1. Tiểu sử và Bối cảnh
Nagasaku Hiromi có một hành trình cuộc đời và sự nghiệp đa dạng, từ những năm tháng đầu đời đến những bước chân đầu tiên trong ngành giải trí, định hình nên một nghệ sĩ tài năng và được công chúng yêu mến.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Nagasaku Hiromi sinh ngày 14 tháng 10 năm 1970 tại Aso-machi (麻生町Aso-machiJapanese), Namegata-gun (行方郡Namegata-gunJapanese), tỉnh Ibaraki (茨城県Ibaraki-kenJapanese), Nhật Bản, nay là Namegata-shi (行方市Namegata-shiJapanese). Tên khai sinh của bà là Hiromi Naito (内藤 博美Naitō HiromiJapanese), với tên họ trước khi kết hôn là Nagasaku. Cái tên "Hiromi" được ông nội bà đặt, lấy cảm hứng từ Triển lãm Thế giới Nhật Bản (日本万国博覧会Nihon Bankoku HakurankaiJapanese, còn gọi là Osaka Expo) được tổ chức vào năm 1970, năm bà chào đời. Bà có nhóm máu B.
Từ khi còn nhỏ, Nagasaku đã yêu thích ca hát, nhưng ban đầu bà không có khao khát đặc biệt nào đối với ngành giải trí. Việc bà nộp đơn tham gia chương trình "All Night Fuji High School Girl Special" chỉ là để tạo một kỷ niệm đáng nhớ cuối cùng cho thời học sinh trung học của mình.
1.2. Giáo dục và Khởi đầu sự nghiệp
Nagasaku Hiromi tốt nghiệp Trường Trung học Aso tỉnh Ibaraki. Bước ngoặt đến vào năm 1988, khi bà giành giải "Best Performer Award" trong cuộc thi "All Night Fuji High School Girl Special" của Fuji TV. Mặc dù ban đầu chỉ định tham gia một lần, bà sau đó tiếp tục xuất hiện trong chương trình tạp kỹ "Tashiro Masashi no Oishii Jan" của Fuji TV trong sáu tháng. Theo lời khuyên của đạo diễn chương trình, bà đã tham gia buổi thử giọng cho lứa học viên đầu tiên của "Otomejuku" và được chọn tham gia chương trình kế nhiệm là "Paradise GoGo!!".
Năm 1989, sau khi tốt nghiệp trung học, Nagasaku cùng với Arimi Matsuno và Aiko Sato đã thành lập nhóm nhạc thần tượng "Ribbon" từ "Otomejuku" trong chương trình "Paradise GoGo!!" của Fuji TV. Năm 1993, bà ra mắt sự nghiệp ca hát solo với đĩa đơn "My Home Town".
Năm 1994, bà chính thức ra mắt với vai trò diễn viên trong bộ phim truyền hình "Hi no Ataru Basho" của Fuji TV. Trong những năm đầu sự nghiệp diễn xuất, bà đã nhanh chóng gặt hái được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 32, Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất của tạp chí Kinema Junpo, Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Blue Ribbon lần thứ 50, và Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 35 cho bộ phim Rebirth vào năm 2012.
Nagasaku được biết đến với vẻ ngoài trẻ trung hơn tuổi thật. Năm 1995, khi 24 tuổi, bà đã gây chú ý khi đóng vai nữ sinh trung học trong bộ phim truyền hình "Sankaku Heart". Các thành viên khác của nhóm Ribbon thường gọi bà là "Ojisan" (おじさんông chúJapanese) vì tính cách thẳng thắn, giống con trai của bà, trong khi các thành viên Otomejuku lại tôn trọng bà như một "chị cả" do bà lớn tuổi hơn họ. Bà cũng sở hữu bằng đầu bếp và đã tốt nghiệp Trường Dạy nấu ăn Tokyo vào năm 1990.
2. Sự nghiệp Âm nhạc
Nagasaku Hiromi đã có một hành trình âm nhạc đáng chú ý, từ những ngày đầu hoạt động trong nhóm nhạc thần tượng đến sự nghiệp solo thành công.
2.1. Hoạt động với nhóm Ribbon
Khi còn là thành viên của nhóm nhạc thần tượng Ribbon, Nagasaku Hiromi đóng vai trò quan trọng. Ban đầu, Arimi Matsuno là thành viên trung tâm của nhóm với ca khúc ra mắt "Little★Date" (リトル★デートRitoru DētoJapanese). Tuy nhiên, từ đĩa đơn thứ hai trở đi, Nagasaku đã đảm nhận vị trí trung tâm.
2.2. Sự nghiệp Solo
Nagasaku Hiromi bắt đầu sự nghiệp ca hát solo vào năm 1993. Các tác phẩm âm nhạc solo của bà bao gồm:
2.2.1. Đĩa đơn
# | Ngày phát hành | Tiêu đề | Bài hát phụ | Định dạng | Mã sản phẩm | Vị trí cao nhất trên Oricon |
---|---|---|---|---|---|---|
Pony Canyon | ||||||
1st | 4 tháng 8 năm 1993 | My Home Town | Todokanu Omoi | 8cmCD | PCDA-00469 | 36 |
2nd | 21 tháng 1 năm 1994 | Without You | Anata Dake ni | 8cmCD | PCDA-00528 | 45 |
3rd | 17 tháng 6 năm 1994 | Ai ni Kite | Koi to Hohoemi to Hana | 8cmCD | PCDA-00598 | 67 |
EMI Music Japan / EASTWORLD (dưới tên HIROMI NG) | ||||||
25 tháng 2 năm 1998 | 9:01PM | Hirameki | 8cmCD | TODT-5125 | 97 |
- Bài hát "9:01PM" đã được sử dụng làm nhạc mở đầu cho chương trình "ASAYAN" của TV Tokyo.
2.2.2. Album
Ngày phát hành | Tiêu đề | Định dạng | Mã sản phẩm | Vị trí cao nhất trên Oricon | |
---|---|---|---|---|---|
Pony Canyon | |||||
1st | 1 tháng 9 năm 1993 | N | CD | PCCA-00474 | 41 |
2nd | 21 tháng 7 năm 1994 | Here and Now | CD | PCCA-00615 | 90 |
2.2.3. Album tuyển tập
Ngày phát hành | Tiêu đề | Định dạng | Mã sản phẩm | Vị trí cao nhất trên Oricon | |
---|---|---|---|---|---|
Pony Canyon | |||||
1st | 17 tháng 8 năm 2007 | Nagasaku Hiromi SINGLES Complete | CD+DVD | PCCA-02508 | Không xếp hạng |
3. Sự nghiệp Diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Nagasaku Hiromi vô cùng phong phú, trải dài từ phim điện ảnh, truyền hình đến sân khấu và lồng tiếng, mang lại cho bà nhiều giải thưởng và sự công nhận. Mark Schilling của The Japan Times đã miêu tả bà là "nữ diễn viên hài xuất sắc nhất đang hoạt động tại Nhật Bản hiện nay".
3.1. Phim điện ảnh
Nagasaku Hiromi đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh nổi bật, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình:
- Doppelganger (2003), vai Yuka.
- Ishii no Otousan Arigatou (2004), vai Shinako Ishii.
- Hanging Garden (2005), vai Asako Iizuka.
- Tenshi (2006), vai Kasumi.
- Su-ki-da (2006), vai Yu (34 tuổi). Bà đã giành Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Takasaki lần thứ 21 cho vai diễn này.
- Kikyu Club, Sono Go (2006), vai Mitsuko.
- Funuke Show Some Love, You Losers! (2007), vai Machiko Negou. Vai diễn này đã mang về cho bà nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 32, Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất của tạp chí Kinema Junpo lần thứ 81, Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Blue Ribbon lần thứ 50, Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phê bình Điện ảnh Nhật Bản lần thứ 17, Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Yokohama lần thứ 29, và Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Internet Nhật Bản lần thứ 12.
- Dolphin Blue (2007), vai Nanami Kusakabe.
- Closed Note (2007), vai Kanako.
- Hito no Sex wo Warau na (2008), vai chính Yuri.
- Dosokai (2008), vai Yuki Tomonaga.
- R246 Story (2008), trong phân đoạn "Bento Fufu".
- Sono Hi no Mae ni (2008), vai Toshiko Hinohara.
- Mahoutsukai ni Taisetsu na Koto (2008), vai mẹ của Sora.
- The Clone Returns Home (2009), vai Tokie Takahara.
- Wakiyaku Monogatari (2010), vai Aya. Bà đã giành Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim độc lập California lần thứ 13 cho vai diễn này.
- Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou. (2010), vai Yuki Sonoda. Bà đã giành Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phê bình Điện ảnh Nhật Bản lần thứ 20, Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Yamaji Fumiko lần thứ 35, Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh TAMA lần thứ 3, và Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 36 cho vai diễn này.
- Rebirth (2011), vai Kiwako Nonomiya. Vai diễn này đã mang về cho bà Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 35, Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh TAMA lần thứ 3, Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Mainichi lần thứ 66, Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất của tạp chí Kinema Junpo lần thứ 85, Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Blue Ribbon lần thứ 54, Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 36, và Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Internet Nhật Bản lần thứ 16.
- Solomon's Perjury (2015), vai Mirai Miyake.
- Saihate nite - Yasashii Kaori to Machinagara - (2015), vai chính Misaki Yoshida. Bà đã giành Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Đài Bắc lần thứ 17 cho vai diễn này.
- Fufu Fufu Nikki (2015), vai chính Yuko Shimizu (vợ), đóng cặp với Kuranosuke Sasaki.
- True Mothers (2020), vai chính Satoko Kurihara. Bà đã giành Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 44 cho vai diễn này.
3.2. Phim truyền hình
Nagasaku Hiromi đã xuất hiện trong rất nhiều bộ phim truyền hình, với nhiều vai diễn đa dạng, trong đó có một số vai diễn gây ấn tượng mạnh mẽ. Bà đặc biệt nổi tiếng với các lần xuất hiện trong loạt phim Tales of the Unusual (世にも奇妙な物語Yoにも Kimyō na MonogatariJapanese), nơi bà đã đóng vai chính tới 8 lần, một kỷ lục trong lịch sử chương trình.
- Kamakura Renai Iinkai "Deai wa ON TIME" (1991, TBS)
- Tales of the Unusual (Fuji TV)
- Phần 2 "Telephone Card" (1991) - vai Hiromi.
- Tập đặc biệt Tanabata "Batsu Game" (1994) - vai chính Yuki.
- Tập đặc biệt mùa đông '96 "Akachan Yoiku Soft" (1996) - vai chính Noriko Watanabe.
- Tập đặc biệt mùa xuân '99 "Kyoryokusha" (1999) - vai chính Kazumi Fukamori.
- Tập đặc biệt mùa xuân '04 "Saigo no Hitotoki" (2004) - vai chính Yayoi Suzuki.
- Tập đặc biệt mùa xuân '07 "Funzachi Kyoiku" (2007) - vai chính Keiko Nashiro.
- Tập đặc biệt kỷ niệm 21 năm thế kỷ 21 "Kankeri" (2011) - vai chính Sachiko Fujimura.
- Tập đặc biệt mùa xuân '17 "Ippon Tarinai" (2017) - vai chính Ayako Kazami.
- Hi no Ataru Basho (1994, Fuji TV) - vai Fumie Yamamoto.
- Level 7 - Kuhaku no 90-nichi (1994, Kansai TV)
- Sankaku Heart (1995, TV Asahi) - vai nữ chính Ikuko Nanami.
- Kakeochi no Susume (1995, TV Asahi) - vai nữ chính Yui Uguisudani.
- Uchidate Makiko no Shitsuren Bijutsukan "Ano Koro" (1995, Fuji TV)
- Koi no Crossroads (1996, Kansai TV)
- Kyoto Maizokin Densetsu Satsujin Jiken (1996, TBS)
- Kowai Onna Series "Warau Onna" (1996, Fuji TV) - vai chính.
- Kitto Dareka ni Au Tame ni (1996, TV Tokyo) - khách mời tập 6.
- Appare Yorujuro (1996-1997, NHK) - vai Oren.
- Hitorigurashi (1996, TBS) - vai Kyoko Nishijima. Bà đã giành Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Học viện Phim truyền hình lần thứ 11 cho vai diễn này.
- Itoshi no Mirai-chan tập 1 (1997, TV Asahi).
- Kin no Tamago (1997, TBS) - vai Ryo Yamaguchi.
- Aoi Tori (1997, TBS) - vai Mikiko Akimoto.
- Tsumetai Tsuki (1998, Nippon TV) - vai Misaki Morishita.
- Hitoribocchi no Kimi ni (1998, TBS) - vai nữ chính Satomi Honda.
- Karasugoi (1998, TBS).
- Kurage ga Nemuru Made (1998-1999, SKY Perfect TV!) - vai chính Yoko Demachi.
- Shumatsukon (1999, TBS) - vai chính Tsukiko Asai. Bà đã giành Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Học viện Phim truyền hình lần thứ 21 cho vai diễn này.
- Shumatsukon Special (1999, TBS).
- Omocha no Kamisama (1999, NHK).
- Dear Friend (1999, TBS) - vai Reiko Katahira.
- Black Jack ~ Zouki Nojo Iki Yurei Bus ~ (2000, TBS) - vai Reiko Sayama.
- Densetsu no Kyoshi (2000, Nippon TV) - vai nữ chính Kinuka Jinguji.
- Hyakunen no Monogatari phần 2 (2000, TBS) - vai Yoshie Shimazaki.
- Gozen Sanji no Rooster (2000, TV Asahi) - vai Minako Imai.
- Chiisana Hashi wo Kakeru (2001, Mainichi Broadcasting System).
- Pure Soul ~ Kimi ga Boku wo Wasuretemo ~ (2001, Nippon TV) - vai chính Kaoru Seta.
- Shingo Mama Drama Special Ohha- wa Sekai wo Sukuu (2001, Fuji TV).
- Akogare no Hito (2001, Kansai TV).
- Kongai Renai (2002, TV Asahi) - vai chính Mitsuru Yuasa.
- Umizaru (2002, Fuji TV) - vai Miharu Urabe.
- Umizaru 2 (2003, Fuji TV).
- Densetsu no Madam (2003, Yomiuri TV) - vai Reiko Kosenji.
- Makeinu Onna no Kabe tập 1 (2004, TBS) - vai chính Manami Shiro.
- Last Present ~ Musume to Ikiru Saigo no Natsu (2004, Nippon TV) - vai Yuri Momose.
- Yotsuya-kun to Otsuka-kun / Tensai Shonen Tantei Tojo no Maki (2004, TBS) - vai Yoko Nakao.
- Ichiban Taisetsu na Date (2004, TBS) - vai chính Kayano Hasegawa.
- Koi no Karasawagi Drama Special ~ Love Stories ~ "Aniki to Yobareta Onna" (2004, Nippon TV) - vai chính Sumiko Karino.
- Koshonin (2005, TV Asahi) - vai nữ chính Maiko Tono.
- Kofuku 2020 (2005, NHK) - vai chính Yukino Akizuki.
- Shibo Suitei Jikoku (2006, Fuji TV) - vai Mikiko Watanabe.
- Onna to Otoko to Monogatari PART III tập 10 (2005, Asahi Broadcasting Corporation) - vai Tomomi Tsukida.
- Jikou Keisatsu tập 4 (2006, TV Asahi) - vai Tabiko Ayame.
- Kōmyō ga Tsuji (2006, NHK) - vai Yodo-dono.
- Shukan Maki Yoko tập 12 (2008, TV Tokyo) - vai Kamome.
- Yottsu no Uso (2008, TV Asahi) - vai chính Shifumi Hara.
- Fukuie Keibuho no Aisatsu ~ Occam no Kamisorii ~ (2009, NHK) - vai chính Thanh tra Fukuie.
- Inochi no Shima (2009, TBS) - vai chính Megumi Jinno.
- Magerarenai Onna (2010, Nippon TV) - vai Riko Osabe.
- Hebi no Hito (2010, WOWOW) - vai chính Yoko Mitsube.
- 11 Moji no Satsujin (2011, Fuji TV) - vai chính Rikako Yuki.
- Ai Inochi ~ Shinjuku Kabukicho Kakekomidera ~ (2011, TV Asahi) - vai nữ chính Yoko Nakahara.
- Dirty Mama! (2012, Nippon TV) - vai chính Takako Maruoka.
- Watashi to Iu Unmei ni Tsuite (2014, WOWOW) - vai chính Aki Fuyuki.
- Sayonara Watashi (2014, NHK) - vai chính Tomomi Hoshino.
- Fukuoka Hatsu Chiiki Drama "Ito no Mori no Ie" (2015, NHK) - vai chính Kanako.
- Josei Sakka Mysteries Utsukushiki Mittsu no Uso tập 1 "Moonstone" (2016, Fuji TV) - vai chính Sayuri Oba.
- Keiji Ballerino (2016, Nippon TV) - vai Azusa Fuhira.
- Chinmoku Hōtei (2017, WOWOW) - vai chính Miki Yamamoto.
- Mikazuki (2019, NHK) - vai Chiaki Akasaka.
- Princess Michiko-sama Monogatari Shirarezaru Ai to Kunou no Kiseki (2019, Fuji TV) - vai chính Tokiko Hamamura.
- Ano Ie ni Kurasu Yonin no Onna (2019, TV Tokyo) - vai Yukino Taniyama.
- Hidari Te Ippon no Shoot (2020, BS-TBS) - vai Kazume Tanaka.
- Hankei 5 Meter (2021, NHK) - vai Takarako Kameyama.
- Kono Hana Sakuya (2022, NHK BS Premium) - vai Ayako Takeoka.
- Maiagare! (2022-2023, NHK) - vai Megumi Iwakura.
- Modern Love Tokyo (2022, Amazon Prime Video) - trong tập "Kare wo Shinjiteita 13-kakan".
- Vanilla na Mainichi (2025, NHK) - vai chính Manami Sadoya.
3.3. Sân khấu và Kịch
Nagasaku Hiromi cũng có một sự nghiệp sân khấu năng động, tham gia nhiều vở kịch và buổi biểu diễn:
- TIMESLIP Ogonmaru (1993)
- Stand by me (1994)
- Shimokita Beatniks (1996)
- Hitori Shibai "Mizu Monogatari" (1997)
- Love Letters (1998)
- Oleanna (1999)
- Renai Gikyoku (2000)
- Ningen Fusha (2003)
- Futatabi no Koi (2003)
- LAST SHOW (2005)
- Dracul God Fearing Dracul (2007)
- Shiawase Saiko Arigato Majide! (2008)
- Ame (2011)
- Shiren to Ragi (2012) - vai chính Shiren.
- Pluto (2015) - vai Uran/Helena (hai vai).
- Zutsu Katakori Higuchi Ichiyo (2016, Theatre Crea) - vai chính Ichiyo Higuchi.
- Ningyo no Ie PART2 (2019) - vai chính Nora.
- Tsuki to Cinema 2023 (2023) - vai Machiko Takayama.
3.4. Lồng tiếng
Nagasaku Hiromi còn tham gia với vai trò diễn viên lồng tiếng trong một số bộ phim điện ảnh:
- Where the Wild Things Are (2010) - lồng tiếng cho nhân vật K.W. (do Lauren Ambrose thủ vai).
- Đẳng cấp thú cưng (2016) - lồng tiếng cho nhân vật Chloe.
- Đẳng cấp thú cưng 2 (2019) - tiếp tục lồng tiếng cho nhân vật Chloe.
4. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp chính trong âm nhạc và diễn xuất, Nagasaku Hiromi còn tham gia vào nhiều hoạt động đa dạng khác.
4.1. Quảng cáo và Lời dẫn chuyện
Nagasaku Hiromi là gương mặt đại diện cho nhiều hợp đồng quảng cáo (CM) lớn và hoạt động lồng tiếng cho các chương trình tài liệu, truyền hình:
- Toyota: "Corolla Touring Wagon" (1995), "TNGA STORY" (2015) - vai Akita.
- OMMG: "O-net" (1997).
- Sony Computer Entertainment: "PlayStation" (1997).
- Recruit Holdings: "Zexy" (1998).
- Tokiwa Pharmaceutical: "Vegetable Water" (1998).
- Kao: "Essential Damage Care" (1998-2000, 2012-).
- Kirin Beverage: "Nama-cha" (2001).
- Shiseido: "Richard Whytis" (2001), "ELIXIR SUPERIEUR" (2010-2011).
- Suntory: "Sorekara" (2004).
- Gekkeikan: "Tsuki" (2006).
- Daiwa House Industry: "xevo" (2008-2009).
- Otsuka Pharmaceutical: "Nature Made" (2008-2009).
- Nippon Ham: "Shinsen Seikatsu ZERO Toshitsu 0 Roast Ham" (2009).
- Lion Corporation: "Smile 40EX" (2009-2010).
- Sapporo Beer: "Sapporo Kin no Off" (2011-).
- Kanebo Cosmetics: "Coffret D'or" (2012-).
- Meiji Holdings: "Premium Ice Cream Gran" (2012-).
- ACOM (2013-).
- Coca-Cola Japan: "Georgia Hot Georgia" (2013-).
- Eisai: "Chocola BB" (2016-).
- Dự án "Chushokigyo no Chikara" (2022-).
Bà cũng thường xuyên đảm nhận vai trò người dẫn chuyện (narration) cho nhiều chương trình truyền hình và tài liệu:
- "Downtown no Gaki no Tsukai ya Arahende!!" (2013, Nippon TV) - dẫn chuyện trong tập "Sayonara Yamazaki Hosei".
- "Takeshi no Banbutsu Sosseiki" (1996, Asahi Broadcasting Corporation) - thành viên thường xuyên.
- "Onnatachi no Beijing Olympics SP" (2008, TBS) - dẫn chuyện.
- "Kiseki no Chikyu Monogatari ~ Kinmirai Sozo Science" (2009, TV Asahi) - dẫn chuyện.
- "Tsuiseki! AtoZ" (2010, NHK) - dẫn chuyện (không thường xuyên).
- "Cosmic Front NEXT" (2015-2018, NHK BS Premium) - dẫn chuyện.
- "Supochikara!" (2021, NHK BS1) - dẫn chuyện (đặc biệt trong tập đầu tiên về Kashima Antlers, đội bóng quê hương bà).
- "The Nonfiction" (Fuji TV) - dẫn chuyện trong các tập "Tokyo, Taxi Monogatari." (2021) và "Ai Suru Hito, Miokuru Watashi" (2021), "Haha to Musuko no Yasashii Gohan 2" (2024).
- "Sekai Fureai Machiaruki" (NHK BS, NHK BS Premium 4K) - dẫn chuyện (không thường xuyên).
4.2. Chương trình tạp kỹ và Khác
- "Oshiete! Galileo" (Yomiuri TV) - người trả lời thường xuyên ở giai đoạn sau.
- "Hanakin Data H" (1995-1996, TV Asahi) - thành viên thường xuyên.
- "ASAYAN" (1996-1998, TV Tokyo) - người dẫn chương trình.
- Radio: "G1 Grouper" (1995-1996, TOKYO FM).
- Tạp chí web: "Tabiiro" (2008-).
- Hướng dẫn âm thanh: "Triển lãm Antonio Lopez" (2013, Bunkamura The Museum, Bảo tàng Nghệ thuật tỉnh Nagasaki, Bảo tàng Nghệ thuật tỉnh Iwate).
- Đại sứ Namegata: Nagasaku là một trong 10 nhân vật nổi tiếng có liên quan đến Namegata-shi (quê hương bà) và là diễn viên duy nhất trong số đó, được bổ nhiệm làm "Đại sứ Namegata" (なめがた大使Namegata TaishiJapanese) để thúc đẩy hình ảnh khu vực.
- Giai thoại về "thế hệ Yutori": Trong một chương trình truyền hình năm 2015, Nagasaku đã nhận xét về "thế hệ Yutori" (ゆとり世代Yutori SedaiJapanese, thế hệ được giáo dục với chương trình học giảm tải ở Nhật Bản) rằng họ có "sự tự tin kỳ lạ, đôi khi hơi đáng sợ".
4.3. Sách và Ảnh bìa
Nagasaku Hiromi cũng đã xuất bản các tác phẩm văn học và sách ảnh:
- Sách: Yauyau (2008, Little More).
- Sách ảnh:
- Uk.asagan (1997, Bunkasha, nhiếp ảnh: Ryu Hanabusa).
- Gekkan Nagasaku Hiromi (SHINCHO MOOK) (1998, Shinchosha, nhiếp ảnh: Itaru Hirama).
- NAGASAKU BOXX (2001, Shinchosha, nhiếp ảnh: Kazumi Kurigami, Meo Saito).
5. Giải thưởng và Vinh danh
Nagasaku Hiromi đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng trong sự nghiệp diễn xuất và âm nhạc của mình:
- Năm 1996:**
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Học viện Phim truyền hình lần thứ 11 (cho Hitorigurashi).
- Năm 1999:**
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Học viện Phim truyền hình lần thứ 21 (cho Shumatsukon).
- Năm 2006:**
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Takasaki lần thứ 21 (cho Su-ki-da).
- Năm 2007:**
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phê bình Điện ảnh Nhật Bản lần thứ 17 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Blue Ribbon lần thứ 50 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất của tạp chí Kinema Junpo lần thứ 81 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Yokohama lần thứ 29 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 32 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Internet Nhật Bản lần thứ 12 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Năm 2010:**
- Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim độc lập California lần thứ 13 (cho Wakiyaku Monogatari).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phê bình Điện ảnh Nhật Bản lần thứ 20 (cho Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou.).
- Năm 2011:**
- Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Yamaji Fumiko lần thứ 35 (cho Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou.).
- Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh TAMA lần thứ 3 (cho Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou. và Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Mainichi lần thứ 66 (cho Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất của tạp chí Kinema Junpo lần thứ 85 (cho Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Blue Ribbon lần thứ 54 (cho Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 36 (cho Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou. và Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Internet Nhật Bản lần thứ 16 (cho Hachiyome no Semi).
- Năm 2012:**
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 35 (cho Hachiyome no Semi).
- Năm 2015:**
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Đài Bắc lần thứ 17 (cho Saihate nite - Yasashii Kaori to Machinagara -).
- Năm 2020:**
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 44 (cho Asa ga Kuru).
6. Đời sống cá nhân
Nagasaku Hiromi duy trì một hình ảnh công chúng chuyên nghiệp nhưng cũng chia sẻ một số khía cạnh về đời sống riêng tư và các đặc điểm cá nhân thú vị.
6.1. Gia đình và Hôn nhân
Nagasaku Hiromi kết hôn với nhà làm phim hình ảnh Maro Naito (内藤まろNaitō MaroJapanese) vào năm 2009. Họ có hai con: một bé trai sinh năm 2010 và một bé gái sinh năm 2013.
6.2. Đặc điểm cá nhân và Giai thoại
Nagasaku Hiromi nổi tiếng với vẻ ngoài trẻ trung hơn tuổi thật của mình. Mặc dù bà thường xuyên đóng các vai "femme fatale" (phụ nữ quyến rũ, bí ẩn), khiến một số người nghĩ rằng bà cũng có tính cách tương tự ngoài đời, Nagasaku đã bình luận rằng: "Tôi không thể nói gì về điều đó... nhưng với tư cách là một diễn viên, việc tính cách thật của tôi và vai diễn trùng lặp là một điều rất thú vị."
Có thông tin sai lệch về việc bà thích đua ngựa, nhưng bà đã phủ nhận điều này trong một cuộc phỏng vấn liên quan đến Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Blue Ribbon lần thứ 50.
7. Danh mục tác phẩm
Dưới đây là danh sách toàn diện các tác phẩm mà Nagasaku Hiromi đã tham gia.
7.1. Phim điện ảnh đã tham gia
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2003 | Doppelganger | Yuka |
2004 | Ishii no Otousan Arigatou | Shinako Ishii |
2005 | Hanging Garden | Asako Iizuka |
2006 | Tenshi | Kasumi |
2006 | Su-ki-da | Yu (34 tuổi) |
2006 | Kikyu Club, Sono Go | Mitsuko |
2007 | Funuke Show Some Love, You Losers! | Machiko Negou |
2007 | Dolphin Blue | Nanami Kusakabe |
2007 | Closed Note | Kanako |
2008 | Hito no Sex wo Warau na | Yuri |
2008 | Dosokai | Yuki Tomonaga |
2008 | R246 Story | |
2008 | Sono Hi no Mae ni | Toshiko Hinohara |
2008 | Mahoutsukai ni Taisetsu na Koto | Mẹ của Sora |
2009 | The Clone Returns Home | Tokie Takahara |
2010 | Wakiyaku Monogatari | Aya |
2010 | Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou. | Yuki Sonoda |
2011 | Rebirth | Kiwako Nonomiya |
2013 | 49-nichi no Recipe | Yuriko Atsuta |
2015 | Saihate nite - Yasashii Kaori to Machinagara - | Misaki Yoshida |
2015 | Solomon's Perjury | Mirai Miyake |
2015 | Fufu Fufu Nikki | Yuko Shimizu (vợ) |
2020 | Asa ga Kuru | Satoko Kurihara |
7.2. Phim truyền hình đã tham gia
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
1991 | Kamakura Renai Iinkai "Deai wa ON TIME" | Hiromi | TBS |
1991 | Tales of the Unusual phần 2 "Telephone Card" | Hiromi | Fuji TV |
1994 | Hi no Ataru Basho | Fumie Yamamoto | Fuji TV |
1994 | Tales of the Unusual tập đặc biệt Tanabata "Batsu Game" | Yuki | Fuji TV |
1994 | Level 7 - Kuhaku no 90-nichi | Kansai TV | |
1995 | Sankaku Heart | Ikuko Nanami | TV Asahi |
1995 | Kakeochi no Susume | Yui Uguisudani | TV Asahi |
1995 | Uchidate Makiko no Shitsuren Bijutsukan "Ano Koro" | Fuji TV | |
1996 | Koi no Crossroads | Kansai TV | |
1996 | Kyoto Maizokin Densetsu Satsujin Jiken | TBS | |
1996 | Kowai Onna Series "Warau Onna" | Fuji TV | |
1996 | Kitto Dareka ni Au Tame ni tập 6 | TV Tokyo | |
1996 | Appare Yorujuro | Oren | NHK |
1996 | Hitorigurashi | Kyoko Nishijima | TBS |
1996 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa đông '96 "Akachan Yoiku Soft" | Noriko Watanabe | Fuji TV |
1997 | Itoshi no Mirai-chan tập 1 | TV Asahi | |
1997 | Kin no Tamago | Ryo Yamaguchi | TBS |
1997 | Aoi Tori | Mikiko Akimoto | TBS |
1998 | Tsumetai Tsuki | Misaki Morishita | Nippon TV |
1998 | Hitoribocchi no Kimi ni | Satomi Honda | TBS |
1998 | Karasugoi | TBS | |
1998 | Kurage ga Nemuru Made | Yoko Demachi | SKY Perfect TV! |
1999 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa xuân '99 "Kyoryokusha" | Kazumi Fukamori | Fuji TV |
1999 | Shumatsukon | Tsukiko Asai | TBS |
1999 | Omocha no Kamisama | NHK | |
1999 | Dear Friend | Reiko Katahira | TBS |
1999 | Shumatsukon Special | Tsukiko Asai | TBS |
2000 | Black Jack ~ Zouki Nojo Iki Yurei Bus ~ | Reiko Sayama | TBS |
2000 | Densetsu no Kyoshi | Kinuka Jinguji | Nippon TV |
2000 | Hyakunen no Monogatari phần 2 | Yoshie Shimazaki | TBS |
2000 | Gozen Sanji no Rooster | Minako Imai | TV Asahi |
2001 | Chiisana Hashi wo Kakeru | Mainichi Broadcasting System | |
2001 | Pure Soul ~ Kimi ga Boku wo Wasuretemo ~ | Kaoru Seta | Nippon TV |
2001 | Shingo Mama Drama Special Ohha- wa Sekai wo Sukuu | Fuji TV | |
2001 | Akogare no Hito | Kansai TV | |
2002 | Kongai Renai | Mitsuru Yuasa | TV Asahi |
2002 | Umizaru | Miharu Urabe | Fuji TV |
2003 | Umizaru 2 | Miharu Urabe | Fuji TV |
2003 | Densetsu no Madam | Reiko Kosenji | Yomiuri TV |
2004 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa xuân '04 "Saigo no Hitotoki" | Yayoi Suzuki | Fuji TV |
2004 | Makeinu Onna no Kabe tập 1 | Manami Shiro | TBS |
2004 | Last Present ~ Musume to Ikiru Saigo no Natsu | Yuri Momose | Nippon TV |
2004 | Yotsuya-kun to Otsuka-kun / Tensai Shonen Tantei Tojo no Maki | Yoko Nakao | TBS |
2004 | Ichiban Taisetsu na Date | Kayano Hasegawa | TBS |
2004 | Koi no Karasawagi Drama Special ~ Love Stories ~ "Aniki to Yobareta Onna" | Sumiko Karino | Nippon TV |
2005 | Koshonin | Maiko Tono | TV Asahi |
2005 | Kofuku 2020 | Yukino Akizuki | NHK |
2005 | Onna to Otoko to Monogatari PART III tập 10 | Tomomi Tsukida | ABC TV |
2006 | Shibo Suitei Jikoku | Mikiko Watanabe | Fuji TV |
2006 | Jikou Keisatsu tập 4 | Tabiko Ayame | TV Asahi |
2006 | Kōmyō ga Tsuji | Yodo-dono | NHK |
2007 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa xuân '07 "Funzachi Kyoiku" | Keiko Nashiro | Fuji TV |
2008 | Shukan Maki Yoko tập 12 | Kamome | TV Tokyo |
2008 | Yottsu no Uso | Shifumi Hara | TV Asahi |
2009 | Fukuie Keibuho no Aisatsu ~ Occam no Kamisorii ~ | Thanh tra Fukuie | NHK |
2009 | Inochi no Shima | Megumi Jinno | TBS |
2010 | Magerarenai Onna | Riko Osabe | Nippon TV |
2010 | Hebi no Hito | Yoko Mitsube | WOWOW |
2011 | Tales of the Unusual tập đặc biệt kỷ niệm 21 năm thế kỷ 21 "Kankeri" | Sachiko Fujimura | Fuji TV |
2011 | 11 Moji no Satsujin | Rikako Yuki | Fuji TV |
2011 | Ai Inochi ~ Shinjuku Kabukicho Kakekomidera ~ | Yoko Nakahara | TV Asahi |
2012 | Dirty Mama! | Takako Maruoka | Nippon TV |
2014 | Watashi to Iu Unmei ni Tsuite | Aki Fuyuki | WOWOW |
2014 | Sayonara Watashi | Tomomi Hoshino | NHK |
2015 | Fukuoka Hatsu Chiiki Drama "Ito no Mori no Ie" | Kanako | NHK |
2016 | Josei Sakka Mysteries Utsukushiki Mittsu no Uso tập 1 "Moonstone" | Sayuri Oba | Fuji TV |
2016 | Keiji Ballerino | Azusa Fuhira | Nippon TV |
2017 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa xuân '17 "Ippon Tarinai" | Ayako Kazami | Fuji TV |
2017 | Chinmoku Hōtei | Miki Yamamoto | WOWOW |
2019 | Mikazuki | Chiaki Akasaka | NHK |
2019 | Princess Michiko-sama Monogatari Shirarezaru Ai to Kunou no Kiseki | Tokiko Hamamura | Fuji TV |
2019 | Ano Ie ni Kurasu Yonin no Onna | Yukino Taniyama | TV Tokyo |
2020 | Hidari Te Ippon no Shoot | Kazume Tanaka | BS-TBS |
2021 | Hankei 5 Meter | Takarako Kameyama | NHK |
2022 | Kono Hana Sakuya | Ayako Takeoka | NHK BS Premium |
2022 | Maiagare! | Megumi Iwakura | NHK |
2022 | Modern Love Tokyo | Amazon Prime Video | |
2025 | Vanilla na Mainichi | Manami Sadoya | NHK |
7.3. Sân khấu và Kịch
Nagasaku Hiromi cũng có một sự nghiệp sân khấu năng động, tham gia nhiều vở kịch và buổi biểu diễn:
- TIMESLIP Ogonmaru (1993)
- Stand by me (1994)
- Shimokita Beatniks (1996)
- Hitori Shibai "Mizu Monogatari" (1997)
- Love Letters (1998)
- Oleanna (1999)
- Renai Gikyoku (2000)
- Ningen Fusha (2003)
- Futatabi no Koi (2003)
- LAST SHOW (2005)
- Dracul God Fearing Dracul (2007)
- Shiawase Saiko Arigato Majide! (2008)
- Ame (2011)
- Shiren to Ragi (2012) - vai chính Shiren.
- Pluto (2015) - vai Uran/Helena (hai vai).
- Zutsu Katakori Higuchi Ichiyo (2016, Theatre Crea) - vai chính Ichiyo Higuchi.
- Ningyo no Ie PART2 (2019) - vai chính Nora.
- Tsuki to Cinema 2023 (2023) - vai Machiko Takayama.
7.4. Lồng tiếng
Nagasaku Hiromi còn tham gia với vai trò diễn viên lồng tiếng trong một số bộ phim điện ảnh:
- Where the Wild Things Are (2010) - lồng tiếng cho nhân vật K.W. (do Lauren Ambrose thủ vai).
- Đẳng cấp thú cưng (2016) - lồng tiếng cho nhân vật Chloe.
- Đẳng cấp thú cưng 2 (2019) - tiếp tục lồng tiếng cho nhân vật Chloe.
8. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp chính trong âm nhạc và diễn xuất, Nagasaku Hiromi còn tham gia vào nhiều hoạt động đa dạng khác.
8.1. Quảng cáo và Lời dẫn chuyện
Nagasaku Hiromi là gương mặt đại diện cho nhiều hợp đồng quảng cáo (CM) lớn và hoạt động lồng tiếng cho các chương trình tài liệu, truyền hình:
- Toyota: "Corolla Touring Wagon" (1995), "TNGA STORY" (2015) - vai Akita.
- OMMG: "O-net" (1997).
- Sony Computer Entertainment: "PlayStation" (1997).
- Recruit Holdings: "Zexy" (1998).
- Tokiwa Pharmaceutical: "Vegetable Water" (1998).
- Kao: "Essential Damage Care" (1998-2000, 2012-).
- Kirin Beverage: "Nama-cha" (2001).
- Shiseido: "Richard Whytis" (2001), "ELIXIR SUPERIEUR" (2010-2011).
- Suntory: "Sorekara" (2004).
- Gekkeikan: "Tsuki" (2006).
- Daiwa House Industry: "xevo" (2008-2009).
- Otsuka Pharmaceutical: "Nature Made" (2008-2009).
- Nippon Ham: "Shinsen Seikatsu ZERO Toshitsu 0 Roast Ham" (2009).
- Lion Corporation: "Smile 40EX" (2009-2010).
- Sapporo Beer: "Sapporo Kin no Off" (2011-).
- Kanebo Cosmetics: "Coffret D'or" (2012-).
- Meiji Holdings: "Premium Ice Cream Gran" (2012-).
- ACOM (2013-).
- Coca-Cola Japan: "Georgia Hot Georgia" (2013-).
- Eisai: "Chocola BB" (2016-).
- Dự án "Chushokigyo no Chikara" (2022-).
Bà cũng thường xuyên đảm nhận vai trò người dẫn chuyện (narration) cho nhiều chương trình truyền hình và tài liệu:
- "Downtown no Gaki no Tsukai ya Arahende!!" (2013, Nippon TV) - dẫn chuyện trong tập "Sayonara Yamazaki Hosei".
- "Takeshi no Banbutsu Sosseiki" (1996, Asahi Broadcasting Corporation) - thành viên thường xuyên.
- "Onnatachi no Beijing Olympics SP" (2008, TBS) - dẫn chuyện.
- "Kiseki no Chikyu Monogatari ~ Kinmirai Sozo Science" (2009, TV Asahi) - dẫn chuyện.
- "Tsuiseki! AtoZ" (2010, NHK) - dẫn chuyện (không thường xuyên).
- "Cosmic Front NEXT" (2015-2018, NHK BS Premium) - dẫn chuyện.
- "Supochikara!" (2021, NHK BS1) - dẫn chuyện (đặc biệt trong tập đầu tiên về Kashima Antlers, đội bóng quê hương bà).
- "The Nonfiction" (Fuji TV) - dẫn chuyện trong các tập "Tokyo, Taxi Monogatari." (2021) và "Ai Suru Hito, Miokuru Watashi" (2021), "Haha to Musuko no Yasashii Gohan 2" (2024).
- "Sekai Fureai Machiaruki" (NHK BS, NHK BS Premium 4K) - dẫn chuyện (không thường xuyên).
8.2. Chương trình tạp kỹ và Khác
- "Oshiete! Galileo" (Yomiuri TV) - người trả lời thường xuyên ở giai đoạn sau.
- "Hanakin Data H" (1995-1996, TV Asahi) - thành viên thường xuyên.
- "ASAYAN" (1996-1998, TV Tokyo) - người dẫn chương trình.
- Radio: "G1 Grouper" (1995-1996, TOKYO FM).
- Tạp chí web: "Tabiiro" (2008-).
- Hướng dẫn âm thanh: "Triển lãm Antonio Lopez" (2013, Bunkamura The Museum, Bảo tàng Nghệ thuật tỉnh Nagasaki, Bảo tàng Nghệ thuật tỉnh Iwate).
- Đại sứ Namegata: Nagasaku là một trong 10 nhân vật nổi tiếng có liên quan đến Namegata-shi (quê hương bà) và là diễn viên duy nhất trong số đó, được bổ nhiệm làm "Đại sứ Namegata" (なめがた大使Namegata TaishiJapanese) để thúc đẩy hình ảnh khu vực.
- Giai thoại về "thế hệ Yutori": Trong một chương trình truyền hình năm 2015, Nagasaku đã nhận xét về "thế hệ Yutori" (ゆとり世代Yutori SedaiJapanese, thế hệ được giáo dục với chương trình học giảm tải ở Nhật Bản) rằng họ có "sự tự tin kỳ lạ, đôi khi hơi đáng sợ".
8.3. Sách và Ảnh bìa
Nagasaku Hiromi cũng đã xuất bản các tác phẩm văn học và sách ảnh:
- Sách: Yauyau (2008, Little More).
- Sách ảnh:
- Uk.asagan (1997, Bunkasha, nhiếp ảnh: Ryu Hanabusa).
- Gekkan Nagasaku Hiromi (SHINCHO MOOK) (1998, Shinchosha, nhiếp ảnh: Itaru Hirama).
- NAGASAKU BOXX (2001, Shinchosha, nhiếp ảnh: Kazumi Kurigami, Meo Saito).
9. Giải thưởng và Vinh danh
Nagasaku Hiromi đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng trong sự nghiệp diễn xuất và âm nhạc của mình:
- Năm 1996:**
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Học viện Phim truyền hình lần thứ 11 (cho Hitorigurashi).
- Năm 1999:**
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Học viện Phim truyền hình lần thứ 21 (cho Shumatsukon).
- Năm 2006:**
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Takasaki lần thứ 21 (cho Su-ki-da).
- Năm 2007:**
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phê bình Điện ảnh Nhật Bản lần thứ 17 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Blue Ribbon lần thứ 50 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất của tạp chí Kinema Junpo lần thứ 81 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Yokohama lần thứ 29 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 32 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Internet Nhật Bản lần thứ 12 (cho Funuke Show Some Love, You Losers!).
- Năm 2010:**
- Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim độc lập California lần thứ 13 (cho Wakiyaku Monogatari).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phê bình Điện ảnh Nhật Bản lần thứ 20 (cho Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou.).
- Năm 2011:**
- Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Yamaji Fumiko lần thứ 35 (cho Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou.).
- Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh TAMA lần thứ 3 (cho Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou. và Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Mainichi lần thứ 66 (cho Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất của tạp chí Kinema Junpo lần thứ 85 (cho Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Blue Ribbon lần thứ 54 (cho Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 36 (cho Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou. và Hachiyome no Semi).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Internet Nhật Bản lần thứ 16 (cho Hachiyome no Semi).
- Năm 2012:**
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 35 (cho Hachiyome no Semi).
- Năm 2015:**
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Đài Bắc lần thứ 17 (cho Saihate nite - Yasashii Kaori to Machinagara -).
- Năm 2020:**
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 44 (cho Asa ga Kuru).
10. Đời sống cá nhân
Nagasaku Hiromi duy trì một hình ảnh công chúng chuyên nghiệp nhưng cũng chia sẻ một số khía cạnh về đời sống riêng tư và các đặc điểm cá nhân thú vị.
10.1. Gia đình và Hôn nhân
Nagasaku Hiromi kết hôn với nhà làm phim hình ảnh Maro Naito (内藤まろNaitō MaroJapanese) vào năm 2009. Họ có hai con: một bé trai sinh năm 2010 và một bé gái sinh năm 2013.
10.2. Đặc điểm cá nhân và Giai thoại
Nagasaku Hiromi nổi tiếng với vẻ ngoài trẻ trung hơn tuổi thật của mình. Mặc dù bà thường xuyên đóng các vai "femme fatale" (phụ nữ quyến rũ, bí ẩn), khiến một số người nghĩ rằng bà cũng có tính cách tương tự ngoài đời, Nagasaku đã bình luận rằng: "Tôi không thể nói gì về điều đó... nhưng với tư cách là một diễn viên, việc tính cách thật của tôi và vai diễn trùng lặp là một điều rất thú vị."
Có thông tin sai lệch về việc bà thích đua ngựa, nhưng bà đã phủ nhận điều này trong một cuộc phỏng vấn liên quan đến Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Blue Ribbon lần thứ 50.
11. Danh mục tác phẩm
Dưới đây là danh sách toàn diện các tác phẩm mà Nagasaku Hiromi đã tham gia.
11.1. Phim điện ảnh đã tham gia
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2003 | Doppelganger | Yuka |
2004 | Ishii no Otousan Arigatou | Shinako Ishii |
2005 | Hanging Garden | Asako Iizuka |
2006 | Tenshi | Kasumi |
2006 | Su-ki-da | Yu (34 tuổi) |
2006 | Kikyu Club, Sono Go | Mitsuko |
2007 | Funuke Show Some Love, You Losers! | Machiko Negou |
2007 | Dolphin Blue | Nanami Kusakabe |
2007 | Closed Note | Kanako |
2008 | Hito no Sex wo Warau na | Yuri |
2008 | Dosokai | Yuki Tomonaga |
2008 | R246 Story | |
2008 | Sono Hi no Mae ni | Toshiko Hinohara |
2008 | Mahoutsukai ni Taisetsu na Koto | Mẹ của Sora |
2009 | The Clone Returns Home | Tokie Takahara |
2010 | Wakiyaku Monogatari | Aya |
2010 | Yoi ga Sametara, Uchi ni Kaerou. | Yuki Sonoda |
2011 | Rebirth | Kiwako Nonomiya |
2013 | 49-nichi no Recipe | Yuriko Atsuta |
2015 | Saihate nite - Yasashii Kaori to Machinagara - | Misaki Yoshida |
2015 | Solomon's Perjury | Mirai Miyake |
2015 | Fufu Fufu Nikki | Yuko Shimizu (vợ) |
2020 | Asa ga Kuru | Satoko Kurihara |
11.2. Phim truyền hình đã tham gia
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
1991 | Kamakura Renai Iinkai "Deai wa ON TIME" | Hiromi | TBS |
1991 | Tales of the Unusual phần 2 "Telephone Card" | Hiromi | Fuji TV |
1994 | Hi no Ataru Basho | Fumie Yamamoto | Fuji TV |
1994 | Tales of the Unusual tập đặc biệt Tanabata "Batsu Game" | Yuki | Fuji TV |
1994 | Level 7 - Kuhaku no 90-nichi | Kansai TV | |
1995 | Sankaku Heart | Ikuko Nanami | TV Asahi |
1995 | Kakeochi no Susume | Yui Uguisudani | TV Asahi |
1995 | Uchidate Makiko no Shitsuren Bijutsukan "Ano Koro" | Fuji TV | |
1996 | Koi no Crossroads | Kansai TV | |
1996 | Kyoto Maizokin Densetsu Satsujin Jiken | TBS | |
1996 | Kowai Onna Series "Warau Onna" | Fuji TV | |
1996 | Kitto Dareka ni Au Tame ni tập 6 | TV Tokyo | |
1996 | Appare Yorujuro | Oren | NHK |
1996 | Hitorigurashi | Kyoko Nishijima | TBS |
1996 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa đông '96 "Akachan Yoiku Soft" | Noriko Watanabe | Fuji TV |
1997 | Itoshi no Mirai-chan tập 1 | TV Asahi | |
1997 | Kin no Tamago | Ryo Yamaguchi | TBS |
1997 | Aoi Tori | Mikiko Akimoto | TBS |
1998 | Tsumetai Tsuki | Misaki Morishita | Nippon TV |
1998 | Hitoribocchi no Kimi ni | Satomi Honda | TBS |
1998 | Karasugoi | TBS | |
1998 | Kurage ga Nemuru Made | Yoko Demachi | SKY Perfect TV! |
1999 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa xuân '99 "Kyoryokusha" | Kazumi Fukamori | Fuji TV |
1999 | Shumatsukon | Tsukiko Asai | TBS |
1999 | Omocha no Kamisama | NHK | |
1999 | Dear Friend | Reiko Katahira | TBS |
1999 | Shumatsukon Special | Tsukiko Asai | TBS |
2000 | Black Jack ~ Zouki Nojo Iki Yurei Bus ~ | Reiko Sayama | TBS |
2000 | Densetsu no Kyoshi | Kinuka Jinguji | Nippon TV |
2000 | Hyakunen no Monogatari phần 2 | Yoshie Shimazaki | TBS |
2000 | Gozen Sanji no Rooster | Minako Imai | TV Asahi |
2001 | Chiisana Hashi wo Kakeru | Mainichi Broadcasting System | |
2001 | Pure Soul ~ Kimi ga Boku wo Wasuretemo ~ | Kaoru Seta | Nippon TV |
2001 | Shingo Mama Drama Special Ohha- wa Sekai wo Sukuu | Fuji TV | |
2001 | Akogare no Hito | Kansai TV | |
2002 | Kongai Renai | Mitsuru Yuasa | TV Asahi |
2002 | Umizaru | Miharu Urabe | Fuji TV |
2003 | Umizaru 2 | Miharu Urabe | Fuji TV |
2003 | Densetsu no Madam | Reiko Kosenji | Yomiuri TV |
2004 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa xuân '04 "Saigo no Hitotoki" | Yayoi Suzuki | Fuji TV |
2004 | Makeinu Onna no Kabe tập 1 | Manami Shiro | TBS |
2004 | Last Present ~ Musume to Ikiru Saigo no Natsu | Yuri Momose | Nippon TV |
2004 | Yotsuya-kun to Otsuka-kun / Tensai Shonen Tantei Tojo no Maki | Yoko Nakao | TBS |
2004 | Ichiban Taisetsu na Date | Kayano Hasegawa | TBS |
2004 | Koi no Karasawagi Drama Special ~ Love Stories ~ "Aniki to Yobareta Onna" | Sumiko Karino | Nippon TV |
2005 | Koshonin | Maiko Tono | TV Asahi |
2005 | Kofuku 2020 | Yukino Akizuki | NHK |
2005 | Onna to Otoko to Monogatari PART III tập 10 | Tomomi Tsukida | ABC TV |
2006 | Shibo Suitei Jikoku | Mikiko Watanabe | Fuji TV |
2006 | Jikou Keisatsu tập 4 | Tabiko Ayame | TV Asahi |
2006 | Kōmyō ga Tsuji | Yodo-dono | NHK |
2007 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa xuân '07 "Funzachi Kyoiku" | Keiko Nashiro | Fuji TV |
2008 | Shukan Maki Yoko tập 12 | Kamome | TV Tokyo |
2008 | Yottsu no Uso | Shifumi Hara | TV Asahi |
2009 | Fukuie Keibuho no Aisatsu ~ Occam no Kamisorii ~ | Thanh tra Fukuie | NHK |
2009 | Inochi no Shima | Megumi Jinno | TBS |
2010 | Magerarenai Onna | Riko Osabe | Nippon TV |
2010 | Hebi no Hito | Yoko Mitsube | WOWOW |
2011 | Tales of the Unusual tập đặc biệt kỷ niệm 21 năm thế kỷ 21 "Kankeri" | Sachiko Fujimura | Fuji TV |
2011 | 11 Moji no Satsujin | Rikako Yuki | Fuji TV |
2011 | Ai Inochi ~ Shinjuku Kabukicho Kakekomidera ~ | Yoko Nakahara | TV Asahi |
2012 | Dirty Mama! | Takako Maruoka | Nippon TV |
2014 | Watashi to Iu Unmei ni Tsuite | Aki Fuyuki | WOWOW |
2014 | Sayonara Watashi | Tomomi Hoshino | NHK |
2015 | Fukuoka Hatsu Chiiki Drama "Ito no Mori no Ie" | Kanako | NHK |
2016 | Josei Sakka Mysteries Utsukushiki Mittsu no Uso tập 1 "Moonstone" | Sayuri Oba | Fuji TV |
2016 | Keiji Ballerino | Azusa Fuhira | Nippon TV |
2017 | Tales of the Unusual tập đặc biệt mùa xuân '17 "Ippon Tarinai" | Ayako Kazami | Fuji TV |
2017 | Chinmoku Hōtei | Miki Yamamoto | WOWOW |
2019 | Mikazuki | Chiaki Akasaka | NHK |
2019 | Princess Michiko-sama Monogatari Shirarezaru Ai to Kunou no Kiseki | Tokiko Hamamura | Fuji TV |
2019 | Ano Ie ni Kurasu Yonin no Onna | Yukino Taniyama | TV Tokyo |
2020 | Hidari Te Ippon no Shoot | Kazume Tanaka | BS-TBS |
2021 | Hankei 5 Meter | Takarako Kameyama | NHK |
2022 | Kono Hana Sakuya | Ayako Takeoka | NHK BS Premium |
2022 | Maiagare! | Megumi Iwakura | NHK |
2022 | Modern Love Tokyo | Amazon Prime Video | |
2025 | Vanilla na Mainichi | Manami Sadoya | NHK |
11.3. Danh mục đĩa nhạc
Xem các bảng trong mục #Sự nghiệp Solo để biết danh sách chi tiết các đĩa đơn và album đã phát hành.