1. Thông tin cá nhân và Lý lịch
Koji Hirose sinh ngày 13 tháng 3 năm 1984 tại thành phố Joyo, tỉnh Kyoto, Nhật Bản. Anh có chiều cao 166 cm và nặng 64 kg. Vị trí thi đấu chính của anh là tiền đạo và tiền vệ tấn công. Anh là một cầu thủ thuận chân phải.
2. Sự nghiệp trẻ
Koji Hirose bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ khi còn nhỏ. Anh đã trải qua các cấp độ đào tạo trẻ tại:
- Câu lạc bộ Furukawa SS
- Trường trung học cơ sở Seijoyo
- Trường trung học phổ thông Kumiyama (1999-2001)
- Đại học Hannan (2002-2005)
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Koji Hirose bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp vào năm 2006. Anh đã thi đấu cho hai câu lạc bộ chính trong suốt sự nghiệp của mình là Sagan Tosu và Tochigi SC. Anh được biết đến với khả năng thích nghi tốt với nhiều vai trò trên sân, đặc biệt là vai trò "siêu dự bị" mang lại hiệu quả cao. Sau nhiều năm cống hiến, anh đã chính thức giải nghệ vào cuối mùa giải 2019.
4. Sự nghiệp câu lạc bộ
Koji Hirose đã có một sự nghiệp câu lạc bộ đáng chú ý tại Sagan Tosu và Tochigi SC.
4.1. Sagan Tosu
Koji Hirose gia nhập Sagan Tosu vào năm 2006 và thi đấu cho câu lạc bộ này đến năm 2009. Trong thời gian ở Sagan Tosu, anh đã có tổng cộng 123 lần ra sân và ghi được 15 bàn thắng ở giải đấu J2 League. Anh cũng tham gia các giải đấu cúp, đóng góp tổng cộng 7 bàn thắng trong 10 lần ra sân tại Cúp Hoàng đế Nhật Bản.
4.2. Tochigi SC
Năm 2010, Koji Hirose chuyển đến Tochigi SC và gắn bó với câu lạc bộ này cho đến khi giải nghệ vào năm 2019. Tại Tochigi SC, anh đã trở thành một cầu thủ quan trọng, ban đầu thường được sử dụng như một "siêu dự bị" nhưng sau đó dần trở thành cầu thủ đá chính. Đỉnh cao là mùa giải 2013, anh đã ra sân trong tất cả các trận đấu của J2 League. Vào mùa giải 2014, anh được bổ nhiệm làm đội trưởng của Tochigi SC, và anh tự nhận mình là "đội trưởng thấp bé nhất trong tất cả các câu lạc bộ". Tổng cộng, anh đã có 267 lần ra sân và ghi 39 bàn thắng ở các giải đấu quốc nội cho Tochigi SC.
5. Đặc điểm và Phong cách thi đấu
Koji Hirose nổi bật với thể hình nhỏ bé nhưng bù lại bằng tốc độ vượt trội và khả năng rê bóng sắc bén. Anh có lối chơi năng nổ, thường xuyên tạo ra những pha đột phá nguy hiểm từ cánh. Mặc dù không phải lúc nào cũng là lựa chọn đá chính, Hirose thường được biết đến với vai trò "siêu dự bị" (super sub), tức là cầu thủ vào sân từ băng ghế dự bị và tạo ra tác động lớn đến cục diện trận đấu nhờ khả năng thay đổi nhịp độ và ghi bàn quyết định.
6. Thống kê
Koji Hirose đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, với những đóng góp đáng kể cho các câu lạc bộ của mình.
6.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Thống kê dưới đây bao gồm số lần ra sân và số bàn thắng của Koji Hirose tại các giải đấu chính thức cho câu lạc bộ.
6.1.1. Thống kê giải đấu
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
2006 | Sagan Tosu | J2 League | 35 | 4 |
2007 | 33 | 3 | ||
2008 | 24 | 5 | ||
2009 | 31 | 3 | ||
2010 | Tochigi SC | 33 | 3 | |
2011 | 32 | 1 | ||
2012 | 41 | 11 | ||
2013 | 42 | 7 | ||
2014 | 40 | 7 | ||
2015 | 36 | 3 | ||
2016 | J3 League | 30 | 5 | |
2017 | 13 | 2 | ||
2018 | J2 League | 0 | 0 | |
2019 | 0 | 0 |
6.1.2. Thống kê cúp
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
2006 | Sagan Tosu | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | 2 | 0 |
2007 | 3 | 0 | ||
2008 | 4 | 7 | ||
2009 | 1 | 0 | ||
2010 | Tochigi SC | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | 1 | 0 |
2011 | 1 | 0 | ||
2012 | 1 | 0 | ||
2013 | 1 | 0 | ||
2014 | 1 | 0 | ||
2015 | 1 | 0 | ||
2016 | - | - | ||
2017 | - | - | ||
2018 | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | 1 | 0 | |
2019 | 2 | 0 |
6.1.3. Thống kê tổng cộng
Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Koji Hirose đã có tổng cộng 390 lần ra sân ở các giải đấu quốc nội và ghi được 54 bàn thắng. Ở các giải đấu cúp, anh đã ra sân 19 lần và ghi được 7 bàn thắng. Tổng cộng, Koji Hirose đã thi đấu 409 trận và ghi được 61 bàn thắng trong sự nghiệp câu lạc bộ.
- Trận ra mắt J.League đầu tiên: Ngày 4 tháng 3 năm 2006, vòng 1 giải J2 League, trong trận đấu giữa Sagan Tosu và Consadole Sapporo tại Sân vận động Tosu.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 14 tháng 5 năm 2006, vòng 15 giải J2 League, trong trận đấu giữa Sagan Tosu và Kashiwa Reysol tại Sân vận động Tosu.
- Các trận đấu chính thức khác: 2 trận đấu tại Vòng play-off J2/J3 năm 2016 (không ghi bàn).
7. Giải nghệ
Koji Hirose chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp sau khi kết thúc mùa giải 2019. Anh đã có một hành trình dài cống hiến cho bóng đá Nhật Bản, để lại dấu ấn với phong cách thi đấu nhiệt huyết và những đóng góp đáng kể cho các câu lạc bộ anh từng khoác áo.