1. Tổng quan
Hiroki Ohnishi là một vận động viên ném bóng tài năng, được biết đến với tốc độ bóng nhanh và khả năng kiểm soát tốt nhiều loại cú ném. Sự nghiệp của anh bắt đầu từ thời thơ ấu với bóng chày, sau đó tiếp tục phát triển vượt bậc ở cấp độ đại học, nơi anh gặt hái nhiều danh hiệu cá nhân trước khi được tuyển chọn vào Bóng chày chuyên nghiệp Nippon. Kể từ khi ra mắt chuyên nghiệp với Tokyo Yakult Swallows vào năm 2020, Ohnishi đã từng bước khẳng định vị trí của mình, góp phần vào thành công của đội và đạt được những cột mốc cá nhân đáng chú ý, bao gồm lần đầu tiên giành chiến thắng chuyên nghiệp và được chọn vào Giải đấu All-Star bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản vào năm 2024.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp bóng chày của Hiroki Ohnishi trải dài từ những năm tháng đầu tiên chơi bóng mềm ở trường tiểu học, qua những thành công rực rỡ ở cấp độ đại học, cho đến khi anh trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp và cống hiến cho Tokyo Yakult Swallows.
2.1. Trước khi ra mắt chuyên nghiệp
Hiroki Ohnishi bắt đầu chơi bóng chày mềm từ khi còn học tiểu học. Khi theo học tại Trường Trung học Thương mại Osaka, anh trở thành vận động viên ném bóng chính của đội vào mùa thu năm thứ hai, nhưng đội của anh không thể tham dự giải đấu Koshien. Quyết tâm theo đuổi sự nghiệp chuyên nghiệp, Ohnishi tiếp tục học tại Đại học Thương mại Osaka. Ngay từ năm thứ nhất đại học, anh đã bắt đầu thi đấu trong các giải đấu chính thức. Trong suốt sự nghiệp đại học tại Liên đoàn bóng chày Lục Đại học Kansai, Ohnishi đã đạt thành tích đáng nể với 27 trận thắng và chỉ 2 trận thua. Anh đã hai lần được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (Best Nine) và ba lần giành giải Vận động viên ném bóng xuất sắc nhất. Các đồng đội cùng khóa với anh tại Đại học Thương mại Osaka bao gồm Yuki Hashimoto và Dan Onodera. Trong thời gian ở trường đại học, Ohnishi từng nhận được lời khen ngợi từ cựu vận động viên ném bóng nổi tiếng Randy Messenger.
Vào Hội nghị tuyển chọn tân binh bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản 2019, Hiroki Ohnishi đã được câu lạc bộ Tokyo Yakult Swallows lựa chọn ở lượt thứ 4. Ngày 26 tháng 11 cùng năm, anh chính thức ký hợp đồng sơ bộ với khoản tiền ký kết là 47.00 M JPY và mức lương hàng năm là 7.20 M JPY. Anh được cấp số áo 44.
2.2. Thời kỳ thi đấu cho Tokyo Yakult Swallows
Trong năm đầu tiên thi đấu chuyên nghiệp, 2020, Ohnishi đã có mặt trong đội hình một ngay từ đầu mùa giải. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 21 tháng 6, trong trận đấu với Chunichi Dragons tại Sân vận động Meiji Jingu, vào sân từ băng ghế dự bị ở hiệp thứ 8, ném một hiệp mà không để mất điểm nào. Ngày 5 tháng 8 cùng năm, Ohnishi có trận ra sân đầu tiên với tư cách là vận động viên ném bóng xuất phát trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Meiji Jingu. Anh ném 5 hiệp và để mất 2 điểm, nhưng đội bóng đã thất bại. Kết thúc mùa giải 2020, anh có 5 lần ra sân, chịu 1 trận thua và đạt ERA là 5.00.
Mùa giải 2021, Ohnishi được đăng ký vào đội hình một vào ngày 27 tháng 5. Ngày 1 tháng 6, trong trận đấu với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sân vận động Meiji Jingu, anh vào sân từ băng ghế dự bị ở hiệp thứ 6 và ném hai hiệp mà không để mất điểm. Ngay sau đó, đội của anh đã lội ngược dòng thành công, giúp Ohnishi giành được chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp. Kết thúc mùa giải 2021, anh đã ra sân 33 lần, đạt thành tích 3 trận thắng, 0 trận thua và 7 lần giữ bóng (hold), cùng với ERA là 2.82. Sau mùa giải, anh ký hợp đồng mới với mức lương ước tính là 14.00 M JPY, tăng 6.20 M JPY so với năm trước.
Năm 2022, Ohnishi tiếp tục có mặt trong đội hình một ngay từ đầu mùa giải. Tuy nhiên, vào ngày 10 tháng 7, anh đã phải tạm thời rời đội do dương tính với COVID-19. Mặc dù phải đối mặt với những ảnh hưởng về thể lực vào cuối mùa giải do sự gián đoạn này, anh vẫn đạt được số lần ra sân cao nhất trong sự nghiệp, với 43 trận đấu, và kết thúc mùa giải với ERA là 4.45.
Vào mùa giải 2023, Ohnishi ra sân 46 lần, giành được 2 trận thắng và 2 trận thua, cùng với 6 lần giữ bóng (hold). ERA của anh trong năm này là 3.60.
Mùa giải 2024 là một năm nổi bật đối với Ohnishi khi anh ra sân tới 60 lần, đạt thành tích 9 trận thắng, 1 trận thua, 1 lần cứu thua (save) và 23 lần giữ bóng (hold). ERA của anh là 1.34. Anh giành được lần cứu thua đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 20 tháng 7, trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Meiji Jingu, khi anh vào sân ở hiệp thứ 9 và ném một hiệp không để mất điểm. Trong cùng năm, Ohnishi cũng đã được chọn vào Đội hình All-Star lần đầu tiên trong sự nghiệp.
3. Phong cách chơi và đặc điểm
Hiroki Ohnishi là một vận động viên ném bóng tay phải với khả năng ném bóng nhanh đạt tốc độ tối đa 152 km/h. Anh sở hữu một loạt các cú ném xoáy bao gồm Forkball, Shuuto, Slider, Cutter và Sinkerr. Trong thời gian thi đấu cho Đại học Thương mại Osaka, phong cách ném bóng của anh đã được Randy Messenger, cựu vận động viên ném bóng nổi tiếng của Hanshin Tigers, đánh giá cao.
4. Thông tin chi tiết
Phần này cung cấp các thông tin chi tiết về học vấn, các câu lạc bộ đã thi đấu, thành tích cá nhân, số áo và thống kê hiệu suất hàng năm của Hiroki Ohnishi.
4.1. Học vấn
- Trường Trung học Thương mại Osaka
- Đại học Thương mại Osaka
4.2. Các câu lạc bộ đã thi đấu
- Tokyo Yakult Swallows (2020-nay)
4.3. Thành tích cá nhân
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiroki Ohnishi đã đạt được nhiều cột mốc và kỷ lục đáng chú ý.
4.3.1. Những kỷ lục đầu tiên (Ném bóng)
- Trận ra sân đầu tiên: Ngày 21 tháng 6 năm 2020, trong trận đấu thứ 3 với Chunichi Dragons tại Sân vận động Meiji Jingu, anh vào sân với tư cách là vận động viên ném bóng thứ hai ở hiệp thứ 8, ném 1 hiệp không để mất điểm.
- Trận ném chính thức đầu tiên: Ngày 5 tháng 8 năm 2020, trong trận đấu thứ 7 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Meiji Jingu, anh ném 5 hiệp và để mất 2 điểm, trở thành vận động viên ném bóng thua trận.
- Lần strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp thứ 3, anh thực hiện cú strikeout nhìn (looking strikeout) với Yoshitaka Isomura.
- Chiến thắng đầu tiên: Ngày 1 tháng 6 năm 2021, trong trận đấu đầu tiên với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Sân vận động Meiji Jingu, anh vào sân với tư cách là vận động viên ném bóng thứ ba ở hiệp thứ 6, ném 2 hiệp không để mất điểm.
- Lần hold đầu tiên: Ngày 10 tháng 6 năm 2021, trong trận đấu thứ 3 với Chiba Lotte Marines tại ZOZO Marine Stadium, anh vào sân với tư cách là vận động viên ném bóng thứ hai ở hiệp thứ 6, ném 1 hiệp không để mất điểm.
- Lần save đầu tiên: Ngày 20 tháng 7 năm 2024, trong trận đấu thứ 16 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Meiji Jingu, anh vào sân với tư cách là vận động viên ném bóng thứ sáu ở hiệp thứ 9, ném 1 hiệp không để mất điểm và hoàn thành trận đấu.
4.3.2. Những kỷ lục đầu tiên (Đánh bóng)
- Lần lên sân khấu đánh bóng đầu tiên: Ngày 5 tháng 8 năm 2020, trong trận đấu thứ 7 với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Meiji Jingu, ở hiệp thứ 2, anh thực hiện cú strikeout hụt (swinging strikeout) với Yusuke Nomura.
4.3.3. Các kỷ lục khác
- Tham dự All-Star Game: 1 lần (2024)
4.4. Số áo
- 44 (2020-nay)
4.5. Nhạc xuất hiện
- "オレガヤレバ" của Kotobuki-kun (2020-2021)
- "闘う貴方へ" của Express (2021-nay)
4.6. Thống kê hiệu suất hàng năm
Dưới đây là bảng thống kê hiệu suất ném bóng hàng năm của Hiroki Ohnishi tính đến hết mùa giải 2024:
Năm | Câu lạc bộ | Số trận | Bắt đầu | Hoàn thành | Shutout | Không đi bộ | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Số batters | Số inning | Số hits | Số HR | Số BB | Số IBB | HBP | Strikeout | Wild pitch | Balk | Runs allowed | Earned runs | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Yakult | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | .000 | 44 | 9.0 | 14 | 1 | 5 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 5 | 5 | 5.00 | 2.11 |
2021 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1.000 | 159 | 38.1 | 36 | 4 | 12 | 1 | 2 | 24 | 3 | 0 | 12 | 12 | 2.82 | 1.25 | |
2022 | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | .600 | 260 | 58.2 | 74 | 8 | 15 | 4 | 2 | 42 | 1 | 0 | 34 | 29 | 4.45 | 1.52 | |
2023 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | .500 | 226 | 55.0 | 53 | 3 | 12 | 3 | 3 | 35 | 2 | 0 | 23 | 22 | 3.60 | 1.18 | |
2024 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 1 | 23 | .900 | 235 | 60.1 | 53 | 3 | 12 | 3 | 2 | 31 | 2 | 0 | 12 | 9 | 1.34 | 1.08 | |
Tổng cộng: 5 năm | 187 | 2 | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 1 | 39 | .739 | 924 | 221.1 | 230 | 19 | 56 | 11 | 9 | 138 | 8 | 0 | 86 | 77 | 3.13 | 1.29 |
Bảng thống kê hiệu suất phòng thủ hàng năm của Hiroki Ohnishi tính đến hết mùa giải 2024:
Năm | Câu lạc bộ | Vận động viên ném bóng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Số lần bắt | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ fielding | ||
2020 | Yakult | 5 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1.000 |
2021 | 33 | 1 | 12 | 0 | 0 | 1.000 | |
2022 | 43 | 5 | 8 | 1 | 1 | .929 | |
2023 | 46 | 0 | 7 | 0 | 0 | 1.000 | |
2024 | 60 | 1 | 12 | 1 | 2 | .929 | |
Tổng cộng | 187 | 8 | 42 | 2 | 4 | .962 |