1. Tên gọi
Tên gọi phổ biến của ông là Gennai (源内Japanese), một thông xưng (tên gọi thông thường). Sau khi được tái bổ nhiệm vào phiên Takamatsu, ông đã đổi cách viết tên thành Gennai (元内Japanese) để tránh dùng chữ "Gen" (源) trong họ của quốc chủ (lãnh chúa phiên). Sau khi từ chức, ông lại sử dụng tên "Gennai" (源内) như ban đầu. Tên khai sinh của ông là Kunitomo (国倫Japanese). Một số tài liệu năm 1934 còn ghi tên khác là Kunimune (国棟Japanese), nhưng các tài liệu sau này không nhắc đến. Tên chữ của ông là Shi'i (士彝Japanese), mặc dù trong "Xử sĩ Cưu Khê mộ bi minh" (処士鳩渓墓碑銘) được viết vào năm 1845, tên này được ghi là Zi'i (子彝Japanese). Tuy nhiên, trên bia mộ được dựng vào năm 1930 để trùng tu mộ Hiraga Gennai, tên này lại được khắc là "Shi'i".
Gennai đã sử dụng nhiều bút danh khác nhau. Bút danh Kyūkei (鳩渓Japanese) được cho là lấy từ tên địa danh "Hatodani" ở làng Shido. Với tư cách là một kịch tác gia (gesakusha), ông sử dụng các bút danh như Fūrai Sanjin (風来山人Japanese), Gotōken (悟道軒), và Tenjiku rōnin (天竺浪人Japanese). Cần lưu ý rằng "Tenjiku rōjin" (天竺老人) với một chữ khác là bút danh của môn đệ ông, Morishima Chūryō. Với tư cách là một tác giả jōruri, ông dùng bút danh Fukuchi Kigai (福内鬼外Japanese). Bút danh haiku của ông là Rizan (李山Japanese). Trong một số tác phẩm của mình, Gennai còn có một nhân vật dựa trên chính ông là Hinka Zen'nai (貧家銭内Japanese).
2. Tiểu sử

2.1. Thân thế và gia đình
Hiraga Gennai sinh năm 1729 (một số tài liệu ghi là 1728) tại làng Shidoura, tỉnh Sanuki (nay là một phần của thành phố Sanuki, Kagawa), Nhật Bản. Ông là con trai thứ ba của Shiroishi Mozaemon (Yoshifusa) và mẹ là người họ Yamashita. Gia đình Shiroishi là một gia đình samurai cấp thấp hoặc thậm chí thấp hơn, làm công việc quản lý kho cho phiên Takamatsu.
Gia tộc Shiroishi được cho là có nguồn gốc từ huyện Saku, tỉnh Shinano, nơi họ là các lãnh chúa địa phương với họ "Hiraga". Tuy nhiên, sau khi bị gia tộc Takeda đánh bại vào tháng 11 năm 1536 tại lâu đài Uminokuchi ở huyện Saku, họ đã chạy trốn đến tỉnh Mutsu và phục vụ gia tộc Date, lấy họ mới là "Shiroishi" từ một địa điểm ở Mutsu. Sau đó, họ theo một nhánh phụ của gia tộc Date đến phiên Uwajima ở Shikoku, nhưng cuối cùng lại chuyển đến Takamatsu, nơi họ bổ sung thu nhập ít ỏi của một samurai cấp thấp bằng nghề nông. Có truyền thuyết kể rằng đến đời Gennai, gia tộc đã khôi phục lại họ Hiraga từ Shiroishi.
2.2. Thời thơ ấu và giáo dục
Từ nhỏ, Gennai đã thể hiện tài năng khi tạo ra "Omiki Tenjin" bằng cách chế tác các tranh cuộn (kakejiku). Nhờ danh tiếng này, ông bắt đầu học dược học (honpogaku) từ năm 13 tuổi dưới sự hướng dẫn của một thầy thuốc phiên. Ông cũng học Nho giáo và thơ haiku. Năm 1748, cha ông qua đời, và ông trở thành người đứng đầu gia đình. Năm 1749, ông được bổ nhiệm làm người kế nhiệm công việc quản lý kho của phiên. Có giả thuyết cho rằng Gennai được bổ nhiệm làm trợ lý cho người quản lý vườn thuốc của phiên, điều này có thể theo ý muốn của lãnh chúa phiên Matsudaira Yoriyasu.
2.3. Hoạt động tại Nagasaki
Khoảng năm 1752, Gennai đã du học tại Nagasaki trong một năm để nghiên cứu y học phương Tây, bao gồm các kỹ thuật dược phẩm và phẫu thuật châu Âu, cùng các chủ đề khác của Rangaku (Hà Lan học). Thời điểm đó, Nagasaki là một trong số ít cảng được phép cho tàu nước ngoài vào, nơi Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) cùng nhiều thương nhân Trung Quốc cư trú và giao dịch dưới sự giám sát chặt chẽ. Sự tương tác của Gennai với các thương nhân Trung Quốc và thành viên VOC đã giúp ông tiếp cận với gốm sứ. Sau hai năm, vào năm 1754, ông giao lại nhà cho chồng của em gái mình.
2.4. Hoạt động tại Osaka, Kyoto và Edo
Sau khi trở về từ Nagasaki, Gennai chuyển đến Osaka và Kyoto vào năm 1755, nơi ông học dược thảo dưới sự hướng dẫn của Toda Kyokuzan. Sau đó, ông chuyển đến Edo vào năm 1757.
2.4.1. Nghiên cứu học thuật
Tại Edo, ông theo học Tamura Ransui và dưới sự giám sát của thầy, Gennai bắt đầu trồng nhân sâm tự nhiên. Điều này đã giúp Nhật Bản chuyển đổi từ việc nhập khẩu thảo dược này sang tự sản xuất trong nước. Gennai quan tâm đến các văn bản phương Tây và cố gắng thu thập sách Hà Lan, mặc dù ông không có kiến thức về ngôn ngữ và phải nhờ các thông dịch viên Hà Lan đọc dịch. Năm 1763, ông xuất bản cuốn Butsurui Hinshitsu (Phẩm chất vạn vật), một tác phẩm về tự nhiên học và dược học. Ông cũng được cho là đã có "Hán văn lực" không cao.
2.4.2. Phát minh và hoạt động công nghiệp

Năm 1757, Gennai là người khởi xướng hội chợ dược phẩm đầu tiên tại Nhật Bản (hội chợ trưng bày các loại thuốc và sản vật). Sau đó, ông tiếp tục tổ chức nhiều hội chợ sản vật khác tại Edo. Đến khoảng thời gian này, ông đã được biết đến bởi Tanuma Okitsugu, một quan chức cấp cao của Mạc phủ Tokugawa, cũng như các bác sĩ Sugita Genpaku và Nakagawa Jun'an.
Năm 1761, ông phát hiện ra các mỏ quặng sắt ở tỉnh Izu và làm môi giới để thành lập một liên doanh khai thác mỏ. Từ năm 1766, theo yêu cầu của Akimoto Suzutomo thuộc phiên Kawagoe ở tỉnh Musashi, ông đã tiến hành phát triển mỏ ở Ōtaki, Chichibu (nay là một phần của thành phố Chichibu) và phát hiện ra amiăng (nay là mỏ Chichibu của Nittetsu). Trong thời gian này, ông cũng nghiên cứu các kỹ thuật để cải thiện hiệu suất của lò than và việc đóng thuyền sông. Hiện nay, gần hẻm núi Nakatsu ở Okuchichibu vẫn còn một tòa nhà do Gennai thiết kế và từng ở lại lâu dài, được gọi là "Gennai-kyo".
Năm 1772, trong một chuyến đi đến Nagasaki, Gennai đã phát hiện ra một kho đất sét. Điều này đã khiến ông kiến nghị chính phủ cho phép ông sản xuất gốm sứ trên quy mô lớn, phục vụ cả xuất khẩu và sử dụng trong nước. Ông được trích lời rằng: "Nếu đồ gốm Nhật Bản tốt, thì tự nhiên chúng ta sẽ không dùng vàng bạc của mình cho hàng hóa nước ngoài. Ngược lại, vì cả người Trung Quốc và Hà Lan sẽ đến tìm mua những mặt hàng này và mang về nhà, điều này sẽ mang lại lợi ích quốc gia vĩnh viễn. Vì ban đầu nó là đất sét, dù chúng ta có gửi đi bao nhiêu đồ gốm, cũng không cần lo lắng về việc cạn kiệt tài nguyên." Gennai đã tự mình làm hoặc hướng dẫn sản xuất một số tác phẩm gốm Nhật Bản, được đặt tên là "gốm Gennai" theo tên ông. Phong cách này độc đáo với màu sắc rực rỡ, chủ yếu là ba màu, theo phong cách gốm Kōchi từ hòn đảo quê hương Shikoku của Gennai.
Năm 1773, ông được lãnh chúa phiên Kubota (phiên Akita) là Satake Yoshiatsu mời đến để hướng dẫn kỹ thuật khai thác mỏ. Trong thời gian ở tỉnh Dewa, ông cũng dạy các bài học về hội họa sơn dầu phương Tây. Trên đường đi, ông ghé qua Kakunodate và truyền đạt kỹ thuật vẽ tranh kiểu Hà Lan cho samurai phiên Akita là Odano Naotake. Sau đó, ông ghé qua Kami-Hinokinai (nay là Nishiki-machi, thành phố Semboku, tỉnh Akita) và dạy cho trẻ em một trò chơi ứng dụng nguyên lý khí cầu, được cho là nguồn gốc của lễ hội truyền thống Thả đèn lồng giấy Kami-Hinokinai.
Năm 1776, ông đã sửa chữa và phục hồi một chiếc Elekiter (máy phát tĩnh điện) mà ông có được ở Nagasaki. Mặc dù bản thân Gennai không hiểu rõ nguyên lý của nó, ông vẫn thành công trong việc sửa chữa. Elekiter đã trở thành một chủ đề nóng hổi, và Gennai đã biến nó thành một màn trình diễn cao cấp để kiếm tiền sinh hoạt, thậm chí còn thêm các tiết mục giải trí để thu hút khán giả. Các hoạt động như hướng dẫn khai thác mỏ và sáng tác gesaku hay jōruri cũng là để kiếm sống.
Năm 1765, ông đã chế tạo một chiếc nhiệt kế có tên "Nihon Sōsei Kan'netsu Shōkōki" (Thiết bị lên xuống nóng lạnh do Nhật Bản chế tạo). Mặc dù hiện không còn tồn tại, nhưng dựa trên mô tả trong sách Hà Lan mà Gennai tham khảo và bản gốc tiếng Pháp, có vẻ đó là một nhiệt kế cồn. Nhiệt kế này có các chuỗi ký tự như cực hàn, hàn, lãnh, bình, noãn, thử, cực thử, và cũng có các chuỗi số, sử dụng thang độ Fahrenheit.
Để thống nhất đơn vị đo lường, nhiệt độ sẽ được chuyển đổi sang định dạng `{{cvt}}`:
Nhiệt độ dao động từ 15 °C đến 35 °C.
Khi nhắc đến sự thay đổi nhiệt độ, sẽ sử dụng `C-change`:
Nó có sự thay đổi là 3.5 °C.
Khi nhắc đến chiều dài, sẽ sử dụng `m`:
Nó có chiều dài khoảng 20 m đến 40 m.
Có giả thuyết cho rằng phong tục ăn lươn vào ngày Sửu của tháng Doyo là do Gennai khởi xướng. Giả thuyết này là một trong những điều được biết đến nhiều nhất về nguồn gốc của ngày Sửu và thành tựu của Hiraga Gennai, nhưng không có tài liệu gốc hay tác phẩm nào rõ ràng liên kết hai điều này. Ngoài ra, vào năm 1769, ông đã sáng tác lời và nhạc cho một bài hát quảng cáo (CM song) cho kem đánh răng "Sōsekikō", và vào năm 1775, ông đã viết lời quảng cáo cho bánh Shimizu Mochi của Otowaya Takichi, nhận thù lao cho cả hai công việc này. Vì vậy, ông được coi là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực người viết quảng cáo ở Nhật Bản.
2.4.3. Hoạt động văn học và nghệ thuật
Trong thời gian ở Edo, Gennai đã viết nhiều cuốn sách, một số về chủ đề khoa học hoặc tự nhiên, một số là tiểu thuyết châm biếm thuộc thể loại kokkeibon và dangibon.
Các tác phẩm châm biếm nổi bật của ông bao gồm Fūryū Shidōken den (1763), Nenashigusa (1763), và Nenashigusa kohen (1768). Ông cũng viết các tiểu luận châm biếm như On Farting và A Lousy Journey of Love. Ông còn là tác giả của hai cuốn sách hướng dẫn về các kỹ nam ở Edo, bao gồm Kiku no en (1764) và San no asa (1768).
Với tư cách là một tác giả jōruri, ông đã sáng tác nhiều tác phẩm, chủ yếu là jidaimono (kịch lịch sử), với nhiều tác phẩm theo định dạng năm hoặc nhiều màn, có thêm yếu tố của sewamono (kịch đời thường).
Gennai cũng tổ chức các buổi trao đổi lịch tranh (e-goyomi) với Suzuki Harunobu, góp phần vào sự phát triển của ukiyo-e.
Khi giấy da vàng (kintōkawa) trở thành một trào lưu và có nguy cơ làm thất thoát vàng, bạc, đồng của Nhật Bản, ông đã phát minh ra giấy da vàng (kintōkawakami), một sản phẩm mô phỏng làm từ giấy Nhật Bản.
2.4.4. Đời sống cá nhân và tư tưởng
Gennai được biết đến là một người đồng tính luyến ái nam (nanshoku-ka) hay "onna-girai" (người không thích phụ nữ), do đó ông không kết hôn trong suốt cuộc đời mình và thường yêu thích các diễn viên kabuki, đặc biệt là Segawa Kikunojō II. Có ý kiến cho rằng vụ án giết người vào cuối đời ông cũng có liên quan đến nam sắc.
Ông cũng phê phán văn hóa thượng lưu và xã hội đương thời. Tuy nhiên, các dự án khai thác mỏ của ông đã thất bại, khiến ông rơi vào tình trạng "phẫn nộ và tuyệt vọng" (theo lời nhận xét của môn đệ ông, thi sĩ kyōka Hiraga Tōsaku), và cuộc sống của ông trở nên buông thả, thể hiện qua việc ông sáng tác nhiều tác phẩm châm biếm. Năm 1778, ông đã viết một câu thơ: "Công chẳng thành, danh chỉ đạt, năm đã hết" (功ならず名斗(ばかり)遂(とげ)て年暮ぬ), thể hiện sự thất vọng về tình hình kinh tế khó khăn.
2.5. Cuối đời và cái chết
Vào mùa hè năm 1779, Gennai trở lại Edo và chuyển đến một dinh thự ở Hashimoto-chō. Ông nhận trách nhiệm sửa chữa một dinh thự của daimyō. Những ngày cuối đời của ông vẫn còn nhiều bí ẩn.
Theo lời kể phổ biến nhất, vào đêm ngày 20 tháng 11 năm 1779, Gennai đã bị bắt vì giết hai thợ mộc trong một cơn say rượu, sau khi ông lầm tưởng rằng họ đã đánh cắp bản vẽ của dinh thự. Hai người thợ mộc, Hisagorō và Jūemon, đã bị thương, và Hisagorō đã chết vì vết thương. Có nhiều giả thuyết khác nhau về nội dung vụ án mạng do Gennai gây ra. Ngày hôm sau, 21 tháng 11, ông bị tống giam và qua đời trong tù vào ngày 18 tháng 12 (âm lịch) năm đó (tức ngày 24 tháng 1 năm 1780) do uốn ván. Ông hưởng thọ 52 tuổi (có tài liệu ghi 51 hoặc 48 tuổi, do có sự khác biệt về năm sinh).
Hiraga Tōsaku được cho là người đã nhận thi thể của Gennai sau khi ông qua đời trong tù. Sugita Genpaku và những người bạn khác đã tổ chức tang lễ cho ông, nhưng Mạc phủ không cấp phép, vì vậy tang lễ được tiến hành mà không có thi thể và không có bia mộ.
2.5.1. Đánh giá và tranh cãi sau khi qua đời
Việc không có thi thể và bia mộ trong tang lễ đã dẫn đến nhiều giả thuyết trong những năm qua rằng Gennai thực sự không chết trong tù, mà đã được bí mật đưa đi, có thể nhờ sự can thiệp của Tanuma Okitsugu hoặc phiên Takamatsu (cựu chủ của ông là gia tộc Matsudaira ở Takamatsu), và sống nốt phần đời còn lại ở một nơi ẩn dật. Tuy nhiên, chi tiết của những giả thuyết này vẫn chưa rõ ràng.
Năm 1924, ông được truy tặng danh hiệu Jugoi (Junior Fifth Rank).
3. Tác phẩm và thành tựu
3.1. Phát minh và khám phá khoa học

Gennai nổi tiếng với việc giới thiệu và phục hồi các công nghệ phương Tây tại Nhật Bản trong thời kỳ bế quan tỏa cảng.
- Elekiter: Ông đã sửa chữa và phục hồi một chiếc Elekiter (máy phát tĩnh điện) mà ông có được từ Nagasaki vào năm 1776. Mặc dù không hoàn toàn hiểu rõ nguyên lý hoạt động của nó, ông vẫn thành công trong việc phục hồi. Elekiter đã trở thành một màn trình diễn thu hút sự chú ý và giúp ông kiếm được tiền sinh hoạt.
- Nhiệt kế: Năm 1765, ông chế tạo "Nihon Sōsei Kan'netsu Shōkōki" (Thiết bị lên xuống nóng lạnh do Nhật Bản chế tạo), một loại nhiệt kế cồn sử dụng thang đo độ Fahrenheit.
- Vải amiăng (Kakanpu): Ông đã phát triển loại vải này.
- Nghiên cứu khác: Gennai cũng được cho là đã nghiên cứu về khí cầu và điện, và đã đưa chúng đến gần giai đoạn thực tiễn. Tuy nhiên, những nghiên cứu này cuối cùng không dẫn đến ứng dụng thực tế, điều này là một trong những lý do khiến đánh giá về ông sau này bị chia rẽ. Có giả thuyết cho rằng ông là người phát minh ra chong chóng tre (taketonbo), nhưng trên thực tế, chong chóng tre đã tồn tại từ trước đó.
3.2. Hoạt động công nghiệp và thủ công
- Khai khoáng: Năm 1761, ông phát hiện các mỏ quặng sắt ở tỉnh Izu và làm môi giới để thành lập một liên doanh khai thác. Năm 1766, ông hỗ trợ phiên Kawagoe phát triển một mỏ amiăng ở Chichibu. Ông cũng nghiên cứu các kỹ thuật cải thiện hiệu suất lò than và đóng thuyền sông.
- Gốm sứ (Gốm Gennai): Năm 1772, ông phát hiện một kho đất sét ở Nagasaki và kiến nghị chính phủ cho phép sản xuất gốm sứ quy mô lớn. Ông đã tự mình làm hoặc hướng dẫn sản xuất các tác phẩm gốm được gọi là "gốm Gennai". Phong cách này độc đáo với màu sắc rực rỡ, chủ yếu là ba màu, chịu ảnh hưởng từ phong cách gốm Kōchi ở quê hương Shikoku của ông.

- Triển lãm sản vật: Ông là người khởi xướng hội chợ dược phẩm đầu tiên tại Nhật Bản vào năm 1757 và sau đó tổ chức nhiều hội chợ sản vật khác tại Edo.
- Tiên phong trong quảng cáo: Năm 1769, ông sáng tác lời và nhạc cho một bài hát quảng cáo cho kem đánh răng "Sōsekikō". Năm 1775, ông viết lời quảng cáo cho bánh Shimizu Mochi. Ông được coi là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực người viết quảng cáo ở Nhật Bản.
- Giấy da vàng (Kintōkawakami): Ông đã phát minh ra loại giấy này, một sản phẩm mô phỏng giấy da vàng (kintōkawa) nhập khẩu, nhằm ngăn chặn sự thất thoát kim loại quý của Nhật Bản.
3.3. Tác phẩm văn học
Gennai là một nhà văn prolific, đặc biệt trong thể loại gesaku (kịch tác gia) và jōruri.
- Dược học và Tự nhiên học:
- Butsurui Hinshitsu (物類品隲Japanese): Sáu tập, xuất bản tháng 7 năm 1763.
- Banshoppu (番椒譜Japanese): Bản thảo, không rõ niên đại, về ớt.
- Tiểu thuyết châm biếm (Gesaku):
- Nenashigusa (根南志具佐Japanese, Cỏ không rễ): Xuất bản tháng 10 năm 1763, thuộc thể loại dangibon. Tác phẩm này kể về Diêm Vương (Enma) ở địa ngục phải lòng một onnagata (diễn viên nam đóng vai nữ). Địa ngục được miêu tả là một nơi sống động nhưng đang trong quá trình xây dựng lớn do dân số tăng vọt. Diêm Vương giao cho Long Vương nhiệm vụ mang onnagata Kinkunojō II về. Long Vương tổ chức triều đình để quyết định ai sẽ đi thế giới trần gian để thực hiện nhiệm vụ này. Cuối cùng, Long Vương cử người gác cổng, một kappa. Kappa định quyến rũ diễn viên rồi dìm chết để đưa về địa ngục, nhưng lại phải lòng chàng trai trẻ. Không muốn người yêu phải chịu khổ vĩnh viễn ở địa ngục, kappa mang về một onnagata kém hấp dẫn hơn, nhưng không thành công trong việc làm Diêm Vương hài lòng. Diêm Vương sau đó tự mình xuống trần gian để tìm Kinkunojō, nhưng bị đánh bại trong trận chiến bởi diễn viên anh hùng vĩ đại Ichikawa Raizō I. Cuối cùng, toàn bộ câu chuyện được tiết lộ là một giấc mơ của Raizō, báo trước cái chết sắp xảy đến của ông.
- Nenashigusa Kohen (根無草後編Japanese, Cỏ không rễ, phần sau): Xuất bản tháng 1 năm 1769.
- Fūryū Shidōken den (風流志道軒伝Japanese, Truyền kỳ về Shidōken phong lưu): Xuất bản tháng 11 năm 1763, thuộc thể loại kokkeibon, lấy kōshakushi (người kể chuyện công cộng) Fukai Shidōken làm nhân vật chính.
- Fūrai Rokubushū (風来六部集Japanese, Lục tập Fūrai) và Fūrai Rokubushū Kohen (風来六部集後編Japanese, Lục tập Fūrai, phần sau): Tập hợp các bài kyōbun (văn châm biếm). Bao gồm On Farting và Iin In'itsuden (なえまら 隠逸伝).
- On Farting (放屁論Japanese, Luận về đánh rắm): Một tác phẩm châm biếm khám phá sự đối lập giữa văn hóa cao và văn hóa thấp ở Ryōgoku, một khu giải trí nổi tiếng ở Edo. Trong tác phẩm này, chính Gennai được miêu tả là có một cuộc tranh luận sôi nổi với một samurai về một nông dân đã nổi tiếng và được yêu thích như một "nghệ sĩ đánh rắm", giải trí đám đông bằng các màn trình diễn đánh rắm. Gennai và bạn bè tranh luận liệu nghệ sĩ có sử dụng một loại thuốc nào đó để màn trình diễn có thể thực hiện được hay không. Gennai lập luận rằng kỳ tích này rất ấn tượng và độc đáo đáng khen ngợi. Một nhân vật khác, một samurai Nho giáo tên là Ishibe Kinkichirō, lập luận rằng, do sự thô tục của hành động và sự ngu ngốc của khán giả, việc khuyến khích trình diễn đánh rắm công khai đi ngược lại các quy tắc lễ nghi Nho giáo. Thông qua đoạn đối thoại dài này, Gennai làm nổi bật sự khác biệt giữa hai hệ thống giá trị xung đột này. Đối với samurai Nho giáo, màn trình diễn đại diện cho một sự xúc phạm nghiêm trọng đến phép tắc và trật tự xã hội, trong khi Gennai tin rằng nó thể hiện sự khôn ngoan và sáng tạo. Cả hai đồng ý rằng một tiếng đánh rắm không hơn gì một sự thải ra vô ích, và nó không thể so sánh với công việc được chính thức công nhận theo truyền thống là 'có ích', như công việc trí óc đi kèm với việc điều hành xã hội Tokugawa; tuy nhiên, họ bất đồng về ý nghĩa và hàm ý của sự thải ra này. Kinkichirō lập luận rằng nó đi ngược lại tất cả những gì các "thánh nhân chân chính" đã dạy xã hội về sự đoan trang và lễ nghi của con người, nhưng Gennai thấy sự sáng tạo và khôn ngoan của nghệ sĩ đánh rắm trong việc biến sự dư thừa vô ích đó thành âm nhạc. Bằng cách trình bày theo cách này, Gennai đã phơi bày một vấn đề trong việc phân loại vật liệu và phương tiện là cao cấp hay thấp kém. Xuyên suốt câu chuyện, Gennai tiếp tục phê phán cả khái niệm văn hóa cao và thái độ của những người bảo vệ nó.
- A Lousy Journey of Love (痿陰隠逸伝Japanese, Chuyến du hành tình yêu tồi tệ): Tác phẩm này là một phần của Blown Blossom and Fallen Leaves, một tuyển tập các tác phẩm của ông được biên soạn và xuất bản sau khi ông mất bởi người bạn và học trò của ông, Ōta Nanpo. Trong tác phẩm này, người đọc theo dõi hành trình của hai con chấy đi qua cơ thể một cậu bé. Gennai thường xuyên sử dụng lối chơi chữ và chơi chữ, điều này làm tăng thêm sự phi lý và hài hước của việc kể một câu chuyện từ góc nhìn của một con chấy.
- Sách hướng dẫn về kỹ nam:
- Kiku no en (菊の園Japanese, Vườn cúc): Năm 1764 (Meiwa 1).
- Otoko-iro Saiken (男色細見Japanese, Chi tiết nam sắc) hay San no asa (賛の朝Japanese, Buổi sáng ca ngợi): Năm 1775 (An'ei 4), dưới bút danh Suikozanjin, là một cuốn cẩm nang về các chá quán (kagemajaya).
- Jōruri Gidayū: (dưới bút danh Fukuchi Kigai)
- Shinrei Yaguchi no Watashi (神霊矢口渡Japanese): Công diễn lần đầu tháng 1 năm Meiwa 7 tại Edo Gekiza.
- Genji Ōsōshi (源氏大草紙Japanese): Công diễn lần đầu tháng 8 năm Meiwa 7 tại Edo Hizen-za.
- Kyūsei Chiyū Minato (弓勢智勇湊Japanese): Công diễn lần đầu tháng 1 năm Meiwa 8 tại Edo Hizen-za, có sự hỗ trợ của Yoshida Chūji.
- Nen'yōba Aioi Genji (嫩榕葉相生源氏Japanese): Công diễn lần đầu tháng 4 năm An'ei 2 (1773) tại Edo Hizen-za.
- Zen Taiheiki Kojitsu Kagami (前太平記古跡鑑Japanese): Công diễn lần đầu tháng 1 năm An'ei 3 tại Edo Yūki-za.
- Chūshin Iroha Jikki (忠臣伊呂波実記Japanese): Công diễn lần đầu tháng 7 năm An'ei 4 tại Edo Hizen-za.
- Aragomitama Nitta Shintoku (荒御霊新田新徳Japanese): Công diễn lần đầu tháng 2 năm An'ei 8 tại Edo Yūki-za, có sự hỗ trợ của Shinra Banshō và Naniwa no Niichiten Saku.
- Reigen Miyatogawa (霊験宮戸川Japanese): Công diễn tháng 3 năm An'ei 9 tại Edo Hizen-za, sau khi Gennai qua đời.
- Mibae Genji Kin'ōzakura (実生源氏金王桜Japanese): Tác phẩm chưa hoàn thành, được công diễn tháng 1 năm Kansei 11 (1799) tại Edo Hizen-za.
3.4. Tác phẩm nghệ thuật
- Hội họa:
- "Chân dung một người Hà Lan mặc đồ đỏ cùng người hầu da đen" (黒奴を伴う赤服蘭人図Kurodo o Tomonau Akazoku Ranjin ZuJapanese).
- "Chân dung một phụ nữ phương Tây" (西洋婦人図Seiyō Fujin ZuJapanese) (hiện đang được lưu giữ tại Bảo tàng Thành phố Kobe).
- Gốm sứ: Các sản phẩm gốm sứ mang tên "gốm Gennai" với phong cách độc đáo, màu sắc rực rỡ, chịu ảnh hưởng của gốm Kōchi.
4. Nhân cách và đánh giá

4.1. Thiên tài và sự kỳ quặc
Hiraga Gennai được mệnh danh là một thiên tài hay một người có tài năng phi thường. Trong bối cảnh Nhật Bản đang thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, ông đã giới thiệu các nền văn hóa và kỹ thuật nước ngoài như hội họa sơn dầu và khai thác mỏ thông qua Rangaku. Với tư cách là một nhà văn, ông được coi là người khai sáng gesaku (văn học châm biếm) và đã để lại nhiều tác phẩm trong jōruri cũng như các lĩnh vực đa dạng khác như chế tác gốm Gennai.
Ông là một người đồng tính luyến ái nam (nanshoku-ka), do đó ông không kết hôn trong suốt cuộc đời và yêu thích các diễn viên kabuki, đặc biệt là Segawa Kikunojō II. Vụ án giết người vào cuối đời ông cũng được cho là có liên quan đến nam sắc. Ông cũng được biết đến là người dễ nổi nóng.
Các thành tựu của ông với tư cách là một nhà phát minh bao gồm việc giới thiệu Elekiter (máy phát tĩnh điện) do Hà Lan sản xuất và phát triển Kakanpu (vải amiăng). Ông cũng được cho là đã nghiên cứu về khí cầu và điện đến mức gần như có thể ứng dụng thực tế. Tuy nhiên, những nghiên cứu này cuối cùng không dẫn đến ứng dụng thực tế, điều này là một trong những lý do khiến đánh giá về ông sau này bị chia rẽ.
4.2. Ảnh hưởng và di sản
Danh tiếng của Gennai đã lan rộng trong giới học giả Rangaku đương thời, bao gồm cả Sugita Genpaku, người đã dịch cuốn Kaitai Shinsho. Hồi ký của Genpaku, Rangaku Kotohajime, dành một chương để kể về cuộc đối thoại với Gennai. Genpaku cũng là người đã viết văn bia mộ cho Gennai (xem phần "Biên mộ của Sugita Genpaku").
Ông đã góp phần vào sự phát triển của ukiyo-e bằng cách tổ chức các buổi trao đổi lịch tranh (e-goyomi) với Suzuki Harunobu. Ông cũng đề xuất và tổ chức các cuộc triển lãm sản vật, trong đó có "Tōto Yakuhinkai" (Hội chợ Dược phẩm Đông Đô) đầu tiên tại Nhật Bản ở Yushima, Edo.
Có giả thuyết cho rằng phong tục ăn lươn vào ngày Sửu của tháng Doyo là do Gennai khởi xướng. Ông cũng được coi là người tiên phong trong lĩnh vực người viết quảng cáo ở Nhật Bản, khi sáng tác lời và nhạc cho một bài hát quảng cáo kem đánh răng và viết lời quảng cáo cho bánh kẹo.
4.3. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù được ca ngợi là thiên tài, nhưng các phát minh của Gennai không phải lúc nào cũng mang tính thực tiễn, điều này đã gây ra những đánh giá trái chiều về ông. Cuộc sống cá nhân của ông, đặc biệt là xu hướng đồng tính luyến ái, và các tác phẩm châm biếm của ông cũng gây ra nhiều tranh cãi. Ngoài ra, chi tiết về cái chết của ông vẫn còn nhiều bí ẩn và là chủ đề của nhiều tranh luận lịch sử.
4.4. Ngoại hình và chân dung
Gennai tự nhận mình là người béo và dễ nóng nực.
Các hình minh họa trong các tác phẩm của Gennai từ thế kỷ 18 được cho là có thể là chân dung của ông:



Các bức chân dung khác:






Bức "Chân dung Hiraga Kyūkei" trong bản thảo Sentetsuzoden Shirinbūden (có lời tựa năm 1844, của Hara Tokusai) được cho là dựa trên một bức tranh của Katsuragawa Gekkei Rōjin. Cả Katsuragawa Hoshū và em trai ông là Morishima Chūryō đều sử dụng bút danh "Gekkei". Vì cả hai đều có quen biết với Hiraga Gennai, có giả thuyết cho rằng bức tranh này truyền tải hình ảnh của Gennai.
Cuốn Gesakushakoi (戯作者考補遺Japanese) được viết bởi Kimura Mokurō vào năm 1845. Bức "Chân dung Hiraga Kyūkei" do chính tác giả vẽ được thực hiện hơn 60 năm sau cái chết của Gennai, dựa trên lời kể của những người lớn tuổi biết Gennai. Ông nội của tác giả cũng có giao thiệp trực tiếp với Gennai. Bức chân dung này miêu tả Gennai gầy gò, điều này mâu thuẫn với lời tự nhận của Gennai rằng ông béo. Ngoài ra, hình ảnh ông cầm ống điếu có nét tương đồng với nhân vật trong minh họa của Gyoran Sensei Shunyūki (xuất bản năm 1781).
Bản chép tay của cuốn sách này đã được xuất bản dưới dạng bản sao của bản gốc tự viết (thuộc sở hữu của Suzuki Ikujirō) vào năm 1935. Sau đó, bản gốc được cho là đã mất trong Thế chiến thứ hai. Các bản chép tay cũ còn tồn tại tính đến năm 2021 bao gồm bản của Đại học Keio được chép vào thời Minh Trị.
Bức chân dung được đăng trong Hiraga Gennai Zenshū Jōkan (tập thượng, xuất bản năm 1932) và bức chân dung thuộc sở hữu của Hiệp hội Tưởng niệm Hiraga Gennai Sensei rất giống với bản gốc tự viết, đến cả mức độ bong tróc của màu vẽ, nhưng là một phiên bản khác.
Bức tượng đồng "Hiraga Gennai Sensei" ở thành phố Sanuki được nhà điêu khắc Ogura Uichirō tạo ra dựa trên chân dung trong Gesakushakoi và các truyền thuyết được lưu truyền ở Chichibu.
So sánh chi tiết các bản chép tay của Gesakushakoi:
Các bức khác:


5. Mộ phần và tưởng niệm
Pháp danh của Hiraga Gennai là Chiken Reiyū. Mộ phần của ông được đặt tại chùa Sosen-ji cũ ở Asakusabashi, Tokyo. Ngay cả sau khi Sosen-ji chuyển đến Itabashi, mộ phần vẫn được giữ lại tại địa điểm cũ ở Hashiba. Ngoài ra, còn có một ngôi mộ khác của ông tại Jishō-in (chùa thờ tổ tiên của gia tộc Hiraga) ở Shido, thành phố Sanuki, quê hương ông.
Về cái chết và nơi an táng của Gennai, có nhiều giả thuyết khác nhau.
5.1. Mộ phần tại Tokyo

Mộ phần của Gennai được đặt tại chùa Sosen-ji cũ ở Asakusabashi (nay là Hashiba 2-22-2, Taitō-ku, Tokyo). Ngôi mộ này được người bạn của ông, Sugita Genpaku, bỏ tiền túi ra xây dựng. Pháp danh của Gennai là Chiken Reiyū. Phía sau mộ ông là mộ của Fukusuke, người hầu lâu năm của ông.
Ngôi mộ của Gennai đã có dấu hiệu bị thay đổi. Theo Kyūkei Iji (hoàn thành trước nửa đầu thế kỷ 19), trên mộ có khắc chữ "Mộ Hiraga Gennai", "Chiken Reiyū Koji", và "An'ei 8 Kii 12 nguyệt 18 nhật". Tuy nhiên, theo Umoreginohana (hoàn thành nửa đầu thế kỷ 19), chỉ có pháp danh được khắc, không có ngày mất, và chữ "Mộ Hiraga Gennai" được viết bằng mực chứ không phải khắc. Đến năm 1891, các chữ "Mộ Hiraga Gennai", "An'ei 8 Kii nen", và "12 nguyệt 18 nhật" đã được khắc. Có ý kiến cho rằng bề mặt bia mộ bị bào mòn một cách bất thường.
Mộ Hiraga Gennai tại Sosen-ji đã được tạm thời chỉ định là di tích lịch sử của phủ Tokyo vào năm 1924. Tuy nhiên, vào năm 1928, một kế hoạch di dời Sosen-ji và hủy bỏ chỉ định di tích lịch sử đã được tiết lộ. Nhờ nỗ lực của những người có tâm, chỉ riêng mộ Hiraga Gennai được giữ lại tại địa điểm cũ ở Hashiba và được tạm thời chỉ định lại là di tích lịch sử của phủ Tokyo vào năm 1929. Cùng thời điểm đó, Hiệp hội Tưởng niệm Hiraga Gennai Sensei, do Matsudaira Yorinaga làm chủ tịch, đã được thành lập. Hiệp hội đã tiến hành chỉnh trang khuôn viên, dựng bia tưởng niệm "Hiraga Gennai Bochi Shūchiku no Hi" (Bia trùng tu mộ Hiraga Gennai) bên cạnh mộ, và xây tường bao quanh, hoàn thành vào năm 1931. Năm 1943, mộ được chỉ định là Di tích lịch sử quốc gia. Mặc dù nằm cách Ga Minami-Senju trên tuyến Hibiya khoảng 12 phút đi bộ, nhưng mộ không mở cửa cho công chúng.



5.2. Mộ phần tại Sanuki
Tại quê hương ông, Jishō-in (chùa thờ tổ tiên của gia tộc Hiraga) ở Shido, thành phố Sanuki, cũng có một ngôi mộ của Gennai. Ngôi mộ này được cho là do Hiraga Gondayū, em rể của Gennai (chồng của em gái út), người đã kế thừa gia tộc Hiraga, xây dựng để an táng anh vợ mình cùng với những người thân và bạn bè cũ ở quê hương. Hàng năm vào tháng 12, một buổi lễ cầu siêu được tổ chức tại đây.
5.3. Biên mộ của Sugita Genpaku

Sugita Genpaku đã có ý định dựng bia mộ cho Gennai tại Nōmidō ở Kanazawa, tỉnh Musashi (nay là quận Kanazawa, thành phố Yokohama), ngoài ngôi mộ ở Sosen-ji. Tuy nhiên, không rõ liệu ý định này có được thực hiện hay không.
Genpaku cũng đã viết một bài văn bia khoảng 300 chữ có tên "Xử sĩ Cưu Khê mộ bi minh" (処士鳩渓墓碑銘) để ca ngợi Gennai. Nội dung của bài văn này đã được truyền lại cho hậu thế thông qua bản chép tay Gesakushakoi (viết năm 1845). Mặc dù "bia minh" có thể chỉ toàn bộ bài văn dài này, nhưng trong văn bản, "minh" (銘) chỉ phần thơ 16 chữ ở cuối:
"嗟非常人 好非常事 行是非常 何非常死"
(Than ôi, người phi thường, ưa việc phi thường, hành vi phi thường, sao lại chết phi thường?)
(Đại ý: Than ôi, sao lại là một người kỳ lạ đến vậy, sở thích và hành động đều vượt quá lẽ thường. Tại sao đến cả cái chết cũng phi thường như thế?)
Câu "phi thường nhân" (非常人) có nguồn gốc từ "Liệt truyện" của Tư Mã Tương Như trong Sử ký của Tư Mã Thiên thời Tây Hán.
Có nhiều giả thuyết về việc liệu bài văn bia này có thực sự được khắc trên bia mộ hay không. Một số học giả như Sekine Mokuan, Mizutani Futō, và Ōtsuki Nyoden cho rằng bài văn bia "Xử sĩ Cưu Khê" đã từng được khắc trên mộ, nhưng sau đó mộ đã bị phá hủy hoặc bào mòn do việc cấm xây mộ cho tội nhân. Ngược lại, Isogaya Shien cho rằng "Xử sĩ Cưu Khê mộ bi minh" chỉ là bản thảo và chưa bao giờ được khắc trên bia mộ. Jōfuku Isamu suy đoán rằng bài văn bia này có thể được dự định cho bia mộ ở Nōmidō chứ không phải bia mộ nhỏ ở Sosen-ji.
Về mặt xuất bản, bài văn bia này được in trong thông báo lễ kỷ niệm 100 năm ngày mất của Hiraga Gennai vào năm 1880, và sau đó được giới thiệu trong nhiều tiểu sử khác nhau, nhưng có sự khác biệt về nội dung. Trong bản thảo và Gesakushakoi, tuổi của ông khi mất là 51, nhưng trong "Hiraga Gennai Rireki Torishirabeshō Utsushi" (Bản sao điều tra lý lịch Hiraga Gennai) do gia tộc Hiraga công bố năm 1890 và các tiểu sử dựa trên đó, tuổi của ông khi mất là 48.
Năm 1930, "Hiraga Gennai Bochi Shūchiku no Hi" đã được dựng bên cạnh mộ Hiraga Gennai tại Sosen-ji cũ, và toàn bộ văn bản "Xử sĩ Cưu Khê mộ bi minh" đã được khắc ở mặt sau. 16 chữ thơ "Than ôi, người phi thường..." cũng được khắc trên bệ tượng đồng Hiraga Gennai Sensei ở thành phố Sanuki.
6. Sự xuất hiện trong văn hóa đại chúng
Hiraga Gennai đã được miêu tả và khai thác trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng khác nhau, thể hiện sự quan tâm liên tục của công chúng đối với ông.
6.1. Văn học và Manga
- Hiraga Gennai (tiểu thuyết, Sakurada Tsunehisa): Tác phẩm đoạt giải Akutagawa, được xây dựng theo ý tưởng về hậu truyện khi Gennai bí mật thoát khỏi tù nhờ sự giúp đỡ của Sugita Genpaku.
- Hiraga Gennai (tiểu thuyết, Murakami Genzo).
- Naruto Hichō (tiểu thuyết, Yoshikawa Eiji): Gennai xuất hiện trong tác phẩm này.
- Zukkoke Jikan Hyōryūki (tiểu thuyết, Nasu Masamoto).
- Hiraga Gennai Torimonochō (tiểu thuyết, Hisao Jūran).
- Gennai Sensei Funade Iwai (tiểu thuyết, Yamamoto Masayo).
- Burai Bushidō (tiểu thuyết, Nanjō Norio).
- Ibun Fūrai Sanjin (tiểu thuyết, Hirose Tadashi).
- Edo no Ōyamashi Tensai Hatsumeika Hiraga Gennai (tiểu thuyết, Akamatsu Mitsuo): Một tiểu thuyết lịch sử gợi cảm đặc trưng của tác giả.
- Gennai Mangekyō (tiểu thuyết, Shimizu Yoshinori).
- Ōedo Rangaku Koto Hajime (tiểu thuyết, Ōnuma Hiroyuki và Watanabe Jun'ichi).
- Sora Tobu Hyōguya (tiểu thuyết, Tsutsui Yasutaka): Gennai đóng vai trò ủng hộ Ukita Kōkichi, người được cho là thực hiện chuyến bay có người lái đầu tiên trên thế giới. Tác phẩm này phản ánh văn hóa truyền thông hiện đại, nơi những người nổi tiếng có hành vi thiếu suy nghĩ vì tò mò.
- Ginmaden Gennai Shitō no Maki (tiểu thuyết, Yumemakura Baku).
- Ōedo Kyōryūden (tiểu thuyết, Yumemakura Baku).
- Moshimo Tokugawa Ieyasu ga Sōri大臣 ni Nattara (tiểu thuyết, Manabe Akihito).
- Nenashigusa Hiraga Gennai no Satsujin (tiểu thuyết, Inui Ryokurō).
- Gekijōkoku no Kaijin (tiểu thuyết, Inui Ryokurō).
- Hiraga Gennai Kaikoku Shinsho (manga, Ishinomori Shotaro): Gennai được miêu tả là tác giả của tiểu sử Tanuma Okitsugu.
- Haru no Arashi (manga, Uemura Kazuo).
- Fūunji-tachi (manga, Minamoto Taro): Trong phần "Tanuma Jidai-hen", ông được miêu tả là một trong những lãnh đạo tư tưởng của các học giả Rangaku, đau khổ vì thời đại không theo kịp mình.
- Edo Murasaki Tokkyū (manga, Hori Nobuyuki): Một manga hài 4 khung tranh nhại lại các tác phẩm lịch sử. Gennai bị ám ảnh bởi nghiên cứu "Elekiter", nhưng "Elekiter" của ông lại là một máy massage điện.
- Tōzai Kikkai Shinshiroku (manga, Mizuki Shigeru): Ông được khắc họa như một người lập dị dựa trên quan điểm lịch sử khuôn mẫu.
- Onigai Karute Series (manga, Aoya Pinku): Ông được miêu tả là một nhân vật "Onigai" lang thang trong hư không và sống ở thời hiện đại. Trong "Series Sono 14 (Chương cuối)", câu chuyện xoay quanh Onigai (Hiraga Gennai) là nhân vật chính.
- Kusari no Kuni (manga, Hoshino Yukinobu): Miêu tả giả thuyết hai Gennai, một nhà khoa học và một kịch tác gia là hai anh em.
- Ōoku: The Inner Chambers (manga, Yoshinaga Fumi): Xuất hiện từ tập 8. Ông được miêu tả là một phụ nữ giả nam trang.
- Tonegawa Ririka no Jikken-shitsu (manga, Hasegaki Narumi, nguyên tác: Aoyagi Aito): Xuất hiện trong "NOTE 8. Mệnh đoản, mộng đẹp thiếu nữ".
- Isobe Isobee Monogatari: Ukiyo wa Tsurai yo (manga, Nakama Ryō).
- Kisō Tengai☆Kabu Onkyoku Geki Gennai (manga, Kurozawa Akise/Yokouchi Kensuke).
- Kurogane (manga, Tōme Kei): Gennai được miêu tả là Genkichi, một học giả Rangaku đã biến nhân vật chính Jintetsu thành người máy.
- Gintama (manga, Sorachi Hideaki): Một thợ cơ khí tên là Hiraga Gengai, tự xưng là "nhà phát minh số một Edo", được lấy cảm hứng từ Gennai.
6.2. Phim điện ảnh và phim truyền hình
- Naruto Hichō Zenpen Honchō-hen, Kōhen Naruto-hen (phim điện ảnh, 1936-1937): Gennai do Mizuno Hiroshi thủ vai.
- Shōgi Daimyō (phim điện ảnh, 1960): Gennai do Mizuno Hiroshi thủ vai.
- (Himitsu) Gokuraku Ben Ten (phim điện ảnh, 1973): Gennai do Chō Hiroshi thủ vai.
- Utamaro Yume to Shiriseba (phim điện ảnh, 1977): Fūrai Sanjin do Uchida Ryōhei thủ vai.
- Yume Jūya Daijūya (phim điện ảnh, 2007): Gennai do Ishizaka Kōji thủ vai.
- Nomitori Samurai (phim điện ảnh, 2018): Gennai do Shōfukutei Tsurukō thủ vai.
- Akari, Ima mo Kienu "Hiraga Gennai" (phim truyền hình, 1959, Nippon TV): Gennai do Bandō Kotarō thủ vai.
- Tenkagomen (phim truyền hình, 1971, NHK): Gennai do Yamaguchi Takashi thủ vai. Bộ phim đặt bối cảnh hiện đại vào thời Edo, với Gennai là người dẫn chuyện và có yếu tố châm biếm.
- Kikaida 01 Tập 36 "Yojigen no Kai Kyōfu no Time Ryokō" (phim truyền hình, 1973, NET TV): Tổ chức Shadow độc ác âm mưu bắt cóc Gennai và du hành thời gian về Edo. Kikaida 01 và Bijinder truy đuổi để ngăn chặn. Bối cảnh là khoảng năm 1776, khi Gennai phục hồi Elekiter.
- Naruto Hichō (phim truyền hình, 1977, NHK): Gennai do Yamaguchi Takashi thủ vai. Chuyển thể từ tiểu thuyết của Yoshikawa Eiji. Trong phim, Gennai phóng một khí cầu mini làm từ giấy Nhật Bản và konjac, dùng nến làm nguồn nhiệt.
- Momotarō Samurai (phim truyền hình, 1981, Nippon TV): Gennai do Inuzuka Hiroshi thủ vai. Xuất hiện với tư cách khách mời trong tập 226 "Hai con quỷ ăn Elekiter".
- Kage no Gundan II (phim truyền hình, 1981, Kansai TV): Gennai do Yamamura Sō thủ vai. Bối cảnh cuối thời Tokugawa Ieshige, khoảng năm 1760. Gennai hỗ trợ nhóm ninja Iga về mặt khoa học.
- Hissatsu Series (phim truyền hình, Asahi Broadcasting Corporation): Có xu hướng dễ dàng đưa Gennai vào khi muốn đưa khí cầu hoặc tàu lượn hiện đại vào thời Edo, dù không phù hợp về mặt thời gian.
- Shigotonin Ahen Sensō e Iku (phim truyền hình đặc biệt, 1983): Gennai do Miyaguchi Seiji thủ vai. Trong phim, Gennai bị giam giữ (vào thời Chiến tranh nha phiến, học giả Rangaku bị giam ở Nhật Bản là Takano Chōei). Gennai được đặt là 113 tuổi trong phim.
- Hissatsu Shikinin (phim truyền hình, 1984) Tập 5 "Nếu thắng giải cuộc thi người chim": Gennai là giám khảo cuộc thi bay thời Edo.
- Fūfu Nezumi Konya ga Shōbu! (phim truyền hình, 1984, TV Tokyo): Gennai do Wakabayashi Gō thủ vai.
- Tonderu! Hiraga Gennai (phim truyền hình, 1989, TBS): Gennai do Nishida Toshiyuki thủ vai. Gennai là nhân vật chính, giải quyết các vụ án ở Edo bằng kiến thức phong phú của mình, giống như một thám tử.
- Bīdoro de Sōrō: Nagasakiiya Yume Nikki (phim truyền hình, 1990, NHK): Gennai do Yamaguchi Takashi thủ vai. Đây là phần tiếp theo của Tenkagomen.
- Tono-sama Fūraibō Kakure Tabi (phim truyền hình, 1994, TV Asahi): Gennai do Hino Shōhei thủ vai.
- Damashie Utamaro III-IV (phim truyền hình, 2013-2014, TV Asahi): Gennai do Sasano Takashi thủ vai.
- Ōedo Sōsamō 2015: Onmitsu Dōshin, Aku o Kiru! (phim truyền hình đặc biệt, 2015, TV Tokyo): Gennai do Kobayashi Nenji thủ vai. Dựa trên giả thuyết Gennai còn sống, ông xuất hiện với vai trò người giám hộ của Sanae, "công chúa ẩn giấu" của gia tộc Tanuma đã bị thất thế.
- Fūunji-tachi: Rangaku Revolution-hen (phim truyền hình, 2018, NHK General): Gennai do Yamamoto Kōji thủ vai. Chuyển thể từ manga Fūunji-tachi của Minamoto Taro.
- Naruto Hichō (phim truyền hình, 2018, NHK General): Gennai do Masana Bokuzō thủ vai.
- Ōedo Steampunk (phim truyền hình, 2020, TV Osaka): Gennai do Rokkaku Seiji thủ vai.
- Ōoku (phim truyền hình, 2023, NHK General): Gennai do Suzuki An thủ vai. Chuyển thể từ manga Ōoku. Trong thế giới đảo ngược giới tính, Gennai là một phụ nữ giả nam trang.
- Berabō: Tsutajū Eiga no Yume Banashi (phim truyền hình, 2025, NHK General/BS1, Taiga drama): Gennai do Yasuda Ken thủ vai. Đây là bộ phim Taiga drama thứ 64 của NHK, kể về cuộc đời của Tsutaya Jūzaburō. Đây là lần đầu tiên Gennai xuất hiện trong một bộ phim Taiga drama.
6.3. Anime và các phương tiện khác
- 21 Emon (Tập 15 "Oedo 5 Emon Morning? Nazo no Jugemu Seijin!!" (anime, 1991, TV Asahi): Trong tác phẩm này, có một câu chuyện kể rằng Hiraga Gennai đã từng ở lại nhà trọ cổ truyền Tsudureya (không xuất hiện trong manga gốc).
- Gintama (anime, 2006-nay, TV Tokyo): Chuyển thể từ manga Gintama. Một thợ cơ khí tên là Hiraga Gengai, tự xưng là "nhà phát minh số một Edo", được lấy cảm hứng từ Gennai.
- Eiga Neko Neko Nihonshi: Ryōma no Hachamecha Time Travel ZEYO! (phim anime, công chiếu 22 tháng 2 năm 2020): Chuyển thể từ manga Neko Neko Nihonshi.
- Zukkoke Sannin Gumi (phim truyền hình và anime): Chuyển thể từ Zukkoke Jikan Hyōryūki. Gennai do Fujioka Hiroshi (bản phim truyền hình) và Matsuyama Takashi (bản anime) thủ vai.
- Rakugo Tennyo Oyui (anime): Gennai do Terasoma Masaki lồng tiếng.
- Anmitsu Hime (anime).
- Soreike! Anpanman: Có một nhân vật nhà phát minh tên là Karakuri Gunnai.
- Mask of Zeguy (OVA anime): Hiraga Gennai đóng vai trò quan trọng (cùng với Hijikata Toshizō) trong việc bảo vệ Miki (một hậu duệ của nữ tu sĩ Shamus nổi tiếng) và ngăn chặn mặt nạ huyền thoại rơi vào tay kẻ xấu.
- T.P. Sakura (OVA anime): Hiraga Gennai xuất hiện cùng với Elekiter của mình.
- Oh! Edo Rocket (anime) Tập 10: Tiết lộ rằng cư dân đã nghỉ hưu là Gennai. Khu nhà trọ Fūrai, mà ông nói là của mình, cũng có thể là một ám chỉ đến một trong những bút danh của ông.
- Zero no Tsukaima (anime): Có một nhân vật tên là Hiraga Saito. Vì Saito đến từ Nhật Bản, người ta suy đoán rằng anh ta được đặt tên theo Gennai.
- Read or Die (anime): Gennai xuất hiện cùng với các bản sao của nhiều nhân vật lịch sử và huyền thoại khác. Trong Read or Die, Gennai sử dụng Elekiter của mình như một vũ khí hủy diệt cực mạnh, dùng để phá hủy Nhà Trắng và tiêu diệt toàn bộ hạm đội trực thăng chiến đấu.
- Mai-HiME: Một con ếch máy khổng lồ được đặt tên theo ông.
- Flint the Time Detective (anime): Ông xuất hiện cùng với Time Shifter Elekin khi ông sử dụng nó để tạo ra các robot khổng lồ.
- Live A Live (trò chơi điện tử, Square): Có một thợ cơ khí tên là Gennai chịu trách nhiệm tạo ra các bẫy cơ khí trong Chương Bakumatsu. Mặc dù bối cảnh của chương là thời Bakumatsu, sự hiện diện của ông là một lỗi thời gian, nhưng xét đến sự hiện diện bổ sung của Ishikawa Goemon, Yodo-Dono, và Shiro Tokisada Amakusa, rõ ràng phần này của trò chơi được thiết kế cố ý như một sự kết hợp của lịch sử Nhật Bản phổ biến.
- Digimon Adventure (anime) Tập 13 (1999): Một ông già tên là Gennai xuất hiện với các Đứa trẻ được chọn/Digidestined và giúp đỡ họ trong hành trình của mình. Ông tái xuất hiện trong mùa thứ hai, Digimon Adventure 02, với dáng vẻ trẻ hơn. Thiết kế của ông trong Digimon Adventure dường như dựa trên phong cách Nhật Bản cổ điển, và cả thiết kế lẫn tên của ông có lẽ đều được lấy cảm hứng từ Gennai lịch sử.
- Hidan no Aria (light novel): Gennai là tổ tiên nổi tiếng của Amdo Butei Aya Hiraga.
- Sengoku Collection (anime) Tập 6: Ông được hóa thân thành một cô gái thiên tài và vụng về.
- Carried by the Wind: Tsukikage Ran (anime): Gennai xuất hiện trong tập 7.
- Korokoro Soushi (manga, Shintaro Kago): Là một nhân vật định kỳ.
- Valkyrie Crusade (trò chơi thẻ bài di động): Một phiên bản nữ của Hiraga tồn tại dưới dạng thẻ bài. Elekiter cũng được nhắc đến cùng "cô ấy".
- Onigiri (MMORPG miễn phí): Có một phiên bản nữ của Hiraga Gennai. Cô là một phần của cốt truyện nhiệm vụ chính. Là một nhân vật đối tác đặc biệt, người chơi cũng có thể điều khiển cô bằng tính năng 'Vanguard Swap'.
- Critical Role (web series): Trong một tập Call of Cthulhu RPG one-shot, Gennai là thành viên của một xã hội bí mật muốn chiếu sáng mọi ngóc ngách trên thế giới để tiêu diệt The Village of the Hungry Night. Tiến sĩ Ida Codswell sử dụng Elekiter của Gennai để tạm thời bật đèn của Cung điện Thủy tinh để xua đuổi The Village of the Hungry Night.
- Star Trek: Discovery (phim truyền hình) Mùa 3, Tập 9 "Terra Firma 1": Một tàu vũ trụ tên là USS Hiraga Gennai được nhắc đến là đã trả lời một cuộc gọi khẩn cấp.
- Hyōri Gennai Kawazu Gassen (kịch, Inoue Hisashi): Được công diễn lần đầu vào năm 1970 do Kumakura Kazuo đạo diễn và Yamada Yasuo đóng vai chính. Đây là một vở nhạc kịch sử dụng nhiều tài liệu và chơi chữ, gây tiếng vang lớn và kịch bản nhanh chóng được Shinchosha xuất bản. Vở kịch được tái công diễn vào năm 1992 với Yasuhara Yoshihito đóng vai chính. Năm 2008, tác giả đã sửa đổi kịch bản, và vở kịch được Ninagawa Yukio đạo diễn, Kamikawa Takaya đóng vai chính, công diễn tại Bunkamura Theater Cocoon và các nơi khác.
- Gennai: Naotake o Sodateta Otoko (nhạc kịch, Warabiza).
- Kisō Tengai☆Kabu Onkyoku Geki Gennai (kịch, Yokouchi Kensuke): Công diễn tại Botchan Gekijō từ 13 tháng 4 năm 2013 đến 16 tháng 3 năm 2014, với Kanda Toshimasa và Miyakawa Hiroshi (bản Botchan Gekijō), Mieno Aoi (bản Warabiza, lưu diễn toàn quốc) đóng vai chính.
- Gennai Yōhen Zufu (drama CD): Gennai do Seki Tomokazu lồng tiếng.
- Edo-tan (trò chơi điện tử, Capcom).
- Sengoku Ace (trò chơi điện tử, Psikyo): Có một nhân vật tên là Hirano Gennai được lấy cảm hứng từ ông.
- Ōedo Renaissance (trò chơi điện tử, Victor Interactive Software): Một trò chơi quản lý Mạc phủ, nơi người chơi phát triển Edo nhờ các phát minh của ông.
- Ninkyōden Toseinin Ichidaiki (trò chơi điện tử, Genki): Có nhiệm vụ hộ tống Gennai, là một cờ quan trọng để kết nạp một nhân vật.
- Eiketsu Taisen (trò chơi điện tử, Sega): Được thêm vào quân đội tím với tư cách là một võ tướng gây sát thương bằng sét, dựa trên ý tưởng từ Elekiter.
7. Cơ sở và sự kiện liên quan

- Bảo tàng Tưởng niệm Hiraga Gennai và Bảo tàng Di vật Hiraga Gennai Sensei: Nằm ở Shido, thành phố Sanuki, tỉnh Kagawa. Trưng bày các phát minh, tác phẩm và thư từ của Gennai với Sugita Genpaku. Bảo tàng Tưởng niệm Hiraga Gennai khai trương vào ngày 22 tháng 3 năm 2009 và cũng là địa điểm tổ chức Lễ hội Hiraga Gennai. Địa điểm cách Ga Shido của JR 5 phút đi bộ.
- Mộ Hiraga Gennai: Nằm tại nghĩa trang chùa Sosen-ji cũ ở Hashiba 2-chome, Taitō-ku, Tokyo. Được chỉ định là Di tích lịch sử quốc gia vào năm 1943. Trong khuôn viên còn có mộ của người hầu Fukusuke.
- Mộ Hiraga Gennai Sensei: Nằm tại Jishō-in (chùa thờ tổ tiên của gia tộc Hiraga) ở Shido, thành phố Sanuki, Kagawa. Ngôi mộ được cho là do Hiraga Gondayū, em rể của ông, xây dựng. Hàng năm vào tháng 12, một buổi lễ cầu siêu được tổ chức.
- Miếu thờ sống Hiraga Gennai (生祠): Nằm ở Tomonoura, thành phố Fukuyama, tỉnh Hiroshima. Đây là một Di tích lịch sử được chỉ định của tỉnh Hiroshima.
- Giải thưởng Gennai: Quỹ thúc đẩy sáng tạo và phát minh, nhằm tôn vinh công lao vĩ đại của Hiraga Gennai, đã được Quỹ Elekiter Ozaki tài trợ vào năm 1994. Dựa trên quỹ này, thành phố Sanuki (trước đây là thị trấn Shido) và Quỹ Elekiter Ozaki đã thiết lập Giải thưởng Gennai và Giải thưởng Khuyến khích, dành cho các nhà nghiên cứu khoa học trong khu vực Shikoku, được trao hàng năm vào tháng 3.
- Triển lãm Hiraga Gennai: Triển lãm "Hiraga Gennai" đã được tổ chức tại Bảo tàng Edo-Tokyo (29 tháng 11 năm 2003 - 18 tháng 1 năm 2004), Bảo tàng Lịch sử Tohoku (14 tháng 2 - 21 tháng 3 năm 2004), Bảo tàng Nghệ thuật Okazaki (3 tháng 4 - 9 tháng 5 năm 2004), Bảo tàng Thành phố Fukuoka (27 tháng 5 - 4 tháng 7 năm 2004), và Bảo tàng Lịch sử Kagawa (17 tháng 7 - 29 tháng 8 năm 2004). Các bản phục chế Elekiter và các phát minh khác cũng được trưng bày.