1. Cuộc đời
Higuchi Yasuhiro sinh ngày 5 tháng 5 năm 1961 tại thành phố Yokkaichi, tỉnh Mie, Nhật Bản. Trong thời gian học cấp ba, khi còn là học sinh năm nhất tại Trường Trung học Kỹ thuật Yokkaichi Chuo thuộc tỉnh Mie, ông đã cùng đội bóng của trường giành vị trí á quân tại Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc. Đội bóng thời điểm đó có sự góp mặt của anh trai ông, Higuchi Shiro, người sau này trở thành huấn luyện viên trưởng của trường.
1.1. Sự nghiệp cầu thủ
Higuchi Yasuhiro bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp vào năm 1980 khi gia nhập câu lạc bộ Nissan Motors, tiền thân của Yokohama F. Marinos ngày nay. Ông thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 1980 đến năm 1984 hoặc 1985 ở vị trí tiền đạo. Sự nghiệp cầu thủ của ông khá ngắn ngủi, và sau đó ông chuyển sang con đường huấn luyện.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ vào năm 1985, Higuchi Yasuhiro ngay lập tức bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên tại lò đào tạo bóng đá của Nissan Motors, đội bóng mà ông từng thi đấu. Ông đã trải qua nhiều vai trò khác nhau, từ huấn luyện viên đội trẻ đến trợ lý huấn luyện viên đội một, trước khi đảm nhận vị trí huấn luyện viên trưởng tại các câu lạc bộ khác nhau. Năm 2003, ông đã hoàn thành giấy phép huấn luyện viên S-Class của Liên đoàn bóng đá Nhật Bản (JFA), một chứng chỉ cần thiết để dẫn dắt các câu lạc bộ chuyên nghiệp tại Nhật Bản.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp huấn luyện viên
Từ năm 1985 đến 1992, Higuchi làm huấn luyện viên tại trường bóng đá Nissan Motors. Sau đó, từ năm 1993 đến 2005, ông tiếp tục gắn bó với Yokohama F. Marinos (tên gọi sau này của Nissan Motors), nơi ông giữ các vị trí quan trọng trong công tác đào tạo trẻ và đội một. Cụ thể, ông là huấn luyện viên đội trẻ từ năm 1993 đến 1996, sau đó là huấn luyện viên trưởng đội trẻ từ năm 1997 đến 1998. Từ năm 1999 đến 2005, ông được thăng chức làm trợ lý huấn luyện viên cho đội một của Yokohama F. Marinos.
2.2. Sự nghiệp huấn luyện viên trưởng
Sau hơn hai thập kỷ gắn bó với Nissan Motors/Yokohama F. Marinos trong các vai trò đào tạo trẻ và trợ lý, Higuchi Yasuhiro chính thức bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên trưởng của mình vào năm 2006.
2.2.1. Montedio Yamagata
Vào năm 2006, Higuchi nhận lời làm huấn luyện viên trưởng cho câu lạc bộ Montedio Yamagata đang thi đấu tại J2 League. Ông được kỳ vọng sẽ tiếp nối những thành công của người tiền nhiệm Suzuki Jun, người đã giúp đội bóng có được thành tích ổn định dù gặp khó khăn về tài chính. Higuchi đã đặt mục tiêu xây dựng một lối chơi tấn công, nhưng Montedio Yamagata lại thiếu ổn định ở hàng phòng ngự. Trong năm đầu tiên, đội bóng kết thúc ở vị trí thứ 8. Năm thứ hai (2007), dù khởi đầu mùa giải khá tốt, nhưng đội lại sa sút ở giai đoạn giữa và cuối mùa, chỉ đứng thứ 9. Sau khi mùa giải kết thúc, ông quyết định rời câu lạc bộ.
2.2.2. Omiya Ardija
Năm 2008, Higuchi được Omiya Ardija, một câu lạc bộ J1 League, bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng thay thế Sakuma Satoshi. Omiya Ardija đánh giá cao khả năng của ông trong việc xây dựng lối chơi tấn công dựa trên phòng ngự chủ động, phù hợp với định hướng của đội bóng. Tuy nhiên, dưới sự dẫn dắt của Higuchi, đội bóng lại gặp khó khăn và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 12 tại giải VĐQG. Vào ngày 7 tháng 12 năm 2008, Omiya Ardija thông báo Higuchi sẽ rời câu lạc bộ sau chỉ một mùa giải.
2.2.3. Yokohama FC
Năm 2009, Higuchi Yasuhiro tiếp tục sự nghiệp huấn luyện viên trưởng tại Yokohama FC, một đội bóng khác đang thi đấu tại J2 League. Tuy nhiên, mùa giải này cũng không mấy thành công. Yokohama FC kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 16. Giống như tại Omiya Ardija, ông lại phải rời câu lạc bộ chỉ sau một mùa giải do thành tích kém cỏi.
2.2.4. Yokohama F. Marinos
Năm 2010, Higuchi trở lại Yokohama F. Marinos, câu lạc bộ cũ của ông, trên cương vị trợ lý huấn luyện viên dưới quyền huấn luyện viên trưởng Kazushi Kimura.
Đến ngày 30 tháng 12 năm 2011, sau khi huấn luyện viên Kazushi Kimura bị sa thải do thất bại trong trận bán kết Cúp Hoàng đế Nhật Bản, Higuchi Yasuhiro được công bố sẽ trở thành huấn luyện viên trưởng của Yokohama F. Marinos bắt đầu từ mùa giải 2012.
Trong mùa giải 2013, dưới sự dẫn dắt của Higuchi, Yokohama F. Marinos đã có một khởi đầu ấn tượng, liên tục dẫn đầu giải đấu trong phần lớn thời gian, chủ yếu nhờ vào phong độ xuất sắc của các cựu binh như Shunsuke Nakamura và Yuji Nakazawa. Đội bóng đã tiến rất gần đến chức vô địch J1 League đầu tiên sau 9 năm, khi dẫn trước đối thủ tới 4 điểm ở vòng đấu thứ 33. Tuy nhiên, họ đã để mất chức vô địch đáng tiếc sau khi thua liên tiếp hai trận cuối cùng của mùa giải trước Albirex Niigata ở vòng 33 và Kawasaki Frontale ở vòng 34. Một số báo cáo cho rằng nguyên nhân của việc đánh mất chức vô địch là do ông quá phụ thuộc vào đội hình chính, khiến các cầu thủ dự bị mất đi động lực và các trụ cột bị hao mòn thể lực ở giai đoạn cuối mùa. Tuy nhiên, ngay sau đó, Yokohama F. Marinos đã giành Cúp Hoàng đế Nhật Bản 2013 với sự tỏa sáng của nhiều cầu thủ dự bị, cho thấy những chỉ trích trước đó có thể chưa hoàn toàn chính xác.
Ông tiếp tục dẫn dắt Yokohama F. Marinos cho đến cuối mùa giải 2014, sau đó rời câu lạc bộ.
2.2.5. Ventforet Kofu
Năm 2015, Higuchi chuyển đến làm huấn luyện viên trưởng cho Ventforet Kofu. Tuy nhiên, quãng thời gian của ông tại đây rất ngắn ngủi và không thành công. Đội bóng đã phải chịu 6 trận thua liên tiếp kể từ vòng đấu thứ 3 và rơi xuống vị trí cuối bảng. Các tờ báo địa phương cũng chỉ trích rằng đội tập luyện không đủ chất lượng và số lượng. Sau trận đấu thứ 8 gặp Urawa, ông đã nộp đơn từ chức. Dù đội bóng đã giành chiến thắng ở trận đấu tiếp theo để chấm dứt chuỗi trận thua, nhưng sau đó lại tiếp tục thất bại. Với chỉ 3 bàn thắng và 20 bàn thua, Ventforet Kofu rơi vào tình thế bết bát cả về tấn công lẫn phòng ngự. Cuối cùng, ông đã đồng ý chấm dứt hợp đồng với câu lạc bộ vào tháng 5 năm 2015.
2.2.6. YSCC Yokohama
Năm 2016, Higuchi Yasuhiro được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của YSCC Yokohama, một đội bóng ở J3 League vốn đã đứng cuối bảng hai mùa giải liên tiếp trước đó (cho đến năm 2015). Dù câu lạc bộ vẫn xếp cuối bảng vào năm 2016, nhưng đến năm 2017, YSCC Yokohama đã lần đầu tiên thoát khỏi vị trí cuối bảng trong lịch sử câu lạc bộ. Trong năm thứ ba của mình (2018), ông cũng giúp đội bóng giành quyền tham dự Vòng chung kết Cúp Hoàng đế Nhật Bản sau khi vượt qua vòng loại tỉnh Kanagawa. Ông rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2018.
2.2.7. FC Ryukyu
Ngày 14 tháng 12 năm 2018, Higuchi Yasuhiro được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của FC Ryukyu để chuẩn bị cho mùa giải 2019. Ông đã dẫn dắt FC Ryukyu trong các mùa giải 2019, 2020 và 2021. Tuy nhiên, vào ngày 20 tháng 10 năm 2021, ông bị FC Ryukyu sa thải sau chuỗi thành tích yếu kém gần đây, với 1 trận hòa và 6 trận thua trong 7 trận gần nhất, trong bối cảnh đội bóng cần một sự thay đổi để cải thiện tình hình.
2.2.8. Veertien Mie
Ngày 26 tháng 11 năm 2021, Higuchi Yasuhiro được công bố sẽ trở thành huấn luyện viên trưởng của Veertien Mie bắt đầu từ năm 2022. Đây là một câu lạc bộ có trụ sở tại chính quê hương của ông, tỉnh Mie. Ông dẫn dắt Veertien Mie trong các mùa giải 2022 và 2023.
2.2.9. FC Imabari
Ngày 26 tháng 12 năm 2023, Higuchi Yasuhiro được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành nhóm Học viện và Đội nữ tại FC Imabari. Ông đảm nhiệm vai trò này trong mùa giải 2024. Tuy nhiên, vào ngày 31 tháng 10 năm 2024, FC Imabari và Higuchi đã đi đến thỏa thuận chung về việc không tiếp tục hợp đồng cho mùa giải tiếp theo.
3. Thống kê huấn luyện
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích huấn luyện viên trưởng của Higuchi Yasuhiro tại các câu lạc bộ:
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Giải VĐQG | Cúp Liên đoàn | Cúp Hoàng đế | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vị trí | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Cúp Nabisco | Cúp Hoàng đế | |||||
2006 | Yamagata | J2 | 8 | 65 | 48 | 17 | 14 | 17 | - | Vòng 4 | ||
2007 | 9 | 58 | 48 | 15 | 13 | 20 | - | Vòng 4 | ||||
2008 | Omiya | J1 | 12 | 43 | 34 | 12 | 7 | 15 | Vòng bảng | Vòng 5 | ||
2009 | Yokohama FC | J2 | 16 | 44 | 51 | 11 | 11 | 29 | - | Vòng 3 | ||
2012 | Yokohama FM | J1 | 4 | 53 | 34 | 13 | 14 | 7 | Vòng bảng | Bán kết | ||
2013 | 2 | 62 | 34 | 18 | 8 | 8 | Bán kết | Vô địch | ||||
2014 | 7 | 51 | 34 | 14 | 9 | 11 | Tứ kết | Vòng 3 | ||||
2015 | Kofu | J1 | 18 | 6 | 11 | 2 | 0 | 9 | - | - | ||
2016 | YS Yokohama | J3 | 16 | 20 | 30 | 5 | 5 | 20 | - | Thất bại vòng loại | ||
2017 | 14 | 32 | 32 | 8 | 8 | 16 | - | Vòng 1 | ||||
2018 | 15 | 34 | 32 | 8 | 10 | 14 | - | Vòng 2 | ||||
2019 | Ryukyu | J2 | 14 | 49 | 42 | 13 | 10 | 19 | - | Vòng 2 | ||
2020 | 16 | 50 | 42 | 14 | 8 | 20 | - | - | ||||
2021 | 8 | 52 | 34 | 15 | 7 | 12 | - | Vòng 2 | ||||
Tổng cộng | Nhật Bản | J1 | - | - | 147 | 59 | 38 | 50 | - | - | ||
Nhật Bản | J2 | - | - | 265 | 85 | 63 | 117 | - | - | |||
Nhật Bản | J3 | - | - | 94 | 21 | 23 | 50 | - | - | |||
Tổng cộng | - | - | 506 | 165 | 124 | 217 | - | - |
- Thành tích năm 2015 và 2021 được tính đến thời điểm ông bị sa thải.
4. Danh hiệu
; Yokohama F. Marinos
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 2013