1. Tiểu sử
Trương Thị Ngọc Trinh có cuộc đời đầy biến động, từ một cung nữ vô danh trở thành Vương phi và cuối cùng kết thúc bi thảm.
1.1. Thời kỳ đầu
Trương Ngọc Trinh sinh ngày 3 tháng 11 năm 1659 (tức ngày 19 tháng 9 âm lịch năm Thuận Trị thứ 16) tại Sangpyeongbang, Hanseongbu (nay là khu vực Eunpyeong-gu, Seoul, Hàn Quốc). Bà là con gái út của Trương Huỳnh (장형Jang HyeongKorean; 1623-1669) và người vợ thứ hai là Phu nhân Doãn thị ở Pha Bình (파평 윤씨Papyeong Yun-ssiKorean; 1626-1698). Cha bà là một Dịch quan (역관YeokgwanKorean, thông dịch viên), thuộc tầng lớp Trung nhân (중인JunginKorean).
Gia tộc Trương thị có nguồn gốc từ danh thần Trương An Thế (장안세Jang An-seKorean) thời Cao Ly. Dù thuộc tầng lớp Trung nhân, gia đình bà lại có ảnh hưởng và tài sản đáng kể. Bá phụ của bà, Trương Huyền (장현Jang HyeonKorean), là một dịch quan giàu có và quyền lực. Anh trai cùng cha khác mẹ của bà là Trương Hi Thức (장희식Jang Hui-sikKorean; 1640-?), còn anh trai cùng mẹ là Trương Hi Tái (장희재Jang Hui-jaeKorean; 1651-1701) là một võ quan tài năng. Mẹ bà, Phu nhân Doãn thị, là con gái của một dịch quan chuyên tiếng Nhật, Doãn Thành Lập (윤성립Yun Seong-ripKorean), và có quan hệ họ hàng với gia tộc thương nhân giàu có Biện thị (변씨Byeon-ssiKorean). Dù có tin đồn cho rằng mẹ bà từng là nô tì của gia tộc Triệu Sa Thạc, nhưng các sử liệu sau này đã bác bỏ điều này, khẳng định bà Doãn thị là chính thất (kế thất) của Trương Huỳnh.
Trương Ngọc Trinh nổi tiếng khắp Joseon vì sắc đẹp tuyệt trần, được ghi chép trong Triều Tiên vương triều thực lục. Thời gian bà nhập cung không rõ ràng, có thể là do gia cảnh khó khăn sau khi cha mất sớm, hoặc do sự tiến cử của bá phụ Trương Huyền. Bà trở thành một Cung nữ (궁녀GungnyeoKorean) phục vụ Từ Ý Đại vương đại phi Triệu thị (자의대비 조씨Jaui Daewangdaebi Jo-ssiKorean), kế phi của Triều Tiên Nhân Tổ và là tằng tổ mẫu của Túc Tông.
1.2. Nhập cung và hoạt động ban đầu
Trong một lần đến thăm Từ Ý Đại vương đại phi, Triều Tiên Túc Tông (숙종SukjongKorean) đã say mê sắc đẹp của Trương Ngọc Trinh và phong bà làm Thừa Ân Thượng cung (승은 상궁Seungeun SanggungKorean), một danh hiệu dành cho cung nữ được vua sủng ái. Tuy nhiên, sự sủng ái này nhanh chóng bị phản đối bởi Minh Thánh Vương hậu Kim thị (명성왕후 김씨Myeongseong Wanghu Kim-ssiKorean), thân mẫu của Túc Tông. Minh Thánh Vương hậu thuộc Tây Nhân phái (서인SeoinKorean) và lo sợ Trương thị, vốn có liên hệ với Nam Nhân phái (남인NaminKorean), sẽ gây ảnh hưởng chính trị lên Túc Tông. Do đó, bà đã ra lệnh trục xuất Trương thị khỏi cung vào khoảng năm 1680-1681. Việc trục xuất này cũng có thể nhằm dọn đường cho việc tuyển chọn Nhân Hiển Vương hậu Mẫn thị (인현왕후 민씨Inhyeon Wanghu Min-ssiKorean) làm kế phi của Túc Tông sau khi Nhân Kính Vương hậu Kim thị (인경왕후 김씨Ingyeong Wanghu Kim-ssiKorean) qua đời.
Trong thời gian bị trục xuất, Trương thị sống tại nhà anh trai Trương Hi Tái cùng mẹ. Trái với những lời đồn đại về cuộc sống nghèo khó, gia đình bà vẫn khá giả. Bà vẫn nhận được sự bảo bọc của Từ Ý Đại vương đại phi, người đã gửi thư tay nhờ Phu nhân Thân thị (vợ của Sùng Thiện quân) chăm sóc bà.
Năm 1683, Minh Thánh Vương hậu qua đời. Năm 1686, Nhân Hiển Vương hậu, lúc đó là Vương phi của Túc Tông, đã cho phép Trương thị trở lại cung.
1.3. Cuộc sống với tư cách tần ngự
Sau khi Trương thị trở lại cung, sự sủng ái của Túc Tông dành cho bà ngày càng sâu đậm, khiến Tây Nhân phái và Nhân Hiển Vương hậu vô cùng lo ngại. Nhân Hiển Vương hậu đã cố gắng kiềm chế Trương thị, thậm chí ra lệnh cho người đánh đập bà. Phe Tây Nhân cũng tìm cách gán ghép các thiên tai cho sự hiện diện của Trương thị và nhiều lần yêu cầu trục xuất bà khỏi cung, nhưng đều thất bại. Để bảo vệ Trương thị khỏi sự quấy nhiễu của phe Tây Nhân và Nhân Hiển Vương hậu, Túc Tông thậm chí đã bí mật xây dựng một tư thất mới cho bà tại Xương Khánh cung (창경궁ChanggyeonggungKorean).
Tháng 12 năm 1686, Túc Tông chính thức phong Trương thị làm Tòng tứ phẩm Thục viên (숙원Sug-wonKorean, 淑媛), chính thức trở thành một hậu cung tần ngự. Hai năm sau, vào năm 1688, bà được thăng lên Chính nhị phẩm Chiêu nghi (소의So-uiKorean, 昭儀}) sau khi mang thai. Tháng 10 cùng năm, bà hạ sinh Vương tử Lý Quân (이윤Yi YunKorean), con trai đầu lòng của Túc Tông, người sau này trở thành Triều Tiên Cảnh Tông (경종GyeongjongKorean). Sự ra đời của Vương tử Lý Quân là một sự kiện được mong đợi từ lâu trong vương thất.
Sau khi Lý Quân chào đời, Túc Tông muốn lập ông làm Nguyên tử (원자WonjaKorean), tức đích trưởng tử, để đảm bảo địa vị kế vị. Tuy nhiên, điều này vấp phải sự phản đối gay gắt của Tây Nhân phái (đặc biệt là phe Lão Luận phái do Tống Thì Liệt đứng đầu), những người được Nhân Hiển Vương hậu ủng hộ. Họ lập luận rằng Nhân Hiển Vương hậu còn trẻ và có thể sinh con trai, người đó mới xứng đáng là người kế vị chính thống. Ngược lại, Nam Nhân phái (và sau này là phe Thiếu Luận phái) ủng hộ việc lập Lý Quân làm Nguyên tử. Nhân Hiển Vương hậu từ chối nhận Lý Quân làm con nuôi.
Sự phản đối này đã chọc giận Túc Tông. Ông tiến hành một cuộc thanh trừng chính trị lớn, được gọi là Kỷ Tị hoán cục (기사환국Gisa HwangukKorean) vào năm 1689. Nhiều quan chức Tây Nhân bị loại bỏ, lưu đày hoặc xử tử, bao gồm cả Tống Thì Liệt. Cha của Nhân Hiển Vương hậu cũng bị lưu đày. Tháng 5 năm 1689, Nhân Hiển Vương hậu bị phế truất và bị trục xuất khỏi cung. Cùng năm đó, Trương Chiêu nghi được thăng lên Chính nhất phẩm Tần (빈BinKorean), tước vị cao nhất dành cho phi tần, với phong hiệu "Hy" (禧, nghĩa là "xinh đẹp" hoặc "may mắn"), trở thành Hy tần Trương thị. Vương tử Lý Quân được chính thức sắc phong làm Vương thế tử. Túc Tông cũng truy phong ba đời tổ tiên của Hy tần Trương thị (cha, ông nội, cụ nội) lên các chức vụ Tam công (Lĩnh nghị chính, Tả nghị chính, Hữu nghị chính) và truy phong ông ngoại bà lên Chính khanh, nhằm nâng cao địa vị cho gia tộc bà.
1.4. Phong làm Vương phi và suy sụp
Ngày 22 tháng 10 năm 1690, Hy tần Trương thị chính thức được sắc phong làm Vương phi, dưới sự ủng hộ của Nam Nhân phái. Đây là một sự kiện chưa từng có trong lịch sử Joseon, khi một người xuất thân từ tầng lớp Trung nhân và từng là cung nữ lại có thể lên ngôi vị Quốc mẫu.
Ngày 19 tháng 7 năm 1690, Vương phi Trương thị hạ sinh con trai thứ hai của Túc Tông, Vương tử Thành Thọ (성수SeongsuKorean). Tuy nhiên, Vương tử Thành Thọ yểu mệnh, qua đời vào ngày 16 tháng 9 cùng năm. Túc Tông vô cùng đau buồn trước cái chết của con trai.
Từ năm 1693, Vương phi Trương thị bắt đầu mắc phải một căn bệnh mãn tính, với các triệu chứng như mụn nhọt và đờm hỏa, kéo dài cho đến trước khi bà bị giáng vị.
Thời gian trôi qua, Túc Tông dần cảm thấy chán ghét sự tham lam của Nam Nhân phái và sự lũng đoạn quyền lực của gia tộc Trương thị. Ông cũng bắt đầu hối hận về những hành động nóng vội của mình trong sự kiện Kỷ Tị hoán cục. Đồng thời, Túc Tông bắt đầu sủng ái một cung nữ mới, Thôi Thục viên (숙원 최씨Sug-won Choe-ssiKorean, sau này là Thục tần Thôi thị - 숙빈 최씨Sukbin Choe-ssiKorean), người vốn là một người ủng hộ trung thành của Nhân Hiển Vương hậu đã bị phế. Thôi Thục viên đã khuyến khích Túc Tông phục vị cho Nhân Hiển Vương hậu.
Năm 1694, Kim Xuân Trạch (김춘택Kim Chun-taekKorean) và Hàn Trọng Hách (한중혁Han Jung-hyukKorean) thuộc Tây Nhân phái đã khởi xướng một phong trào phục vị cho phế phi. Cuộc thanh trừng chính trị lớn tiếp theo, được gọi là Giáp Tuất hoán cục (갑술환국Gapsul HwangukKorean), đã xảy ra. Túc Tông đột ngột thay đổi ý định, cách chức và ban chết cho Mẫn Am (민암Min AmKorean), thủ lĩnh Nam Nhân phái. Anh trai của Trương Vương phi là Trương Hi Tái bị lưu đày. Ngày 11 tháng 4 năm 1694, Túc Tông chính thức giáng vị Trương Vương phi trở lại làm Hy tần và phục vị cho Nhân Hiển Vương hậu. Sự kiện này đã giáng một đòn chí mạng vào Nam Nhân phái, khiến họ không bao giờ có thể phục hồi quyền lực chính trị.
1.5. Cuối đời và cái chết
Năm 1701, ngày 14 tháng 8 âm lịch (tức 16 tháng 9 dương lịch), Nhân Hiển Vương hậu qua đời sau một thời gian dài lâm bệnh. Sau cái chết của Nhân Hiển Vương hậu, trong triều đình lại dấy lên phong trào đưa Hy tần Trương thị trở lại ngôi Vương phi. Tuy nhiên, điều này lại bị phản đối kịch liệt bởi Lão Luận phái và Thục tần Thôi thị.
Tháng 9 năm 1701, Thục tần Thôi thị đã tố cáo với Túc Tông rằng Hy tần Trương thị đã lập một thần đường ở phía tây điện Thúy Thiện Đường (취선당ChwiseondangKorean) và dùng tà thuật để nguyền rủa Nhân Hiển Vương hậu, thậm chí còn cười nhạo khi bà qua đời. Anh em của Nhân Hiển Vương hậu là Mẫn Trấn Hậu (민진후Min Jin-huKorean) cũng làm chứng rằng Vương hậu từng nói bệnh tình của mình rất lạ, có thể do "nguyền rủa".
Trên thực tế, Hy tần Trương thị có xây dựng một thần đường và thực hiện các nghi lễ tại Thúy Thiện Đường. Tuy nhiên, những người thân cận của bà lại khẳng định rằng mục đích của việc này là để cầu nguyện cho Vương thế tử Lý Quân, người đã mắc bệnh đậu mùa vào năm 1699. Dù Thế tử đã khỏi bệnh, nhưng ông vẫn bị di chứng về mắt, và theo lời thầy cúng, việc ngừng cúng bái sẽ gây ra sự phẫn nộ của thần linh.
Bất chấp những lời biện hộ này, Túc Tông vẫn quyết định trừng phạt Hy tần. Ông ra lệnh xử tử Trương Hi Tái, anh trai của bà, người đang bị lưu đày ở Jeju. Sau đó, Túc Tông ban chiếu chỉ buộc Hy tần tự sát. Mặc dù các đại thần thuộc Thiếu Luận phái đã cầu xin Túc Tông tha mạng cho bà vì bà là sinh mẫu của Vương thế tử, nhưng Túc Tông vẫn không lay chuyển. Ông đã dẫn chứng trường hợp của Cấu Dực phu nhân thời Hán Vũ Đế để biện minh cho quyết định của mình. Khoảng 1700 người liên quan đến vụ án này, bao gồm mẹ của Hy tần, các thủ lĩnh Thiếu Luận phái và những người ủng hộ bà, đều bị xử tử hoặc lưu đày.
Ngày 7 tháng 10 năm 1701, Túc Tông ban hành một sắc lệnh cấm tuyệt đối bất kỳ phi tần nào được thăng lên ngôi vị Vương phi. Ngày 10 tháng 10 năm 1701 (tức 9 tháng 11 dương lịch), Hy tần Trương thị bị ban thuốc độc tại Thúy Thiện Đường, hưởng dương 42 tuổi.
Cái chết của Hy tần Trương thị vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Các sử liệu chính thống như Triều Tiên vương triều thực lục và Thừa chính viện nhật ký ghi chép rằng bà được lệnh tự sát (자진jajinKorean), trong khi các dã sử và tiểu thuyết phổ biến như Nhân Hiển Vương hậu truyện (인현왕 hậu전Inhyeon Wanghu JeonKorean) lại mô tả bà bị ép uống thuốc độc.
2. Gia phả
Trương Hy tần thuộc gia tộc Nhân Đồng Trương thị (인동 장씨Indong Jang-ssiKorean).
2.1. Tổ tiên
- Cha: Trương Huỳnh (장형Jang HyeongKorean; 1623-1669). Sau khi Trương Hy tần được sắc phong Vương phi, ông được truy tặng tước hiệu Ngọc Sơn Phủ Viện quân (옥산부원군OksanbuwongunKorean) và Lĩnh nghị chính (영의정YeonguijeongKorean).
- Mẹ: Phu nhân Doãn thị ở Pha Bình (파평 윤씨Papyeong Yun-ssiKorean; 1626-1698). Bà là kế thất của Trương Huỳnh. Sau khi Trương Hy tần được sắc phong Vương phi, bà được phong tước hiệu Ba Sơn Phủ Phu nhân (파산부부인PasanbubuinKorean).
- Ông nội: Trương Ứng Nhân (장응인Jang Eung-inKorean). Sau khi Trương Hy tần được sắc phong Vương phi, ông được truy tặng tước hiệu Hữu nghị chính (우의정UuijeongKorean).
- Cụ nội: Trương Thọ (장수Jang SuKorean). Sau khi Trương Hy tần được sắc phong Vương phi, ông được truy tặng tước hiệu Tả nghị chính (좌의정JwauijeongKorean).
- Ông ngoại: Doãn Thành Lập (윤성립Yun Seong-ripKorean). Sau khi Trương Hy tần được sắc phong Vương phi, ông được truy tặng tước hiệu Chính khanh.
Dù xuất thân từ tầng lớp Trung nhân, gia tộc Trương thị có nhiều người giữ các chức vụ quan trọng như dịch quan và võ quan, và sở hữu tài sản lớn, cho thấy vị thế xã hội của họ không hề thấp kém.
2.2. Quan hệ gia đình
- Cha: Trương Huỳnh (장형Jang HyeongKorean; 1623-1669).
- Mẹ:
- Sinh mẫu: Phu nhân Doãn thị ở Pha Bình (파평 윤씨Papyeong Yun-ssiKorean; 1626-1698).
- Kế mẫu: Phu nhân Cao thị ở Jeju (제주 고씨Jeju Go-ssiKorean; ?-1645).
- Anh chị em:
- Anh trai cùng cha khác mẹ: Trương Hi Thức (장희식Jang Hui-sikKorean; 1640-?).
- Chị gái: Phu nhân Trương thị (장씨Jang-ssiKorean), kết hôn với Kim Chí Trọng (김지중Kim Ji-jungKorean).
- Anh trai cùng mẹ: Trương Hi Tái (장희재Jang Hui-jaeKorean; 1651-1701).
- Chồng: Triều Tiên Túc Tông (숙종SukjongKorean; 1661-1720).
- Con cái:
- Con trai: Lý Quân (이윤Yi YunKorean; 1688-1724), sau là Triều Tiên Cảnh Tông.
- Con trai: Vương tử Thành Thọ (성수SeongsuKorean; 1690-1690), mất sớm.
3. Đánh giá và tranh cãi
Trương Hy tần là một nhân vật lịch sử gây nhiều tranh cãi, với những đánh giá khác nhau về vai trò và bản chất của bà.
3.1. Đánh giá lịch sử
Theo quan điểm truyền thống, Trương Hy tần thường được khắc họa như một "yêu nữ" hay "ác nữ" trong lịch sử Triều Tiên, cùng với Trương Lục Thủy và Trịnh Lan Trinh. Hình tượng này được củng cố bởi các sử liệu do phe Lão Luận phái (kẻ thù chính trị của bà) biên soạn và các tiểu thuyết dã sử phổ biến như Nhân Hiển Vương hậu truyện (인현왕후전Inhyeon Wanghu JeonKorean). Bà bị gán cho những tội danh như tham vọng quyền lực mù quáng, ghen tuông độc ác, và thực hành tà thuật để hãm hại đối thủ.
Tuy nhiên, các nhà sử học hiện đại đã đưa ra những cách nhìn nhận khác, cho rằng Trương Hy tần phần lớn là nạn nhân của cuộc đấu tranh quyền lực khốc liệt giữa các phe phái Nam Nhân phái và Tây Nhân phái trong triều đình Joseon. Sự thăng tiến phi thường của bà từ tầng lớp Trung nhân lên ngôi Vương phi là điều chưa từng có, khiến bà trở thành mục tiêu của các thế lực bảo thủ. Tham vọng của bà, đặc biệt là mong muốn đảm bảo địa vị cho con trai mình, được coi là một động lực tự nhiên của một người mẹ trong hoàn cảnh đó.
Một góc nhìn cân bằng hơn cho thấy Trương Hy tần là một nhân vật phức tạp, vừa có những hành động quyết liệt để bảo vệ vị thế của mình và con trai, vừa là một quân cờ trong cuộc tranh giành quyền lực của các phe phái chính trị. Việc bà bị ban chết là một minh chứng cho sự tàn khốc của chính trường Joseon thời bấy giờ.
3.2. Phê bình và tranh cãi
Các phê bình cụ thể về Trương Hy tần bao gồm cáo buộc về tham vọng quyền lực, ghen tuông với Nhân Hiển Vương hậu và các phi tần khác như Thục tần Thôi thị. Đặc biệt, vụ án Vô Cổ chi loạn (무고의 옥Mugo-ui OkKorean), nơi bà bị buộc tội thực hành phù thủy để nguyền rủa Nhân Hiển Vương hậu, là một trong những điểm tranh cãi lớn nhất. Tính xác thực của các cáo buộc và quá trình điều tra vụ án này vẫn bị nghi ngờ do thiếu bằng chứng cụ thể và việc sử dụng tra tấn để ép cung. Một số nhà sử học cho rằng việc bà lập thần đường có thể chỉ nhằm mục đích cầu nguyện cho sức khỏe của Vương thế tử Lý Quân sau khi ông mắc bệnh đậu mùa, chứ không phải để nguyền rủa Vương hậu.
Vai trò của bà trong các cuộc "Hoán cục" (thanh trừng chính trị) như Kỷ Tị hoán cục và Giáp Tuất hoán cục cũng là trọng tâm của nhiều tranh cãi. Bà được coi là nhân tố chính gây ra sự biến động chính trị lớn, dẫn đến việc phế truất và phục vị của Nhân Hiển Vương hậu, cùng với sự thay đổi quyền lực giữa các phe phái.
Một tranh cãi khác liên quan đến sức khỏe của Triều Tiên Cảnh Tông. Một số dã sử cho rằng Trương Hy tần đã đánh đập Lý Quân một cách tàn nhẫn, khiến ông bị vô sinh hoặc yếu đuối sau này. Tuy nhiên, điều này bị bác bỏ rộng rãi vì không có bằng chứng lịch sử đáng tin cậy và hoàn toàn trái ngược với mục tiêu của bà là đảm bảo sự kế vị cho con trai mình.
4. Ảnh hưởng
Trương Hy tần đã để lại dấu ấn sâu sắc trong cả chính trị và văn hóa của Triều Tiên.
4.1. Ảnh hưởng chính trị
Sự hiện diện và thăng tiến của Trương Hy tần đã làm bùng lên sự cạnh tranh gay gắt giữa Nam Nhân phái/Thiếu Luận phái và Tây Nhân phái/Lão Luận phái, dẫn đến các cuộc thanh trừng chính trị lớn (Hoán cục) làm thay đổi cục diện chính trị Joseon. Túc Tông đã sử dụng bà như một công cụ để khẳng định quyền lực vương thất trước các phe phái hùng mạnh, thể hiện khả năng nâng đỡ và phế truất các nhân vật theo ý muốn của mình.
Con trai bà, Triều Tiên Cảnh Tông, đã lên ngôi vua, nhưng triều đại ngắn ngủi của ông và việc không có người kế vị đã dẫn đến sự bất ổn chính trị tiếp theo và sự lên ngôi của Triều Tiên Anh Tổ (con trai của Thục tần Thôi thị). Sắc lệnh của Túc Tông vào năm 1701, cấm phi tần lên ngôi Vương phi, đã có ảnh hưởng lâu dài đến các quy tắc kế vị của hoàng gia Joseon.
4.2. Ảnh hưởng văn hóa
Cuộc đời đầy kịch tính của Trương Hy tần, từ xuất thân khiêm tốn đến vị trí Vương phi và kết cục bi thảm, đã biến bà thành một biểu tượng trong văn hóa đại chúng Hàn Quốc. Bà là chủ đề của nhiều tác phẩm văn học, điện ảnh và phim truyền hình.
Các bộ phim và phim truyền hình như Trương Hy tần (MBC 1971), Trương Hy tần (KBS 2002), Dong Yi (MBC 2010) và Trương Ngọc Trinh - Vi ái nhi sinh (SBS 2013) đã khắc họa hình tượng bà theo nhiều cách khác nhau, từ một kẻ phản diện độc ác đến một nạn nhân bi kịch của số phận. Những tác phẩm này đã góp phần định hình nhận thức của công chúng về Trương Hy tần, phản ánh cả những định kiến lịch sử lẫn những cách diễn giải mới mẻ về một trong những nhân vật phức tạp nhất của Joseon.
5. Mộ và các công trình tưởng niệm
5.1. Lăng mộ Đại Tần (Daebinmyo)
Lăng mộ của Trương Hy tần được gọi là Đại Tần mộ (대빈묘DaebinmyoKorean). Ban đầu, lăng mộ của bà được đặt tại Munhyeong-ri Opo-myeon, Gwangju-gun, Gyeonggi-do. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 1969, do kế hoạch mở rộng đô thị, Đại Tần mộ đã được di dời đến cụm lăng mộ Seooreung (서오릉SeooreungKorean) ở quận Deogyang, thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi. Lăng mộ này nằm gần các lăng mộ của Triều Tiên Túc Tông, Nhân Hiển Vương hậu và Nhân Nguyên Vương hậu.
Mặc dù có những hiểu lầm phổ biến cho rằng mộ bà bị đối xử tệ bạc, trên thực tế, tang lễ và việc an táng của Trương Hy tần được tiến hành với nghi thức vô cùng long trọng, vượt xa quy định thông thường dành cho một phi tần. Ví dụ, tang lễ của bà kéo dài 4 tháng, và Triều Tiên Cảnh Tông được phép mặc tang phục 3 năm cho mẹ mình, một điều hiếm thấy đối với con trai của một phi tần.
Phía sau lăng mộ có một tảng đá lớn và một cây thông mọc xuyên qua tảng đá. Một số người tin rằng điều này tượng trưng cho "khí" (năng lượng) mạnh mẽ của Trương Hy tần. Ngoài ra, có niềm tin rằng những phụ nữ trẻ độc thân đến thăm lăng mộ và dâng lễ sẽ sớm tìm thấy tình yêu.
5.2. Thất Cung (Chilgung)
Bài vị tưởng niệm của Trương Hy tần được thờ phụng tại Đại Tần Cung (대빈궁DaebingungKorean), một trong bảy điện thờ thuộc quần thể Thất Cung (칠궁ChilgungKorean), nằm ở Gungjeong-dong, Seoul. Thất Cung là nơi thờ các sinh mẫu của các vị vua Joseon mà không phải là Vương phi trong suốt cuộc đời của họ.
Kiến trúc của Đại Tần Cung, với việc sử dụng các cột tròn, là một đặc điểm thường thấy trong các công trình dành cho Vương hậu, cho thấy Trương Hy tần từng có thời gian giữ ngôi vị Quốc mẫu.
6. Các mục liên quan
- Triều Tiên Túc Tông
- Nhân Hiển Vương hậu
- Triều Tiên Cảnh Tông
- Thục tần Thôi thị
- Trương Hi Tái
- Kỷ Tị hoán cục
- Giáp Tuất hoán cục
- Vô Cổ chi loạn
- Tây Nhân phái
- Nam Nhân phái
- Lão Luận phái
- Thiếu Luận phái
- Chung nhân
- Cung nữ