn luyện viên đánh bóng Charley Lau bị miễn nhiệm, dẫn đến việc Lau bị điều chuyển xuống các giải đấu nhỏ vào năm 1975. Hai tháng sau khi cầu thủ ném bóng xuất phát chính Steve Busby đe dọa rời đội, McKeon bị sa thải và được thay thế bởi huấn luyện viên California Angels Whitey Herzog vào ngày 24 tháng 7 năm 1975. Vào thời điểm đó, Royals đang đứng ở vị trí thứ hai, nhưng kém đội Athletics đương kim vô địch và sau này là nhà vô địch khu vực 11 trận. Herzog sau đó đã dẫn dắt Kansas City đến ba chức vô địch AL West liên tiếp (1976-1978).
3.3. Huấn luyện viên Oakland Athletics
Sau một mùa giải làm huấn luyện viên cho Richmond Braves ở các giải đấu nhỏ vào năm 1976, McKeon được bổ nhiệm làm người kế nhiệm Chuck Tanner làm huấn luyện viên trưởng của Oakland Athletics vào năm 1977. Thời điểm này, chủ sở hữu đội bóng Charlie Finley đang tích cực trao đổi các cầu thủ kỳ cựu để chuẩn bị cho tự do cầu thủ.
Mặc dù vậy, McKeon đã dẫn dắt đội A's năm 1977 với đội hình bị suy yếu đến thành tích đáng nể 26-27 vào ngày 8 tháng 6, chỉ kém đội dẫn đầu AL West sáu trận, thì Finley đã gây sốc cho giới bóng chày khi thay thế ông bằng Bobby Winkles. McKeon vẫn ở lại tổ chức Oakland, ban đầu làm trợ lý cho Finley trong phần còn lại của năm 1977 khi đội A's gặp khó khăn dưới thời Winkles, với thành tích 37-71. Sau đó, vào năm 1978, McKeon trở lại làm một trong những huấn luyện viên của Winkles. Lịch sử lặp lại khi đội A's thiếu nhân lực lại có khởi đầu mạnh mẽ với thành tích 19-5. Họ vẫn đứng đầu với 24-15 vào ngày 21 tháng 5 khi Winkles từ chức vì sự can thiệp và chỉ trích liên tục của Finley đối với hiệu suất công việc của ông. McKeon sau đó trở lại vị trí huấn luyện viên trưởng và kết thúc mùa giải 1978, với Oakland chỉ thắng 45 trong số 123 trận và rơi xuống vị trí thứ sáu trong khu vực AL West có bảy đội. Bị Finley sa thải một lần nữa, McKeon rời tổ chức Oakland để quản lý Denver Bears, một đội liên kết Triple-A của Montreal Expos, vào năm 1979.
3.4. Huấn luyện viên San Diego Padres

Sau khi đảm nhiệm vai trò tổng giám đốc cho San Diego Padres, McKeon đã tự mình nắm quyền huấn luyện viên trưởng vào ngày 28 tháng 5 năm 1988, khi huấn luyện viên thứ tư dưới thời ông làm GM, Larry Bowa, có khởi đầu mùa giải 1988 với thành tích 16-30. Ông đã dẫn dắt Padres đạt thành tích 67-48 trong phần còn lại của năm 1988, và một kỷ lục 89-73 vào năm 1989. Tuy nhiên, khi đội Padres năm 1990 gặp khó khăn với thành tích 37-43 vào kỳ nghỉ All-Star, McKeon đã giao đội cho huấn luyện viên Greg Riddoch.
3.5. Huấn luyện viên Cincinnati Reds
McKeon tạm nghỉ bóng chày trong các năm 1991-1992 trước khi gia nhập Cincinnati Reds vào năm 1993 với tư cách là tuyển trạch viên Major League và sau đó là cố vấn cấp cao về nhân sự cầu thủ, làm việc dưới quyền Tổng Giám đốc Jim Bowden. Ông đang ở mùa giải thứ tư trong vai trò cố vấn vào ngày 25 tháng 7 năm 1997, khi ở tuổi 66, ông được yêu cầu trở lại sân cỏ để thay thế Ray Knight làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ.
Vào thời điểm đó, đội Reds có thành tích 43-56 và kém chín trận ở National League Central Division, nhưng McKeon đã dẫn dắt họ đạt thành tích 33-30 trong phần còn lại của mùa giải. Sau đó, ông đã vượt qua một mùa giải 1998 kém cỏi, với Cincinnati một lần nữa có thành tích dưới 0.500 (77-85) và kết thúc kém 25 trận so với đội dẫn đầu khu vực (mặc dù đội Reds đã mất nhiều tài năng so với các năm trước và thực tế được coi là đã vượt quá mong đợi). McKeon đã xoay chuyển đội Reds vào năm 1999, dẫn dắt họ giành 96 trận thắng và đồng hạng cho vị trí wild card của National League sau 162 trận đấu. Tuy nhiên, đội Reds đã bị New York Mets đánh bại 5-0 trong một trận đấu playoff một trận duy nhất được tổ chức tại sân nhà của họ, Cinergy Field, và bị loại khỏi vòng loại trực tiếp. Mặc dù vậy, McKeon đã được vinh danh là Huấn luyện viên của năm của NL năm 1999 cho thành tích của mình.
Vào đêm trước tập huấn mùa xuân năm 2000, đội Reds đã làm nức lòng người hâm mộ khi mua lại siêu sao cầu thủ trung tâm Ken Griffey Jr. - một người gốc Cincinnati và là con trai của huấn luyện viên kiêm cựu ngôi sao của Reds Ken Griffey, Sr. - trong một thương vụ với Seattle Mariners. Griffey đã đánh 40 home run, nhưng đội Reds chỉ đạt thành tích đáng thất vọng 85-77 và kết thúc kém đội St. Louis Cardinals mười trận. Sau khi mùa giải kết thúc, McKeon đã bị miễn nhiệm khỏi vị trí huấn luyện viên trưởng.
3.6. Huấn luyện viên Florida/Miami Marlins
McKeon một lần nữa được vinh danh là Huấn luyện viên của năm của National League vào năm 2003 - kết quả của việc dẫn dắt Florida Marlins, đội đang có thành tích kém 6 trận so với 0.500 khi ông tiếp quản vào ngày 11 tháng 5, đến thành tích 75-49 trong phần còn lại của mùa giải.

Đội Marlins sau đó đã giành chức vô địch National League, và sau đó chiến thắng trong World Series, đánh bại New York Yankees trong sáu trận. Ở tuổi 72, McKeon trở thành huấn luyện viên lớn tuổi nhất giành chức vô địch World Series. Chiến thắng này đến từ việc đối đầu với đội bóng mà ông đã cổ vũ khi còn nhỏ, khi sống ở South Amboy, New Jersey và thường xuyên đến xem các trận đấu của Yankees. McKeon gọi Trận 6 là khoảnh khắc hồi hộp nhất trong sự nghiệp của mình.
McKeon đã dẫn dắt Marlins đạt thành tích 83-79 và đứng thứ 3 tại NL East vào các năm 2004 và 2005, mặc dù McKeon là huấn luyện viên đầu tiên dẫn dắt Marlins có các mùa giải thắng liên tiếp. Vào ngày 3 tháng 9 năm 2005, McKeon đã giành chiến thắng thứ 1.000 trong sự nghiệp huấn luyện viên của mình, đánh bại New York Mets tại Dolphins Stadium với tỷ số 5-4. Vào ngày 2 tháng 10, ngay sau khi Marlins thắng trận cuối cùng của mùa giải 2005, McKeon thông báo rằng ông sẽ không trở lại vào mùa giải tiếp theo. McKeon đã dẫn dắt Marlins đến ba trong sáu mùa giải thắng trong lịch sử nhượng quyền thương mại, nhưng Marlins đang trong quá trình tái thiết, trao đổi các cầu thủ kỳ cựu lấy các cầu thủ trẻ chưa được chứng minh, và có sự đồng thuận trong tổ chức rằng cần có một sự thay đổi huấn luyện viên.
3.6.1. Giành chức vô địch World Series 2003
Vào ngày 11 tháng 5 năm 2003, Jack McKeon được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Florida Marlins, thay thế Jeff Torborg. Vào thời điểm đó, Marlins có thành tích 16 trận thắng và 22 trận thua, đứng áp chót ở National League East Division. Được mô tả bởi tổng giám đốc Marlins Larry Beinfest là một "chuyên gia phục hồi", McKeon đã dẫn dắt Marlins đến thành tích 75 trận thắng và 49 trận thua, giành vé wild card. Đội bóng đã giành chiến thắng trước San Francisco Giants và Chicago Cubs trong vòng loại trực tiếp divisional và championship series của National League, và sau đó là chiến thắng World Series trong sáu trận trước New York Yankees.
Chiến thắng này đặc biệt ý nghĩa khi McKeon, ở tuổi 72, trở thành huấn luyện viên lớn tuổi nhất giành chức vô địch World Series. Điều đáng chú ý là chiến thắng này lại đến khi đối đầu với đội Yankees, đội bóng mà ông đã cổ vũ khi còn nhỏ và thường xuyên đến xem các trận đấu tại Sân vận động Yankee khi lớn lên ở South Amboy, New Jersey. Ông đã gọi Trận 6 của World Series là khoảnh khắc hồi hộp nhất trong sự nghiệp của mình.
3.6.2. Huấn luyện viên tạm quyền năm 2011
Vào ngày 20 tháng 6 năm 2011, sau khi huấn luyện viên Edwin Rodríguez từ chức, Florida Marlins đã tổ chức một cuộc họp báo để thông báo rằng McKeon đã được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền. "Tôi không cần công việc này nhưng tôi yêu nó", McKeon nói. Marlins đang trong chuỗi 10 trận thua khi McKeon tiếp quản, và đội chỉ thắng đúng một trận trong tháng 6 (với McKeon, ông sẽ dẫn dắt họ giành thêm đúng bốn trận thắng nữa trong tháng đó).
Ông đã nghỉ hưu sau khi kết thúc mùa giải 2011. Trong số 90 trận còn lại, McKeon đã giành 40 trận thắng để dẫn dắt đội kết thúc mùa giải với thành tích 72-90 và đứng cuối cùng ở NL East. Ở tuổi 80, ông trở thành huấn luyện viên lớn tuổi thứ hai trong lịch sử Major League, chỉ sau Connie Mack.
4. Sự nghiệp Tổng Giám đốc
Ngoài sự nghiệp huấn luyện, Jack McKeon còn có một nhiệm kỳ đáng chú ý trong bộ máy điều hành bóng chày, đặc biệt là vai trò của ông với tư cách là Tổng Giám đốc.
4.1. Tổng Giám đốc San Diego Padres
McKeon chuyển từ sân cỏ sang văn phòng. Ông bắt đầu mùa giải 1980 với tư cách là trợ lý cao cấp nhất cho Bob Fontaine, Sr., tổng giám đốc của San Diego Padres. Trong kỳ nghỉ All-Star 1980, khi Padres đang đứng cuối bảng ở National League West Division, chủ sở hữu Ray Kroc và chủ tịch câu lạc bộ Ballard Smith đã sa thải Fontaine và thay thế bằng McKeon, biến ông thành tổng giám đốc lần đầu tiên ở tuổi 49.
Trong mùa giải nghỉ đầu tiên của mình, ông bắt đầu tái thiết Padres thông qua một loạt các thương vụ trao đổi cầu thủ - mang lại cho ông biệt danh "Trader Jack". Ông bắt đầu bằng việc mua lại vận động viên bắt bóng trẻ Terry Kennedy từ đội St. Louis Cardinals của Herzog trong một thương vụ trao đổi 11 cầu thủ. Trong bốn mùa giải nghỉ tiếp theo, ông cũng đã trao đổi để có được Dave Dravecky, Garry Templeton, Carmelo Martínez và Graig Nettles, tuyển chọn các ngôi sao trẻ Tony Gwynn và Kevin McReynolds, và ký hợp đồng với các cầu thủ tự do Steve Garvey và Goose Gossage. Đây là nòng cốt của đội San Diego Padres vô địch National League năm 1984, chức vô địch đầu tiên trong lịch sử nhượng quyền thương mại. Vào tháng 6 năm 1989, ông thậm chí đã trao đổi con rể của mình, vận động viên ném bóng Greg Booker.
Ông đã nói với The New York Times vào năm 1988: "Tại sao tôi trao đổi? Tôi năng nổ. Tôi tự tin. Tôi là một người thích mạo hiểm. Tôi sẵn sàng thực hiện một thương vụ và không sợ bị chỉ trích." McKeon vẫn ở trong văn phòng điều hành qua nhiệm kỳ của bốn huấn luyện viên khác nhau. Hơn hai tháng sau khi ông giao đội Padres cho huấn luyện viên Greg Riddoch vào năm 1990, ông bị loại khỏi vị trí tổng giám đốc khi chủ sở hữu mới của Padres, Tom Werner, thuê Joe McIlvaine từ New York Mets.
5. Thành tựu và Giải thưởng chính
Jack McKeon đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật và nhận được các giải thưởng cá nhân quan trọng trong sự nghiệp bóng chày của mình.
5.1. Chức vô địch World Series
Thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp của McKeon là việc dẫn dắt Florida Marlins đến chức vô địch World Series năm 2003. Ở tuổi 72, ông trở thành huấn luyện viên lớn tuổi nhất trong lịch sử giành được danh hiệu này. Dưới sự dẫn dắt của ông, Marlins đã vượt qua New York Yankees trong sáu trận đấu, hoàn thành một hành trình đáng kinh ngạc từ một đội bóng đang gặp khó khăn ở đầu mùa giải.
5.2. Giải thưởng Huấn luyện viên của năm
McKeon đã hai lần được vinh danh là Huấn luyện viên của năm của National League:
- Năm 1999:** Khi dẫn dắt Cincinnati Reds giành 96 trận thắng và đồng hạng cho vị trí wild card của National League, một thành tích đáng kể khi đội bóng đã vượt qua nhiều khó khăn.
- Năm 2003:** Sau khi tiếp quản Florida Marlins khi đội đang có thành tích 16-22, ông đã dẫn dắt họ đạt thành tích 75-49 trong phần còn lại của mùa giải, đưa đội vào vòng loại trực tiếp và cuối cùng giành chức vô địch World Series.
6. Đời tư
Jack McKeon hiện đang sống ở Elon, North Carolina. Trước khi trở lại làm huấn luyện viên cho Marlins lần cuối, ông từng là trợ lý đặc biệt cho chủ sở hữu Florida Marlins Jeffrey Loria.
6.1. Gia đình và Tín ngưỡng
McKeon là một người Công giáo sùng đạo và tham dự Thánh lễ hàng ngày, ngay cả khi đội của ông đang di chuyển trong suốt sự nghiệp huấn luyện. Ông cho rằng phần lớn thành công của mình, đặc biệt là chiến thắng của Marlins trong 2003 National League Championship Series, là nhờ sự cầu bầu của Thánh Têrêsa thành Lisieux.
Vào năm 1950, McKeon đã nhập ngũ vào Không quân Hoa Kỳ và chơi cho đội bóng chày tại Căn cứ Không quân Sampson ở New York.
Con trai của McKeon, Kasey, là một vận động viên bắt bóng ở giải đấu nhỏ từ năm 1989 đến 1991 trước khi trở thành tuyển trạch viên; tính đến năm 2018, anh là giám đốc mua sắm cầu thủ của Washington Nationals. Cháu trai của Jack McKeon, Kellan, là một đô vật hai lần vô địch cấp bang cho Trường Trung học Chapel Hill và là đội trưởng đội đấu vật tại Đại học Duke. McKeon còn có một cháu trai khác, Avery Booker, là huấn luyện viên trưởng đội bóng chày của Cao đẳng Greensboro ở Greensboro, Bắc Carolina.
6.2. Hoạt động viết lách
Jack McKeon là tác giả của hai cuốn sách: Jack of All Trades và I'm Just Getting Started.
7. Danh hiệu và Vinh danh
Jack McKeon đã nhận được nhiều danh hiệu và vinh danh để ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho bóng chày.
7.1. Các Giải thưởng và Vinh danh
- Vào ngày 5 tháng 5 năm 2012, McKeon được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày & Thể thao Hạt Fulton vì những thành tích của ông với đội Gloversville-Johnstown Glovers, nơi ông đã chơi vào các năm 1950 và 1951 tại Gloversville, New York.
- Vào thứ Ba, ngày 26 tháng 5 năm 2015, McKeon được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Người Mỹ gốc Ireland, cùng với cựu cầu thủ Kansas City Royals Mike Sweeney, bình luận viên Dave O'Brien, giám đốc quan hệ công chúng của New York Mets Shannon Forde, và Bill Murray, diễn viên hài kiêm chủ sở hữu một số đội bóng chày giải đấu nhỏ.
- Năm 2017, McKeon được bầu vào Đại sảnh Danh vọng San Diego Padres.
8. Thống kê Huấn luyện viên
Dưới đây là bản tóm tắt chi tiết về tổng số hồ sơ quản lý của Jack McKeon tại Major League Baseball:
Đội | Năm | Mùa giải chính | Hậu mùa giải | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Kết thúc | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Kết quả | ||
KC | 1973 | 162 | 74 | 88 | 0.457 | Hạng 2 AL West | - | - | - | - |
KC | 1974 | 162 | 77 | 85 | 0.475 | Hạng 5 AL West | - | - | - | - |
KC | 1975 | 96 | 50 | 46 | 0.521 | bị sa thải | - | - | - | - |
Tổng KC | 420 | 201 | 219 | 0.479 | - | - | - | |||
OAK | 1977 | 53 | 26 | 27 | 0.491 | bị sa thải | - | - | - | - |
OAK | 1978 | 123 | 45 | 78 | 0.366 | Hạng 6 AL West | - | - | - | - |
Tổng OAK | 176 | 71 | 105 | 0.403 | - | - | - | |||
SD | 1988 | 115 | 67 | 48 | 0.583 | Hạng 3 NL West | - | - | - | - |
SD | 1989 | 162 | 89 | 73 | 0.549 | Hạng 2 NL West | - | - | - | - |
SD | 1990 | 80 | 37 | 43 | 0.463 | bị sa thải | - | - | - | - |
Tổng SD | 357 | 193 | 164 | 0.541 | - | - | - | |||
CIN | 1997 | 63 | 33 | 30 | 0.524 | Hạng 3 NL Central | - | - | - | - |
CIN | 1998 | 162 | 77 | 85 | 0.475 | Hạng 4 NL Central | - | - | - | - |
CIN | 1999 | 163 | 96 | 67 | 0.589 | Hạng 2 NL Central | - | - | - | - |
CIN | 2000 | 163 | 85 | 77 | 0.524 | Hạng 2 NL Central | - | - | - | - |
Tổng CIN | 551 | 291 | 259 | 0.529 | - | - | - | |||
FLA | 2003 | 124 | 75 | 49 | 0.605 | Hạng 2 NL East | 11 | 6 | 0.647 | Vô địch World Series (NYY) |
FLA | 2004 | 162 | 83 | 79 | 0.512 | Hạng 3 NL East | - | - | - | - |
FLA | 2005 | 162 | 83 | 79 | 0.512 | Hạng 3 NL East | - | - | - | - |
FLA | 2011 | 90 | 40 | 50 | 0.444 | Hạng 5 NL East | - | - | - | - |
Tổng FLA | 538 | 281 | 257 | 0.522 | 11 | 6 | 0.647 | |||
Tổng cộng | 2,042 | 1,051 | 990 | 0.515 | 11 | 6 | 0.647 |
Lưu ý: McKeon cũng quản lý một trận đấu kết thúc với tỷ số hòa vào ngày 3 tháng 4 năm 2000.