1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp, Sho Ito đã thể hiện tài năng bóng đá từ rất sớm, đồng thời có những hoạt động ngoại khóa khác và được vinh danh trong các đội tuyển trẻ quốc gia.
1.1. Thời thơ ấu và bối cảnh trưởng thành
Sho Ito sinh ngày 24 tháng 7 năm 1988 tại Thành phố Kasugai, Tỉnh Aichi, Nhật Bản. Anh lớn lên trong một gia đình có cha mẹ và một em trai. Từ khi còn nhỏ, Ito đã tham gia một câu lạc bộ bơi lội và thậm chí còn giành được một số giải thưởng trong môn này, cho thấy khả năng vận động đa dạng của anh. Anh theo học tại Trường Trung học Chubu thuộc thành phố Kasugai.
1.2. Sự nghiệp bóng đá trẻ
Tài năng bóng đá của Sho Ito được công nhận từ sớm, khi anh được chọn vào các đội tuyển quốc gia ở nhiều cấp độ tuổi khác nhau từ năm 15 tuổi. Anh đã trải qua thời gian đào tạo tại câu lạc bộ FC Fervor Aichi trước khi chuyển đến Trường Trung học Chukyo thuộc Đại học Chukyo. Tại đây, anh trở thành đội trưởng vào năm thứ ba trung học.
Vào tháng 8 năm 2006, Ito đã tham gia buổi thử việc tại câu lạc bộ Arsenal của Anh. Màn trình diễn của anh đã gây ấn tượng mạnh với huấn luyện viên Arsène Wenger, người thậm chí còn ví anh với huyền thoại Thierry Henry, từ đó anh được truyền thông Nhật Bản mệnh danh là "Henry của Nhật Bản". Tuy nhiên, đơn xin giấy phép lao động của anh đã không thành công, ngăn cản anh gia nhập Arsenal.
Sau đó, vào tháng 11 cùng năm, anh được chọn vào đội tuyển U-19 Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á, nhưng không ghi được bàn thắng nào. Tiếp theo, tại Giải vô địch bóng đá Trung học toàn quốc, dù được kỳ vọng, anh cũng không ghi bàn và đội của anh bị loại ở vòng hai.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Sho Ito trải dài qua nhiều đội bóng ở Pháp và Nhật Bản, với những thăng trầm từ việc khó tìm cơ hội ra sân đến trở thành một tiền đạo chủ chốt.
2.1. Grenoble Foot 38
Sau khi kết thúc giải vô địch trung học, Ito đã ký hợp đồng với Grenoble Foot 38, một câu lạc bộ thuộc Ligue 2 (giải hạng hai Pháp), vào tháng 1 năm 2007 với bản hợp đồng kéo dài ba năm rưỡi. Việc một cầu thủ trung học Nhật Bản ký hợp đồng trực tiếp với một câu lạc bộ chuyên nghiệp nước ngoài mà không thông qua J.League là một trường hợp đầu tiên kể từ khi J.League ra đời, điều này đã gây chú ý lớn trên truyền thông.
Tuy nhiên, thời gian của anh tại Grenoble không thuận lợi. Trong mùa giải 2006-07, anh chỉ ra sân một trận và không ghi bàn. Mùa 2007-08, anh ra sân ba trận, thêm một trận ở cúp quốc gia, cũng không ghi bàn. Đến mùa 2008-09, Grenoble thăng hạng lên Ligue 1 (giải hạng nhất), nhưng Ito hoàn toàn không có cơ hội ra sân, kể cả ở các trận đấu cúp. Vào ngày 5 tháng 5 năm 2010, anh cuối cùng đã có trận ra mắt tại Ligue 1, nhưng đó cũng là trận đấu duy nhất của anh trong mùa giải 2009-10. Sau đó, anh rời Grenoble. Tổng cộng, anh chỉ ra sân 6 trận (5 trận Ligue 1 và Ligue 2, 1 trận cúp quốc gia) và không ghi được bàn thắng nào cho Grenoble.
2.2. Shimizu S-Pulse
Tháng 6 năm 2010, Sho Ito trở về Nhật Bản và ký hợp đồng hai năm với Shimizu S-Pulse. Anh có trận ra mắt chính thức vào ngày 13 tháng 11 năm 2010, trong trận đấu thuộc vòng 3 Cúp Hoàng đế gặp Mito HollyHock. Trong mùa giải 2010, anh ra sân 2 trận ở giải VĐQG và 2 trận ở Cúp Hoàng đế.

Mùa giải 2011, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Afshin Ghotbi, Ito được xếp đá chính trong một số trận mở màn. Anh đã ra sân 8 trận (7 trận đá chính) trong giai đoạn lượt đi, trước khi gặp phải chấn thương đầu gối phải và phải phẫu thuật vào tháng 9. Anh trở lại vào ngày 23 tháng 10 trong trận đấu vòng 30 gặp Ventforet Kofu. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải gặp Gamba Osaka, anh đã đá chính và ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League bằng một cú đánh đầu ở phút thứ 9.
Trong mùa giải 2012, Ito duy trì phong độ tốt trong giai đoạn tập huấn và thường xuyên ra sân ở giai đoạn đầu mùa, dù là đá chính hay vào sân từ ghế dự bị. Tuy nhiên, anh phải cạnh tranh vị trí với các cầu thủ mới như Ryohei Shirasaki, Jimmy Douglas França và Yuji Senuma, khiến anh chủ yếu vào sân từ ghế dự bị hoặc thi đấu ở các giải đấu cúp. Anh gia hạn hợp đồng thêm sáu tháng vào tháng 6. Dù tình hình không thay đổi, đây là mùa giải đầu tiên anh không gặp chấn thương nghiêm trọng kể từ năm 2008, và anh có số lần ra sân nhiều nhất trong sự nghiệp tính cả các trận đấu cúp.
Mùa giải 2013, anh tiếp tục có nhiều trận đấu ngồi dự bị hoặc không được đăng ký. Tuy nhiên, về cuối mùa giải, anh dần có cơ hội ra sân nhiều hơn. Trong trận đấu với Sagan Tosu, anh đã lập hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp. Anh cũng được đá chính trong 14/34 trận đấu tại giải VĐQG và ghi được 6 bàn thắng. Tổng cộng tại Shimizu S-Pulse, anh ra sân 67 trận và ghi được 11 bàn thắng.
2.3. Yokohama F. Marinos
Ngày 14 tháng 1 năm 2014, Sho Ito chuyển nhượng vĩnh viễn sang Yokohama F. Marinos. Cùng năm đó, anh ghi bàn trong trận đấu đầu tiên tại AFC Champions League và trận mở màn J1 League, duy trì phong độ tốt trong giai đoạn lượt đi. Sau đó, anh gặp khó khăn trong việc ghi bàn tại giải VĐQG và có lúc phải ngồi dự bị, nhưng lại ghi bàn trong 3 trận liên tiếp ở cuối mùa giải. Anh được đá chính thường xuyên hơn và ghi được 8 bàn thắng trong 26 lần ra sân. Năm 2018, anh ghi 8 bàn tại J.League và 8 bàn tại Cúp Levain, trở thành vua phá lưới giải đấu này. Tổng cộng trong thời gian ở Yokohama F. Marinos, anh ghi được 17 bàn, là thành tích cao nhất trong sự nghiệp anh tại một câu lạc bộ trong một mùa giải. Tổng cộng tại Yokohama F. Marinos, anh ra sân 179 trận và ghi 47 bàn.
2.4. Kashima Antlers
Năm 2019, Ito chuyển nhượng vĩnh viễn sang Kashima Antlers. Anh có trận ra mắt Kashima và ghi bàn vào ngày 19 tháng 2, trong trận playoff AFC Champions League gặp Newcastle United Jets FC. Mặc dù tiếp tục ghi nhiều bàn thắng, anh dần trở thành cầu thủ dự bị từ giữa mùa giải. Mùa giải 2020, anh chỉ ra sân 14 trận (3 trận đá chính). Tổng cộng tại Kashima Antlers, anh ra sân 60 trận và ghi 19 bàn.
2.5. Yokohama FC
Năm 2021, Ito chuyển nhượng vĩnh viễn sang Yokohama FC.
2.5.1. Cho mượn tới Matsumoto Yamaga FC
Vào ngày 4 tháng 8 năm 2021, anh được cho mượn tới Matsumoto Yamaga FC. Trong thời gian ở đây, anh ra sân 18 trận và ghi được 4 bàn thắng.
Sau khi kết thúc hợp đồng cho mượn, Ito trở lại Yokohama FC vào năm 2022. Từ năm 2021 đến 2024 (trừ thời gian cho mượn), anh đã ra sân 99 trận và ghi 15 bàn cho Yokohama FC.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sho Ito đã có nhiều lần được chọn vào các đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản ở các cấp độ tuổi khác nhau, tham gia các giải đấu quan trọng.
- 2003:** Đội tuyển U-15 Nhật Bản.
- 2004:** Đội tuyển U-16 Nhật Bản tham dự Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á (đội bị loại).
- 2005:** Đội tuyển U-17 Nhật Bản tham dự Giải bóng đá trẻ quốc tế Sanix Cup; Đội tuyển U-18 Nhật Bản tham dự Giải bóng đá trẻ quốc tế SBS Cup.
- 2006:** Đội tuyển U-19 Nhật Bản tham dự vòng loại Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á (1 lần ra sân, 0 bàn thắng) và Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á (2 lần ra sân, 0 bàn thắng), nơi đội tuyển Nhật Bản giành vị trí á quân.
4. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Sho Ito được biết đến là một tiền đạo có khả năng ghi bàn. Mặc dù anh thường được mệnh danh là "Henry của Nhật Bản" do màn trình diễn ấn tượng khi thử việc tại Arsenal, nhưng bản thân Ito lại coi Zinedine Zidane là cầu thủ mà anh ngưỡng mộ nhất, thay vì Thierry Henry.
5. Thống kê sự nghiệp
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Sho Ito đã được ghi lại qua các thống kê chi tiết ở cấp câu lạc bộ và quốc tế.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Grenoble | 2006-07 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
2007-08 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | ||
2008-09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2009-10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
Shimizu | 2010 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | |
2011 | 11 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | - | 15 | 2 | ||
2012 | 11 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 | - | 19 | 3 | ||
2013 | 25 | 6 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 29 | 6 | ||
Tổng cộng | 49 | 8 | 9 | 2 | 9 | 1 | 0 | 0 | 67 | 11 | |
Yokohama FM | 2014 | 32 | 8 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 39 | 9 |
2015 | 29 | 6 | 3 | 2 | 6 | 1 | - | 38 | 9 | ||
2016 | 32 | 5 | 2 | 0 | 8 | 3 | - | 42 | 8 | ||
2017 | 15 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 | - | 21 | 4 | ||
2018 | 26 | 8 | 4 | 1 | 9 | 8 | - | 39 | 17 | ||
Tổng cộng | 134 | 29 | 13 | 5 | 28 | 12 | 4 | 1 | 179 | 47 | |
Kashima | 2019 | 26 | 7 | 5 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 43 | 16 |
2020 | 14 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 17 | 3 | |
Tổng cộng | 40 | 8 | 5 | 3 | 6 | 3 | 9 | 5 | 60 | 19 | |
Yokohama FC | 2021 | 15 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | - | 20 | 1 | |
2022 | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 25 | 6 | ||
2023 | 26 | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | - | 31 | 3 | ||
2024 | 33 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 34 | 7 | ||
Tổng cộng | 99 | 15 | 5 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 110 | 17 | |
Matsumoto Yamaga (cho mượn) | 2021 | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 18 | 4 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 345 | 64 | 51 | 18 | 30 | 10 | 11 | 5 | 426 | 92 |
5.2. Thống kê quốc tế
Đội | Giải đấu | Cấp độ | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Thành tích đội | |
---|---|---|---|---|---|---|
Đá chính | Dự bị | |||||
U-20 Nhật Bản | Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2006 | U-18 | 0 | 1 | 0 | Đủ điều kiện |
U-20 Nhật Bản | Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2006 | U-19 | 0 | 2 | 0 | Á quân |
6. Các chủ đề liên quan
- Danh sách cầu thủ của Yokohama F. Marinos
- Danh sách cầu thủ của Shimizu S-Pulse
- Danh sách cầu thủ của Kashima Antlers
- Danh sách cầu thủ của Yokohama FC
- Danh sách cầu thủ của Matsumoto Yamaga FC