1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Ian Somerhalder sinh ra và lớn lên tại Covington, Louisiana, Hoa Kỳ, nơi ông bắt đầu sự nghiệp người mẫu từ khi còn nhỏ và sau đó chuyển sang diễn xuất.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Ian Joseph Somerhalder sinh ngày 8 tháng 12 năm 1978 tại Covington, Louisiana, Hoa Kỳ. Mẹ ông, Edna (nhũ danh Israel), là một nhà trị liệu xoa bóp, còn cha ông, Robert Somerhalder Sr., là một nhà thầu xây dựng độc lập. Somerhalder là con thứ hai trong ba người con, có một anh trai và một em gái. Cha mẹ ông ly hôn khi ông 14 tuổi, và sau đó ông sống với mẹ. Ông tốt nghiệp Trường Saint Paul (Saint Paul's School), một trường tư thục ở Covington.
1.2. Nguồn gốc Dân tộc
Mẹ của Ian Somerhalder có nguồn gốc người Choctaw và người Ireland, ban đầu đến từ Mississippi. Cha ông có nguồn gốc người Cajun. Ngoài ra, ông còn mang trong mình dòng máu người Anh và người Pháp.
1.3. Sự nghiệp Người mẫu Ban đầu
Somerhalder bắt đầu sự nghiệp người mẫu từ năm 10 tuổi và tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực này cho đến năm 13 tuổi. Trong thời gian này, ông đã xuất hiện trong các chiến dịch quảng cáo cho các thương hiệu nổi tiếng như Calvin Klein, Gucci, Versace và Guess.
1.4. Khởi đầu Sự nghiệp Diễn xuất
Ở tuổi 17, Somerhalder quyết định chuyển hướng tập trung vào diễn xuất. Ông bắt đầu theo học với giáo viên diễn xuất William Esper để trau dồi kỹ năng và khởi đầu sự nghiệp trong ngành công nghiệp điện ảnh.
2. Sự nghiệp
Ian Somerhalder đã có một sự nghiệp đa dạng với tư cách là diễn viên, người mẫu, đạo diễn và nhà sản xuất, với nhiều vai diễn nổi bật và sự chuyển hướng đáng chú ý sang hoạt động môi trường.

2.1. Các vai diễn Truyền hình Chính
Vào mùa hè năm 2000, Somerhalder đóng vai chính trong loạt phim ngắn hạn của WB mang tên Young Americans, một phần phụ của Dawson's Creek. Ông vào vai Hamilton Fleming, con trai của hiệu trưởng một trường nội trú danh tiếng, xuất hiện trong tổng cộng 8 tập.
Năm 2004, Somerhalder có vai diễn đột phá khi vào vai Boone Carlyle trong loạt phim Lost. Mặc dù nhân vật của ông qua đời trong tập thứ hai mươi của mùa đầu tiên ("Do No Harm"), ông vẫn trở lại với vai Boone trong bảy tập nữa từ năm 2005 đến 2010, bao gồm cả tập cuối của loạt phim. Ông là nhân vật chính đầu tiên qua đời trong phim. Somerhalder từng chia sẻ rằng việc tham gia Lost là "trải nghiệm tuyệt vời nhất" trong "năm tuyệt vời nhất cuộc đời" ông. Sau khi rời khỏi loạt phim, ABC đã ký với ông một hợp đồng một năm khác.
Năm 2009, Somerhalder bắt đầu đảm nhận vai ma cà rồng Damon Salvatore với tư cách là diễn viên chính trong loạt phim truyền hình dài tập The Vampire Diaries của The CW. Tập đầu tiên của loạt phim đã thu hút lượng người xem cao nhất cho bất kỳ tập mở màn mùa nào của CW kể từ khi mạng lưới này ra mắt vào năm 2006. Loạt phim tiếp tục là loạt phim có tỷ lệ người xem cao nhất trên kênh của nó, với cả diễn xuất của ông và chương trình đều nhận được phản hồi tích cực từ các nhà phê bình.
Từ năm 2019 đến 2020, ông đóng vai chính Dr. Luther Swann trong loạt phim kinh dị khoa học viễn tưởng V Wars của Netflix.
Ông cũng xuất hiện trong nhiều loạt phim truyền hình khác như I.Q. trong The Big Easy (1997), Brian trong Now and Again (1999), Tony Del Nagro trong CSI: Crime Scene Investigation (2002), Charlie Baker trong Law & Order: Special Victims Unit (2002), Ricky Murdoch trong CSI: Miami (2003), Jordan Gracie trong tập phim thử nghiệm không được bán Fearless (2004), Adam Knight trong 6 tập của Smallville (2004), Marco Polo trong phim truyền hình Marco Polo (2007), Nick trong 6 tập của Tell Me You Love Me (2007), Jack Kubiak trong phim truyền hình Lost City Raiders (2008), Lee Cooper trong phim truyền hình Fireball (2009), và xuất hiện với tư cách chính mình trong loạt phim tài liệu Years of Living Dangerously (2014).
2.2. Các vai diễn Điện ảnh Chính
Năm 2002, Somerhalder đóng vai nhân vật song tính Paul Denton trong bộ phim chuyển thể của Roger Avary từ tiểu thuyết The Rules of Attraction của Bret Easton Ellis, cùng với James Van Der Beek, Shannyn Sossamon và Jessica Biel.
Năm 2009, ông xuất hiện trong bộ phim The Tournament, nơi ông đóng vai một sát thủ tham gia vào một cuộc thi chết người với các sát thủ khác. Ông cũng xuất hiện trong cuốn sách ảnh About Face của nhiếp ảnh gia nổi tiếng John Russo.
Các vai diễn điện ảnh khác của ông bao gồm một vai không được ghi nhận trong Celebrity (1998), Josh trong Life as a House (2001), Jason Kelly trong Changing Hearts (2002), Danny Miller trong In Enemy Hands (2004), Matt trong phim ngắn The Old Man and the Studio (2004), một vai không được ghi nhận trong National Lampoon's TV: The Movie (2006), Dexter McCarthy trong Pulse (2006), Drifter trong The Sensation of Sight (2006), William Archer trong The Lost Samaritan (2008), Tyler trong Wake (2009), Daniel Meltzer trong How to Make Love to a Woman (2010), Officer Lewis trong Caught On Tape (2013), Agent Black trong phim ngắn Time Framed (2013), và Harkin Langham trong The Anomaly (2014).
2.3. Hoạt động Đạo diễn và Sản xuất
Somerhalder bắt đầu đạo diễn các tập phim của The Vampire Diaries từ mùa thứ ba và đảm nhận vai trò nhà sản xuất của loạt phim này từ đầu mùa thứ tám. Ông đã đạo diễn ba tập của The Vampire Diaries: "The Downward Spiral" (2015), "Days of Future Past" (2016) và "We Have History Together" (2017). Ông cũng đạo diễn một tập của V Wars mang tên "The Junkie Run of the Predator Gene" (2019).
Năm 2020, Somerhalder tham gia quay phim và là nhà sản xuất điều hành cho bộ phim tài liệu Kiss the Ground, tập trung vào nông nghiệp tái tạo. Ông tiếp tục vai trò nhà sản xuất điều hành trong bộ phim tài liệu tiếp theo, Common Ground, vào năm 2023.
2.4. Chuyển hướng sang Hoạt động Môi trường và Nghỉ hưu
Trong một cuộc phỏng vấn năm 2024, Somerhalder tiết lộ rằng ông đã giải nghệ diễn xuất một thời gian trước đó sau khi chuyển ra khỏi Los Angeles. Tuy nhiên, ông vẫn sẽ tham gia vào các hoạt động sản xuất và hoạt động môi trường.
3. Các Tổ chức và Hoạt động Xã hội
Ian Somerhalder tích cực tham gia vào nhiều hoạt động từ thiện, bảo vệ môi trường, động vật và các chiến dịch xã hội.

3.1. Hoạt động Bảo vệ Môi trường và Động vật
Somerhalder đã tham gia vào công tác dọn dẹp sau thảm họa tràn dầu Deepwater Horizon vào ngày 22 tháng 4 năm 2010. Các nỗ lực của ông bao gồm việc làm sạch động vật bị dính dầu và ghi hình các thông báo dịch vụ công cộng để thông báo cho công chúng biết cách họ có thể giúp đỡ.
Ông cũng ủng hộ Hiệp hội Nhân đạo St. Tammany, một tổ chức bảo vệ và phúc lợi động vật. Vào ngày 13 tháng 11 năm 2010, ông đã tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện mang tên "Bash on the Bayou" cho Hiệp hội này. Trong sự kiện đó, Somerhalder đã nhận được khoản quyên góp 11.10 K USD từ cộng đồng người hâm mộ The Vampire Diaries cho dự án sinh nhật của ông.
Vào ngày 8 tháng 12 năm 2010, nhân dịp sinh nhật lần thứ 32 của mình, Somerhalder đã thành lập "Quỹ Ian Somerhalder" (Ian Somerhalder Foundation). Ông hy vọng quỹ này sẽ giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và động vật. Ông chia sẻ: "Thay vì quà tặng năm nay, điều ước sinh nhật của tôi là chúng ta hãy cùng nhau quyên góp tiền để hỗ trợ các dự án bảo vệ môi trường sống và nuôi dưỡng những người bạn lông lá của chúng ta." Để lan tỏa nhận thức về quỹ của mình, Somerhalder tài trợ và thường xuyên tham gia cuộc diễu hành Mardi Paws, một sự kiện được tổ chức tại quê nhà Covington của ông.
Ông phản đối thực phẩm biến đổi gen (GMO) và chăn nuôi công nghiệp, đồng thời ủng hộ nhà sinh thái học Allan Savory trong chiến dịch của ông nhằm khuyến khích bò chăn thả theo tự nhiên để làm giàu đất, tăng cường đa dạng sinh học và đảo ngược biến đổi khí hậu. Năm 2011, Somerhalder đã đến thăm Savory ở châu Phi và thông báo rằng ông đang thực hiện một bộ phim tài liệu về Savory với mục tiêu giúp ông giành giải Giải Nobel.
3.2. Hoạt động Xã hội và Từ thiện
Cùng với các bạn diễn trong The Vampire Diaries là Candice Accola và Michael Trevino, Somerhalder ủng hộ It Gets Better Project, một dự án nhằm mục đích ngăn chặn tự tử ở thanh thiếu niên LGBT liên quan đến The Trevor Project. Trong chiến dịch thứ hai của mình, Somerhalder đã hợp tác với bạn diễn Paul Wesley để phát hành một chiếc áo phông phiên bản giới hạn do người hâm mộ thiết kế, với dòng chữ "Blood Brothers Since 1864" (Anh em máu mủ từ năm 1864). Chiến dịch này đã bán được gần 10.000 chiếc áo.
Somerhalder cũng là một nhà vận động nổi tiếng cho RYOT, một công ty truyền thông có trụ sở tại Los Angeles nổi tiếng với RYOT.org, một nguồn tin tức trực tuyến dựa trên các vấn đề xã hội và kêu gọi hành động.
4. Đời tư
Phần này cung cấp thông tin về các mối quan hệ cá nhân, hôn nhân, gia đình và các hoạt động liên quan đến cuộc sống riêng tư của Ian Somerhalder. Ông cũng là một người theo đạo Thiên Chúa giáo.
4.1. Đời sống Cá nhân và Gia đình
Somerhalder đã hẹn hò với bạn diễn trong The Vampire Diaries là Nina Dobrev từ năm 2010 đến 2013. Sau đó, vào năm 2014, ông bắt đầu hẹn hò với nữ diễn viên Nikki Reed. Họ kết hôn vào ngày 26 tháng 4 năm 2015, tại Malibu, California. Cặp đôi có một con gái vào năm 2017, tên là Bodhi Soleil, và một con trai vào năm 2023.
Trong thời gian làm việc cho Lost, Somerhalder và Maggie Grace đã nhận nuôi một con mèo hoang tên là Roo mà họ tìm thấy "gần như sắp chết" trong rừng tại phim trường. Con mèo này sau đó trở thành "người bạn đồng hành" của Grace. Somerhalder vẫn giữ mối quan hệ bạn bè thân thiết với bạn diễn cũ trong The Vampire Diaries là Paul Wesley, và vào năm 2020, họ đã công bố ra mắt một loại rượu bourbon thẳng mang tên Brother's Bond Bourbon.
5. Sự nghiệp Điện ảnh và Truyền hình
Dưới đây là danh sách chi tiết các tác phẩm điện ảnh, truyền hình, web series và các dự án mà Ian Somerhalder đã tham gia với vai trò diễn viên, đạo diễn hoặc nhà sản xuất.
5.1. Phim Điện ảnh
| Năm | Tiêu đề | Vai trò | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1998 | Celebrity | Chưa được xác nhận | Không được ghi nhận |
| 2001 | Life as a House | Josh | |
| 2002 | Changing Hearts | Jason Kelly | |
| The Rules of Attraction | Paul Denton | ||
| 2004 | In Enemy Hands | U.S.S. Swordfish Danny Miller | |
| The Old Man and the Studio | Matt | Phim ngắn | |
| 2006 | National Lampoon's TV: The Movie | Chưa được xác nhận | Không được ghi nhận |
| Pulse | Dexter McCarthy | ||
| The Sensation of Sight | Drifter | ||
| 2008 | The Lost Samaritan | William Archer | |
| 2009 | Wake | Tyler | |
| The Tournament | Miles Slade | ||
| 2010 | How to Make Love to a Woman | Daniel Meltzer | |
| 2013 | Caught On Tape | Officer Lewis | |
| Time Framed | Agent Black | Phim ngắn | |
| 2014 | The Anomaly | Harkin Langham |
5.2. Phim Truyền hình
| Năm | Tiêu đề | Vai trò | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1997 | The Big Easy | I.Q. | Tập: "The Black Bag" |
| 1999 | Now and Again | Brian | Tập: "A Girl's Life" |
| 2000 | Young Americans | Hamilton Fleming | Vai chính |
| 2001 | Anatomy of a Hate Crime | Russell Henderson | Phim truyền hình |
| 2002 | CSI: Crime Scene Investigation | Tony Del Nagro | Tập: "Revenge Is Best Served Cold" |
| Law & Order: Special Victims Unit | Charlie Baker | Tập: "Dominance" | |
| 2003 | CSI: Miami | Ricky Murdoch | Tập: "The Best Defense" |
| 2004 | Fearless | Jordan Gracie | Tập phim thử nghiệm không được bán |
| 2004-2007; 2010 | Lost | Boone Carlyle | Vai chính (mùa 1); Khách mời đặc biệt (mùa 2-3, 6); 28 tập |
| 2004 | Smallville | Adam Knight | 6 tập |
| 2007 | Marco Polo | Marco Polo | Phim truyền hình |
| Tell Me You Love Me | Nick | Vai định kỳ; 6 tập | |
| 2008 | Lost City Raiders | Jack Kubiak | Phim truyền hình |
| 2009 | Fireball | Lee Cooper | Phim truyền hình |
| 2009-2017 | The Vampire Diaries | Damon Salvatore | Vai chính; Nhà sản xuất (mùa 8) |
| 2014 | Years of Living Dangerously | Chính mình | Loạt phim tài liệu; Tập: "Ice & Brimstone" |
| 2019 | V Wars | Dr. Luther Swann | Vai chính; nhà sản xuất điều hành |
| 2020 | Kiss the Ground | Chính mình | Phim tài liệu; nhà sản xuất điều hành |
5.3. Hoạt động Đạo diễn
| Năm | Tiêu đề | Ghi chú |
|---|---|---|
| 2015 | The Vampire Diaries | Tập: "The Downward Spiral" |
| 2016 | Tập: "Days of Future Past" | |
| 2017 | Tập: "We Have History Together" | |
| 2019 | V Wars | Tập: "The Junkie Run of the Predator Gene" |
6. Giải thưởng và Đề cử
| Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2002 | Young Hollywood Awards | Gương mặt mới nổi bật - Nam | - | Đề cử |
| 2005 | Teen Choice Awards | Màn trình diễn đột phá trên truyền hình - Nam | Lost | Đề cử |
| 2006 | Giải thưởng Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Màn trình diễn xuất sắc của một dàn diễn viên trong loạt phim truyền hình chính kịch | Lost (với dàn diễn viên) | Đề cử |
| 2010 | Young Hollywood Awards | Dàn diễn viên đáng xem (với Paul Wesley và Nina Dobrev) | The Vampire Diaries | Đề cử |
| Teen Choice Awards | Nhân vật phản diện truyền hình được yêu thích | Đề cử | ||
| Teen Choice Awards | Nam thần được yêu thích | Đề cử | ||
| 2011 | Teen Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Fantasy/Khoa học viễn tưởng được yêu thích | Đề cử | |
| Teen Choice Awards | Ma cà rồng được yêu thích | Đề cử | ||
| Teen Choice Awards | Nam thần được yêu thích | Đề cử | ||
| Giải Sự lựa chọn của Công chúng | Nam diễn viên chính kịch truyền hình được yêu thích | Đề cử | ||
| 2012 | People's Choice Awards | Nam diễn viên chính kịch truyền hình được yêu thích | Đề cử | |
| Genesis Awards | Hiệp hội Nhân đạo | - | Đoạt giải | |
| Teen Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Fantasy/Khoa học viễn tưởng được yêu thích | The Vampire Diaries | Đề cử | |
| Teen Choice Awards | Nam thần được yêu thích | Đề cử | ||
| Do Something Awards | Ngôi sao truyền hình xuất sắc nhất | Đề cử | ||
| Do Something Awards | - | Đề cử | ||
| Environmental Media Awards | Giải thưởng Tương lai EMA | - | Đoạt giải | |
| Fright Night Awards | Ma cà rồng nam truyền hình/điện ảnh được yêu thích | The Vampire Diaries | Đoạt giải | |
| International Green Awards | Người nổi tiếng có trách nhiệm nhất | - | Đoạt giải | |
| 2013 | People's Choice Awards | Nam diễn viên chính kịch truyền hình được yêu thích | The Vampire Diaries | Đề cử |
| Teen Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình: Fantasy/Khoa học viễn tưởng | Đề cử | ||
| 2014 | People's Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Khoa học viễn tưởng/Fantasy được yêu thích | Đoạt giải | |
| People's Choice Awards | Phản ứng hóa học trên màn ảnh được yêu thích (với Nina Dobrev) | Đề cử | ||
| mtvU Fandom Awards | Cặp đôi của năm (với Nina Dobrev) | Đề cử | ||
| Teen Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Fantasy/Khoa học viễn tưởng được yêu thích | Đề cử | ||
| Teen Choice Awards | Nam thần được yêu thích | Đề cử | ||
| Teen Choice Awards | Twit được yêu thích | - | Đề cử | |
| Teen Choice Awards | Vua mạng xã hội được yêu thích | - | Đề cử | |
| Young Hollywood Awards | Bộ ba xuất sắc nhất (với Paul Wesley và Nina Dobrev) | The Vampire Diaries | Đề cử | |
| 2015 | People's Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Khoa học viễn tưởng/Fantasy được yêu thích | Đề cử | |
| People's Choice Awards | Cặp đôi truyền hình được yêu thích (với Nina Dobrev) | Đoạt giải | ||
| Teen Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Fantasy/Khoa học viễn tưởng được yêu thích | Đề cử | ||
| Teen Choice Awards | Phản ứng hóa học trên truyền hình được yêu thích (với Kat Graham) | Đề cử | ||
| Teen Choice Awards | Nụ hôn trên truyền hình được yêu thích (với Nina Dobrev) | Đoạt giải | ||
| mtvU Fandom Awards | Cặp đôi của năm (với Kat Graham) | Đề cử | ||
| 2016 | People's Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Khoa học viễn tưởng/Fantasy được yêu thích | Đề cử | |
| Teen Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Fantasy/Khoa học viễn tưởng được yêu thích | Đề cử | ||
| Teen Choice Awards | Phản ứng hóa học trên truyền hình được yêu thích (với Kat Graham) | Đề cử | ||
| 2017 | People's Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Khoa học viễn tưởng/Fantasy được yêu thích | Đề cử | |
| Teen Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình Fantasy/Khoa học viễn tưởng được yêu thích | Đề cử | ||
| Teen Choice Awards | Người tạo thay đổi được yêu thích | - | Đề cử |