1. Cuộc đời ban đầu và Bối cảnh
Kamayatsu Hiroshi có một xuất thân đặc biệt và được nuôi dưỡng trong một môi trường giàu tính nghệ thuật, điều này đã định hình sâu sắc con đường âm nhạc của ông từ khi còn rất trẻ.
1.1. Xuất thân và Bối cảnh Gia đình
Kamayatsu Hiroshi, tên thật là Kamayatsu Hiroshi, sinh ra tại Chiyoda, Tokyo. Ông là con trai của Teiichi Kamayatsu (ティーブ・釜萢Tību KamayatsuJapanese), một ca sĩ nhạc jazz người Nhật gốc Mỹ. Mẹ ông là chị gái của nữ ca sĩ nhạc jazz Yoko Asada (浅田陽子Asada YōkoJapanese). Chồng của Yoko Asada, và cũng là chú dượng của Kamayatsu, là nghệ sĩ trumpet nhạc jazz Hisashi Moriyama (森山久Moriyama HisashiJapanese).
Gia đình ông còn có nhiều mối liên hệ sâu sắc với giới âm nhạc: Ryoko Moriyama (森山良子Moriyama RyōkoJapanese), một ca sĩ nhạc folk, là em họ của ông. Naho Moriyama (森山奈歩Moriyama NahoJapanese), cựu ca sĩ, là cháu họ của ông, và Naotaro Moriyama (森山直太朗Moriyama NaotarōJapanese), một ca sĩ-nhạc sĩ nổi tiếng, là cháu họ của ông. Con trai cả của Hiroshi Kamayatsu là TARO Kamayatsu (TAROかまやつTARO KamayatsuJapanese), cũng là một nghệ sĩ và đã ra mắt với tư cách nhạc sĩ chuyên nghiệp vào năm 2005. Môi trường gia đình đa thế hệ với nhiều nghệ sĩ jazz và folk đã tạo nền tảng vững chắc cho tài năng âm nhạc của Kamayatsu.
1.2. Tuổi thơ và Giáo dục
Kamayatsu Hiroshi lớn lên ở Yoyogi-Uehara, Tokyo. Từ khi còn nhỏ, ông đã được tiếp xúc với âm nhạc, tiếng Anh và thời trang nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ, chủ yếu nhờ vào ảnh hưởng từ người cha là một nhạc sĩ jazz. Cha ông, Teiichi Kamayatsu, hầu như không nói được tiếng Nhật.
Ông tốt nghiệp trường trung học Aoyama Gakuin và trong thời gian học tại trường trung học phổ thông Aoyama Gakuin, ông đã bắt đầu sự nghiệp ca hát với tư cách là một ca sĩ nhạc country & western. Sau đó, ông tốt nghiệp trường trung học phổ thông Aoyama Gakuin và bỏ học tại Đại học Aoyama Gakuin. Việc tiếp xúc sớm với văn hóa Mỹ và âm nhạc đồng quê đã định hình phong cách và con đường nghệ thuật của ông sau này.
1.3. Ảnh hưởng ban đầu và Khởi đầu sự nghiệp
Những yếu tố ban đầu có ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp âm nhạc của Kamayatsu Hiroshi bao gồm niềm đam mê âm nhạc được thừa hưởng từ người cha và những bước chân đầu tiên trên sân khấu. Ông đã tham gia vào nhiều ban nhạc như Wagon Masters, Thunderbirds và Cannonball, biểu diễn tại các sự kiện lớn như Nichigeki Western Carnival. Ông cũng đã thu âm nhiều đĩa nhạc dưới hãng Teichiku Records.
Kamayatsu còn là một thành viên của "Roppongi Yaju Kai" (Hội Quái thú Roppongi), một nhóm xã giao nổi tiếng do Yasuo Tanabe đứng đầu, bao gồm các diễn viên như Toru Minegishi, Akira Nakao, Reiko Ohara, Tomoko Ogawa, Jun Inoue, và Yukio Fukuzawa. Mặc dù tên gọi "quái thú", nhóm này không hề hoang dã mà chủ yếu gồm con cái của các gia đình giàu có.
Ông cũng từng xuất hiện trong bộ phim "Ori no Naka no Yarōtachi" (1959) dưới nghệ danh Hiroshi Kamayatsu. Thông qua các hoạt động này và việc giao lưu tại các trường quay Toho và Nikkatsu trong thời kỳ là ca sĩ nhạc rockabilly, ông đã gặp gỡ nhiều ngôi sao nổi tiếng thời bấy giờ. Nhạc sĩ Yusaku Matsumura đã nhận định Kamayatsu là nhạc sĩ rock đầu tiên của Nhật Bản, khẳng định vai trò tiên phong của ông trong việc định hình nền âm nhạc rock nước này.
2. Sự nghiệp Âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc của Kamayatsu Hiroshi trải dài hơn năm thập kỷ, đánh dấu nhiều giai đoạn phát triển và thử nghiệm đa dạng, từ các ban nhạc tiên phong đến hoạt động solo thành công và những đóng góp sâu rộng cho ngành công nghiệp âm nhạc Nhật Bản.
2.1. Ra mắt và Hoạt động ban đầu
Kamayatsu Hiroshi bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của mình từ rất sớm, tham gia vào các ban nhạc như Wagon Masters, Thunderbirds và Cannonball. Ông đã biểu diễn tại các sự kiện âm nhạc lớn như Nichigeki Western Carnival và thu âm nhiều đĩa nhạc dưới hãng Teichiku Records.
Ông cũng là một thành viên tích cực của "Roppongi Yaju Kai", một nhóm xã giao nổi tiếng trong giới giải trí và văn hóa Tokyo những năm 1960. Nhóm này bao gồm nhiều nhân vật có ảnh hưởng, và thông qua các mối quan hệ này, Kamayatsu đã mở rộng tầm ảnh hưởng của mình trong ngành giải trí. Sự xuất hiện trong bộ phim "Ori no Naka no Yarōtachi" (1959) dưới nghệ danh Hiroshi Kamayatsu cũng là một bước ngoặt quan trọng, giúp ông tiếp cận với khán giả rộng hơn. Nhạc sĩ Yusaku Matsumura đã công nhận Kamayatsu là nhạc sĩ rock đầu tiên của Nhật Bản, nhấn mạnh vai trò tiên phong của ông trong việc định hình và phát triển thể loại nhạc rock tại đất nước này.
2.2. Hoạt động cùng The Spiders
Kamayatsu Hiroshi là một thành viên chủ chốt của ban nhạc huyền thoại The Spiders, nơi ông đóng vai trò ca sĩ và guitarist. Ban đầu, ông tham gia với tư cách ca sĩ khách mời trước khi trở thành thành viên chính thức.

Ông là người sáng tác nhiều ca khúc nổi tiếng của ban nhạc, bao gồm "Ano Toki Kimi wa Wakakatta", "Itsumademo Dokomademo", "Ban Ban Ban", "No No Boy", "Furi Furi", và "Nantonaku Nantonaku". Đĩa đơn cuối cùng của The Spiders, "Electric Obaachan", phát hành vào tháng 9 năm 1970, cũng do ông sáng tác.
Kamayatsu nổi tiếng là người hay đến muộn, ngay cả trong những dịp quan trọng. Khi chụp ảnh bìa cho đĩa đơn đầu tay "Furi Furi", ông đã đến muộn, do đó không có mặt trong bức ảnh. Masahiro Sakai, một thành viên khác của The Spiders, từng kể lại một giai thoại vui về việc Kamayatsu đến muộn: Sakai gọi điện đến căn hộ của Kamayatsu và người nghe máy nói rằng "Kamayatsu-san đã đi rồi", nhưng sau khi cúp máy, Sakai mới nhận ra người đó chính là Kamayatsu.
Ngoài vai trò sáng tác và biểu diễn, Kamayatsu còn là một người có nhiều ý tưởng sáng tạo cho The Spiders, đặc biệt là về các điệu nhảy sân khấu ấn tượng và trang phục biểu diễn độc đáo, giúp định hình phong cách của nhóm. Ông cũng là một biểu tượng thời trang và có mối quan hệ thân thiết với các tay đua hàng đầu thời bấy giờ như Yukio Fukuzawa và Sokichi Shikiba. Fukuzawa, người đứng đầu bộ phận kế hoạch của hãng thời trang nam giới Edwards, thường xuyên cung cấp trang phục cho Kamayatsu và ban nhạc.
2.3. Hoạt động Solo và Tiến hóa Âm nhạc
Sau khi The Spiders tan rã, Kamayatsu Hiroshi bắt đầu hành trình solo đầy thử nghiệm, khám phá nhiều thể loại âm nhạc và đạt được những thành công đáng kể.
2.3.1. Các tác phẩm solo ban đầu và Thử nghiệm âm nhạc
Vào ngày 25 tháng 2 năm 1970, Kamayatsu Hiroshi phát hành album solo đầu tay mang tên "Monsieur/Hiroshi Kamayatsu no Sekai". Album này được sản xuất bằng phương pháp "thu âm đa lớp một người" (one-person multi-track recording), một kỹ thuật tiên phong và hiếm thấy trên thế giới vào thời điểm đó. Kamayatsu từng tuyên bố rằng ông là người thứ hai trên thế giới sử dụng kỹ thuật này, sau Keith Jarrett và trước Paul McCartney. Về mặt âm nhạc, album là một tác phẩm thử nghiệm táo bạo, pha trộn nhiều thể loại khác nhau.
Tuy nhiên, đĩa đơn solo "Dō ni ka Naru Sa" phát hành vào tháng 4 năm 1970 lại là một bản tự cover của một bài hát ông viết cho album song ca của hai anh em Shuzo Kishibe (nay là Ittoku) và Shiro Kishibe của The Tigers. Bài hát này phản ánh mong muốn của ông quay trở lại với cội nguồn âm nhạc đồng quê của mình.
2.3.2. Các bản hit lớn và Hợp tác âm nhạc
Đầu những năm 1970, được truyền cảm hứng từ sự bùng nổ của folk music, Kamayatsu Hiroshi đã hợp tác chặt chẽ với ca sĩ folk Takuro Yoshida. Ông đã trình bày các tác phẩm của Yoshida như "Cynthia" và "Waga Yokki Tomo yo". Đặc biệt, "Waga Yokki Tomo yo" đã trở thành một bản hit lớn, bán được hơn 900.000 bản và trở thành một trong những ca khúc tiêu biểu nhất trong sự nghiệp của ông.
Vào năm 1975, Kamayatsu bày tỏ mong muốn tham gia vào việc thành lập hãng đĩa For Life Records, nhưng không thể thực hiện do các vấn đề liên quan đến hợp đồng. Ông cũng xuất hiện với tư cách khách mời trong các hoạt động của ban nhạc Vodka Collins và phát hành ca khúc "Gauloise wo Sutte Koto ga Aru Kai" (mặt B của "Waga Yokki Tomo yo"), một bài hát đã được tái đánh giá cao trong làn sóng acid jazz vào những năm 1990. Kamayatsu cũng là một trong những khách quen của nhà hàng Ý "Chianti" cùng với Allan Merrill, Hiroshi Oguchi và Kazumi Yasui.
Ca khúc "Yatsura no Ashioto no Ballad", bài hát kết thúc của bộ phim hoạt hình truyền hình "Hajime Ningen Gyatoruzu", cũng là một tác phẩm nổi tiếng khác của ông. Mặc dù bản gốc do Hajime Chinoh (nghệ danh của Yatsuro Wakouchi) trình bày, Kamayatsu cũng đã tự cover bài hát này và nó đã được Shikao Suga cover lại vào năm 2004.
2.3.3. Phong cách và Thể loại Âm nhạc
Kamayatsu Hiroshi luôn cảm thấy không thoải mái với vị trí của một ca sĩ nổi tiếng trống rỗng, và từ cuối những năm 1970, ông đã tập trung vào các hoạt động biểu diễn trực tiếp theo nhịp độ riêng của mình. Ông đã phát hành một số album thể hiện sự nhạy bén với các xu hướng âm nhạc thời bấy giờ, bao gồm fusion, city pop và new wave. Từ những năm 1980 trở đi, ông tích cực hợp tác với các nhạc sĩ trẻ hơn trong các dự án hợp tác. Ông từng chia sẻ về các hoạt động âm nhạc của mình trong giai đoạn này: "Từ khoảng năm 1975, tôi cảm thấy mình không thể kiểm soát được bối cảnh nhạc pop lúc đó và đã tìm kiếm con đường mới. Phải mất 10 năm tôi mới có thể phát hành đĩa nhạc trở lại."
Vào đầu những năm 1990, làn sóng acid jazz đã giúp "Gauloise wo Sutte Koto ga Aru Kai" được tái đánh giá. Năm 1994, ông phát hành album "Gauloise" dưới hãng đĩa Trattoria của Keigo Oyamada, được thu âm tại London với sự tham gia của các nhạc sĩ như Brand New Heavies, James Taylor và D.C. Lee. Album này đã giúp ông thu hút một lượng lớn khán giả trẻ mới. Sau đó, ông tiếp tục tham gia vào các album và buổi hòa nhạc của Cornelius và Kahimi Karie.
Năm 2002, ông phát hành album "Waga Na wa Monsieur" do Yasuharu Konishi sản xuất. Album này nhận được nhiều lời khen từ các nghệ sĩ như Yumi Matsutoya, Keigo Oyamada và Mickey Curtis, và ca khúc song ca với Masahiro Sakai đã gây được tiếng vang lớn.
2.3.4. Các dự án solo cuối đời và Đánh giá lại
Trong những năm cuối đời, Kamayatsu Hiroshi tiếp tục hoạt động âm nhạc sôi nổi và hợp tác với nhiều nghệ sĩ trẻ. Ông đã phát hành album kỷ niệm "1939~MONSIEUR" vào ngày 18 tháng 2 năm 2009, với sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ khách mời nổi tiếng như Jun Inoue, Miki Imai, Natsu Kai, Masahiro Sakai, THE ALFEE, TARO Kamayatsu, Tortoise Matsumoto, Motohiro Hata, Yo Hitoto, Tomoyasu Hotei, Micro, Naotaro Moriyama và Ryoko Moriyama.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2012, ông hợp tác với ban nhạc THE BOHEMIANS và phát hành mini-album "THE SPIDER BEAT" dưới tên "THE BOHEMIANS avec Monsieur Kamayatsu", trong đó họ cover lại các ca khúc nổi tiếng của The Spiders. Từ năm 2013, ông còn hoạt động trong nhóm LIFE IS GROOVE cùng với KenKen và Ryunosuke Yamagishi.
Những hoạt động này cho thấy Kamayatsu Hiroshi luôn duy trì sự kết nối với các thế hệ nhạc sĩ trẻ, không ngừng đổi mới và tìm kiếm những thử nghiệm âm nhạc mới mẻ, củng cố vị thế của ông như một biểu tượng âm nhạc không ngừng phát triển.
2.4. Các hoạt động ban nhạc khác
Ngoài The Spiders và sự nghiệp solo, Kamayatsu Hiroshi còn tham gia vào nhiều dự án ban nhạc khác, thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong phong cách âm nhạc của mình.
Vào năm 1986, ông thành lập ban nhạc "One Night Stand Brothers" cùng với các nhạc sĩ phòng thu hàng đầu Nhật Bản, bao gồm Tsuyoshi Kon (guitar), Kenji Takamizu (bass), Eiji Shimamura (trống) và Yoshiki Kojima (keyboard). Ông đảm nhiệm vai trò ca sĩ và guitarist chính.
Ông cũng tái hợp với ban nhạc Vodka Collins cùng với Allan Merrill (người nổi tiếng là tác giả của "I Love Rock'n'Roll" của Joan Jett & The Blackhearts), Hiroshi Oguchi và Louis Louis Kabe.
Năm 1999, Kamayatsu thành lập ban nhạc "Sans Filtre" cùng với Masahiro Sakai và Takayuki Inoue, và họ đã phát hành đĩa đơn "Yei Yei".
Từ khoảng năm 2006, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời của The Blues Power (sau này là Blues the Butcher). Vào ngày 2 tháng 9 năm 2009, ông tham gia vào album "Rockin' with Monsieur" của Blues the Butcher (với các thành viên Hotoke Nagai, Takashi Numazawa, Taku Nakajo và KOTEZ), trong đó ông cover các ca khúc blues và British beat.
Từ năm 2013 trở đi, ông còn hoạt động trong nhóm LIFE IS GROOVE cùng với KenKen và Ryunosuke Yamagishi, tiếp tục khám phá và thử nghiệm các thể loại âm nhạc mới.
2.5. Sự nghiệp cuối đời và Hoạt động công chúng
Trong những năm cuối đời, Kamayatsu Hiroshi vẫn duy trì sự nghiệp hoạt động công chúng năng động. Ông đảm nhiệm vai trò MC chính cho chương trình "SHAKE THE MUSIC" của BS Asahi và xuất hiện trong nhiều chương trình âm nhạc cũng như quảng cáo.
Ca khúc "Ban Ban Ban" của ông từng được sử dụng làm bài hát cổ vũ cho cầu thủ bóng chày Norichika Aoki của đội Tokyo Yakult Swallows (do bài hát này được dùng trong quảng cáo của AOKI). Ngoài ra, bài hát "I'm A Hokkaido Man" (còn được biết đến là "Oh, Hokkaido"), do ông sáng tác và ban đầu do Michiya Mihashi trình bày, đã trở thành một bài hát truyền thống được ban nhạc cổ vũ của đội Hokkaido Nippon-Ham Fighters trình diễn khi đội ghi điểm.
Kamayatsu từng nói trên một chương trình truyền hình: "Nếu tôi không thể trò chuyện với thế hệ trẻ (như các bạn) nữa thì coi như tôi đã hết thời." Điều này thể hiện tinh thần không ngừng học hỏi và kết nối của ông. Ông luôn tích cực tham gia vào các dự án âm nhạc tiên tiến nhất và hợp tác với các nhạc sĩ trẻ. Ông được nhiều nghệ sĩ nổi tiếng kính trọng, bao gồm Yumi Matsutoya, Ginji Ito, THE ALFEE, Char, Yasuharu Konishi, Keigo Oyamada, Kahimi Karie và Keiichi Sokabe.
Vào ngày 18 tháng 2 năm 2009, ông phát hành album kỷ niệm "1939~MONSIEUR", một album hợp tác với nhiều nghệ sĩ khách mời như Jun Inoue, Miki Imai, Natsu Kai, Masahiro Sakai, THE ALFEE, TARO Kamayatsu, Tortoise Matsumoto, Motohiro Hata, Yo Hitoto, Tomoyasu Hotei, Micro, Naotaro Moriyama và Ryoko Moriyama.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2012, ông hợp tác với THE BOHEMIANS để phát hành mini-album "THE SPIDER BEAT" dưới tên "THE BOHEMIANS avec Monsieur Kamayatsu", trong đó họ cover các ca khúc thời The Spiders. Từ năm 2013, ông còn hoạt động trong nhóm LIFE IS GROOVE cùng với KenKen và Ryunosuke Yamagishi.
3. Đóng góp Âm nhạc và Danh mục Tác phẩm
Kamayatsu Hiroshi đã để lại một di sản âm nhạc đồ sộ với nhiều đĩa đơn, album, và các sáng tác cho nhiều nghệ sĩ khác, cũng như âm nhạc cho phim hoạt hình và truyền thông.
3.1. Đĩa đơn
Dưới đây là danh sách các đĩa đơn của Kamayatsu Hiroshi:
- Thời kỳ Teichiku / Dưới tên Hiroshi Kamayatsu:**
- "Koroshiya no Theme" c/w "Minagoroshi no Uta" (Teichiku NS-207, tháng 2 năm 1960)
- "Oh Carol" / "Koi no Katamichi Kippu" (Teichiku NS-210, tháng 3 năm 1960)
- "Kanashii Indian" / "Kanashiki 16-sai" (Teichiku NS-235, tháng 5 năm 1960)
- "Color ni Kuchibeni" / "Asahi no You ni Sawayaka ni" (Teichiku NS-265, tháng 7 năm 1960)
- "Tsukikage no Napoli" / "Teenage Boogie" (Teichiku NS-302, tháng 9 năm 1960)
- "Akahana no Tonakai" / "Santa Claus ga Yatte Kuru" (Teichiku NS-317, tháng 10 năm 1960)
- "Kekkon Shite Cho" / "Koroshitai Hodo Suki Nanda" (Teichiku NS-331, tháng 12 năm 1960)
- "Harukanaru Alamo" / "Koi no Kisha Poppo" (Teichiku NS-335, tháng 1 năm 1961)
- "Dekoboko Blues" / "Kongaragacchatta" (Teichiku NS-351, tháng 2 năm 1961)
- "Kieyuku Indian" / "Oh Oh Rosie" (Teichiku NS-354, tháng 2 năm 1961)
- "G.I. Blues" / "Wood Ill Heart" (Teichiku NS-358, tháng 2 năm 1961)
- "Choi Choi Bushi" / "Yuwaku Shite Mina" (Teichiku NS-359, tháng 2 năm 1961)
- "Seishun Totsugeki Ichūtai" / "Yosahoi Kazoeuta" (Teichiku NS-382, tháng 4 năm 1961)
- "Mahjong Hisshōhō" / "Shimizu Minato no Santarō" (Teichiku NS-428, tháng 7 năm 1961)
- "Burabura Tengoku" / "Zundoko Jinsei" (Teichiku NS-435, tháng 7 năm 1961)
- "Donata de Gozansu" / "Edokko Fūraibō" (Teichiku NS-457, tháng 9 năm 1961)
- "Uramachi Jōtōhei" / "Fire Kakonde" (Teichiku NS-468, tháng 10 năm 1961)
- "Yajisan Kitasan" (song ca với Natsu Yōichi) (Teichiku SN-4, tháng 10 năm 1961)
- "Nageki no Blues" / "Kaeribune" (Teichiku NS-481, tháng 11 năm 1961)
- Thời kỳ solo sau The Spiders:**
- "Dō ni ka Naru Sa" / "Tsumetai Heya no Blues" (Philips, FS-1121, 5 tháng 4 năm 1970)
- "Kiraku na Mono Sa" / "Dassō Ressha" (Philips, FS-1198, tháng 5 năm 1971)
- "Yotsuba no Clover" / "Kissaten de Kiita Kaiwa" (Philips, FS-1226, 25 tháng 11 năm 1971)
- "Nonbiri Ikusa" / "Brain Food Mama (Atama no Taisō)" (Vertigo, FX-6, tháng 6 năm 1972)
- "Seishun Banka" / "Osanaki Mono no Te o Hiite" (Vertigo, FX-9, tháng 11 năm 1972)
- "Jinsei wa Tabi Da Yo" / "Midaretara" (tháng 6 năm 1973)
- "Chikagoro no Neko" / "Midaretara" (Vertigo, FX-15, 21 tháng 10 năm 1973)
- "Cynthia" / "Tappizaki" (CBS Sony, SOLB-156OD, tháng 7 năm 1974)
- "Waga Yokki Tomo yo" / "Gauloise wo Sutte Koto ga Aru Kai" (Express, ETP-20098, 5 tháng 2 năm 1975)
- "Umi no Uta" (Bài hát chủ đề Triển lãm Đại dương Okinawa Sumitomo-kan)
- "Mizunashi Gawa" / "Oyaji yo" (Express, ETP-20194, 5 tháng 11 năm 1975)
- "Kiteki Issei Yūhi ga Shizumu" / "Sannin Gumi" (Express, ETP-20257, 5 tháng 5 năm 1976)
- "Satin Dress no Seventeen" / "Summer Love Again" (TRIO, 3B-116, 25 tháng 6 năm 1977)
- "Tsuzuke Seishun Tachi yo" / "Ari no Daitōryō" (TRIO, 3C-102, 21 tháng 10 năm 1977)
- "My Old Gibson" / "12-ji no Sanka" (Trio Records, 3B-130, tháng 5 năm 1978)
- "Seishun Donzumari" / "Ano Toki Kimi wa Wakakatta (LIVE)" (Trio Records, SB-144, tháng 10 năm 1978)
- "Toki o Yobitomete" (1 tháng 6 năm 1980) (song ca với Ryoko Moriyama)
- "Tabi no Uta" / "Mata Au Hi Made" (Toshiba EMI, ETP-17118, tháng 2 năm 1981)
- "Ano Toki Kimi wa Wakakatta" / "No No Boy" (Toshiba EMI, ETP-17255, tháng 11 năm 1981)
- "Nantonaku Socrates" / "Monoral Graffiti" (Toshiba EMI, ETP-17407, tháng 9 năm 1982)
- "Erimaki Tokage no Shinjitsu" / "Erimaki to Kage" (Warner Pioneer, L-1677, tháng 6 năm 1984)
- "Gauloise wo Sutte Koto ga Aru Kai" / "Waga Yokki Tomo yo" (10 tháng 5 năm 1985)
- "One Night Stand Brothers" / "Kekkan BOY × Kekkan GIRL" (Polydor, 7DX1463, 5 tháng 9 năm 1986)
- "No No Boy" / "No No Boy (Reprise version)" (For Life, SAM-95, 21 tháng 6 năm 1988)
- "Kiss no Heta na Otoko" / "Bitter For My Taste" (For Life, 21 tháng 9 năm 1989)
- "Suteki na Bokura" / "BLUE de Dekita Bokutachi no Rakuen" (For Life, FLDF-09129, 21 tháng 12 năm 1990)
- "Ame no Komichi de Koi o Shite" / "K no Shūmatsu" (For Life, FLDF-09140, 21 tháng 5 năm 1991)
- "Yatsura no Ashioto no Ballad" / "ALLORA..." (For Life, FLDF-1527, 2 tháng 9 năm 1994)
- "No No Boy" / "Hinoe Uma no Onna" (Tri-M, MECI-11001, 21 tháng 9 năm 2000) (dưới tên Mark Cass with Hiroshi Kamayatsu)
3.2. Album
Dưới đây là danh mục các album của Kamayatsu Hiroshi:
- Dưới tên Hiroshi Kamayatsu:**
- "Kamayatsu Hiroshi no Ore no Uta o Kiite Kure" (Teichiku NL-1131, 1960)
- Thời kỳ solo sau The Spiders:**
- "Monsieur/Hiroshi Kamayatsu no Sekai" (Teichiku, 25 tháng 2 năm 1970)
- "Dō ni ka Naru Sa Album No.2" (PHILIPS, FX-8014, tháng 5 năm 1971)
- "Father & Mad Son" (1971) (hợp tác với Teiichi Kamayatsu)
- "Kamada Shichiten" (VERTIGO, FX-8611, 1973)
- "Ah, Waga Yokki Tomo yo" (Toshiba EMI・Express, ETP-72033, tháng 4 năm 1975)
- "Monsieur First Live" (TRIO, 1978)
- "WALK AGAIN" (TRIO, 3B-1012, tháng 6 năm 1978)
- "Studio Monsieur" (TRIO, 3B-1024, tháng 9 năm 1978)
- "Pineapple no Kanata e" (TRIO, 3B-1027, 1979)
- "ONE NIGHT STAND BROTHERS" (What's Up? Group, 1986; CD phát hành năm 2003) (dưới tên Monsieur Kamayatsu ONE NIGHT STAND BROTHERS)
- "THE SPIDERS COVER'S" (For Life, 1989)
- "In and Out" (For Life, 1990)
- "Fragrance" (For Life, 1991)
- "pittoresque" (For Life, 1991)
- "Gauloise" (Trattoria, 1994)
- "Waga Na wa Monsieur" (*********(readymade) records,tokyo, 2002)
- "Classics" (BMG, 2002)
- "1939~MONSIEUR" (avex io, 2009)
- "The Spiders Covers" (2010)
- "THE SPIDER BEAT" (2012) (dưới tên "THE BOHEMIANS avec Monsieur Kamayatsu")
- "Kaminarimon Project" (2016) (dưới tên "Kaminarimon Project", album cuối cùng)
3.3. Sáng tác và Cung cấp bài hát
Kamayatsu Hiroshi đã sáng tác và cung cấp nhiều ca khúc cho các nghệ sĩ khác:
- The Beavers: "Kimi Naki Sekai" (dưới tên Gen Goki, 1967), "Why Baby Why" (dưới tên Gen Goki, 1967)
- Ryoko Moriyama: "No ni Saku Hana" (1968)
- The Tempters: "Kaeranakatta Kane" (1969), "Shizuka na Arashi" (1969)
- Soul Agents: "Kinō no Yō ni" (tháng 10 năm 1969)
- Hidekazu Nagai: "Osekkai na Ame" (1969)
- The Tigers: "Dassō Ressha" (1970), "Hito wa..." (1970)
- Sally & Shiro (Shuzo Kishibe & Shiro Kishibe): "Dō ni ka Naru Sa" (1970)
- Akiko Wada: "Heart Break Doll" (1970)
- Mari Tachikawa: "Danke Schoen Wunderbar" (1970)
- Allan Merrill: "Namida" (1970), "Taiyō to Ame" (1970)
- Kazumi Yasui: "Pour Quoi" (1970)
- Rock Pilot: "Yuri ni Natta Shōnen" (1971), "Tsuki Ryokō" (1971)
- Cannonball: "Jigoku e no Passport" (1971)
- Garo: "Yotsuba no Clover" (1972)
- Kimiko Kasai: "Bed no Fune de Ai no Umi e" (1972), "George no Blues" (1972), "Tojikomete" (1972), "Kawaki" (1972), "You Talk Too Much" (đồng sáng tác với Kimiko Kasai, 1972)
- Hideki Saijo: "Kimi ga Iru Kagiri" (1973, trong album "Exciting Hideki - Chigireta Ai / Jōnetsu no Arashi")
- Akira Nishikino (nay là Akira Nishikino): "Pipo Pipo Ryokō" (1973, bài hát chủ đề phim truyền hình "Hashire! K-100")
- DO.T.DOLL: "Namida no Season" (1974)
- Maria Anzai: "Koi no Bakudan" (1974), "End Mark" (1974)
- Midori Kinochi: "Mada Tesaguri Shiteiru Tenshi" (1978)
- Lazy: "Hello Los Angeles" (1978)
- Kenji Sawada: "Gozen 3-ji no Elevator" (1980, trong album "G.S.I LOVE YOU"), "CAFÉ Bianca" (1980, trong album "G.S.I LOVE YOU"), "Omoide no Annie Laurie" (1981, trong album "S/T/R/I/P/P/E/R"), "everyday joe" (2000, trong album "Kitarubeki Suteki")
- C-C-B: "Gold Coast no Christmas" (1983, trong album "Mild Weekend"), "Soshite 9-gatsu" (1984, trong album "Boy's Life")
- Michiya Mihashi: "I'm A Hokkaido Man" (1984, bài hát chủ đề chiến dịch "Oh, Hokkaido")
- Kazumi Kawai: "Hoshi no Uta o Kikinagara" (1984)
- Risa Tachibana: "Otona wa Wakatte Kurenai" (1987), "Shunkan" (1987), "Hōkago Date" (1987)
- TUBE: "Sail Away Forever" (lời, 1988, trong album "Beach Time")
- Masahiko Kondō: "Ho Ho Ho..." (1990)
- Miki Imai: "Tea for two" (1991)
- Michiyo Nakajima: "Koi no Uta" (1991), "Ame no Dōbutsuen" (1992)
- Seiji Katayama: "BLUE DIAMOND" (1993)
- Yohito Teraoka: "SMILE A GO GO!" (lời, 1995, trong album "GOLDEN CIRCLE")
3.4. Âm nhạc cho Phim hoạt hình và Truyền thông
Kamayatsu Hiroshi cũng đóng góp âm nhạc cho nhiều tác phẩm phim hoạt hình, điện ảnh và các chiến dịch quảng cáo:
- Phim hoạt hình:**
- OVA "DOWN LOAD Namu Amida Butsu wa Ai no Uta" (1992): Âm nhạc trong phim và các bài hát chèn: "OUT OF BORDER", "WEATHER REPORT BLUES", "DETHMAIL BLUES".
- "RTB": Bài hát kết thúc cho OVA "Sentou Yousei Yukikaze".
- "Samishii Samishii" (2001): Bài hát chủ đề cho nhân vật Vô Diện trong album hình ảnh của "Spirited Away".
- "The IJIN-DEN Tensai no Hosoku" (2003): Bài hát mở đầu cho anime "Mousou Kagaku Series Wanderbaba Style".
- Quảng cáo (CM):**
- Lion Vitalis "Midaretara" (1972)
- Coca-Cola (Nhật Bản) "Uruoi no Sekai - Tomodachi Hen" (1974)
- Ajinomoto General Foods Maxwell "Hello Mr. Sunshine (Tanya Tucker)" (1976) - cung cấp dưới tên "Mick Stewart"
- Myojo Foods "Charumera Cone" (1978)
- Aprica "Concor Mini" (1980)
- NTT "Let's Call Obaachan" (1986) - một phiên bản cải biên của ca khúc "Electric Obaachan" thời The Spiders, do Kamayatsu trình bày.
- Suntory Wine "Reserve" (1987)
- Takara Shuzo Jun "Legend" (1994)
- Sony Computer Entertainment "PlayStation" (1997)
- Iwate Prefecture Horse Racing Association "1999 Keiba no Joe" (1999)
- Coca-Cola (Nhật Bản) "Minute Maid" (2001)
- Toyota "Probox" / "Succeed" (2002)
- Sapporo Beer "Yebisu Beer" (2003)
- Meiji Dairies "VAAM WALKER" (2005)
- KDDI "au Junior Keitai" (2006)
- Suntory Foods "Flavan Tea" (2007)
- Suntory Foods "Boss" (2009)
- KINCHO "Gokiburi ga Inaku Naru Spray" (2010)
- Suntory (tháng 4 năm 2011) - xuất hiện trong quảng cáo hình ảnh công ty hỗ trợ tái thiết sau Động đất và sóng thần Tōhoku 2011, cùng 71 người nổi tiếng khác hát lại "Ue o Muite Arukō" và "Miagete Goran Yoru no Hoshi o" của Kyu Sakamoto.
- AC Japan "Sasaeattara, Hito ni Naru." (2011)
- Ezaki Glico "Minna ni Egao o Todoketai. Fuyu Hen" (2012)
4. Xuất hiện trên Phim ảnh và Truyền hình
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Kamayatsu Hiroshi còn có nhiều hoạt động diễn xuất đáng chú ý trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và các phương tiện truyền thông khác.
4.1. Xuất hiện trong Phim điện ảnh
- "Ori no Naka no Yarōtachi" (1959, Toho) - vai Ro-kō (dưới tên Hiroshi Kamayatsu)
- "Ore no Furusato wa Dai Seibu" (1960, Nikkatsu) - (có bài hát chèn "Kekkon Shite Cho")
- "Dai Shinrin ni Mukatte Tatsu" (1961, Nikkatsu) - vai Ribō (có bài hát chèn "Kaeribune")
- "Arigataya Bushi Ah Arigataya Arigataya" (1961, Nikkatsu) - vai Ume
- "Tokyo Kishitai" (1961, Nikkatsu) - vai Hirai (có bài hát chủ đề "Tokyo Kishitai" và các bài hát chèn "Yuwaku Shite Mina", "Choi Choi Bushi")
- "Gakuen Hiroba" (1963, Nikkatsu) - vai Kamada
- "Hatoba no Tobakushi" (1963, Nikkatsu) - vai Ota (có bài hát chèn "Annie Laurie")
- "Nakamatachi" (1964, Nikkatsu)
- "The Spiders Go Go Mukōmizu Sakusen" (1967, Nikkatsu)
- "The Spiders Dai Shingeki" (1968, Nikkatsu) - (đảm nhiệm âm nhạc)
- "The Spiders Dai Sōdō" (1968, Nikkatsu) - (đảm nhiệm âm nhạc)
- "The Spiders Bali-tō Chindōchū" (1968, Nikkatsu)
- "Nagisa no Shiroi Ie" (1978, Shochiku) - vai Ken (đảm nhiệm âm nhạc)
- "Sengoku Jieitai" (1979, Kadokawa Haruki Jimusho) - vai Binh nhì Nemoto Mokichi
- "Godzilla" (1984, Toho) - vai hành khách tàu Shinkansen (xuất hiện trong trang phục thầy Kamada từ "Beat Takeshi no Gakumon no Susume")
- "Boku to, Bokura no Natsu" (1990, Toei Classic Film) - vai Người đàn ông trên TV
- "THE DETECTIVE IS BORN Daikanyama Monogatari 'Tantei Tanjō'" (1998) - vai Mr.
- "Kemono Gare, Ore ra no Saru to" (2000, Nikkatsu)
- "Ghost Shout" (2004, Tokyo Theatres) - vai Chủ nhà ma
- "The Yakiniku Movie Purukogi" (2007, Phantom Film) - vai Khách hàng quán Purukogi
4.2. Xuất hiện trong Phim truyền hình
- Loạt phim "Jikan desu yo" (1971 - 1990, TBS) - vai Kamada
- "Aiko 16-sai" (1982, TBS) - vai nhiếp ảnh gia Kawauchi (bài hát chủ đề "Nantonaku Socrates")
- "Sayonara Sankaku" (1983, CX) - vai thầy Igarashi
- "Beat Takeshi no Gakumon no Susume" (1984, TBS) - vai thầy Kamada
- "Kindaichi Shōnen no Jikenbo" (2001, NTV) - vai Shimon Madarame
- "Xmas Nante Daikirai" (2004, NTV) - vai Hiroshi Okura
- "Muri na Renai" (2008, KTV) - vai Ken-chan
- "Girls Talk ~Jūnin no Sister-tachi~" (2012 - 2013, EX) - vai Kami Yatsu Hiroshi (người dẫn chuyện)
- "Snack Kissa Eden" (2012 - 2013, CX) - vai Kamada (xuất hiện trong trang phục Kamada từ loạt phim "Jikan desu yo")
4.3. Xuất hiện trên các Phương tiện khác
- Radio:**
- "Dontokoi! Denriku Dai Shingeki" (TBS Radio)
- "Jeans Music" (TBS Radio)
- "Young Town Tokyo Onnanoko Dake de Man'in Onrei" (TBS Radio, 1976)
- "Monsieur Kamayatsu Seishun Kōsaten" (TBS Radio)
- "Mitsubishi Driving Jockey" (TBS Radio)
- "SUPER ARTIST TRIBUTE" (TBS Radio)
- "Hello Party" (Bunka Hōsō)
- "Kamayatsu Hiroshi no Pops New Hit" (Nippon Broadcasting System)
- "Kamayatsu Hiroshi no New Music Best Ten" (Nippon Broadcasting System)
- "The Great 30 Years of Hits" (Radio Japan)
- "Dr. Monsieur no Fushigikan"
- "LEGENDS Monsieur Kamayatsu Keep On Running" (JFNC, 2007 - tháng 3 năm 2017)
- Concerts:**
- Dream Power John Lennon Super Live (2001)
- Takuro Yoshida & Kaguyahime Concert in Tsumagoi 2006 (2006)
- Oyama Music Resort in Hanakairō (2007)
- ap bank fes '10 (2010)
- Khác:**
- Benesse Corporation
- Southern All Stars "Taiyō wa Tsumi na Yatsu" (1996) PV - vai tài xế xe buýt
5. Đời sống Cá nhân và Giai thoại
Kamayatsu Hiroshi không chỉ là một nghệ sĩ tài năng mà còn là một nhân vật có đời sống cá nhân phong phú với nhiều sở thích độc đáo và những câu chuyện thú vị.
5.1. Gia đình và Mối quan hệ
Kamayatsu Hiroshi có mối quan hệ sâu sắc với gia đình, đặc biệt là với con trai mình, TARO Kamayatsu, người cũng theo đuổi sự nghiệp âm nhạc. TARO Kamayatsu, tên thật là Kamayatsu Taro, từng làm việc tại Fuji Television trước khi ra mắt với tư cách nghệ sĩ chuyên nghiệp vào ngày 25 tháng 5 năm 2005 với đĩa đơn "Kaze no Wadachi". Sau khi rời Fuji Television vào năm 2011, anh đã tập trung hơn vào các hoạt động âm nhạc.
Mối quan hệ họ hàng của Kamayatsu Hiroshi cũng rất nổi bật trong giới giải trí. Cha ông là Teiichi Kamayatsu, một ca sĩ nhạc jazz. Dì của ông (em gái của mẹ ông) là ca sĩ nhạc jazz Yoko Asada, và chồng của dì là nghệ sĩ trumpet jazz Hisashi Moriyama. Em họ của ông là ca sĩ nhạc folk nổi tiếng Ryoko Moriyama. Cháu họ của ông bao gồm Naho Moriyama, cựu ca sĩ (vợ của Hiroaki Ogi thuộc nhóm Ogi Yahagi), và Naotaro Moriyama, một ca sĩ-nhạc sĩ thành công. Gia đình ông là một "gia đình nghệ sĩ" với nhiều thế hệ hoạt động trong ngành giải trí.
5.2. Sở thích và Quan tâm
Kamayatsu Hiroshi được biết đến là một người đam mê ô tô. Ông đã sở hữu nhiều chiếc xe sang trọng và xe nhập khẩu trong suốt cuộc đời mình, bao gồm MG TF, GMC Typhoon, Mini Countryman (sau này được truyền lại cho Ryoko Moriyama và Naotaro Moriyama), Ferrari 280, Chrysler PT Cruiser Convertible, và Abarth 595 Tributo Ferrari. Ông cũng từng sở hữu chiếc Mini của Twiggy, nhưng đã nhanh chóng bán nó đi do gặp nhiều rắc rối.
Ông là một người hút thuốc lá nặng và đặc biệt yêu thích thuốc lá Gauloises, thậm chí còn có một bài hát mang tên "Gauloise wo Sutte Koto ga Aru Kai". Kiểu tóc "kết thúc" của ông là do ông bắt chước kiểu tóc của Rod Stewart, một nghệ sĩ mà ông rất hâm mộ cùng với Faces. Về sau, ông thường đội mũ len của Agnès b., trở thành một trong những dấu hiệu nhận biết đặc trưng của ông.
5.3. Các giai thoại đáng chú ý
- Khi The Beatles biểu diễn tại Nhật Bản, The Spiders đã được mời làm ban nhạc mở màn. Tuy nhiên, Kamayatsu đã từ chối lời đề nghị này vì ông muốn được xem toàn bộ buổi hòa nhạc từ ghế khán giả cùng một số thành viên khác, thay vì bị hạn chế ở hậu trường.
- Ông là bạn thân của Allan Merrill từ cuối những năm 1960. Ông đã tham gia buổi biểu diễn của Allan tại Nhật Bản vào năm 2015 và có những buổi jam session thân mật tại nhà Allan ở New York vào năm 2007.
- Kamayatsu từng là giám khảo trong cuộc thi "Kachi Nuki Folk Song Contest" thuộc chương trình "Paradise GoGo!!" của Fuji Television. Ông đã đánh giá rất cao tài năng âm nhạc của nhóm Magokoro Brothers khi họ còn là những nghệ sĩ nghiệp dư, điều này đã giúp họ có cơ hội ra mắt chuyên nghiệp.
- Takuro Yoshida từng nhận xét về cách chơi guitar của Kamayatsu trong bài "Waga Yokki Tomo yo" là "chơi những hợp âm kỳ lạ". Thực tế, Kamayatsu thường sử dụng các hợp âm phức tạp hoặc các hợp âm tự chế theo thói quen của mình, ưu tiên "cảm giác hợp âm" hơn là tuân thủ quy tắc truyền thống.
- Ông là bạn thân của tay đua Yukio Fukuzawa, người đã qua đời trong một tai nạn vào năm 1969. Kamayatsu đã sáng tác và trình bày ca khúc "So Long Sachio" để tưởng nhớ người bạn của mình. Ông cũng có mặt tại hiện trường vụ tai nạn xe go-kart tại trường quay Nikkatsu vào ngày 14 tháng 2 năm 1961, nơi nam diễn viên Keiichiro Akagi đã thiệt mạng.
- Năm 2013, Kamayatsu đã khởi xướng một dự án tái phát hành ca khúc "Hello Mr. Sunshine" (1976) của Tanya Tucker, do ông sáng tác dưới nghệ danh Mick Stewart, với sự thể hiện của ca sĩ nhạc đồng quê Nhật Bản Miya Ishida.
- Trong một chương trình truyền hình "Hanamaru Market" của TBS vào năm 2009, ông đã giới thiệu ban nhạc ZAZEN BOYS là một trong những ban nhạc yêu thích của mình, nói rằng họ có "một linh hồn âm thanh thu hút tôi".
6. Cái chết
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2016, công ty quản lý của Kamayatsu Hiroshi thông báo rằng ông sẽ vắng mặt trong các sự kiện sắp tới và tiết lộ rằng ông đang điều trị ung thư gan. Sau khi xuất viện vào tháng 10 cùng năm, ông tiếp tục điều trị ngoại trú và dưỡng bệnh tại nhà của người em họ Ryoko Moriyama.
Lần xuất hiện cuối cùng của ông trước công chúng là vào ngày 8 tháng 12 năm 2016, tại buổi hòa nhạc kỷ niệm 70 tuổi của Masahiro Sakai. Ban đầu, ông chỉ ngồi ở hàng ghế khán giả, nhưng sau lời mời của Sakai, ông đã lên sân khấu và cùng Sakai trình bày ca khúc "Summer Girl". Đây là lần cuối cùng Kamayatsu Hiroshi hát trước công chúng.
Kamayatsu Hiroshi qua đời vào lúc 18 giờ 5 phút ngày 1 tháng 3 năm 2017, tại một bệnh viện ở Tokyo, hưởng thọ 78 tuổi. Nguyên nhân cái chết được xác nhận là ung thư tụy. Vợ ông cũng đã qua đời vào tháng 2 năm 2017, nhưng Kamayatsu được cho là không hề hay biết về sự ra đi của vợ mình cho đến cuối đời, do ông đã ở trong tình trạng ý thức không tỉnh táo vào thời điểm tang lễ của vợ.
Tang lễ riêng của ông được tổ chức tại Shoei Church ở Setagaya, vì ông là một tín đồ Kitô giáo. Mộ phần của gia đình Kamayatsu trước đây nằm ở Kodaira, Tokyo, nhưng vào tháng 4 năm 2018, con trai ông TARO đã thông báo rằng mộ phần đã được di dời đến Kensho-ji ở Motoazabu, Minato, Tokyo. Việc chọn địa điểm gần Azabu-Juban được cho là để thực hiện mong muốn của Kamayatsu, người luôn yêu thích những nơi đông người.
7. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Kamayatsu Hiroshi để lại một di sản sâu sắc và tầm ảnh hưởng rộng lớn đối với nền âm nhạc Nhật Bản. Ông được coi là một một trong những người tiên phong của nhạc rock và Group Sounds tại Nhật Bản, góp phần định hình và phát triển các thể loại này từ những năm đầu. Với vai trò là thành viên chủ chốt của The Spiders, ông đã sáng tác nhiều bản hit mang tính biểu tượng, trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử âm nhạc đại chúng Nhật Bản.
Sự nghiệp solo của ông thể hiện tinh thần không ngừng thử nghiệm và đổi mới. Ông đã dám vượt qua ranh giới của các thể loại, từ country & western ban đầu đến folk, fusion, city pop, new wave, và thậm chí là acid jazz. Khả năng thích nghi và kết hợp các yếu tố âm nhạc đa dạng đã giúp ông duy trì sự phù hợp và ảnh hưởng qua nhiều thế hệ.
Kamayatsu không chỉ là một nhạc sĩ mà còn là một biểu tượng văn hóa. Phong cách thời trang độc đáo, tính cách phóng khoáng và những giai thoại thú vị của ông đã tạo nên một hình ảnh "Monsieur" không thể trộn lẫn. Ông là một "cầu nối" giữa các thế hệ nhạc sĩ, luôn tích cực hợp tác và truyền cảm hứng cho những tài năng trẻ. Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã bày tỏ sự kính trọng đối với ông, khẳng định tầm ảnh hưởng của Kamayatsu đối với sự phát triển của âm nhạc Nhật Bản hiện đại. Các tác phẩm của ông, dù là những bản hit vang dội hay những thử nghiệm âm nhạc táo bạo, vẫn tiếp tục được yêu thích và tái đánh giá, khẳng định vị thế của ông như một huyền thoại âm nhạc.
8. Sách và Tài liệu liên quan
Dưới đây là danh sách các tác phẩm do Kamayatsu Hiroshi viết và các sách, tài liệu liên quan đến cuộc đời, sự nghiệp và ảnh hưởng của ông.
- Tác phẩm của ông:**
- "Waga Yokki Tomo yo! Jinsei wa Yukai Janai Ka" (dưới tên Hiroshi Kamayatsu, KK Bestsellers, 5 tháng 6 năm 1975)
- "Monsieur!" (dưới tên Monsieur Kamayatsu, Nikkei BP, 31 tháng 8 năm 2002)
- "Monsieur!" (dưới tên Monsieur Kamayatsu, Bunshun Bunko, 10 tháng 11 năm 2009)
- Sách liên quan:**
- "Chianti Monogatari" của Chikakazu Noji (Gentosha Bunko, 1 tháng 8 năm 1997)
- "George Kackle no Rock'n'Surfin' Message" của George Malarias Kackle (Ebisu Kosho Shuppan, 1 tháng 3 năm 2005)
- "Japanese Rock Interview Collection" (TO Books, 2010)
- "Edgy na Otoko Monsieur Kamayatsu" của Kenzō Saeki và Toshio Nakamura (Rittor Music, 13 tháng 10 năm 2017)
9. Nhân vật Liên quan
Kamayatsu Hiroshi có mối quan hệ rộng rãi với nhiều nhân vật quan trọng trong giới âm nhạc, điện ảnh và văn hóa Nhật Bản, những người đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp và cuộc đời ông.
- The Spiders** - Nhóm nhạc Group Sounds mà ông từng là thành viên.
- Akio Tanabe - Chủ tịch Tanabe Agency, bạn thân từ trước khi The Spiders thành lập.
- Masahiro Sakai - Tài năng, MC, diễn viên.
- Jun Inoue - Tài năng, MC, diễn viên. Ông là một trong những người khởi xướng buổi tiệc chia tay Kamayatsu vào ngày 2 tháng 5 năm 2017.
- Takayuki Inoue - Nhạc sĩ.
- Katsuo Ohno - Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ.
- Mitsuru Kato - Doanh nhân, nhạc sĩ.
- Đồng nghiệp Group Sounds:**
- Kenichi Hagiwara
- Kenji Sawada
- Chianti-zoku** - Nhóm bạn thường xuyên tụ tập tại nhà hàng Ý lâu đời Chianti ở Azabudai, Minato, Tokyo, mở cửa năm 1960.
- Hiroshi Kawazoe - Người sáng lập Chianti. Là người đã mở rộng tầm nhìn quốc tế cho Kamayatsu, giới thiệu ông với Pierre Cardin trong chuyến đi châu Âu đầu tiên.
- Kajiko Kawazoe (Iwamoto Kajiko) - Vợ của Hiroshi Kawazoe, thường được gọi là Tantán. Bà cũng là người viết lời tiếng Anh cho các ca khúc của The Spiders.
- Zo Kawazoe - Con trai cả của Hiroshi Kawazoe, bạn của Kamayatsu từ trước khi Chianti mở cửa.
- Yukio Fukuzawa - Bạn thân của Kamayatsu. Cháu cố của Yukichi Fukuzawa, là một tay đua kiêm người mẫu thời trang và giám đốc kế hoạch của hãng thời trang nam giới Edwards. Kamayatsu đã sáng tác "So Long Sachio" để tưởng nhớ ông sau khi ông qua đời.
- Kazumi Yasui - Bạn chơi, nhà viết lời, dịch giả.
- Mariko Kaga - Bạn chơi, nữ diễn viên.
- Junko Koshino - Bạn chơi, nhà thiết kế thời trang.
- Tetsu Ikuzawa - Bạn chơi, tay đua.
- Mickey Curtis - Tài năng, ca sĩ rock, diễn viên. Ông và Kamayatsu đã cùng hoạt động trong thời kỳ nhạc rockabilly.
- Nhạc sĩ:**
- Yuya Uchida - Ca sĩ rock, diễn viên.
- Yumi Matsutoya - Kamayatsu đã sản xuất đĩa đơn đầu tay "Henji wa Iranai" của bà khi bà còn là Arai Yumi. Họ đã cùng biểu diễn và tặng bài hát cho nhau.
- Takuro Yoshida - Ban đầu là bạn nhậu ở khu Roppongi. Sau đó, Kamayatsu đã nhận được các ca khúc như "Cynthia" và "Waga Yokki Tomo yo" từ Yoshida, trở thành những bản hit lớn. Họ thường xuyên cùng xuất hiện trên truyền hình và các buổi biểu diễn trực tiếp.
- Kosetsu Minami - Thường xuyên cùng xuất hiện trên truyền hình.
- Lazy - Kamayatsu đã phát hiện và giúp họ ra mắt.
- Garo - Từng là ban nhạc phụ cho Kamayatsu trước khi ra mắt dưới sự sản xuất của Mickey Curtis. Họ đã tham gia thu âm "Yotsuba no Clover" của Kamayatsu và cover bài hát này.
- THE ALFEE - Là "em trai" của Garo. Khi chưa nổi tiếng, họ đã đi lưu diễn khắp cả nước với tư cách là ban nhạc phụ cho Kamayatsu.
- Nagisa no All Stars - Một ban nhạc được thành lập bởi nhiều nhạc sĩ, Kamayatsu là thành viên từ khi thành lập.
- Đồng nghiệp diễn viên:**
- Keiichiro Akagi - Kamayatsu đã viết trong cuốn sách của mình rằng có khả năng ông cũng sẽ lái chiếc xe go-kart mà Akagi đã gặp tai nạn chết người vào ngày hôm đó.
10. Các mục liên quan
- Gauloises - Loại thuốc lá là nguồn cảm hứng cho ca khúc "Gauloise wo Sutte Koto ga Aru Kai" nằm ở mặt B của đĩa đơn "Waga Yokki Tomo yo".
- Kamayatsu Onna - Một thuật ngữ do Hiroshi Miura đặt ra, dùng để chỉ những phụ nữ trẻ có phong cách thời trang "thoải mái" và sống "thong dong" giống như Kamayatsu.
- Morris Musical Instrument Mfg.
- The Ritz London - Khách sạn quen thuộc của ông ở London.