1. Early Life and Education
Hunter Bigge sinh ra và lớn lên tại California, bắt đầu sự nghiệp bóng chày từ sớm trước khi phát triển kỹ năng của mình ở cấp độ đại học, nổi bật với tốc độ bóng vượt trội.
1.1. Birth and Early Years
Hunter Bradford Bigge sinh ngày 12 tháng 6 năm 1998, tại Los Gatos, California, thuộc Hạt Santa Clara, California. Anh lớn lên tại khu vực này.
1.2. Education and College Baseball
Bigge theo học tại Trường Trung học Los Gatos ở Los Gatos, California. Sau đó, anh tiếp tục học tại Đại học Harvard, nơi anh thi đấu bóng chày đại học cho đội Harvard Crimson baseball. Trong thời gian tham gia giải bóng chày mùa hè dành cho sinh viên Northwoods League, cú ném bóng nhanh của anh đã đạt tốc độ lên tới 95 mph.
2. Professional Career
Hunter Bigge bắt đầu hành trình chuyên nghiệp của mình thông qua kỳ tuyển chọn Major League Baseball và dành nhiều năm phát triển ở các giải đấu nhỏ trước khi có cơ hội thi đấu tại MLB, trải qua các đội Chicago Cubs và Tampa Bay Rays.
2.1. Draft and Minor League Years
Vào Kỳ tuyển chọn Major League Baseball 2019, Chicago Cubs đã chọn Hunter Bigge ở vòng 12, với tổng lượt chọn thứ 372. Anh đã ký hợp đồng với Cubs thay vì bắt đầu một kỳ thực tập với BlackRock, một trong những công ty quản lý tài sản lớn nhất thế giới. Trong mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên vào năm 2019, Bigge đã ghi nhận một màn trình diễn ấn tượng với 2 trận thắng, 0 trận thua, chỉ số ERA 1.13 và 22 strikeout trong 9 trận đấu cho các đội cấp tân binh Arizona League Cubs và cấp A thấp Eugene Emeralds.
Mùa giải 2020 không có trận đấu nào do đại dịch COVID-19 khiến các giải đấu nhỏ bị hủy bỏ, trong thời gian này Bigge đã làm việc cho một công ty khởi nghiệp tài chính. Năm 2021, Bigge có 17 lần ra sân cho đội cấp A cao South Bend Cubs, ghi nhận 1 trận thắng, 2 trận thua, 1 lần cứu bóng, chỉ số ERA 5.66 và 29 strikeout sau 20 và 2/3 hiệp ném bóng. Anh đã bỏ lỡ một phần thời gian thi đấu trong mùa giải này do bị rách labrum.
Năm 2022, Bigge chia thời gian thi đấu giữa South Bend Cubs và đội cấp AA Tennessee Smokies. Anh đạt thành tích tổng cộng 7 trận thắng, 2 trận thua, 10 lần cứu bóng, chỉ số ERA 5.26 và 70 strikeout trong 41 trận đấu. Đến năm 2023, anh tiếp tục thi đấu cho Tennessee Smokies và đội cấp AAA Iowa Cubs, nơi anh ghi nhận 3 trận thắng, 1 trận thua, 2 lần cứu bóng, chỉ số ERA 4.50 và 68 strikeout trong 42 lần ra sân từ bullpen.
2.2. Chicago Cubs (2019-2024)
Bigge bắt đầu mùa giải 2024 với đội Iowa Cubs ở cấp độ AAA. Vào ngày 7 tháng 7 năm 2024, Chicago Cubs đã lựa chọn Bigge vào danh sách 40 người và thăng cấp anh lên Major League Baseball lần đầu tiên. Anh có màn ra mắt MLB vào ngày 9 tháng 7, thi đấu 4 trận với chỉ số ERA 2.70 và 5 strikeout trước khi được chuyển nhượng.
2.3. Tampa Bay Rays (2024-present)
Vào ngày 28 tháng 7 năm 2024, Chicago Cubs đã trao đổi Bigge, Christopher Morel và Ty Johnson cho Tampa Bay Rays để đổi lấy Isaac Paredes. Sau khi chuyển đến Rays, trong tổng số 19 trận đấu (bao gồm 1 trận xuất phát) tại Major League trong năm 2024, anh đã ghi nhận 1 lần cứu bóng, chỉ số ERA 2.60 và 24 strikeout.
3. Pitching Style
Phong cách ném bóng của Hunter Bigge nổi bật với tốc độ và khả năng sử dụng các loại cú ném hiệu quả. Cú ném chính và cũng là vũ khí mạnh nhất của anh là bóng nhanh, thường xuyên đạt tốc độ ở mức cuối 90 mph. Mặc dù cú ném này có sức mạnh đáng kể, Bigge đôi khi gặp phải thách thức về khả năng kiểm soát bóng. Ngoài ra, anh cũng thường xuyên sử dụng cú ném slider như một cú ném phụ để gây khó khăn cho đối thủ.
4. Career Statistics and Uniform Numbers
Phần này cung cấp các số liệu thống kê quan trọng về sự nghiệp ném bóng của Hunter Bigge tại Major League Baseball và danh sách các số áo anh đã mặc trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
4.1. Major League Pitching Statistics
Dưới đây là bảng thống kê các số liệu ném bóng của Hunter Bigge tại Major League Baseball:
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | SV | HLD | W | L | WIN% | IP | H | R | ER | HR | BB | SO | HBP | BK | WP | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | Chicago Cubs | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 3 và 1/3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2.70 | 1.50 |
2024 | Tampa Bay Rays | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | .000 | 14 | 14 | 2 | 3 | 0 | 0 | 19 | 2 | 0 | 0 | 2.57 | 1.21 |
Tổng cộng 2024 | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | .000 | 17 và 1/3 | 17 | 2 | 5 | 0 | 2 | 24 | 2 | 0 | 0 | 2.60 | 1.26 | |
Sự nghiệp MLB (1 năm) | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | .000 | 17 và 1/3 | 17 | 2 | 5 | 0 | 2 | 24 | 2 | 0 | 0 | 2.60 | 1.26 |
4.2. Uniform Numbers
Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Hunter Bigge đã mặc các số áo sau:
- 47 (2024 - đến ngày 27 tháng 7 cùng Chicago Cubs)
- 43 (Từ ngày 30 tháng 7 năm 2024 - đến nay cùng Tampa Bay Rays)