1. Đầu đời và bối cảnh
Keisuke Iwashita sinh ngày 24 tháng 9 năm 1986 tại thị trấn Ijuin, tỉnh Kagoshima, nay thuộc thành phố Hioki, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ khi còn nhỏ và trải qua các cấp độ đào tạo trẻ trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
1.1. Sự nghiệp trẻ
Keisuke Iwashita đã bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Đội thiếu niên bóng đá Ishitani. Từ năm 1999 đến 2001, anh theo học tại Trường Trung học cơ sở Sakurajima (nay là Trường Trung học cơ sở Sakurajima thuộc thành phố Kagoshima). Sau đó, từ năm 2002 đến 2004, anh tiếp tục phát triển kỹ năng tại Trường Trung học Kagoshima Jitsugyo. Trong thời gian học trung học, anh đã cùng đội bóng giành chức vô địch Giải bóng đá vô địch Trung học toàn quốc vào các năm 2002 và 2004. Ở cấp độ trung học cơ sở, Iwashita chủ yếu chơi ở các vị trí tấn công và được chọn vào đội tuyển tỉnh Kagoshima.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Keisuke Iwashita bắt đầu từ năm 2005, sau khi anh tốt nghiệp trung học, và kéo dài cho đến khi anh giải nghệ vào cuối năm 2020. Anh đã thi đấu cho bốn câu lạc bộ khác nhau tại J.League.
2.1. Shimizu S-Pulse
Năm 2005, sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Kagoshima Jitsugyo, Iwashita ký hợp đồng với Shimizu S-Pulse. Nhờ kỹ thuật cá nhân tốt và khả năng chơi bóng bổng, anh được huấn luyện viên trưởng lúc bấy giờ, Kenta Hasegawa, tin tưởng. Anh ra mắt vào ngày 1 tháng 5 năm 2005 trong trận đấu với Omiya Ardija ở J1 League, thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự (ボランチboranchiJapanese). Sau đó, anh được thử nghiệm ở nhiều vị trí khác ngoài trung vệ sở trường, bao gồm cả hậu vệ cánh.
Vào mùa giải J1 League 2007, trong trận đấu vòng 22 gặp Albirex Niigata vào ngày 26 tháng 8, Iwashita đã ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp từ một pha đánh đầu sau quả phạt góc, góp phần vào chiến thắng 2-0 trên sân khách. Mặc dù vậy, anh vẫn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một vị trí chính thức trong đội hình. Đến năm 2009, sau khi Kazumichi Takagi rời đội, Iwashita đã trở thành một trung vệ trụ cột của Shimizu S-Pulse.
2.2. Gamba Osaka
Vào tháng 8 năm 2012, Keisuke Iwashita chuyển đến Gamba Osaka theo hợp đồng cho mượn. Ban đầu, anh được sử dụng ở vị trí hậu vệ phải để lấp khoảng trống do Akira Kaji bị chấn thương. Sau khi Kaji trở lại, Iwashita chuyển về vị trí trung vệ sở trường. Tuy nhiên, bất chấp những nỗ lực của anh, Gamba Osaka vẫn không thể thoát khỏi chuỗi phong độ tồi tệ và cuối cùng bị xuống hạng J2 League.
Vào năm 2013, dù nhận được nhiều lời đề nghị từ các câu lạc bộ J1 League, Iwashita đã quyết định chuyển hẳn đến Gamba Osaka. Đầu mùa giải, anh giữ một vị trí xuất phát thường xuyên ở hàng trung vệ. Tuy nhiên, trong trận đấu vòng 26 J2 League gặp Tokyo Verdy, anh dính chấn thương bong gân mắt cá chân phải và phải nghỉ thi đấu. Chấn thương này tái phát nhiều lần khiến anh phải đến trận đấu cuối cùng của mùa giải gặp Thespakusatsu Gunma mới có thể trở lại sân cỏ. Anh chỉ ra sân 17 trận tại giải đấu năm đó.
Năm 2014 đánh dấu một mùa giải thành công rực rỡ đối với Iwashita. Anh giành lại vị trí chính thức và đóng vai trò quan trọng trong suốt mùa giải. Anh ra sân 32 trận tại J1 League, dẫn dắt hàng phòng ngự của Gamba Osaka, giúp đội bóng có số bàn thua ít thứ hai giải đấu. Anh cũng góp công lớn vào việc giành cú ăn ba quốc nội của Gamba Osaka: chức vô địch J1 League 2014, Cúp Hoàng đế Nhật Bản 2014 và J.League Cup 2014, mang lại những danh hiệu cho người thầy cũ Kenta Hasegawa.
Vào năm 2015, Iwashita vẫn giữ được vị trí chính thức trong nửa đầu mùa giải. Tuy nhiên, anh gặp phải vấn đề về đau đầu gối phải mãn tính, ảnh hưởng đến phong độ thi đấu của anh. Cuối mùa giải, theo chỉ đạo của huấn luyện viên Hasegawa, anh được rút khỏi đội hình để tập trung điều trị chấn thương. Vào tháng 12, anh đã phẫu thuật làm sạch đầu gối phải nhưng tình trạng thể lực không cải thiện hoàn toàn.
2.3. Avispa Fukuoka và Sagan Tosu
Năm 2017, Keisuke Iwashita chuyển đến Avispa Fukuoka, một câu lạc bộ ở J2 League. Trong hai mùa giải thi đấu tại đây, anh đã ra sân 55 trận và ghi được 4 bàn thắng, trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội.
Vào tháng 3 năm 2019, Iwashita bất ngờ chuyển đến Sagan Tosu theo hợp đồng cho mượn. Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh Sagan Tosu gặp khủng hoảng phòng ngự khi ba hậu vệ chủ lực rời đội và đội bóng đã thua ba trận liên tiếp ở các giải đấu chính thức, thủng lưới 8 bàn kể từ đầu mùa giải. Iwashita bày tỏ quyết tâm giúp đội bóng cải thiện hàng phòng ngự. Năm 2020, anh chính thức chuyển đến Sagan Tosu theo hợp đồng dài hạn.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Vào tháng 10 năm 2009, Keisuke Iwashita đã lần đầu tiên được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản bởi huấn luyện viên trưởng Takeshi Okada, cùng với đồng đội Kaito Yamamoto. Tuy nhiên, anh đã không có cơ hội ra sân trong bất kỳ trận đấu nào cho đội tuyển quốc gia.
4. Giải nghệ
Vào ngày 30 tháng 11 năm 2020, Keisuke Iwashita đã chính thức thông báo giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, kết thúc chặng đường thi đấu kéo dài 16 năm.
5. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu thống kê dưới đây bao gồm số lần ra sân và số bàn thắng của Keisuke Iwashita trong các giải đấu cấp câu lạc bộ ở quốc nội, các giải đấu quốc tế, và các trận đấu của đội dự bị.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác1 | Tổng cộng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | AFC | Khác | Tổng cộng | |||||||||
2005 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 8 | 0 | |||
2006 | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 6 | 2 | |||||
2007 | 11 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 15 | 1 | |||||
2008 | 18 | 2 | 10 | 2 | 1 | 0 | - | - | 29 | 4 | |||||
2009 | 29 | 5 | 9 | 1 | 1 | 0 | - | - | 39 | 6 | |||||
2010 | 20 | 1 | 5 | 0 | 5 | 1 | - | - | 30 | 2 | |||||
2011 | 29 | 2 | 4 | 0 | 4 | 1 | - | - | 37 | 3 | |||||
2012 | 12 | 1 | 2 | 0 | - | - | - | 14 | 1 | ||||||
Gamba Osaka | 12 | 0 | - | 6 | 1 | - | - | 18 | 1 | ||||||
2013 | J2 League | 17 | 2 | - | 0 | 0 | - | - | 17 | 2 | |||||
2014 | J1 League | 32 | 1 | 8 | 0 | 2 | 0 | - | - | 42 | 1 | ||||
2015 | 24 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 10 | 0 | 2 | 0 | 41 | 1 | |||
2016 | 10 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | |||
2017 | Avispa Fukuoka | J2 League | 32 | 3 | - | 0 | 0 | - | - | 32 | 3 | ||||
2018 | 23 | 1 | - | 0 | 0 | - | - | 23 | 1 | ||||||
2019 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | |||||||
Sagan Tosu | J1 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||||
2020 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | ||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 332 | 22 | 50 | 6 | 23 | 3 | 11 | 0 | 2 | 0 | 418 | 31 |
5.2. Thống kê đội dự bị
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
2016 | Gamba Osaka U-23 | J3 League | 6 | 0 | 6 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 6 | 0 | 6 | 0 |
5.3. Thống kê các giải đấu câu lạc bộ quốc tế
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
2015 | Gamba Osaka | AFC Champions League | 10 | 0 |
2016 | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | AFC | 11 | 0 |
6. Các thành tựu và giải thưởng chính
Keisuke Iwashita đã gặt hái được nhiều danh hiệu trong sự nghiệp cầu thủ của mình, cả ở cấp độ trung học lẫn chuyên nghiệp.
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Với Gamba Osaka:
- J1 League: 2014
- J2 League: 2013
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 2014, 2015
- J.League Cup: 2014
- Siêu cúp Nhật Bản: 2015
6.2. Danh hiệu thời trung học
- Với Trường Trung học Kagoshima Jitsugyo:
- Giải bóng đá vô địch Trung học toàn quốc: 2002, 2004
7. Xem thêm
- Danh sách cầu thủ bóng đá Nhật Bản
- Shimizu S-Pulse
- Gamba Osaka
- Avispa Fukuoka
- Sagan Tosu
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản