1. Cuộc đời ban đầu và Sự nghiệp nghiệp dư
Hiroshi Kisanuki sinh ra tại Satsumasendai, Kagoshima. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng chày từ khi còn trẻ và tiếp tục phát triển tài năng của mình qua các cấp độ trung học và đại học, trước khi chính thức gia nhập làng bóng chày chuyên nghiệp.
1.1. Sự nghiệp Trung học
Kisanuki theo học tại Trường Trung học Kawauchi thuộc tỉnh Kagoshima. Vào năm thứ ba (1998), ông đã dẫn dắt đội bóng của mình giành chức vô địch Giải Bóng chày Trung học Mùa xuân tỉnh Kagoshima, đánh bại Trường Trung học Kagoshima Jitsugyo của Sugiuchi Toshiya. Tuy nhiên, trong trận chung kết Giải Vô địch Bóng chày Trung học Quốc gia Kagoshima mùa hè cùng năm, đội của ông đã để thua Kagoshima Jitsugyo với tỷ số 1-3, bỏ lỡ cơ hội tham dự giải Koshien.
Trận đấu này cũng gây ra một vấn đề về lịch thi đấu: trong khi Sugiuchi được nghỉ một ngày giữa các trận bán kết và chung kết, Kisanuki phải thi đấu ba ngày liên tiếp từ tứ kết, và trận bán kết diễn ra dưới mưa vào buổi tối, khiến ông kiệt sức cho trận chung kết. Vấn đề này sau đó đã dẫn đến việc xem xét lại lịch thi đấu của giải đấu cấp tỉnh.
1.2. Sự nghiệp Đại học
Sau khi tốt nghiệp trung học, Kisanuki theo học tại Đại học Asia. Mặc dù không giành được chiến thắng nào trong mùa giải đầu tiên, ông đã có màn trình diễn xuất sắc tại Giải Vô địch Bóng chày Đại học Toàn Nhật Bản năm thứ hai. Trong trận bán kết, ông đã ném bóng trong 10 hiệp phụ và giành chiến thắng hoàn hảo trước Yamamura Michinao của Đại học Kyushu Kyoritsu, một ứng cử viên sáng giá cho dự thảo. Ông cũng góp phần vào chức vô địch của đội dù phải rời sân ở hiệp thứ ba trong trận chung kết.
Vào năm thứ tư, ông thi đấu trong tất cả các trận đấu của Giải Vô địch Đại học, giành chiến thắng hoàn hảo trước Arakaki Nagisa của Đại học Kyushu Kyoritsu trong trận bán kết và đánh bại Wada Tsuyoshi của Đại học Waseda trong trận chung kết. Tại Giải Meiji Jingu, mặc dù bị đau cánh tay phải, ông vẫn vào sân ở trận chung kết với tư cách là người cứu trợ và giúp đội giành chiến thắng. Ông đã hai mùa liên tiếp giành được ba giải thưởng lớn: Cầu thủ xuất sắc nhất, Người ném bóng xuất sắc nhất và Đội hình xuất sắc nhất. Ông cũng được chọn vào Đội tuyển Nhật Bản tham dự Giải Vô địch Bóng chày Đại học Thế giới lần thứ nhất.
1.3. Gia nhập Bóng chày Chuyên nghiệp
Tại Dự thảo Bóng chày Chuyên nghiệp Nhật Bản 2002, Hiroshi Kisanuki đã được Yomiuri Giants lựa chọn theo diện tự do và chính thức ký hợp đồng gia nhập đội.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Hiroshi Kisanuki đã trải qua 13 mùa giải trong sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình, thi đấu cho ba đội khác nhau và đạt được nhiều thành tích đáng kể.
2.1. Yomiuri Giants (2003-2009)
Thời gian của Kisanuki với Yomiuri Giants bắt đầu với một mùa giải tân binh đầy ấn tượng, nhưng sau đó phải đối mặt với nhiều thách thức về phong độ và chấn thương, trước khi ông tìm lại được phong độ và cuối cùng được trao đổi sang một đội khác.
2.1.1. Mùa giải Tân binh và Giải Tân binh xuất sắc nhất năm (2003)
Ngay trong mùa giải đầu tiên của mình vào năm 2003, Kisanuki đã có màn trình diễn xuất sắc. Ông cạnh tranh danh hiệu Tân binh xuất sắc nhất năm với Nagakawa Katsuhiro của Hiroshima Toyo Carp cho đến cuối mùa giải. Cuối cùng, ông đã giành được 10 chiến thắng trong mùa giải, bao gồm hai trận hoàn hảo (đều trước Chunichi Dragons), và được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất năm của Central League.
2.1.2. Giai đoạn Khó khăn và Trở lại (2004-2007)
Năm 2004, phong độ của Kisanuki suy giảm đáng kể, và ông phải tạm thời chuyển sang vai trò người ném bóng cứu trợ trong một thời gian. Năm 2005, ông chỉ xuất hiện trong 14 trận đấu và không giành được chiến thắng nào (0 thắng, 1 thua, 5 save). Vào tháng 7 cùng năm, ông phải phẫu thuật dưới xương bả vai phải.
Tháng 1 năm 2006, Kisanuki cùng với Nioka Tomohiro tham gia buổi tập luyện tự do của Kokubo Hiroki và Saito Kazumi tại Amami Oshima. Vào ngày 19 tháng 6, ông được đăng ký trở lại đội một sau khoảng một năm và ngay lập tức được xếp đá chính trong trận đấu với Orix Buffaloes, nhưng ông đã để mất 3 điểm và trở thành người ném bóng thua trận. Dù được trao tổng cộng ba cơ hội đá chính, ông đều bị loại sớm và kết thúc mùa giải với 0 thắng, 3 thua, đánh dấu hai mùa giải liên tiếp không có chiến thắng.
Năm 2007, do các người ném bóng chủ lực như Uehara Koji và Jeremy Powell gặp chấn thương và khởi đầu chậm chạp, Kisanuki đã có mặt trong đội hình chính thức ngay từ đầu mùa giải. Ông đã đạt được thành tích tốt nhất trong sự nghiệp của mình với 12 chiến thắng (9 thua) và ERA là 3.09. Ông cùng với Utsumi Tetsuya và Takahashi Hisanori đã duy trì vị trí trong đội hình luân phiên suốt cả năm.
2.1.3. Những năm cuối và Trao đổi (2008-2009)
Năm 2008, trong bối cảnh đội bóng gặp khó khăn ngay từ đầu mùa giải, Kisanuki vẫn thi đấu tốt, giành 3 chiến thắng (1 thua) vào tháng 4. Ông cũng hoàn thành một trận đấu 8 hiệp, mặc dù thua cuộc, đây là lần đầu tiên kể từ năm 2004. Tuy nhiên, từ tháng 5, phong độ của ông bắt đầu sa sút. Vào ngày 7 tháng 5, trong trận đấu với Hanshin Tigers, ông đã ném bóng trúng đầu Kanemoto Tomoaki ở hiệp thứ 3 và bị truất quyền thi đấu. Sau đó, ông thường xuyên phải rời sân sớm trong các trận đấu và bị loại khỏi đội một vào tháng 8, kết thúc mùa giải mà không có thêm lần ra sân nào, dù đội bóng đã tham dự Japan Series 2008. Mặc dù ông lập luận về những đóng góp của mình trong nửa đầu mùa giải, yêu cầu của ông không được chấp nhận và lương của ông bị cắt giảm. Cuối năm, ông đã đến Dominican Winter League theo nguyện vọng cá nhân, cùng với các cầu thủ trẻ triển vọng như Aida Yushi.
Năm 2009, Kisanuki không giành được suất trong đội hình luân phiên đá chính và bắt đầu mùa giải ở đội hai. Vào tháng 8, ông cuối cùng cũng có cơ hội ra sân và đá chính lần đầu tiên trong mùa giải, nhưng đã bị loại sau 3 hiệp và 3 điểm thua, và bị giáng xuống đội hai. Ông không có thêm cơ hội nào ở đội một trong phần còn lại của mùa giải. Mặc dù vậy, ông đã đóng vai trò trụ cột trong đội hai, dẫn đầu giải đấu với 9 chiến thắng và 94 strikeout, nhưng ERA của ông vẫn ở mức 4.05. Vào ngày 4 tháng 12, ông được trao đổi với Takagi Yasunari và chuyển đến Orix Buffaloes.
2.2. Orix Buffaloes (2010-2012)
Tại Orix Buffaloes, Kisanuki đã có một sự trở lại mạnh mẽ, giành được danh hiệu MVP của tháng, nhưng sau đó phải đối mặt với chấn thương và sự thiếu hỗ trợ từ hàng công, dù vẫn duy trì phong độ cá nhân ổn định.
2.2.1. Tái xuất và MVP của tháng (2010)
Năm 2010, Kisanuki đã có màn trình diễn ấn tượng trong các trận đấu khởi động và giành được vị trí trong đội hình luân phiên đá chính ngay từ đầu mùa giải. Vào ngày 28 tháng 3, trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks, ông đã giành chiến thắng đầu tiên cho Orix sau 609 ngày (kể từ ngày 27 tháng 7 năm 2008), thi đấu gần 8 hiệp và chỉ để mất 1 điểm. Từ ngày 22 tháng 5, trong trận đấu với Hanshin, ông đã có chuỗi 5 chiến thắng liên tiếp. Vào tháng 6, ông giành được danh hiệu MVP của tháng với thành tích 4 thắng 0 thua, bao gồm một trận hoàn hảo vào ngày 29 tháng 6 trước Tohoku Rakuten Golden Eagles, đây là trận hoàn hảo đầu tiên của ông sau 7 năm kể từ mùa giải tân binh 2003.
Vào ngày 31 tháng 7, ông giành chiến thắng thứ 9 trong mùa giải. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 8, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines, ông đã ném bóng không để mất điểm cho đến 2 lượt ra sân ở hiệp thứ 9, nhưng sau đó để mất 3 điểm và trở thành người ném bóng thua trận. Từ trận đấu này, trong 5 trận tiếp theo, hàng công của đội ông chỉ ghi được tổng cộng 2 điểm, khiến ông khó giành chiến thắng. Vào ngày 8 tháng 9, ông giành chiến thắng hoàn hảo với 2 điểm thua trước Lotte, đạt 10 chiến thắng sau 3 năm. Mặc dù kết thúc mùa giải với ERA dưới 4.00, phong độ của ông khá thất thường. Ông cũng ghi nhận 12 trận thua, là số trận thua nhiều nhất trong sự nghiệp và nhiều nhất giải đấu năm đó. Số lần đi bộ của ông đứng thứ hai giải đấu, và số lần ném bóng hoang dã cùng số lần ném bóng trúng người là nhiều nhất giải đấu, cho thấy khả năng kiểm soát bóng kém trong nhiều trận. Tỷ lệ hỗ trợ tấn công của ông cũng là 3.71, đứng thứ hai từ dưới lên ở Pacific League, cho thấy ông ít nhận được sự hỗ trợ từ hàng công. Tuy nhiên, ông chỉ để mất 9 home run. Ông có thành tích 4 thắng 4 thua trước Lotte và 3 thắng 1 thua trong các trận giao lưu, nhưng lại có thành tích rất tệ trước Saitama Seibu Lions với 4 thua trong 5 trận và ERA là 7.01.
2.2.2. Chấn thương và Thích nghi (2011-2012)
Năm 2011, do ảnh hưởng của Động đất và sóng thần Tōhoku 2011, mùa giải bị hoãn. Vào ngày 12 tháng 4, Kisanuki lần đầu tiên được chọn làm người ném bóng khai mạc mùa giải trong trận đấu tại Osaka Dome. Ông đã đối đầu với Wada Tsuyoshi của SoftBank Hawks, người cũng xuất thân từ Đại học Waseda, tương tự như trận chung kết Giải Vô địch Bóng chày Đại học Toàn Nhật Bản năm 2002 và trận All-Star Game đầu tiên năm 2003. Kisanuki đã ném 9 hiệp và chỉ để mất 1 điểm tự thân, nhưng trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, khiến ông là người ném bóng khai mạc duy nhất không có chiến thắng trong 12 đội. Ông bị loại khỏi danh sách vào ngày 4 tháng 5.
Sau đó, ông được đăng ký lại vào đội một vào ngày 14 tháng 5 và đá chính trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Sân vận động Công viên Chiyogadai Hakodate. Tuy nhiên, ông đã để mất 8 điểm sau một home run và nhiều cú đánh liên tiếp ở hiệp thứ 2 và bị loại. Sau đó, ông không thể duy trì kết quả tốt với tư cách là người ném bóng đá chính. Vào ngày 20 tháng 5, trong trận đấu giao lưu với Hiroshima Toyo Carp, ông đã giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải, thi đấu 7 hiệp và chỉ để mất 1 điểm. Tuy nhiên, vào ngày 11 tháng 7, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions, ông đã để mất 6 điểm và 9 cú đánh sau 4 hiệp, và bị giáng xuống đội hai. Khi đang trên đường trở về Osaka sau khi bị giáng xuống đội hai, ông tình cờ gặp Katori Yoshitaka, huấn luyện viên cũ của mình ở Giants, tại Ga Shin-Yokohama. Katori đã khuyên ông nên học cách ném bóng two-seam fastball và changeup, và Kisanuki đã học được cú two-seam fastball. Sau đó, ông được thăng cấp trở lại đội một và giành chiến thắng thứ hai trong mùa giải vào ngày 15 tháng 10, trong trận đấu với Nippon-Ham, thi đấu 6 hiệp không để mất điểm. Tuy nhiên, ông kết thúc mùa giải với thành tích không như ý: 2 thắng, 7 thua và ERA là 4.60.
Năm 2012, trong trận đấu đầu tiên của mùa giải vào ngày 8 tháng 4 với Rakuten, ông đã giành chiến thắng hoàn hảo. Vào ngày 15 tháng 4, ông thi đấu tốt trước Seibu, đối thủ mà ông đã gặp khó khăn trong hai năm trước, chỉ để mất 1 điểm trong gần 7 hiệp và giành chiến thắng thứ hai liên tiếp. Tuy nhiên, từ trận đấu với Nippon-Ham vào ngày 22 tháng 4, nơi ông thua trận hoàn hảo với 1 điểm thua sau 9 hiệp, ông bắt đầu gặp khó khăn trong việc giành chiến thắng do thiếu sự hỗ trợ từ hàng công. Vào ngày 6 tháng 6, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows, ông bị chấn thương rách cơ đùi trái khi đang chạy đến bọc lót ở cơ sở thứ nhất, và bị loại khỏi danh sách đội một vào ngày hôm sau. Trong quá trình phục hồi, một ngày nọ, con gái ông hỏi: "Bố ơi, tại sao bố lại ở nhà vào ban ngày?". Lời nói này, cùng với câu nói của đồng đội Terahara Hayato rằng "Chúng ta có thể thích chơi bóng chày, nhưng chúng ta không thể khiến con gái mình phải xấu hổ", đã thúc đẩy ông. Ông được đăng ký lại vào ngày 13 tháng 7. Sau 3 lần ra sân với tư cách là người cứu trợ, ông đã giành hai chiến thắng hoàn hảo liên tiếp sau kỳ nghỉ All-Star. Ông tiếp tục duy trì vị trí trong đội hình luân phiên đá chính cho đến cuối mùa giải, hoàn thành trách nhiệm của một người ném bóng đá chính với ERA là 2.60 và tỷ lệ Quality Start là 66.7%. Tuy nhiên, mặc dù đã nỗ lực hết mình, ông vẫn thường xuyên thiếu sự hỗ trợ từ hàng công, dẫn đến thành tích 5 thắng, 9 thua. Trong cuộc đàm phán hợp đồng, ERA 2.60 của ông, mức tốt nhất trong sự nghiệp đối với một người ném bóng đạt đủ số hiệp, đã được đánh giá cao, và lương của ông được tăng thêm 12.00 M JPY, lên 62.00 M JPY.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2013, Kisanuki được trao đổi cùng với Akada Shogo và Obiki Keiji sang Hokkaido Nippon-Ham Fighters để đổi lấy Itoi Yoshio và Yagi Tomoya.
2.3. Hokkaido Nippon-Ham Fighters (2013-2015)
Thời gian của Kisanuki với Hokkaido Nippon-Ham Fighters chứng kiến ông đạt được một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp, trước khi ông dần giảm số lần ra sân và cuối cùng quyết định giải nghệ.
2.3.1. Giành chiến thắng trước mọi đội (2013)
Năm 2013, vào ngày 20 tháng 5, trong trận đấu với Yomiuri Giants, Kisanuki đã giành chiến thắng khi chỉ để mất 1 điểm trong 7 hiệp. Với chiến thắng này, ông trở thành cầu thủ thứ 12 trong lịch sử NPB giành chiến thắng trước tất cả 12 đội bóng chày chuyên nghiệp (không bao gồm Osaka Kintetsu Buffaloes đã giải thể). Đáng chú ý, trong trận đấu này, ông đã đánh bại Sugiuchi Toshiya của Giants, người mà ông từng đối đầu ở trường trung học. Đây là lần đầu tiên ông đánh bại Sugiuchi trong một trận đấu trực tiếp kể từ trận chung kết Giải Vô địch Bóng chày Trung học Quốc gia Kagoshima mùa hè năm 1998, đánh dấu một cuộc "phục thù" sau khoảng 15 năm. Ông tiếp tục là một phần quan trọng của đội hình luân phiên đá chính cho đến cuối mùa giải, ghi được 9 chiến thắng, ngang bằng với Brian Wolfe và là thành tích tốt nhất đội.
2.3.2. Các mùa giải cuối và Giải nghệ (2014-2015)
Năm 2014, Kisanuki bị cúm trong trại huấn luyện mùa xuân. Ông chỉ được ra sân 5 trận ở đội một do sự nổi lên của các người ném bóng trẻ, kết thúc mùa giải với thành tích 1 thắng, 3 thua.
Năm 2015, ông không có cơ hội ra sân ở đội một cho đến cuối mùa giải. Trong các trận đấu của Eastern League (giải đấu phụ), ông chỉ có 16 lần ra sân với thành tích 0 thắng, 6 thua và ERA là 7.67. Vào ngày 18 tháng 9, có thông tin ông không còn nằm trong kế hoạch của đội cho mùa giải tiếp theo. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng tiếp tục sự nghiệp ở đội khác, vào ngày 29 tháng 9, ông tuyên bố sẽ giải nghệ sau mùa giải này. Vào ngày 30 tháng 9, ông được đăng ký vào danh sách cầu thủ thi đấu lần đầu tiên trong năm và ra sân trong trận đấu với Chiba Lotte Marines tại Sapporo Dome ở hiệp 5, thi đấu một hiệp duy nhất. Ông đã kết thúc sự nghiệp của mình bằng cách loại ba cầu thủ đối phương, bao gồm 2 strikeout. Vào ngày 27 tháng 11, ông chính thức được NPB công bố là cầu thủ giải nghệ tự nguyện.
3. Phong cách Thi đấu và Ném bóng
Hiroshi Kisanuki nổi tiếng với kỹ thuật ném bóng của mình, đặc biệt là cú fastball mạnh mẽ và cú forkball quyết định.
3.1. Bộ sưu tập Bóng ném
Kisanuki sử dụng cú fastball làm bóng ném chính, từng đạt tốc độ cao nhất trong sự nghiệp là 152 km/h vào năm 2003. Ngoài ra, cú forkball là cú ném quyết định của ông.
3.2. Điểm mạnh và Điểm yếu
Kisanuki được huấn luyện viên Obana Takao, người được kỳ vọng sẽ tái thiết hàng ngũ người ném bóng đang sa sút của Giants, đánh giá cao. Obana từng nhận xét rằng Kisanuki có "tiềm năng ngang tầm Saito Kazumi" của SoftBank.
Kisanuki có tính cách tỉ mỉ và chăm chỉ. Ông được người hâm mộ yêu mến vì thái độ khiêm tốn và tích cực. Ông rất nghiêm túc khi lắng nghe lời khuyên từ huấn luyện viên và luôn đứng thẳng khi trả lời phỏng vấn. Ông cũng cực kỳ nhiệt tình trong tập luyện. Bản thân ông từng nói rằng mình là người cẩu thả, nhưng đã thay đổi sau khi vào Đại học Asia.
Ông từng thừa nhận rằng những người đánh bóng khó chịu nhất đối với ông là những người dai dẳng như Akahoshi Norihiro và Ibata Hirokazu. Sau khi trả lời, ông nhận ra rằng họ đều là "những người thực hiện lời dạy của trường đại học chúng tôi" (những người đàn anh từ Đại học Asia).
4. Cuộc sống Cá nhân và Hoạt động
Hiroshi Kisanuki được biết đến với tính cách đặc biệt, các mối quan hệ đáng chú ý và những sở thích cá nhân độc đáo, đặc biệt là niềm đam mê với đường sắt.
4.1. Tính cách và Mối quan hệ
Sau khi ném bóng trúng đầu Kanemoto Tomoaki trong trận đấu với Hanshin Tigers vào ngày 7 tháng 5 năm 2008, Kisanuki đã đến gặp Kanemoto vào ngày hôm sau trong buổi tập trước trận đấu để cúi đầu xin lỗi. Kanemoto đã đáp lại với nụ cười và nói: "Cứ ném hết sức đi. Đừng lo lắng, không sao đâu," khiến Kisanuki rất biết ơn sự quan tâm của Kanemoto.
Ông có kiến thức sâu rộng về lịch sử và thường xuyên nói về các nhân vật lịch sử liên quan đến các chủ đề được đưa ra trong chuyên mục "Thông tin nóng về bóng chày chuyên nghiệp" của chương trình "Zoom In!! Saturday".
Khi Kisanuki được trao đổi sang Orix Buffaloes để đổi lấy Takagi Yasunari, người ta nói rằng đây là một "cuộc trao đổi hữu nghị" được thực hiện giữa Okada Akinobu và Hara Tatsunori, những người có mối quan hệ thân thiết, và Kisanuki đã được trao đổi dựa trên sự tin tưởng của Okada. Kiyoshi Hidetoshi cũng nói rằng ông coi đây là một cơ hội để Kisanuki "tu luyện như một ứng cử viên lãnh đạo", ngụ ý rằng ông có thể trở lại Giants trong tương lai.
Ông và Akada Shogo, người cũng chuyển đến Orix và sau đó cùng Kisanuki chuyển đến Nippon-Ham trong cùng một mùa giải, là đồng hương (từ tỉnh Kagoshima) và cùng tuổi. Họ đã đối đầu với nhau khi còn học trung học (kết quả là Akada, khi đó là người ném bóng, đã giành chiến thắng hoàn hảo với một cú đánh duy nhất).
Từ thời còn ở Giants, Kisanuki thường mang theo những tấm thẻ bóng chày có chữ ký của mình để tặng người hâm mộ khi không thể ký trực tiếp. Ông thường ký thẻ trong thời gian rảnh rỗi khi đi xa, ghi số seri vào từng tấm thẻ và đặt chúng vào những túi nhỏ mua ở cửa hàng 100 yên, cho thấy sự tỉ mỉ của ông. Ông tiếp tục phân phát thẻ ngay cả khi số lượng do câu lạc bộ cung cấp không đủ, và ông phải tự bỏ tiền túi để mua thêm. Năm 2012, ông đã phân phát khoảng 4.000 tấm thẻ mỗi năm.
4.2. Sở thích và Quan tâm
Kisanuki là một trong những người hâm mộ đường sắt cuồng nhiệt nhất trong giới bóng chày chuyên nghiệp. Ông tự nhận mình là một "Noritetsu" (người thích đi tàu) và đôi khi sử dụng tàu điện để đến sân vận động. Ông cũng thích ngắm bản đồ đường sắt. Ông đặc biệt thích sự sang trọng và cảm giác của ghế ngồi trên các chuyến tàu của Hankyu Corporation.
Ông rất nhiệt tình trong các hoạt động quảng bá cho Kyushu Shinkansen, tuyến tàu cao tốc được khai trương toàn tuyến vào tháng 3 năm 2011. Vào năm 2004, khi tuyến này được khai trương một phần, ông đã từng làm "trưởng ga một ngày" tại Ga Sendai (Kagoshima), quê hương của mình.
Trong thời gian ở Nippon-Ham, vào năm 2013, ông đã tham gia phỏng vấn trên chương trình "FFFFF" của Hokkaido Television Broadcasting, được ghi hình trên một chuyến xe điện Sapporo thuê riêng. Trong chương trình đặc biệt cuối năm đó, ông đã tham gia một dự án quay phim trên Tuyến Esashi của JR Hokkaido, một tuyến đường sắt dự kiến sẽ ngừng hoạt động vào năm sau. Ông đã nhắc đến việc quay phim trên tuyến Esashi như một trong những kỷ niệm đáng nhớ trong sự nghiệp của mình tại buổi họp báo giải nghệ.
5. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
5.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
6. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
6.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
6.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
7. Thông tin Thú vị và Di sản
Hiroshi Kisanuki đã để lại nhiều dấu ấn trong làng bóng chày Nhật Bản không chỉ qua các thành tích thi đấu mà còn qua những giai thoại và hoạt động thú vị trong cuộc sống cá nhân của mình.
7.1. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroshi Kisanuki đã mặc các số áo sau:
- 21 (2003-2006)
- 41 (2007-2009)
- 12 (2010-2012)
- 29 (2013-2015)
- 78 (2019-2020)
Số áo 41 của ông tại Giants được cho là thể hiện kỳ vọng của huấn luyện viên Hara rằng ông sẽ trở thành "Tom Seaver của Giants" và hồi sinh phong độ của mình (số 41 cũng là số áo mà Saito Masaki từng mặc).
7.2. Giai thoại Đáng nhớ
Tại quê hương ông ở Satsumasendai, có một con đường dài khoảng 1.7 km được đặt tên là "Đường Kisanuki". Đây là nơi ông đã tập luyện khi còn học trung học cơ sở và trung học phổ thông, và được một tổ chức công dân địa phương đặt tên để vinh danh những đóng góp của ông và mong muốn đào tạo thêm nhiều tài năng.
Bài hát nền khi ông lên sân là "JUMP" của Van Halen từ khi ông gia nhập đội. Khi ông vào vị trí đánh bóng, bài hát là "Stereo Castar" của Hotei Tomoyasu & Char.
Trong thời gian thi đấu cho Orix và Nippon-Ham, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio "Kameyama Tsutomu no Kame-tomo Sports Man Day" của MBS Radio (đài địa phương của Orix). Các sản phẩm rong biển của Keysho (thành phố Akashi, Hyogo) được cung cấp làm quà tặng cho người nghe chương trình đều có hình vẽ Kisanuki trên nhãn gốc của chương trình, từ thời ông còn ở Orix. Sau khi ông chuyển đến Nippon-Ham, vào tháng 5 năm 2013, để kỷ niệm việc ông giành chiến thắng trước tất cả 12 đội NPB, nhãn sản phẩm đã được đổi sang phiên bản Nippon-Ham vào tháng 6. Vào tháng 5 năm 2014, khi sản phẩm được làm mới, Kisanuki đã đề xuất sản phẩm "Akashi Nori Furikake" của công ty, mà ông từng ăn trong cuộc sống riêng tư khi còn ở Orix, và sản phẩm này đã được chấp nhận làm quà tặng mới.
8. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
8.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
9. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
9.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
9.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
10. Thông tin Thú vị và Di sản
Hiroshi Kisanuki đã để lại nhiều dấu ấn trong làng bóng chày Nhật Bản không chỉ qua các thành tích thi đấu mà còn qua những giai thoại và hoạt động thú vị trong cuộc sống cá nhân của mình.
10.1. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroshi Kisanuki đã mặc các số áo sau:
- 21 (2003-2006)
- 41 (2007-2009)
- 12 (2010-2012)
- 29 (2013-2015)
- 78 (2019-2020)
Số áo 41 của ông tại Giants được cho là thể hiện kỳ vọng của huấn luyện viên Hara rằng ông sẽ trở thành "Tom Seaver của Giants" và hồi sinh phong độ của mình (số 41 cũng là số áo mà Saito Masaki từng mặc).
10.2. Giai thoại Đáng nhớ
Tại quê hương ông ở Satsumasendai, có một con đường dài khoảng 1.7 km được đặt tên là "Đường Kisanuki". Đây là nơi ông đã tập luyện khi còn học trung học cơ sở và trung học phổ thông, và được một tổ chức công dân địa phương đặt tên để vinh danh những đóng góp của ông và mong muốn đào tạo thêm nhiều tài năng.
Bài hát nền khi ông lên sân là "JUMP" của Van Halen từ khi ông gia nhập đội. Khi ông vào vị trí đánh bóng, bài hát là "Stereo Castar" của Hotei Tomoyasu & Char.
Trong thời gian thi đấu cho Orix và Nippon-Ham, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio "Kameyama Tsutomu no Kame-tomo Sports Man Day" của MBS Radio (đài địa phương của Orix). Các sản phẩm rong biển của Keysho (thành phố Akashi, Hyogo) được cung cấp làm quà tặng cho người nghe chương trình đều có hình vẽ Kisanuki trên nhãn gốc của chương trình, từ thời ông còn ở Orix. Sau khi ông chuyển đến Nippon-Ham, vào tháng 5 năm 2013, để kỷ niệm việc ông giành chiến thắng trước tất cả 12 đội NPB, nhãn sản phẩm đã được đổi sang phiên bản Nippon-Ham vào tháng 6. Vào tháng 5 năm 2014, khi sản phẩm được làm mới, Kisanuki đã đề xuất sản phẩm "Akashi Nori Furikake" của công ty, mà ông từng ăn trong cuộc sống riêng tư khi còn ở Orix, và sản phẩm này đã được chấp nhận làm quà tặng mới.
11. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
11.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
12. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
12.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
12.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
13. Thông tin Thú vị và Di sản
Hiroshi Kisanuki đã để lại nhiều dấu ấn trong làng bóng chày Nhật Bản không chỉ qua các thành tích thi đấu mà còn qua những giai thoại và hoạt động thú vị trong cuộc sống cá nhân của mình.
13.1. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroshi Kisanuki đã mặc các số áo sau:
- 21 (2003-2006)
- 41 (2007-2009)
- 12 (2010-2012)
- 29 (2013-2015)
- 78 (2019-2020)
Số áo 41 của ông tại Giants được cho là thể hiện kỳ vọng của huấn luyện viên Hara rằng ông sẽ trở thành "Tom Seaver của Giants" và hồi sinh phong độ của mình (số 41 cũng là số áo mà Saito Masaki từng mặc).
13.2. Giai thoại Đáng nhớ
Tại quê hương ông ở Satsumasendai, có một con đường dài khoảng 1.7 km được đặt tên là "Đường Kisanuki". Đây là nơi ông đã tập luyện khi còn học trung học cơ sở và trung học phổ thông, và được một tổ chức công dân địa phương đặt tên để vinh danh những đóng góp của ông và mong muốn đào tạo thêm nhiều tài năng.
Bài hát nền khi ông lên sân là "JUMP" của Van Halen từ khi ông gia nhập đội. Khi ông vào vị trí đánh bóng, bài hát là "Stereo Castar" của Hotei Tomoyasu & Char.
Trong thời gian thi đấu cho Orix và Nippon-Ham, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio "Kameyama Tsutomu no Kame-tomo Sports Man Day" của MBS Radio (đài địa phương của Orix). Các sản phẩm rong biển của Keysho (thành phố Akashi, Hyogo) được cung cấp làm quà tặng cho người nghe chương trình đều có hình vẽ Kisanuki trên nhãn gốc của chương trình, từ thời ông còn ở Orix. Sau khi ông chuyển đến Nippon-Ham, vào tháng 5 năm 2013, để kỷ niệm việc ông giành chiến thắng trước tất cả 12 đội NPB, nhãn sản phẩm đã được đổi sang phiên bản Nippon-Ham vào tháng 6. Vào tháng 5 năm 2014, khi sản phẩm được làm mới, Kisanuki đã đề xuất sản phẩm "Akashi Nori Furikake" của công ty, mà ông từng ăn trong cuộc sống riêng tư khi còn ở Orix, và sản phẩm này đã được chấp nhận làm quà tặng mới.
14. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
14.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
15. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
15.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
15.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
16. Thông tin Thú vị và Di sản
Hiroshi Kisanuki đã để lại nhiều dấu ấn trong làng bóng chày Nhật Bản không chỉ qua các thành tích thi đấu mà còn qua những giai thoại và hoạt động thú vị trong cuộc sống cá nhân của mình.
16.1. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroshi Kisanuki đã mặc các số áo sau:
- 21 (2003-2006)
- 41 (2007-2009)
- 12 (2010-2012)
- 29 (2013-2015)
- 78 (2019-2020)
Số áo 41 của ông tại Giants được cho là thể hiện kỳ vọng của huấn luyện viên Hara rằng ông sẽ trở thành "Tom Seaver của Giants" và hồi sinh phong độ của mình (số 41 cũng là số áo mà Saito Masaki từng mặc).
16.2. Giai thoại Đáng nhớ
Tại quê hương ông ở Satsumasendai, có một con đường dài khoảng 1.7 km được đặt tên là "Đường Kisanuki". Đây là nơi ông đã tập luyện khi còn học trung học cơ sở và trung học phổ thông, và được một tổ chức công dân địa phương đặt tên để vinh danh những đóng góp của ông và mong muốn đào tạo thêm nhiều tài năng.
Bài hát nền khi ông lên sân là "JUMP" của Van Halen từ khi ông gia nhập đội. Khi ông vào vị trí đánh bóng, bài hát là "Stereo Castar" của Hotei Tomoyasu & Char.
Trong thời gian thi đấu cho Orix và Nippon-Ham, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio "Kameyama Tsutomu no Kame-tomo Sports Man Day" của MBS Radio (đài địa phương của Orix). Các sản phẩm rong biển của Keysho (thành phố Akashi, Hyogo) được cung cấp làm quà tặng cho người nghe chương trình đều có hình vẽ Kisanuki trên nhãn gốc của chương trình, từ thời ông còn ở Orix. Sau khi ông chuyển đến Nippon-Ham, vào tháng 5 năm 2013, để kỷ niệm việc ông giành chiến thắng trước tất cả 12 đội NPB, nhãn sản phẩm đã được đổi sang phiên bản Nippon-Ham vào tháng 6. Vào tháng 5 năm 2014, khi sản phẩm được làm mới, Kisanuki đã đề xuất sản phẩm "Akashi Nori Furikake" của công ty, mà ông từng ăn trong cuộc sống riêng tư khi còn ở Orix, và sản phẩm này đã được chấp nhận làm quà tặng mới.
17. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
17.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
18. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
18.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
18.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
19. Thông tin Thú vị và Di sản
Hiroshi Kisanuki đã để lại nhiều dấu ấn trong làng bóng chày Nhật Bản không chỉ qua các thành tích thi đấu mà còn qua những giai thoại và hoạt động thú vị trong cuộc sống cá nhân của mình.
19.1. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroshi Kisanuki đã mặc các số áo sau:
- 21 (2003-2006)
- 41 (2007-2009)
- 12 (2010-2012)
- 29 (2013-2015)
- 78 (2019-2020)
Số áo 41 của ông tại Giants được cho là thể hiện kỳ vọng của huấn luyện viên Hara rằng ông sẽ trở thành "Tom Seaver của Giants" và hồi sinh phong độ của mình (số 41 cũng là số áo mà Saito Masaki từng mặc).
19.2. Giai thoại Đáng nhớ
Tại quê hương ông ở Satsumasendai, có một con đường dài khoảng 1.7 km được đặt tên là "Đường Kisanuki". Đây là nơi ông đã tập luyện khi còn học trung học cơ sở và trung học phổ thông, và được một tổ chức công dân địa phương đặt tên để vinh danh những đóng góp của ông và mong muốn đào tạo thêm nhiều tài năng.
Bài hát nền khi ông lên sân là "JUMP" của Van Halen từ khi ông gia nhập đội. Khi ông vào vị trí đánh bóng, bài hát là "Stereo Castar" của Hotei Tomoyasu & Char.
Trong thời gian thi đấu cho Orix và Nippon-Ham, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio "Kameyama Tsutomu no Kame-tomo Sports Man Day" của MBS Radio (đài địa phương của Orix). Các sản phẩm rong biển của Keysho (thành phố Akashi, Hyogo) được cung cấp làm quà tặng cho người nghe chương trình đều có hình vẽ Kisanuki trên nhãn gốc của chương trình, từ thời ông còn ở Orix. Sau khi ông chuyển đến Nippon-Ham, vào tháng 5 năm 2013, để kỷ niệm việc ông giành chiến thắng trước tất cả 12 đội NPB, nhãn sản phẩm đã được đổi sang phiên bản Nippon-Ham vào tháng 6. Vào tháng 5 năm 2014, khi sản phẩm được làm mới, Kisanuki đã đề xuất sản phẩm "Akashi Nori Furikake" của công ty, mà ông từng ăn trong cuộc sống riêng tư khi còn ở Orix, và sản phẩm này đã được chấp nhận làm quà tặng mới.
20. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
20.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
21. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
21.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
21.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
22. Thông tin Thú vị và Di sản
Hiroshi Kisanuki đã để lại nhiều dấu ấn trong làng bóng chày Nhật Bản không chỉ qua các thành tích thi đấu mà còn qua những giai thoại và hoạt động thú vị trong cuộc sống cá nhân của mình.
22.1. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroshi Kisanuki đã mặc các số áo sau:
- 21 (2003-2006)
- 41 (2007-2009)
- 12 (2010-2012)
- 29 (2013-2015)
- 78 (2019-2020)
Số áo 41 của ông tại Giants được cho là thể hiện kỳ vọng của huấn luyện viên Hara rằng ông sẽ trở thành "Tom Seaver của Giants" và hồi sinh phong độ của mình (số 41 cũng là số áo mà Saito Masaki từng mặc).
22.2. Giai thoại Đáng nhớ
Tại quê hương ông ở Satsumasendai, có một con đường dài khoảng 1.7 km được đặt tên là "Đường Kisanuki". Đây là nơi ông đã tập luyện khi còn học trung học cơ sở và trung học phổ thông, và được một tổ chức công dân địa phương đặt tên để vinh danh những đóng góp của ông và mong muốn đào tạo thêm nhiều tài năng.
Bài hát nền khi ông lên sân là "JUMP" của Van Halen từ khi ông gia nhập đội. Khi ông vào vị trí đánh bóng, bài hát là "Stereo Castar" của Hotei Tomoyasu & Char.
Trong thời gian thi đấu cho Orix và Nippon-Ham, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio "Kameyama Tsutomu no Kame-tomo Sports Man Day" của MBS Radio (đài địa phương của Orix). Các sản phẩm rong biển của Keysho (thành phố Akashi, Hyogo) được cung cấp làm quà tặng cho người nghe chương trình đều có hình vẽ Kisanuki trên nhãn gốc của chương trình, từ thời ông còn ở Orix. Sau khi ông chuyển đến Nippon-Ham, vào tháng 5 năm 2013, để kỷ niệm việc ông giành chiến thắng trước tất cả 12 đội NPB, nhãn sản phẩm đã được đổi sang phiên bản Nippon-Ham vào tháng 6. Vào tháng 5 năm 2014, khi sản phẩm được làm mới, Kisanuki đã đề xuất sản phẩm "Akashi Nori Furikake" của công ty, mà ông từng ăn trong cuộc sống riêng tư khi còn ở Orix, và sản phẩm này đã được chấp nhận làm quà tặng mới.
23. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
23.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
24. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
24.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
24.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
25. Thông tin Thú vị và Di sản
Hiroshi Kisanuki đã để lại nhiều dấu ấn trong làng bóng chày Nhật Bản không chỉ qua các thành tích thi đấu mà còn qua những giai thoại và hoạt động thú vị trong cuộc sống cá nhân của mình.
25.1. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroshi Kisanuki đã mặc các số áo sau:
- 21 (2003-2006)
- 41 (2007-2009)
- 12 (2010-2012)
- 29 (2013-2015)
- 78 (2019-2020)
Số áo 41 của ông tại Giants được cho là thể hiện kỳ vọng của huấn luyện viên Hara rằng ông sẽ trở thành "Tom Seaver của Giants" và hồi sinh phong độ của mình (số 41 cũng là số áo mà Saito Masaki từng mặc).
25.2. Giai thoại Đáng nhớ
Tại quê hương ông ở Satsumasendai, có một con đường dài khoảng 1.7 km được đặt tên là "Đường Kisanuki". Đây là nơi ông đã tập luyện khi còn học trung học cơ sở và trung học phổ thông, và được một tổ chức công dân địa phương đặt tên để vinh danh những đóng góp của ông và mong muốn đào tạo thêm nhiều tài năng.
Bài hát nền khi ông lên sân là "JUMP" của Van Halen từ khi ông gia nhập đội. Khi ông vào vị trí đánh bóng, bài hát là "Stereo Castar" của Hotei Tomoyasu & Char.
Trong thời gian thi đấu cho Orix và Nippon-Ham, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio "Kameyama Tsutomu no Kame-tomo Sports Man Day" của MBS Radio (đài địa phương của Orix). Các sản phẩm rong biển của Keysho (thành phố Akashi, Hyogo) được cung cấp làm quà tặng cho người nghe chương trình đều có hình vẽ Kisanuki trên nhãn gốc của chương trình, từ thời ông còn ở Orix. Sau khi ông chuyển đến Nippon-Ham, vào tháng 5 năm 2013, để kỷ niệm việc ông giành chiến thắng trước tất cả 12 đội NPB, nhãn sản phẩm đã được đổi sang phiên bản Nippon-Ham vào tháng 6. Vào tháng 5 năm 2014, khi sản phẩm được làm mới, Kisanuki đã đề xuất sản phẩm "Akashi Nori Furikake" của công ty, mà ông từng ăn trong cuộc sống riêng tư khi còn ở Orix, và sản phẩm này đã được chấp nhận làm quà tặng mới.
26. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
26.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
27. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
27.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
27.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
28. Thông tin Thú vị và Di sản
Hiroshi Kisanuki đã để lại nhiều dấu ấn trong làng bóng chày Nhật Bản không chỉ qua các thành tích thi đấu mà còn qua những giai thoại và hoạt động thú vị trong cuộc sống cá nhân của mình.
28.1. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroshi Kisanuki đã mặc các số áo sau:
- 21 (2003-2006)
- 41 (2007-2009)
- 12 (2010-2012)
- 29 (2013-2015)
- 78 (2019-2020)
Số áo 41 của ông tại Giants được cho là thể hiện kỳ vọng của huấn luyện viên Hara rằng ông sẽ trở thành "Tom Seaver của Giants" và hồi sinh phong độ của mình (số 41 cũng là số áo mà Saito Masaki từng mặc).
28.2. Giai thoại Đáng nhớ
Tại quê hương ông ở Satsumasendai, có một con đường dài khoảng 1.7 km được đặt tên là "Đường Kisanuki". Đây là nơi ông đã tập luyện khi còn học trung học cơ sở và trung học phổ thông, và được một tổ chức công dân địa phương đặt tên để vinh danh những đóng góp của ông và mong muốn đào tạo thêm nhiều tài năng.
Bài hát nền khi ông lên sân là "JUMP" của Van Halen từ khi ông gia nhập đội. Khi ông vào vị trí đánh bóng, bài hát là "Stereo Castar" của Hotei Tomoyasu & Char.
Trong thời gian thi đấu cho Orix và Nippon-Ham, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio "Kameyama Tsutomu no Kame-tomo Sports Man Day" của MBS Radio (đài địa phương của Orix). Các sản phẩm rong biển của Keysho (thành phố Akashi, Hyogo) được cung cấp làm quà tặng cho người nghe chương trình đều có hình vẽ Kisanuki trên nhãn gốc của chương trình, từ thời ông còn ở Orix. Sau khi ông chuyển đến Nippon-Ham, vào tháng 5 năm 2013, để kỷ niệm việc ông giành chiến thắng trước tất cả 12 đội NPB, nhãn sản phẩm đã được đổi sang phiên bản Nippon-Ham vào tháng 6. Vào tháng 5 năm 2014, khi sản phẩm được làm mới, Kisanuki đã đề xuất sản phẩm "Akashi Nori Furikake" của công ty, mà ông từng ăn trong cuộc sống riêng tư khi còn ở Orix, và sản phẩm này đã được chấp nhận làm quà tặng mới.
29. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
29.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
30. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
30.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
30.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
31. Thông tin Thú vị và Di sản
Hiroshi Kisanuki đã để lại nhiều dấu ấn trong làng bóng chày Nhật Bản không chỉ qua các thành tích thi đấu mà còn qua những giai thoại và hoạt động thú vị trong cuộc sống cá nhân của mình.
31.1. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroshi Kisanuki đã mặc các số áo sau:
- 21 (2003-2006)
- 41 (2007-2009)
- 12 (2010-2012)
- 29 (2013-2015)
- 78 (2019-2020)
Số áo 41 của ông tại Giants được cho là thể hiện kỳ vọng của huấn luyện viên Hara rằng ông sẽ trở thành "Tom Seaver của Giants" và hồi sinh phong độ của mình (số 41 cũng là số áo mà Saito Masaki từng mặc).
31.2. Giai thoại Đáng nhớ
Tại quê hương ông ở Satsumasendai, có một con đường dài khoảng 1.7 km được đặt tên là "Đường Kisanuki". Đây là nơi ông đã tập luyện khi còn học trung học cơ sở và trung học phổ thông, và được một tổ chức công dân địa phương đặt tên để vinh danh những đóng góp của ông và mong muốn đào tạo thêm nhiều tài năng.
Bài hát nền khi ông lên sân là "JUMP" của Van Halen từ khi ông gia nhập đội. Khi ông vào vị trí đánh bóng, bài hát là "Stereo Castar" của Hotei Tomoyasu & Char.
Trong thời gian thi đấu cho Orix và Nippon-Ham, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio "Kameyama Tsutomu no Kame-tomo Sports Man Day" của MBS Radio (đài địa phương của Orix). Các sản phẩm rong biển của Keysho (thành phố Akashi, Hyogo) được cung cấp làm quà tặng cho người nghe chương trình đều có hình vẽ Kisanuki trên nhãn gốc của chương trình, từ thời ông còn ở Orix. Sau khi ông chuyển đến Nippon-Ham, vào tháng 5 năm 2013, để kỷ niệm việc ông giành chiến thắng trước tất cả 12 đội NPB, nhãn sản phẩm đã được đổi sang phiên bản Nippon-Ham vào tháng 6. Vào tháng 5 năm 2014, khi sản phẩm được làm mới, Kisanuki đã đề xuất sản phẩm "Akashi Nori Furikake" của công ty, mà ông từng ăn trong cuộc sống riêng tư khi còn ở Orix, và sản phẩm này đã được chấp nhận làm quà tặng mới.
32. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Hiroshi Kisanuki tiếp tục đóng góp cho bóng chày chuyên nghiệp trong vai trò tuyển trạch viên và huấn luyện viên.
32.1. Tuyển trạch viên và Huấn luyện viên
Năm 2016, Kisanuki trở lại Yomiuri Giants với tư cách là một tuyển trạch viên. Từ năm 2019, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên người ném bóng cho đội hai. Đến năm 2021, ông lại trở lại vị trí tuyển trạch viên. Một số cầu thủ đáng chú ý mà ông đã tuyển chọn bao gồm Naoe Daisuke, Funabasama Hiromasa và Morita Shunya.
33. Giải thưởng và Kỷ lục
Hiroshi Kisanuki đã tích lũy được nhiều giải thưởng và kỷ lục trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
33.1. Các Giải thưởng Chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm: 2003
- MVP của tháng: 1 lần (tháng 6 năm 2010)
33.2. Kỷ lục Sự nghiệp
Dưới đây là các kỷ lục đáng chú ý mà Hiroshi Kisanuki đã đạt được:
- Kỷ lục người ném bóng
- Trận ra mắt và trận đá chính đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã để mất 5 điểm trong 2 hiệp và trở thành người ném bóng thua trận.
- Cú strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 1, ông đã strikeout Fukudome Kosuke bằng cú vung trượt.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng đá chính đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 3 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 10 tháng 5 năm 2003, trong trận đấu thứ 8 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome, ông đã thi đấu 9 hiệp và để mất 2 điểm.
- Chiến thắng hoàn hảo đầu tiên: Ngày 29 tháng 7 năm 2003, trong trận đấu thứ 18 với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome.
- Save đầu tiên: Ngày 4 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 18 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Hiroshima (đời đầu), ông vào sân ở hiệp 7 với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ 4 và hoàn thành trận đấu, thi đấu 3 hiệp và để mất 2 điểm.
- 1000 hiệp ném bóng: Đạt được vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 7 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sapporo Dome, khi ông loại Casey McGehee bằng một cú flyball bên trái ở hiệp 5, 2 lượt ra sân. Đây là cầu thủ thứ 332 đạt được thành tích này.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 25 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu thứ 3 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ông đã đánh một cú đơn bên phải từ Chris Holt ở hiệp 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama BayStars tại Tokyo Dome, ông đã đánh một cú đúp bên phải từ Yoshikawa Teruaki ở hiệp 3.
- Các kỷ lục khác
- Tham gia All-Star Game: 3 lần (2003, 2010, 2013)
- Giành chiến thắng trước tất cả các đội: Ngày 20 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Sapporo Dome, ông đã thi đấu 7 hiệp và để mất 1 điểm. Đây là cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Maddux: 2 lần (2012, 2013)
Năm Đội Trận Đá chính Hoàn thành Hoàn hảo Không bóng Thắng Thua Save Giữ Tỷ lệ thắng Đối mặt Hiệp Hits HR BB IBB HBP SO Wild pitches Balks ER ERA WHIP 2003 Yomiuri Giants 25 25 7 2 3 10 7 0 -- .588 736 175.0 168 18 44 3 7 180 6 1 74 65 3.34 1.21 2004 Yomiuri Giants 31 21 2 0 0 7 8 5 -- .467 643 139.2 168 20 50 3 11 154 1 0 92 78 5.03 1.56 2005 Yomiuri Giants 14 0 0 0 0 0 1 5 0 .000 56 13.2 13 1 3 0 0 17 0 0 6 6 3.95 1.17 2006 Yomiuri Giants 3 3 0 0 0 0 3 0 0 .000 54 10.1 24 3 2 0 0 7 0 0 11 11 9.58 2.52 2007 Yomiuri Giants 26 25 0 0 0 12 9 0 0 .571 613 148.2 144 17 35 3 0 131 1 0 60 51 3.09 1.20 2008 Yomiuri Giants 14 14 1 0 0 6 5 0 0 .545 318 74.0 87 15 19 0 1 53 3 0 36 34 4.14 1.43 2009 Yomiuri Giants 1 1 0 0 0 0 0 0 0 ---- 12 2.2 4 2 0 0 0 2 0 0 3 3 10.13 1.50 2010 Orix Buffaloes 28 28 4 1 0 10 12 0 0 .455 767 174.1 174 9 71 0 13 140 11 1 85 77 3.98 1.41 2011 Orix Buffaloes 19 12 0 0 0 2 7 0 0 .222 322 72.1 86 5 22 1 2 60 4 0 42 37 4.60 1.49 2012 Orix Buffaloes 24 21 5 1 1 5 9 0 0 .357 628 152.1 138 8 42 1 3 96 5 0 47 44 2.60 1.18 2013 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 24 24 2 1 1 9 8 0 0 .529 620 145.0 141 10 50 1 5 95 8 0 64 59 3.66 1.32 2014 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 5 5 0 0 0 1 3 0 0 .250 115 26.0 29 1 7 0 0 21 1 0 12 9 3.12 1.38 2015 Hokkaido Nippon-Ham Fighters 1 0 0 0 0 0 0 0 0 .000 3 1.0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0.00 0.00 Tổng cộng: 13 năm 215 179 21 5 5 62 72 10 0 .463 4887 1135.0 1176 109 345 12 42 958 40 2 532 474 3.76 1.34 - Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
34. Liên kết ngoài
- [http://npb.jp/bis/players/71775117.html Thống kê sự nghiệp của Hiroshi Kisanuki tại NPB.jp]