1. Tổng quan
Ichikawa Danjūrō XIII (十三代目 市川 團十郎Jyūsandaime Ichikawa DanjūrōJapanese, sinh ngày 6 tháng 12 năm 1977), tên thật là Horikoshi Takatoshi (堀越 寶世Horikoshi TakatoshiJapanese), là một diễn viên Kabuki, điện ảnh, truyền hình và nhà sản xuất sân khấu nổi tiếng người Nhật Bản. Ông là con trai cả và người kế vị của Ichikawa Danjūrō đời thứ 12 lừng danh, đồng thời là người đứng đầu thứ 13 của nghệ danh Ichikawa Danjūrō, một trong những danh hiệu cao quý nhất trong thế giới Kabuki.
Là thành viên của gia tộc Naritaya, một dòng họ diễn xuất có truyền thống từ thế kỷ 17, ông nổi tiếng với vai trò `tachiyaku` (diễn viên chuyên vai nam), đặc biệt là các vai `aragoto`, một phong cách biểu diễn dữ dội và mạnh mẽ đã tồn tại trong gia đình ông từ năm 1660, do tổ tiên và người sáng lập gia tộc Naritaya, Ichikawa Danjūrō đời thứ nhất, khai sáng.
Trước khi kế thừa nghệ danh Danjūrō hiện tại vào năm 2022, ông được biết đến với nghệ danh Ichikawa Ebizō XI (十一代目 市川 海老蔵Jyūichidaime Ichikawa EbizōJapanese) và trước đó là Ichikawa Shinnosuke VII (七代目 市川 新之助Nanadaime Ichikawa ShinnosukeJapanese). Ichikawa Danjūrō XIII không chỉ là một người biểu diễn xuất sắc mà còn là một nhà cải cách, nỗ lực phục hồi các vở diễn Kabuki truyền thống ít được trình diễn và đưa nghệ thuật này đến gần hơn với công chúng hiện đại, bao gồm cả các hoạt động quốc tế và những buổi biểu diễn đặc biệt tại các sự kiện tầm cỡ như Thế vận hội Tokyo 2020. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa Kabuki, mặc dù cũng có những thời điểm đối mặt với tranh cãi và thử thách cá nhân.

2. Cuộc đời và bối cảnh
Ichikawa Danjūrō XIII đã trải qua một quá trình trưởng thành và học vấn được định hình bởi truyền thống lâu đời của gia tộc Kabuki danh giá, đồng thời đối mặt với những thách thức cá nhân và sự kế thừa các nghệ danh quan trọng.
2.1. Ra đời và gia đình
Ichikawa Danjūrō XIII sinh ngày 6 tháng 12 năm 1977, tại Tokyo, Nhật Bản. Tên thật của ông là Horikoshi Takatoshi (堀越 寶世Horikoshi TakatoshiJapanese), với tên khai sinh là Horikoshi Takatoshi (堀越 孝俊Horikoshi TakatoshiJapanese).
Ông là con trai cả của Ichikawa Danjūrō đời thứ 12 (trước đây là Ichikawa Ebizō đời thứ 10) và mẹ là Kimiko (tên thời con gái là Shōji). Ông là cháu nội của Ichikawa Danjūrō đời thứ 11, người được công chúng biết đến với biệt danh "Ebisama". Ông ngoại của ông là Shōji Takao, cựu chủ tịch của Công ty TNHH Tatsumi Kōgyō. Ông còn có một em gái là Ichikawa Suisen đời thứ 4. Ichikawa Danjūrō XIII có biệt danh thân mật là "Ebisama" hoặc "Ebichan". Ông cao 176 cm, nặng 80 kg và có nhóm máu AB.
2.2. Học vấn và trưởng thành
Ngay từ khi còn rất nhỏ, Danjūrō đã bắt đầu quá trình đào tạo nghiêm ngặt cho Kabuki. Việc đào tạo này bao gồm luyện giọng để thành thạo các kỹ thuật phát âm đặc trưng của Kabuki, và rèn luyện thể chất để chuẩn bị cho các động tác và tư thế biểu diễn cách điệu đòi hỏi trên sân khấu.
Ông đã học tại trường Aoyama Gakuin từ mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở đến trung học phổ thông. Sau đó, ông chuyển sang trường trung học Horikoshi và tốt nghiệp vào tháng 3 năm 1997, sau khi ở lại lớp một năm.
2.3. Kế thừa nghệ danh
Ichikawa Danjūrō XIII là thành viên của phường diễn xuất Naritaya, được thành lập bởi Ichikawa Danjūrō đời thứ nhất vào thế kỷ 17, và là người thừa kế của gia tộc Kabuki Ichikawa. Giống như các diễn viên Kabuki khác, tên của ông là một `yagō`, hay nghệ danh sân khấu, mà ông kế thừa từ cha mình.
Năm 1983, khi mới 5 tuổi, ông lần đầu tiên xuất hiện trên sân khấu tại Nhà hát Kabuki-za trong vai Harumiya trong vở 'Truyện Genji' (Genji Monogatari). Vào tháng 3 đến tháng 5 năm 1985, ông nhận nghệ danh Ichikawa Shinnosuke đời thứ 7, một danh hiệu vinh dự trong dòng dõi Ichikawa, và có buổi ra mắt đầy đủ trên sân khấu trong vở 'Uiro-uri' cũng tại Nhà hát Kabuki-za, trong buổi biểu diễn ra mắt nghệ danh Ichikawa Danjūrō đời thứ 12 của cha ông.
Vào tháng 5 năm 2004, ông kế thừa nghệ danh Ichikawa Ebizō đời thứ 11 tại Nhà hát Kabuki-za, biểu diễn trong các vở như 'Sukeroku Yukari Edozakura' (với vai Sukeroku) và 'Shibaraku' (với vai Kamakura Gongoro Kagemasa). Buổi lễ ra mắt nghệ danh đã được tổ chức tại Chùa Narita-san Shinshō-ji vào ngày 4 tháng 4 năm 2004, và tại Chùa Narita-san Osaka Betsuin Myōō-in vào ngày 30 tháng 6 năm 2004, với các chuyến tàu đặc biệt mang tên "Ebizo-go".
Cha ông, Ichikawa Danjūrō đời thứ 12, qua đời vào năm 2013. Vào tháng 1 năm 2019, ông tuyên bố sẽ kế thừa nghệ danh Danjūrō, trở thành Ichikawa Danjūrō đời thứ 13, vào tháng 5 năm 2020. Tuy nhiên, buổi lễ đổi tên đã bị hoãn lại khi các buổi biểu diễn Kabuki bị hủy do đại dịch COVID-19. Cuối cùng, Danjūrō đã chính thức kế thừa danh hiệu hiện tại của mình vào ngày 31 tháng 10 năm 2022, trước các buổi biểu diễn bắt đầu vào tuần tiếp theo (ngày 1 tháng 11 năm 2022). Đồng thời, con trai ông, Kangen Horikoshi, đã lấy nghệ danh Ichikawa Shinnosuke đời thứ 8 (nghệ danh đầu tiên mà cha ông, Ebizō, đã sử dụng khi bắt đầu sự nghiệp Kabuki) và có buổi ra mắt trên sân khấu Kabuki.

3. Sự nghiệp
Ichikawa Danjūrō XIII có một sự nghiệp Kabuki rực rỡ, bên cạnh các hoạt động trong điện ảnh và truyền hình, cũng như những nỗ lực đáng kể trong việc quảng bá văn hóa Nhật Bản ra thế giới.
3.1. Hoạt động ban đầu và ra mắt
Ichikawa Danjūrō XIII lần đầu tiên xuất hiện trên truyền hình vào năm 1994 trong bộ phim truyền hình Taiga của NHK mang tên 'Hana no Ran', nơi cha ông, Ichikawa Danjūrō đời thứ 12, cũng tham gia diễn xuất. Trong phim này, ông thủ vai Ashikaga Yoshimasa thời trẻ.
Vào năm 2000, màn trình diễn của ông trong vai Quang Quân (Hikaru Kimi) trong vở 'Truyện Genji' (Genji Monogatari) tại Nhà hát Kabuki-za đã thu hút đông đảo khán giả, với vé bán hết ngay trong ngày đầu tiên. Cùng với Onoe Kikunosuke đời thứ 5 và Onoe Tatsunosuke đời thứ 2, ông được mệnh danh là "Heisei no Sannosuke" (Ba Tam Trợ thời Heisei), tạo ra một làn sóng Kabuki mới. Năm 2003, ông được chọn vào vai chính Miyamoto Musashi trong bộ phim truyền hình Taiga của NHK mang tên 'Musashi'.
3.2. Hoạt động Kabuki chính
Ichikawa Danjūrō XIII đã biểu diễn nhiều lần tại Nhà hát Kabuki-za, Nhà hát Osaka Shochikuza, Nhà hát Minami-za và nhiều nhà hát khác trên khắp Nhật Bản. Ông nổi tiếng với vai trò `tachiyaku` (diễn viên chuyên vai nam), đặc biệt là các vai `aragoto` theo truyền thống gia đình Naritaya. Ông cũng tích cực phục hồi các vở diễn "Kabuki Jūhachiban" (Kabuki Thập Bát Phiên), những tác phẩm ít được trình diễn trong thời hiện đại.
Kể từ năm 2012, Danjūrō đã sản xuất chuỗi buổi biểu diễn mang tên "Lời mời đến các tác phẩm kinh điển" nhằm giúp Kabuki dễ tiếp cận hơn với các thành phố nhỏ ở nông thôn Nhật Bản. Ngoài ra, vào các năm 2013, 2015 và 2017, ông đã tự sản xuất một dự án đổi mới mang tên "ABKAI", nơi Kabuki đương đại gốc được giới thiệu.
Vào ngày 28 tháng 11 năm 2019, Danjūrō thủ vai Kairennosuke (lấy cảm hứng từ Kylo Ren) trong vở sân khấu `Star Wars Kabuki: Kairennosuke and the Three Shining SwordsSutā Uōzu Kabuki ~Rennosuke Kōjin San-pon~Japanese`. Con trai ông, Kangen Horikoshi, cũng đóng vai một phiên bản trẻ hơn của Kairennosuke trong màn thứ ba của vở kịch.
3.3. Hoạt động điện ảnh và truyền hình
Ichikawa Danjūrō XIII đã có nhiều vai diễn đáng chú ý trong cả điện ảnh và truyền hình:
- Điện ảnh**: Năm 2011, ông đóng vai chính trong phim 'Hara-Kiri: Death of a Samurai', ra mắt tại Liên hoan phim Cannes 2011. Năm 2013, ông đóng vai chính Sen no Rikyū trong phim tiểu sử 'Ask This of Rikyu' và giành giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 37. Năm 2014, ông đóng vai chính trong phim 'Over Your Dead Body', và năm 2017, ông xuất hiện trong một vai phụ trong phim samurai Nhật Bản 'Blade of the Immortal', cũng ra mắt tại Liên hoan phim Cannes 2017.
- Truyền hình**: Bên cạnh các vai diễn trong phim truyền hình Taiga của NHK như Miyamoto Musashi trong 'Musashi' (2003) và Oda Nobunaga trong 'Onna Joshu Naotora' (2017), ông còn xuất hiện trong các bộ phim truyền hình dân sự. Năm 2009, ông tham gia 'Mr. Brain' của TBS, đây là lần đầu tiên ông xuất hiện trong một bộ phim truyền hình dài tập trên các kênh thương mại và cũng là lần đầu tiên ông đóng trong một bộ phim hiện đại.
- Lồng tiếng**: Ông đã tham gia lồng tiếng cho vai diễn của Robert Redford trong phim 'All Is Lost' (2014) và vai Stormtrooper trong 'Solo: A Star Wars Story' (2018). Ngoài ra, ông còn xuất hiện với tư cách là chính mình trong các tập 804 và 805 của anime 'Thám tử lừng danh Conan', mang tên "Conan và bí ẩn Kabuki Jūhachiban của Ebizō", để kỷ niệm 20 năm của bộ anime này.
3.4. Hoạt động quốc tế
Các hoạt động của Ichikawa Danjūrō XIII đã đưa ông ra nước ngoài rộng rãi, góp phần quảng bá nghệ thuật Kabuki trên toàn cầu:
- Ông đã biểu diễn tại Paris vào năm 2004 tại Nhà hát Quốc gia Chaillot.
- Các chuyến lưu diễn khác bao gồm London và Amsterdam vào tháng 5-6 năm 2006.
- Biểu diễn tại Nhà hát Opéra Garnier ở Paris vào tháng 3 năm 2007.
- Tại Nhà hát Opera Monaco vào tháng 9 năm 2009.
- Biểu diễn tại London và Rome vào tháng 6 năm 2010.
- Tại Singapore vào tháng 11 năm 2014 và tháng 10 năm 2015.
- Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất vào tháng 2 năm 2016.
- Ông cũng xuất hiện tại Carnegie Hall ở Thành phố New York vào tháng 2 năm 2016, hợp tác với các nghệ sĩ Noh và Kyōgen.
Danjūrō trở thành diễn viên Kabuki đầu tiên tổ chức các buổi biểu diễn kỷ niệm tại Nhà hát Quốc gia Chaillot ở Paris. Ông cũng đã nhận được đề cử cho Giải Laurence Olivier danh giá cho công việc của mình trên sân khấu London vào năm 2006. Năm 2007, Pháp đã trao tặng ông Huân chương Nghệ thuật và Văn học (tước hiệu Hiệp sĩ) để ghi nhận những đóng góp của ông. Năm 2009, ông được bổ nhiệm làm Đại sứ thiện chí Pháp cùng với cha mình.
3.5. Tổ chức và biểu diễn đặc biệt
Ichikawa Danjūrō XIII không chỉ là một diễn viên mà còn là một nhà sản xuất và nhà tổ chức, luôn tìm cách đổi mới và đưa Kabuki đến với nhiều đối tượng khán giả hơn.
3.5.1. Biểu diễn tại Thế vận hội Tokyo 2020
Trong Lễ khai mạc Thế vận hội Mùa hè 2020 được tổ chức vào ngày 23 tháng 7 năm 2021, Ichikawa Danjūrō XIII đã biểu diễn các động tác Kabuki trong trang phục truyền thống. Màn trình diễn của ông được đệm nhạc bởi nghệ sĩ dương cầm jazz Hiromi Uehara. Màn trình diễn này đã nhấn mạnh ý nghĩa văn hóa sâu sắc của Kabuki và sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật truyền thống Nhật Bản với âm nhạc hiện đại, mang đến một hình ảnh mạnh mẽ về văn hóa cho khán giả toàn cầu.
3.5.2. Biểu diễn tại Tokyo Skytree
Vào ngày 22 tháng 5 năm 2022, Ichikawa Danjūrō XIII đã thực hiện một màn trình diễn Kabuki độc đáo với ánh mắt "nirami" đặc trưng (một kỹ thuật trừng mắt đầy sức mạnh trong Kabuki) trên nóc Tokyo Skytree. Buổi biểu diễn này được tổ chức để kỷ niệm 10 năm khai trương tòa tháp, là một sự kiện mang tính biểu tượng, kết hợp nghệ thuật truyền thống với một trong những công trình kiến trúc hiện đại nổi bật nhất của Tokyo.
4. Đời tư
Cuộc đời tư của Ichikawa Danjūrō XIII được công chúng biết đến qua các sự kiện quan trọng trong hôn nhân, gia đình và những thử thách cá nhân.
4.1. Hôn nhân và gia đình
Vào tháng 2 năm 2003, ông thừa nhận có một con gái ngoài giá thú sinh năm 1999 với Akiko Hioki. Ông đã công nhận đứa bé và tuyên bố đang chi trả phí nuôi con.
Vào ngày 19 tháng 11 năm 2009, ông thông báo đính hôn với người dẫn chương trình tin tức Mao Kobayashi. Cặp đôi này đã tổ chức một cuộc họp báo chính thức vào ngày 29 tháng 1 năm 2010. Lễ đăng ký kết hôn của họ được nộp vào ngày 3 tháng 3 năm 2010. Đám cưới và tiệc chiêu đãi diễn ra vào ngày 29 tháng 7 năm 2010, tại The Prince Park Tower Tokyo và được phát sóng trực tiếp trên Nippon TV.
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2011, con gái đầu lòng của họ, Reika (sau này là Ichikawa Botan đời thứ 4), chào đời. Vào ngày 22 tháng 3 năm 2013, con trai thứ hai của họ, Kangen (sau này là Ichikawa Shinnosuke đời thứ 8 và người kế vị của ông), chào đời.
Vào ngày 9 tháng 6 năm 2016, ông công khai thông báo rằng vợ ông, Mao, đang chiến đấu với căn bệnh ung thư vú. Mao Kobayashi đã qua đời vào ngày 22 tháng 6 năm 2017, sau một thời gian dài chống chọi với bệnh tật. Ông đã thông báo tin buồn này vào ngày hôm sau, mô tả đó là "ngày tôi khóc nhiều nhất trong đời." Ông vội vã trở về nhà từ buổi diễn tập sau khi nhận được tin nhắn LINE về tình trạng nguy kịch của vợ và đã ở bên cô cùng chị vợ là Maya Kobayashi trong những giây phút cuối đời. Những lời cuối cùng của Mao là "Em yêu anh." Ông đã bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến Mao vì đã thay đổi cuộc đời ông và vì tình yêu sâu sắc mà cô đã dành cho ông đến phút cuối.
4.2. Lối sống và sở thích
Ichikawa Danjūrō XIII có nhiều sở thích và thói quen cá nhân độc đáo. Kỹ năng đặc biệt của ông là bóng rổ và sở thích là xem sumo. Ông từng chơi bóng rổ khi còn đi học.
Trước đây, ông từng có một lối sống không lành mạnh, như ăn sushi 50 lần mỗi tháng, hút thuốc 4 gói mỗi ngày và uống rượu rất nhiều. Tuy nhiên, ông đã từ bỏ thuốc lá vào năm 2004 khi kế thừa nghệ danh Ebizō đời thứ 11, với niềm tin rằng ông cần thanh lọc tâm trí và cơ thể cho Kabuki, coi đó như một sự dâng hiến cho các vị thần. Từ khoảng tháng 11 năm 2008, ông cũng đã ngừng chế độ ăn uống thất thường, rượu, thịt và cá. Tuy nhiên, sau khi kết hôn với Mao, ông đã nối lại việc tiêu thụ rượu, thịt và cá.
Ông có kiến thức sâu rộng về manga và anime, thường xuyên nhắc đến các tác phẩm yêu thích của mình như 'Thám tử lừng danh Conan', 'One Piece' và 'Lupin Đệ Tam' trên blog cá nhân. Ông là một fan lớn của các tác phẩm hoạt hình của Studio Ghibli. Khi xuất hiện trên chương trình "Oshare Ism", ông đã được tặng một bức tượng nhỏ 'Gake no Ue no Ponyo' không bán và một cây bút chì mà Hayao Miyazaki đã sử dụng trong quá trình sản xuất bộ phim, khiến ông xúc động đến rơi lệ. Ông thậm chí đã gặp Miyazaki và phát hiện ra rằng họ có chung một phương pháp chăm sóc sức khỏe độc đáo là dùng bàn chải chà xát cơ thể.
Ông bắt đầu viết blog vào ngày 9 tháng 4 năm 2013 và cập nhật rất thường xuyên, đôi khi hơn 10 lần một ngày. Blog của ông đã giành giải Ameba MVB (Blog giá trị nhất) vào năm 2014 và giải BLOG of the year 2018 của Ameba. Ông còn yêu thích chiếc túi nhỏ Doraemon và tiết lộ rằng ông thường để thuốc bắc trong đó. Ông cũng là một fan hâm mộ lớn của Kumamon và đã mời Kumamon biểu diễn cùng con gái Reika trên sân khấu.
4.3. Hoạt động tôn giáo
Vào năm 2016, Ichikawa Danjūrō XIII đã thụ giới làm tu sĩ Phật giáo Shingon tại đền Narita-san Shinshō-ji.
4.4. Mối quan hệ với cha
Trong thời gian cha ông, Danjūrō đời thứ 12, còn sống, họ thường xuyên bất đồng về cách dàn dựng trong các buổi biểu diễn ở nước ngoài. Mặc dù cha ông đôi khi chấp nhận các đề xuất của ông, không khí gia đình trong những lúc đó thường căng thẳng. Tuy nhiên, Danjūrō XIII luôn bày tỏ lòng biết ơn đối với cha mình vì đã luôn quan tâm và theo dõi ông một cách dịu dàng trong suốt thời kỳ nổi loạn.
Khi ông bị thương ở phòng tắm tại Osaka Shochikuza vào tháng 7 năm 2007, cha ông đã vô cùng tức giận, bình luận rằng: "Cậu ấy đã bỏ lỡ một buổi biểu diễn, nên việc tự quản lý của cậu ấy còn thiếu sót. Lần này tôi không thể thông cảm được." Cha ông cũng cực kỳ phẫn nộ về vụ hành hung năm 2010, tuyên bố: "Anh ấy có thể không thể tham gia các buổi diễn tập (cho buổi biểu diễn Kaomise Kōgyō sắp tới ở Kyoto). Với trách nhiệm của mình (vì đã gây ra vụ việc), tôi không nghĩ anh ấy nên biểu diễn." Ông còn nói thêm: "Hành động của anh ấy cực kỳ thiếu tôn trọng, là kết quả của sự thiếu tự nhận thức. Tôi cảm thấy phẫn nộ."
4.5. Mối quan hệ với vợ
Mao Kobayashi có một vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc đời Ichikawa Danjūrō XIII. Ông thường nói rằng cô đã "thay đổi cuộc đời mình" và bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với tình yêu không lay chuyển mà cô đã dành cho ông. Cuộc chiến chống ung thư vú của Mao đã đưa gia đình họ lại gần nhau hơn và được công chúng theo dõi rộng rãi thông qua blog của ông, thu hút sự đồng cảm và ủng hộ to lớn. Sự ra đi của Mao là một mất mát lớn, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống và triết lý của ông.
5. Tính cách và triết lý nghệ thuật
Ichikawa Danjūrō XIII nổi bật với cách tiếp cận nghệ thuật độc đáo, sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới, cùng với những đóng góp không ngừng cho văn hóa và xã hội.
5.1. Thái độ với nghệ thuật
Khi còn là thiếu niên, Shinnosuke đời thứ 7 (nghệ danh khi đó) từng phản đối việc luyện tập khắc nghiệt và áp lực nặng nề từ gia tộc và truyền thống. Tuy nhiên, ông đã tìm thấy nguồn cảm hứng và sự tận tâm mới sau khi xem một đoạn phim về ông nội mình, Ichikawa Danjūrō đời thứ 11, biểu diễn vai Benkei trong vở 'Kanjinchō'. Ông cảm động sâu sắc trước vẻ đẹp và sự dũng cảm trong nghệ thuật của ông nội, và coi ông nội là mục tiêu tối thượng mà ông luôn theo đuổi, một hành trình vẫn còn nhiều thử thách và đôi khi gây khổ sở cho ông.
Ichikawa Danjūrō XIII từng thấy việc đứng trên sân khấu là một cực hình, nhưng giờ đây ông lại cảm thấy cuộc sống cá nhân khó khăn hơn, coi đó là một hệ quả tự nhiên của sự cam kết sâu sắc với Kabuki. Ông đã chia sẻ cảm giác này với Bandō Tamasaburō đời thứ 5, người đã xác nhận rằng cảm giác này là phổ biến đối với các nghệ sĩ, điều này đã trấn an ông. Ông bày tỏ niềm vui khi tìm thấy sự đồng cảm với Tamasaburō. Ông còn thực hiện các bài tập luyện sức mạnh và yoga nghiêm túc, thậm chí đã xuất hiện trên trang bìa các tạp chí như 'Tarzan'.
5.2. Đóng góp văn hóa và xã hội
Ngoài các buổi biểu diễn, Ichikawa Danjūrō XIII còn tích cực quảng bá văn hóa truyền thống Nhật Bản. Ông tham gia vào các dự án nhằm tái giới thiệu giá trị nghệ thuật truyền thống Nhật Bản cho thế hệ đương đại. Các chuyến lưu diễn quốc tế và vai trò Đại sứ thiện chí Pháp cùng với cha ông vào năm 2009 đã thể hiện nỗ lực của ông trong việc truyền bá Kabuki ra toàn cầu. Sự tham gia của ông vào các sự kiện quốc gia quan trọng như lễ khai mạc Thế vận hội Tokyo và màn trình diễn tại Tokyo Skytree cho thấy cam kết của ông trong việc làm cho Kabuki trở nên dễ thấy và phù hợp trong xã hội hiện đại. Ông cũng từng là Đại sứ du lịch thành phố Narita từ năm 2015.
6. Giải thưởng và vinh danh
Ichikawa Danjūrō XIII đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh đáng kể trong suốt sự nghiệp của mình:
- 1995: Giải Tân binh Mayama Seika cho vai Hamamoto Kiyoshi trong 'Kanaya Koume'.
- 1995: Giải Chủ tịch Shochiku cho 'Kagami Jishi'.
- 1997: Giải Chủ tịch Shochiku cho 'Yoshiwara Suzume'.
- 2000: Giải Haruko Sugimura thuộc Giải Kịch nghệ Yomiuri cho vai Benkei trong 'Kanjinchō' và Toshonosuke trong 'Tenshu Monogatari'.
- 2001: Giải Tân binh Matsuo Entertainment và Giải Tân binh của Bộ trưởng Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ.
- 2005: Được công nhận là Tài sản Văn hóa Phi vật thể Quan trọng (tổng thể) và trở thành thành viên của Hiệp hội Bảo tồn Kabuki Truyền thống.
- 2007: Nhận tước vị Hiệp sĩ (Chevalier) của Huân chương Nghệ thuật và Văn học (L'Ordre des Arts et des Lettres) của Pháp.
- 2007: Giải đặc biệt Best Dresser Award.
- 2014: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 37.
- 2014: Giải thưởng Yahoo! Japan Tìm kiếm 2014 - Hạng mục Diễn viên.
- 2021: Giải thưởng của Cục trưởng Cục Văn hóa vì những đóng góp to lớn trong việc bảo tồn và quảng bá văn hóa truyền thống Nhật Bản, bao gồm các buổi biểu diễn ở nước ngoài và sự xuất hiện tại lễ khai mạc Thế vận hội Tokyo 2020.
7. Đánh giá và tranh cãi
Ichikawa Danjūrō XIII là một trong những diễn viên Kabuki hàng đầu của Nhật Bản, được công nhận rộng rãi về tài năng và đóng góp cho nghệ thuật truyền thống. Tuy nhiên, sự nghiệp và cuộc đời ông cũng không tránh khỏi những tranh cãi.
7.1. Đánh giá tích cực
Ichikawa Danjūrō XIII được đánh giá cao là một `tachiyaku` (diễn viên chuyên vai nam) nổi tiếng, đặc biệt xuất sắc trong các vai `aragoto` mang tính biểu tượng của gia tộc Naritaya. Ông không chỉ duy trì mà còn làm phong phú thêm truyền thống này, vốn đã tồn tại trong gia đình ông từ năm 1660.
Ông được ca ngợi vì những nỗ lực đổi mới trong việc bảo tồn và quảng bá văn hóa Kabuki. Các dự án như "Lời mời đến các tác phẩm kinh điển" đã giúp đưa Kabuki đến với nhiều khán giả hơn ở các vùng nông thôn Nhật Bản, trong khi "ABKAI" lại cho thấy khả năng sáng tạo Kabuki đương đại. Sự công nhận quốc tế của ông, bao gồm các buổi biểu diễn tại các nhà hát danh tiếng thế giới như Nhà hát Quốc gia Chaillot ở Paris và Carnegie Hall ở New York, cùng với việc nhận được đề cử Giải Laurence Olivier và Huân chương Nghệ thuật và Văn học của Pháp, đã khẳng định vị thế của ông như một đại diện văn hóa Nhật Bản trên trường quốc tế. Việc ông tham gia vào các sự kiện lớn như lễ khai mạc Thế vận hội Tokyo 2020 cũng cho thấy cam kết của ông trong việc đưa nghệ thuật truyền thống hòa nhập với xã hội hiện đại.
7.2. Chỉ trích và tranh cãi
Ichikawa Danjūrō XIII đã đối mặt với một số tranh cãi công khai, đặc biệt là vụ hành hung năm 2010, vốn đã ảnh hưởng đáng kể đến sự nghiệp và hình ảnh của ông.
7.2.1. Vụ hành hung năm 2010
Vào sáng sớm ngày 25 tháng 11 năm 2010, Ichikawa Danjūrō XIII (khi đó là Ebizō đời thứ 11) đã dính líu vào một vụ ẩu đả tại một quán bar dành cho thành viên ở khu Nishi-Azabu của Tokyo. Vụ việc khiến ông bị thương nặng ở đầu và mặt, bao gồm vỡ mạch máu ở mắt trái.
Mặc dù kẻ tấn công, một thành viên của băng nhóm xe máy `Bōsōzoku`, đã bị bắt và bỏ tù, phán quyết của tòa án cho thấy vai trò của Danjūrō trong việc gây ra vụ việc không thể phủ nhận. Vụ việc đã nhận được sự đưa tin rộng rãi do địa vị nổi bật của Danjūrō, và phơi bày ra ánh sáng mối liên hệ tồn tại giữa giới giải trí và các tổ chức tội phạm có tổ chức (`Yakuza` hoặc `mobsters`) ở Nhật Bản.
Hậu quả của vụ việc này đã khiến ông phải tạm dừng các hoạt động biểu diễn và chấm dứt một chiến dịch quảng cáo thương mại có sự góp mặt của ông. Ông đã hủy bỏ cuộc họp báo theo lịch trình vào ngày 25 tháng 11 năm 2010 và rút lui khỏi buổi biểu diễn 'Kaomise Kōgyō' tại Nhà hát Minami-za ở Kyoto vào ngày 30 tháng 11. Cha ông, Ichikawa Danjūrō đời thứ 12, đã công khai bày tỏ sự tức giận và thất vọng, cho rằng ông thiếu tự giác và "không nên xuất hiện trên sân khấu" do trách nhiệm của mình trong vụ việc. Vào ngày 7 tháng 12 năm 2010, Ichikawa Danjūrō XIII đã tổ chức một cuộc họp báo để xin lỗi công chúng, thừa nhận rằng "sự tự mãn hàng ngày của bản thân đã dẫn đến điều này." Ông cũng tuyên bố tạm dừng hoạt động vô thời hạn, dẫn đến việc hủy bỏ 'Hatsuharu Hanagata Kabuki' và việc ông phải rút lui khỏi 'Nigatsu Ōkabuki' vào tháng 2 năm 2011.
8. Tác phẩm đã tham gia
Ichikawa Danjūrō XIII đã tham gia vào nhiều tác phẩm trên nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, từ sân khấu Kabuki truyền thống đến điện ảnh, truyền hình, lồng tiếng và quảng cáo.
8.1. Kabuki và các buổi biểu diễn sân khấu khác
- Vai Kataoka Naojirō trong 'Ten-i Magou Ueno Hatsubana' ("Yuki no Yoi Iriya no Azemichi")
- Vai Minh Thần Thượng Nhân (Narukami Shōnin) trong 'Minh Thần' (Narukami)
- Vai Quang Quân (Hikaru Kimi) trong 'Truyện Genji' (Genji Monogatari)
- Vai Hoa Xuyên Hộ Trợ Lục (Hanakawado Sukeroku) hay Soga Gorō Tokimune trong 'Trợ Lục Do Duyên Edo Sakura' (Sukeroku Yukari Edozakura)
- Vai Koshō Yayoi (tiểu thư Yayoi) sau này là Tinh Linh Sư Tử trong 'Kagami Jishi' (Gương Sư Tử)
- Vai Vũ Tàng Phường Biện Khánh (Musashibō Benkei) và Phú Gian Tả Vệ Môn (Togashi Saemon) trong 'Khuyến Tiến Trướng' (Kanjinchō)
- Vai Kairennosuke (lấy cảm hứng từ Kylo Ren) trong 'STAR WARS Kabuki'
- 'Lyle' (1990) - vai Josh
- 'Stand by Me' (1991) - vai chính Chris
- 'Tenshu Monogatari' (1999) - vai Toshonosuke
- 'Hayate no Gotoku' (2002) - vai Suzuki Iohei
- 'Miyamoto Musashi' (2003) - vai chính Miyamoto Musashi
- 'Nobunaga' (2006) - vai chính Oda Nobunaga
- 'Tenshu Monogatari' (2006) - vai Toshonosuke
- 'Watatsumi Bessō' (2006) - vai Công tử
- 'Dracul' (2007) - vai chính Ray
- 'Watatsumi Bessō' (2009) - vai Công tử
- 'Oedipus' (2019) - vai Oedipus
8.2. Điện ảnh và truyền hình
8.2.1. Điện ảnh
- 'Sea Without Exit' (2006) - vai Koji Namiki
- 'Hara-Kiri: Death of a Samurai' (2011) - vai Tsukumo Hanshirō
- 'Ask This of Rikyu' (2013) - vai Sen no Rikyū
- 'Over Your Dead Body' (2014) - vai Kousuke Hasegawa/Tamiya Iemon
- 'Blade of the Immortal' (2017) - vai Eiku Shizuma
8.2.2. Truyền hình
- Phim truyền hình Taiga của NHK:
- 'Hana no Ran' (1994) - vai Ashikaga Yoshimasa (thời trẻ)
- 'Musashi' (2003) - vai chính Miyamoto Musashi
- 'Onna Joshu Naotora' (2017) - vai Oda Nobunaga
- 'Kirin ga Kuru' (2020-2021) - vai Người dẫn chuyện
- 'Toyotomi Hideyoshi Tenka o Toru!' (1995, TV Tokyo) - vai Kipposhi (Oda Nobunaga thời trẻ)
- 'Honoo no Bugyō Ōoka Echizen no Kami' (1997, TV Tokyo) - vai Ōoka Ichijūrō
- 'Chūshingura Urabanashi Nakazō Kyōran' (2000, Asahi Broadcasting Corporation) - vai Nakazō Nakamura
- 'Mr. Brain' (2009, TBS) - vai Kōhei Takei (Tập 1, 7, 8)
- 'Matsumoto Seicho Drama Special Kiri no Hata' (2010, Nippon TV) - vai chính Kinya Ōtsuka
- 'Hasegawa Machiko Monogatari ~Sazae-san ga Umareta Hi~' (2013, Fuji TV) - vai Ichikawa Ebizō đời thứ 9
- 'Yowakutemo Katemasu' (2014, Nippon TV) - vai Kentarō Yachida
- 'Ishikawa Goemon' (2016, TV Tokyo) - vai chính Ishikawa Goemon
- 'SUITS/Suits' (2018, Fuji TV) - vai Hitoshi Sawada (Tập 10, 11)
- 'BG~Shōen Keigonin~' Chương 2 (2020, TV Asahi) - vai chính mình (khách mời đặc biệt)
- 'Okehazama OKEHAZAMA~Oda Nobunaga Hao no Tanjō~' (2021, Fuji TV) - vai chính Oda Nobunaga
8.2.3. Lồng tiếng
- 'All Is Lost' (2014) - lồng tiếng cho nhân vật "Our Man" (do Robert Redford thủ vai)
- 'Solo: A Star Wars Story' (2018) - lồng tiếng cho một Stormtrooper
- 'Thám tử lừng danh Conan' - "Conan và bí ẩn Kabuki Jūhachiban của Ebizō" (2016, tập 804 & 805) - lồng tiếng cho chính mình (Ichikawa Ebizō)
8.3. Quảng cáo và các phương tiện truyền thông khác
- Ito En "O~i Ocha" (2000-)
- Yamaki (2000-2010)
- Meiji Seika (nay là Meiji) "Chocola Cool" (1995)
- Mitsui Life Insurance (nay là Taiju Life Insurance) (1998)
- NEC "Express Workstation" (1998)
- Mizuno "Superstar" (2003)
- Nomura Real Estate "Proud" (2004)
- Seiko Holdings "BRIGHTZ PHOENIX" (2008)
- TSUTAYA DISCAS (2009-) - vai người dẫn chương trình mua sắm trên truyền hình
- Lotteria "Ebi Burger" (2010)
- Pip "Pip Elekiban Z" (2009-2010)
- CyberAgent "Ameba Blog" (2014)
- Iida Group Holdings (2014-)
- SoftBank Mobile (nay là SoftBank) (2015)
- Lion Corporation "Zeitaku Care" (2015)
- JTEKT (2016)
- DR.C Pharmaceutical (2018-): "Kafun o Mizu ni Kaeru Mask" (2018-); "Hydro Ag+ Titanium Mask" (2020-, cùng con gái Botan và con trai Kangen)
- UNIQLO "AIRism Inner" (2019)
- Tiger Corporation "Tiger Claypot Rice Cooker "Takitate"" (2020-)
9. Quan hệ gia đình
Ichikawa Danjūrō XIII xuất thân từ một dòng dõi nghệ thuật Kabuki danh tiếng, có nhiều mối quan hệ gia đình rộng khắp trong thế giới sân khấu và giải trí Nhật Bản.
- Ông cố: Matsumoto Kōshirō đời thứ 7
- Ông nội: Ichikawa Danjūrō đời thứ 11
- Ông ngoại: Shoji Takao
- Ông chú (anh em của ông nội):
- Matsumoto Hakuō đời thứ nhất
- Onoe Shōroku đời thứ 2
- Cha: Ichikawa Danjūrō đời thứ 12
- Cô: Ichikawa Jukō đời thứ nhất
- Em gái: Ichikawa Suisen đời thứ 4
- Vợ: Mao Kobayashi (qua đời năm 2017)
- Chị vợ: Maya Kobayashi
- Các con:
- Con gái lớn: Reika (sau này là Ichikawa Botan đời thứ 4)
- Con trai lớn: Kangen Horikoshi (sau này là Ichikawa Shinnosuke đời thứ 8)
- Các người anh chị em họ xa đáng chú ý:
- Onoe Kikunosuke đời thứ 5 (bạn thời thơ ấu và bạn cùng lớp, đồng thời là họ hàng thông gia)
- Onoe Shōroku đời thứ 4
- Matsumoto Kōshirō đời thứ 10
- Matsumoto Kiho (chị gái của Matsumoto Kōshirō đời thứ 10)
- Matsu Takako (em gái của Matsumoto Kōshirō đời thứ 10)