1. Tiểu sử và sự nghiệp nghiệp dư
Hiroto Kobukata đã trải qua quá trình phát triển cá nhân và bóng chày từ khi còn nhỏ cho đến khi trở thành một vận động viên chuyên nghiệp, với những bước đi quan trọng trong sự nghiệp nghiệp dư của mình.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Kobukata bắt đầu chơi bóng mềm từ năm lớp một tiểu học tại quê nhà Sayo, Hyogo. Trong thời gian học trung học cơ sở, anh là thành viên của đội Young League Sayo Stars, nơi anh thi đấu ở vị trí tiền vệ. Sau đó, anh theo học tại Trường Trung học liên kết Đại học Quốc tế Kobe, nhưng đội bóng của anh không thể lọt vào Koshien, khi phải dừng bước ở vòng hai của giải đấu cấp tỉnh vào mùa hè năm lớp ba trung học. Một trong những người bạn cùng lớp của anh tại trường trung học là Harutaka Kuramoto.
1.2. Sự nghiệp trung học và đại học
Sau khi tốt nghiệp trung học, Kobukata tiếp tục sự nghiệp bóng chày tại Đại học Kindai. Anh nhanh chóng thể hiện tài năng khi ra sân thi đấu ngay từ mùa xuân năm nhất. Trong suốt thời gian học đại học, anh đã có tổng cộng 107 cú đánh trong Giải Bóng chày Sinh viên Kansai. Thành tích cá nhân nổi bật của anh là ba lần giành giải thưởng Đội hình tiêu biểu (Best Nine) vào mùa xuân năm hai, mùa xuân năm tư và mùa thu năm tư. Mặc dù có những thành tích đáng kể, Kobukata tự đánh giá bản thân chưa đủ trình độ để thi đấu chuyên nghiệp vào thời điểm đó, vì vậy anh đã không nộp đơn tham dự kỳ tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp.
1.3. Sự nghiệp tại giải đấu công ty và tuyển chọn chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp đại học, Kobukata gia nhập đội bóng chày của Osaka Gas. Ngay trong năm đầu tiên, anh đã tham gia tất cả năm trận đấu với tư cách là tiền vệ chính trong Giải đấu bóng chày liên thành phố lần thứ 89 và đóng góp vào chức vô địch đầu tiên của đội. Với màn trình diễn xuất sắc, anh đã được trao giải thưởng Wakajishi.
Vào ngày 17 tháng 10 năm 2019, tại cuộc họp tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp NPB Draft 2019, Kobukata được Tohoku Rakuten Golden Eagles chọn ở vị trí đầu tiên. Anh đã ký hợp đồng tạm thời vào ngày 10 tháng 11, với mức phí hợp đồng ước tính là 100.00 M JPY và mức lương hàng năm ước tính là 15.00 M JPY. Số áo đấu của anh là 0. Trong thời gian ở Osaka Gas, Kobukata từng ở cùng phòng ký túc xá với cầu thủ Koji Chikamoto. Ngoài ra, anh cũng từng xuất hiện với tư cách là người biểu diễn trong chương trình "Trận chiến quyết định số 1 bóng chày chuyên nghiệp! Sân vận động chiến đấu" (Professional Baseball No. 1 Decisive Battle! Battle Stadium) khi còn học tại Đại học Kindai.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Hiroto Kobukata tại Tohoku Rakuten Golden Eagles bắt đầu vào năm 2020 và đã có những bước tiến đáng kể qua từng mùa giải, với những thành tựu và đóng góp quan trọng cho đội bóng.
2.1. Giai đoạn Tohoku Rakuten Golden Eagles
Kobukata đã trải qua toàn bộ sự nghiệp chuyên nghiệp của mình cho đến nay tại Tohoku Rakuten Golden Eagles, nơi anh đã thể hiện sự phát triển vượt bậc và trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của đội. Sự linh hoạt trong phòng ngự, tốc độ trên căn cứ và khả năng đánh bóng ổn định đã giúp anh duy trì vị trí quan trọng trong đội hình.
2.1.1. Mùa giải 2020
Vào mùa giải 2020, Kobukata đã có tên trong danh sách đội hình một ngay từ đầu mùa. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 19 tháng 6, trong trận đấu đầu tiên với Orix Buffaloes tại Kyocera Dome Osaka, khi vào sân ở hiệp thứ 9 với tư cách là cầu thủ thay thế ở vị trí tiền vệ để củng cố hàng phòng ngự. Mùa giải này bị trì hoãn do đại dịch COVID-19.
Ban đầu, anh chủ yếu được sử dụng làm người chạy thay thế hoặc cầu thủ phòng ngự dự bị. Tuy nhiên, vào ngày 30 tháng 6, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines tại Rakuten Seimei Park Miyagi, anh đã có cú đánh đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình trước Taiki Tojo. Đến ngày 4 tháng 7, trong trận tái đấu với Lotte, Kobukata lần đầu tiên được điền tên vào đội hình xuất phát với vai trò là người đánh bóng số 1 và cầu thủ đánh bóng thứ hai.
Vào ngày 15 tháng 7, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions tại Rakuten Seimei Park Miyagi, anh đã ghi điểm đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với một cú double ba điểm đầy kịch tính trước Shota Hamaya, giúp đội vượt lên dẫn trước khi có hai lượt ra ở hiệp thứ 7 và các căn cứ đã đầy. Sau đó, do tình trạng thể lực của Eigoro Mogi, Kobukata được chơi thường xuyên hơn ở vị trí tiền vệ. Cuối cùng, anh trở thành cầu thủ chủ chốt ở vị trí người đánh bóng số 1 và tiền vệ.
Vào ngày 27 tháng 9, trong trận đấu với Seibu Lions tại MetLife Dome, Kobukata đã có cú home run đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình trước Wataru Matsumoto. Anh đã thi đấu liên tục trong 112 trận đấu, đạt số lượt đánh bóng đủ điều kiện và kết thúc mùa giải tân binh với tỷ lệ đánh bóng đáng nể là .288, đứng thứ 6 trong giải đấu. Trong cuộc bầu chọn giải thưởng Đội hình tiêu biểu (Best Nine) ở vị trí tiền vệ, anh nhận được 103 phiếu bầu, chỉ đứng sau 161 phiếu của Sosuke Genda. Anh cũng nhận được 125 phiếu bầu cho giải thưởng Tân binh xuất sắc nhất năm (Rookie of the Year), xếp thứ hai sau 144 phiếu của Kaima Taira. Cuối mùa giải, anh được trao giải thưởng Speed Up Award. Sau mùa giải, hợp đồng của anh được đàm phán lại, với mức lương ước tính tăng thêm 18.00 M JPY, lên tổng cộng 33.00 M JPY.
2.1.2. Mùa giải 2021
Mùa giải 2021, Kobukata bắt đầu với tư cách là người đánh bóng số 2 và tiền vệ trong trận mở màn gặp Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Rakuten Seimei Park Miyagi. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu ở vị trí người đánh bóng số 1 và tiền vệ, giống như năm trước.
Trước khi giải đấu giao hữu bắt đầu, tỷ lệ đánh bóng của anh khá thấp, chỉ đạt .214. Tuy nhiên, phong độ của anh đã cải thiện đáng kể trong các trận đấu giao hữu. Nhờ đó, vào ngày 5 tháng 7, Kobukata lần đầu tiên được chọn tham gia Trò chơi All-Star theo đề cử của huấn luyện viên. Tuy nhiên, từ tháng 7 trở đi, phong độ đánh bóng của anh lại sụt giảm, và số lần phạm lỗi phòng ngự cũng tăng lên so với năm trước.
Đến tháng 9, Tsuyoshi Yamasaki đã tận dụng cơ hội khi Hideto Asamura vắng mặt để cải thiện phong độ và chiếm được vị trí tiền vệ. Khi Asamura trở lại đội hình chính, Yamasaki được đưa lên vị trí người đánh bóng số 1 và tiền vệ, khiến Kobukata phải bắt đầu nhiều trận đấu từ ghế dự bị. Trong tháng 10, anh không có trận đấu nào được điền tên vào đội hình xuất phát, chỉ ra sân với tư cách là người chạy thay thế hoặc người đánh bóng dự bị. Tuy nhiên, trong trận đấu cuối cùng của mùa giải với Lotte tại Rakuten Seimei Park Miyagi, anh đã có một cú đánh quyết định chiến thắng ở hiệp 8 trước Chihaya Sasaki khi vào sân từ ghế dự bị.
Kết thúc mùa giải chính thức, Kobukata đạt số lượt đánh bóng đủ điều kiện năm thứ hai liên tiếp, thi đấu 121 trận với tỷ lệ đánh bóng .248, 3 cú home run và 21 RBI. Sau đó, anh tham gia Giải Phoenix, tích lũy kinh nghiệm thực chiến ở vị trí tiền vệ trung tâm để chuẩn bị cho vòng loại trực tiếp. Tuy nhiên, đội của anh đã bị loại ở giai đoạn đầu của Climax Series 2021, và Kobukata chỉ có một lần ra sân với tư cách là người đánh bóng dự bị. Cuối mùa giải, hợp đồng của anh được gia hạn với mức lương ước tính tăng thêm 4.00 M JPY, lên 37.00 M JPY.
2.1.3. Mùa giải 2022
Trong mùa giải 2022, Kobukata bắt đầu mùa giải với tư cách là người đánh bóng số 9 và tiền vệ trung tâm trong trận mở màn gặp Lotte tại Rakuten Seimei Park Miyagi. Tuy nhiên, vị trí tiền vệ chính vẫn thuộc về Tsuyoshi Yamasaki từ mùa giải trước, khiến Kobukata phải thường xuyên ngồi dự bị.
Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 4, trong trận đấu với Nippon-Ham tại Rakuten Seimei Park Miyagi, anh đã được ra sân chính thức và có một màn trình diễn xuất sắc với 2 cú đánh và 3 RBI, giúp đội giành chiến thắng ngược dòng. Sau đó, anh đã giành lại vị trí tiền vệ chính với vai trò người đánh bóng số 2. Anh cũng lần thứ hai liên tiếp tham gia Trò chơi All-Star với tư cách là cầu thủ thay thế.
Trong mùa giải này, Kobukata không chỉ thi đấu ở vị trí cầu thủ nội trú mà còn ra sân một số trận ở vị trí cầu thủ ngoại biên. Anh kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .267, 2 cú home run và 29 RBI. Anh cũng đạt kỷ lục cá nhân cao nhất với 21 lần trộm cắp căn cứ. Đây là năm thứ ba liên tiếp anh đạt số lượt đánh bóng đủ điều kiện.
Cuối mùa giải, anh lần thứ hai được trao giải Speed Up Award, sau lần đầu vào năm 2020. Hợp đồng của anh cũng được đàm phán lại, với mức lương ước tính tăng thêm 13.00 M JPY, lên tổng cộng 50.00 M JPY.
2.1.4. Mùa giải 2023
Trong mùa giải 2023, Kobukata bắt đầu với vai trò người đánh bóng số 2 và tiền vệ trái trong trận mở màn gặp Nippon-Ham tại Es Con Field Hokkaido. Mặc dù anh chủ yếu thi đấu ở vị trí cầu thủ đánh bóng thứ hai, anh vẫn tiếp tục chơi ở các vị trí cầu thủ ngoại biên và cầu thủ đánh bóng thứ ba trong một số trận đấu, tương tự như mùa giải trước. Tuy nhiên, anh chỉ có hai lần ra sân ở vị trí tiền vệ (trong vai trò thay thế) và không có trận đấu nào ra sân chính thức ở vị trí này. Anh thường được xếp ở vị trí người đánh bóng số 2, nhưng đến cuối mùa giải, anh được trao nhiều cơ hội hơn ở vị trí người đánh bóng số 1.
Vào ngày 8 tháng 6, trong trận đấu với Hanshin Tigers tại Rakuten Mobile Park, đội của anh đang dẫn trước nhưng đã bị đối phương lội ngược dòng do lỗi của Yuya Ogo. Khi đội đang bị dẫn 1 điểm ở hiệp thứ 9 với hai lượt ra và cầu thủ ở căn cứ một và hai, Kobukata đã tung một cú home run ba điểm quyết định lội ngược dòng vào khán đài bên phải trước Atsuki Yuasa. Cú home run này đã trở thành chất xúc tác quan trọng, giúp đội bóng đang ở vị trí cuối bảng phục hồi và cạnh tranh suất tham dự Climax Series. Yuya Ogo, người cảm thấy có trách nhiệm vì lỗi phòng ngự của mình, đã không kìm được nước mắt sau cú home run của Kobukata. Sau đó, Ogo cũng đã cải thiện phong độ và trở thành một cầu thủ chủ chốt, góp phần vào sự phục hồi của đội. Nhờ cú home run này, Kobukata lần đầu tiên nhận được giải thưởng "Sayonara" hàng tháng cho tháng 6.
Kết thúc mùa giải, anh thi đấu 134 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .258, 5 cú home run, 37 RBI và 36 lần trộm cắp căn cứ. Đây là những kỷ lục cá nhân cao nhất của anh về home run, RBI và trộm cắp căn cứ. Anh cũng lần đầu tiên giành được danh hiệu Vua trộm cắp căn cứ (Most Stolen Bases), chia sẻ danh hiệu này với Ukyo Shuto của Fukuoka SoftBank Hawks. Sau mùa giải 2023, Kobukata đã đàm phán lại hợp đồng, với mức lương ước tính tăng thêm 35.00 M JPY, đạt tổng cộng 85.00 M JPY cho mùa giải 2024.
2.1.5. Mùa giải 2024
Trong mùa giải 2024, Kobukata tiếp tục là một phần quan trọng của đội hình Tohoku Rakuten Golden Eagles. Anh thi đấu 134 trận, có 522 lần lên đĩa và 450 lần đánh bóng. Anh ghi được 50 điểm, có 103 cú đánh, trong đó có 9 cú double, 4 cú triple và 3 cú home run, tổng cộng 129 căn cứ. Anh cũng ghi được 23 RBI, thực hiện thành công 29 lần trộm cắp căn cứ và bị bắt 10 lần. Anh có 25 cú bunt và 3 cú fly hy sinh, cùng với 42 lần đi bộ và 2 lần bị đánh bóng. Anh bị strikeout 84 lần và bị double play 5 lần. Tỷ lệ đánh bóng của anh là .229, tỷ lệ lên căn cứ là .296, tỷ lệ chạy lại là .287, và OPS là .582.
Cuối mùa giải, Hiroto Kobukata đã được vinh danh với hai giải thưởng lớn: giải thưởng Găng Tay Vàng ở vị trí cầu thủ đánh bóng thứ hai và giải thưởng Đội hình tiêu biểu (Best Nine) cũng ở vị trí cầu thủ đánh bóng thứ hai. Những giải thưởng này khẳng định sự xuất sắc của anh trong cả tấn công và phòng ngự, củng cố vị trí của anh như một trong những cầu thủ nội trú hàng đầu tại Pacific League.
3. Hồ sơ cầu thủ
Hiroto Kobukata được biết đến với những đặc điểm chơi bóng và phong cách cá nhân độc đáo, góp phần tạo nên một cầu thủ bóng chày toàn diện.
3.1. Phong cách chơi và điểm mạnh
Kobukata sở hữu tốc độ vượt trội, được đánh giá là một trong những ưu điểm hàng đầu của anh. Anh có thể chạy 50 m trong 5.9 s và đạt căn cứ đầu tiên trong 3.78 s, thể hiện khả năng chạy căn cứ xuất sắc. Phạm vi phòng ngự của anh rất rộng, cùng với sự linh hoạt, cho phép anh chơi ở bất kỳ vị trí nào trong khu vực cầu thủ nội trú. Về khả năng đánh bóng, Kobukata không gặp khó khăn với các cú bóng vào phía trong và có thể kéo bóng tốt, với kỹ năng đánh bóng chắc chắn được đánh giá cao.
3.2. Các khía cạnh cá nhân
Kobukata được người hâm mộ và đồng đội trìu mến gọi bằng biệt danh "Kobuchan" (コブちゃんJapanese). Cha của anh là chủ một tiệm cắt tóc. Sau mùa giải 2023 thành công, Kobukata đã bày tỏ ý định tặng một chiếc kéo cho cha và một chiếc đồng hồ cho mẹ để bày tỏ lòng biết ơn.
4. Thành tựu và giải thưởng
Hiroto Kobukata đã tích lũy được nhiều danh hiệu và giải thưởng quan trọng trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình, phản ánh sự xuất sắc của anh trong các lĩnh vực khác nhau.
4.1. Danh hiệu
- Vua trộm cắp căn cứ: 1 lần (2023)
4.2. Giải thưởng
- Găng Tay Vàng: 1 lần (vị trí cầu thủ đánh bóng thứ hai, 2024)
- Đội hình tiêu biểu (Best Nine): 1 lần (vị trí cầu thủ đánh bóng thứ hai, 2024)
- Giải thưởng "Sayonara" hàng tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2023)
- Giải thưởng Speed Up Award: 2 lần (dành cho cầu thủ đánh bóng, 2020, 2022)
5. Kỷ lục
Hiroto Kobukata đã đạt được nhiều kỷ lục cá nhân đáng chú ý trong sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
5.1. Các kỷ lục đầu tiên
- Trận ra sân đầu tiên: Ngày 19 tháng 6 năm 2020, trong trận đấu thứ 1 với Orix Buffaloes (tại Kyocera Dome Osaka), anh vào sân thay cho Daichi Suzuki ở vị trí tiền vệ vào hiệp thứ 9.
- Lần đánh bóng đầu tiên: Ngày 20 tháng 6 năm 2020, trong trận đấu thứ 2 với Orix Buffaloes (tại Kyocera Dome Osaka), anh đánh groundout về căn cứ hai trước Fumiya Kanbe ở hiệp thứ 8.
- Lần trộm cắp căn cứ đầu tiên: Cùng trận đấu đó (20 tháng 6 năm 2020), anh trộm căn cứ hai ở hiệp thứ 6 (trước pitcher Nobuyoshi Yamada và catcher Kenya Wakatsuki).
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 30 tháng 6 năm 2020, trong trận đấu thứ 1 với Chiba Lotte Marines (tại Rakuten Seimei Park Miyagi), anh có cú đánh đơn vào giữa sân trước Taiki Tojo ở hiệp thứ 7.
- Trận ra sân chính thức đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2020, trong trận đấu thứ 5 với Chiba Lotte Marines (tại Rakuten Seimei Park Miyagi), anh ra sân ở vị trí người đánh bóng số 1 và cầu thủ đánh bóng thứ hai.
- RBI đầu tiên: Ngày 15 tháng 7 năm 2020, trong trận đấu thứ 2 với Saitama Seibu Lions (tại Rakuten Seimei Park Miyagi), anh có cú double ghi 3 điểm vào khoảng trống bên trái giữa sân trước Shota Hamaya ở hiệp thứ 7.
- Cú home run đầu tiên: Ngày 27 tháng 9 năm 2020, trong trận đấu thứ 17 với Saitama Seibu Lions (tại MetLife Dome), anh có cú home run solo về phía bên phải sân trước Wataru Matsumoto ở hiệp thứ 7.
5.2. Các kỷ lục khác
- Số lần tham gia Trò chơi All-Star: 3 lần (2021, 2022, 2023)
6. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu thống kê dưới đây tóm tắt hiệu suất thi đấu của Hiroto Kobukata trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của anh cho đến cuối mùa giải 2024.
6.1. Thống kê đánh bóng
Năm | Đội | Trận | Số lần lên đĩa | Số lần đánh bóng | Điểm | Số cú đánh | 2B | 3B | HR | Tổng số căn cứ | RBI | SB | CS | SH | SF | BB | IBB | HBP | SO | DP | BA | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Rakuten | 112 | 437 | 378 | 61 | 109 | 16 | 5 | 3 | 144 | 31 | 17 | 9 | 11 | 2 | 42 | 0 | 4 | 59 | 5 | .288 | .364 | .381 | .745 |
2021 | 121 | 455 | 391 | 60 | 97 | 10 | 3 | 3 | 122 | 21 | 5 | 5 | 16 | 1 | 44 | 0 | 3 | 65 | 1 | .248 | .328 | .312 | .640 | |
2022 | 118 | 479 | 424 | 54 | 113 | 16 | 5 | 2 | 145 | 29 | 21 | 7 | 12 | 3 | 37 | 0 | 3 | 65 | 6 | .267 | .328 | .342 | .670 | |
2023 | 134 | 549 | 477 | 67 | 123 | 8 | 6 | 5 | 158 | 37 | 36 | 6 | 20 | 1 | 48 | 0 | 3 | 83 | 8 | .258 | .329 | .331 | .660 | |
2024 | 134 | 522 | 450 | 50 | 103 | 9 | 4 | 3 | 129 | 23 | 29 | 10 | 25 | 3 | 42 | 0 | 2 | 84 | 5 | .229 | .296 | .287 | .582 | |
Tổng cộng: 5 năm | 619 | 2442 | 2120 | 292 | 545 | 59 | 23 | 16 | 698 | 141 | 108 | 37 | 84 | 10 | 213 | 0 | 15 | 356 | 25 | .257 | .328 | .329 | .657 |
- Thống kê đến cuối mùa giải 2024.
- Các chỉ số in đậm là tốt nhất giải đấu trong năm đó.
6.2. Thống kê phòng ngự
Năm | Đội | Cầu thủ đánh bóng thứ hai | Cầu thủ đánh bóng thứ ba | Tiền vệ | Cầu thủ ngoại biên | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bắt bóng | Hỗ trợ | Lỗi | DP | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Bắt bóng | Hỗ trợ | Lỗi | DP | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Bắt bóng | Hỗ trợ | Lỗi | DP | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Bắt bóng | Hỗ trợ | Lỗi | DP | Tỷ lệ phòng ngự | ||
2020 | Rakuten | 21 | 44 | 40 | 1 | 7 | .988 | - | 98 | 113 | 206 | 7 | 34 | .979 | - | ||||||||||
2021 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1.000 | - | 109 | 134 | 229 | 12 | 38 | .968 | - | |||||||||||
2022 | 19 | 24 | 24 | 0 | 1 | 1.000 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 95 | 133 | 216 | 10 | 36 | .972 | 10 | 11 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
2023 | 77 | 126 | 198 | 6 | 35 | .982 | 46 | 23 | 49 | 7 | 2 | .911 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1.000 | 30 | 46 | 2 | 2 | 0 | .960 | |
2024 | 131 | 308 | 397 | 5 | 87 | .993 | - | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | - | |||||||||||
Tổng cộng | 250 | 504 | 662 | 12 | 130 | .990 | 47 | 23 | 49 | 7 | 2 | .911 | 306 | 383 | 654 | 29 | 109 | .973 | 40 | 57 | 3 | 2 | 0 | .968 |
- Thống kê đến cuối mùa giải 2024.
- Năm in đậm là năm nhận giải Găng Tay Vàng.
7. Số áo đồng phục
- 0 (2020 - nay)
8. Bài hát khi ra sân
- "Hero" của Namie Amuro (2020)
- "I can fly" của RAY (2021 - nay)