1. Early life and background
Itagaki Nobukata bắt đầu sự nghiệp của mình dưới trướng Takeda Nobutora và đóng vai trò quan trọng trong gia tộc Takeda ngay từ những năm đầu đời.
1.1. Birth and family
Itagaki Nobukata sinh năm 1489. Mặc dù thời điểm sinh chính xác chưa được xác định rõ, ông đã trở thành một trong những trọng thần của gia tộc Takeda từ thời Takeda Nobutora. Tên của ông đôi khi cũng được viết bằng chữ kanji khác là 信形. Cha của ông được cho là Itagaki Nobuyasu (板垣信泰). Gia tộc Itagaki có nguồn gốc từ Itagaki Kanenobu, con trai của Takeda Nobuyoshi, người đứng đầu gia tộc Takeda và thủy tổ của Gia tộc Kai Genji.
1.2. Early service under Takeda Nobutora
Nobukata bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một karō (gia lão) của gia tộc Takeda dưới thời Takeda Nobutora. Ông giữ chức vụ `Suruga-no-kami` (駿河守). Ghi chép sớm nhất về sự nghiệp của ông là vào tháng 4 năm 1540 (Thiên văn năm thứ 9), khi ông được Nobutora lệnh dẫn quân tấn công các thành Usuda và Irisawa thuộc tỉnh Shinano, đồng thời đóng quân tại Thành Maeyama.
2. Military career
Itagaki Nobukata đã trải qua một sự nghiệp quân sự lừng lẫy, đóng góp lớn vào sự bành trướng của gia tộc Takeda dưới thời Takeda Shingen, nhưng cũng gặp phải thất bại cuối cùng do sự kiêu ngạo.
2.1. Service under Takeda Shingen
Vào ngày 14 tháng 6 năm 1541, khi Takeda Shingen (lúc đó là Harunobu) phế truất cha mình là Takeda Nobutora và nắm quyền lãnh đạo gia tộc Takeda, Itagaki Nobukata đã ủng hộ Shingen. Cùng với Amari Torayasu, ông được bổ nhiệm vào vị trí `Ryōshiki` (両職), chức vụ cao nhất trong gia tộc Takeda, mặc dù điều này chưa được xác nhận hoàn toàn qua các tài liệu lịch sử đáng tin cậy. Là người lớn tuổi nhất trong số các gia thần của Takeda và từng là người giáo dục Shingen từ khi còn nhỏ, Nobukata có ảnh hưởng rất lớn và ít ai dám chỉ trích hành động của ông. Ông cũng được cho là người đã tiến cử Yamamoto Kansuke cho Shingen.
Nobukata cũng đóng vai trò quan trọng trong các cuộc đàm phán ngoại giao, bao gồm cả các cuộc đàm phán đồng minh với Imagawa Yoshimoto của tỉnh Suruga và Hōjō Ujiyasu của tỉnh Sagami, thể hiện vị thế nổi bật của ông trong gia tộc Takeda. Ông đặc biệt hoạt động mạnh mẽ trong vai trò đối ngoại với gia tộc Imagawa và Hongan-ji.
2.2. Conquest of Shinano Province
Nobukata đóng vai trò trung tâm trong các chiến dịch chinh phục tỉnh Shinano của Takeda Shingen.
Vào tháng 7 năm 1542, ông tham gia vào cuộc tấn công của Shingen vào tỉnh Shinano, tiêu diệt Suwa Yorishige (người đã tự sát tại Tōkōji). Ngay sau đó, ông cũng tham gia vào cuộc tấn công chống lại Takatō Yoritsugu và đóng vai trò then chốt. Trong Trận Ankokuji diễn ra vào tháng 9 cùng năm, quân Takeda do Nobukata chỉ huy đã đánh bại quân của Yoritsugu, củng cố quyền kiểm soát của Takeda tại vùng Suwa.
Nhờ những công lao này, Nobukata được bổ nhiệm làm `Suwa Gundai` (諏訪郡代, đại diện thống trị vùng Suwa) và `Gunji` (郡司), người thực hiện việc thống trị vùng Suwa thay mặt Shingen. Đến năm 1543, ông chính thức được bổ nhiệm làm thành chủ đại lý của Thành Uehara ở Suwa, trên thực tế kiểm soát toàn bộ vùng Suwa.
Vào năm 1545, Nobukata tiếp tục lãnh đạo quân Takeda bao vây và chiếm Thành Takatō, đánh đổ Takatō Yoritsugu. Tiếp theo, ông tham gia vào cuộc vây hãm Thành Fukuyo của Fujisawa Yorichika. Ông đã tấn công và chiếm Thành Ryūgasaki, một đồng minh của gia tộc Fujisawa và Ogasawara Nagatoki, khiến Yorichika phải đầu hàng.
Vào tháng 7 nhuận năm 1547, Shingen đã điều động một đội quân lớn, bao gồm cả quân đội vùng Suwa do Nobukata chỉ huy, để xâm lược quận Saku và vây hãm Thành Shiga của Kasahara Kiyoshige. Uesugi Norimasa, Kantō Kanrei (quan quản lý vùng Kantō), đã phái quân cứu viện dưới sự chỉ huy của Kanai Hidekage. Vào ngày 6 tháng 8, Nobukata và Amari Torayasu đã dẫn đầu một đội quân biệt lập để đánh chặn, đạt được chiến thắng lớn trong Trận Odaihara, tiêu diệt 14 đến 15 tướng và 3.000 binh lính của đối phương. Với sự thất bại của quân cứu viện, Thành Shiga thất thủ và Shingen đã hoàn thành việc bình định quận Saku.
Nobukata được coi là một chiến thuật gia tài ba, người đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Takeda giành quyền kiểm soát tỉnh Shinano.
2.3. Later years and arrogance
Sau hàng loạt chiến thắng, Nobukata dần trở nên kiêu ngạo và độc đoán. Ông bắt đầu tổ chức các lễ mừng chiến thắng mà không có sự cho phép của Takeda Shingen hoặc trước khi chiến thắng được xác định rõ ràng. Điều này khiến các chiến công của ông trở nên ít hơn. Với vị thế là người lớn tuổi nhất trong các gia thần và là người đã từng dạy dỗ Shingen, rất ít người dám chỉ trích hành động của ông.
Vào năm 1547, trong một trận chiến chống lại gia tộc Murakami, Nobukata và quân của ông gần như bị tiêu diệt hoàn toàn. Nếu không có sự giải cứu kịp thời của Hara Toratane, Nobukata có lẽ đã lâm vào nguy hiểm. Sau sự kiện này, Shingen đã gửi một bài waka cho Nobukata để răn dạy ông, khuyến khích ông sửa đổi hành vi của mình:
:誰もみよ 満つればやがて 欠く月の 十六夜ふ穴や 人の世の中Japanese
:"Đều ai cũng thấy, trăng tròn rồi cũng sẽ khuyết. Trăng rằm đẹp đẽ cũng sẽ thay đổi hình dạng, dần nhỏ đi theo thời gian. Cuộc đời con người cũng vậy."
Bài waka này ngụ ý răn đe Nobukata, ví ông như vầng trăng khuyết, ám chỉ rằng dù tài giỏi đến mấy cũng sẽ có lúc suy tàn nếu quá kiêu ngạo.
2.4. Death at Battle of Uedahara
Vào tháng 2 năm 1548, Shingen dẫn quân đến Tiểu huyện để tấn công Murakami Yoshikiyo. Vào ngày 14 tháng 2 âm lịch cùng năm, trong Trận Uedahara, Nobukata đã tử trận cùng với Amari Torayasu.
Trong trận chiến này, Nobukata, hài lòng với một chiến thắng ban đầu, đã cho quân lính của mình dừng lại để tổ chức lễ mừng công và kiểm tra thủ cấp, thay vì tiếp tục truy kích địch. Quân đội của Murakami Yoshikiyo đã tập hợp lại và phản công bất ngờ. Nobukata đã bị đâm bằng giáo khi đang cố gắng lên ngựa và tử trận. Một thuyết khác cho rằng, đội quân của Nobukata đã truy kích quá sâu quân Murakami đang rút lui, dẫn đến bị cô lập và bị tướng Kamijō Oribe của quân Murakami tấn công tiêu diệt.
Sau cái chết của Nobukata, con trai cả của ông là Itagaki Nobunori (còn gọi là Itagaki Yajirō Nobunori) kế nhiệm chức gia trưởng gia tộc Itagaki, nhưng sau đó đã bị Takeda Shingen phế truất vì hành vi sai trái và bị xử tử. Chi hệ chính của gia tộc Itagaki sau đó bị gián đoạn. Tuy nhiên, vào năm sau, con rể của Nobukata, Itagaki Nobuyasu (người thuộc gia tộc Oso), đã được Takeda Shingen lệnh khôi phục gia tộc Itagaki. Đây là nhánh chính của gia tộc Itagaki ở Kai sau này. Sau khi gia tộc Takeda sụp đổ, họ phục vụ Sanada Masayuki và sau đó trở thành võ sĩ của Phiên Kaga. Từ hậu duệ của Itagaki Nobunori, con trai của Nobukata (người bị phế truất), đã xuất hiện Itagaki Taisuke, người đã nổi danh trong Chiến tranh Boshin.
Lời từ thế của Nobukata:
:飽かなくも、なほ木のもとの夕映えに、月影宿せ花も色そふJapanese
:"Dù không chán ghét, nhưng dưới ánh chiều tà nơi gốc cây, bóng trăng dừng lại, hoa cũng thêm sắc."
Bài thơ này có nhiều cách diễn giải, trong đó có ý nghĩa rằng "Dù biết sẽ tàn phai, nhưng màu sắc của những bông hoa nở rộ dưới ánh trăng trong buổi chiều tà vẫn thật tuyệt vời." Một số nhà nghiên cứu còn cho rằng "gốc cây" ám chỉ các chi tộc của gia tộc Takeda, "bóng trăng" là Nobukata, và "hoa" là Takeda Shingen hoặc gia tộc Takeda.
3. Character and cultural activities
Itagaki Nobukata không chỉ là một võ tướng tài ba mà còn có những hoạt động văn hóa đáng chú ý, mặc dù tính cách của ông cũng có những khía cạnh gây tranh cãi.
3.1. Personality and Shingen's admonition
Trong những năm cuối đời, Nobukata có xu hướng ngày càng kiêu ngạo và độc đoán, đặc biệt là sau các chiến thắng quân sự. Ông thường tự ý tổ chức lễ mừng công và kiểm tra thủ cấp mà không có sự cho phép của Takeda Shingen, khiến hành vi của ông trở nên thiếu chín chắn. Shingen đã phải nhiều lần răn dạy ông một cách nhẹ nhàng, thậm chí gửi một bài waka nổi tiếng như một lời cảnh tỉnh: "Đều ai cũng thấy, trăng tròn rồi cũng sẽ khuyết. Trăng rằm đẹp đẽ cũng sẽ thay đổi hình dạng, dần nhỏ đi theo thời gian. Cuộc đời con người cũng vậy." (誰もみよ、満つればやがて欠く月の、十六夜ふ空や、人の世の中). Bài thơ này ví Nobukata với hình ảnh vầng trăng rằm, một khi đã đạt đến đỉnh cao thì sẽ dần suy tàn. Biểu tượng quân kỳ của Nobukata là "trăng lưỡi liềm", càng làm lời răn dạy của Shingen thêm phần ý nghĩa. Sự kiêu ngạo này cũng được cho là một phần nguyên nhân dẫn đến cái chết của ông trong Trận Uedahara, khi ông quá chủ quan sau chiến thắng ban đầu.
3.2. Cultural sophistication
Bên cạnh sự nghiệp quân sự, Itagaki Nobukata còn là một văn nhân có tài. Ông đã thể hiện khả năng của mình trong thơ waka và tham gia các buổi thơ ca. Khi nhà thơ Reizei Tamekazu đến tỉnh Kai, Nobukata đã chủ trì một `gakakai` (hội thơ) và lãnh đạo buổi đó. Ngoài ra, vào tháng 7 năm 1547, khi Yotsutsuji Suetō đến thăm tỉnh Kai và vùng Suwa, Nobukata đã tiếp đón ông tại Thành Uehara, hướng dẫn ông thăm Đại thần xã Suwa, và sau đó tổ chức một buổi `gakakai` tại đó. Điều này cho thấy ông không chỉ là một võ tướng mà còn là một người có nền tảng văn hóa sâu sắc.
4. Personal life and descendants
Itagaki Nobukata có một gia đình với các mối quan hệ phức tạp và một dòng dõi kéo dài đến những nhân vật nổi bật trong lịch sử Nhật Bản.
4.1. Family relations
Cha của Itagaki Nobukata là Itagaki Nobuyasu, và mẹ ông qua đời vào ngày 23 tháng 8 năm 1543. Nobukata có một người em trai là Morozumi Toranobu.
Ông có các con sau:
- Con trai cả: Itagaki Nobunori (còn gọi là Yajirō), người sau này bị Takeda Shingen phế truất và xử tử.
- Con trai thứ hai: Sakayori Masamitsu (còn gọi là Seisaburō), người kế thừa gia tộc Sakayori và trở thành hatamoto (võ sĩ trực thuộc Mạc phủ) của Tokugawa về sau.
- Con trai thứ ba: Itagaki Nobuhiro (còn gọi là Shozaemon). Theo gia phả của gia tộc Jōshū Itagaki và bia mộ của Nobukata tại Chōseiji (thành phố Isezaki), Nobuhiro đã chuyển đến tỉnh Kōzuke sau cái chết của cha mình, và các nhánh chính của dòng họ đã phát triển mạnh mẽ như những người đứng đầu làng và các võ sĩ của phiên Isezaki.
- Con gái: Kết hôn với Itagaki Nobuyasu (người họ Oso), người sau này được Takeda Shingen lệnh tái lập gia tộc Itagaki sau khi chi hệ chính bị gián đoạn.
4.2. Descendants, including Itagaki Taisuke

Sau cái chết của Itagaki Nobukata, con trai cả của ông là Itagaki Nobunori kế thừa vị trí gia trưởng, nhưng đã bị Takeda Shingen phế truất và bị hành quyết vì hành vi sai trái, khiến dòng chính của gia tộc Itagaki bị gián đoạn. Tuy nhiên, năm sau đó, Itagaki Nobuyasu (con rể của Nobukata và là thành viên của gia tộc Oso), đã được Takeda Shingen lệnh khôi phục gia tộc Itagaki. Đây là dòng chính của gia tộc Kai Itagaki về sau.
Dòng dõi của Nobukata tiếp tục qua Itagaki Masanobu, cháu của Nobunori. Từ dòng dõi này, Itagaki Taisuke (1837-1919), một chính trị gia nổi tiếng trong thời Minh Trị, đã xuất hiện. Taisuke là hậu duệ trực hệ đời thứ 12 của Nobukata. Trong Chiến tranh Boshin năm 1868, khi quân đội của ông sắp chiếm Thành Kōfu, ông đã đổi họ từ Inui sang Itagaki, tuyên bố rằng ông là hậu duệ của Itagaki Masanobu, cháu của Itagaki Nobukata. Gia đình Inui, tổ tiên của Itagaki Taisuke, đã được Yamauchi Kazutoyo tiếp nhận vào năm 1590 và nhận họ Inui từ Inui Kazumi, gia lão của Yamauchi.
5. Legacy and reception
Itagaki Nobukata được lịch sử ghi nhận với những công lao to lớn nhưng cũng không tránh khỏi những đánh giá về tính cách kiêu ngạo của ông trong những năm cuối đời.
5.1. Historical evaluation
Itagaki Nobukata được xem là một trong những trọng thần tài ba của gia tộc Takeda, đóng vai trò quan trọng dưới cả Takeda Nobutora và đặc biệt là Takeda Shingen. Ông nổi tiếng là một chiến thuật gia xuất chúng, người đã có những đóng góp then chốt vào các chiến dịch mở rộng lãnh thổ của Takeda vào tỉnh Shinano. Cùng với Amari Torayasu, ông được coi là trụ cột hàng đầu trong hàng ngũ gia thần của Shingen, và là một trong "Hai mươi bốn vị tướng" cũng như một trong "Tứ Thiên Vương của Takeda" - những tướng lĩnh tinh nhuệ nhất.
Tuy nhiên, các tài liệu lịch sử như `Kōyō Gunkan` cũng ghi nhận rằng ông trở nên kiêu ngạo và tự mãn trong những năm cuối đời, điều này đã dẫn đến những sai lầm chiến thuật và thậm chí là cái chết của ông trong Trận Uedahara. Mặc dù vậy, công lao của ông trong việc củng cố quyền lực và mở rộng lãnh thổ của Takeda Shingen vẫn được đánh giá cao, đặc biệt là trong giai đoạn đầu chinh phục Shinano.
5.2. Depiction in fiction
Itagaki Nobukata đã được khắc họa trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng, đặc biệt là các bộ phim và phim truyền hình lịch sử.
- Điện ảnh:
- Fūrinkazan (1969, Tōhō, diễn viên: Nakamura Ganjirō III)
- Phim truyền hình:
- Ten to Chi to (1969, NHK Taiga drama, diễn viên: Ōtomo Ryūtarō)
- Takeda Shingen (1988, NHK Taiga drama, diễn viên: Sugawara Bunta)
- Takeda Shingen (1991, TBS, diễn viên: Wakabayashi Gō)
- Fūrinkazan (1992, Nippon TV, diễn viên: Natsuki Takeshi)
- Fūrinkazan (2006, TV Asahi, diễn viên: Natsuki Takeshi)
- Fūrinkazan (2007, NHK Taiga drama, diễn viên: Sonny Chiba) Trong bộ phim truyền hình này, giống như trong tiểu thuyết gốc, Nobukata được khắc họa một cách anh hùng hơn, là người cố gắng kiềm chế sự kiêu ngạo của Takeda Harunobu (Shingen trẻ) và tự nguyện hy sinh để Harunobu có thể sống sót sau Trận Uedahara.
- Sân khấu:
- Fūrinkazan (2008, diễn viên: Sonny Chiba)
- Toshi ga Kure-ru YO Meijiza Daigassen Sai (2018, diễn viên: Nakamura Ryūsuke)
6. Related places
Nhiều địa điểm lịch sử có liên quan đến cuộc đời và hoạt động của Itagaki Nobukata:
- Thành Uehara: Nằm ở Suwa, Tỉnh Nagano. Khu vực nơi từng có dinh thự của lãnh chúa thành được gọi là `Itagaki-daira` (Bình nguyên Itagaki) để tưởng nhớ Itagaki Nobukata, người đã từng trấn giữ tòa thành này.
- Dinh thự Itagaki Nobukata: Gần 3-chome 5, Yakata, thành phố Kōfu, Tỉnh Yamanashi.
- Cổ chiến trường Uedahara: Nằm ở Uedahara, Ueda, Tỉnh Nagano, là nơi Itagaki Nobukata đã tử trận.
- Đền Itagaki: Nằm ở Shimonojo, Ueda, Tỉnh Nagano.
- Đền Komuro Asama: Một trong những ngôi đền liên quan đến gia tộc Takeda và vùng Kai.
7. Genealogy
Dưới đây là một phần phả hệ của gia tộc Itagaki, tập trung vào dòng dõi chính liên quan đến Itagaki Nobukata và Itagaki Taisuke.
Thế hệ | Tên | Ghi chú |
---|---|---|
1 | Itagaki Kanenobu | Thủy tổ của gia tộc Itagaki, con trai của Takeda Nobuyoshi |
2 | Itagaki Yorishige | |
3 | Itagaki Yorikane | |
4 | Itagaki Yukiyori | |
5 | Itagaki Nagayori | |
6 | Itagaki Yorifusa | |
7 | Itagaki Nobufusa | |
8 | Itagaki Kanemitsu | |
9 | Itagaki Nobumasu | |
10 | Itagaki Nobukuni | |
11 | Itagaki Nobuteru | |
12 | Itagaki Nobuyoshi | |
13 | Itagaki Nobutame | |
14 | Itagaki Nobukata | Bản thân bài viết này (1489-1548) |
Hậu duệ của Itagaki Nobukata | ||
Thế hệ | Tên | Ghi chú |
15 | Itagaki Nobunori (Yaichirō) | Con trai cả của Nobukata, sau bị phế truất và xử tử |
16 | Itagaki Nobuyasu | Con rể của Nobukata (chồng của con gái), người đã khôi phục gia tộc Itagaki |
17 | Itagaki Shurinō (Surinosuke) | |
18 | Itagaki Han'emon | |
19 | Itagaki Hira'emon | |
20 | Itagaki Tomosada | |
21 | Itagaki Nobue | |
22 | Itagaki Hisagoe'emon | |
Itagaki Tomosuke | ||
Itagaki Nobufusa | ||
Itagaki Chitoshi | ||
16(con của Nobunori) | Itagaki Masanobu (Kābee Masanobu) | Con trai của Nobunori, tổ tiên của dòng dõi Inui sau này |
17 | Inui Masayuki | Con trai thứ hai của Nagaoka Kazuteru, người được nhận nuôi |
18 | Inui Masasuke | |
19 | Inui Masakata | |
20 | Inui Masakiyo | |
21 | Inui Naotake | |
22 | Inui Masaaki | |
23 | Inui Nobutake | |
24 | Inui Masashige | |
25 | Itagaki Taisuke | Hậu duệ đời thứ 12 của Nobukata (1837-1919), chính trị gia thời Minh Trị, người đã đổi họ về Itagaki |
26 | Itagaki Morimasa | Con trai của Itagaki Taisuke |
27 | Itagaki Masatsura | |
28 | Itagaki Taitarō | |
29 | Itagaki Akihiro |