1. Thông tin cá nhân
1.1. Ngày sinh và nơi sinh
Isaka Mito sinh ngày 25 tháng 1 năm 1976 tại tỉnh Saitama, Nhật Bản.
1.2. Đặc điểm thể chất
Isaka Mito có chiều cao 156 cm và cân nặng 47 kg.
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Isaka Mito bắt đầu sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1994 khi gia nhập câu lạc bộ Urawa Ladies thuộc L.League. Ngay trong mùa giải đầu tiên, cô đã được vinh danh là Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa giải 1994.
Năm 1995, cô chuyển đến thi đấu cho Prima Ham FC Kunoichi (sau này đổi tên thành Iga FC Kunoichi). Tại đây, cô đã có những đóng góp quan trọng giúp câu lạc bộ giành được nhiều thành công. Đặc biệt, trong mùa giải L.League 1999, Isaka Mito đã ghi được 21 bàn thắng, trở thành Vua phá lưới của giải đấu và đồng thời nhận được giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP). Cô cũng đã ba lần được bầu chọn vào Đội hình tiêu biểu của L.League vào các năm 1999, 2000 và 2003. Isaka Mito tiếp tục gắn bó với Iga FC Kunoichi cho đến năm 2007, và vào ngày 22 tháng 7 năm 2007, cô đã đạt cột mốc 200 trận ra sân trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Isaka Mito có trận ra mắt cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản vào ngày 15 tháng 6 năm 1997 trong trận đấu với Trung Quốc. Bàn thắng đầu tiên của cô cho đội tuyển quốc gia được ghi vào ngày 8 tháng 12 năm 1998, trong trận đấu với Thái Lan tại Đại hội Thể thao châu Á 1998.
Cô đã tham gia nhiều giải đấu quốc tế lớn cùng đội tuyển Nhật Bản, bao gồm Đại hội Thể thao châu Á 1998 và Đại hội Thể thao châu Á 2002. Isaka Mito cũng là thành viên của đội tuyển Nhật Bản tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999 và Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001. Cô cũng có tên trong danh sách đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999 được tổ chức tại Hoa Kỳ. Tại giải đấu này, Nhật Bản đã nỗ lực để giành vé dự Thế vận hội Sydney 2000 nhưng đã bị loại ngay từ vòng bảng.
Trong trận đấu cuối cùng tại Đại hội Thể thao châu Á 2002, Isaka Mito đã gặp phải chấn thương nghiêm trọng khi bị đối thủ nhắm vào chân, dẫn đến đứt dây chằng đầu gối phải và phải nghỉ thi đấu 3 tháng. Maruyama Karina là cầu thủ vào sân thay thế cô trong tình huống này. Tổng cộng, Isaka Mito đã thi đấu 46 trận và ghi được 15 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản từ năm 1997 đến năm 2002.
3. Giải thưởng và Thành tích
3.1. Giải thưởng cá nhân
- L.League Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất: 1994
- L.League Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 1999
- L.League Vua phá lưới: 1999 (21 bàn thắng)
- L.League Đội hình tiêu biểu: 1999, 2000, 2003
- Cột mốc 200 trận ra sân trong sự nghiệp (tổng cộng): 22 tháng 7 năm 2007
3.2. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Với Prima Ham FC Kunoichi:
- L.League: 1995, 1999
- Cúp Hoàng hậu: 1995, 1998, 2001
- L.League Cup: 1997, 1998
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Isaka Mito đã chuyển sang công tác huấn luyện bóng đá. Hiện tại, cô đang giữ vai trò phó hiệu trưởng tại chi nhánh Joinus của Coerver Coaching School.
5. Hoạt động khác
Vào ngày 21 tháng 10 năm 2018, Isaka Mito đã tái ngộ với cựu đồng đội Maruyama Karina trên chương trình tạp kỹ "Kieita Tensai" (消えた天才 - Thiên tài biến mất) của đài TBS, đánh dấu cuộc gặp gỡ đầu tiên của họ sau 16 năm.
6. Thống kê
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Năm | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1994 | Urawa Ladies | L.League | ||
1995 | Prima Ham FC Kunoichi | L.League | ||
1996 | ||||
1997 | ||||
1998 | ||||
1999 | 21 | |||
2000 | Iga FC Kunoichi | |||
2001 | ||||
2002 | ||||
2003 | ||||
2004 | L.League Hạng 1 (L1) | |||
2005 | L.League Hạng 1 (L1) | 15 | ||
2006 | Nadeshiko Div.1 | |||
2007 | Nadeshiko Div.1 | 15 | 1 |
6.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Số bàn thắng |
1997 | 1 | 0 |
1998 | 6 | 3 |
1999 | 14 | 5 |
2000 | 5 | 0 |
2001 | 11 | 7 |
2002 | 9 | 0 |
Tổng cộng | 46 | 15 |
Danh sách các trận đấu quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1997-06-15 | Osaka | Sân vận động Nagai | Trung Quốc | △0-0 | Miyauchi Satoshi | Kirin Cup |
2 | 1998-10-24 | Seoul | Hàn Quốc | △1-1 | Giao hữu quốc tế | ||
3 | 1998-12-08 | Băng Cốc | Thái Lan | ○6-0 | Đại hội Thể thao châu Á 1998 | ||
4 | 1998-12-10 | Băng Cốc | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | ●2-3 | Đại hội Thể thao châu Á 1998 | ||
5 | 1998-12-12 | Băng Cốc | Việt Nam | ○8-0 | Đại hội Thể thao châu Á 1998 | ||
6 | 1998-12-15 | Băng Cốc | Trung Quốc | ●0-3 | Đại hội Thể thao châu Á 1998 | ||
7 | 1998-12-17 | Băng Cốc | Trung Hoa Đài Bắc | ○2-1 | Đại hội Thể thao châu Á 1998 | ||
8 | 1999-03-24 | Saint-Quentin | Pháp | ○1-0 | Giao hữu quốc tế | ||
9 | 1999-04-29 | Charlotte | Hoa Kỳ | ●0-9 | Giao hữu quốc tế | ||
10 | 1999-05-02 | Charleston | Hoa Kỳ | ●0-7 | Giao hữu quốc tế | ||
11 | 1999-05-30 | Kyoto | Sân vận động Điền kinh và Bóng đá Nishikyogoku Kyoto | Hàn Quốc | △1-1 | Kirin Cup | |
12 | 1999-06-03 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Hàn Quốc | ○3-2 | Kirin Cup | |
13 | 1999-06-19 | San Jose | Canada | △1-1 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999 | ||
14 | 1999-06-23 | Portland | Nga | ●0-5 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999 | ||
15 | 1999-06-26 | Chicago | Na Uy | ●0-4 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999 | ||
16 | 1999-11-08 | Iloilo | Thái Lan | ○9-0 | Suzuki Tamotsu | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999 | |
17 | 1999-11-10 | Iloilo | Uzbekistan | ○5-1 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999 | ||
18 | 1999-11-12 | Barotac Nuevo | Nepal | ○14-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999 | ||
19 | 1999-11-14 | Iloilo | Philippines | ○6-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999 | ||
20 | 1999-11-19 | Bacolod | Trung Hoa Đài Bắc | ●0-2 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999 | ||
21 | 1999-11-21 | Bacolod | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | ●2-3 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999 | ||
22 | 2000-05-31 | Canberra | Úc | ●0-1 | Ikeda Shinobu | Cúp Pan-Pacific | |
23 | 2000-06-02 | Sydney | New Zealand | ○2-1 (hiệp phụ) | Cúp Pan-Pacific | ||
24 | 2000-06-04 | Canberra | Trung Quốc | ●0-2 | Cúp Pan-Pacific | ||
25 | 2000-06-08 | Newcastle | Hoa Kỳ | ●1-4 | Cúp Pan-Pacific | ||
26 | 2000-06-10 | Newcastle | Canada | ●1-5 | Cúp Pan-Pacific | ||
27 | 2001-08-03 | Ulsan | Hàn Quốc | △1-1 | Ikeda Shinobu | Giải đấu Tứ quốc Viễn Đông | |
28 | 2001-08-05 | Gangneung | Trung Quốc | △2-2 | Giải đấu Tứ quốc Viễn Đông | ||
29 | 2001-08-08 | Suwon | Brasil | △1-1 | Giải đấu Tứ quốc Viễn Đông | ||
30 | 2001-09-07 | Chicago | Đức | ●0-1 | Cúp Nike | ||
31 | 2001-09-09 | Chicago | Trung Quốc | ●0-3 | Cúp Nike | ||
32 | 2001-12-04 | Đài Bắc | Singapore | ○14-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001 | ||
33 | 2001-12-08 | Đài Bắc | Guam | ○11-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001 | ||
34 | 2001-12-10 | Đài Bắc | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | ●0-1 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001 | ||
35 | 2001-12-12 | Đài Bắc | Việt Nam | ○3-1 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001 | ||
36 | 2001-12-14 | Đài Bắc | Hàn Quốc | ○2-1 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001 | ||
37 | 2001-12-16 | Đài Bắc | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | ●0-2 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001 | ||
38 | 2002-04-03 | Poitiers | Pháp | ●0-1 | Ikeda Shinobu | Giải đấu Tứ quốc | |
39 | 2002-04-06 | Poitiers | Úc | △1-1 | Giải đấu Tứ quốc | ||
40 | 2002-08-27 | Vũ Hán | Trung Quốc | ●0-4 | Ueda Eiji | Giải đấu Tứ quốc Viễn Đông | |
41 | 2002-08-29 | Hán Khẩu | Nga | ●0-1 | Giải đấu Tứ quốc Viễn Đông | ||
42 | 2002-08-31 | Hán Khẩu | Hàn Quốc | △0-0 | Giải đấu Tứ quốc Viễn Đông | ||
43 | 2002-10-04 | Changwon | Việt Nam | ○3-0 | Đại hội Thể thao châu Á 2002 | ||
44 | 2002-10-07 | Masan | Hàn Quốc | ○1-0 | Đại hội Thể thao châu Á 2002 | ||
45 | 2002-10-09 | Changwon | Trung Quốc | △2-2 | Đại hội Thể thao châu Á 2002 | ||
46 | 2002-10-11 | Masan | Trung Hoa Đài Bắc | ○2-0 | Đại hội Thể thao châu Á 2002 |
Danh sách các bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1998-12-08 | Băng Cốc | Thái Lan | ○6-0 | Đại hội Thể thao châu Á 1998 |
2 | 1998-12-10 | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | ●2-3 | ||
3 | 1998-12-12 | Việt Nam | ○8-0 | ||
4 | 1999-11-08 | Iloilo | Thái Lan | ○9-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999 |
5 | 1999-11-12 | Barotac Nuevo | Nepal | ○14-0 | |
6 | 1999-11-14 | Iloilo | Philippines | ○6-0 | |
7 | |||||
8 | |||||
9 | 2001-08-05 | Gangneung | Trung Quốc | △2-2 | Giải đấu Tứ quốc Viễn Đông |
10 | 2001-12-04 | Đài Bắc | Singapore | ○14-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001 |
11 | |||||
12 | |||||
13 | |||||
14 | 2001-12-08 | Guam | ○11-0 | ||
15 |