1. Thông tin cá nhân
Yudai Iwama (岩間 雄大Iwama YūdaiJapanese) sinh ngày 21 tháng 2 năm 1986 tại Nerima, Tokyo, Nhật Bản. Anh có chiều cao 178 cm và nặng 71 kg. Vị trí sở trường của anh là tiền vệ trung tâm (ボランチboranchiJapanese) nhưng anh cũng có thể thi đấu ở vị trí hậu vệ. Chân thuận của anh là chân phải.
2. Sự nghiệp ban đầu và thời kỳ trẻ
Yudai Iwama bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ khi còn nhỏ, tham gia đội trẻ của Tokyo Verdy 1969. Sau đó, anh tiếp tục phát triển kỹ năng tại đội bóng đá của Trường Trung học Horikoshi từ năm 2001 đến 2003.
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 2004, Iwama dành nửa năm để du học bóng đá tại Brasil nhằm trau dồi kinh nghiệm. Khi trở về Nhật Bản, anh gia nhập FC KOREA, một câu lạc bộ nghiệp dư thuộc Giải bóng đá nghiệp dư Tokyo hạng 1, nơi anh thi đấu ba mùa giải với tư cách là cầu thủ nghiệp dư.
Từ năm 2007, Iwama chuyển đến Arte Takasaki thuộc JFL. Dù vẫn duy trì tư cách cầu thủ nghiệp dư, anh đã trở thành trụ cột ở khu vực giữa sân, đóng góp đáng kể cho đội bóng.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Yudai Iwama bắt đầu từ năm 2011, trải qua nhiều câu lạc bộ ở các cấp độ giải đấu chuyên nghiệp Nhật Bản như V-Varen Nagasaki, Matsumoto Yamaga FC, Tochigi SC, Fujieda MYFC, ReinMeer Aomori và hiện tại là Ococias Kyoto AC.
3.1. Arte Takasaki
Yudai Iwama thi đấu cho Arte Takasaki từ năm 2007 đến 2010. Trong thời gian này, anh là một cầu thủ nghiệp dư nhưng đã đóng vai trò quan trọng ở hàng tiền vệ. Anh ra sân 24 lần và ghi 4 bàn trong mùa giải 2007. Các mùa giải tiếp theo, anh có 6 lần ra sân vào năm 2008, 31 lần vào năm 2009 và 31 lần vào năm 2010 tại JFL. Tổng cộng, Iwama đã có 92 lần ra sân và ghi 4 bàn cho Arte Takasaki tại JFL.
3.2. V-Varen Nagasaki
Năm 2011, Iwama chuyển đến V-Varen Nagasaki và ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp. Ngay trong năm đầu tiên, anh được bổ nhiệm làm đội trưởng và trở thành cầu thủ thường xuyên ở vị trí tiền vệ phòng ngự (ボランチboranchiJapanese) nhờ "khối lượng vận động dồi dào" của mình. Cùng năm đó, anh đạt cột mốc 100 trận ra sân tại JFL.
Năm 2012, V-Varen Nagasaki giành chức vô địch JFL, qua đó giành quyền thăng hạng lên J2 League vào năm sau. Dù đã nhường băng đội trưởng cho Yukihiko Sato, Iwama vẫn tiếp tục là một cầu thủ chủ chốt ở hàng tiền vệ. Ngày 3 tháng 3 năm 2013, anh có trận ra mắt tại J.League trong trận đấu đầu tiên của mùa giải J2 gặp Fagiano Okayama FC tại Sân vận động Điền kinh Tổng hợp Okayama. Tổng cộng, anh đã ra sân 103 lần và ghi 6 bàn cho V-Varen Nagasaki.
3.3. Matsumoto Yamaga FC
Năm 2014, Yudai Iwama chuyển nhượng hoàn toàn đến Matsumoto Yamaga FC. Anh đã có trận đấu đầu tiên tại J.League vào ngày 24 tháng 3 năm 2013, trong trận hòa 1-1 của V-Varen Nagasaki với Matsumoto Yamaga. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League được ghi vào ngày 10 tháng 8 năm 2014, trong trận đấu J2 vòng 26 gặp Tochigi SC tại Sân vận động Tổng hợp Công viên Rộng Matsumoto.
Trong thời gian thi đấu cho Matsumoto Yamaga FC, Iwama đã có 36 lần ra sân và ghi 1 bàn tại J2 vào năm 2014. Năm 2015, anh thi đấu 34 trận tại J1 League. Anh tiếp tục có 39 lần ra sân tại J2 vào năm 2016, 38 lần vào năm 2017 (ghi 2 bàn) và 34 lần vào năm 2018 (ghi 1 bàn). Tổng cộng, anh ra sân 181 lần và ghi 5 bàn cho Matsumoto Yamaga FC. Hợp đồng của anh với câu lạc bộ kết thúc vào tháng 11 năm 2018.
3.4. Tochigi SC
Tháng 12 năm 2018, Iwama được công bố chuyển nhượng hoàn toàn đến Tochigi SC. Trong mùa giải 2019, anh ra sân 11 lần tại J2. Tuy nhiên, vào tháng 4 năm 2019, anh gặp phải chấn thương nghiêm trọng khi bị đứt dây chằng chéo trước đầu gối phải trong một trận đấu, được chẩn đoán cần 7 đến 8 tháng để hồi phục, buộc anh phải nghỉ thi đấu dài hạn.
Trong mùa giải 2020, Iwama đã hồi phục và trở lại đội hình xuất phát, ra sân 32 lần và ghi 1 bàn tại J2. Tuy nhiên, hợp đồng của anh với Tochigi SC đã kết thúc vào tháng 12 cùng năm.
3.5. Fujieda MYFC
Năm 2021, Yudai Iwama gia nhập Fujieda MYFC. Anh đã thi đấu 23 trận tại J3 League trong mùa giải 2021. Năm 2022, anh chỉ có 1 lần ra sân tại J3 trước khi được cho mượn.
3.6. ReinMeer Aomori
Tháng 6 năm 2022, Iwama được cho mượn từ Fujieda MYFC đến ReinMeer Aomori của JFL cho đến hết mùa giải. Anh đã ra sân 14 lần cho ReinMeer Aomori trong giai đoạn này.
Ngày 16 tháng 1 năm 2023, Fujieda MYFC thông báo kết thúc hợp đồng cho mượn và Iwama chính thức chuyển nhượng hoàn toàn đến ReinMeer Aomori. Trong mùa giải 2023, anh đã ra sân 28 lần và ghi 1 bàn tại JFL.
3.7. Ococias Kyoto AC
Ngày 22 tháng 1 năm 2024, Iwama được công bố chuyển nhượng đến Ococias Kyoto AC. Anh hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ này với số áo 5.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số trận ra sân và số bàn thắng của Yudai Iwama tính đến ngày 24 tháng 1 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | J. League Cup | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | AFC | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
FC KOREA | 2004 | - | - | - | - | - | |||||
2005 | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | ||||
2006 | 7 | 2 | - | - | - | 7 | 2 | ||||
Arte Takasaki | 2007 | 24 | 4 | - | - | - | 24 | 4 | |||
2008 | 6 | 0 | - | 1 | 0 | - | 7 | 0 | |||
2009 | 31 | 0 | - | 2 | 0 | - | 33 | 0 | |||
2010 | 31 | 0 | - | 2 | 0 | - | 33 | 0 | |||
V-Varen Nagasaki | 2011 | 33 | 3 | - | 1 | 1 | - | 34 | 4 | ||
2012 | 29 | 3 | - | 1 | 0 | - | 30 | 3 | |||
2013 | 41 | 0 | - | 0 | 0 | - | 41 | 0 | |||
Matsumoto Yamaga FC | 2014 | 36 | 1 | - | 1 | 0 | - | 37 | 1 | ||
2015 | 34 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 40 | 0 | ||
2016 | 39 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 40 | 1 | ||
2017 | 38 | 2 | 0 | 0 | - | - | 38 | 2 | |||
2018 | 34 | 1 | 0 | 0 | - | - | 34 | 1 | |||
Tochigi SC | 2019 | 11 | 0 | - | 0 | 0 | - | 11 | 0 | ||
2020 | 32 | 1 | - | - | - | 32 | 1 | ||||
Fujieda MYFC | 2021 | 23 | 0 | - | - | - | 23 | 0 | |||
2022 | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
ReinMeer Aomori | 2022 | 14 | 0 | - | - | - | 14 | 0 | |||
2023 | 28 | 1 | - | - | - | 28 | 1 | ||||
Ococias Kyoto AC | 2024 | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 492 | 22 | 2 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | 507 | 23 |
Các trận đấu chính thức khác:
- 2013: 1 trận, 0 bàn (J1 Promotion Play-off)
- 2016: 1 trận, 0 bàn (J1 Promotion Play-off)
- 2023: 1 trận, 0 bàn (Giải vô địch bóng đá tỉnh Aomori)