1. Tổng quan
Naoki Hiraoka là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và huấn luyện viên đến từ Sakai, Osaka, Nhật Bản. Anh nổi tiếng với sự nghiệp thi đấu kéo dài từ năm 1992 đến 2007, chủ yếu ở vị trí tiền vệ và hậu vệ cánh trái, và sau đó chuyển sang vai trò huấn luyện viên.
2. Thông tin cá nhân
Naoki Hiraoka sinh ngày 24 tháng 5 năm 1973 tại Sakai, Osaka, Nhật Bản. Anh có chiều cao 173 cm và cân nặng 68 kg. Chân thuận của anh là chân trái.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Naoki Hiraoka bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình vào năm 1992 và thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau tại Nhật Bản trước khi giải nghệ vào cuối mùa giải 2007.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và ra mắt
Sau khi tốt nghiệp Trường trung học Hatsushiba, Naoki Hiraoka gia nhập câu lạc bộ địa phương Gamba Osaka vào năm 1992. Anh ra mắt chuyên nghiệp vào năm 1994 và trở thành cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính vào năm 1995, thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh trái và hậu vệ cánh trái.
3.2. Các câu lạc bộ đã thi đấu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hiraoka đã thi đấu cho bốn câu lạc bộ chuyên nghiệp khác nhau.
3.2.1. Gamba Osaka
Naoki Hiraoka thi đấu cho Gamba Osaka từ năm 1992 đến tháng 8 năm 2000. Ban đầu, anh chơi ở các vị trí tấn công, nhưng sau đó được chuyển đổi sang vị trí hậu vệ cánh trái và trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội. Anh thường xuyên đảm nhiệm vai trò tiền vệ cánh trái và hậu vệ cánh trái. Tuy nhiên, vào năm 2000, anh ít được ra sân thi đấu.
3.2.2. Nagoya Grampus
Vào tháng 8 năm 2000, Hiraoka chuyển đến Nagoya Grampus Eight và thi đấu cho câu lạc bộ này đến hết năm 2002.
3.2.3. Shimizu S-Pulse
Năm 2003, anh chuyển đến Shimizu S-Pulse và thi đấu tại đây trong hai mùa giải, đến cuối năm 2004.
3.2.4. FC Gifu
Năm 2005, Naoki Hiraoka chuyển đến FC Gifu, một câu lạc bộ đang thi đấu tại Giải khu vực. Anh đã ra sân trong nhiều trận đấu và đóng góp vào việc câu lạc bộ thăng hạng lên Giải bóng đá Nhật Bản (JFL) từ năm 2007. Trong mùa giải 2007, FC Gifu giành vị trí thứ ba tại JFL và được thăng hạng lên J2 League. Tuy nhiên, anh đã quyết định giải nghệ vào cuối mùa giải 2007.
3.3. Vị trí thi đấu
Trong sự nghiệp thi đấu của mình, Naoki Hiraoka chủ yếu đảm nhiệm các vị trí tiền vệ (MF) và hậu vệ (DF). Anh nổi tiếng với khả năng chơi ở vị trí tiền vệ cánh trái và hậu vệ cánh trái. Chân thuận của anh là chân trái.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Naoki Hiraoka đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên.
4.1. MIO Biwako Shiga
Năm 2008, Naoki Hiraoka trở thành huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ MIO Biwako Kusatsu (nay là Reilac Shiga FC), đội bóng vừa được thăng hạng lên Giải bóng đá Nhật Bản (JFL). Anh dẫn dắt câu lạc bộ này cho đến tháng 8 hoặc tháng 9 năm 2008.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê cầu thủ
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Naoki Hiraoka trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại các giải đấu quốc nội của Nhật Bản:
Thành tích câu lạc bộ | Giải Vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải Vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
1992 | Gamba Osaka | J1 League | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1994 | 11 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 | ||
1995 | 34 | 5 | 4 | 0 | - | 38 | 5 | |||
1996 | 24 | 1 | 3 | 1 | 12 | 0 | 39 | 2 | ||
1997 | 28 | 1 | 3 | 2 | 6 | 1 | 37 | 4 | ||
1998 | 26 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 31 | 1 | ||
1999 | 29 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 34 | 4 | ||
2000 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 8 | 0 | ||
2000 | Nagoya Grampus Eight | J1 League | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 |
2001 | 12 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 14 | 2 | ||
2002 | 12 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | 1 | ||
2003 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 8 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 |
2004 | 11 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 15 | 1 | ||
2005 | FC Gifu | Giải khu vực (Tōkai 2) | 4 | 3 | - | - | 4 | 3 | ||
2006 | Giải khu vực (Tōkai 1) | 12 | 2 | 2 | 0 | - | 14 | 2 | ||
2007 | JFL | 25 | 1 | 1 | 0 | - | 26 | 1 | ||
Tổng cộng | 242 | 21 | 18 | 3 | 44 | 2 | 304 | 26 |
5.2. Thi đấu quốc tế
Trong mùa giải 2000-01, Naoki Hiraoka đã tham gia Cúp C2 châu Á (Asian Cup Winners' Cup) với 3 lần ra sân và không ghi được bàn thắng nào.