1. Sự nghiệp ban đầu và sự nghiệp trẻ
Ryuji Hirota sinh ngày 16 tháng 7 năm 1993 tại Takasago, tỉnh Hyōgo, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ của mình tại câu lạc bộ địa phương Harima SC từ năm 1999 đến năm 2004, trong thời gian theo học tại trường Tiểu học Harima.
Sau đó, anh gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của Vissel Kobe. Từ năm 2006 đến 2008, Hirota thi đấu cho đội Vissel Kobe U-15 trong khi theo học tại trường Trung học cơ sở Harima. Anh tiếp tục phát triển tại đội Vissel Kobe U-18 từ năm 2009 đến 2011, khi còn là học sinh tại trường Trung học liên kết với Đại học Kobe Gakuin. Năm 2011, anh được đăng ký là "cầu thủ loại 2" cho đội một của Vissel Kobe, cho phép anh có thể thi đấu cho đội chuyên nghiệp dù vẫn thuộc biên chế đội trẻ.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Ryuji Hirota bắt đầu vào năm 2012, với nhiều lần chuyển nhượng và cho mượn qua các câu lạc bộ khác nhau tại Nhật Bản, Thái Lan và Myanmar.
2.1. Tổng quan sự nghiệp chuyên nghiệp
Vào năm 2012, Ryuji Hirota chính thức được đôn lên đội một của Vissel Kobe. Tuy nhiên, anh ngay lập tức được cho FC Gifu mượn. Trận ra mắt J.League của anh diễn ra vào ngày 4 tháng 3 năm 2012, trong khuôn khổ vòng 1 J2 League mùa giải 2012, đối đầu với Gainare Tottori tại Sân vận động Nagaragawa ở Gifu. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League đến vào ngày 15 tháng 4 năm 2012, trong trận đấu vòng 8 J2 League gặp Giravanz Kitakyushu, cũng tại Sân vận động Nagaragawa.
Năm 2013, Hirota tiếp tục được cho mượn sang Gainare Tottori. Sau thời gian cho mượn, anh chính thức chuyển đến Gainare Tottori vào năm 2014 và thi đấu cho câu lạc bộ này cho đến hết mùa giải 2017.
Năm 2018, anh gia nhập Renofa Yamaguchi FC. Sau một mùa giải, anh rời câu lạc bộ vào tháng 12 cùng năm. Năm 2019, Hirota chuyển đến Iwate Grulla Morioka.
Vào tháng 1 năm 2020, anh ký hợp đồng với Veertien Mie nhưng rời câu lạc bộ vào tháng 12 cùng năm. Sau một thời gian không có câu lạc bộ, vào tháng 9 năm 2021, Hirota chuyển đến Chiangrai City FC, một đội bóng thuộc Giải bóng đá Hạng 3 Thái Lan. Đến tháng 4 năm 2022, anh được cho Chiangrai United mượn, câu lạc bộ đang thi đấu tại Thai League 1.
Từ tháng 8 năm 2023 đến tháng 6 năm 2024, Hirota thi đấu cho Chainat FC tại Thai League 2. Vào tháng 10 năm 2024, anh chuyển đến câu lạc bộ Shan United của Myanmar National League, đội bóng hiện tại của anh.
2.2. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê sự nghiệp của Ryuji Hirota tính đến cuối mùa giải 2023-2024:
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Khác1 | Tổng | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| FC Gifu | 2012 | 22 | 1 | 1 | 0 | - | 23 | 1 | |
| Gainare Tottori | 2013 | 28 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 31 | 1 |
| 2014 | 27 | 4 | 2 | 3 | - | 29 | 7 | ||
| 2015 | 32 | 5 | 2 | 0 | - | 34 | 5 | ||
| 2016 | 29 | 1 | 2 | 0 | - | 31 | 1 | ||
| 2017 | 24 | 0 | 1 | 0 | - | 25 | 0 | ||
| Renofa Yamaguchi FC | 2018 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | |
| Iwate Grulla Morioka | 2019 | 25 | 1 | 2 | 0 | - | 27 | 1 | |
| Veertien Mie | 2020 | 4 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||
| Chiangrai City FC | 2021-2023 | 34 | 8 | - | - | 34 | 8 | ||
| Chiangrai United (cho mượn) | 2022-2023 | 3 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||
| Chainat FC | 2023-2024 | 31 | 1 | - | - | 31 | 1 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 259 | 22 | 12 | 3 | 2 | 0 | 273 | 25 | |
1Bao gồm các trận đấu Play-off xuống hạng JFL.
3. Sự nghiệp quốc tế
Ryuji Hirota đã có cơ hội khoác áo các đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản. Anh từng là thành viên của Đội tuyển U-18 Nhật Bản vào năm 2011 và Đội tuyển U-19 Nhật Bản vào năm 2012. Trong thời gian này, anh đã tham gia vòng loại Giải vô địch U-22 châu Á 2013.