1. Đầu đời và học vấn
Kazuma Inoue sinh ngày 9 tháng 1 năm 1990 tại Tỉnh Kanagawa, Nhật Bản. Anh có chiều cao 177 cm và nặng 66 kg.
Trong giai đoạn đầu đời, Inoue đã bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các câu lạc bộ trẻ. Anh thi đấu cho Meikou FC và Sandy Air Miura trước khi tiếp tục phát triển tài năng ở cấp độ trung học và đại học. Từ năm 2005 đến 2007, anh theo học tại Trường Trung học Zuyo tỉnh Kanagawa. Sau đó, anh chuyển đến Đại học Tokai, nơi anh tiếp tục thi đấu cho đội bóng của trường từ năm 2008 đến 2011.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Kazuma Inoue trải dài từ các cấp độ trẻ và đại học cho đến khi anh trở thành cầu thủ chuyên nghiệp tại YSCC Yokohama, nơi anh đã để lại dấu ấn đáng kể.
2.1. Các câu lạc bộ trẻ và đại học
Trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp, Kazuma Inoue đã tích lũy kinh nghiệm tại một số câu lạc bộ trẻ và đội bóng trường học. Anh bắt đầu sự nghiệp của mình với Meikou FC và sau đó là Sandy Air Miura.
Ở cấp độ học đường, Inoue gia nhập đội bóng của Trường Trung học Zuyo tỉnh Kanagawa và thi đấu tại đây từ năm 2005 đến 2007. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh tiếp tục phát triển khả năng của mình tại Đại học Tokai, nơi anh là thành viên của đội bóng đá trường từ năm 2008 đến 2011. Thời gian này đã giúp anh chuẩn bị cho sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
2.2. YSCC Yokohama
Kazuma Inoue chính thức bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình khi gia nhập YSCC Yokohama vào năm 2012. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này trong bốn mùa giải, từ năm 2012 đến 2015. Trong suốt thời gian này, YSCC Yokohama đã thi đấu tại JFL (Giải bóng đá Nhật Bản) và sau đó là J3 (Giải bóng đá chuyên nghiệp Nhật Bản hạng 3).
Anh đã có tổng cộng 98 lần ra sân và ghi được 11 bàn thắng cho YSCC Yokohama trong các giải đấu chuyên nghiệp. Trận ra mắt tại J.League của anh diễn ra vào ngày 23 tháng 3 năm 2014, trong trận đấu thuộc vòng 3 J3 League gặp FC Machida Zelvia tại Sân vận động Mitsuzawa. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League được ghi vào ngày 16 tháng 11 năm 2014, trong trận đấu thuộc vòng 32 J3 League gặp Fujieda MYFC, cũng tại Sân vận động Mitsuzawa.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Kazuma Inoue trong sự nghiệp câu lạc bộ của anh:
Năm | Câu lạc bộ | Giải đấu | Ra sân | Bàn thắng | Cúp Hoàng đế | Bàn thắng Cúp Hoàng đế | Tổng cộng | Bàn thắng tổng cộng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | YSCC Yokohama | JFL | 26 | 2 | 2 | 0 | 28 | 2 | |
2013 | 28 | 6 | - | - | 28 | 6 | |||
2014 | J3 | 21 | 1 | 0 | 0 | 21 | 1 | ||
2015 | 23 | 2 | 0 | 0 | 23 | 2 | |||
Tổng cộng J3 League | 44 | 3 | 0 | 0 | 44 | 3 | |||
Tổng cộng Japan Football League | 54 | 8 | 2 | 0 | 56 | 8 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 98 | 11 | 2 | 0 | 100 | 11 |
4. Sự nghiệp quốc tế
Trong sự nghiệp của mình, Kazuma Inoue đã được triệu tập vào các đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản, thể hiện tiềm năng của anh từ sớm.
Các hoạt động quốc tế đáng chú ý của anh bao gồm:
- Năm 2006: Thành viên của Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Nhật Bản.
- Năm 2007: Thành viên của Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Nhật Bản.
- Năm 2008: Ứng cử viên cho đội tuyển sinh viên Đại học Kanto.
- Được chọn vào đội tuyển trẻ tỉnh Tỉnh Kanagawa tham dự Đại hội Thể thao Quốc gia Nhật Bản.
5. Giải nghệ
Sau mùa giải 2015, Kazuma Inoue đã chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Thông tin về các hoạt động của anh sau khi giải nghệ không được ghi nhận chi tiết trong các nguồn tài liệu công khai.