1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Iveta Karafiátová sinh ra trong một gia đình nghèo ở Bratislava, Tiệp Khắc, vào ngày 7 tháng 12 năm 1956. Bà mô tả cha mình là người nghiêm khắc, trong khi mẹ bà giống như một thiên thần. Karafiátová lớn lên trong nghèo khó, mà bà cho là do chế độ cộng sản của đất nước và việc cha bà không thể thành công dưới chế độ đó. Khi cha bà đưa bà đi học, hiệu trưởng đã cho bà bỏ qua mẫu giáo sau khi biết bà có thể đọc. Bà đã tập luyện khiêu vũ trong suốt thời thơ ấu, nhưng bỏ khi được mười sáu tuổi. Bà không được phép tốt nghiệp trường trung học, vì bà và các bạn cùng lớp đã quyết định từ chối chủ đề xã hội chủ nghĩa bắt buộc của dự án lớp học. Mặc dù vậy, bà vẫn được nhận vào đại học.
Karafiátová theo học Đại học Comenius từ năm 1975 đến 1979, nơi bà theo học xã hội học. Bà chọn môn học này theo lời khuyên của Tón Hirner, một người bạn của gia đình và là anh trai của nhà xã hội học Alexander Hirner. Mục đích của bà là theo đuổi bằng cấp kết hợp xã hội học và toán học, nhưng chương trình đã bị hủy bỏ vì bà là ứng viên duy nhất. Khi bắt đầu học tại trường, bà gặp Stano Radič. Họ kết hôn vào năm 1979 và có một cô con gái, Eva, vào năm 1980. Sau khi lấy bằng cử nhân, Iveta Radičová tiếp tục học tại Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia, nơi bà nhận bằng Tiến sĩ cùng chuyên ngành.
2. Sự nghiệp Học thuật và Hoạt động Sơ khai
Iveta Radičová đã có một sự nghiệp ban đầu đáng chú ý với tư cách là một nhà xã hội học và tham gia tích cực vào các phong trào xã hội và chính trị trước khi bước vào con đường chính trị chuyên nghiệp.
2.1. Sự nghiệp Xã hội học
Radičová bắt đầu làm việc với tư cách là người đứng đầu nhóm nghiên cứu gia đình của Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia vào năm 1979, nơi bà nghiên cứu cách các quốc gia cộng sản như Slovakia có thể thực hiện chính sách gia đình. Không giống như hầu hết các học giả trong lĩnh vực của mình, bà không gia nhập Đảng Cộng sản Slovakia hoặc nghiên cứu Chủ nghĩa Marx-Lenin. Thay vào đó, bà chuyên về phương pháp luận, một lĩnh vực ít đòi hỏi sự tuân thủ hệ tư tưởng hơn. Ngay cả khi đó, bà vẫn tương đối cởi mở về niềm tin chống cộng sản của mình.
Năm 1989, Radičová rời Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia và dành năm tiếp theo tại Đại học Oxford làm việc với Ralf Dahrendorf. Radičová trở lại Slovakia vào năm 1990, nơi bà bắt đầu giảng dạy xã hội học và khoa học chính trị tại Đại học Comenius. Bà cũng thành lập Trung tâm Phân tích Chính sách Xã hội, nơi bà giữ chức giám đốc từ năm 1992 đến 2005. Bà chuyên nghiên cứu các vấn đề giới, cả tại Comenius và tại Trung tâm Phân tích Chính sách Xã hội. Bà cũng trở thành người đứng đầu hội đồng chi nhánh Slovakia của Quỹ Xã hội Mở.
Trong năm học 1998-1999, bà làm nghiên cứu sinh thỉnh giảng tại Đại học New York thông qua Chương trình Fulbright. Bà trở thành giáo sư chính thức vào năm 2005, trở thành người phụ nữ đầu tiên ở Slovakia làm giáo sư xã hội học. Cuối năm đó, bà được bổ nhiệm làm người đứng đầu Viện Xã hội học của Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia.
2.2. Tham gia Cách mạng Nhung
Khi Cách mạng Nhung bắt đầu vào năm 1989, Radičová đã tham gia vào phong trào Công chúng chống bạo lực (VPN), trở thành người phát ngôn của phong trào. Với vai trò này, bà là một trong số ít phụ nữ tham gia nổi bật vào Cách mạng Nhung. Sau đó, bà rời Công chúng chống bạo lực để trở thành người phát ngôn cho Đảng Dân chủ Công dân cánh hữu, mặc dù bà không có vị trí chính thức trong đảng.
2.3. Hoạt động Chính trị và Xã hội Sơ khai
Radičová phản đối việc phân chia Tiệp Khắc vào năm 1993 và ủng hộ dân chủ tự do trong thời kỳ cai trị bán chuyên chế của Vladimír Mečiar. Với việc thành lập Trung tâm Phân tích Chính sách Xã hội và các hoạt động ban đầu với Đảng Dân chủ Công dân, bà đã định hình con đường chính trị và xã hội của mình.
3. Sự nghiệp Chính trị
Hành trình chính trị của Iveta Radičová bắt đầu từ khi bà được bổ nhiệm làm Bộ trưởng cho đến khi trở thành Thủ tướng, trải qua nhiều vị trí quan trọng và các sự kiện bầu cử đáng chú ý.
3.1. Bổ nhiệm Bộ trưởng và Hoạt động Nghị viện
Mikuláš Dzurinda đã kế nhiệm Mečiar làm thủ tướng vào năm 1998 như một phần của chính phủ liên minh dân chủ, và ông đã bổ nhiệm Radičová làm Bộ trưởng Lao động, Xã hội và Gia đình vào năm 2005. Mặc dù bà không phải là một chính trị gia được bầu, bà đã được chọn vì có chuyên môn trong lĩnh vực này. Bà gặp khó khăn trong việc thích nghi và làm việc với các đồng nghiệp: bà không tạo được đồng minh mạnh mẽ trong số các bộ trưởng đồng cấp hoặc cấp dưới trong bộ của mình.
Radičová rời vị trí của mình vào năm sau, khi bà tranh cử trong bầu cử quốc hội Slovakia năm 2006 để phục vụ trong Quốc hội. Bà được bầu làm ứng cử viên độc lập liên kết với một đảng chính trị trung hữu, Liên minh Dân chủ và Kitô giáo Slovakia - Đảng Dân chủ (SDKÚ-DS), và bà chính thức gia nhập đảng vào tháng 11 năm đó. Radičová sau đó được chọn làm phó chủ tịch đảng. Trong nhiệm kỳ của mình, bà cũng giữ chức phó chủ tịch Ủy ban Xã hội và Nhà ở. Tại đây, bà chuyên giải quyết các vấn đề liên quan đến gia đình và chi tiêu phúc lợi. Vì SDKÚ-DS là một đảng đối lập, bà bị hạn chế trong khả năng thông qua luật pháp. Cũng trong năm 2006, bà bắt đầu mối quan hệ tình cảm với vận động viên Paralympic Ján Riapoš, mối quan hệ này kéo dài ba năm.
3.2. Chiến dịch Tranh cử Tổng thống năm 2009
Radičová là ứng cử viên đối lập trong bầu cử tổng thống Slovakia năm 2009. Chính thức tranh cử với SDKÚ-DS, bà cũng được Phong trào Dân chủ Kitô giáo, Đảng Liên minh Hungary và Đảng Bảo thủ Công dân ủng hộ. Bà đã phải thuyết phục Phong trào Dân chủ Kitô giáo ủng hộ mình thông qua đàm phán, vì họ không tán thành các quan điểm tương đối tự do của bà về gia đình và giới tính. Bà đồng ý đưa ra tuyên bố trung lập về vấn đề này để đổi lấy sự ủng hộ của họ. Bà cũng đặc biệt lên tiếng chống lại phá thai-cử tri tin rằng bà thông cảm hơn với phá thai vì bà là phụ nữ, và vấn đề này chiếm phần lớn cuộc thảo luận liên quan đến giới tính trong cuộc bầu cử. Mặc dù Radičová trước đây đã nói rằng việc bà là phụ nữ có thể gây bất lợi cho bà trong một cuộc bầu cử tổng thống, bà đã ít chú ý đến vấn đề này công khai trong khi vận động.
Tìm cách tạo sự khác biệt với các đối thủ của mình, Radičová duy trì chính sách lịch sự, nói chuyện bình tĩnh và từ chối tham gia vào các cuộc tấn công cá nhân. Các nhà phê bình của bà nói rằng việc bà thiếu quyết liệt thể hiện sự bất lực trong việc đấu tranh vì lợi ích của đất nước, và việc bà từng phản đối việc phân chia Tiệp Khắc đã bị miêu tả là lòng trung thành với những người không phải là người Slovakia. Cử tri lo ngại rằng bà có mối quan hệ gần gũi hơn với thiểu số Hungary đáng kể của quốc gia và rằng bà có thể cấp cho họ quyền tự trị. Theo cách này, sự ủng hộ của Đảng Liên minh Hungary đã gây bất lợi cho sự ủng hộ của bà bên ngoài khu vực phía nam Slovakia có người Hungary sinh sống.
Radičová nhận được 38.1% phiếu bầu, cao thứ hai tổng thể, cho phép bà tiến vào hệ thống hai vòng chống lại ứng cử viên giành được nhiều phiếu nhất: đương kim tổng thống Ivan Gašparovič. Bà thua cuộc bầu cử vòng hai, chỉ nhận được 44.5% phiếu bầu so với 55.5% của Gašparovič.
Cuộc bầu cử | Chức vụ | Nhiệm kỳ | Đảng | % phiếu vòng 1 | Số phiếu vòng 1 | % phiếu vòng 2 | Số phiếu vòng 2 | Kết quả | Đắc cử/Thất cử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bầu cử tổng thống Slovakia năm 2009 | Tổng thống Slovakia | thứ 3 | Liên minh Dân chủ và Kitô giáo Slovakia - Đảng Dân chủ | 38.05% | 713,735 | 44.47% | 988,808 | Thứ 2 | Thất cử |
3.3. Nhiệm kỳ Thủ tướng
Sau cuộc bầu cử tổng thống, Radičová trở thành đối tượng của một vụ bê bối chính trị. Vào ngày 21 tháng 4 năm 2010, khi đồng nghiệp lập pháp của bà là Tatiana Rosová vắng mặt tại tòa nhà quốc hội, Radičová đã bỏ phiếu thay cho bà, vi phạm quy định quốc hội. Radičová từ chức ghế của mình hai ngày sau đó. Bà vẫn giữ vị trí phó lãnh đạo của SDKÚ-DS, và bà đã đánh bại Ivan Mikloš trong một cuộc cạnh tranh cho vị trí hàng đầu trong danh sách ứng cử viên của đảng cho bầu cử quốc hội Slovakia năm 2010. Mặc dù SDKÚ-DS không giành được đa số phiếu, Thủ tướng Robert Fico của đảng Hướng - Dân chủ Xã hội đã không thể thành lập một liên minh. SDKÚ-DS sau đó đã có thể thành lập một liên minh, và Radičová trở thành lãnh đạo của liên minh với tư cách là Thủ tướng Slovakia.

Ngoài SDKÚ-DS của riêng mình, chính phủ liên minh của Radičová còn bao gồm Phong trào Dân chủ Kitô giáo, Tự do và Đoàn kết, và một đảng mới liên dân tộc, Most-Híd. Hoàn cảnh của nhiệm kỳ thủ tướng đã khiến bà được biết đến với biệt danh "thủ tướng tình cờ".
Vị trí thủ tướng của Radičová rất mong manh. Mối quan hệ của bà với các nhân vật quan trọng trong đảng của chính phủ bà, bao gồm Dzurinda với tư cách là Bộ trưởng Bộ Tài chính và Mikloš với tư cách là Bộ trưởng Bộ Ngoại giao, suy yếu và cuối cùng trở nên đối lập về bản chất. Liên minh mà bà thành lập cũng không đáng tin cậy, vì các đảng không nhất thiết phải đồng ý về các vấn đề lớn. Những rắc rối hơn nữa là do các vụ bê bối tham nhũng đã buộc bà phải thay thế một số người được bổ nhiệm. Khi Bộ trưởng Bộ Quốc phòng từ chức trong một vụ bê bối như vậy vào tháng 11 năm 2011, Radičová đã đảm nhận vai trò thứ hai là quyền bộ trưởng quốc phòng.

Vào năm 2011, liên minh của Radičová tan rã khi phải đối mặt với một cuộc bỏ phiếu về Quỹ Ổn định Tài chính Châu Âu (EFSF). Khi Đảng Tự do và Đoàn kết gia nhập phe đối lập, Radičová khẳng định rằng một phiếu phản đối tương đương với một bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với chính phủ. Điều này đã không thuyết phục được họ thay đổi ý định, và chính phủ của bà kết thúc. Radičová và phần còn lại của SDKÚ-DS đã đưa ra một tuyên bố sau đó bảo vệ quyết định, lập luận rằng hội nhập châu Âu quan trọng hơn chính phủ hiện tại.
3.3.1. Thành lập Chính phủ và Chính sách
Nền kinh tế là một vấn đề lớn trong nhiệm kỳ của Radičová, khi bà trở thành thủ tướng vào cuối Đại suy thoái và chịu trách nhiệm về sự phục hồi của quốc gia. Slovakia không được thiết lập tài chính tốt như các quốc gia châu Âu khác, phải chịu đựng một thâm hụt lớn, thất nghiệp cao, nợ đáng kể, thu nhập bình quân thấp, mức sống thấp và cơ sở hạ tầng không đủ. Radičová đã chứng kiến mức giảm thất nghiệp 0.8 điểm phần trăm trong chính phủ của mình.

Radičová cam kết rằng chính phủ mới của bà sẽ cắt giảm chi tiêu nhà nước để giảm thâm hụt ngân sách, đồng thời tránh tăng thuế. Bà tuyên bố: "Chúng tôi sẵn sàng chịu trách nhiệm về đất nước vào thời điểm nước này đang đối phó với tác động của một cuộc khủng hoảng kinh tế sâu sắc và những quyết định vô trách nhiệm của những người tiền nhiệm chính trị của chúng tôi." Bà cũng nói rằng sự đảm bảo của Slovakia trị giá 4.50 B EUR cho quỹ ổn định của Liên minh châu Âu là quá mức, nhưng bà cũng tuyên bố sẽ không ngăn chặn việc phê duyệt kế hoạch trong Liên minh châu Âu, mặc dù bà tìm cách đàm phán lại khoản đóng góp của đất nước mình. Bà cũng nỗ lực cải thiện quan hệ với Hungary, vốn đã căng thẳng do các luật ảnh hưởng tiêu cực đến dân số Hungary của Slovakia.
Radičová đã thực hiện các nỗ lực để giảm tham nhũng trong chính phủ, thiết lập một sáng kiến chính phủ mở. Để thúc đẩy minh bạch, bà yêu cầu tất cả các hợp đồng mua sắm công phải được công khai trực tuyến. Chính phủ của bà đã chứng kiến một số vụ bê bối tham nhũng trong nhiệm kỳ của mình. Trong số lớn nhất là Vụ bê bối Gorilla, trong đó phát hiện ra rằng lãnh đạo SDKÚ-DS và các quan chức khác đã tham gia vào các cuộc họp bất hợp pháp với các doanh nghiệp. Điều này đã gây mất niềm tin vào chính phủ của bà và gây tổn hại cho đảng trong bầu cử quốc hội Slovakia năm 2012.
Đến cuối nhiệm kỳ chính phủ của mình, Radičová không thể thực hiện hầu hết các mục tiêu chính sách của mình, phần lớn là do khoảng thời gian ngắn bà làm thủ tướng. Bà cũng dẫn ra Đại suy thoái là một yếu tố phức tạp, nói rằng nó đã gây ra bất ổn và khiến việc quản lý trở nên khó khăn hơn trên khắp Liên minh Châu Âu.
3.3.2. Sụp đổ Liên minh và Bầu cử Sớm
Chính phủ liên minh của Iveta Radičová đã tan rã vào tháng 10 năm 2011 khi cuộc bỏ phiếu về việc tăng cường Quỹ Ổn định Tài chính Châu Âu (EFSF) bị thất bại. Đảng Tự do và Đoàn kết, một đối tác quan trọng trong liên minh, đã từ chối ủng hộ dự luật, dẫn đến việc bỏ phiếu bất tín nhiệm và khiến chính phủ của bà sụp đổ.
Sau sự kiện này, Iveta Radičová đã đạt được thỏa thuận với đảng đối lập Hướng - Dân chủ Xã hội của Robert Fico để thông qua lại dự luật EFSF đổi lấy việc tổ chức bầu cử sớm vào tháng 3 năm 2012. Quỹ EFSF đã được phê duyệt trong một cuộc bỏ phiếu thứ hai sau khi chính phủ bị lật đổ. Với quyết định tổ chức bầu cử sớm, Radičová đã từ chức và chuyển giao quyền lực cho người kế nhiệm.

4. Sau nhiệm kỳ Thủ tướng
Sau khi rời chính trường, Iveta Radičová đã trở lại giới học thuật, viết sách và nhận các giải thưởng, đồng thời vẫn giữ được sự nhìn nhận tích cực từ công chúng.
4.1. Trở lại Giảng dạy và Hoạt động Viết lách
Radičová được kế nhiệm bởi người tiền nhiệm của mình, Robert Fico. Sau khi rời chính trường, Radičová trở lại Đại học Comenius, nơi bà tiếp tục giảng dạy. Bà đã từ bỏ tư cách thành viên SDKÚ-DS, bao gồm cả vị trí phó lãnh đạo đảng, vào ngày 3 tháng 5 năm 2012. Radičová được chọn làm Trưởng khoa Truyền thông đại chúng tại Đại học Pan-European vào năm 2017. Năm 2013, Radičová xuất bản Krajina hrubých čiar(tên gốc)Slovak, một cuốn sách về kinh nghiệm của bà với tư cách là thủ tướng.
4.2. Đánh giá Xã hội và Giải thưởng
Trong một cuộc thăm dò năm 2014 của Polis Slovakia, 23.2% số người được hỏi đã nêu tên Radičová là một trong những chính trị gia tốt nhất gần đây trong nước, đưa bà đứng thứ hai chỉ sau Robert Fico, trong khi tên của bà không xuất hiện trong danh sách mười hai chính trị gia ít giá trị nhất. Radičová được vinh danh với giải thưởng Lãnh đạo Phụ nữ Chính trị vào năm 2017. Một cuộc thăm dò năm 2018 của Focus cho thấy bà là lựa chọn phổ biến nhất cho chức vụ Tổng thống Slovakia, với 13.9%.
5. Đời tư
Iveta Karafiátová kết hôn với Stano Radič, một nhà xã hội học và nhà biên kịch hài kịch nổi tiếng, vào năm 1979. Họ có một cô con gái tên Eva, sinh năm 1980. Stano Radič qua đời vì một cơn đau tim vào năm 2005.
Năm 2006, Radičová bắt đầu mối quan hệ lãng mạn với vận động viên Paralympic Ján Riapoš, mối quan hệ này kéo dài ba năm. Năm 2012, bà bắt đầu mối quan hệ với Marián Balázs, cựu trưởng nhóm cố vấn của mình.
6. Đánh giá và Tác động
Iveta Radičová được đánh giá cao về vai trò của bà trong quá trình dân chủ hóa Slovakia và các nỗ lực cải cách, nhưng cũng đối mặt với một số phê bình về cách quản lý liên minh và các chính sách cụ thể.
6.1. Đánh giá Tích cực
Radičová được coi là một nhân vật quan trọng trong quá trình dân chủ hóa Slovakia, đặc biệt là với sự tham gia của bà vào Cách mạng Nhung và việc bà liên tục ủng hộ dân chủ tự do dưới thời cầm quyền bán chuyên chế của Vladimír Mečiar. Bà được ghi nhận là người phụ nữ đầu tiên giữ chức Thủ tướng Slovakia, mở đường cho vai trò lãnh đạo của phụ nữ trong chính trị. Các nỗ lực của bà nhằm chống tham nhũng, thúc đẩy minh bạch trong chính phủ, và ổn định nền kinh tế sau Đại suy thoái cũng được đánh giá cao.
6.2. Phê bình và Tranh cãi
Nhiệm kỳ thủ tướng của Radičová được đánh dấu bằng sự mong manh của chính phủ liên minh, dẫn đến những khó khăn trong việc thông qua các mục tiêu chính sách. Việc bà phải thay thế một số người được bổ nhiệm do các vụ bê bối tham nhũng, cũng như sự sụp đổ của liên minh do bất đồng về Quỹ Ổn định Tài chính Châu Âu, là những điểm gây tranh cãi. Vụ bê bối Gorilla, liên quan đến lãnh đạo đảng SDKÚ-DS và các quan chức khác, đã gây mất niềm tin vào chính phủ của bà và ảnh hưởng xấu đến đảng trong cuộc bầu cử năm 2012. Việc bà từ chức ghế nghị sĩ vào năm 2010 vì bỏ phiếu hộ một đồng nghiệp cũng là một sự kiện gây tranh cãi trong sự nghiệp chính trị của bà.