1. Sự nghiệp trẻ và giai đoạn đầu
Higuchi Hiroki sinh ra tại Takarazuka, Hyōgo, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ thiếu nhi Takarazuka Junior FC (khi còn học tại trường tiểu học Sumiregaoka thành phố Takarazuka) và tiếp tục tại trường trung học Gakumon thành phố Nishinomiya.
Năm 2008, anh vào trường trung học Takigawa Daini và gia nhập đội bóng đá của trường. Trong hai năm đầu, anh chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự (ボランチboranchiJapanese) và tiền vệ cánh. Đến năm 2010, anh được chuyển đổi vị trí sang tiền đạo. Tháng 8 cùng năm, anh tham gia tập luyện với Shimizu S-Pulse, nhưng vào thời điểm đó, Shimizu đã từ chối ký hợp đồng.
Trong giải đấu cấp quốc gia vào năm thứ ba trung học (Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc lần thứ 89), Higuchi cùng với đồng đội Hamaoka Kota đã tạo thành bộ đôi tiền đạo được mệnh danh là "Bộ đôi xe ủi đất" (ダブルブルドーザーdaburu burudōzāJapanese). Anh đã ghi được 8 bàn thắng và trở thành vua phá lưới của giải đấu, góp phần giúp đội bóng giành chức vô địch quốc gia đầu tiên.
Nhờ thành tích này, vào ngày 12 tháng 1 năm 2011, Higuchi Hiroki chính thức ký hợp đồng với Shimizu S-Pulse. Sau khi gia nhập câu lạc bộ, vào tháng 4 cùng năm, anh đã tham gia Giải đấu bóng đá trẻ quốc tế Düsseldorf với tư cách là thành viên của đội tuyển bóng đá trung học Nhật Bản.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Higuchi Hiroki bắt đầu từ năm 2011, trải qua nhiều câu lạc bộ chuyên nghiệp tại Nhật Bản từ J1 League đến J3 League, bao gồm các giai đoạn cho mượn để tích lũy kinh nghiệm.
2.1. Shimizu S-Pulse
Vào ngày 12 tháng 1 năm 2011, Higuchi Hiroki được công bố chính thức gia nhập Shimizu S-Pulse. Tuy nhiên, anh đã không có trận ra sân nào ở giải vô địch cho câu lạc bộ trong giai đoạn này. Anh ở lại Shimizu S-Pulse cho đến năm 2015, nhưng phần lớn thời gian được cho mượn đến các câu lạc bộ khác để có cơ hội thi đấu.
2.2. Các giai đoạn cho mượn
Để có cơ hội ra sân và tích lũy kinh nghiệm thi đấu, Higuchi Hiroki đã trải qua nhiều giai đoạn cho mượn tại các câu lạc bộ khác nhau thuộc J2 League và J3 League.
2.2.1. FC Gifu
Giai đoạn cho mượn đầu tiên của Higuchi tại FC Gifu được công bố vào ngày 12 tháng 3 năm 2012. Anh có trận ra mắt giải đấu vào ngày 17 tháng 3 năm 2012, trong trận đấu với Thespa Gunma. Bàn thắng đầu tiên của anh tại giải đấu được ghi vào ngày 20 tháng 3 năm 2012, vào lưới Shonan Bellmare ở phút thứ 90+3. Trong mùa giải 2012, anh đã ra sân 34 lần và ghi 6 bàn cho FC Gifu tại giải vô địch, cùng với 1 lần ra sân và 2 bàn thắng tại Cúp Hoàng đế Nhật Bản.
Năm 2013, Higuchi trở lại Shimizu S-Pulse nhưng không có cơ hội ra sân. Do đó, vào ngày 10 tháng 4 năm 2013, anh một lần nữa được cho mượn đến FC Gifu. Anh có trận ra mắt giải đấu trong lần cho mượn thứ hai vào ngày 14 tháng 4 năm 2013, trong trận đấu với Matsumoto Yamaga. Bàn thắng đầu tiên của anh trong giai đoạn này được ghi vào ngày 15 tháng 6 năm 2013, vào lưới Gainare Tottori ở phút thứ 83. Trong mùa giải 2013, anh ra sân 33 lần và ghi 3 bàn cho FC Gifu tại giải vô địch, cùng với 1 lần ra sân tại Cúp Hoàng đế Nhật Bản.
2.2.2. Shonan Bellmare
Vào ngày 23 tháng 7 năm 2014, Higuchi được công bố chuyển đến Shonan Bellmare theo dạng cho mượn. Anh ghi bàn trong trận ra mắt giải đấu của mình vào ngày 26 tháng 7 năm 2014, vào lưới Kataller Toyama ở phút thứ 86. Trong thời gian này, anh ra sân 11 lần và ghi 1 bàn cho Shonan Bellmare tại J2 League.
2.2.3. SC Sagamihara
Năm 2015, Higuchi Hiroki được cho mượn đến SC Sagamihara. Trong thời gian ở đây, anh đã có 31 lần ra sân và ghi được 11 bàn thắng tại J3 League. Đây là mùa giải mà anh có số bàn thắng cao nhất trong một mùa ở các giải chuyên nghiệp của Nhật Bản.
2.3. Fukushima United FC
Vào năm 2016, Higuchi Hiroki chính thức chuyển hẳn đến Fukushima United FC. Anh đã trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội bóng tại J3 League.
Vào ngày 11 tháng 12 năm 2023, Higuchi đã ký hợp đồng mới với Fukushima United FC, cho thấy sự gắn bó lâu dài của anh với câu lạc bộ. Anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng, điển hình là cú đúp bàn thắng vào lưới Iwate Grulla Morioka vào ngày 28 tháng 4 năm 2024, ghi bàn ở phút thứ 28 và 45 của trận đấu. Tính đến tháng 2 năm 2025, Higuchi đã có tổng cộng 241 lần ra sân và ghi 48 bàn cho Fukushima United FC.
3. Phong cách chơi và đặc điểm
Higuchi Hiroki được biết đến với phong cách chơi mạnh mẽ và hiệu quả trong vai trò tiền đạo. Anh có khả năng xâm nhập vào khu vực cấm địa từ điểm mù của đối thủ với tốc độ cao, kiểm soát bóng chỉ bằng một chạm và tung ra những cú sút mạnh mẽ, chính xác bằng cả hai chân.
Biệt danh "Xe ủi đất" (ブルドーザーBurudōzāJapanese) được dùng để mô tả phong cách chơi đầy sức mạnh và khả năng xuyên phá hàng phòng ngự đối phương của anh.
Về đặc điểm thể chất, Higuchi có chiều cao 173 cm và nặng 70 kg. Anh thuận chân phải.
4. Thống kê sự nghiệp
Cập nhật đến ngày 8 tháng 2 năm 2025.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | |||||||
2011 | Shimizu | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2012 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||||
Gifu | J2 League | 34 | 6 | - | 1 | 2 | 35 | 8 | |||
2013 | Shimizu | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Gifu | J2 League | 33 | 3 | - | 1 | 0 | 34 | 3 | |||
2014 | Shimizu | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Shonan | J2 League | 11 | 1 | - | 0 | 0 | 11 | 1 | |||
2015 | Sagamihara | J3 League | 31 | 11 | - | 0 | 0 | 31 | 11 | ||
2016 | Fukushima | 30 | 9 | - | 2 | 1 | 32 | 10 | |||
2017 | 16 | 3 | - | - | 16 | 3 | |||||
2018 | 31 | 6 | - | - | 31 | 6 | |||||
2019 | 34 | 5 | - | - | 34 | 5 | |||||
2020 | 24 | 2 | - | - | 24 | 2 | |||||
2021 | 28 | 9 | - | - | 28 | 9 | |||||
2022 | 24 | 2 | - | 0 | 0 | 24 | 2 | ||||
2023 | 27 | 5 | - | 0 | 0 | 27 | 5 | ||||
2024 | 27 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 28 | 7 | |||
2025 | |||||||||||
Tổng cộng J1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Tổng cộng J2 | 78 | 10 | - | 2 | 2 | 80 | 12 | ||||
Tổng cộng J3 | 272 | 59 | 1 | 0 | 2 | 1 | 275 | 60 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 350 | 69 | 1 | 0 | 4 | 3 | 355 | 72 |
- Trận ra mắt J. League đầu tiên: Ngày 17 tháng 3 năm 2012, vòng 3 J2 League trong trận đấu với Thespa Gunma (tại Sân vận động Nagara River Memorial, Gifu Memorial Center ).
- Bàn thắng đầu tiên tại J. League: Ngày 20 tháng 3 năm 2012, vòng 4 J2 League trong trận đấu với Shonan Bellmare (tại Hiratsuka).
5. Danh hiệu và giải thưởng
5.1. Tập thể
; Trung học Takigawa Daini
- Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc lần thứ 89 (2010)
5.2. Cá nhân
- Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc lần thứ 89 (2010)
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc lần thứ 89 (2010)
6. Đời tư và giai thoại
Hiroki Higuchi sinh ra tại Takarazuka, Hyōgo. Anh có cùng ngày sinh (16 tháng 4 năm 1992) và cùng quê hương Takarazuka với cựu tuyển thủ quốc gia Nhật Bản Shinji Okazaki. Okazaki cũng là một đàn anh của Higuchi ở các cấp độ Takarazuka Junior, Takigawa Daini, và Shimizu S-Pulse. Do những điểm tương đồng này, Higuchi từng được gọi là "Okazaki đệ nhị".
Khi Higuchi gia nhập Shimizu S-Pulse, câu lạc bộ dự định cho anh kế thừa chiếc áo số 23 của Okazaki, vì Okazaki dự kiến chuyển đến VfB Stuttgart. Tuy nhiên, do các vấn đề liên quan đến vụ chuyển nhượng của Okazaki bị trì hoãn, thời gian cả hai cùng ở câu lạc bộ đã trùng lặp trong một khoảng ngắn. Vì vậy, Higuchi cuối cùng đã nhận chiếc áo số 22, một số nhỏ hơn.