1. Cuộc đời
Cuộc đời và sự nghiệp của Hiroshi Sato trải dài qua nhiều thập kỷ, đánh dấu bằng sự đổi mới không ngừng và ảnh hưởng sâu rộng đến nền âm nhạc Nhật Bản.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Hiroshi Sato sinh ngày 3 tháng 6 năm 1947 tại Chiran, tỉnh Kagoshima, là con trai cả của một ngôi chùa thuộc giáo phái Shinshū Ōtani. Hai năm sau, vào năm 1949, gia đình ông chuyển đến một ngôi chùa ở Kyoto, nơi ông lớn lên. Khi 14 tuổi, ở tuổi trung học, Sato bắt đầu tự vấn về tương lai của mình, cảm thấy bế tắc vì dường như chỉ có con đường trở thành trụ trì chùa. Trong giai đoạn khủng hoảng tinh thần này, ông tình cờ chạm vào một cây guitar và tìm thấy hy vọng trong âm thanh của nó. Ông tự nhủ: "Nếu có thể gắn bó với âm nhạc, mình sẽ tiếp tục sống."
1.2. Khởi đầu Âm nhạc và Đào tạo
Trong những năm học trung học, Sato bắt đầu học chơi guitar bass và trống. Khi học lớp 10, ông đã bắt đầu thử nghiệm ghi âm đa âm (overdubbing) trong kho của gia đình. Lên lớp 11, ông mua một máy ghi âm reel-to-reel 4 track của Sony. Mặc dù ban đầu có định hướng trở thành nhà soạn nhạc và hòa âm, nhưng theo lời khuyên của Fujio Masae (piano) từ Tokyo Union, ông nhận ra rằng kỹ năng chơi keyboard sẽ có lợi hơn. Vì vậy, ở tuổi 20, ông bắt đầu tự học piano. Sato từng chia sẻ rằng: "Khi tôi 20 tuổi, tôi đã luyện tập nhiều đến mức sẵn sàng từ bỏ cả thế giới nếu không trở thành chuyên nghiệp."
1.3. Sự nghiệp Ban đầu và Hợp tác
Khoảng năm 1970, Hiroshi Sato bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với tư cách là nghệ sĩ piano trong một ban nhạc jazz ở Osaka. Đến khoảng năm 1972, ông tham gia biểu diễn cùng các nhạc sĩ blues như West Road Blues Band và Masaki Ueda tại Kyoto, cũng như các nhạc sĩ folk như Kyozo Nishioka (trong nhóm "The Dylan"), Masaji Otsuka và Ryo Kagawa. Khoảng năm 1974, ông thành lập ban nhạc "THIS" cùng với Osamu Ishida. Sau đó, thông qua công việc với ban nhạc đệm cho album Out of Mind của Ryo Kagawa, ông quen biết Shigeru Suzuki và chuyển đến Tokyo.
Năm 1976, cùng với việc thành lập ban nhạc Huckleback (do Shigeru Suzuki thành lập và tồn tại trong thời gian ngắn) và hợp tác với Haruomi Hosono cùng các thành viên của Tin Pan Alley, Hiroshi Sato đã phát hành album solo đầu tay mang tên SUPER MARKET thông qua hãng đĩa Nippon Columbia.
1.4. Chuyển đến Hoa Kỳ và Trở về
Sau hai đến ba năm ra mắt solo, Sato cảm thấy bế tắc trong sự nghiệp. Mặc dù công việc nhạc công phòng thu ngày càng nhiều và thu nhập tăng lên, nhưng ông lại phải chơi chủ yếu các bài kayōkyoku (nhạc pop Nhật Bản) mà ông không mấy hứng thú. Không thể chịu đựng được nữa, Sato quyết định rời Nhật Bản. Mặc dù Haruomi Hosono đã mời ông tham gia Yellow Magic Orchestra vào năm 1978, Sato đã từ chối và quyết định sang Hoa Kỳ vào mùa hè năm 1979. Ông bày tỏ tâm trạng của mình lúc đó: "Tôi đến Tokyo không phải để làm nhạc công phòng thu, và càng không phải để bắt đầu sự nghiệp âm nhạc. Việc muốn rời Nhật Bản lớn hơn là muốn đến Mỹ." Ông cũng nói thêm: "Tôi nghĩ rằng tình hình âm nhạc Nhật Bản, dù là jazz, cổ điển, new music hay R&B, đều chỉ là sự bắt chước. Tôi đã rất phản đối điều đó và muốn theo đuổi một phong cách độc đáo, không bị ảnh hưởng bởi quá khứ. Điều đó khiến tôi cố gắng loại bỏ những ảnh hưởng từ The Beatles hay jazz, nhưng càng làm vậy, những gì tôi muốn làm càng trở nên khó thấy và phạm vi bị thu hẹp. Sau khi làm hai album, tôi cảm thấy không thể tiếp tục làm nhạc ở Nhật Bản về mặt tinh thần, và tôi không thực sự tận hưởng việc làm album của chính mình. Vì vậy, tôi quyết định đến Los Angeles để làm nguội cái đầu."
Tại Hoa Kỳ, ông đã có cơ hội làm việc với các nghệ sĩ quốc tế như Maria Muldaur và Randy Crawford. Trong thời gian này, ông đã bị sốc khi nghe âm thanh của Linn LM-1, một loại máy trống do Roger Linn phát minh, thông qua album Mr. Hands của Herbie Hancock. Linn LM-1 là máy trống đầu tiên sử dụng kỹ thuật lấy mẫu (sampling). Sato nhận ra rằng với chiếc máy này, ông có thể thực hiện phương pháp ghi âm đa âm mà ông từng áp dụng, ngay cả ở Nhật Bản, mà không cần phải nhờ đến các nhạc sĩ nước ngoài. Điều này đã thúc đẩy ông quyết định trở về Nhật Bản. Ông đã yêu cầu Kunihiko Murai, lúc đó là chủ tịch của Alfa Records, mua chiếc máy này và bắt đầu sản xuất album Awakening. Năm 1982, ông trở về Nhật Bản với các bản demo và phát hành album solo thứ tư, Awakening, dựa trên các bản demo này.

Sau này, Sato hồi tưởng về LM-1: "Công ty của Roger gần nhà tôi, nên tôi đã đến xem. Đó là một máy trống dựa trên nguồn âm thanh PCM (tốc độ lấy mẫu 8-bit), khác hẳn với các máy tạo nhịp điệu trước đây. Tôi nghĩ, với cái này thì mình có thể làm bất cứ điều gì. Tôi đã quyết định trở về Nhật Bản nhờ nó. Trước đó, tôi không muốn trở về và làm những điều tương tự như trước, nên Roger Linn đã đẩy tôi về nước."
1.5. Sự nghiệp Sau khi Trở về
Sau khi trở về Nhật Bản vào thập niên 1980, Hiroshi Sato đã hoạt động rất năng suất, sáng tác nhiều nhạc cho các quảng cáo (CM) và bài hát chủ đề cho các chương trình truyền hình. Album tổng hợp Kioku no Naka no Mirai (Tháng 12 năm 1988) của ông, với phụ đề "TV Graffiti", đã bao gồm nhiều ca khúc mà ông cung cấp cho truyền hình.
Trong thập niên 2000, ông tập trung vào hoạt động sản xuất và tìm kiếm các nghệ sĩ mới. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm vai trò giám đốc âm nhạc cho Shijō Saikyō no Idō Yūenchi DREAMS COME TRUE WONDERLAND 2007 của DREAMS COME TRUE (2007) - theo yêu cầu của Masato Nakamura, trưởng nhóm và tay bass của DREAMS COME TRUE, người đã coi Sato là "sư phụ" từ thời sinh viên. Ông cũng sản xuất các ca khúc như "DOGG POUND" của SoulJa (2007), "Soba ni Iru ne" của Thelma Aoyama (2008), và "Ikutabi no Sakura" của Mai Fukui (phát hành tháng 2 năm 2011).
Với "Soba ni Iru ne" của Thelma Aoyama, một bản hit lớn năm 2008, Sato không chỉ đảm nhiệm phần hòa âm và sản xuất âm thanh mà còn tự mình thu âm, hòa trộn (mixdown) và kỹ thuật master tại phòng thu riêng "Studio SARA" của mình. Ông cũng chơi keyboard, lập trình nhịp điệu và synth bass cho ca khúc này. Tác phẩm đã giành giải "Tác phẩm xuất sắc" tại Giải thưởng Đĩa hát Nhật Bản lần thứ 50. Vào tháng 2 năm 2011, ca khúc "Ikutabi no Sakura" của Mai Fukui, do Sato sáng tác, hòa âm và sản xuất âm thanh (bao gồm cả biểu diễn, hòa trộn và kỹ thuật), đã đoạt giải tại Giải thưởng Cáp Nhật Bản lần thứ 44.
2. Đặc điểm Âm nhạc và Phong cách
Hiroshi Sato nổi bật với phong cách âm nhạc độc đáo, kết hợp sự điêu luyện trong trình diễn với kỹ thuật sản xuất tiên phong, tạo nên những âm thanh đặc trưng và có ảnh hưởng lớn.
2.1. Ảnh hưởng và Cội nguồn Âm nhạc
Mặc dù bắt đầu sự nghiệp âm nhạc dưới ảnh hưởng của Elvis Presley, Ray Charles và The Beatles, Hiroshi Sato có đặc điểm nổi bật là gốc rễ sâu sắc trong blues.
2.2. Tài năng Piano và Keyboard
Hiroshi Sato được đánh giá cao là một nghệ sĩ piano và keyboard xuất sắc. Những màn trình diễn piano đáng chú ý của ông có thể được tìm thấy trong các tác phẩm đầu tay của Tatsuro Yamashita, NIAGARA MOON của Eiichi Ohtaki, bộ ba album "tropical" của Haruomi Hosono gồm Tropical Dandy, Taiyōyōkō và Paraiso, cũng như các tác phẩm đầu tiên của Minako Yoshida. Ông được các nhạc sĩ đồng nghiệp đánh giá rất cao:
- Haruomi Hosono nhận xét: "Phần đô thị hóa trong piano của ông ấy, sử dụng các hợp âm jazz như thirteenth hay six-ninth, chính là nét cá tính của ông."
- Eiichi Ohtaki gọi ông là "Số một Nhật Bản về ragtime (piano)."
- Tatsuro Yamashita ca ngợi ông là "Nghệ sĩ piano vĩ đại nhất Nhật Bản" và nói thêm: "Những bài ballad nhịp 6/8 như thế này không thể làm được nếu không có piano của Hiroshi Sato." Ông cũng mô tả: "Ở đoạn cuối phần chuyển tấu, piano đã cuộn trào và rung động mạnh mẽ trong phần crescendo. Đó là một khả năng biểu cảm đáng kinh ngạc."
- Toshiki Kadomatsu bày tỏ: "Tôi cảm thấy piano của ông ấy là một báu vật của Nhật Bản."
- Gonzales Mikami mô tả: "Sequencer máy tính được mài giũa như ngọc. Sự tỉ mỉ đến từng hạt cơ bản trong nhịp điệu."
- Masato Nakamura (DREAMS COME TRUE) tóm tắt: "Nghệ sĩ piano bậc thầy" + "Bậc thầy Jedi về lập trình" = "Bất khả chiến bại."
- Gen Ogimi (cựu thành viên Orquesta de la Luz, bộ gõ) nói ông là người "chơi piano đen."
- Shuichi Murakami không chỉ ca ngợi "âm thanh piano tuyệt đẹp" của ông mà còn bị sốc khi biết rằng phần trống trong "YOU'RE MY BABY" (trong album Awakening) là do Sato tự lập trình: "Không ai có thể tạo ra một bản lập trình mang tính con người đến vậy!"
2.3. Âm nhạc Điện tử và Sử dụng Synthesizer
Sau khi trở về Nhật Bản, từ cuối thập niên 1970, Sato đã theo đuổi thể loại nhạc pop kết hợp black music, jazz và fusion, dựa trên synthesizer và lập trình nhạc cụ điện tử. Phong cách sản xuất âm nhạc của ông chủ yếu là ghi âm đa âm một mình (one-man multi-track recording). Ông là một trong những nhạc sĩ tiên phong trong việc sử dụng các thiết bị hiện đại như synthesizer, sequencer và máy tính cá nhân như những công cụ biểu đạt. Đặc biệt, ông là người đi đầu trong nước về synthesizer, ghi âm đa âm và hiệu ứng âm thanh, thể hiện qua các bài viết của ông trên tạp chí KEYBOARD BOOK (tháng 7 năm 1983) và tạp chí Keeple. Ông cũng tham gia với vai trò cố vấn trong việc giới thiệu chuẩn MIDI từ những ngày đầu.
Điểm đáng chú ý là Sato coi "máy tính" chỉ là một "công cụ" để hiện thực hóa âm thanh mà ông hình dung. Ông nhấn mạnh rằng ưu tiên hàng đầu là tạo ra những gì mình muốn, chứ không phải sáng tạo theo những hạn chế của máy móc.
2.4. Sáng tác và Hòa âm
Trong sáng tác và hòa âm, Sato thể hiện sự tinh tế và chiều sâu. Kết quả của việc ghi âm đa âm một mình đặc biệt rõ nét trong việc lập trình nhịp điệu. Trong suốt sự nghiệp của mình, lần cuối cùng ông sử dụng một tay trống thật cho các tác phẩm gốc là trong album Good Morning (tháng 2 năm 1990), với John Robinson chơi trống. Ông nổi tiếng với cách lập trình nhịp điệu phức tạp và cách sử dụng hi-hat cymbal đầy tinh tế.
2.5. Ghi âm Đa âm và Kỹ thuật Studio
Một đặc điểm nổi bật khác của Hiroshi Sato là ông đã tự mình điều khiển bàn hòa âm (mixing console) ngay từ giai đoạn đầu của việc thu âm kỹ thuật số để thiết lập một tiêu chuẩn âm thanh. Trong album AQUA (1988), ông đã sử dụng Macintosh và phần mềm sequencer MIDI Performer (phát hành năm 1985) để đồng bộ hóa các phần synthesizer và các nhạc cụ khác trong quá trình mixdown, mà không ghi chúng vào băng để tránh suy giảm chất lượng âm thanh, giống như một dạng máy ghi âm đa kênh kỹ thuật số (digital MTR).
2.6. Kỹ thuật Âm thanh và Hòa trộn
Sato coi việc điều khiển bàn hòa âm cũng giống như chơi một nhạc cụ. Ông có niềm đam mê sâu sắc với việc hòa trộn (mixing), thậm chí còn nói rằng ông thích nó hơn cả việc chơi nhạc hay hát. Ông tin rằng trong quá trình mixdown, yếu tố chỉ huy quan trọng hơn yếu tố kỹ sư, và do đó, người chịu trách nhiệm tổng thể về âm nhạc nên tự mình thực hiện kỹ thuật. Điều này đảm bảo rằng các tác phẩm của ông không có yếu tố "phó mặc cho máy móc" hay "phó mặc cho người khác." Sato giải thích rằng lý do ông tự mình tham gia vào các khía cạnh kỹ thuật là để đạt được âm thanh mà ông hình dung. Đặc biệt, phòng thu riêng "Studio SARA" của ông, được xây dựng vào năm 1990, có khả năng thực hiện từ mixdown đến mastering, là một điểm đáng chú ý.
3. Công việc Sản xuất và Hòa âm
Hiroshi Sato đã có những đóng góp quan trọng với tư cách là nhà sản xuất và hòa âm, góp phần vào thành công của nhiều nghệ sĩ khác.
3.1. Hợp tác và Đóng góp cho Nghệ sĩ Khác
Ông đã hợp tác và sản xuất cho nhiều nghệ sĩ nổi tiếng. Cụ thể, ông là giám đốc âm nhạc cho tour diễn Shijō Saikyō no Idō Yūenchi DREAMS COME TRUE WONDERLAND 2007 của DREAMS COME TRUE. Ông cũng sản xuất các bản hit cho SoulJa ("DOGG POUND", "rain"), Thelma Aoyama ("Soba ni Iru ne") và Mai Fukui ("Ikutabi no Sakura").
3.2. Các Bản Hit và Sản phẩm Nổi bật
Các bản hit và sản phẩm nổi bật mà ông đã tham gia sản xuất hoặc hòa âm bao gồm:
- "DOGG POUND" của SoulJa (2007)
- "Soba ni Iru ne" của Thelma Aoyama (2008)
- "Romancista" và "I HAVE LOVE 2008" của I.H.L (2008)
- "HURRY HOME" (bản cover "Soba ni Iru ne") của Sly & Robbie (2008)
- "Kinenbi Home" của SoulJa × Yumi Matsutoya (2008)
- "~YOU~" của Issei Yoshimi (2009)
- "Ikutabi no Sakura" của Mai Fukui (2011)
4. Đổi mới Công nghệ
Vai trò tiên phong của Hiroshi Sato trong việc áp dụng và sử dụng các công nghệ âm nhạc mới đã định hình tương lai của sản xuất âm nhạc tại Nhật Bản.
4.1. Sử dụng Tiên phong Synthesizer và Nhạc cụ Điện tử
Sato là một trong những người sớm áp dụng và sử dụng sáng tạo các bộ tổng hợp (synthesizers) đa âm như Yamaha CS-80 và Polymoog, cũng như các máy trống của Roland Corporation. Trong album Orient (1979), ông đã kết hợp các nhạc cụ điện tử này. Ông cũng thử nghiệm với máy trống Roland TR-808 vào đầu thập niên 1980, nhưng sau đó quyết định chủ yếu sử dụng máy trống dựa trên mẫu (sample-based) Linn LM-1 cho album Awakening (1982). Sato cũng là một trong những người đầu tiên sử dụng máy trống Roland TR-909, ra mắt năm 1983. Ông đã sử dụng TR-909 cho album Sailing Blaster (1984) của mình và với tư cách nhà sản xuất cho album Poison 21 của Naomi Akimoto.
4.2. Kỹ thuật Studio Nâng cao và Sản xuất Âm nhạc Kỹ thuật số
Hiroshi Sato nổi tiếng với việc sử dụng các kỹ thuật studio nâng cao. Ông đã bắt đầu sử dụng máy tính Apple II cho việc sản xuất âm nhạc từ khoảng năm 1983, sau đó chuyển sang phần mềm sequencer MIDI như Performer (của Mark of the Unicorn) trên Macintosh (ông cũng sử dụng Logic và Vision khoảng năm 1995). Ông là một trong những người tiên phong trong việc sử dụng ổ cứng để ghi âm trong Studio SARA từ năm 2003.
5. Danh mục Đĩa hát
Hiroshi Sato đã phát hành tổng cộng 14 album cho đến khi tạm dừng sự nghiệp sau album Oracle (1996).
5.1. Album phòng thu Solo
| Album | Định dạng | Mã phát hành | Ngày phát hành | Hãng đĩa |
|---|---|---|---|---|
| SUPER MARKET | LP | LQ-7008-C | 25 tháng 5 năm 1976 | Wave Concept (Nippon Columbia) |
| CD | COCA-11141 | 21 tháng 11 năm 1993 | Nippon Columbia | |
| CD | COR-11141 | 21 tháng 11 năm 1993 | Nippon Columbia | |
| CD (on demand) | CORR-10298 | 22 tháng 6 năm 2009 | Nippon Columbia | |
| CD | TWCP-25 | 21 tháng 11 năm 2012 | Tower to the People (Tower Records) | |
| LP | HMJA-124 | 3 tháng 11 năm 2019 | Nippon Columbia | |
| Time | LP | LX-7009 | 25 tháng 1 năm 1977 | Wave Concept |
| CD | ARCD-1002 | 10 tháng 3 năm 2003 | Ardun Records | |
| CD (on demand) | CORR-10529 | 21 tháng 12 năm 2009 | Nippon Columbia | |
| CD | TWCP-26 | 21 tháng 11 năm 2012 | Tower to the People | |
| LP | HMJA-101 | 18 tháng 4 năm 2015 | HMV Record Shop (HMV) | |
| LP | 3 tháng 11 năm 2019 | Sony Music Entertainment Japan | ||
| ORIENT | LP | MKF-1047 | 1 tháng 6 năm 1979 | Kitty Records |
| CD | 1 tháng 1 năm 1990 | |||
| CD | PROT-1056 | 13 tháng 3 năm 2013 | Universal Music Group | |
| CD | MKF-1047 | 24 tháng 12 năm 2014 | Kitty Records | |
| LP | PROT-7002 | 18 tháng 4 năm 2015 | HMV Record Shop | |
| LP | WWSLP-12 | 16 tháng 2 năm 2018 | WEWANTSOUNDS | |
| Awakening | LP | ALR-28036 | 25 tháng 6 năm 1982 | Alfa Records |
| CD | 32XA-91 | 25 tháng 8 năm 1986 | Alfa Records | |
| CD | ALCA-9144 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records | |
| CD | MHCL-648 | 21 tháng 9 năm 2005 | GT Music (Sony Music Direct Japan Inc.) | |
| CD | MHCL-30275 | 10 tháng 12 năm 2014 | Sony Music Entertainment Japan | |
| LP | MHJ7-3 | 24 tháng 8 năm 2016 | Sony Music Entertainment Japan | |
| LP | MHJL-106 | 3 tháng 11 năm 2019 | Sony Music Entertainment Japan | |
| SAILING BLASTER | LP | ALR-28059 | 25 tháng 6 năm 1984 | Alfa Records |
| CD | 32XA-92 | 1986 | Alfa Records | |
| CD | ALCA-9145 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records | |
| Blu-spec CD2 (paper jacket) | BRIDGE-239 | 3 tháng 6 năm 2015 | Bridge Records | |
| SOUND OF SCIENCE | LP | ALR-28081 | 25 tháng 7 năm 1986 | Alfa Records |
| CD | 32XA-70 | 25 tháng 8 năm 1986 | Alfa Records | |
| CD | ALCA-9146 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records | |
| Blu-spec CD2 (paper jacket) | BRIDGE-240 | 3 tháng 6 năm 2015 | Bridge Records | |
| This Boy | LP | ALR-28066 | 25 tháng 5 năm 1985 | Alfa Records |
| CD | 32XA-39 | 10 tháng 9 năm 1985 | Alfa Records | |
| FUTURE FILE | LP | ALR-28095 | 25 tháng 5 năm 1987 | Alfa Records |
| CD | 32XA-158 | 25 tháng 5 năm 1987 | Alfa Records | |
| CD | ALCA-9147 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records | |
| Blu-spec CD2 | MHCL-30310 | 3 tháng 6 năm 2015 | GT Music | |
| AQUA | LP | ALR-28110 | 25 tháng 6 năm 1988 | Alfa Records |
| CD | 32XA-210 | 25 tháng 6 năm 1988 | Alfa Records | |
| CD | ALCA-9148 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records | |
| Blu-spec CD2 | MHCL-30311 | 3 tháng 6 năm 2015 | GT Music | |
| TOUCH THE HEART | CD | 29A2-18 | 25 tháng 6 năm 1989 | Alfa Records |
| CD | ALCA-9149 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records | |
| Blu-spec CD2 | MHCL-30312 | 3 tháng 6 năm 2015 | GT Music | |
| Good Morning | CD | ALCA-56 | 25 tháng 7 năm 1990 | Alfa Records |
| CD | ALCA-9150 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records | |
| CD | DQCL-684 | 24 tháng 11 năm 2017 | Sony Music Entertainment Japan | |
| Self Jam | CD | ALCA-159 | 21 tháng 7 năm 1991 | Alfa Records |
| CD | ALCA-9151 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records | |
| Blu-spec CD2 | DQCL-685 | 24 tháng 11 năm 2017 | Sony Music Direct Japan, Inc. | |
| HAPPY & LUCKY | CD | ALCA-494 | 21 tháng 6 năm 1993 | Alfa Records |
| CD | ALCA-9152 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records | |
| Blu-spec CD2 | DQCL-686 | 24 tháng 11 năm 2017 | Sony Music Direct Japan, Inc. | |
| ALL OF ME | CD | TOCT-8882 | 10 tháng 5 năm 1995 | Alfa Records |
| CD | QIAG-70057 | 8 tháng 9 năm 2012 | Tower to the People | |
| Oracle | CD | TOCT-9706 | 7 tháng 11 năm 1996 | Universal Music Group |
| CD | QIAG-70058 | 8 tháng 9 năm 2012 | Tower to the People | |
| THAT'S ALL RIGHT | CD | SMD-0001 | 24 tháng 6 năm 2003 | Sara Music |
| Amazing | LP | 20 tháng 1 năm 2004 | Sara Music | |
| AMAZING Vol. II | CD | ECCA-1003 | 5 tháng 4 năm 2006 | ex-music communications |
| CREAMY AQUA | CD | GHR-0001 | 4 tháng 8 năm 2007 | Groovin' High Records |
5.2. Đĩa đơn
- "Itoshi no Mary" / "Paradise e" (1977, Nippon Columbia LK-14-C)
- "Son Gokū" (tháng 5 năm 1979)
- "Sun Grow" (28 tháng 11 năm 1984)
- "Angelina" / "Shiny Lady" (25 tháng 4 năm 1985, Alfa ALR-783)
- "LOVE ME DO" (10 tháng 10 năm 1985) - Đĩa đơn 12 inch
- "Uchū no Etranger" / "Mystery Zone" (25 tháng 6 năm 1986, Alfa ALR-794)
- "Sweet Inspiration -Extended Power Club Mix-" / "ANGELINE -Extended Power Club Mix-" (25 tháng 2 năm 1987, Alfa ALR-13001) - Đĩa đơn 12 inch
- "Seat For Two" (25 tháng 6 năm 1988)
- "Fuzzy Love" / "MISSING LINK" (25 tháng 6 năm 1989, Alfa)
- "EVE no Asa o" (25 tháng 10 năm 1989)
- "HEART TO YOU" (10 tháng 5 năm 1995)
- "Yakusoku" (6 tháng 3 năm 1996)
- "Day by Day" (26 tháng 6 năm 1996, TOCT-4046)
- "Take it" (10 tháng 12 năm 2004)
- "Bad Junky Blues (Op.2010_0615)" (tháng 6 năm 2010)
- "1945-Shabondama (Op.2010_0831)" (tháng 9 năm 2010)
- "Angel -Hiroshi Sato feat. Marié Digby" (12 tháng 9 năm 2012)
- "Sweet Lullaby -Hiroshi Sato & Marié Digby" (6 tháng 10 năm 2012)
- "EVENING SHADOWS" / "SUN BATHING" / "X'S AND O'S" / "ordinary" (30 tháng 11 năm 2016, MHJ7-6) - Đĩa đơn 12 inch
- "Kalimba Night" / "Donkama" (2021, phát hành giới hạn Record Store Day)
5.3. Album Tổng hợp và Tuyển tập
- THIS BOY (25 tháng 5 năm 1985) - Album tổng hợp
- Kioku no Naka no Mirai (21 tháng 12 năm 1988) - Album tuyển tập
- HIROSHI SATO'90-SNOW LAND (25 tháng 10 năm 1989) - Album tổng hợp "Gokuraku Ski '90" của Hoichoi Productions
- HIROSHI SATO BEST SELECTION (1 tháng 9 năm 1990) - Album tuyển tập
- PROSUMER (21 tháng 11 năm 1992) - Album tổng hợp
- Hiroshi Sato Best (1 tháng 2 năm 1994) - Album tuyển tập
- FLY TO YOU 2000 (12 tháng 4 năm 2000) - Album tổng hợp 2 đĩa
- CREAMY AQUA (4 tháng 8 năm 2007)
- GOLDEN☆BEST Hiroshi Sato ~a fine piece of work (30 tháng 1 năm 2013) - Tuyển tập tưởng niệm
- UNDERCOVER (3 tháng 6 năm 2014) - Album tổng hợp
5.4. Nhạc phim và Dự án Đặc biệt
- Maboroshi no Huckleback (1976) - Shigeru Suzuki và Huckleback
- 1975 LIVE (2015) - Shigeru Suzuki và Huckleback
- SEASIDE LOVERS - MEMORIES IN BEACH HOUSE (21 tháng 5 năm 1983) - Đóng góp 3 ca khúc gốc (cùng với Masataka Matsutoya và Akira Inoue)
- Yurikago no Uta (21 tháng 2 năm 1992) - Minh họa: Moe Nagata
- Nanatoshi Monogatari Soundtrack (21 tháng 4 năm 1994) - Nhạc phim
6. Hợp tác và Các Tác phẩm Tham gia
Hiroshi Sato đã có sự hợp tác rộng rãi với tư cách là nhạc công phiên, nhà soạn nhạc và cộng tác viên với vô số nghệ sĩ Nhật Bản và quốc tế.
- 1974:
- Ryo Kagawa: Out of Mind (10 tháng 11 năm 1974)
- The Dylan II: Sayonara ~ Kono Yo o Kanashimu Fūraibō ni Sasagu~
- 1975:
- Kōsuke Kanamori: "Hakobune wa Satte"
- Eiichi Ohtaki: NIAGARA MOON (30 tháng 5 năm 1975) - Piano, Wuritzer
- Minako Yoshida: MINAKO (25 tháng 10 năm 1975) - Soạn nhạc, hòa âm; MINAKO II (20 tháng 12 năm 1975)
- Nobuyasu Okabayashi: Darezo Kono Ko ni Ai no Te o
- Kyozo Nishioka: Rockabye My Baby
- Haruomi Hosono: Tropical Dandy
- Bread & Butter: "Mahae"
- Kōsetsu Minami: "Kaerimichi"
- 1976:
- Mentanpin: MENTANPIN SECOND
- Haruomi Hosono: Taiyōyōkō
- Taeko Ōnuki: Grey Skies (25 tháng 9 năm 1976) - Steinway Piano, Fender Rhodes Piano, Roland Synthesizer, Hammond Organ
- Minako Yoshida: FLAPPER (25 tháng 3 năm 1976) - Sản xuất âm thanh lần đầu; Soạn nhạc, hòa âm
- Yoshitaka Minami: Wasurerareta Natsu
- Masaji Otsuka: Tōi Mukashi Boku wa...
- Keiichi Suzuki và Moonriders: Hinotama Boy
- 1977:
- Chu Kosaka: MORNING
- Masaru Watanabe: HELLO
- Lily: Lyricalism; "Miss Caron Turbat" (B-side "Kokoro wa Natsu ni Sasowarete")
- Minako Yoshida: TWILIGHT ZONE (25 tháng 3 năm 1977) - Hammond Organ
- Tatsuro Yamashita: SPACY (25 tháng 6 năm 1977) - Acoustic Piano, Electric Piano
- Sumiko Yamagata: Flying
- Ayumi Ishida: Ayumi Ishida & Tin Pan Alley Family/Our Connection
- Masayoshi Takanaka: TAKANAKA - Clavinet, Synthesizer Solo, Piano
- Hi-Fi Set: LOVE COLLECTION
- Eiichi Ohtaki: NIAGARA CALENDAR (25 tháng 12 năm 1977) - Piano
- Linda Carriere: Linda Carriere (chưa phát hành)
- Masaki Ueda: Masaki Ueda
- 1978:
- Haruomi Hosono & Yellow Magic Band: Paraiso
- Eiichi Ohtaki: DEBUT (25 tháng 8 năm 1978) - Piano
- Ruriko Ohgami: DREAMER FROM WEST
- Tokiko Kato: Sabita Sharin
- Kazumasa Akiyama: DIG MY STYLE
- Yoshitaka Minami: SOUTH OF THE BORDER - Piano (Solo)
- Ami Ozaki: STOP MOTION; PRISMY
- Tsugutoshi Gotō: ON BASS
- Issei Okamoto: "MOONLIGHT SINGING" - Hòa âm
- Time Five: Tsubasa o Kudasai
- Tatsuhiko Yamamoto: Sudden Wind
- Kyozo Nishioka: Yo Solo
- Haruomi Hosono & Tadanori Yokoo: COCHIN MOON
- Tatsuro Yamashita / Haruomi Hosono / Shigeru Suzuki: PACIFIC
- Tatsuro Yamashita: GO AHEAD! (20 tháng 12 năm 1978) - Keyboards
- 1979:
- Mariya Takeuchi: UNIVERSITY STREET
- Ann Lewis: PINK PUSSYCAT (5 tháng 8 năm 1979)
- Tatsuro Yamashita: MOONGLOW (21 tháng 10 năm 1979) - Electric Piano
- Bread & Butter: LATE LATE SUMMER
- Anri: Feelin'
- Jin Kirigaya: My love for you
- Maria Asahina: MARIA
- Tomoko Furuya: NEUTRAL TINTS
- Nanako Sato: Pillow Talk
- Circus: NEW HORIZON
- Geoff Muldaur & Amos Garrett: Live in Japan
- Masaki Matsubara: TAKE A SONG
- Yoshitaka Minami: SPEAK LOW
- 1980:
- Tatsuro Yamashita: RIDE ON TIME (19 tháng 9 năm 1980) - Keyboards
- Amos Garrett: GO CAT GO
- Noriyo Ikeda: DREAM IN THE STREET
- 1982:
- Tatsuro Yamashita: FOR YOU (21 tháng 1 năm 1982) - Electric Piano, Acoustic Piano
- Frank Nagai: "WOMAN" (21 tháng 6 năm 1982) - "Ai no Serenade"
- Minako Yoshida: LIGHT'N UP (21 tháng 9 năm 1982)
- Sandii & The Sunsetz: Immigrants
- 1983:
- Minako Yoshida: IN MOTION (25 tháng 3 năm 1983) - Acoustic Piano
- Tatsuro Yamashita: MELODIES (8 tháng 6 năm 1983) - "Yashō (Night-Fly)", "BLUE MIDNIGHT"
- Yoshitaka Minami: DAYDREAM (22 tháng 7 năm 1983)
- Ami Ozaki: MIRACLE
- Kaoru Sudō: PLANETARIUM
- Kingo Hamada: MUGSHOT - Hòa âm, Keyboards
- Masaki Ueda: HUSKY
- Masae Ōno: MASAE ALA MODE (hợp tác với Casiopea)
- Akira Inoue / Masataka Matsutoya / Hiroshi Sato: Seaside Lovers
- 1984:
- Hideyoshi Ishikawa: SECRET
- Naomi Akimoto: Poison 21
- Mariya Takeuchi: VARIETY
- Toshiki Kadomatsu: AFTER 5 CLASH (21 tháng 4 năm 1984) - Key. (cả Piano solo)
- Atsuko Nimei: LOCO ISLAND - Hòa âm tất cả các bài hát
- Takako Ohta: GRADATION
- Miyuki Kosaka: "Jet Lag (Jisa)"
- Ami Ozaki: Plastic Garden
- Yasuhiro Suzuki: Hello Again (29 tháng 9 năm 1984)
- Naoto Takenaka: Kawatta Katachi no Ishi
- Kazuhito Murata: MY CREW (10 tháng 7 năm 1984)
- Kazunari Endō: RUN TO LIVE, LIVE TO RUN (21 tháng 8 năm 1984)
- 1985:
- Kyoko Koizumi: Today's Girl
- Mako Ishino: Saffran
- Hideyoshi Ishikawa: I
- Ryo Amemiya: TURN YOU ON
- Yuji Toriyama: A Taste Of Paradise
- Yukihiro Takahashi: Harukanaru Omoi - Once A Fool,...
- Ayuo Takahashi: MEMORY THEATRE
- 1986:
- CINDY: LOVE LIFE
- EPO: PUMP! PUMP!
- Yukihiro Takahashi: ONLY WHEN I LAUGH
- Tatsuro Yamashita: POCKET MUSIC (23 tháng 4 năm 1986) - "LADY BLUE"
- Anri: MYSTIQUE; TROUBLE IN PARADISE
- Chiyono Yoshino: SLOW DANCE
- 1987:
- Toshiki Kadomatsu: SEA IS A LADY
- Kenichi Fujimoto: Aperitif
- Yurie Kokubu: STEPS
- Satoko Shimonari: KEEP IN TOUCH
- Chiyono Yoshino: SAY GOOD-BYE
- Taeko Ōnuki: A SLICE OF LIFE (5 tháng 10 năm 1987) - Keyboards, Acoustic Piano, Hòa âm
- Mariya Takeuchi: REQUEST
- 1988:
- Yuji Toriyama: Transfusion
- Miho Nakayama: CATCH THE NITE
- Tokyo Ensemble Lab: BREATH FROM THE SEASON
- Masayuki Suzuki: Radio Days
- Rei Ohara: PICARESQUE
- 1989:
- Yukiko Haneda: SORA
- Yoshitaka Minami: Tokyo Monogatari
- Sadistic Mika Band: Appare
- 1990:
- Kumi Shōji: RHYTHM OF SILENCE; Motion & Moment
- EPO: GO GO EPO
- Toshiki Kadomatsu: LEGACY OF YOU (25 tháng 7 năm 1990) - "SATO"
- 1991:
- Toshiki Kadomatsu: "Kono Eki kara..." (21 tháng 5 năm 1991); ALL IS VANITY (3 tháng 7 năm 1991); TEARS BALLAD (4 tháng 12 năm 1991)
- Yoshito Fuchigami: AGUA
- Minoru Komorita: Panorama
- Mikiko Noda: Rose C'est La Vie
- 1992:
- Mikiko Noda: CUTE
- Tetsuro Oda: ENDLESS DREAM
- 1993:
- Kumi Shōji: Scope Of Soul
- Gen Taneichi: Fuyu no Shirabe
- Toshiki Kadomatsu: 1981-1987 (21 tháng 10 năm 1993) - Acoustic Piano, FENDER RHODES
- 1994:
- Toshiki Kadomatsu: ALL IS VANITY (16 tháng 12 năm 1994)
- 1995:
- Gen Taneichi: Ryōomoi no Susume
- 1996:
- Masayoshi Takanaka: Guitar Wonder
- Sachiko Kumagai: Bahia
- 1997:
- Hiromi Iwasaki: SHOWER OF LOVE
- 1998:
- Anna: Stories (18 tháng 3 năm 1998) - Soạn nhạc
- Tatsuro Yamashita: COZY (26 tháng 8 năm 1998) - Acoustic Piano, Electric Piano & Hammond Organ
- KinKi Kids: "Happy Happy Greeting"
- 1999:
- Kyōko Kishida, Masahiro Motoki: Nakanaide - Chiisana Tabibito e
- Yoshitaka Minami: PURPLE IN PINK
- Chappie: "Suichū Megane / Tanabata no Yoru, Kimi ni Aitai" (7 tháng 7 năm 1999)
- Masayoshi Takanaka: Bahama
- 2000:
- Tin Pan: Tin Pan (22 tháng 11 năm 2000)
- 2001:
- SMOOTH ACE: REMAINS; Smooth Music At Cafe
- Chu Kosaka: PEOPLE
- Yoko Kuzuya: MUSIC GREETINGS VOLUME TWO
- 2002:
- Tổng hợp: HAPPY END PARADE ~tribute to Happy End~
- Ginga Tetsudō: Milky Way - Sản xuất (sản xuất năm 1977)
- 2003:
- Shuichi Murakami: MY PLEASURE ~FEATURING GREATEST MUSICIANS~
- Kenji Ōmura: Leaving Home best live tracks II
- 2005:
- Hikari Ichihara: Ichiban no Shiawase
- Kunihiko Murai: COMPOSITIONS
- 2007:
- Mariya Takeuchi: "Asu no Nai Koi"
- SoulJa: DOGG POUND
- Kazukō: Golden Hits
- 2008:
- Thelma Aoyama: "Soba ni Iru ne"
- DREAMS COME TRUE: Shijō Saikyō no Idō Yūenchi DREAMS COME TRUE WONDERLAND 2007
- I.H.L: Romancista; I HAVE LOVE 2008
- Sly & Robbie: HURRY HOME
- Lady Traffic: HURRY HOME
- SoulJa × Yumi Matsutoya: Kinenbi Home
- 2009:
- SoulJa: COLORZ - "Prologue feat. Hiroshi Sato"
- Issei Yoshimi: ~YOU~
- 2011:
- Mai Fukui: Ikutabi no Sakura (Instruments, Mixing, Engineering & Mastering)
- Haruomi Hosono: HoSoNoVa (20 tháng 4 năm 2011)
- 2012:
- Yusuke Nakamura: Motorcycle (All Drums Programming, Additional Keyboards & Programming)
7. Hoạt động Khác
7.1. Chương trình Phát thanh
Hiroshi Sato từng là người dẫn chương trình phát thanh cho "The Legend" trên FM Yokohama, phát sóng vào các tối thứ Bảy từ 21:00 đến 22:00, từ ngày 7 tháng 10 năm 2000 đến 31 tháng 3 năm 2001. Ông đồng dẫn chương trình với Rei Ohara.
7.2. Sản xuất Âm nhạc Quảng cáo
Ông đã tạo ra âm nhạc cho nhiều quảng cáo (CM) của các thương hiệu khác nhau:
- "Kagayaki ni Mukete" (1982-) - Bài hát hình ảnh của Kagoshima Broadcasting (được sử dụng trong phần mở đầu/kết thúc phát sóng).
- "Love is happening" (1984) - Nhạc CM cho Jantzen của Kosugi Sangyo.
- "Sun Glow" (1984) - Nhạc CM cho Jantzen của Kosugi Sangyo.
- "Angelina" (1985) - Nhạc CM cho Jantzen của Kosugi Sangyo.
- "Shiny Lady" (1985) - Nhạc CM cho Jantzen của Kosugi Sangyo.
- "Kioku no Naka no Mirai Kara" (1985) - Nhạc CM cho Jantzen của Kosugi Sangyo và Satsuma Oumi của Oumi Shuzou.
- "Sweet Inspiration" (1987) - Nhạc chủ đề mở đầu/kết thúc cho "D Motorland" của TV Tokyo và "EAT9" của TV Asahi.
- "Future File" (1987) - Nhạc CM cho Tokyo Tatemono.
- "I WANT TO HOLD YOUR HAND" (1987) - Nhạc nền cho phần credit cuối của "EAT9" của TV Asahi (tháng 4 năm 1987 - tháng 3 năm 1988).
- "FUNKY MULTI" (1987-) - Nhạc chèn trong "EAT9" của TV Asahi, "Neru Ton Hongyōdan" của Kansai TV, và CM cho Yanase / Volkswagen Golf.
- "TOGETHER" (1987) - Nhạc chèn trong "Danjo 7-nin Natsu Monogatari" của TBS TV.
- "FLY TO YOU" (1987) - Nhạc CM cho Kure Car Care của Kure Kōgyō.
- "THE FALL IN LOVE" (1988) - Nhạc nền cho phần credit cuối của "EAT9" của TV Asahi (tháng 4 năm 1988 - tháng 9 năm 1988).
- "LOVE IS THE ANSWER" (1988) - Nhạc CM cho Mitsubishi UFJ Morgan Stanley Securities.
- "ON THE WIND" - Nhạc CM cho Jantzen của Kosugi Sangyo.
- "SEAT FOR TWO" (1988) - Nhạc CM cho Marudai Food "Tekishoku Seikatsu".
- "ALL OF ME" (1995) - Nhạc doanh nghiệp cho Seiyu.
- "Yakusoku" (1996) - Nhạc chủ đề cho "THE WEEK" của Fuji TV.
- "DOLPHIN" (1996) - Nhạc chủ đề mở đầu cho "Kao Family Special" của Kansai TV.
- "THE FIGHT" / Orquesta del Sol (1998) - Bài hát hỗ trợ chính thức cho FIFA World Cup 1998 (soạn nhạc dưới tên HIRO P.J.).
- "Koko ni Iru yo" / SoulJa feat. Thelma Aoyama (2007) - Nhạc kết thúc cho "JAPAN COUNTDOWN" (tháng 9 năm 2007) của TV Tokyo, "Yarisugi Kōjī", "Medusa no Hitomi", "COUNTDOWN TV", và nhạc mở đầu cho "PVTV" (hòa âm, sản xuất âm thanh).
- "Soba ni Iru ne" / Thelma Aoyama feat. SoulJa (2008) - Nhạc CM cho NTT Docomo (hòa âm, sản xuất âm thanh).
- "Romancista" / I.H.L (2008) - Bài hát chiến dịch "Ganbare. Rookie!" của NHK dành cho sinh viên và người đi làm mới (sản xuất âm thanh).
- "I HAVE LOVE 2008" / I.H.L (2008) - Nhạc kết thúc cho "Takeshi no Dare Demo Picasso" của TV Tokyo (sản xuất âm thanh).
- "Ikutabi no Sakura" / Mai Fukui (2011) - Nhạc chủ đề cho phim truyền hình lịch sử "Onmitsu Hyakuhachichō" của NHK (sáng tác, hòa âm, sản xuất âm thanh).
8. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Âm nhạc độc đáo, kỹ thuật sản xuất tiên phong và phong cách sáng tác của Hiroshi Sato đã ảnh hưởng sâu sắc đến các nghệ sĩ sau này và định hình âm nhạc đại chúng Nhật Bản.
8.1. Sự công nhận của Giới Âm nhạc
Hiroshi Sato nhận được sự kính trọng và công nhận rộng rãi từ các nhạc sĩ và nhà phê bình đồng nghiệp. Shuichi Murakami đã nhận xét về khả năng lập trình trống của Sato: "Không ai có thể tạo ra một bản lập trình mang tính con người đến vậy!". Masato Nakamura của DREAMS COME TRUE đã coi Sato là "sư phụ" và mô tả ông là sự kết hợp "bất khả chiến bại" giữa "nghệ sĩ piano bậc thầy" và "bậc thầy Jedi về lập trình".
8.2. Di sản Âm nhạc và Tầm ảnh hưởng
Hiroshi Sato đã để lại một di sản âm nhạc phong phú và có tầm ảnh hưởng lớn. Ông là một trong những nghệ sĩ tiên phong trong việc kết hợp các yếu tố của jazz, fusion và black music với âm nhạc pop Nhật Bản, tạo ra một phong cách đặc trưng mà sau này được gọi là city pop. Sự đổi mới của ông trong việc sử dụng synthesizer, máy trống và các công nghệ phòng thu tiên tiến đã mở đường cho nhiều thế hệ nhạc sĩ và nhà sản xuất sau này. Khả năng tự mình kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất, từ sáng tác đến hòa âm, thu âm và mastering, đã giúp ông tạo ra những tác phẩm có chất lượng âm thanh vượt trội và độc đáo.
9. Giải thưởng và Vinh danh
- 2008:
- "Soba ni Iru ne" của Thelma Aoyama (biểu diễn, hòa âm, kỹ thuật, hòa âm và sản xuất âm thanh):
- Tháng 9, được Kỷ lục Guinness Thế giới công nhận là "Đĩa đơn tải xuống bán chạy nhất Nhật Bản" sau khi đạt hơn 2 triệu lượt tải xuống đầy đủ.
- Đoạt giải "Tác phẩm xuất sắc" tại Giải thưởng Đĩa hát Nhật Bản lần thứ 50.
- Album Amazing của Sly & Robbie (bao gồm "HURRY HOME", bản cover "Soba ni Iru ne" do Hiroshi Sato sản xuất âm thanh) được đề cử giải "Album Reggae xuất sắc nhất" tại Giải Grammy lần thứ 51.
- "Soba ni Iru ne" của Thelma Aoyama (biểu diễn, hòa âm, kỹ thuật, hòa âm và sản xuất âm thanh):
- 2011:
- "Ikutabi no Sakura" của Mai Fukui (biểu diễn, hòa âm, kỹ thuật, hòa âm và sản xuất âm thanh) đoạt giải tại Giải thưởng Cáp Nhật Bản lần thứ 44.
10. Qua đời
Hiroshi Sato qua đời vào ngày 26 tháng 10 năm 2012, tại phòng thu riêng "Studio SARA" ở Yokohama, Kanagawa, do phình động mạch chủ (aortic aneurysm). Ông hưởng thọ 65 tuổi. Sự ra đi của ông đã để lại niềm tiếc thương sâu sắc trong giới âm nhạc Nhật Bản.
11. Nhân vật và Chủ đề Liên quan
- Ryo Kagawa
- Shigeru Suzuki
- Huckleback
- Haruomi Hosono
- Tin Pan Alley
- Yellow Magic Orchestra
- Kunihiko Murai
- Alfa Records
- Toshiki Kadomatsu
- Hikari Ichihara
- SoulJa
- DREAMS COME TRUE
- Thelma Aoyama
- Issei Yoshimi
- Mai Fukui