1. Thời niên thiếu và khởi nghiệp
J.J. Lehto đã có một tuổi thơ gắn liền với đam mê tốc độ, sớm bộc lộ tài năng trong các giải đua kart trước khi chuyển sang các hạng mục công thức trẻ và nhận được sự dìu dắt từ một cựu vô địch Công thức 1.
1.1. Tuổi thơ, học vấn và việc đổi tên
Jyrki Juhani Järvilehto sinh ngày 31 tháng 1 năm 1966 tại Espoo, Uusimaa, Phần Lan. Ông bắt đầu sự nghiệp đua xe kart khi mới 6 tuổi và sớm trở thành đối thủ của những tay đua trẻ tài năng cùng thời như Mika Häkkinen và Mika Salo ở hạng mục kart trẻ. J.J. Lehto cũng có nền tảng học vấn vững chắc, ông đã hoàn thành khóa học toán tại trường đại học.
Bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của ông là khi được Keke Rosberg, nhà vô địch Công thức 1 năm 1982 người Phần Lan, phát hiện và đỡ đầu. Chính Rosberg là người đã đề xuất Jyrki Järvilehto rút gọn tên thành "JJ Lehto" để dễ nhớ hơn đối với khán giả, tương tự như cách mà Rosberg tự gọi mình là "Keke" từ tên thật Keijo. Nhờ sự hỗ trợ này, J.J. Lehto đã có một định hướng rõ ràng hơn để trở thành một tay đua chuyên nghiệp, đồng thời ký hợp đồng tài trợ với Marlboro từ năm 1987.
1.2. Sự nghiệp đua xe kart và công thức trẻ
Sự nghiệp đua xe của J.J. Lehto bắt đầu từ các giải kart, nơi ông giành được nhiều chiến thắng. Năm 1981, ông chuyển sang đua motocross hai bánh và đạt được nhiều kết quả tốt trong ba năm tiếp theo. Tuy nhiên, một chấn thương đầu gối trong một tai nạn khi thi đấu motocross đã khiến ông gặp khó khăn trong việc chịu đựng các cú sốc khi tiếp đất, buộc ông phải từ bỏ môn thể thao này. Ban đầu, J.J. Lehto từng cân nhắc trở thành tay đua rally, nhưng hợp đồng tài trợ không thành công đã khiến kế hoạch này bị hủy bỏ.
Năm 1985, ông chuyển hoàn toàn sang đua xe bốn bánh, ra mắt tại giải Formula Ford Phần Lan 1600. Mặc dù dẫn đầu cuộc đua giành chức vô địch, ông đã bỏ lỡ danh hiệu do một vụ va chạm ở chặng cuối. Năm 1986, J.J. Lehto đã thể hiện phong độ thống trị, giành chức vô địch tại EFDA European Formula Ford 1600, Scandinavian Formula Ford 1600 và Formula Ford 1600 Phần Lan. Tiếp đó, vào năm 1987, ông tiếp tục thành công vang dội khi vô địch British Formula 2000 với 11 chiến thắng và European Formula 2000 với 6 chiến thắng, khi thi đấu cho đội Pacific Racing.
Năm 1988, J.J. Lehto tiến lên thi đấu tại Giải vô địch Công thức 3 Anh Quốc. Lái chiếc Reynard 883-Toyota cho Marlboro Pacific Racing, ông đã hoàn toàn thống trị giải đấu, giành 8 chiến thắng, 6 lần giành vị trí pole và 11 lần lập vòng đua nhanh nhất, qua đó giành chức vô địch. Trong mùa giải này, ông phải đối đầu với nhiều tay đua trẻ tài năng khác như Damon Hill, Martin Donnelly, Eddie Irvine, Roland Ratzenberger và Gil de Ferran.
Năm 1989, J.J. Lehto tiếp tục sự nghiệp với Pacific Racing tại Giải vô địch Công thức 3000 Quốc tế. Dù đã có một số khoảnh khắc ấn tượng, ông không thể giành được bất kỳ vị trí nào trên bục vinh quang, với thành tích tốt nhất là hạng tư tại Giải Grand Prix Pau. Tuy nhiên, tài năng của ông vẫn được công nhận khi được chọn làm tay đua thử nghiệm cho Scuderia Ferrari. Tại Fiorano, ông đã tham gia vào quá trình phát triển của chiếc Ferrari 640 và hệ thống hộp số bán tự động mới của đội. Cùng năm đó, tại buổi thử nghiệm chung Công thức 1 ở Paul Ricard, J.J. Lehto đã có cơ hội lái chiếc Onyx ORE-1 của đội Onyx Grand Prix. Ông đã gây ấn tượng mạnh khi lập thời gian nhanh hơn gần hai giây so với người đồng đội tại F3000 là Eddie Irvine, người cũng tham gia thử nghiệm F1 lần đầu.
2. Sự nghiệp Công thức 1
J.J. Lehto tham gia Công thức 1 từ năm 1989 đến 1994, trải qua nhiều thăng trầm với các đội đua khác nhau, từ những thành công ban đầu đến những chấn thương và khó khăn kỹ thuật.
2.1. Onyx (1989-1990)
J.J. Lehto ra mắt Công thức 1 vào năm 1989 với đội Onyx, thay thế Bertrand Gachot vào cuối mùa giải. Ông không thể vượt qua vòng tiền phân hạng tại Giải Grand Prix Bồ Đào Nha 1989, nhưng đã thể hiện tốc độ ấn tượng. Lần đầu tiên ông tham dự một cuộc đua chính là tại Giải Grand Prix Tây Ban Nha 1989, nơi ông phải bỏ cuộc do vấn đề hộp số. Tại chặng cuối mùa giải năm 1989 ở Giải Grand Prix Úc 1989 trong điều kiện mưa lớn, J.J. Lehto đã từng vươn lên vị trí thứ 5 trước khi phải dừng cuộc đua vì lỗi điện tử. Ông đã không hoàn thành được cuộc đua nào trong mùa giải đầu tiên này.
Mùa giải Công thức 1 1990, J.J. Lehto tiếp tục gắn bó với Onyx. Tuy nhiên, sau hai chặng đua đầu tiên, Onyx được bán cho một nhóm đầu tư Thụy Sĩ do Peter Monteverdi đứng đầu, và một số nhân viên chủ chốt cùng tay đua giàu kinh nghiệm Stefan Johansson đã rời đội. J.J. Lehto được xếp cặp với tay đua người Thụy Sĩ Gregor Foitek, người mà cha anh ta là Karl Foitek cũng là nhà đầu tư mới của đội. Đội Onyx đã phải đối mặt với nhiều khó khăn tài chính nghiêm trọng, cùng với việc thiếu chuẩn bị kỹ lưỡng (bao gồm cả việc lắp ngược trục lái cho xe của ông trong nhiều chặng) và sự thiên vị rõ rệt đối với Foitek. J.J. Lehto đã không thể vượt qua vòng phân hạng ở 5 chặng và bỏ cuộc ở 4 chặng. Sau Giải Grand Prix Hungary 1990, J.J. Lehto cùng quản lý của mình là Keke Rosberg đã quyết định rời Onyx do tình trạng đội quá tồi tệ, không có đủ kỹ sư và thợ cơ khí để vận hành xe một cách an toàn. Đội Onyx đã giải thể ngay sau đó do mất cả tài chính lẫn tay đua.
2.2. Scuderia Italia (1991-1992)
Năm 1991, J.J. Lehto ký hợp đồng với đội Scuderia Italia đầy tham vọng, do Beppe Lucchini tài trợ, sử dụng khung gầm Dallara và động cơ Judd V10, cùng với Emanuele Pirro là đồng đội. Mặc dù đội phải tham gia vòng tiền phân hạng do kết quả kém cỏi năm 1990, nhưng họ nhanh chóng khẳng định mình là một đội đua tầm trung mạnh mẽ. Trong Giải Grand Prix San Marino 1991 dưới trời mưa, J.J. Lehto đã tận dụng tốt điều kiện khắc nghiệt của cuộc đua để vươn lên vị trí thứ 3, giành được điểm số đầu tiên và cũng là duy nhất trên bục vinh quang của ông tại Công thức 1. Dù đã gây ấn tượng ở một số chặng khác, ông không ghi thêm điểm nào do sự thiếu tin cậy của xe và vận rủi (chỉ hoàn thành thêm bốn cuộc đua khác).
Ông tiếp tục ở lại với đội vào năm 1992, cùng với đồng đội Pierluigi Martini và sử dụng động cơ Ferrari V12. Tuy nhiên, khung gầm Dallara BMS-192 mới gặp phải vấn đề nghiêm trọng về khả năng xử lý, đặc biệt là do việc sử dụng giảm xóc đơn ở phía trước và trọng lượng nặng ở phía sau khiến xe không thể vào cua tốt. Thành tích tốt nhất của J.J. Lehto trong mùa giải này là vị trí thứ 7 tại Giải Grand Prix Bỉ 1992, và tệ nhất là việc không thể vượt qua vòng phân hạng tại Giải Grand Prix Hungary 1992. Dù hoàn thành nhiều cuộc đua hơn, ông không ghi được bất kỳ điểm nào trong mùa giải này.
2.3. Sauber (1993)

Năm 1993, J.J. Lehto giành được suất đua thứ hai (cùng với tay đua người Áo Karl Wendlinger) tại đội Sauber mới thành lập, sử dụng động cơ Ilmor. Mùa giải khởi đầu rất hứa hẹn khi J.J. Lehto về đích ở vị trí thứ 5 tại Giải Grand Prix Nam Phi 1993 trong chặng đua ra mắt của đội, sau đó là hạng 4 tại Giải Grand Prix San Marino 1993 bất chấp động cơ gặp sự cố vào cuối cuộc đua. Tuy nhiên, sau một vụ va chạm với đồng đội Wendlinger tại Giải Grand Prix Monaco 1993, mối quan hệ của ông với cả đồng đội và đội Sauber trở nên lạnh nhạt, và phong độ của ông sa sút, không ghi thêm điểm nào trong phần còn lại của mùa giải.
2.4. Benetton (1994)
Năm 1994, J.J. Lehto vượt qua sự cạnh tranh từ Michele Alboreto và Luca Badoer để giành được suất đua thứ hai tại đội Benetton, sát cánh cùng Michael Schumacher. Tuy nhiên, ông đã bị chấn thương cổ khi thử nghiệm chiếc Benetton B194 mới trước mùa giải, khiến Jos Verstappen, tay đua thử nghiệm, phải thay thế ông trong hai chặng đầu tiên của giải vô địch. J.J. Lehto trở lại buồng lái cho Giải Grand Prix San Marino 1994 đầy bi kịch, mặc dù có một số câu hỏi về thể trạng của ông. Ông đã giành vị trí xuất phát thứ 5 nhưng bị chết máy ở vạch xuất phát, chiếc xe của ông bị Pedro Lamy lái chiếc Lotus đâm mạnh từ phía sau, khiến cả hai phải bỏ cuộc ngay vòng đầu tiên.
Mặc dù có màn trình diễn ấn tượng khi xếp thứ 3 tại Giải Grand Prix Tây Ban Nha 1994 trước khi động cơ bị hỏng, và ghi được một điểm tại Giải Grand Prix Canada 1994 (sau khi Christian Fittipaldi bị tước quyền thi đấu), rõ ràng chấn thương của ông vẫn chưa hồi phục hoàn toàn. Ông một lần nữa bị thay thế bởi Verstappen cho Giải Grand Prix Pháp 1994. J.J. Lehto sau đó trở lại buồng lái cho các chặng Giải Grand Prix Ý 1994 và Giải Grand Prix Bồ Đào Nha 1994 để thay thế Schumacher bị đình chỉ thi đấu, nhưng không gây ấn tượng và nhanh chóng bị đội sa thải khi Benetton ký hợp đồng với Johnny Herbert. Việc này đã giúp ông có thể đua ở hai chặng cuối cùng cho Sauber, do chấn thương của Wendlinger sau tai nạn tại Monaco GP năm 1994 không hồi phục và người thay thế trước đó là Andrea de Cesaris không thể liên lạc được. Trong giai đoạn tạm nghỉ, J.J. Lehto cũng đã thử nghiệm chiếc Ligier JS39B, một đội nằm dưới sự quản lý của Benetton, và đóng góp vào việc phát triển các bộ phận khí động học và gầm xe. Kinh nghiệm lái các loại động cơ khác nhau (Ilmor V10, Ford Zetec-R V8, Renault V10) trong cùng một năm đã khiến Ron Dennis của McLaren (đội sắp sử dụng động cơ Mercedes V10) yêu cầu ông viết một báo cáo về sự khác biệt giữa chúng.
3. Sự nghiệp đua xe sau Công thức 1
Sau khi rời Công thức 1, J.J. Lehto tiếp tục sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp và gặt hái nhiều thành công đáng kể ở các giải đua xe du lịch và xe thể thao, khẳng định khả năng đa dạng của mình.
3.1. Đua xe du lịch

Sau khi sự nghiệp Công thức 1 chững lại, theo lời khuyên của người quản lý Keke Rosberg, J.J. Lehto đã tham gia Giải vô địch xe đua du lịch Đức (DTM) vào các năm 1995 và 1996. Mặc dù được đánh giá cao, ông đã không thể giành chiến thắng ở các giải này, nhưng điều đó có lẽ đã được bù đắp bởi những thành công của ông ở các giải Đua xe GT và Đua xe thể thao.
Năm 1997, J.J. Lehto chuyển sang thi đấu tại Giải vô địch FIA GT với đội BMW Motorsport (Schnitzer), lái chiếc McLaren F1 GTR, cùng với đồng đội Steve Soper. Ông đã giành 4 chiến thắng, bao gồm một chiến thắng đáng nhớ trước khán giả nhà tại sự kiện "Thunder In Helsinki", và về nhì chung cuộc.
3.2. Đua xe thể thao và các sự kiện bền bỉ

J.J. Lehto là một tay đua bổ sung muộn vào đội McLaren F1 GTR cho Le Mans 24 Giờ 1995, nhưng ông đã cùng đồng đội Yannick Dalmas và Masanori Sekiya giành chiến thắng chung cuộc ngay trong lần thứ ba tham dự. J.J. Lehto đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng này, đặc biệt là khi ông cầm lái trong những buổi tối mưa, nơi ông thể hiện kỹ năng vượt trội bằng cách kiểm soát xe trượt trên đường đua, có lúc nhanh hơn các đối thủ tới 30 giây mỗi vòng. Chiến thắng này cũng đưa ông trở thành người Phần Lan đầu tiên vô địch Le Mans. Ông tiếp tục giành chiến thắng lần thứ hai tại Le Mans 24 Giờ 2005, cùng với Tom Kristensen và Marco Werner, lái chiếc Audi R8 (xe đua). Ông cũng có một chiến thắng hạng mục tại Le Mans năm 2003 với cùng chiếc Audi R8.
J.J. Lehto cũng đạt được nhiều thành công vang dội tại American Le Mans Series (ALMS). Năm 1999, ông thi đấu cho đội BMW Motorsport với chiếc BMW V12 LMR, giành 4 chiến thắng nhưng không thể giành chức vô địch do một lỗi thủ tục (ông không được tính điểm khi chiến thắng Sebring 12 Giờ vì chưa có giấy phép đua xe của Mỹ vào thời điểm đó). Năm 2000, Audi R8 mạnh mẽ xuất hiện, khiến ông gặp khó khăn hơn nhưng vẫn về thứ 6 chung cuộc. Năm 2001, ông tiếp tục thi đấu cho BMW trong hạng GT với chiếc BMW M3 GTR và giành 4 chiến thắng, về nhì chung cuộc. Năm 2002, ông gia nhập đội Cadillac với chiếc Cadillac Northstar LMP02. Mặc dù xe không nhanh bằng Audi R8 hay Panoz LMP, nhưng đã đạt được nhiều vị trí trên bục vinh quang trong nửa sau của năm. Khi General Motors, công ty mẹ của Cadillac, ngừng dự án, J.J. Lehto gia nhập Champion Racing và lái chiếc Audi R8 (xe đua).

Năm 2003, J.J. Lehto giành 4 chiến thắng (bao gồm cả sự kiện danh giá Petit Le Mans tại Road Atlanta), và về thứ 3 chung cuộc. Nhưng phải đến năm 2004, khi đội Audi chính thức rút khỏi ALMS, ông mới có thể gặt hái thành quả trọn vẹn, giành 6 chiến thắng và vô địch giải đấu. Đây là chức vô địch đầu tiên của ông kể từ danh hiệu Formula 3 Anh năm 1988. Nửa sau mùa giải 2005 đáng thất vọng đã ngăn cản ông giành chức vô địch kép, nhưng ông vẫn kết thúc năm cuối cùng trong sự nghiệp đua xe toàn thời gian của mình một cách ấn tượng khi một lần nữa giành chiến thắng tại cả Sebring 12 Giờ và Le Mans 24 Giờ.
Năm 2006, đội Solaroli đã thông báo sẽ mua hai chiếc Porsche RS Spyder để tham gia ALMS, một trong số đó sẽ do J.J. Lehto và Johnny Herbert lái. Tuy nhiên, thỏa thuận này không bao giờ thành hiện thực. Năm 2007, ông tham gia 24 Hours of Daytona lần đầu tiên với đội Krohn Racing Pontiac-Riley, nhưng xe gặp sự cố động cơ, và đội về đích ở vị trí thứ 17.
3.3. Giải CART
Năm 1998, J.J. Lehto quay trở lại đua xe mở rộng tại Mỹ, tham gia CART FedEx Championship Series với đội Hogan Racing, lái chiếc Reynard-Mercedes số 9. Dù có những chặng ông dẫn đầu, nhưng đội chỉ có một xe và ngân sách hạn hẹp do không có nhà tài trợ chính, khiến xe thường xuyên gặp sự cố. Thành tích tốt nhất của ông là vị trí thứ 5, và ông kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 20. Đây là năm cuối cùng ông thi đấu ở các giải xe đua mở rộng.
3.4. Các lần xuất hiện trong giải đua khác
Ngoài các giải đấu lớn, J.J. Lehto còn tham gia một số giải khác như Rolex Sports Car Series vào năm 2007. Năm 2008, ông bất ngờ trở lại đường đua khi xuất hiện tại Giải Grand Prix Malaysia để lái trong cuộc đua hỗ trợ Speedcar Series, thay thế chiếc xe số 90 trước đó do Narain Karthikeyan cầm lái.
4. Sự nghiệp bình luận viên
Năm 2001, J.J. Lehto gia nhập Đài truyền hình Phần Lan với vai trò bình luận viên chuyên gia về đua xe và trở thành một gương mặt quen thuộc trong các chương trình phát sóng Công thức 1 của MTV3 (và cả kênh trả phí MTV3 MAX) cho đến năm 2010, cùng với Oskari Saari. Ngay cả trong giai đoạn ông đang phải đối mặt với các vấn đề pháp lý liên quan đến vụ tai nạn thuyền, J.J. Lehto vẫn quay trở lại với vai trò bình luận viên thể thao trên kênh URHOtv của Phần Lan, bình luận về một sự kiện DTM.
5. Vụ tai nạn thuyền và các vấn đề pháp lý

Vào ngày 17 tháng 6 năm 2010, J.J. Lehto đã gặp một tai nạn thuyền nghiêm trọng tại Ekenäs, Phần Lan. Vụ việc xảy ra khi chiếc thuyền chở J.J. Lehto và một người bạn (danh tính không được tiết lộ) đâm vào chân cầu trong một con kênh. J.J. Lehto bị thương (chấn thương đầu) còn người bạn đồng hành của ông đã thiệt mạng. Tại thời điểm xảy ra tai nạn, J.J. Lehto đã uống rượu suốt cả ngày và có nồng độ cồn trong máu rất cao.
Ban đầu, nguyên nhân vụ tai nạn không rõ ràng, nhưng sau đó, kết quả điều tra của cảnh sát cho thấy chiếc thuyền (thuộc sở hữu của J.J. Lehto) đã va chạm với chân cầu ở tốc độ khoảng 74 km/h, cao hơn rất nhiều so với giới hạn tốc độ 9.3 km/h trong kênh. Mặc dù J.J. Lehto phủ nhận việc mình cầm lái khi say rượu, các bằng chứng và lời khai từ những người xung quanh, cùng với việc J.J. Lehto không nhớ gì về vụ tai nạn, đã dẫn đến nghi ngờ rằng ông đã lái thuyền trong tình trạng say xỉn. Cảnh sát Phần Lan đã kết luận rằng không ai ngoài J.J. Lehto có thể đã cầm lái chiếc thuyền vào thời điểm xảy ra tai nạn.
Tháng 1 năm 2011, J.J. Lehto phải đối mặt với các cáo buộc về tội ngộ sát do bất cẩn, lái xe liều lĩnh và lái xe trong tình trạng say xỉn. Vào ngày 14 tháng 12 năm 2011, Tòa án cấp huyện đã tuyên bố J.J. Lehto phạm tội lái thuyền khi say rượu và ngộ sát do bất cẩn, đồng thời kết án ông 2 năm 4 tháng tù giam. Tuy nhiên, J.J. Lehto đã kháng cáo quyết định này.
Ngày 30 tháng 11 năm 2012, Tòa án phúc thẩm Turku đã lật ngược phán quyết ban đầu và tuyên bố ông trắng án đối với tất cả các cáo buộc liên quan đến vụ tai nạn, với lý do bằng chứng về việc ai là người điều khiển thuyền là không đủ thuyết phục.
6. Thành tích và giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp đua xe của mình, J.J. Lehto đã đạt được nhiều thành tích và giải thưởng đáng chú ý:
- Vô địch British Formula 3 Championship (1988)
- Vô địch Le Mans 24 Giờ (1995, 2005)
- Vô địch American Le Mans Series (2004)
- Vô địch Sebring 12 Giờ (1999, 2005)
- Vô địch EFDA European Formula Ford 1600 (1986)
- Vô địch Scandinavian Formula Ford 1600 (1986)
- Vô địch Finnish Formula Ford 1600 (1986)
- Vô địch British Formula 2000 (1987)
- Vô địch European Formula 2000 (1987)
- Một lần lên bục vinh quang tại Công thức 1 (Giải Grand Prix San Marino 1991)
- Á quân Giải vô địch FIA GT (1997)
- Tay đua quốc gia của năm do tạp chí Autosport bình chọn (1988)
7. Thống kê sự nghiệp
Mùa giải | Hạng mục | Đội | Số chặng | Thắng | Pole | Vòng nhanh nhất | Bục | Điểm | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Formula Ford Phần Lan | 5 | 0 | ? | ? | 3 | 31 | 4th | |
Nordic Formula Ford | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 13th | ||
1986 | Formula Ford Phần Lan | Formula Ford Phần Lan | ? | ? | ? | ? | ? | ? | 1st |
EFDA Formula Ford 1600 | 5 | 3 | ? | ? | 3 | 70 | 1st | ||
Formula Ford Festival | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | NC | ||
1987 | Formula Ford 2000 Châu Âu | Pacific Racing | 7 | 6 | ? | 4 | 6 | 128 | 1st |
Formula Ford 2000 Anh Quốc | ? | ? | ? | ? | ? | ? | 1st | ||
Formula Ford 2000 Hà Lan | ? | ? | ? | ? | ? | 40 | 5th | ||
1988 | Công thức 3 Anh | Pacific Racing | 18 | 8 | 6 | 11 | 14 | 164 | 1st |
Grand Prix Ma Cao | Pacific Racing w/ Marlboro Theodore Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | |
1989 | Công thức 3000 Quốc tế | Pacific Racing | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 14th |
Công thức 1 | Moneytron Onyx Formula One | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | |
1990 | Công thức 1 | Monteverdi Onyx Formula One | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC |
Le Mans 24 Giờ | Richard Lloyd Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | |
Italya Sport | |||||||||
1991 | Công thức 1 | Scuderia Italia SpA | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 12th |
Le Mans 24 Giờ | Porsche Kremer Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 9th | |
1992 | Công thức 1 | Scuderia Italia SpA | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC |
1993 | Công thức 1 | Team Sauber Formula 1 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 13th |
1994 | Công thức 1 | Mild Seven Benetton Ford | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 24th |
Sauber Mercedes | |||||||||
1995 | Deutsche Tourenwagen Meisterschaft | Opel Team Joest | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 13th |
International Touring Car Series | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 26 | 11th | ||
BPR Global GT Series | Toyota Team Tom's | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | |
Le Mans 24 Giờ | Kokusai Kaihatsu Racing | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | N/A | 1st | |
1996 | International Touring Car Championship | Team Rosberg Opel | 25 | 0 | 0 | 0 | 5 | 148 | 5th |
BPR Global GT Series | Gulf Racing/GTC Motorsport | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 55 | 32nd | |
Le Mans 24 Giờ | Gulf Racing/GTC Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 9th | |
1997 | FIA GT Championship | BMW Motorsport | 11 | 4 | 3 | 1 | 8 | 59 | 2nd |
Le Mans 24 Giờ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | ||
1998 | CART FedEx Championship Series | Hogan Racing | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 20th |
1999 | American Le Mans Series | BMW Motorsport | 6 | 4 | 3 | 3 | 6 | 123 | 4th |
Le Mans 24 Giờ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | ||
2000 | American Le Mans Series | BMW Motorsport | 11 | 2 | 1 | 0 | 8 | 220 | 6th |
2001 | American Le Mans Series | BMW Motorsport | 10 | 4 | 2 | 0 | 7 | 180 | 2nd |
2002 | American Le Mans Series | Team Cadillac | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 101 | 13th |
Le Mans 24 Giờ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 12th | ||
Deutsche Tourenwagen Masters | OPC Euroteam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21st | |
2003 | American Le Mans Series | Champion Racing | 9 | 4 | 2 | 2 | 8 | 163 | 3rd |
Le Mans 24 Giờ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 3rd | ||
2004 | American Le Mans Series | ADT Champion Racing | 9 | 6 | 1 | 6 | 9 | 164 | 1st |
Le Mans 24 Giờ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 3rd | ||
2005 | American Le Mans Series | ADT Champion Racing | 10 | 3 | 0 | 2 | 7 | 148 | 3rd |
Le Mans 24 Giờ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | N/A | 1st | ||
2007 | Rolex Sports Car Series | Krohn Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 66th |
2008 | Speedcar Series | Speedcar Team | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16th |
7.1. Kết quả Giải vô địch Công thức 3 Anh Quốc
Năm | Đội | Động cơ | Hạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Pacific Racing | Toyota | A | THR 1 | SIL 1 | THR Ret | BRH 24 | DON 2 | SIL 1 | BRH 1 | THR Ret | SIL 1 | DON 1 | SIL 3 | SNE 3 | OUL 2 | SIL 1 | BRH Ret | SPA 1 | THR 2 | SIL 3 | 164 |
7.2. Kết quả Giải Grand Prix Ma Cao
Năm | Đội | Khung gầm/Động cơ | Vòng phân hạng | Cuộc đua 1 | Cuộc đua 2 | Xếp hạng tổng thể |
---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Pacific Racing w/ Marlboro Theodore Racing | Reynard・Toyota | 2nd | 4 | DNF | DNF |
7.3. Kết quả Giải vô địch Công thức 3000 Quốc tế
Năm | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Pacific Racing | DSQ | VAL Ret | PAU 4 | JER 6 | PER Ret | BRH Ret | BIR Ret | SPA 5 | BUG Ret | DIJ | 14th | 6 |
7.4. Kết quả Công thức 1
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Onyx Formula One | Onyx ORE-1 | Ford V8 | BRA | SMR | MON | MEX | USA | CAN | FRA | GBR | GER | HUN | BEL | ITA | POR DNPQ | ESP Ret | JPN DNPQ | AUS Ret | NC | 0 |
1990 | Monteverdi Onyx Formula One | Onyx ORE-1 | Ford V8 | USA DNQ | BRA DNQ | NC | 0 | ||||||||||||||
Onyx ORE-1B | Ford V8 | SMR 12 | MON Ret | CAN Ret | MEX Ret | FRA DNQ | GBR DNQ | GER NC | HUN DNQ | BEL | ITA | POR | ESP | JPN | AUS | ||||||
1991 | Scuderia Italia SpA | Dallara BMS-191 | Judd V10 | USA Ret | BRA Ret | SMR 3 | MON 11 | CAN Ret | MEX Ret | FRA Ret | GBR 13 | GER Ret | HUN Ret | BEL Ret | ITA Ret | POR Ret | ESP 8 | JPN Ret | AUS 12 | 12th | 4 |
1992 | Scuderia Italia SpA | Dallara BMS-192 | Ferrari V12 | RSA Ret | MEX 8 | BRA 8 | ESP Ret | SMR 11 | MON 9 | CAN 9 | FRA 9 | GBR 13 | GER 10 | HUN DNQ | BEL 7 | ITA 11 | POR Ret | JPN 9 | AUS Ret | NC | 0 |
1993 | Team Sauber Formula 1 | Sauber C12 | Sauber V10 | RSA 5 | BRA Ret | EUR Ret | SMR 4 | ESP Ret | MON Ret | CAN 7 | FRA Ret | GBR 8 | GER Ret | HUN Ret | BEL 9 | ITA Ret | POR 7 | JPN 8 | AUS Ret | 13th | 5 |
1994 | Mild Seven Benetton Ford | Benetton B194 | Ford V8 | BRA | PAC | SMR Ret | MON 7 | ESP Ret | CAN 6 | FRA | GBR | GER | HUN | BEL | ITA 9 | POR Ret | EUR | 24th | 1 | ||
Sauber Mercedes | Sauber C13 | Mercedes V10 | JPN Ret | AUS 10 |
7.5. Kết quả Le Mans 24 Giờ
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng mục | Số vòng | Vị trí chung cuộc | Vị trí hạng mục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Richard Lloyd Racing Italya Sport | Manuel Reuter James Weaver | Porsche 962C GTi | C1 | 181 | DNF | DNF |
1991 | Porsche Kremer Racing | Manuel Reuter Harri Toivonen | Porsche 962CK6 | C2 | 343 | 9th | 9th |
1995 | Kokusai Kaihatsu Racing | Yannick Dalmas Masanori Sekiya | McLaren F1 GTR | GT1 | 298 | 1st | 1st |
1996 | Gulf Racing GTC Racing | Ray Bellm James Weaver | McLaren F1 GTR | GT1 | 323 | 9th | 7th |
1997 | Team BMW Motorsport BMW Team Schnitzer | Steve Soper Nelson Piquet | McLaren F1 GTR | GT1 | 236 | DNF | DNF |
1999 | Team BMW Motorsport | Tom Kristensen Jörg Müller | BMW V12 LMR | LMP | 304 | DNF | DNF |
2002 | Team Cadillac | Éric Bernard Emmanuel Collard | Cadillac Northstar LMP02 | LMP900 | 334 | 12th | 10th |
2003 | Champion Racing | Emanuele Pirro Stefan Johansson | Audi R8 | LMP900 | 372 | 3rd | 1st |
2004 | ADT Champion Racing | Marco Werner Emanuele Pirro | Audi R8 | LMP900 | 368 | 3rd | 3rd |
2005 | ADT Champion Racing | Tom Kristensen Marco Werner | Audi R8 | LMP900 | 370 | 1st | 1st |
7.6. Kết quả Deutsche Tourenwagen Meisterschaft/Masters
Năm | Đội | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Opel Team Joest | Opel Calibra V6 4x4 | HOC 1 8 | HOC 2 4 | AVU 1 10 | AVU 2 20 | NOR 1 7 | NOR 2 Ret | DIE 1 15 | DIE 2 8 | NÜR 1 NC | NÜR 2 Ret | ALE 1 Ret | ALE 2 8 | HOC 1 6 | HOC 2 6 | 13th | 36 | ||||||
2002 | OPC Euroteam | Opel Astra V8 Coupé 2001 | HOC QR | HOC CR | ZOL QR | ZOL CR | DON QR | DON CR | SAC QR | SAC CR | NOR QR | NOR CR | LAU QR | LAU CR | NÜR QR | NÜR CR | A1R QR 18 | A1R CR 10 | ZAN QR | ZAN CR | HOC QR | HOC CR | 21st | 0 |
7.7. Kết quả International Touring Car Championship
Năm | Đội | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Opel Team Joest | Opel Calibra V6 4x4 | MUG 1 11 | MUG 2 8 | HEL 1 3 | HEL 2 Ret | DON 1 14 | DON 2 11 | EST 1 11 | EST 2 11 | MAG 1 8 | MAG 2 5 | 11th | 26 | ||||||||||||||||
1996 | Team Rosberg Opel | Opel Calibra V6 4x4 | HOC 1 15 | HOC 2 Ret | NÜR 1 5 | NÜR 2 2 | EST 1 16 | EST 2 Ret | HEL 1 5 | HEL 2 3 | NOR 1 4 | NOR 2 3 | DIE 1 7 | DIE 2 Ret | SIL 1 5 | SIL 2 2 | NÜR 1 7 | NÜR 2 5 | MAG 1 5 | MAG 2 3 | MUG 1 9 | MUG 2 15 | HOC 1 5 | HOC 2 8 | INT 1 6 | INT 2 9 | SUZ 1 Ret | SUZ 2 8 | 5th | 148 |
7.8. Kết quả đua xe bánh trần Mỹ
7.8.1. CART
Năm | Đội | Số | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | Xếp hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | Hogan Racing | 9 | Reynard 98i | Mercedes-Benz IC108E | MIA 14 | MOT 29 | LBH 18 | NZR 16 | RIO 10 | STL 9 | MIL 19 | DET 26 | POR 25 | CLE 28 | TOR 24 | MIS 20 | MDO 15 | ROA 18 | VAN 8 | LS 28 | HOU 10 | SRF 5 | FON 21 | 20th | 25 |
7.9. Kết quả American Le Mans Series
Năm | Đội | Hạng mục | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Xếp hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | BMW Motorsport | LMP | BMW V12 LMR | BMW S70 6 L V12 | SEB 1 | ATL | MOS | SON 1 | POR 2 | PET 3 | MON 1 | LSV 1 | 4th | 123 | ||||
2000 | BMW Motorsport | LMP | BMW V12 LMR | BMW S70 6 L V12 | SEB 3 | CHA 1 | SIL 1 | NÜR 2 | SON 3 | MOS 2 | TEX 4 | ROS 3 | PET 5 | MON 3 | LSV 9 | ADE | 6th | 220 |
2001 | BMW Motorsport | GT | BMW M3 | BMW 3.2 L I6 | TEX 5 | 2nd | 180 | |||||||||||
BMW M3 GTR | BMW 4 L V8 | SEB 3 | DON Ret | JAR 2 | SON 1 | POR 3 | MOS 1 | MID 1 | MON 1 | PET 4 | ||||||||
2002 | Team Cadillac | LMP900 | Cadillac Northstar LMP02 | Cadillac Northstar 4 L Turbo V8 | SEB Ret | SON | MID | AME | WAS | TRO | MOS 3 | MON 3 | MIA 2 | PET 3 | 13th | 101 | ||
2003 | ADT Champion Racing | LMP900 | Audi R8 | Audi 3.6 L Turbo V8 | SEB 2 | ATL 1 | SON 2 | TRO 2 | MOS 4 | AME 1 | MON 3 | MIA 1 | PET 1 | 3rd | 163 | |||
2004 | ADT Champion Racing | LMP1 | Audi R8 | Audi 3.6 L Turbo V8 | SEB 2 | MID 1 | LIM 1 | SON 1 | POR 1 | MOS 2 | AME 1 | PET 1 | MON 2 | 1st | 164 | |||
2005 | ADT Champion Racing | LMP1 | Audi R8 | Audi 3.6 L Turbo V8 | SEB 1 | ATL 1 | MID 5 | LIM 1 | SON 3 | POR Ret | AME 3 | MOS 2 | PET 3 | MON 4 | 3rd | 148 |