1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
1.1. Tuổi thơ và Trung học
J. D. Drew sinh ngày 20 tháng 11 năm 1975 tại Valdosta, Georgia, Hoa Kỳ. Anh theo học tại Lowndes County High School ở Valdosta và tốt nghiệp vào năm 1994. Trong năm 1994, Drew đã được đội San Francisco Giants chọn ở vòng 20 của Vòng tuyển chọn Major League Baseball 1994, nhưng anh đã quyết định không ký hợp đồng để tiếp tục theo học đại học.
1.2. Anh em cầu thủ
J. D. Drew là anh cả trong số ba anh em nhà Drew đều trở thành cầu thủ chuyên nghiệp và thi đấu tại Major League Baseball. Hai người em trai của anh là Tim Drew và Stephen Drew. Tim Drew cũng được chọn ở vòng một trong cùng năm 1997, trở thành cặp anh em đầu tiên được chọn ở vòng một của Vòng tuyển chọn MLB trong cùng một năm. J. D. và Tim từng là đồng đội tại Atlanta Braves vào năm 2004. Cả J. D. và Stephen Drew đều giành chức vô địch World Series với Boston Red Sox; J. D. vào năm 2007 và Stephen vào năm 2013.
2. Sự nghiệp Đại học
2.1. Thời gian ở Đại học và Tuyển chọn
Sau khi tốt nghiệp trung học, J. D. Drew theo học tại Đại học Bang Florida và thi đấu dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng Mike Martin. Tại đây, anh đã đạt được nhiều thành tích nổi bật, trở thành một trong những cầu thủ đại học xuất sắc nhất thời bấy giờ.
Vào năm 1997, Drew được đội Philadelphia Phillies chọn ở vị trí thứ hai tổng thể trong Vòng tuyển chọn Major League Baseball 1997, chỉ sau cầu thủ ném bóng Matt Anderson. Tuy nhiên, Drew và người đại diện của anh, Scott Boras, đã từ chối ký hợp đồng với Phillies, yêu cầu một bản hợp đồng trị giá không dưới 10.00 M USD. Phillies không có ý định trả số tiền lớn như vậy cho một cầu thủ chưa được chứng minh, và mặc dù Boras đã cảnh báo, họ vẫn chọn Drew. Phillies đã đề nghị anh một hợp đồng trị giá 2.60 M USD. Do không đạt được thỏa thuận, Drew đã quyết định thi đấu cho St. Paul Saints thuộc Northern League độc lập. Boras đã tận dụng một lỗ hổng trong các quy tắc của Vòng tuyển chọn Major League Baseball để Drew có thể chơi ở một giải đấu bóng chày độc lập.
2.2. Giải thưởng và Kỷ lục tại Đại học
Trong sự nghiệp đại học của mình tại Đại học Bang Florida, J. D. Drew đã giành được nhiều giải thưởng cá nhân danh giá và thiết lập nhiều kỷ lục ấn tượng:
- Anh là người chiến thắng Dick Howser Trophy năm 1997 và Golden Spikes Award năm 1997.
- Anh được vinh danh là Cầu thủ bóng chày đại học của năm 1997 bởi Collegiate Baseball Newspaper và Cầu thủ của năm 1997 bởi Sporting News.
- Drew cũng được công nhận là Consensus All-American vào năm 1997 và Cầu thủ của năm 1997 của ACC.
- Anh là thành viên của Đội tuyển Hoa Kỳ vào năm 1996.
- Drew là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử bóng chày đại học đạt được 30 home run và đánh cắp 30 gôn trong cùng một mùa giải.
- Anh đã lập kỷ lục của Đại học Bang Florida với tỷ lệ đánh bóng .455 vào năm 1997.
- Drew là một trong ba cầu thủ duy nhất trong lịch sử bóng chày đại học có 100 lượt đánh trúng, 100 lượt chạy và 100 lượt chạy về đích (RBI) trong một mùa giải.
- Trong suốt sự nghiệp đại học, Drew đã phá vỡ 17 kỷ lục của trường và của liên đoàn.
- Anh cũng là thành viên của Đội hình All-Tournament tại College World Series vào năm 1995 và được chọn vào Đội hình Freshman All-American vào năm 1995.
3. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
3.1. Tranh cãi về Tuyển chọn và Liên đoàn Độc lập
Sau khi không ký hợp đồng với Philadelphia Phillies vào năm 1997, J. D. Drew đã thi đấu cho St. Paul Saints của Northern League độc lập trong mùa giải 1997. Trong 44 trận đấu, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .318, 18 home run và 50 lượt chạy về đích (RBI), và được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất của giải đấu. Quyết định không ký hợp đồng với Phillies, dưới sự tư vấn của người đại diện Scott Boras, đã gây ra nhiều tranh cãi lớn trong giới bóng chày, đặc biệt là việc Boras yêu cầu một bản hợp đồng trị giá 10.00 M USD trong khi Phillies chỉ đề nghị 2.60 M USD. Điều này đã khiến Drew trở thành một trong những cầu thủ bị ghét bỏ nhất tại Philadelphia.
3.2. St. Louis Cardinals (1998-2003)
Sau một mùa giải thành công ở giải đấu độc lập, Drew được St. Louis Cardinals chọn ở vị trí thứ năm tổng thể trong Vòng tuyển chọn Major League Baseball 1998. Vào tháng 6, anh ký hợp đồng trị giá 7.00 M USD, bao gồm khoản tiền thưởng 3.00 M USD khi ký hợp đồng, mức cao nhất từ trước đến nay cho một cầu thủ được chọn trong vòng tuyển chọn. Drew nhanh chóng thể hiện tài năng của mình, đạt tỷ lệ đánh bóng .316 trong 26 trận đấu với đội Triple-A Memphis Redbirds.
Anh được gọi lên Cardinals và ra mắt Major League vào ngày 8 tháng 9 năm 1998, trùng với trận đấu mà đồng đội Mark McGwire phá kỷ lục home run trong một mùa giải. Lượt đánh đầu tiên của Drew ở hiệp thứ sáu kết thúc bằng một strikeout, và anh kết thúc đêm đó với thành tích 0-for-2. Tuy nhiên, anh đã kết thúc mùa giải 1998 với thành tích 15-for-36 (41.7%) và năm home run.
Vào ngày 9 tháng 8 năm 1999, trong trận đấu đầu tiên của Drew ở Philadelphia (trận đấu lẽ ra là trận đầu tiên của anh tại đây), anh đã không ra sân với lý do bị bầm tím tay phải. Để tránh sự chú ý của người hâm mộ Philadelphia, anh đã không mặc áo đấu của mình mà thay vào đó, người bắt bóng của đội, Jeff Murphy, đã mặc nó. Nỗ lực này thất bại, và Drew vẫn bị la ó và chế giễu trong suốt buổi tập đánh bóng. Lần duy nhất anh nhận được tiếng reo hò là khi anh mắc lỗi ba lần liên tiếp trong lúc đồng đội đang tập đánh bóng. Vào ngày 10 tháng 8 năm 1999, trong trận đấu đầu tiên của Drew tại Veterans Stadium ở Philadelphia, anh bị la ó rất lớn, và thậm chí còn bị hai người hâm mộ ném pin vào người. Linh vật của Phillies, Phillie Phanatic, cũng tham gia bằng cách thả hai túi rác lớn có biểu tượng đô la ở khu vực ngoại trường giữa các hiệp.
Trong suốt thời gian thi đấu cho Cardinals, Drew gặp khó khăn trong việc duy trì sức khỏe, phải vào danh sách chấn thương (disabled list) mỗi mùa giải anh thi đấu ở St. Louis. Trong cuốn sách Three Nights in August, cựu huấn luyện viên Tony La Russa đã bày tỏ sự thất vọng về việc Drew thiếu đam mê, cho rằng Drew dường như đã chấp nhận chỉ sử dụng "75%" tài năng của mình, phần lớn là do bản hợp đồng khổng lồ của anh.

3.3. Atlanta Braves (2004)
Vào ngày 13 tháng 12 năm 2003, J. D. Drew được trao đổi đến Atlanta Braves cùng với người bắt bóng Eli Marrero để đổi lấy cầu thủ ném bóng xuất phát Jason Marquis, cầu thủ ném bóng cứu trợ Ray King và tân binh triển vọng Adam Wainwright. Tại Braves, anh đã có mùa giải xuất sắc nhất trong sự nghiệp của mình, đồng thời cuối cùng cũng duy trì được sức khỏe.
Trong mùa giải 2004, Drew thể hiện sức mạnh, sự kiên nhẫn và khả năng phòng thủ tuyệt vời. Anh đạt tỷ lệ đánh bóng .305 với 31 home run, 118 lần đi bộ và 93 lượt chạy về đích (RBI), kết thúc ở vị trí thứ sáu trong cuộc bầu chọn MVP. Anh cũng có chuỗi 22 trận liên tiếp đánh trúng bóng từ ngày 30 tháng 6 đến ngày 26 tháng 7, dài thứ hai trong giải đấu năm đó.
3.4. Los Angeles Dodgers (2005-2006)
Vào tháng 12 năm 2004, Drew ký hợp đồng 5 năm trị giá 55.00 M USD với Los Angeles Dodgers, bao gồm một điều khoản cho phép anh rời đi sau năm thứ hai. Khoảng giữa mùa giải 2005, mùa giải của Drew một lần nữa bị rút ngắn sau khi anh bị một cú ném từ cầu thủ ném bóng Brad Halsey của Arizona Diamondbacks trúng vào cổ tay.
Vào ngày 18 tháng 9 năm 2006, Drew là một phần của chuỗi bốn cú home run liên tiếp (back-to-back-to-back-to-back home runs), một sự kiện hiếm hoi trong lịch sử bóng chày. Anh cùng với các đồng đội Dodgers là Jeff Kent, Russell Martin và Marlon Anderson đã thực hiện thành tích này.
Vào năm 2006, Drew đã thực hiện điều khoản rút lui khỏi hợp đồng của mình, từ bỏ 33.00 M USD trong ba năm tiếp theo để trở thành cầu thủ tự do. Tổng giám đốc Dodgers, Ned Colletti, bày tỏ sự ngạc nhiên, nói rằng "Mọi thứ chúng tôi nghe được, mọi thứ đã được viết đều khiến chúng tôi tin rằng cầu thủ này rất thích ở đây." Điều này đặc biệt bất ngờ vì vài ngày trước đó, Drew đã nói với một nhà báo của LA Times rằng anh rất hạnh phúc ở Los Angeles và mong chờ mùa giải 2007 sắp tới. Drew đã có một mùa giải rất tốt vào năm 2006, đạt tỷ lệ đánh bóng .284 với 20 home run và 100 lượt chạy về đích (RBI).
3.5. Boston Red Sox (2007-2011)
Vào ngày 26 tháng 1 năm 2007, Drew chính thức ký hợp đồng 5 năm với Boston Red Sox trị giá 70.00 M USD. Hợp đồng sửa đổi của Drew có một điều khoản cho phép Red Sox rút khỏi hợp đồng 5 năm sau ba hoặc bốn năm nếu Drew gặp chấn thương nghiêm trọng do vấn đề vai phải đã tồn tại từ trước. Ngoài ra, sau khi đạt được thỏa thuận, cuộc kiểm tra thể chất của Drew đã phát hiện những bất thường ở vai phải, khiến việc ký kết hợp đồng chính thức bị trì hoãn.
Vào ngày 22 tháng 4 năm 2007, Drew một lần nữa là một phần của chuỗi bốn cú home run liên tiếp trong trận đấu với New York Yankees, lần này cùng với Manny Ramírez, Mike Lowell và Jason Varitek. Anh là cầu thủ duy nhất tham gia hai lần vào chuỗi bốn cú home run liên tiếp và là cầu thủ thứ hai thực hiện cú home run trong cả hai trường hợp. Drew kết thúc mùa giải 2007 với tỷ lệ đánh bóng .270, 11 home run và 64 lượt chạy về đích (RBI).

Vào ngày 20 tháng 10 năm 2007, Drew đã thực hiện một cú grand slam trong Trận 6 của American League Championship Series 2007 khi Red Sox đang đối mặt với nguy cơ bị loại. Cú home run này, cùng với cú home run của em trai Stephen Drew cho Arizona Diamondbacks, đánh dấu lần thứ ba trong lịch sử hai anh em cùng thực hiện cú home run trong cùng một mùa giải hậu kỳ.
Năm 2008, Drew đã thực hiện một trong những cú home run dài nhất trong lịch sử Fenway Park, được đo là 140 m (460 ft) theo ESPN Home Run Tracker. Anh kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .280, OBP .408 và tỷ lệ slugging .519. Cuối tháng 6, Drew được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của American League sau khi đạt tỷ lệ đánh bóng .337 và 12 home run, đảm nhận vị trí thứ ba trong đội hình thay cho David Ortiz khi anh này đang trong danh sách chấn thương. Drew chính thức được công bố là cầu thủ dự bị All-Star của American League vào ngày 6 tháng 7. Đây là lần đầu tiên Drew tham gia trận All-Star. Anh đã thực hiện một cú home run hai điểm trong lần đánh đầu tiên của mình với tư cách là một All-Star và giành giải MVP của trận đấu. Trong trận All-Star Game dài nhất về thời gian trong lịch sử MLB, huấn luyện viên của American League (và của Red Sox của Drew), Terry Francona, gần như hết cầu thủ ném bóng, đã cân nhắc đưa Drew, một cựu cầu thủ ném bóng trung học, lên sân để kết thúc trận đấu. Drew nói: "Tôi đã sẵn sàng. Tôi đã có cơ hội ném rất nhiều ở khu vực ngoại trường. Tôi không biết liệu tôi có thể loại được ai không, nhưng tôi sẽ ném một cái gì đó lên đó." Drew sau đó đã phải vào danh sách chấn thương 15 ngày, từ ngày 27 tháng 8 đến ngày 8 tháng 9, do căng cơ lưng dưới.
Vào ngày 3 tháng 10, trong Trận 2 của American League Division Series 2008 chống lại Los Angeles Angels of Anaheim, Drew đã thực hiện một cú home run hai điểm giúp đội vượt lên dẫn trước. Vào ngày 16 tháng 10, trong Trận 5 của American League Championship Series 2008 chống lại Tampa Bay Rays, Drew đã giúp Red Sox lội ngược dòng từ thế bị dẫn trước bảy điểm ở cuối hiệp với một cú home run hai điểm ở hiệp thứ tám và sau đó thực hiện cú đánh quyết định chiến thắng ở hiệp thứ chín. Màn lội ngược dòng ở Trận 5, được khơi dậy bởi Drew, là màn lội ngược dòng lớn thứ hai trong lịch sử hậu mùa giải và là lớn nhất đối với một đội đang đứng trước bờ vực bị loại. Tuy nhiên, Red Sox đã thua Rays trong trận đấu thứ bảy.

Sau mùa giải 2009, các chỉ số thống kê của Drew bắt đầu suy giảm. Năm đó, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .279 với OBP .392, 24 home run và 68 lượt chạy về đích (RBI). Năm tiếp theo, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .255 với 22 home run và 68 lượt chạy về đích (RBI). Tuy nhiên, anh đã chơi 139 trận, tổng số trận cao nhất của anh kể từ năm 2007 khi anh gia nhập Boston. Năm 2011, Drew đạt tỷ lệ đánh bóng .222 với bốn home run và 22 lượt chạy về đích (RBI). Anh đã chơi 81 trận và có OBP .315. Drew đã giải nghệ khỏi bóng chày chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2011.
4. Thống kê Sự nghiệp
4.1. Thống kê Mùa giải Chính thức
Năm | Đội | Trận | Số lần ra sân (PA) | Số lần đánh (AB) | Số lần chạy (R) | Số lần đánh trúng (H) | Double (2B) | Triple (3B) | Home run (HR) | Tổng số base (TB) | Số lần chạy về đích (RBI) | Số lần đánh cắp gôn (SB) | Số lần đánh cắp gôn thất bại (CS) | Hy sinh đánh (SH) | Hy sinh bay (SF) | Đi bộ (BB) | Bị đánh trúng (HBP) | Bị loại (SO) | Đánh đôi (DP) | Tỷ lệ đánh bóng (AVG) | Tỷ lệ lên gôn (OBP) | Tỷ lệ slugging (SLG) | OPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | St. Louis Cardinals | 14 | 41 | 36 | 9 | 15 | 3 | 1 | 5 | 35 | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 10 | 4 | .417 | .463 | .972 | 1.435 |
1999 | St. Louis Cardinals | 104 | 430 | 368 | 72 | 89 | 16 | 6 | 13 | 156 | 39 | 19 | 3 | 3 | 3 | 50 | 0 | 6 | 77 | 4 | .242 | .340 | .424 | .764 |
2000 | St. Louis Cardinals | 135 | 486 | 407 | 73 | 120 | 17 | 2 | 18 | 195 | 57 | 17 | 9 | 5 | 1 | 67 | 4 | 6 | 99 | 3 | .295 | .401 | .479 | .880 |
2001 | St. Louis Cardinals | 109 | 443 | 375 | 80 | 121 | 18 | 5 | 27 | 230 | 73 | 13 | 3 | 3 | 4 | 57 | 4 | 4 | 75 | 6 | .323 | .414 | .613 | 1.027 |
2002 | St. Louis Cardinals | 135 | 496 | 424 | 61 | 107 | 19 | 1 | 18 | 182 | 56 | 8 | 2 | 3 | 4 | 57 | 4 | 8 | 104 | 4 | .252 | .349 | .429 | .778 |
2003 | St. Louis Cardinals | 100 | 328 | 287 | 60 | 83 | 13 | 3 | 15 | 147 | 42 | 2 | 2 | 2 | 0 | 36 | 0 | 3 | 48 | 6 | .289 | .374 | .512 | .886 |
2004 | Atlanta Braves | 145 | 645 | 518 | 118 | 158 | 28 | 8 | 31 | 295 | 93 | 12 | 3 | 1 | 3 | 118 | 2 | 5 | 116 | 7 | .305 | .436 | .569 | 1.005 |
2005 | Los Angeles Dodgers | 72 | 311 | 252 | 48 | 72 | 12 | 1 | 15 | 131 | 36 | 1 | 1 | 0 | 3 | 51 | 3 | 5 | 50 | 3 | .286 | .412 | .520 | .932 |
2006 | Los Angeles Dodgers | 146 | 594 | 494 | 84 | 140 | 34 | 6 | 20 | 246 | 100 | 2 | 3 | 1 | 6 | 89 | 8 | 4 | 106 | 4 | .283 | .393 | .498 | .891 |
2007 | Boston Red Sox | 140 | 552 | 466 | 84 | 126 | 30 | 4 | 11 | 197 | 64 | 4 | 2 | 0 | 6 | 79 | 10 | 1 | 100 | 12 | .270 | .373 | .423 | .796 |
2008 | Boston Red Sox | 109 | 456 | 368 | 79 | 103 | 23 | 4 | 19 | 191 | 64 | 4 | 1 | 0 | 5 | 79 | 5 | 4 | 80 | 11 | .280 | .408 | .519 | .927 |
2009 | Boston Red Sox | 137 | 539 | 452 | 84 | 126 | 30 | 4 | 24 | 236 | 68 | 2 | 6 | 1 | 1 | 82 | 5 | 3 | 109 | 6 | .279 | .392 | .522 | .914 |
2010 | Boston Red Sox | 139 | 546 | 478 | 69 | 122 | 24 | 2 | 22 | 216 | 68 | 3 | 1 | 0 | 4 | 60 | 3 | 4 | 105 | 12 | .255 | .341 | .452 | .793 |
2011 | Boston Red Sox | 81 | 286 | 248 | 23 | 55 | 6 | 1 | 4 | 75 | 22 | 0 | 1 | 0 | 3 | 33 | 4 | 2 | 58 | 2 | .222 | .315 | .302 | .617 |
Tổng cộng (14 năm) | 1566 | 6153 | 5173 | 944 | 1437 | 273 | 48 | 242 | 2532 | 795 | 87 | 37 | 19 | 44 | 862 | 52 | 55 | 1137 | 84 | .278 | .384 | .489 | .873 |
4.2. Thống kê Hậu Mùa giải
Trong 55 trận đấu hậu mùa giải (playoffs), Drew đạt tỷ lệ đánh bóng .261 (48-for-184) với 19 lượt chạy, sáu double, bảy home run, 25 lượt chạy về đích (RBI) và 18 lần đi bộ.
5. Đời tư
J. D. Drew kết hôn với bạn gái của mình, Sheigh, vào ngày 10 tháng 11 năm 2001 tại Hahira, Georgia. Drew là một Cơ Đốc nhân.
6. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, J. D. Drew đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng:
- Cấp độ Đại học:**
- Dick Howser Trophy: 1997
- Golden Spikes Award: 1997
- Cầu thủ bóng chày đại học của năm (Collegiate Baseball Player of the Year): 1997
- Cầu thủ của năm của Sporting News: 1997
- Consensus All-American: 1997
- Cầu thủ của năm của ACC: 1997
- Cấp độ Chuyên nghiệp:**
- Tân binh xuất sắc nhất của Northern League: 1997
- Vô địch World Series với Boston Red Sox: 2007
- Tuyển chọn MLB All-Star: 2008
- MVP của Trận đấu All-Star Major League Baseball: 2008
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của American League: Tháng 6 năm 2008