1. Tổng quan

Huh Young-man (sinh ngày 26 tháng 6 năm 1947), tên khai sinh là 허형만Korean, là một họa sĩ truyện tranh (manhwa) nổi tiếng của Hàn Quốc. Ông được xem là một biểu tượng sống của ngành công nghiệp truyện tranh Hàn Quốc, với hơn 50 năm hoạt động sáng tạo không ngừng nghỉ và đã cho ra đời hơn 200 tác phẩm, tổng cộng hơn 150.000 trang truyện. Sự nghiệp của ông được đánh dấu bằng những tác phẩm kinh điển như Gaksital, Tazza, Sikgaek, và Superboard, những bộ truyện đã đạt được cả thành công về mặt thương mại lẫn giá trị nghệ thuật, đồng thời để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng công chúng.
Các tác phẩm của Huh Young-man không chỉ mang tính giải trí mà còn lồng ghép những thông điệp xã hội sâu sắc và phản ánh chân thực dòng chảy của thời đại. Ông nổi tiếng với phương pháp nghiên cứu tỉ mỉ, điển hình là việc đi khắp Hàn Quốc để trải nghiệm ẩm thực cho bộ truyện Sikgaek, biến truyện tranh thành một công cụ văn hóa và xã hội mạnh mẽ. Dù đã lớn tuổi, ông vẫn không ngừng thử thách bản thân, thích nghi với xu hướng webtoon và khai thác các chủ đề hiện đại như chứng khoán, duy trì sự kết nối với thế hệ trẻ. Bên cạnh hoạt động sáng tác, ông còn đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo và cố vấn cho nhiều họa sĩ trẻ, góp phần mở rộng nền tảng của ngành truyện tranh Hàn Quốc.
2. Cuộc đời
Cuộc đời và sự nghiệp của Huh Young-man là một hành trình đầy biến động, từ những khó khăn thời thơ ấu đến việc theo đuổi ước mơ nghệ thuật và trở thành một trong những họa sĩ truyện tranh có ảnh hưởng nhất Hàn Quốc.
2.1. Thời thơ ấu và Xuất thân
Huh Young-man sinh năm 1947 tại Yeosu, một thành phố ven biển phía nam thuộc tỉnh Jeolla Nam, Hàn Quốc. Ông là người con thứ ba trong gia đình có tám anh chị em của ông Heo Jong (허종Korean) và bà Park Ok-jeong (박옥정Korean). Ông Heo Jong từng là một cảnh sát trong thời kỳ Nhật Bản đô hộ Triều Tiên và tiếp tục phục vụ trong ngành cảnh sát một thời gian ngắn sau khi Giải phóng Triều Tiên năm 1945.
Năm 1948, khi Khởi nghĩa Yeosu-Suncheon nổ ra, gia đình Huh Young-man, với tư cách là gia đình cảnh sát, đã đối mặt với nguy hiểm cận kề cái chết dưới tay quân nổi dậy. Tuy nhiên, một người chú của Huh Young-man lại là một người cộng sản, điều này đã khiến gia đình ông được bảo vệ một cách trớ trêu bởi cả hai phe đối lập. Sau này, Huh Young-man được kể lại rằng ông và mẹ suýt bị giết trong một sự cố khi cha ông bị một số người cộng sản bắt giữ. Cuộc xung đột chính trị này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các tác phẩm của ông, tiêu biểu là Oh, Han River và Tazza.
Sau Chiến tranh Triều Tiên, cha của Huh Young-man làm công chức tại Phòng Giáo dục Yeosu một thời gian, sau đó bắt đầu kinh doanh riêng. Mẹ ông điều hành một cửa hàng đồ dùng nhà bếp, chuyên bán nồi, thủy tinh và đồ dùng bằng thép không gỉ. Cửa hàng này khá thành công nhờ Yeosu là trung tâm thương mại giữa các đảo lân cận, giúp gia đình tám người con của ông có thể trang trải cuộc sống.
2.2. Giáo dục và Học nghề
Huh Young-man tốt nghiệp Trường Trung học Yeosu. Ban đầu, ông ấp ủ ước mơ theo học ngành Hội họa phương Tây tại đại học và trở thành một họa sĩ. Tuy nhiên, do công việc kinh doanh cá cơm của cha ông gặp khó khăn và gia đình lâm vào cảnh túng thiếu, ông buộc phải từ bỏ ước mơ này. Thay vào đó, ông quyết định trở thành một họa sĩ truyện tranh, một nghề mà ông tin rằng có thể kiếm được nhiều tiền hơn.
Để theo đuổi con đường này, Huh Young-man đã lên Seoul ngay sau khi tốt nghiệp trung học và bắt đầu học nghề dưới sự hướng dẫn của họa sĩ truyện tranh Park Mun-yoon. Sau đó, ông tiếp tục làm học trò của họa sĩ Lee Hyang-won, tích lũy kinh nghiệm và trau dồi kỹ năng sáng tác.
2.3. Khởi đầu Sự nghiệp
Năm 1974, Huh Young-man chính thức ra mắt trong ngành truyện tranh với tác phẩm In Search for Home (집을 찾아서Korean), được chọn thông qua cuộc thi tìm kiếm họa sĩ truyện tranh mới do tờ báo Sonyeon Hankook Ilbo (Thời báo Thiếu niên Hàn Quốc) tổ chức. Tác phẩm tiếp theo của ông, bộ truyện phiêu lưu hành động Gaksital (nghĩa đen: "Mặt nạ cô dâu"), đã đạt được thành công vang dội, đưa tên tuổi Huh Young-man trở nên nổi tiếng. Thành công ban đầu này đã tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp lâu dài và đồ sộ của ông trong ngành truyện tranh Hàn Quốc.
3. Sự nghiệp và Tác phẩm
Sự nghiệp sáng tác của Huh Young-man kéo dài hơn 50 năm, với hơn 200 tác phẩm, khẳng định vị thế của ông như một trong những họa sĩ truyện tranh vĩ đại nhất Hàn Quốc. Các tác phẩm của ông không chỉ đa dạng về thể loại mà còn xuyên suốt nhiều chủ đề, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội và giá trị văn hóa.
3.1. Ra mắt và Những thành công ban đầu
Sau khi ra mắt vào năm 1974, Huh Young-man nhanh chóng khẳng định tài năng của mình. Tác phẩm Gaksital (각시탈Korean), phát hành cùng năm, đã trở thành một thành công lớn, giúp ông nổi tiếng và được công nhận rộng rãi. Kể từ đó, các tác phẩm của ông luôn được đánh giá cao về giá trị văn học và đạt được sự yêu mến rộng rãi từ công chúng. Nhiều bộ truyện của ông đã được đăng dài kỳ trên các nhật báo lớn của Hàn Quốc, bao gồm Sikgaek (식객Korean, nghĩa đen: "Thực khách") trên tờ The Dong-a Ilbo, và Tazza (타짜Korean) cùng Saranghae (사랑해Korean, nghĩa đen: "Anh yêu em") trên tờ Sports Chosun.
3.2. Các tác phẩm tiêu biểu và Chủ đề
Các tác phẩm của Huh Young-man nổi bật với sự đa dạng về chủ đề và chiều sâu trong cách khai thác tâm lý con người cũng như các vấn đề xã hội.
- Gaksital (각시탈Korean): Lấy bối cảnh thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật, bộ truyện kể về cuộc đấu tranh của một người anh hùng đeo mặt nạ chống lại sự áp bức của Đế quốc Nhật Bản. Tác phẩm này đã khơi dậy lòng tự hào dân tộc và tinh thần kháng Nhật trong lòng độc giả Hàn Quốc.
- Tazza (타짜Korean): Bộ truyện khám phá thế giới ngầm của cờ bạc, tham vọng và bản chất của lòng tham con người. Với cốt truyện độc đáo và những nhân vật phức tạp, Tazza đã để lại ấn tượng mạnh mẽ cho độc giả.
- Sikgaek (식객Korean): Tập trung vào ẩm thực Hàn Quốc, bộ truyện này không chỉ giới thiệu các món ăn truyền thống mà còn đi sâu vào văn hóa, lịch sử và câu chuyện đằng sau mỗi món ăn. Để sáng tác Sikgaek, Huh Young-man đã đích thân đi khắp Hàn Quốc, trải nghiệm và ghi chép về các món ăn địa phương, thể hiện sự tỉ mỉ và tâm huyết của ông trong việc tạo ra một tác phẩm chân thực và giàu giá trị.
- Asphalt Man (아스팔트 사나이Korean): Một bộ truyện về thế giới xe hơi và những câu chuyện về tham vọng, cạnh tranh trong lĩnh vực này.
- Mr. Q (미스터QKorean): Tác phẩm này khám phá thế giới doanh nghiệp, đặc biệt là ngành công nghiệp nội y, và những cuộc đấu tranh, âm mưu trong đó.
- Beat (비트Korean): Bộ truyện khắc họa cuộc sống và những cuộc đấu tranh của giới trẻ, đặc biệt là những thanh thiếu niên đường phố.
- Superboard (날아라 슈퍼보드Korean): Một bộ truyện phiêu lưu giả tưởng dành cho thiếu nhi, dựa trên câu chuyện Tây du ký, đã trở nên vô cùng nổi tiếng và được chuyển thể thành phim hoạt hình.
- How About a Cup of Coffee? (커피 한잔 할까요?Korean): Tác phẩm gần đây hơn, khám phá văn hóa cà phê và những câu chuyện đời thường xoay quanh nó.
Các chủ đề xuyên suốt trong tác phẩm của Huh Young-man bao gồm tham vọng con người, hiện thực xã hội khắc nghiệt, giá trị truyền thống, và sự biến đổi không ngừng của xã hội Hàn Quốc. Ông luôn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến đời sống và con người, biến truyện tranh không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một phương tiện để phản ánh và bình luận về thế giới xung quanh.
3.3. Danh mục Tác phẩm
Dưới đây là danh sách các tác phẩm truyện tranh của Huh Young-man, được sắp xếp theo năm phát hành:
Năm | Tên tác phẩm | Đăng dài kỳ | Tuyển tập | Chủ đề/Chất liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1974 | In Search for Home (집을 찾아서Korean) | 소년한국도서 | Chó con | Ra mắt tại cuộc thi truyện tranh mới lần thứ 2 | |
Gunshot (총소리Korean) | |||||
A Beautiful Apricot (빛좋은 개살구Korean) | |||||
Gaksital (각시탈Korean) | 소년한국일보 | 소년한국일보 | Chiến tranh kháng Nhật | Phiên bản Sonyeon Hankook Ilbo (1970s) | |
1975 | Referee's Notebook and Mixed-Race Child (심판수첩과 혼혈아Korean) | 땡이문고 | Quyền Anh | ||
Referee's Notebook and Winter Song (심판수첩과 겨울노래Korean) | 땡이문고 | ||||
1976 | Student Soldier (학도병Korean) | ||||
Fist Emperor Hirasone (주먹황제 히라소니Korean) | Viết thay bởi Lee Jae-hak | ||||
1977 | Dongnae Hakchum (동래학춤Korean) | Múa hạc Dongnae | |||
Drum Sound (북소리Korean) | 월간 우등생 | Phiêu lưu | |||
Behold My Iron Fist (내 철권을 보라Korean) | |||||
Hit a Home Run (호움런을 쳐라Korean) | 소년한국일보 | Bóng chày | |||
This is Our Land (여기는 우리땅Korean) | |||||
Mongsil in Our House (우리집 몽실이Korean) | |||||
Whirlwind (돌풍Korean) | |||||
Hit the Fastball (강속구를 쳐라Korean) | 소년한국일보 | Bóng chày | |||
Aim for the First Pitch of the Changed Batter (바뀐 타자의 초구를 노려라Korean) | |||||
1978 | Real Match (진짜 승부Korean) | ||||
The Pacific Knows (태평양은 알고 있다Korean) | 어깨동무 | 호림문고 | |||
Tiger and Grandfather (호랑이와 할아버지Korean) | |||||
Yakdori Detective (약돌이 탐정Korean) | 어깨동무 | ||||
1979 | Mountain Child (산골 아이Korean) | ||||
Last Winter (마지막 겨울Korean) | |||||
Our Mom (우리 엄마Korean) | |||||
Proud Challenge (자랑스런 도전Korean) | |||||
Where the Sun Is (태양이 있는 곳에Korean) | |||||
Space Black Knight (우주 흑기사Korean) | Khoa học viễn tưởng | ||||
Run Towards the Sun (태양을 향해 달려라Korean) | 어깨동무 | 클로버문고 | Bóng chày | ||
I Am Here (내가 있다Korean) | 소년생활 | Quyền Anh | |||
Jungle Drum Sound (밀림의 북소리Korean) | 어깨동무 | Phiêu lưu | Đăng dài kỳ dưới tên con trai 'Lee Seok-gyun' | ||
1980 | My Path (나의 갈길은Korean) | Quyền Anh | |||
Brother's Story (오빠 이야기Korean) | Quyền Anh | ||||
Five Drifters (5인의 표류자Korean) | |||||
Run, Kangto (뛰어라 강토Korean) | Bóng đá | ||||
Straw Shoe Prince (짚신 왕자Korean) | 어깨동무 | Tái bản thành truyện tranh 짚세기 신고 왔소이다Korean năm 1988 | |||
Moon Halo on Zambezi River (잠비지강의 달무리Korean) | 어깨동무 | Phiêu lưu | |||
Fall in the Evening Glow (저녁 노을에 지다Korean) | 주간스포츠 | Bóng chày | |||
1981 | Second Match (두 번째 승부Korean) | 민들레사 | |||
Homecoming (귀향Korean) | |||||
Reap What You Sow (자업자득Korean) | |||||
1 vs 4 (1대4Korean) | |||||
Goodbye, Sam (안녕 쌤Korean) | 까투리문고 | Tái bản của 집을 찾아서Korean | |||
Spider Silk (무당거미Korean) | Quyền Anh | ||||
Spider Silk Goes to Mexico (무당거미 멕시코를 가다Korean) | Quyền Anh | ||||
Spider Silk: Straight or Hook (무당거미 스트레이트냐 훅이냐Korean) | Quyền Anh | ||||
Spider Silk Goes to Las Vegas (무당거미 라스베가스를 가다Korean) | Quyền Anh | ||||
1982 | Batter No. 10 (10번 타자Korean) | 학생과학 | 요요코믹스 | Bóng chày | |
Typhoon's Diamond (태풍의 다이아몬드Korean) | 보물섬 | Bóng chày | Tuyển tập 마운드의 두 얼굴Korean | ||
Iron Flute (쇠퉁소Korean) | 어깨동무 | Kháng Nhật | |||
Irregular Boxer (변칙 복서Korean) | 새소년 | 클로버문고 | Quyền Anh | ||
Stone Fist (돌 주먹Korean) | |||||
Typhoon Strike (태풍 스트라이크Korean) | 어깨동무 | 백조출판사 | Bóng chày | ||
1983 | Triangle Batting Average (트라이앵글 타율Korean) | Bóng chày | |||
Wheel of Desire (욕망의 수레바퀴Korean) | |||||
Boxer Going to Winter (겨울로 가는 복서Korean) | Quyền Anh | ||||
Spider Silk and Unified Title Match (무당거미와 통합타이틀전Korean) | Quyền Anh | ||||
Hit King (안타왕Korean) | Bóng chày | ||||
Black Glove (검은 글러브Korean) | 새소년 | Bóng chày | |||
King Beak (왕부리Korean) | 소년경향 | Quyền Anh | |||
1984 | Golden Bug (황금충Korean) | ||||
Until the Mugunghwa Blooms (무궁화 필때까지Korean) | |||||
Mantis (사마귀Korean) | 소년중앙 | Quyền Anh | |||
Fox and Raccoon (여우와 너구리Korean) | 주간스포츠 | Bóng chày | |||
Troublemakers of the Salamander Team (도롱뇽구단의 골치덩어리들Korean) | |||||
One Toothbrush (칫솔 한개Korean) | |||||
Rose Batter (장미꽃 타자Korean) | Truyện ngắn | ||||
1985 | Black Knight (흑기사Korean) | 어깨동무 | Bóng chày | ||
1+1+1 (1+1+1Korean) | |||||
The 7th Team (제7구단Korean) | 보물섬 | 타임 | Bóng chày | 2013년 영화화 Mr. Go | |
Spring Summer Fall Winter (봄 여름 가을 겨울Korean) | 민들레사 | Bóng đá | |||
Two Faces (두 얼굴Korean) | 새소년 | ||||
Spider Silk and Blonde Hair (무당거미와 노랑머리Korean) | 민들레사 | ||||
Spider Silk and Neptune Monster (무당거미와 괴인해왕성Korean) | |||||
One Rose, Two Loves (장미 하나 사랑 둘Korean) | Tình cảm | ||||
Storm on Asphalt (아스팔트 위의 광풍Korean) | 주간스포츠 | Yakuza | |||
One Cigarette (담배 한개비Korean) | 만화광장 | 향지서 | Quyền Anh | ||
1986 | Retired Front Line (퇴역전선Korean) | Doanh nghiệp | Được MBC chuyển thể thành phim truyền hình năm 1987 | ||
The Chameleon's Poem (카멜레온의 시Korean) | 민들레사 | Quyền Anh | Chuyển thể thành phim điện ảnh năm 1988 | ||
City Chestnut (도시의 밤송이Korean) | 민들레사 | Judo | |||
Sonata for a One-Act Play (단막극을 위한 소나타Korean) | 백조출판사 | ||||
2 Hours 10 Minutes (2시간 10분Korean) | 어깨동무 | Marathon | |||
1987 | Lonely Guitar Man (고독한 기타맨Korean) | Âm nhạc | |||
Oh, Han River (오! 한강Korean) | 만화광장 | 원정출판사 | Lịch sử hiện đại | Được Bộ Văn hóa và Thông tin hỗ trợ | |
Rain and Trumpet (비와 트럼펫Korean) | 민들레사 | ||||
Takeoff (동체이륙Korean) | Xe máy | ||||
Cannot Lose (질 수 없다Korean) | 백조출판사 | Bóng chày | Tên khác 조센진 하리모토Korean | ||
Jambo (잠보Korean) | 보물섬 | Kendo | |||
Baseball Song (야구타령Korean) | 새소년 | Bóng chày | |||
1988 | Square Ring (사각의 링Korean) | Quyền Anh | |||
Third Glove (세 번째 글러브Korean) | 민들레사 | Quyền Anh | |||
Wall (벽Korean) | 매주만화 | Doanh nghiệp | |||
K-King Kangto (K킹 강토Korean) | 주간야구 | Bóng chày | |||
Troublemakers of the Ring (링의 골칫덩이들Korean) | 민들레사 | Quyền Anh | |||
Superboard (미스터 손Korean) | 만화왕국 | 요요코믹스 | Chuyển thể thành phim hoạt hình TV Superboard | ||
Bald Director (대머리 감독님Korean) | 주간야구 | Bóng chày | |||
1989 | Brothers (형제Korean) | ||||
Golden Cabin (황금산장Korean) | |||||
Hustler (허슬러Korean) | Bida | ||||
Hustler vs Hustler (허슬러 대 허슬러Korean) | Bida | ||||
48+1 (48+1Korean) | Cờ bạc | Chuyển thể thành phim điện ảnh năm 1995 | |||
Bronze Mir (청동미르Korean) | Trả thù | ||||
Cracked Bell (금간종Korean) | |||||
1990 | Black Hole (블랙홀Korean) | ||||
White Hole (화이트홀Korean) | |||||
Superboard (날아라 슈퍼보드Korean) | 만화왕국 | ||||
Nazca's Message (나스카의 메세지Korean) | |||||
Maze Learning (미로학습Korean) | |||||
Hammer (망치Korean) | IQ Jump | ||||
Faded Space (퇴색공간Korean) | |||||
Extrasensory War (초감각 전쟁Korean) | |||||
Zero Point Human (0점 인간Korean) | |||||
Latin America (라틴아메리카Korean) | |||||
Socrates Club (소크라테스 클럽Korean) | 타임 | ||||
1991 | Peanuts and Ramyeon (땅콩과 라면Korean) | Cảnh sát | |||
Asphalt Man (아스팔트 사나이Korean) | Ô tô | Được SBS chuyển thể thành phim truyền hình năm 1995 | |||
Falling Dragon Has Wings (추락하는 용은 날개가 있다Korean) | Kinh tế | ||||
The World is Wide and There's Much to Do (세상은 넓고 할일은 많다Korean) | Sports Chosun | ||||
1992 | Goodbye America (굿바이 아메리카Korean) | ||||
Wild Dog's Tooth (들개이빨Korean) | Yakuza | ||||
Abyss (무저갱Korean) | |||||
1993 | Mr. Q (미스터QKorean) | 팀매니아 | Doanh nghiệp | Được SBS chuyển thể thành phim truyền hình năm 1998 | |
1994 | Beat (비트Korean) | 대원문화 | Tuổi trẻ | Chuyển thể thành phim điện ảnh năm 1997 | |
19th Hole (19번 홀Korean) | Golf | ||||
Today is Horse Day (오늘은 마요일Korean) | Đua ngựa | ||||
1995 | Dawn Doesn't Come If You Twist a Chicken's Neck (닭목을 비틀면 새벽은 안온다Korean) | Sports Chosun | Chính trị | ||
Goryeojang (고려장Korean) | |||||
1977 (1977년Korean) | Tuyển tập truyện ngắn | ||||
Salesman (세일즈맨Korean) | 서울문화사 | Ô tô | |||
Hammer 2 (망치 2Korean) | |||||
1996 | Kingmaker (킹메이커Korean) | 일요신문 | |||
1997 | Gypsophila Cafe (안개꽃 카페Korean) | 일요신문 | 타임 | ||
The Third Eye (제3의 눈Korean) | 타임 | ||||
1998 | Necktie (넥타이Korean) | 타임 | |||
Jajangmyeon (짜장면Korean) | 부킹 | 학산문화사 | Jajangmyeon | Thay đổi tác giả | |
2000 | Tazza (타짜Korean) | Sports Chosun | Cờ bạc | Chuyển thể thành phim điện ảnh năm 2006 | |
Salamander (살라망드르Korean) | Cờ vây | ||||
Saranghae (사랑해Korean) | Sports Chosun | Gia đình | Chuyển thể thành phim truyền hình SBS năm 2008 | ||
2001 | Nosangbangyo.com (노상방요 닷컴Korean) | ||||
Haetali (해탈이Korean) | |||||
2003 | Sikgaek (식객Korean) | The Dong-a Ilbo | Ẩm thực | Chuyển thể thành phim điện ảnh năm 2007 | |
Rich's Dictionary (부자사전Korean) | Sports Chosun | ||||
2007 | Appearance (꼴Korean) | 다음 웹툰 | Nhân tướng học | ||
Hometown Railroad (고향기찻길Korean) | 해피트레인 | Đường sắt | |||
2011 | Warrior Who Doesn't Dismount (말에서 내리지 않는 무사Korean) | ||||
2013 | Heo Heo Dongui Bogam (허허 동의보감Korean) | 시루 | Sức khỏe | ||
2015 | Would You Like a Cup of Coffee? (커피 한잔 할까요?Korean) | 미스터블루 | 예담 | Cà phê | |
Không rõ | Leopard of the Ground (그라운드의 표범Korean) | 소년경향 | Bóng chày | ||
People Towards the Sea (바다를 향한 사람들Korean) | |||||
Last Putting (라스트 퍼팅Korean) | goodday | Golf | |||
Mr. 108 (미스터108Korean) | |||||
Kashchei's Prologue (카스체이의 서막Korean) | |||||
Survival Circuit (생존회로Korean) |
Ngoài các bộ truyện tranh, Huh Young-man còn xuất bản một số tác phẩm khác:
- Năm 2007: 대한민국 식객요리 (Ẩm thực Hàn Quốc của Sikgaek)
- Năm 2008: 뉴질랜드 캠퍼밴 여행 (Du lịch New Zealand bằng Campervan)
- Năm 2010: 허영만과 열 세 남자 집 나가면 생고생 그래도 나간다 (Huh Young-man và 13 người đàn ông: Ra khỏi nhà là khổ sở nhưng vẫn đi)
- Năm 2011: 한 권으로 보는 꼴 (Tướng mạo trong một cuốn sách)
- Năm 2011: 허영만 맛있게 잘 쉬었습니다 (Huh Young-man: Tôi đã nghỉ ngơi ngon lành)
- Năm 2017: Lịch của Dàn nhạc Giao hưởng Thành phố Seoul (lợi ích cho thành viên trả phí)
4. Chuyển thể Màn ảnh
Nhiều tác phẩm truyện tranh của Huh Young-man đã được chuyển thể thành phim điện ảnh, phim truyền hình và hoạt hình, chứng tỏ sức hấp dẫn và tầm ảnh hưởng rộng lớn của chúng trên nhiều phương tiện truyền thông.
4.1. Chuyển thể Phim điện ảnh
Dưới đây là danh sách các bộ phim điện ảnh được chuyển thể từ truyện tranh của Huh Young-man:
- A Man with Seven Faces (1978)
- Space Black Knight (1979)
- Gaksital (1986)
- The Chameleon's Poem (1988)
- 48+1 (1995)
- Beat (1997)
- Tazza: The High Rollers (2006)
- Le Grand Chef (2007)
- Le Grand Chef 2: Kimchi Battle (2010)
- Mr. Go (2013)
- Tazza: The Hidden Card (2014)
4.2. Chuyển thể Phim truyền hình
Các bộ phim truyền hình được chuyển thể từ truyện tranh của ông bao gồm:
- The Last Station (퇴역전선Korean) trên MBC (1987)
- Asphalt Man (아스팔트 사나이Korean) trên SBS (1995)
- Mr. Q (미스터QKorean) trên SBS (1998)
- Saranghae (사랑해Korean) trên SBS (2008)
- Gourmet (식객Korean) trên SBS (2008)
- Tazza (타짜Korean) trên SBS (2008)
- Bridal Mask (각시탈Korean) trên KBS2 (2012)
- Would You Like a Cup of Coffee? (커피 한잔 할까요?Korean) trên KakaoTV (2021)
4.3. Chuyển thể Hoạt hình
Các tác phẩm truyện tranh của Huh Young-man cũng đã được chuyển thể thành phim hoạt hình:
- Phim điện ảnh hoạt hình:
- Space Black Knight (1979)
- Gaksital (1986)
- Hammerboy (2004)
- Phim truyền hình hoạt hình:
- Mr. Sohn (미스터 손Korean) trên KBS1 (1990)
- Mr. Sohn (미스터 손Korean) trên KBS1 (1991)
- Mr. Sohn (미스터 손Korean) trên KBS1 (1992)
- Mr. Sohn (미스터 손Korean) trên KBS1 (1998)
- Mr. Sohn (미스터 손Korean) trên KBS1 (2001)
5. Triết lý Nghệ thuật và Tầm ảnh hưởng Xã hội
Huh Young-man không chỉ là một họa sĩ truyện tranh mà còn là một nhà tư tưởng, người đã truyền tải nhiều thông điệp xã hội và văn hóa sâu sắc qua các tác phẩm của mình. Tầm ảnh hưởng của ông không chỉ giới hạn trong lĩnh vực truyện tranh mà còn lan tỏa đến nhiều khía cạnh của đời sống xã hội Hàn Quốc.
5.1. Chủ đề và Thông điệp trong Tác phẩm
Các tác phẩm của Huh Young-man vượt ra ngoài ranh giới giải trí đơn thuần, chúng là tấm gương phản chiếu dòng chảy của thời đại và mang trong mình những thông điệp xã hội sâu sắc.
- Lịch sử và Chủ nghĩa dân tộc: Gaksital là một ví dụ điển hình, lấy bối cảnh thời kỳ Nhật Bản đô hộ, bộ truyện đã khắc họa cuộc đấu tranh của những người yêu nước, khơi dậy lòng tự hào và ý thức dân tộc của người Hàn Quốc.
- Tham vọng và Đạo đức con người: Tazza đi sâu vào bản chất của lòng tham và dục vọng con người trong thế giới cờ bạc, đặt ra những câu hỏi về đạo đức và sự lựa chọn trong cuộc sống.
- Văn hóa ẩm thực: Sikgaek là một công trình nghiên cứu sâu rộng về ẩm thực Hàn Quốc. Thông qua bộ truyện này, Huh Young-man không chỉ giới thiệu các món ăn mà còn tôn vinh giá trị của ẩm thực địa phương, truyền thống và câu chuyện văn hóa đằng sau mỗi món ăn. Ông đã biến truyện tranh thành một phương tiện để khám phá và bảo tồn di sản văn hóa.
- Hiện thực xã hội và Vấn đề đương đại: Ông luôn thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội đương đại. Dù đã lớn tuổi, ông vẫn không ngừng thử thách bản thân, thích nghi với kỷ nguyên webtoon và đưa các chủ đề thiết thực như chứng khoán vào tác phẩm của mình, duy trì sự kết nối với thế hệ trẻ.
Điểm đặc trưng trong quá trình sáng tác của ông là sự tỉ mỉ trong việc thu thập tài liệu và nghiên cứu thực tế. Để tạo ra Sikgaek, ông đã đích thân đi khắp Hàn Quốc, trải nghiệm và ghi chép về các món ăn, biến quá trình sáng tạo thành một hành trình học hỏi và khám phá. Cách tiếp cận cẩn trọng này đã mang đến cho độc giả không chỉ một câu chuyện để đọc mà còn là một trải nghiệm học thuật và cảm xúc sâu sắc.
5.2. Đóng góp Văn hóa và Phản ứng Xã hội
Huh Young-man đã có những đóng góp to lớn cho nền văn hóa truyện tranh Hàn Quốc. Các tác phẩm của ông không chỉ phản ánh mà còn định hình dư luận xã hội, mang lại giá trị văn hóa đáng kể cho công chúng. Ông đã sử dụng truyện tranh như một công cụ mạnh mẽ để truyền tải thông điệp, giáo dục và khơi gợi cảm xúc.
Ngoài ra, ông cũng đóng vai trò trong việc giới thiệu văn hóa và vẻ đẹp của Nhật Bản đến công chúng Hàn Quốc. Thông qua các chuyến đi nghiên cứu do Hiệp hội Quốc tế hóa Chính quyền Địa phương (CLAIR) mời, ông đã khám phá các địa điểm du lịch tại Nhật Bản và chia sẻ những trải phá của mình, giúp quảng bá sức hấp dẫn của Nhật Bản rộng rãi tại Hàn Quốc.
6. Giải thưởng và Sự công nhận
Sự nghiệp của Huh Young-man được ghi nhận bằng nhiều giải thưởng danh giá và sự công nhận rộng rãi từ cả giới phê bình lẫn công chúng, khẳng định vị thế của ông như một trong những họa sĩ truyện tranh hàng đầu Hàn Quốc.
6.1. Các Giải thưởng Chính
Huh Young-man đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình:
- 1974: Đoạt giải trong Cuộc thi Họa sĩ truyện tranh mới của Sonyeon Hankook Ilbo.
- 2004: Đoạt Giải thưởng Truyện tranh Hàn Quốc.
- 2004: Đoạt Giải thưởng Lớn BICOF tại Liên hoan Truyện tranh Quốc tế Bucheon lần thứ 7.
- 2004: Đoạt giải Truyện tranh của chúng ta ngày nay do Bộ Văn hóa và Du lịch trao tặng.
- 2007: Đoạt Giải thưởng Truyện tranh Gobau lần thứ 7.
- 2008: Đoạt giải Truyện tranh tại Giải thưởng Quốc hội Hàn Quốc lần thứ 9.
- 2009: Đoạt Giải thưởng SICAF hạng mục Truyện tranh.
- 2009: Đoạt giải Người dân Jeolla Nam tự hào.
- 2010: Nhận bằng Tiến sĩ Văn học danh dự từ Đại học Mokpo.
- 2019: Đoạt Giải thưởng Thành tựu trọn đời tại SICAF Award hạng mục Truyện tranh.
- 2020: Được Hiệp hội Quang phục chọn là họa sĩ truyện tranh thực hiện công lý lịch sử.
- 2022: Được trao Huân chương Công lao Văn hóa hạng 3 của Hàn Quốc. Huân chương này được trao tại Giải thưởng Văn hóa và Nghệ thuật Đại chúng Hàn Quốc, do Cơ quan Nội dung Sáng tạo Hàn Quốc tổ chức và Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì, nhằm vinh danh những cá nhân có đóng góp cho nghệ thuật và văn hóa đại chúng Hàn Quốc.
- 2024: Triển lãm đặc biệt tại Bảo tàng Nghệ thuật tỉnh Jeolla Nam.
- 2024: Đoạt giải Thương hiệu được khách hàng trung thành yêu thích của Diễn đàn Người tiêu dùng Hàn Quốc.
6.2. Đánh giá Phê bình và Đại chúng
Các tác phẩm của Huh Young-man luôn được giới phê bình đánh giá cao về giá trị nghệ thuật, chiều sâu nội dung và khả năng phản ánh hiện thực xã hội. Đồng thời, chúng cũng rất phổ biến trong công chúng, đạt được thành công thương mại lớn và trở thành một phần quan trọng của văn hóa đại chúng Hàn Quốc. Sự kết hợp giữa tính giải trí và thông điệp ý nghĩa đã giúp ông duy trì sức hút qua nhiều thế hệ độc giả.
7. Hoạt động Truyền hình
Ngoài sự nghiệp sáng tác truyện tranh, Huh Young-man còn tích cực tham gia các hoạt động truyền hình, đặc biệt là chương trình Sikgaek Huh Young-man's Baekban Gihaeng, nơi ông tương tác trực tiếp với công chúng và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm của mình.
Các lần xuất hiện trên truyền hình của ông bao gồm:
- Ngày 14 tháng 10 năm 1991, ngày 9 tháng 7 năm 1992, ngày 7 tháng 7 năm 1995: Chương trình Quiz Expedition Mysterious World của KBS.
- Ngày 6 tháng 3 năm 1996: Chương trình Family Entertainment của KBS.
- Ngày 4 tháng 5 năm 2015: Khách mời trong chương trình Non-Summit của JTBC.
- Ngày 18 tháng 5 năm 2015: Khách mời trong chương trình Healing Camp của SBS.
- Năm 2015: Chương trình Let's Go to the Island của JTBC.
- Từ ngày 14 tháng 5 năm 2019 đến nay: Chương trình Sikgaek Huh Young-man's Baekban Gihaeng (식객 허영만의 백반기행Korean) của TV Chosun.
- Từ ngày 13 tháng 11 năm 2022 đến ngày 29 tháng 1 năm 2023: Chương trình Romantic Bivouac Runaway của TV Chosun.
- Từ ngày 10 tháng 9 năm 2023 đến ngày 5 tháng 11 năm 2023: Chương trình K-Food Show 'Taste Nation' của KBS2.
- Ngày 13 tháng 11 năm 2023: Khách mời trong chương trình 4-Person Dining Table của Channel A.
Ông cũng có một vai diễn khách mời đặc biệt trong bộ phim điện ảnh Le Grand Chef (2007), bộ phim được chuyển thể từ chính tác phẩm Sikgaek của ông.
8. Tầm ảnh hưởng và Di sản
Huh Young-man không chỉ là một họa sĩ truyện tranh tài năng mà còn là một người thầy, một người cố vấn, và là một nhân vật có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của ngành công nghiệp truyện tranh Hàn Quốc.
8.1. Huấn luyện và Cố vấn cho Họa sĩ Trẻ
Huh Young-man đã đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo và cố vấn cho nhiều thế hệ họa sĩ truyện tranh kế cận. Nhiều họa sĩ trẻ đã trưởng thành dưới sự hướng dẫn của ông, trong đó có tác giả Yoon Tae-ho (윤태호Korean), người đã tạo ra bộ truyện nổi tiếng Misaeng (미생Korean). Ông được các họa sĩ trẻ kính trọng như một người cố vấn, người đã mở đường và góp phần mở rộng nền tảng của ngành truyện tranh Hàn Quốc.
8.2. Vị thế trong Ngành Truyện tranh Hàn Quốc
Với hơn 50 năm hoạt động không ngừng nghỉ và sáng tác hơn 200 tác phẩm, Huh Young-man được mệnh danh là "lịch sử sống" của ngành truyện tranh Hàn Quốc. Ông đã góp phần định hình và phát triển ngành công nghiệp này, từ những ngày đầu còn non trẻ cho đến khi trở thành một ngành công nghiệp văn hóa quan trọng. Vị thế của ông trong ngành là không thể thay thế, và di sản của ông sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ họa sĩ và độc giả trong tương lai.
9. Liên kết ngoài
- [http://www.huryoungman.co.kr Trang web chính thức của Huh Young-man]
- [http://www.kbs.co.kr/1tv/sisa/danbak/vod/1537476_22083.html Phỏng vấn Huh Young-man trên KBS]
- [https://terms.naver.com/entry.naver?docId=3567956&cid=59116&categoryId=59116 Huh Young-man trên Naver Cast]
- [https://www.imdb.com/name/nm4631212/ Huh Young-man trên IMDb]
- [https://web.archive.org/web/20080206071558/http://movies.nytimes.com/person/1470179/Huh-Young-man Danh mục phim của Huh Young-man trên The New York Times]