1. Tổng quan
Masami Ihara (井原 正巳Ihara MasamiJapanese, sinh ngày 18 tháng 9 năm 1967) là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Nhật Bản. Ông được biết đến rộng rãi với vai trò hậu vệ trung tâm thép và là đội trưởng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản trong hơn một thập kỷ ở thập niên 1990. Với 122 lần khoác áo đội tuyển quốc gia, ông từng giữ kỷ lục về số lần ra sân nhiều nhất cho đội tuyển nam Nhật Bản cho đến khi bị Yasuhito Endo vượt qua vào năm 2012.
Ihara được người hâm mộ và giới chuyên môn đặt biệt danh là "Bức tường châu Á" (アジアの壁Ajia no KabeJapanese) nhờ khả năng phòng ngự kiên cường và phong độ ổn định. Trong sự nghiệp cầu thủ, ông đã giành Cúp bóng đá châu Á 1992 cùng đội tuyển Nhật Bản, và các danh hiệu J1 League, Emperor's Cup, Asian Cup Winners' Cup ở cấp câu lạc bộ cùng Yokohama F. Marinos. Sau khi giải nghệ, ông chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, từng dẫn dắt Avispa Fukuoka thăng hạng J1 League và gần đây nhất là huấn luyện viên trưởng của Kashiwa Reysol.
2. Đầu đời và học vấn
Masami Ihara sinh ngày 18 tháng 9 năm 1967 tại 水口町Minakuchi-chōJapanese, Kōka-gun, Shiga (tỉnh) (nay là thành phố Kōka). Ông bắt đầu chơi bóng đá từ năm lớp 3 tại đội bóng thiếu niên Kasegawa, theo chân anh trai mình.
Sau khi hoàn thành cấp hai tại trường cấp hai Minakuchi, ông tiếp tục học tại Shiga Prefectural Moriyama High School. Trong thời gian học cấp ba, ông đã tham dự Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc Nhật Bản năm 1984. Sau khi tốt nghiệp trung học, Ihara theo học Đại học Tsukuba từ năm 1986 đến 1989 và gia nhập đội bóng của trường. Trước khi vào đại học, tại một buổi tuyển chọn cho đội tuyển trẻ quốc gia, ông được khuyến khích chuyển từ vị trí tiền đạo sang hậu vệ do có chỗ trống ở hàng phòng ngòng ngự. Với vai trò mới này, ông đã cùng đội Đại học Tsukuba giành chức vô địch Kanto League và Prime Minister's Cup liên tiếp vào các năm 1986 và 1987. Đến năm thứ hai đại học, ông đã được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Trong những năm tháng tại Đại học Tsukuba, Ihara thường xuyên đá cặp ở vị trí trung vệ với Masashi Nakayama, người sau này cũng trở thành đồng đội thân thiết của ông ở đội tuyển quốc gia. Hai người không chỉ là đối tác ăn ý trên sân mà còn là bạn bè thân thiết ngoài đời, thậm chí từng làm chung một công việc bán thời gian.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Masami Ihara là một trong những hậu vệ biểu tượng của J.League trong thập niên 1990, được biết đến với biệt danh "Mister Marinos" và "Bức tường châu Á".
3.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sau khi tốt nghiệp đại học vào năm 1990, Ihara gia nhập Nissan Motors (sau này trở thành Yokohama F. Marinos). Ban đầu, ông có thời điểm thử sức ở vị trí tiền vệ phòng ngự (volante), nhưng sau đó ông đã ổn định ở vai trò hậu vệ trung tâm.
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Ihara đã góp công lớn vào thành công của câu lạc bộ, giúp Nissan Motors giành Emperor's Cup vào các năm 1991 và 1992. Đặc biệt, ông còn cùng đội bóng đăng quang tại Asian Cup Winners' Cup hai mùa liên tiếp 1991-92 và 1992-93.
Vào ngày 15 tháng 5 năm 1993, Ihara có trận ra mắt tại J1 League trong trận đấu với Tokyo Verdy. Đáng chú ý, vào ngày 29 tháng 5 cùng năm, ông đã ghi bàn phản lưới nhà đầu tiên trong lịch sử J.League trong trận gặp JEF United Ichihara. Mặc dù vậy, tài năng của ông vẫn được công nhận rộng rãi; năm 1993, ông nhận được số phiếu bầu cao nhất từ người hâm mộ cho trận J.League All-Star Soccer, vượt qua các ngôi sao như Kazuyoshi Miura và Zico. Bàn thắng đầu tiên của ông tại J.League được ghi vào ngày 4 tháng 5 năm 1994, trong trận đấu với Tokyo Verdy.
Năm 1995, Masami Ihara và Yokohama Marinos đã giành chức vô địch Giai đoạn Một của J.League. Trong trận Chung kết J.League Championship, ông đã ghi bàn thắng quyết định bằng một pha đánh đầu dũng mãnh ở lượt về trận đấu với Tokyo Verdy, mang về danh hiệu vô địch J.League đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ. Nhờ những đóng góp và sự gắn bó lâu dài (10 mùa giải, bao gồm cả giai đoạn Nissan Motors), Ihara được người hâm mộ Nhật Bản trìu mến gọi là "Mister Marinos". Ông không chỉ là trụ cột hàng phòng ngự mà còn giúp đỡ các tài năng trẻ như Yoshikatsu Kawaguchi và Shunsuke Nakamura phát triển.
Sau 10 mùa giải cùng Marinos, khi câu lạc bộ không đề nghị gia hạn hợp đồng cầu thủ mà chỉ mời một vai trò huấn luyện, Ihara đã quyết định rời đi và chuyển đến Júbilo Iwata vào năm 2000. Tại đây, ông tiếp tục thể hiện phong độ cao và giúp đội giành Japanese Super Cup năm 2000.
Năm 2001, Ihara gia nhập Urawa Red Diamonds, nơi ông tái ngộ với cựu đồng đội ở đội tuyển quốc gia, Masahiro Fukuda. Bàn thắng cuối cùng trong sự nghiệp cầu thủ của ông được ghi vào ngày 19 tháng 5 năm 2001 cho Urawa Reds trong trận đấu với Gamba Osaka. Năm 2002, ông được mời làm người bốc thăm chia bảng tại vòng bảng Giải vô địch bóng đá thế giới 2002. Trận đấu cuối cùng của Ihara với tư cách cầu thủ chuyên nghiệp là cho Urawa Reds đối đầu với câu lạc bộ cũ Yokohama F. Marinos vào vòng đấu cuối cùng của J.League 2002. Ông đã cùng Fukuda tuyên bố giải nghệ sau mùa giải đó. Trận đấu chia tay của ông được tổ chức vào ngày 4 tháng 1 năm 2004 tại Sân vận động Quốc gia (Nhật Bản), nơi ông cũng ghi một bàn thắng.
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Masami Ihara có trận ra mắt quốc tế cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản vào ngày 27 tháng 1 năm 1988, trong trận giao hữu với Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, khi ông vẫn còn là sinh viên Đại học Tsukuba. Sau trận đấu đó, ông nhanh chóng trở thành cầu thủ thường xuyên, tham gia Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1990 và Đại hội Thể thao châu Á 1990.
Năm 1992, Nhật Bản lần đầu tiên giành chức vô địch AFC Asian Cup trên sân nhà. Ihara đã đóng góp quan trọng, đặc biệt là pha kiến tạo cho bàn thắng quyết định của Kazuyoshi Miura trong trận đấu then chốt với Iran ở vòng bảng, giúp Nhật Bản tiến vào vòng loại trực tiếp và sau đó đánh bại Ả Rập Xê Út trong trận chung kết.
Tuy nhiên, trong Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994, Nhật Bản đã trải qua "Thảm kịch Doha", khi để tuột tấm vé dự World Cup vào phút cuối cùng của trận đấu cuối cùng trước Iraq. Ihara đã thi đấu trọn vẹn tất cả các trận vòng loại và ghi bàn thắng đầu tiên của mình cho đội tuyển quốc gia vào lưới Sri Lanka vào ngày 5 tháng 5 năm 1993. Tại Đại hội Thể thao châu Á 1994, trong trận tứ kết gặp Hàn Quốc, ông đã ghi một bàn thắng từ xa đẹp mắt, giúp Nhật Bản tạm thời gỡ hòa.
Từ năm 1995 trở đi, sau khi Tetsuji Hashiratani giải nghệ, huấn luyện viên Shu Kamo đã chỉ định Ihara làm đội trưởng đội tuyển quốc gia, và ông giữ vai trò này cho đến khi kết thúc sự nghiệp quốc tế. Ông đã tham dự Cúp Nhà vua Fahd 1995 (tiền thân của FIFA Confederations Cup) và Cúp bóng đá châu Á 1996.
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 là một cột mốc quan trọng khi Nhật Bản lần đầu tiên giành quyền tham dự World Cup. Ihara đóng vai trò cực kỳ quan trọng, nổi bật là pha kiến tạo từ đường chuyền dài giúp Wagner Lopes ghi bàn gỡ hòa ở những phút cuối trận đấu với Uzbekistan, và bàn thắng cuối cùng trong sự nghiệp quốc tế của ông được ghi vào lưới Kazakhstan vào ngày 8 tháng 11 năm 1997. Nhật Bản đã giành được tấm vé dự World Cup lịch sử sau khi đánh bại Iran trong trận playoff tại Johor Bahru, một sự kiện được gọi là "Niềm vui Johor Bahru".
Tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 ở Pháp, dù gặp chấn thương trước giải, Ihara vẫn là đội trưởng và thi đấu trọn vẹn cả ba trận vòng bảng. Kinh nghiệm của ông với vai trò sweeper là yếu tố then chốt cho sự sống còn của Nhật Bản trong lần đầu tiên tham dự World Cup, tạo thành hàng phòng ngự ba người vững chắc cùng Yutaka Akita và Eisuke Nakanishi (hoặc Norio Omura), được hỗ trợ bởi thủ môn trẻ Yoshikatsu Kawaguchi.
Giải đấu quốc tế cuối cùng của ông là Copa América 1999, nơi ông ra sân trong hai trận vòng bảng. Ông nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu ở phút 83 trong trận gặp Bolivia, đây cũng là trận đấu cuối cùng của ông cho đội tuyển quốc gia. Mặc dù bị đình chỉ thi đấu trận tiếp theo, huấn luyện viên Philippe Troussier sau đó tuyên bố rằng việc Ihara không được triệu tập lại không chỉ do án treo giò. Ihara đã có tổng cộng 122 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và ghi 5 bàn từ năm 1988 đến 1999. Kỷ lục số lần ra sân này của ông đã bị Yasuhito Endo vượt qua vào ngày 16 tháng 10 năm 2012, đưa Ihara trở thành cầu thủ nam có số lần khoác áo đội tuyển nhiều thứ hai trong lịch sử bóng đá Nhật Bản.
3.3. Phong cách thi đấu và đánh giá
Masami Ihara nổi tiếng với biệt danh "Bức tường châu Á" (アジアの壁Ajia no KabeJapanese) nhờ khả năng phòng ngự kiên cố và không thể xuyên phá. Phong cách thi đấu của ông được đặc trưng bởi khả năng phán đoán điềm tĩnh, đọc tình huống sắc bén, kỹ năng đoạt bóng từ đối thủ một cách điêu luyện và sức mạnh thể chất vượt trội giúp ông đứng vững ngay cả khi bị va chạm. Dù có lối chơi quyết liệt, ông hiếm khi nhận thẻ phạt, cho thấy sự kỷ luật trong phong cách phòng ngự của mình.
Các chuyên gia bóng đá đều đánh giá cao năng lực phòng ngự của Ihara. Akihiro Nagashima nhận định ông là "hậu vệ xuất sắc nhất mọi thời đại" của Nhật Bản, trong khi Luis Carlos Pereira cũng coi ông là hậu vệ hàng đầu tại J.League trong thời kỳ của mình. Truyền thông Nhật Bản và Hàn Quốc thường xuyên so sánh Ihara với huyền thoại Hồng Myung-bo để tranh luận xem ai là libero xuất sắc nhất châu Á.
Ihara cũng thường xuyên được chọn vào các đội hình tiêu biểu mọi thời đại của J.League trong các cuộc khảo sát do Soccer Digest thực hiện vào năm 2020, khẳng định vị thế của ông như một hậu vệ huyền thoại. Ngoài ra, ông còn là nguồn cảm hứng cho các thế hệ cầu thủ trẻ hơn, với những người như Yuki Abe từng nhắc đến ông là cầu thủ yêu thích của mình khi còn nhỏ.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Masami Ihara đã chuyển hướng sang sự nghiệp huấn luyện.
Từ tháng 8 năm 2006 đến tháng 8 năm 2008, ông giữ vai trò trợ lý huấn luyện viên cho Đội tuyển U-23 Nhật Bản.
Năm 2009, ông gia nhập Kashiwa Reysol với tư cách huấn luyện viên trưởng. Trong thời gian này, ông đã hai lần làm huấn luyện viên tạm quyền cho Kashiwa Reysol: lần đầu vào tháng 7 năm 2009 sau khi huấn luyện viên Shinichiro Takahashi bị sa thải, và lần thứ hai vào tháng 9 năm 2013 khi huấn luyện viên Nelsinho Baptista tạm thời từ chức (mặc dù Nelsinho sau đó đã rút lại quyết định). Ông rời Kashiwa vào cuối năm 2014.
Năm 2015, Ihara được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Avispa Fukuoka, thay thế Marijan Pušnik. Dưới sự dẫn dắt của ông tại J2 League mùa giải 2015, Avispa Fukuoka đã cán đích ở vị trí thứ ba với 24 chiến thắng và 82 điểm sau 42 trận. Đội bóng sau đó đã giành quyền thăng hạng lên J1 League thông qua vòng play-off thăng hạng, khi đánh bại V-Varen Nagasaki 1-0 và hòa 1-1 với Cerezo Osaka, giành quyền đi tiếp nhờ xếp hạng cao hơn ở mùa giải chính.
Tuy nhiên, tại J1 League mùa giải 2016, Avispa Fukuoka đã gặp nhiều khó khăn, chỉ giành được 2 chiến thắng, 5 trận hòa và 10 trận thua ở giai đoạn một, và 2 chiến thắng, 2 trận hòa, 13 trận thua ở giai đoạn hai, dẫn đến việc phải xuống hạng J2 chỉ sau một mùa giải. Vào mùa giải J2 League 2017, Avispa Fukuoka kết thúc ở vị trí thứ tư với 21 chiến thắng, 11 trận hòa và 10 trận thua. Họ một lần nữa lọt vào vòng play-off thăng hạng J1 nhưng hòa 0-0 với Nagoya Grampus trong trận chung kết, và đành chấp nhận ở lại J2 theo quy định.
Vào ngày 17 tháng 11 năm 2018, Ihara đã tuyên bố từ chức huấn luyện viên trưởng của Avispa Fukuoka sau trận đấu cuối cùng của J2 League mùa giải với FC Gifu, nhận trách nhiệm về việc không thể đưa đội bóng thăng hạng J1. Việc ông ra đi đã được câu lạc bộ chính thức xác nhận vào ngày 19 tháng 11 năm 2018.
Ngày 13 tháng 12 năm 2018, ông trở lại Kashiwa Reysol với tư cách huấn luyện viên trưởng. Vào tháng 4 năm 2022, ông một lần nữa đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên tạm quyền cho Kashiwa, đây là lần thứ ba ông làm nhiệm vụ này tại câu lạc bộ, trong khi huấn luyện viên Nelsinho Baptista đang hồi phục sau chấn thương gân Achilles.
Ngày 17 tháng 5 năm 2023, do thành tích không tốt của đội (xếp thứ 16 với 2 thắng, 5 hòa, 6 thua), Ihara được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới của Kashiwa Reysol, thay thế Nelsinho. Dưới sự lãnh đạo của ông, thành tích của đội đã cải thiện đáng kể từ tháng 8 trở đi, với 7 thắng, 8 hòa và 2 thua, giúp đội trụ hạng J1 League thành công ở vị trí thứ 17. Kashiwa Reysol cũng lọt vào chung kết Emperor's Cup năm 2023, nhưng đã để thua Kawasaki Frontale trong loạt sút luân lưu. Với những thành công trong việc trụ hạng J1 và vào đến chung kết Emperor's Cup, hợp đồng huấn luyện viên của Ihara đã được gia hạn cho mùa giải 2024. Ông tiếp tục giúp Kashiwa trụ hạng J1 thành công trong mùa giải 2024 nhưng đã quyết định từ chức huấn luyện viên trưởng vào cuối năm.
5. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Masami Ihara đã hoạt động tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau liên quan đến bóng đá và xã hội.
Ông trở thành bình luận viên bóng đá cho NHK (Tổng công ty Phát thanh Truyền hình Nhật Bản) và từng là người dẫn chương trình cho chương trình "Sports BOMBER!" của Đài TBS Radio từ năm 2003 đến 2004. Ông cũng là một Đại sứ JFA được chứng nhận và giữ chức vụ Giáo sư thỉnh giảng tại Biwako Seikei Sport College.
Ihara tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng, đặc biệt là xuất hiện trong các quảng cáo của Tổ chức Quảng cáo Công cộng (nay là AC Japan) và chiến dịch đăng ký hiến tủy xương của Japan Bone Marrow Bank, một hoạt động mà ông cũng là người đăng ký hiến tủy. Ông cũng rất tâm huyết với việc phát triển bóng đá cộng đồng, thường xuyên tham gia các lớp học bóng đá trẻ em trên khắp Nhật Bản.
Năm 2005, ông được chọn làm Đại sứ Thiện chí Nhật Bản-Hàn Quốc cùng với huyền thoại bóng đá Hàn Quốc Hồng Myung-bo. Vào tháng 4 năm 2006, ông đã đạt được JFA S-class coaching license, cho phép ông đủ điều kiện dẫn dắt các câu lạc bộ J.League và đội tuyển quốc gia.
Từ năm 2025, Masami Ihara dự kiến sẽ trở lại NHK với vai trò bình luận viên bóng đá và sẽ thường xuyên xuất hiện trên chương trình "J.League Time". Ông cũng từng xuất hiện trong nhiều chiến dịch quảng cáo thương mại khác, bao gồm Kodak (1993-1994), Mitsuya Cider của Asahi Soft Drinks (1994-1995), Ma-Ma Spaghetti của Nisshin Seifun (1994), và Shin Gluomont của Chugai Pharmaceutical. Ngoài ra, ông từng là giám khảo tại Giải Kohaku Uta Gassen lần thứ 48 vào tháng 12 năm 1997 và xuất hiện trong chương trình "Inochi no Hibiki" của TBS vào tháng 5 năm 2001.
6. Thống kê
Phần này trình bày các số liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp của Masami Ihara với tư cách là cầu thủ và huấn luyện viên.
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải VĐQG | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Yokohama F. Marinos | 1990-91 | JSL Hạng 1 | 22 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 26 | 2 |
1991-92 | JSL Hạng 1 | 22 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | 0 | |
1992 | J1 League | - | - | 5 | 0 | 8 | 0 | 13 | 0 | |
1993 | J1 League | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | |
1994 | J1 League | 41 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 47 | 1 | |
1995 | J1 League | 47 | 1 | 2 | 0 | - | - | 49 | 1 | |
1996 | J1 League | 29 | 1 | 1 | 0 | 13 | 0 | 43 | 1 | |
1997 | J1 League | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | |
1998 | J1 League | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 | |
1999 | J1 League | 25 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 34 | 0 | |
Tổng cộng | 267 | 5 | 19 | 0 | 36 | 0 | 322 | 5 | ||
Júbilo Iwata | 2000 | J1 League | 20 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | 1 |
Urawa Red Diamonds | 2001 | J1 League | 26 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0 | 36 | 1 |
2002 | J1 League | 28 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 37 | 1 | |
Tổng cộng | 54 | 1 | 4 | 0 | 15 | 1 | 73 | 2 | ||
Tổng sự nghiệp | 341 | 7 | 23 | 0 | 54 | 1 | 418 | 8 |
Các trận đấu chính thức khác:
- 1990: Konica Cup - 6 trận, 0 bàn
- 1991: Konica Cup - 7 trận, 0 bàn
- 1992: Xerox Champions Cup - 1 trận, 0 bàn
- 1995: J.League Championship - 2 trận, 1 bàn
- 1996: Sanwa Bank Cup - 1 trận, 0 bàn; Xerox Super Cup - 1 trận, 0 bàn
- 2000: Xerox Super Cup - 1 trận, 0 bàn
6.2. Thống kê cấp quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 1988 | 5 | 0 |
1989 | 11 | 0 | |
1990 | 6 | 0 | |
1991 | 2 | 0 | |
1992 | 11 | 0 | |
1993 | 15 | 2 | |
1994 | 9 | 1 | |
1995 | 16 | 1 | |
1996 | 13 | 0 | |
1997 | 21 | 1 | |
1998 | 10 | 0 | |
1999 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 122 | 5 |
Danh sách các bàn thắng quốc tế của Masami Ihara
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 tháng 5 năm 1993 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Sri Lanka | 2-0 | 6-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994 |
2 | 3-0 | |||||
3 | 11 tháng 10 năm 1994 | Hiroshima, Nhật Bản | Hàn Quốc | 2-2 | 2-3 | Đại hội Thể thao châu Á 1994 |
4 | 3 tháng 6 năm 1995 | London, Anh | Anh | 1-1 | 1-2 | Umbro Cup |
5 | 8 tháng 11 năm 1997 | Tokyo, Nhật Bản | Kazakhstan | 4-0 | 5-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 |
6.3. Thống kê cấp huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) | |||
Kashiwa Reysol | 2009 | 2009 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0.00 |
Avispa Fukuoka | 2015 | 2018 | 181 | 77 | 47 | 57 | 42.54 |
Kashiwa Reysol | 2023 | 2024 | 78 | 21 | 25 | 32 | 26.92 |
Tổng cộng | 261 | 98 | 73 | 90 | 37.55 |
Thành tích theo mùa giải (Huấn luyện viên)
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Vị trí | Số điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | J.League Cup | Cúp Hoàng đế | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giai đoạn 1 | Giai đoạn 2 | ||||||||||
2009 | Kashiwa | J1 League | - | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | - | - | |
2015 | Fukuoka | J2 | 3 | 82 | 42 | 24 | 10 | 8 | - | Vòng 3 | |
2016 | J1 Giai đoạn 1 | 18 | 18 | 11 | 17 | 2 | 5 | 10 | Tứ kết | Vòng 2 | |
J1 Giai đoạn 2 | 18 | 8 | 17 | 2 | 2 | 13 | |||||
2017 | J2 | 4 | 74 | 42 | 21 | 11 | 10 | - | Vòng 3 | ||
2018 | 7 | 70 | 42 | 19 | 13 | 10 | - | Vòng 3 | |||
2023 | Kashiwa | J1 | 17 | 22 | 21 | 4 | 10 | 7 | - | Á quân |
- 2009: Vai trò tạm quyền.
- 2023: Dẫn dắt từ vòng 14.
7. Danh hiệu và thành tích
Masami Ihara đã đạt được nhiều danh hiệu cá nhân và tập thể trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình:
Câu lạc bộ
- Nissan Motors / Yokohama F. Marinos:
- Emperor's Cup: 1991, 1992
- J1 League: 1995
- Asian Cup Winners' Cup: 1991-92, 1992-93
- Júbilo Iwata:
- Japanese Super Cup: 2000
Đội tuyển quốc gia
- Nhật Bản:
- AFC Asian Cup: 1992
Cá nhân
- JSL Rookie of the Year: 1990-91
- J.League Best XI: 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 (5 năm liên tiếp)
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Á: 1995
- MasterCard Asian/Oceanian Team of the 20th Century: 1998
- Giải thưởng Cống hiến J.League: 2003
- Đội hình tiêu biểu 20 năm J.League (J-Chronicle Best XI): 2013
- Đội hình tiêu biểu 30 năm J.League (J30 Best Awards Best XI): 2023