1. Tiểu sử và Bối cảnh ban đầu
Kei Igawa sinh ra tại thị trấn Oarai, quận Higashiibaraki, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng chày tại đội bóng chày thiếu niên khi còn học tiểu học. Đến hết tiểu học, anh là một người ném bóng thuận tay phải, nhưng sau đó đã chuyển sang ném tay trái và tiếp tục luyện tập ném tay phải để duy trì sự cân bằng cơ thể.
Trong thời gian học tại Trường Trung học Thương mại Mito Ibaraki, Igawa được huấn luyện viên Hashimoto Minoru hướng dẫn. Vào mùa xuân năm thứ ba trung học, anh đã đạt được một perfect game (trận đấu hoàn hảo) trong 7 hiệp với 18 strikeout trước trường Trung học Ryugasaki Daiichi. Tuy nhiên, vào mùa hè cùng năm, anh phải đối mặt với đau lưng nghiêm trọng, khiến anh hầu như không có cơ hội ra sân. Trong trận chung kết giải tỉnh gặp trường Trung học Ibaraki Higashi tại Sân vận động Mito Citizen, Igawa đã phải thi đấu với thuốc giảm đau nhưng vẫn để mất 4 điểm do những sai lầm của bản thân và đội anh đã thua cuộc.
Mặc dù không được tham dự Giải Koshien, tên tuổi của anh vẫn được biết đến rộng rãi và anh được gọi là "Bác sĩ K của phương Đông". Vào năm 1997, Igawa được Hanshin Tigers chọn ở vòng thứ hai trong kỳ tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp. Mặc dù Hokkaido Nippon-Ham Fighters từng cân nhắc chọn anh, họ đã từ bỏ vì lo ngại về vấn đề đau lưng của anh khi còn học trung học. Ngoài bóng chày, Igawa cũng xuất sắc trong học tập, đạt được chứng chỉ cấp 2 về kế toán thương mại và cấp 3 về Kỹ năng tiếng Anh thực tế. Anh thường xuyên tổ chức các buổi huấn luyện bóng chày cho các em nhỏ ở quê hương mình mỗi khi trở về vào mùa giải nghỉ.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kei Igawa trải dài qua các giải đấu lớn như Nippon Professional Baseball (NPB) và Major League Baseball (MLB), cũng như các giải đấu độc lập.
2.1. Hanshin Tigers (1998-2006)
Kei Igawa gia nhập Hanshin Tigers vào năm 1998 sau khi được chọn ở vòng hai của đợt tuyển chọn cầu thủ. Sau vài năm thi đấu ở hệ thống giải đấu phụ của Hanshin, Igawa bắt đầu góp mặt trong đội hình xuất phát vào năm 2001.
Năm 1999, anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 2 tháng 5 trong trận gặp Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hanshin Koshien với tư cách là người ném bóng cứu trợ. Vào ngày 7 tháng 5, trong trận gặp Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, anh có cú strikeout đầu tiên trong sự nghiệp trước Haru Toshio ở hiệp 4. Anh giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong trận ra sân đầu tiên với tư cách là người ném bóng xuất phát vào ngày 19 tháng 5, trong trận đấu với Hiroshima tại Sân vận động Yonago Citizen.
Vào năm 2001, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Nomura Katsuya, Igawa được chọn vào đội hình xuất phát. Anh đạt được chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 24 tháng 4, trong trận đấu với Yomiuri Giants tại Sân vận động Koshien. Anh cũng được chọn tham gia Trận đấu All-Star thông qua đề cử của huấn luyện viên. Dù có chỉ số ERA (tỷ lệ chạy kiếm được) là 2.67, đứng thứ hai tại Central League, nhưng đội bóng lại đứng cuối bảng xếp hạng năm thứ tư liên tiếp, khiến anh chỉ có thành tích 9 thắng và 13 thua.
Năm 2002, dưới sự chỉ đạo của huấn luyện viên Hoshino Senichi, Hanshin Tigers đã cải thiện vị trí lên thứ tư. Igawa được chọn làm người ném bóng mở màn mùa giải vào ngày 30 tháng 3 trong trận đấu với Yomiuri Giants tại Tokyo Dome, góp phần vào chiến thắng đầu tiên trong ngày khai mạc của Hanshin sau 12 năm. Anh đạt được 14 trận thắng và dẫn đầu Central League với 206 cú strikeout. Anh cũng là người ném bóng xuất phát nhận được nhiều phiếu bầu nhất từ người hâm mộ cho Trận đấu All-Star. Cuối năm, anh ký hợp đồng với mức lương ước tính 100.00 M JPY.
Năm 2003, Igawa được chọn làm người ném bóng mở màn mùa giải lần thứ hai liên tiếp, dù anh nhận một trận thua. Tuy nhiên, anh đã có một chuỗi thành tích ấn tượng với bốn trận thắng hoàn chỉnh liên tiếp vào tháng 6 và 7. Đến ngày 2 tháng 8, anh đạt 12 trận thắng liên tiếp, trong đó có một trận shutout (không cho phép đối thủ ghi điểm) trước Chunichi Dragons. Trong chuỗi thắng này, anh đã không cắt tóc để giữ vận may, khiến tóc anh trông như kiểu tóc xù. Igawa trở thành người ném bóng 20 trận thắng đầu tiên của Central League kể từ Uehara Koji của Yomiuri Giants vào năm 1999, và đáng chú ý hơn, anh là người ném bóng 20 trận thắng cuối cùng của Central League tính đến hết mùa giải 2024. Với màn trình diễn xuất sắc này, Igawa đã dẫn dắt Hanshin Tigers giành chức vô địch Central League sau 18 năm chờ đợi. Anh đã giành được Giải Sawamura (tương đương với Giải Cy Young của MLB), danh hiệu MVP của Central League và được chọn vào Đội hình tiêu biểu. Trong Japan Series năm đó, anh đối đầu với Kazumi Saito của Fukuoka SoftBank Hawks, một người ném bóng 20 trận thắng khác. Igawa rời sân sau 5 hiệp đấu mà không có quyết định thắng thua. Dù đội anh giành chiến thắng ở trận thứ tư, Hanshin Tigers cuối cùng đã để tuột chức vô địch Nhật Bản. Trong giai đoạn này, dù đã có mức lương vượt quá 100.00 M JPY, Igawa vẫn tiếp tục sống trong ký túc xá cầu thủ "Torafuso" dành cho tân binh và cầu thủ độc thân, với lý do "thức ăn ngon và môi trường bóng chày đầy đủ". Tuy nhiên, sau nhiều lần bị câu lạc bộ yêu cầu rời đi, anh đã chuyển ra ngoài vào cuối năm đó. Anh được xem là một hình mẫu tại ký túc xá, thậm chí còn được chỉ định làm người hướng dẫn cho các cầu thủ trẻ.
Vào ngày 4 tháng 10 năm 2004, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima Citizen, Igawa đã đạt được no-hitter (không để đối thủ có cú đánh nào) thứ 71 trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản. Mặc dù phong độ của anh có phần giảm sút so với năm trước (14 thắng, 11 thua với chỉ số ERA là 3.73), anh vẫn duy trì vai trò chủ lực của đội và dẫn đầu giải đấu với 228 cú strikeout. Sau mùa giải đó, Igawa bày tỏ mong muốn được chuyển đến MLB thông qua hệ thống đấu giá. Tuy nhiên, cuộc đàm phán với câu lạc bộ đã đổ vỡ, khiến anh phải tự bỏ tiền tổ chức các buổi tập huấn, và vấp phải sự phản đối từ một bộ phận công chúng và truyền thông. Kể từ đó, mỗi mùa giải nghỉ, anh đều tiếp tục bày tỏ nguyện vọng được chuyển nhượng sang MLB.
Năm 2005, vào ngày 23 tháng 8, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp, Igawa đã đạt mốc 1.000 hiệp đấu trong sự nghiệp (người thứ 304 trong lịch sử). Trong trận đấu đó, Yano Akihiro, người bắt bóng, đã vô tình ném quả bóng kỷ niệm lên khán đài sau một cú strikeout liên tiếp của Igawa. Hầu hết các cầu thủ và huấn luyện viên đã phải ra khỏi khu vực ghế chờ để xin lỗi người hâm mộ và nhận lại quả bóng. Mặc dù có một giai đoạn anh phải xuống đội hình hai, Igawa vẫn kết thúc mùa giải với 13 thắng, 9 thua và chỉ số ERA 3.86, góp phần vào chức vô địch Central League thứ hai của đội. Anh được giao trọng trách xuất phát trận đầu tiên trong Japan Series 2005 đối đầu với Chiba Lotte Marines nhưng đã thua trận với 5 điểm trong 6 hiệp. Đội Hanshin cuối cùng đã thua 4 trận liên tiếp và không giành được chức vô địch Nhật Bản.
Năm 2006, Igawa đạt được thành tích 5 năm liên tiếp có số trận thắng ở mức hai chữ số. Nhận thấy những đóng góp của anh, câu lạc bộ đã đồng ý cho Igawa thực hiện mong muốn chuyển sang MLB kéo dài ba năm. Vào ngày 10 tháng 11, anh chính thức tuyên bố ý định này thông qua hệ thống đấu giá, với Arn Tellem làm người đại diện. Vào ngày 29 tháng 11, New York Yankees đã thắng quyền đàm phán độc quyền với mức đấu giá 26.00 M USD (khoảng 3.00 B JPY theo tỷ giá hối đoái lúc bấy giờ). Vào ngày 27 tháng 12, anh ký hợp đồng 5 năm trị giá 20.00 M USD (4.00 M USD mỗi năm cho đến năm 2011) cộng với tiền thưởng hiệu suất. Ngay trước khi sang Mỹ, vào tháng 2 năm 2007, anh đã công bố tin kết hôn.
2.2. Major League Baseball (2007-2011)
Giai đoạn của Igawa tại Major League Baseball với New York Yankees được đánh dấu bằng những kỳ vọng cao nhưng lại gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc kiểm soát bóng và duy trì phong độ.
2.2.1. Chuyển tiếp và Khó khăn ban đầu tại MLB (2007)

Kei Igawa ra mắt MLB vào ngày 7 tháng 4 năm 2007, trong trận đấu với Baltimore Orioles tại Sân vận động Yankee (1923). Anh cho phép 7 lượt chạy trong 5 hiệp đấu nhưng không có quyết định thắng thua nhờ cú grand slam của Alex Rodriguez. Vào ngày 18 tháng 4, trong trận đấu với Cleveland Guardians tại Sân vận động Yankee, anh giành chiến thắng đầu tiên tại MLB với 2 lượt chạy trong 6 hiệp. Tuy nhiên, sau đó, phong độ ném bóng và khả năng kiểm soát của anh vẫn không ổn định, khiến anh phải chuyển sang vai trò người ném bóng cứu trợ. Vào ngày 28 tháng 4, trong trận đấu với Boston Red Sox, anh đã có một màn trình diễn xuất sắc khi vào sân khẩn cấp sau khi người ném bóng xuất phát bị chấn thương, ném 6 hiệp không cho phép đối thủ ghi điểm và giành chiến thắng thứ hai tại MLB. Màn trình diễn này giúp anh được đưa trở lại vai trò người ném bóng xuất phát.
Tuy nhiên, vào ngày 7 tháng 5, Igawa lại bị điều xuống Tampa Yankees (giải đấu cấp dưới hạng A) để làm việc với huấn luyện viên Nardi Contreras và Billy Connors nhằm cải thiện kỹ thuật ném bóng. Sau khi có những tiến bộ về kỹ thuật và vị trí ném bóng ở Tampa, anh được gọi lên chơi cho Scranton/Wilkes-Barre Yankees (giải đấu cấp dưới hạng Triple-A). Igawa trở lại MLB vào ngày 22 tháng 6 năm 2007, trong trận đấu với San Francisco Giants, cho phép 2 lượt chạy trong 4,2 hiệp. Vào ngày 27 tháng 7, Igawa bị điều xuống Triple-A Scranton/Wilkes-Barre lần thứ hai. San Diego Padres đã tìm cách chiêu mộ anh vào tháng 8 năm 2007, nhưng Yankees đã từ chối, muốn Padres chia sẻ phí chuyển nhượng từ hệ thống đấu giá. Igawa trở lại Yankees vào tháng 9 năm 2007 khi danh sách cầu thủ được mở rộng. Anh kết thúc mùa giải 2007 với thành tích 2 thắng, 3 thua, chỉ số ERA 6.25 và WHIP 1.67. Mặc dù có những đánh giá tích cực về tốc độ bóng và khả năng hạn chế cú đánh mạnh, nhưng các vấn đề về kiểm soát đã cản trở anh. Một số người cho rằng anh "có thể thành công ở một đội khác ngoài Yankees" hoặc "có thể bùng nổ ở National League".
2.2.2. Thi đấu ở giải cấp dưới và Vấn đề hợp đồng (2008-2011)
Trong giai đoạn 2008-2011, Igawa gần như hoàn toàn thi đấu ở các giải đấu cấp dưới của New York Yankees, không thể tìm lại chỗ đứng ở MLB dù có những thành tích đáng kể ở các giải cấp dưới.
Năm 2008, sau khi không thể có được vị trí trong đội hình chính từ trại huấn luyện mùa xuân, Igawa bắt đầu mùa giải với Scranton/Wilkes-Barre (Triple-A). Anh được gọi lên MLB vào ngày 9 tháng 5 để thay thế Ian Kennedy. Trong lần ra sân đầu tiên tại MLB mùa giải 2008, anh đã để thua 6 điểm với 11 cú đánh trong 3 hiệp. Anh được thăng cấp một lần nữa vào tháng 6 cho một lần ra sân trước khi bị điều trở lại Scranton/Wilkes-Barre vào ngày hôm sau. Vào ngày 26 tháng 7, Igawa được xóa khỏi danh sách 40 cầu thủ của Yankees. Mặc dù anh đã có thành tích ấn tượng 14-6 với chỉ số ERA 3.45 và WHIP 1.19 tại Triple-A, anh không thể giành được chiến thắng nào ở MLB. Cuối năm, Brian Cashman, Tổng Giám đốc của Yankees, đã công khai gọi việc chiêu mộ Igawa là "thất bại". Cashman thậm chí đã gợi ý Igawa chuyển sang kiểu ném bóng ném ngang hoặc ném dưới tay để có thể tiếp tục ở MLB, nhưng anh đã từ chối, khẳng định muốn duy trì kiểu ném truyền thống. Anh được vinh danh vào Đội hình All-Star Triple-A năm 2008.
Năm 2009, Igawa được mời tham gia trại huấn luyện mùa xuân với tư cách là cầu thủ không có trong danh sách, là cầu thủ duy nhất của Yankees ở vị trí này có hợp đồng được đảm bảo. Tuy nhiên, vào ngày 23 tháng 3, anh lại bị điều xuống trại huấn luyện giải đấu nhỏ, bắt đầu mùa giải thứ hai liên tiếp tại Scranton/Wilkes-Barre. Anh đã có thành tích 10-8 với chỉ số ERA 4.15 và 105 cú strikeout, đều là những thành tích tốt nhất trong đội hình năm 2009. Vào ngày 27 tháng 7, Igawa đã lập kỷ lục của đội Scranton/Wilkes-Barre về số trận thắng trong sự nghiệp. Trong các mùa giải 2008 và 2009, Tổng Giám đốc Brian Cashman đã hai lần cố gắng bán Igawa cho một đội bóng Nhật Bản, nhưng Igawa đã từ chối trở về Nhật Bản cả hai lần, khẳng định muốn ở lại Mỹ để thi đấu tại MLB. Anh cũng tiết lộ đang nộp đơn xin thẻ xanh. Vào ngày 29 tháng 12, anh bị tờ báo địa phương New York Post xếp hạng là "cầu thủ tệ nhất trong thập kỷ" của các môn thể thao chuyên nghiệp New York.
Năm 2010, Igawa một lần nữa được mời tham gia trại huấn luyện mùa xuân với tư cách không có trong danh sách. Tuy nhiên, vào ngày 13 tháng 3, anh lại bị cắt hợp đồng và điều xuống Triple-A. Anh không có lần ra sân nào tại MLB trong năm này. Đến năm 2011, Igawa dành phần lớn mùa giải chơi cho đội hình AA của Yankees, Trenton Thunder, mặc dù anh cũng đã ném 4 trận cho Scranton/Wilkes-Barre (Triple-A), với thành tích 1-0 và chỉ số ERA 2.78.
Sau khi hợp đồng với Yankees hết hạn, Igawa tuyên bố muốn ở lại Hoa Kỳ để tiếp tục chơi ở MLB. Anh trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 2011. Nhìn lại 5 năm ở Mỹ, Igawa cho biết "không mất gì cả. Mọi thứ đã trở thành máu thịt của tôi" và cuộc sống ở giải đấu nhỏ không phải lúc nào cũng tệ. Anh thừa nhận rằng mình giống như "ếch ngồi đáy giếng" ở Nhật Bản, và nhận ra rằng có nhiều cầu thủ tài năng hơn ở đấu trường thế giới, và có những khoảng cách mà nỗ lực không thể bù đắp được. Anh cũng cho rằng việc không thành công ở MLB một phần là do sự thiếu tin tưởng từ phía câu lạc bộ và việc đánh giá không đầy đủ khi chiêu mộ, khiến anh mất cơ hội sau vài lần thất bại. Igawa cũng đã bác bỏ tin đồn rằng anh từ chối chuyển sang vai trò cứu trợ ở MLB, khẳng định anh sẵn sàng ném ở bất kỳ vị trí nào nếu được gọi lên MLB.
2.3. Trở lại Nippon Professional Baseball (2012-2015)
Vào ngày 28 tháng 3 năm 2012, Kei Igawa chính thức trở lại Nhật Bản và gia nhập Orix Buffaloes, đội bóng dưới sự dẫn dắt của Okada Akio, huấn luyện viên cũ của anh thời còn ở Hanshin Tigers. Đây là lần đầu tiên anh thi đấu tại NPB sau sáu năm. Anh tiếp tục mặc áo số 29, số áo quen thuộc của anh ở Hanshin và Yankees.
Vào ngày 9 tháng 5, anh được đăng ký vào đội hình một và có lần ra sân đầu tiên tại NPB sau 2.032 ngày trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks tại Sân vận động Hotto Motto Field Kobe. Tuy nhiên, anh phải rời sân ở hiệp 4 do bị chuột rút ở đùi phải và nhận một trận thua. Đến ngày 11 tháng 7, trong trận đấu với Tohoku Rakuten Golden Eagles, anh giành chiến thắng đầu tiên tại Nhật Bản sau 2.095 ngày. Anh tiếp tục có thêm một chiến thắng vào ngày 26 tháng 7 và ném 7 hiệp không cho phép đối thủ ghi điểm vào ngày 2 tháng 8. Tuy nhiên, anh lại bị đau sườn trái trong trận đấu đó. Mặc dù tốc độ ném bóng của anh đã giảm đáng kể (từ trung bình 140 km/h ở Hanshin xuống còn 137 km/h), anh vẫn cố gắng duy trì phong độ. Sau đó, anh đã để mất 8 điểm trong hai trận liên tiếp và bị loại khỏi danh sách đăng ký vào ngày 16 tháng 8. Dù đã trở lại đội hình một vào ngày 31 tháng 8, anh lại bị tái phát chấn thương sườn trái trong trận đấu vào ngày 14 tháng 9 và phải rời sân sau 1 hiệp, kết thúc mùa giải đầu tiên trở lại Nhật Bản với 2 thắng, 7 thua và chỉ số ERA 4.65 trong 12 trận đấu xuất phát. Vào ngày 30 tháng 10, anh phải phẫu thuật để loại bỏ sụn rời và xương gai ở khuỷu tay trái.
Năm 2013, Igawa tiếp tục gặp vấn đề về sức khỏe với cảm giác khó chịu ở lưng trong quá trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật, khiến anh chỉ có thể trở lại sân vào cuối tháng 5. Từ đó đến đầu tháng 8, anh đã xuất phát 9 trận, đạt thành tích 3 thắng, 3 thua với chỉ số ERA 2.59. Tuy nhiên, sau khi bị điều xuống đội hình hai vào tháng 8, anh không có thêm lần xuất hiện nào ở đội hình một trong suốt phần còn lại của mùa giải.
Vào năm 2014, Igawa đã có kết quả tốt trong các trận đấu tập huấn mùa xuân và giành được một vị trí trong đội hình xuất phát. Tuy nhiên, trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters vào ngày 29 tháng 3, anh đã bị đánh tơi tả ngay từ hiệp đầu tiên, chỉ thi đấu được 2/3 hiệp, đây là thời gian ngắn nhất trong sự nghiệp của anh. Sau đó, anh có một màn phục hồi ấn tượng vào ngày 3 tháng 4, ném 5 hiệp không cho phép đối thủ ghi điểm. Nhưng vào tháng 5, anh bị loại khỏi danh sách đăng ký do sự thay đổi đội hình trong Giao lưu Liên đoàn và sự xuất hiện của các người ném bóng trẻ như Tomei Daiki và Matsuba Takahiro. Từ đó, anh không còn cơ hội thi đấu ở đội hình một.
Năm 2015, Igawa không có bất kỳ lần ra sân nào trong các trận đấu chính thức của đội hình một. Anh có thành tích 0 thắng, 4 thua với chỉ số ERA 14.40 ở giải đấu Western League. Từ tháng 6, anh bắt đầu áp dụng chế độ ăn kiêng và giảm được khoảng 12 kg trong hai tháng. Vào ngày 2 tháng 10, anh nhận thông báo chấm dứt hợp đồng từ câu lạc bộ nhưng vẫn bày tỏ mong muốn tiếp tục sự nghiệp thi đấu.
2.4. Giải đấu độc lập và Sự nghiệp sau thi đấu (2016-hiện tại)
Sau khi rời Orix Buffaloes vào cuối năm 2015, Kei Igawa tiếp tục tìm kiếm cơ hội thi đấu chuyên nghiệp, mặc dù không còn thuộc biên chế của các đội NPB.
Năm 2016, Igawa bắt đầu tập luyện với Hyogo Blue Thunders, một đội bóng độc lập thuộc Baseball First League (nay là Kansai Independent League). Anh được mời bởi Tsutsuki Toshiyuki, người từng là huấn luyện viên thể lực của anh thời Hanshin Tigers. Mặc dù không có hợp đồng chính thức, Igawa bày tỏ mong muốn được ra sân trong các trận đấu của Blue Thunders. Vào ngày 15 tháng 12 năm 2016, anh chính thức ký hợp đồng là cầu thủ tập luyện với Hyogo Blue Thunders, giữ áo số 29. Anh chia sẻ rằng "niềm đam mê với bóng chày vẫn còn nguyên vẹn" và sẽ cố gắng hoàn thiện bản thân để có thể thi đấu trọn vẹn một mùa giải cho Hyogo, dù chưa nghĩ đến việc trở lại NPB.
Vào ngày 31 tháng 3 năm 2017, Igawa ký hợp đồng chính thức với Hyogo Blue Thunders. Anh có lần ra sân chính thức đầu tiên sau hai năm vào ngày 2 tháng 4 trong trận khai mạc giải đấu với tư cách là người ném bóng cứu trợ. Vào ngày 20 tháng 4, anh có chiến thắng đầu tiên tại BFL với 6 hiệp không cho phép đối thủ ghi điểm. Đến tháng 6, anh đã ám chỉ khả năng kết thúc sự nghiệp thi đấu vào cuối năm đó, với mong muốn "đạt được một cấp độ cao hơn và ném bóng theo cách của riêng mình, sau đó kết thúc một cách hài lòng". Cuối cùng, trong mùa giải BFL, anh đạt thành tích ấn tượng 11 thắng, 0 thua, chỉ số ERA 1.09 và 94 cú strikeout, giành cả ba danh hiệu Người ném bóng thắng nhiều nhất, Người ném bóng có ERA thấp nhất và Người ném bóng có số cú strikeout nhiều nhất. Vào ngày 5 tháng 10, anh thi đấu trong một trận giao hữu với đội hình hai của Hanshin Tigers tại Sân vận động Hanshin Naruohama, ném 3 hiệp và chỉ cho phép 1 cú đánh và 1 lượt chạy. Sau trận đấu, anh nói rằng "có cảm giác đã hoàn thành" nhưng chưa quyết định về tương lai. Vào ngày 27 tháng 11, Hyogo Blue Thunders thông báo Igawa sẽ rời đội vào ngày 30 tháng 11 khi hợp đồng hết hạn. Anh tuyên bố rằng anh "không có ý định giải nghệ mà muốn tạm nghỉ ngơi" và vẫn muốn tiếp tục gắn bó với Hyogo dưới một hình thức nào đó.
Vào tháng 7 năm 2018, một chương trình truyền hình trên Fuji TV đưa tin rằng thu nhập hàng năm của Igawa là "0 yên" và anh vẫn đang tiếp tục tập luyện để trở lại thi đấu chuyên nghiệp. Anh chia sẻ với tờ Ibaraki Shimbun rằng tình trạng hiện tại của anh là "nghỉ ngơi" và anh vẫn duy trì việc tập luyện với các cầu thủ của Hyogo, giải thích lý do rời đội là vì "giải đấu độc lập là nơi dành cho các cầu thủ trẻ". Vào ngày 4 tháng 11, anh xuất phát trong trận đấu cựu cầu thủ của Hyogo và ghi 6 cú strikeout trong 3 hiệp, nhưng sau đó nhận định rằng "khó có thể tiếp tục sự nghiệp chuyên nghiệp".
Năm 2019, vào ngày 29 tháng 7, anh tham gia trận đấu giao hữu "Suntory Dream Match 2019" với tư cách là thành viên của đội "Dream Heroes", ném 1 hiệp không cho phép đối thủ ghi điểm. Sau trận đấu, anh viết trên blog cá nhân rằng "tôi sẽ tiếp tục tập luyện nghiêm khắc với bản thân, duy trì thể trạng sẵn sàng để ném bóng bất cứ lúc nào, và hy vọng một ngày nào đó có thể trở lại sân đấu".
Năm 2020, vào ngày 6 tháng 6, anh xuất hiện trên chương trình truyền hình "Honoo no Taiikukai TV" của TBS TV với tư cách là "Người ném bóng đeo mặt nạ", đánh bại các nghệ sĩ nổi tiếng. Để chuẩn bị cho chương trình này, anh đã tập luyện 4 ngày với đội Hyogo Blue Thunders. Vào ngày 9 tháng 8, anh trở lại một trận đấu không chính thức giữa Hyogo và Bibai Black Diamonds với tư cách là cựu cầu thủ của Hyogo, ném 33 quả bóng trong 1 hiệp, ghi 4 cú strikeout (bao gồm cả cú swing and miss khiến đối thủ trượt bắt bóng), và không để mất điểm nào.
Từ năm 2021, Kei Igawa đã chuyển sang vai trò bình luận viên bóng chày cho MBS và GAORA. Từ năm 2023, anh cũng làm nhà phê bình bóng chày cho Daily Sports.
3. Phong cách thi đấu và Đặc điểm
Kei Igawa là một người ném bóng tay trái với phong cách ném qua đầu. Quả nắm bóng nhanh của anh đạt tốc độ tối đa 151 km/h ở Nhật Bản. Trong mùa giải đầu tiên ở MLB, tốc độ trung bình của anh là 144 km/h, và giảm xuống còn 137 km/h khi anh trở lại Nhật Bản. Những cú ném chủ lực của anh bao gồm Changeup (có xu hướng uốn cong và rơi xuống như sinker) và slider, mà anh thường sử dụng chủ yếu để đối phó với những người đánh bóng thuận tay trái. Sau khi chuyển đến Yankees, anh cũng bắt đầu sử dụng thêm Cut fastball và Two-seam fastball.
Khi còn là tân binh và gặp vấn đề về kiểm soát bóng, huấn luyện viên Nomura Katsuya đã khuyên anh "hãy ném như thể bạn đang ném vào một tấm bia phi tiêu". Igawa thậm chí đã mua một tấm bia phi tiêu để tự luyện tập. Theo Nakatani Jin, người bắt bóng cùng thời với Igawa ở Hanshin, ban đầu Igawa không có cú ném đặc biệt nào, nhưng từ khoảng năm 2001, tốc độ xoáy và uy lực của quả bóng đã được cải thiện. Nakatani tin rằng Igawa đã thành thạo cú changeup vào khoảng thời gian này, nhờ vào sức mạnh chân dưới vượt trội của anh.
Ngay cả ở Major League, uy lực của quả bóng của Igawa vẫn được đánh giá là hàng đầu. Năm 2007, tỷ lệ bị đánh trúng tâm bóng của anh chỉ là 0.196, đứng thứ hai trong đội sau Mariano Rivera. Các đồng đội của anh ở Scranton (giải đấu cấp dưới) đã nói rằng Igawa "là một người ném bóng nên được thi đấu ở Major League" và "dù có khả năng, nhưng đôi khi không gặp được cơ hội". Tuy nhiên, Frank Thomas đã chỉ ra rằng "vấn đề lớn nhất không phải là việc đi bộ quá nhiều, mà là những cú ném thường bị lỏng lẻo". Huấn luyện viên Joe Torre cũng nhận xét: "Quả bóng không tệ. Vấn đề là khả năng kiểm soát". Do thiếu khả năng kiểm soát (command) và tỷ lệ home run bị đánh cao từ thời ở Nhật Bản, anh không thể thăng cấp lên Major League. Igawa tự nhận xét rằng "những cú ném bay cao trong cú changeup thường bị cầu thủ Nhật Bản bỏ lỡ, nhưng cầu thủ Major League lại đánh trúng với tỷ lệ cao". Anh cũng từng cảm thấy mình bị "giam giữ" ở Yankees, bị buộc phải thay đổi kiểu ném và bị bỏ qua thành tích ở giải đấu nhỏ.
Kei Igawa có vẻ không thoải mái khi thi đấu vào ban ngày. Thành tích của anh trong các trận đấu ban ngày ở Nhật Bản là 4 thắng, 5 thua với chỉ số ERA 7.09. Để khắc phục điều này, anh thường đeo kính râm trong các trận đấu ban ngày để tạo cảm giác gần giống như thi đấu vào ban đêm.
4. Cuộc sống cá nhân và Sở thích
Kei Igawa được biết đến là một người rất tiết kiệm. Khi còn trẻ, anh từng nói "tháng này mình tiêu quá nhiều" nếu chi hết 10.00 K JPY trong một tháng. Anh không có nhiều ham muốn về tiền bạc. Hầu hết chi tiêu của anh là dành cho trò chơi điện tử và sách hướng dẫn trò chơi. Có tháng, tổng chi phí của anh chỉ là 490 JPY cho một cuốn sách hướng dẫn. Năm 2012, anh đã tham gia và giành chiến thắng tại giải đấu khu vực Kanto của trò chơi "WORLD CLUB Champion Football" của Sega, tiến vào vòng chung kết toàn quốc.
Anh cũng là một người đam mê Shogi (cờ tướng Nhật Bản). Khi còn chơi cho Hanshin Tigers, anh thường chơi shogi với các cầu thủ và nhân viên trong phòng thay đồ của sân vận động. Có một giai thoại kể rằng vào ngày anh ném cú no-hitter năm 2004, anh đã quá say mê ván shogi với Tomoyuki Kubota đến nỗi bị trễ buổi tập khởi động trước trận đấu. Vào tháng 1 năm 2007, Hiệp hội Shogi Nhật Bản đã bổ nhiệm Igawa làm "đại sứ thiện chí shogi" để quảng bá môn cờ này ra ngoài Nhật Bản, và tặng anh bằng chứng nhận cấp một.
Igawa cũng là một người hâm mộ Bóng đá cuồng nhiệt. Ban đầu, anh hâm mộ đội Kashima Antlers gần quê nhà anh ở Ibaraki, nhưng sau khi gia nhập Hanshin Tigers, anh trở thành người hâm mộ của Gamba Osaka.
Mặc dù là một người ném bóng thuận tay trái trong bóng chày, anh lại dùng tay phải để viết và dùng tay trái để cầm đũa. Okubo Hiromoto là cựu cầu thủ bóng chày cùng quê và cùng trường tiểu học, trung học, và phổ thông với Igawa.
5. Giải thưởng và Kỷ lục
Kei Igawa đã đạt được nhiều danh hiệu và kỷ lục nổi bật trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Nhật Bản và được vinh danh ở cả giải đấu độc lập.
Danh hiệu NPB:
- Vua chiến thắng: 1 lần (2003)
- ERA thấp nhất: 1 lần (2003)
- Vua Strikeout: 3 lần (2002, 2004, 2006)
- Tỷ lệ thắng cao nhất: 1 lần (2003)
Giải thưởng NPB:
- Giải Sawamura: 1 lần (2003)
- MVP: 1 lần (2003)
- Đội hình tiêu biểu: 1 lần (Người ném bóng: 2003)
- Người ném bóng xuất sắc nhất: 1 lần (2003)
- MVP Tháng: 3 lần (Tháng 4 năm 2002, Tháng 6 năm 2003, Tháng 7 năm 2003)
- Giải thưởng Best Battery: 1 lần (2003, cùng với người bắt bóng Yano Akihiro)
- Giải thưởng JCB-MEP xuất sắc: 1 lần (2001)
- Giải thưởng đặc biệt Sanspo MVP (2002)
Kỷ lục cá nhân NPB:
- Trận ra mắt đầu tiên: Ngày 2 tháng 5 năm 1999, trong trận đấu thứ 6 với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Hanshin Koshien).
- Cú strikeout đầu tiên: Ngày 7 tháng 5 năm 1999, trong trận đấu thứ 6 với Yokohama BayStars (Sân vận động Yokohama).
- Trận đấu xuất phát và chiến thắng đầu tiên: Ngày 19 tháng 5 năm 1999, trong trận đấu thứ 8 với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Yonago Citizen).
- Trận đấu hoàn chỉnh và chiến thắng đầu tiên: Ngày 24 tháng 4 năm 2001, trong trận đấu thứ 4 với Yomiuri Giants (Sân vận động Hanshin Koshien).
- Trận shutout đầu tiên: Ngày 17 tháng 8 năm 2001, trong trận đấu thứ 20 với Yokohama BayStars (Sân vận động Yokohama).
- Pha save đầu tiên: Ngày 12 tháng 10 năm 2002, trong trận đấu thứ 28 với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Hiroshima Citizen).
- 1000 hiệp ném bóng: Ngày 23 tháng 8 năm 2005, trong trận đấu thứ 14 với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Hiroshima Citizen) - người thứ 304 trong lịch sử.
- 1000 cú strikeout: Ngày 14 tháng 4 năm 2006, trong trận đấu thứ 3 với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Hanshin Koshien) - người thứ 119 trong lịch sử.
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 1 tháng 6 năm 1999, trong trận đấu thứ 9 với Yokohama BayStars (Sân vận động Hanshin Koshien) - một cú double về phía trái trước Kazuo Fukumori.
- RBI đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2001, trong trận đấu thứ 7 với Yokohama BayStars (Sân vận động Yokohama) - một cú squeeze bunt trước Hideki Yone.
- No-hitter: Ngày 4 tháng 10 năm 2004, trong trận đấu thứ 28 với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Hiroshima Citizen) - người thứ 71 trong lịch sử.
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2001-2003).
Thành tích tại giải đấu độc lập (BFL):
Năm | Đội | Trận | Hoàn tất | Thắng | Thua | Save | Tỷ lệ thắng | Đối mặt batters | Hiệp ném | Hits cho phép | HR cho phép | Walks | Hit batters | Strikeouts | Wild pitches | Balks | Điểm mất | ERAs | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Hyogo | 14 | 1 | 11 | 0 | 0 | 1.00 | 300 | 82.0 | 43 | 1 | 18 | 0 | 94 | 2 | 0 | 11 | 10 | 1.10 | 0.74 |
Tổng cộng: 1 năm | 14 | 1 | 11 | 0 | 0 | 1.00 | 300 | 82.0 | 43 | 1 | 18 | 0 | 94 | 2 | 0 | 11 | 10 | 1.10 | 0.74 |
- Số in đậm cho biết thành tích cao nhất trong giải đấu cho năm đó, số in đậm đã từng là kỷ lục cao nhất mọi thời đại tại BFL.
Số áo:
- 29 (1998-2008, 2012-2015, 2017) - Anh cũng mặc số áo này khi trở lại thi đấu một trận vào năm 2020.
Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Hoàn tất | Shutout | Không Walks | Thắng | Thua | Save | Holds | Tỷ lệ thắng | Đối mặt batters | Hiệp ném | Hits cho phép | HR cho phép | Walks | Intentional BB | Hit batters | Strikeouts | Wild pitches | Balks | Điểm mất | ERAs | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | Hanshin | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | -- | .500 | 80 | 15.1 | 23 | 1 | 13 | 0 | 1 | 14 | 0 | 0 | 11 | 11 | 6.46 | 2.35 |
2000 | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | -- | .250 | 172 | 39.1 | 36 | 5 | 19 | 1 | 0 | 37 | 7 | 0 | 19 | 19 | 4.35 | 1.40 | |
2001 | 29 | 28 | 3 | 2 | 0 | 9 | 13 | 0 | -- | .409 | 829 | 192.0 | 174 | 11 | 89 | 6 | 3 | 171 | 6 | 0 | 76 | 57 | 2.67 | 1.37 | |
2002 | 31 | 29 | 8 | 4 | 2 | 14 | 9 | 1 | -- | .609 | 830 | 209.2 | 163 | 15 | 53 | 1 | 7 | 206 | 8 | 0 | 63 | 58 | 2.49 | 1.03 | |
2003 | 29 | 29 | 8 | 2 | 3 | 20 | 5 | 0 | -- | .800 | 839 | 206.0 | 184 | 15 | 58 | 3 | 3 | 179 | 5 | 0 | 72 | 64 | 2.80 | 1.17 | |
2004 | 29 | 29 | 6 | 3 | 1 | 14 | 11 | 0 | -- | .560 | 840 | 200.1 | 190 | 29 | 54 | 0 | 6 | 228 | 5 | 0 | 95 | 83 | 3.73 | 1.22 | |
2005 | 27 | 27 | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 0 | 0 | .591 | 749 | 172.1 | 199 | 23 | 60 | 0 | 1 | 145 | 4 | 0 | 91 | 74 | 3.86 | 1.50 | |
2006 | 29 | 29 | 8 | 3 | 2 | 14 | 9 | 0 | 0 | .609 | 844 | 209.0 | 180 | 17 | 49 | 3 | 6 | 194 | 4 | 0 | 77 | 69 | 2.97 | 1.10 | |
2007 | NYY | 14 | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | .400 | 313 | 67.2 | 76 | 15 | 37 | 1 | 4 | 53 | 5 | 1 | 48 | 47 | 6.25 | 1.67 |
2008 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | .000 | 24 | 4.0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13.50 | 3.25 | |
2012 | Orix | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | .222 | 278 | 62.0 | 64 | 5 | 31 | 0 | 2 | 36 | 3 | 1 | 35 | 32 | 4.65 | 1.53 |
2013 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | .500 | 205 | 48.2 | 48 | 2 | 15 | 0 | 2 | 41 | 2 | 0 | 15 | 14 | 2.59 | 1.34 | |
2014 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | .500 | 149 | 33.0 | 37 | 4 | 12 | 0 | 0 | 28 | 0 | 0 | 17 | 14 | 3.82 | 1.48 | |
NPB: 11 năm | 219 | 208 | 35 | 15 | 9 | 93 | 72 | 1 | 0 | .564 | 5815 | 1387.2 | 1298 | 127 | 453 | 14 | 31 | 1279 | 44 | 1 | 571 | 495 | 3.21 | 1.26 | |
MLB: 2 năm | 16 | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | .333 | 337 | 71.2 | 89 | 15 | 37 | 1 | 4 | 53 | 5 | 1 | 54 | 53 | 6.66 | 1.76 |
- Số in đậm cho biết thành tích cao nhất trong giải đấu cho năm đó.
- 1998 không có lần ra sân nào ở đội hình một.
Năm | Đội | Người ném bóng (P) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bắt bóng | Kiến tạo | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng thủ | ||
1999 | Hanshin | 7 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1.000 |
2000 | 9 | 0 | 6 | 0 | 2 | 1.000 | |
2001 | 29 | 9 | 29 | 7 | 1 | .844 | |
2002 | 31 | 8 | 42 | 0 | 3 | 1.000 | |
2003 | 29 | 8 | 28 | 1 | 1 | .973 | |
2004 | 29 | 3 | 26 | 3 | 1 | .906 | |
2005 | 27 | 3 | 29 | 1 | 3 | .970 | |
2006 | 29 | 2 | 26 | 1 | 0 | .966 | |
2007 | NYY | 14 | 1 | 3 | 1 | 1 | .800 |
2008 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
2012 | Orix | 12 | 3 | 15 | 1 | 0 | .947 |
2013 | 9 | 2 | 7 | 0 | 1 | 1.000 | |
2014 | 8 | 0 | 3 | 1 | 0 | .750 | |
NPB | 219 | 38 | 214 | 15 | 12 | .944 | |
MLB | 16 | 1 | 4 | 1 | 1 | .833 |
- Số in đậm cho biết thành tích cao nhất trong giải đấu cho năm đó.
Thành tích người ném bóng tại giải đấu độc lập:
Năm | Đội | Trận | Hoàn tất | Thắng | Thua | Save | Tỷ lệ thắng | Đối mặt batters | Hiệp ném | Hits cho phép | HR cho phép | Walks | Hit batters | Strikeouts | Wild pitches | Balks | Điểm mất | ERAs | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Hyogo | 14 | 1 | 11 | 0 | 0 | 1.00 | 300 | 82.0 | 43 | 1 | 18 | 0 | 94 | 2 | 0 | 11 | 10 | 1.10 | 0.74 |
Tổng cộng: 1 năm | 14 | 1 | 11 | 0 | 0 | 1.00 | 300 | 82.0 | 43 | 1 | 18 | 0 | 94 | 2 | 0 | 11 | 10 | 1.10 | 0.74 |
- Số in đậm cho biết thành tích cao nhất trong giải đấu cho năm đó, số in đậm đã từng là kỷ lục cao nhất mọi thời đại tại BFL.
Số áo:
- 29 (1998-2008, 2012-2015, 2017) - Anh cũng mặc số áo này khi trở lại thi đấu một trận vào năm 2020.
6. Đánh giá và Di sản
Kei Igawa để lại một di sản phức tạp trong lịch sử bóng chày, với những thành công vang dội tại Nhật Bản và những thất bại đáng tiếc tại Major League Baseball.
Tại NPB, Igawa được đánh giá là một trong những người ném bóng hàng đầu của thế hệ mình. Với những danh hiệu như Giải Sawamura và MVP Central League, cùng khả năng dẫn đầu về số cú strikeout và trở thành người ném bóng 20 trận thắng cuối cùng của Central League tính đến nay, anh đã góp công lớn vào hai chức vô địch giải đấu của Hanshin Tigers. Màn trình diễn của anh tại NPB, đặc biệt là những năm tháng đỉnh cao với Hanshin, được coi là minh chứng cho tài năng và sức mạnh của anh. Anh được hâm mộ bởi phong cách ném bóng độc đáo và sự cống hiến trên sân.
Tuy nhiên, sự nghiệp của Igawa tại MLB lại không đạt được kỳ vọng lớn. Anh gia nhập New York Yankees với một hợp đồng và phí chuyển nhượng khổng lồ, nhưng những vấn đề về kiểm soát bóng và khả năng thích nghi với môi trường thi đấu Mỹ đã cản trở anh. Mặc dù có những điểm mạnh về uy lực của quả bóng, nhưng việc không thể ném bóng chính xác vào vị trí mong muốn đã khiến anh phải xuống thi đấu ở các giải cấp dưới trong phần lớn thời gian hợp đồng. Từ một người ném bóng hàng đầu ở Nhật Bản, anh bị Brian Cashman, Tổng Giám đốc của Yankees, gọi là một "thất bại" trong việc chiêu mộ và thậm chí còn bị xếp vào danh sách "cầu thủ tệ nhất thập kỷ" của New York bởi một tờ báo địa phương. Bản thân Igawa cũng thừa nhận cảm giác như "ếch ngồi đáy giếng" khi ra thế giới và nhận ra những khoảng cách về tài năng mà nỗ lực khó bù đắp. Anh cũng bày tỏ cảm giác bị "giam giữ" bởi Yankees, bị từ chối cơ hội thăng cấp lên MLB dù có thành tích tốt ở giải đấu nhỏ.
Di sản của Igawa là một bài học về sự khác biệt giữa hai giải đấu bóng chày lớn, và những thử thách mà một cầu thủ phải đối mặt khi chuyển từ môi trường này sang môi trường khác. Mặc dù giai đoạn ở MLB là một điểm đen trong sự nghiệp của anh, nhưng những nỗ lực không ngừng nghỉ, sự kiên trì theo đuổi đam mê bóng chày dù phải thi đấu ở các giải đấu độc lập, và việc chuyển mình sang vai trò bình luận viên đã cho thấy tinh thần bền bỉ của anh. Igawa vẫn là một nhân vật được kính trọng trong bóng chày Nhật Bản, với những đóng góp không thể phủ nhận cho Hanshin Tigers và những kỷ lục anh đã đạt được.