1. Tiểu sử
Cuộc đời của Hideyuki Kikuchi từ thời thơ ấu, quá trình học vấn đến những bước đầu tiên trong sự nghiệp đã định hình phong cách sáng tác độc đáo của ông.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Hideyuki Kikuchi (菊地 秀行Kikuchi HideyukiJapanese) sinh ngày 25 tháng 9 năm 1949 tại Chōshi, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Ông có một người em trai là nhạc sĩ jazz nổi tiếng, Naruyoshi Kikuchi (菊地成孔Kikuchi NaruyoshiJapanese). Từ khi còn nhỏ, Kikuchi đã sớm say mê các bộ phim kinh dị và những tiểu thuyết kỳ ảo của Howard Phillips Lovecraft, đặc biệt là các tác phẩm liên quan đến Thần thoại Cthulhu. Niềm yêu thích này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp sáng tác sau này của ông, với nhiều tác phẩm lấy cảm hứng từ vũ trụ của Lovecraft.
1.2. Học vấn và ảnh hưởng ban đầu
Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Chōshi Municipal Chōshi, Hideyuki Kikuchi theo học tại Đại học Aoyama Gakuin và tốt nghiệp khoa Luật. Trong thời gian học tại Aoyama Gakuin, ông giữ chức chủ tịch câu lạc bộ nghiên cứu tiểu thuyết trinh thám và được cố vấn bởi nhà văn nổi tiếng Masao Yamamura (山村正夫Yamamura MasaoJapanese). Cùng khóa với ông còn có nhà văn Sei Takekawa (竹河聖Takekawa SeiJapanese). Ngoài ra, Kikuchi cũng tham gia "Hội Văn học Huyền ảo" (幻想文学会Gensō Bungaku-kaiJapanese) do các sinh viên Đại học Waseda thành lập. Những năm tháng đại học này và sự tiếp xúc sớm với phim kinh dị cùng tiểu thuyết của H.P. Lovecraft đã đặt nền móng vững chắc cho phong cách và chủ đề sáng tác độc đáo của ông, đặc biệt là việc đưa các yếu tố từ Thần thoại Cthulhu vào nhiều tác phẩm của mình.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và ra mắt
Hideyuki Kikuchi bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nhà văn tự do. Trước khi ra mắt chính thức, ông đã dịch tổng cộng 4 tiểu thuyết khiêu dâm dưới các bút danh như Fuyukihiko Mizuta (水田冬樹彦Mizuta FuyukihikoJapanese) và Fujio Saegusa (三枝藤夫Saegusa FujioJapanese), bao gồm "Quyến rũ làng Olympic" của Robin Young (năm 1979). Năm 1982, ông chính thức ra mắt với tiểu thuyết đầu tay mang tên Demon City Shinjuku (魔界都市〈新宿〉Makai Toshi ShinjukuJapanese) do Asahi Sonorama xuất bản. Đến năm 1985, tác phẩm Makai Kō (魔界行Makai KōJapanese) của ông, do Shodensha phát hành, đã trở thành một tác phẩm bán chạy, đưa ông cùng với Baku Yumemakura (夢枕獏Yumemakura BakuJapanese) trở thành những tác giả hàng đầu của thể loại tiểu thuyết truyền kỳ. Với nhiều loạt tiểu thuyết nổi tiếng khác như Ma giới thành thị và Vampire Hunter D, Kikuchi duy trì một tốc độ xuất bản ấn tượng, với hầu hết mỗi tháng đều có vài cuốn sách được phát hành hoặc tái bản.
2. Hoạt động sáng tác
Phong cách đặc trưng, sở thích cá nhân sâu sắc và những dự án chuyển thể đa dạng là những điểm nhấn trong sự nghiệp sáng tác của ông.
2.1. Phong cách và chủ đề
Nhiều tác phẩm của Hideyuki Kikuchi nổi bật với sự kết hợp mạnh mẽ giữa các yếu tố ái tình (eros) và bạo lực. Mặc dù phong cách này được tiết chế hơn trong các tác phẩm dành cho thanh thiếu niên, nó vẫn là một đặc điểm nhận diện rõ rệt và đã thu hút sự chú ý ngay từ những tác phẩm đầu tiên của ông. Từ những tiểu thuyết đầu tay được viết theo văn phong thông thường, khi trở nên nổi tiếng, Kikuchi đã phát triển một văn phong súc tích và cô đọng hơn. Ngoài ra, do ảnh hưởng từ thời thơ ấu, nhiều tác phẩm của ông còn khai thác sâu rộng Thần thoại Cthulhu, tạo nên một thế giới quan kinh dị và fantasy độc đáo.
2.2. Sở thích cá nhân và ảnh hưởng đến tác phẩm
Hideyuki Kikuchi nổi tiếng trong giới nhà văn là một người có nhiều sở thích đặc biệt, đặc biệt là về vũ khí và súng ống. Ông được biết đến là một người đam mê súng, và niềm đam mê này được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm của ông. Ví dụ, trong loạt truyện Alien Series, nhân vật chính Dai Yagashira (八頭大Yagashira DaiJapanese) thường sử dụng những loại súng ít phổ biến vào thời điểm đó như Cz75 và G11, cùng với các loại đạn không thường được biết đến. Kikuchi cũng là một người có kiến thức sâu rộng về phim kinh dị từ Đông sang Tây. Vào những năm 1980, khi phim kinh dị trở nên phổ biến, ông đã đóng góp vào làn sóng này bằng cách giới thiệu nhiều phim B-movie và phim splatter chỉ có thể xem qua video nhập khẩu vào thời điểm đó, dưới bút danh "Mr. X" cho tạp chí Uchūsen (宇宙船UchūsenJapanese) của Asahi Sonorama. Ông cũng là người yêu thích truyện tranh ma và đã xuất bản một tuyển tập các truyện tranh ma từ thời thuê sách. Ngoài ra, Kikuchi còn là một người đã từng tập luyện Thiếu Lâm Tự Quyền Pháp (少林寺拳法Shōrinji KenpōJapanese) dưới sự hướng dẫn của Noboru Ito (伊藤昇Itō ItōJapanese), và do đó, nhiều cảnh trong tác phẩm của ông thường có các nhân vật chính sử dụng Thiếu Lâm Tự Quyền Pháp.
2.3. Hợp tác và chuyển thể truyền thông
Hideyuki Kikuchi đã phát triển mối quan hệ thân thiết với biên kịch và đạo diễn Yoshiaki Kawajiri (川尻善昭Kawajiri YoshiakiJapanese) trong quá trình Kawajiri chuyển thể tác phẩm Wicked City của ông thành phim hoạt hình. Kể từ đó, hai người đã hợp tác trong các dự án khác như Vampire Hunter D: Bloodlust và OVA của Demon City Shinjuku. Nhiều tác phẩm của ông cũng đã được chuyển thể thành manga. Đáng chú ý, bộ manga Blue Rescue của ông, mặc dù bị gián đoạn do lý do sức khỏe của họa sĩ Yuki Takayama (高山裕樹Takayama YūkiJapanese) và sau đó bị ngừng xuất bản, nội dung của nó đã được bổ sung và hoàn chỉnh thông qua phiên bản tiểu thuyết. Trò chơi di động Alien Hihouden (tổng cộng 3 tập) được phát hành trên dịch vụ Mobile Drama dành cho điện thoại di động vào năm 2005, mặc dù hiện dịch vụ này đã ngừng hoạt động.
3. Danh mục tác phẩm
Danh mục tác phẩm của ông rất đồ sộ, trải rộng từ các tiểu thuyết dài kỳ nổi tiếng đến các tác phẩm gốc manga và tiểu thuyết hóa.
3.1. Tiểu thuyết
Các tiểu thuyết của Kikuchi bao gồm nhiều loạt truyện chính như Vampire Hunter D, Demon City Series, Treasure Hunter Series và nhiều tác phẩm độc lập khác.
3.1.1. Loạt Vampire Hunter D
Loạt tiểu thuyết Vampire Hunter D (吸血鬼ハンターDKyūketsuki Hantā DīJapanese) là một trong những tác phẩm nổi tiếng và dài kỳ nhất của Hideyuki Kikuchi, kể về cuộc phiêu lưu của nhân vật D, một thợ săn ma cà rồng bí ẩn trong một thế giới hậu tận thế pha trộn giữa khoa học viễn tưởng và fantasy đen tối.
3.1.2. Loạt Ma giới thành thị (Demon City Series)
Loạt Ma giới thành thị (魔界都市Makai ToshiJapanese) của Hideyuki Kikuchi là một tập hợp các câu chuyện lấy bối cảnh tại các thành phố bị biến thành vương quốc của quỷ và quái vật, thường xoay quanh các nhân vật có khả năng siêu nhiên chiến đấu chống lại các thế lực tà ác.
3.1.3. Loạt Thợ săn kho báu (Treasure Hunter Series)
Loạt Thợ săn kho báu Dai Yagashira (トレジャー・ハンター八頭大Torejā Hantā Yagashira DaiJapanese), còn được gọi là Alien Series (do từ "alien" xuất hiện trong mỗi tiêu đề), là một loạt tiểu thuyết thanh thiếu niên kể về Dai Yagashira (八頭大Yagashira DaiJapanese), một học sinh trung học tưởng chừng bình thường nhưng thực chất là một thợ săn kho báu đẳng cấp thế giới và là người thừa kế của một gia đình thợ săn kho báu danh giá. Với kỹ năng siêu phàm, sự giàu có và quyền lực, anh có thể trò chuyện ngang hàng với các nhà lãnh đạo thế giới. Cùng với đối tác quyến rũ là cô bạn cùng lớp Yuki Dazai (太宰ゆきDazai YukiJapanese), Dai Yagashira du hành khắp thế giới để thu thập các báu vật siêu nhiên và quý hiếm, chiến đấu chống lại quân lính, quân đội tư nhân và các thợ săn kho báu khác bằng cả vũ khí công nghệ cao và các cổ vật mạnh mẽ. Ông là thành viên của Hiệp hội Thợ săn Kho báu Quốc tế (ITHA). Mặc dù các minh họa ban đầu do Yoshitaka Amano (天野喜孝Amano YoshitakaJapanese) cung cấp (ngoại trừ "Đế chế Cái chết Đen" được minh họa bởi Masahiro Shibata (柴田昌弘Shibata MasahiroJapanese)), các minh họa trong các tập sách sau này do Koichiro Yonemura (米村孝一郎Yonemura KōichirōJapanese) đảm nhiệm.
Các tác phẩm trong loạt (bản Sonorama Bunko với minh họa của Yoshitaka Amano và Masahiro Shibata):
- Alien-Hidden Treasure Town (エイリアン秘宝街Eirian HihōgaiJapanese)
- Alien-Monster Zone 1 (エイリアン魔獣境1Eirian Majūkyō 1Japanese)
- Alien-Monster Zone 2 (エイリアン魔獣境2Eirian Majūkyō 2Japanese)
- Alien-Apocalypse Record (エイリアン黙示録Eirian MokushirokuJapanese)
- Alien-Monster Cat Tale (エイリアン怪猫伝Eirian Kaibyō-denJapanese)
- Alien-Otherworldly Journey by Sea (エイリアン魔界航路Eirian Makai KōroJapanese)
- Alien-Mystic Mountain Chronicle (エイリアン妖山記Eirian Yōzan-kiJapanese)
- Alien-Treacherous Sea Tale (エイリアン邪海伝Eirian Jakai-denJapanese)
- Alien-Luoyang Strange Tales (エイリアン京洛異妖編Eirian Keiraku Iyō-henJapanese)
- Alien-God's Country (first volume) (エイリアン魔神国 上巻Eirian Majin Koku JōkanJapanese)
- Alien-God's Country (second volume) (エイリアン魔神国 中巻Eirian Majin Koku ChūkanJapanese)
- Alien-God's Country (third volume) (エイリアン魔神国 下巻Eirian Majin Koku GekanJapanese)
- Alien-God's Country (Conclusion 1) (エイリアン魔神国 完結編1Eirian Majin Koku Kanketsu-hen 1Japanese)
- Alien-God's Country (Conclusion 2) (エイリアン魔神国 完結編2Eirian Majin Koku Kanketsu-hen 2Japanese)
- Alien-God's Country (Conclusion 3) (エイリアン魔神国 完結編3Eirian Majin Koku Kanketsu-hen 3Japanese)
- Alien-Noble God's Castle (エイリアン蒼血魔城Eirian Sōketsu MajōJapanese)
- Alien-Black Death Empire (first volume) (エイリアン黒死帝国 上巻Eirian Kokushi Teikoku JōkanJapanese)
- Alien-Black Death Empire (second volume) (エイリアン黒死帝国 下巻Eirian Kokushi Teikoku GekanJapanese)
Các tác phẩm trong loạt (bản Sonorama Novels với minh họa của Koichiro Yonemura):
- トレジャー・ハンター八頭大 ファイル1Torejā Hantā Yagashira Dai Fairu 1Japanese (Tái bản Hihōgai, Mokushiroku cùng truyện ngắn Kagami-ei no Mura viết mới)
- トレジャー・ハンター八頭大 ファイル2Torejā Hantā Yagashira Dai Fairu 2Japanese (Tái bản Majūkyō 1, Majūkyō 2 cùng truyện ngắn Temaneku Irai-nin viết mới)
- トレジャー・ハンター八頭大 ファイル3Torejā Hantā Yagashira Dai Fairu 3Japanese (Tái bản Kaibyō-den, Makai Kōro cùng truyện ngắn Kuishinbō viết mới)
- トレジャー・ハンター八頭大 ファイル4Torejā Hantā Yagashira Dai Fairu 4Japanese (Tái bản Yōzan-ki, Jakai-den cùng truyện ngắn Alien Hyōi Sensen viết mới)
- トレジャー・ハンター八頭大 ファイル5Torejā Hantā Yagashira Dai Fairu 5Japanese (Tái bản Keiraku Iyō-hen, Sōketsu Majō cùng truyện ngắn NY Happy Tonsōkyoku viết mới)
- トレジャー・ハンター八頭大 ファイル6Torejā Hantā Yagashira Dai Fairu 6Japanese (Tái bản Kokushi Teikoku Thượng, Kokushi Teikoku Hạ cùng truyện ngắn NY Happy Tonsōkyoku (Kết thúc) viết mới)
- トレジャー・ハンター八頭大 ファイル7Torejā Hantā Yagashira Dai Fairu 7Japanese (Tái bản Majin Koku Thượng, Majin Koku Trung, Majin Koku Hạ)
- トレジャー・ハンター八頭大 ファイル8Torejā Hantā Yagashira Dai Fairu 8Japanese (Tái bản Majin Koku Kanketsu-hen 1, Majin Koku Kanketsu-hen 2, Majin Koku Kanketsu-hen 3)
- トレジャー・ハンター八頭大 別巻 エイリアン旋風譚Torejā Hantā Yagashira Dai Bekkan Eirian Senpū-tanJapanese (Tuyển tập truyện ngắn tái bản các truyện ngắn từ File 1-6 và bổ sung truyện ngắn mới Ghost Town no Kettō)
Các tác phẩm trong loạt (bản Asahi Novels và Asahi Bunko với minh họa của Ryutoku Nakamura):
- エイリアン虚空城Eirian KokūjōJapanese
- エイリアン幻想卿Eirian GensōkyōJapanese
- エイリアン兇像譚Eirian KyōzōtanJapanese
- エイリアン孤島鬼談Eirian Kotō KidanJapanese
- エイリアン超古代の牙Eirian Chōkodai no KibaJapanese
Các tác phẩm trong loạt (bản Cthulhu Mythos Files với minh họa của Ryutoku Nakamura):
- エイリアン邪神宝宮Eirian Jashin HōkyūJapanese
- エイリアン邪神戦線Eirian Jashin SensenJapanese
Các tác phẩm liên quan:
- エイリアン地底魔城Eirian Chitei MajōJapanese (Sách trò chơi, xuất bản tháng 9 năm 1984, tác giả Mint Crusaders)
- Phiên bản manga Alien Hihouden (Alien秘宝伝Alien HihōdenJapanese) (cốt truyện và vẽ: Reiji Hagiwara)
- Trò chơi di động Alien Hihouden (tổng cộng 3 tập) được phát hành trên dịch vụ Mobile Drama dành cho điện thoại di động vào năm 2005. Hiện dịch vụ này đã ngừng hoạt động.
- Đĩa cassette bản Alien Hihouden (エイリアン秘宝街Eirian HihōgaiJapanese) và Alien Kaibyō-den (エイリアン怪猫伝Eirian Kaibyō-denJapanese) cũng được phát hành, với các diễn viên lồng tiếng nổi bật như Hideyuki Tanaka (田中秀幸Tanaka HideyukiJapanese) lồng tiếng cho Dai Yagashira và Hiromi Tsuru (鶴ひろみTsuru HiromiJapanese) lồng tiếng cho Yuki Dazai.
3.1.4. Các loạt tiểu thuyết chính khác
Hideyuki Kikuchi đã tạo ra nhiều loạt tiểu thuyết quan trọng khác, mỗi loạt khám phá những khía cạnh riêng biệt của kinh dị, fantasy và hành động.
- Loạt Yōma (妖魔YōmaJapanese): Loạt truyện mô tả các trận chiến sinh tử giữa Akihiko Kudō (工藤明彦Kudō AkihikoJapanese), một bậc thầy niệm pháp, và các thực thể phi nhân dạng khác.
- 妖魔戦線Yōma SensenJapanese (xuất bản tháng 5 năm 1985)
- 妖魔陣Yōma JinJapanese (xuất bản tháng 9 năm 1985)
- 妖魔軍団Yōma GundanJapanese (xuất bản tháng 10 năm 1985)
- 妖魔淫獣Yōma InjyūJapanese (xuất bản tháng 2 năm 1986)
- 妖魔異伝Yōma IdenJapanese (xuất bản tháng 7 năm 1986)
- 妖魔街Yōma GaiJapanese (xuất bản tháng 12 năm 1987)
- 幻山秘宝剣Genzan HihōkenJapanese (kiếm hiệp chia sẻ thế giới quan, xuất bản tháng 7 năm 1988)
- 妖魔淫獄 兇闘編Yōma Ingoku Kyōtō-henJapanese (xuất bản tháng 11 năm 1989)
- 妖魔淫獄 鬼宝編Yōma Ingoku Kibō-henJapanese (xuất bản tháng 5 năm 1990)
- 妖魔淫獄 冥帝編Yōma Ingoku Meitei-henJapanese (xuất bản tháng 11 năm 1990)
- 妖魔淫獄 呪王編Yōma Ingoku Juō-henJapanese (xuất bản tháng 6 năm 1991)
- 妖魔淫殿Yōma IndenJapanese (xuất bản tháng 6 năm 1993)
- 妖魔姫 1Yōma Hime 1Japanese (xuất bản tháng 7 năm 1994)
- 妖魔姫 2Yōma Hime 2Japanese (xuất bản tháng 11 năm 1994)
- 妖魔姫 3 (Hoàn kết)Yōma Hime 3 (Kanketsu)Japanese (xuất bản tháng 8 năm 1995)
- 妖魔王 媚獄編Yōma Ō Bigoku-henJapanese (xuất bản tháng 5 năm 2000)
- 妖魔王 淫神編Yōma Ō Inshin-henJapanese (xuất bản tháng 1 năm 2001)
- 妖魔城Yōma JōJapanese (xuất bản tháng 7 năm 2001)
- 妖魔男爵 - 妖魔城2Yōma Danshaku - Yōma Jō 2Japanese (xuất bản tháng 3 năm 2002)
- 妖魔戦記Yōma SenkiJapanese (xuất bản tháng 4 năm 2007)
- Loạt Maō Gundan (魔王軍団Maō GundanJapanese) (Quân đoàn Quỷ vương):
- 魔王軍団 妖人編Maō Gundan Yōjin-henJapanese (xuất bản tháng 8 năm 1986)
- 魔王軍団 妖布編Maō Gundan Yōfu-henJapanese (xuất bản tháng 5 năm 1987)
- 魔王軍団 妖界編Maō Gundan Yōkai-henJapanese (xuất bản tháng 10 năm 1987)
- 妖鬼特捜官Yōki TokusōkanJapanese (xuất bản tháng 7 năm 1988)
- Loạt Yōsen Chitai (妖戦地帯Yōsen ChitaiJapanese) (Vùng chiến địa quỷ dị): Kể về Shinsuke Hagiu (萩生 真介Hagiu ShinsukeJapanese), một giáo viên dạy thêm bình thường nhưng thực chất là một thiên tài tốt nghiệp MIT với khả năng dịch chuyển tức thời. Do một trải nghiệm kinh hoàng ở thế giới khác, anh bị ám ảnh và ngừng nghiên cứu. Câu chuyện xoay quanh cuộc chiến giữa thần ác muốn xâm lược thế giới, những người tìm cách triệu hồi chúng và Benma Yagiri (矢切 鞭馬Yagiri BenmaJapanese), con trai nửa người nửa thần của một tài phiệt, người cũng muốn ngăn chặn thần ác vì không muốn có hai vị thần trên thế giới này. Loạt truyện này đã được Tatsuya Yasuda chuyển thể thành manga.
- 妖戦地帯Yōsen ChitaiJapanese (xuất bản tháng 10 năm 1985)
- 妖戦地帯 淫囚篇Yōsen Chitai Injū-henJapanese (xuất bản tháng 11 năm 1986)
- 妖戦地帯 淫闘篇Yōsen Chitai Intō-henJapanese (xuất bản tháng 2 năm 1988)
- Loạt Tenkousei (転校生TenkōseiJapanese) (Học sinh chuyển trường):
- Majin Gakuen (魔人学園Majin GakuenJapanese) (xuất bản tháng 11 năm 1988)
- 魔闘学園Matō GakuenJapanese (xuất bản tháng 1 năm 1991)
- 魔校戦記Makō SenkiJapanese (xuất bản tháng 5 năm 1999)
- Loạt Intoushi (淫蕩師IntōshiJapanese) (Phù thủy Dâm loạn):
- 淫蕩師 鬼華情炎篇Intōshi Kika Jōen-henJapanese (xuất bản tháng 4 năm 1991)
- 淫蕩師 呪歌淫形篇Intōshi Juka Ingyō-henJapanese (xuất bản tháng 12 năm 1991)
- 仮面獣KamenjūJapanese (xuất bản tháng 12 năm 1990)
- Loạt Yubisashi-shi (指刺師Yubisashi-shiJapanese) (Bậc thầy Chỉ trích):
- 魔殺指鬼Masatsu ShikiJapanese (xuất bản tháng 8 năm 1997)
- 魔性淫指Mashō InshiJapanese (xuất bản tháng 9 năm 1998)
- 魔指淫戯Mashi IngiJapanese (xuất bản tháng 9 năm 1999)
- Loạt Yōjin Gari (妖人狩りYōjin GariJapanese) (Thợ săn yêu quái):
- 妖人狩りYōjin GariJapanese (xuất bản tháng 10 năm 1985)
- 妖女狩りYōjo GariJapanese (xuất bản tháng 4 năm 1987)
- Loạt Blue Man (ブルーマンBurū ManJapanese) (Người xanh):
- ブルー・マン - 神を食った男Burū Man - Kami o Kutta OtokoJapanese (Người xanh - Kẻ ăn thịt thần) (xuất bản tháng 1 năm 1993)
- ブルー・マン 邪神聖宴Burū Man Jashin SeienJapanese (Người xanh - Yến tiệc tà thần) (xuất bản tháng 9 năm 1993)
- ブルー・マン 闇の旅人 上Burū Man Yami no Tabibito JōJapanese (Người xanh - Lữ khách bóng tối Tập trên) (xuất bản tháng 5 năm 1994)
- ブルー・マン 闇の旅人 下Burū Man Yami no Tabibito GeJapanese (Người xanh - Lữ khách bóng tối Tập dưới) (xuất bản tháng 5 năm 1996)
- ブルー・マン 鬼花人Burū Man KijinJapanese (Người xanh - Quỷ hoa nhân) (xuất bản tháng 11 năm 1997)
- Loạt Majin (魔人MajinJapanese) (Ma nhân):
- 魔人 第1部 - 眼醒めMajin Dai-ichibu - MezameJapanese (Ma nhân Phần 1 - Tỉnh thức) (xuất bản tháng 8 năm 1998)
- 魔人 第2部 - 怨霊Majin Dai-nibu - OnryōJapanese (Ma nhân Phần 2 - Oán linh) (xuất bản tháng 3 năm 1999)
- 魔人 第3部 - 妖夢Majin Dai-sanbu - YōmuJapanese (Ma nhân Phần 3 - Yêu mộng) (xuất bản tháng 11 năm 1999)
- Loạt Command Police (コマンド・ポリスKomando PorisuJapanese):
- 淫殺街 - コマンド・ポリスInsatsu-gai - Komando PorisuJapanese (Phố giết người dâm loạn - Cảnh sát đặc nhiệm) (xuất bản tháng 1 năm 1987)
- 魔人街 - コマンド・ポリスMajin-gai - Komando PorisuJapanese (Phố ma nhân - Cảnh sát đặc nhiệm) (xuất bản tháng 8 năm 1987)
- Loạt Shōkin Arashi (賞金荒しShōkin ArashiJapanese) (Cướp tiền thưởng):
- 賞金荒しShōkin ArashiJapanese (xuất bản tháng 2 năm 1990)
- テキサス包囲網Tekisasu HōimōJapanese (Vòng vây Texas) (xuất bản tháng 3 năm 1991)
- Loạt Senshi (戦士SenshiJapanese) (Chiến binh): Xoay quanh hoạt động của Daigo (醍醐DaigoJapanese) "Bất tử", một người giải quyết rắc rối bất tử ở Tokyo, một thành phố tội phạm.
- Ankokugai Senshi (暗黒街戦士Ankokugai SenshiJapanese) (Chiến binh phố đen tối)
- 魔人戦士Majin SenshiJapanese (Chiến binh ma nhân)
- 狂戦士Kyō SenshiJapanese (Chiến binh cuồng nộ)
- Loạt Trouble Shooter Ranma (トラブル・シューター蘭馬Toraburu Shūtā RanmaJapanese): Loạt truyện có nhân vật chính là Lan Ma (蘭馬RanmaJapanese), cháu trai của Daigo "Bất tử".
- 聖杯魔団Seihai MadanJapanese (Thánh Bôi Ma Đoàn) (xuất bản tháng 5 năm 1994)
- 八つ裂きジャックYatsuzaki JakkuJapanese (Jack xé nát) (xuất bản tháng 5 năm 1995)
- 紅蜘蛛男爵Benigumo DanshakuJapanese (Hồng Nhện Nam tước) (xuất bản tháng 6 năm 1996)
- Loạt Yōbishu Pierre (妖美獣ピエールYōbishū PiēruJapanese) (Quái vật đẹp đẽ Pierre):
- 妖美獣ピエールYōbishū PiēruJapanese (xuất bản tháng 6 năm 1992)
- 外道記GedōkiJapanese (xuất bản tháng 8 năm 1994)
- 餓鬼羅GakiraJapanese (xuất bản tháng 11 năm 1996)
- Loạt Masenki (魔戦記MasenkiJapanese) (Quỷ chiến ký): Với minh họa của Jun Suemi (末弥純Suemi JunJapanese). Câu chuyện về Arato Tsunuga (角鹿荒人Tsunuga AratoJapanese), người tái sinh của Alexander Đại đế, là nhân viên của tập đoàn Sumikawa Heavy Industries. Câu chuyện diễn ra dưới góc nhìn của Kenzo Kusanagi (草薙建造Kusanagi KenzōJapanese), chủ tịch Sumikawa Heavy Industries và là tái sinh của thư ký Callisthenes (カリステネスKarisutenesuJapanese), cùng với thư ký Saori Takeda (武田沙織Takeda SaoriJapanese), tái sinh của thư ký Regeneia (レゲネイアRegeneiaJapanese). Họ bắt đầu cuộc Đông chinh mới của Alexander Đại đế, coi Kyushu là Châu Phi và Honshu là Á-Âu.
- 魔戦記 バルバロイの覇王Masenki Barubaroi no HaōJapanese (xuất bản tháng 11 năm 1985)
- 魔戦記 バルバロイ妖戦Masenki Barubaroi YōsenJapanese (xuất bản tháng 3 năm 1986)
- 魔戦記 バルバロイ転生Masenki Barubaroi TenseiJapanese (xuất bản tháng 11 năm 1986)
- Loạt Lilith (リリスRirisuJapanese):
- 蒼き影のリリスAoki Kage no RirisuJapanese (Lilith bóng xanh) (xuất bản tháng 6 năm 1995)
- シビルの爪 1 - 蒼き影のリリスShibiru no Tsume 1 - Aoki Kage no RirisuJapanese (Móng vuốt Sibyl 1 - Lilith bóng xanh) (xuất bản tháng 11 năm 1995)
- シビルの爪 2 - 蒼き影のリリスShibiru no Tsume 2 - Aoki Kage no RirisuJapanese (Móng vuốt Sibyl 2 - Lilith bóng xanh) (xuất bản tháng 5 năm 1996)
- シビルの爪 3 - 蒼き影のリリスShibiru no Tsume 3 - Aoki Kage no RirisuJapanese (Móng vuốt Sibyl 3 - Lilith bóng xanh) (xuất bản tháng 3 năm 1997)
- ブルー・ソルジャー - 蒼き影のリリスBurū Sorujā - Aoki Kage no RirisuJapanese (Lính xanh - Lilith bóng xanh) (xuất bản tháng 9 năm 1998)
- ブルー・ソルジャー 完結篇 - 蒼き影のリリスBurū Sorujā Kanketsu-hen - Aoki Kage no RirisuJapanese (Lính xanh Phần kết - Lilith bóng xanh) (xuất bản tháng 11 năm 2001)
- Loạt Taimashin (退魔針TaimashinJapanese):
- 退魔針 針鬼篇 - 魔殺ノートTaimashin Hari Oni-hen - Masatsu NōtoJapanese (Kim trừ ma Quỷ kim thiên - Sổ tay sát quỷ) (xuất bản tháng 6 năm 1997)
- 退魔針 魔虫篇 - 魔殺ノートTaimashin Ma Mushi-hen - Masatsu NōtoJapanese (Kim trừ ma Trùng ma thiên - Sổ tay sát quỷ) (xuất bản tháng 7 năm 1998)
- 退魔針 邪神戦線Taimashin Jashin SensenJapanese (Kim trừ ma Chiến tuyến tà thần) (bao gồm Kim quỷ thiên, Trùng ma thiên; xuất bản tháng 8 năm 2000)
- 退魔針 鬼獣戦線Taimashin Kijū SensenJapanese (Kim trừ ma Chiến tuyến quỷ thú) (xuất bản tháng 2 năm 2004)
- 退魔針 紅虫魔殺行Taimashin Benigumo Masatsu-kōJapanese (Kim trừ ma Hồng trùng ma sát hành) (xuất bản tháng 2 năm 2008)
- Loạt Tonkichi Boukenki (トンキチ冒険記Tonkichi Bōken-kiJapanese) (Nhật ký phiêu lưu Tonkichi):
- "影人"狩り - トンキチ冒険記"Kage Hito" Gari - Tonkichi Bōken-kiJapanese (Săn "người bóng" - Nhật ký phiêu lưu Tonkichi) (xuất bản tháng 9 năm 2000)
- ブルー・ランナー - トンキチ冒険記2Burū Ranā - Tonkichi Bōken-ki 2Japanese (Người chạy xanh - Nhật ký phiêu lưu Tonkichi 2) (xuất bản tháng 8 năm 2001)
- Loạt Western Bugeichō (ウェスタン武芸帳Wesutan BugeichōJapanese) (Tây phương Võ nghệ sổ): Với minh họa của Akihito Yamada (山田章博Yamada AkihitoJapanese). Loạt truyện lấy bối cảnh thế giới song song nơi Minh Trị Duy Tân không xảy ra nhờ sự giúp đỡ của Pháp. Để chấn chỉnh dòng chảy lịch sử, Ryōma Sakamoto (坂本龍馬Sakamoto RyōmaJapanese) hướng đến lục địa châu Mỹ mới, và Sōji Okita (沖田総司Okita SōjiJapanese) được Mạc phủ cử đi theo Ryōma đến Miền Tây hoang dã, nơi có cả ma cà rồng và cyborg. Loạt này cũng được JET chuyển thể thành manga.
- 異西部の剣士Iseibu no KenshiJapanese (Kiếm sĩ Tây phương dị giới) (xuất bản tháng 3 năm 1986)
- アリゾナ剣銃風Arizōna Kenjū-fūJapanese (Phong cách kiếm súng Arizona) (xuất bản tháng 3 năm 1987)
- 無法街決闘伝Muhōgai Kettō-denJapanese (Truyền thuyết quyết đấu phố vô pháp) (xuất bản tháng 4 năm 1988)
- Loạt Karakuri Shi Ranken (からくり師蘭剣Karakuri Shi RankenJapanese) (Thợ cơ khí Lan Kiếm):
- 妖伝!からくり師蘭剣Yōden! Karakuri Shi RankenJapanese (Yêu truyền! Thợ cơ khí Lan Kiếm) (xuất bản tháng 9 năm 1991)
- 蘭剣からくり乱しRanken Karakuri MidashiJapanese (Lan Kiếm rối loạn cơ khí) (xuất bản tháng 12 năm 1998)
- 蘭剣からくり烈風Ranken Karakuri ReppūJapanese (Lan Kiếm cơ khí gió mạnh) (xuất bản tháng 5 năm 2003)
- Loạt Maken-shi (魔剣士Maken-shiJapanese) (Kiếm sĩ ma thuật):
- 魔剣士 黒鬼反魂篇Maken-shi Kuro Oni Hangon-henJapanese (Kiếm sĩ ma thuật Quỷ đen hoàn hồn thiên) (xuất bản tháng 3 năm 2001)
- 魔剣士 妖太閤篇Maken-shi Yō Taikō-henJapanese (Kiếm sĩ ma thuật Yêu Thái Các thiên) (xuất bản tháng 3 năm 2001)
- Loạt Shibito no Ken (しびとの剣Shibito no KenJapanese) (Kiếm của xác chết):
- しびとの剣 戦国魔侠編 - 剣侠士シリーズ1Shibito no Ken Sengoku Makyō-hen - Kenkyō-shi Shirīzu 1Japanese (Kiếm của xác chết Biên niên ma hiệp thời Sengoku - Loạt Kiếm hiệp sĩ 1) (xuất bản tháng 11 năm 1999)
- しびとの剣 魔王遭遇編 - 剣侠士シリーズ2Shibito no Ken Maō Sōgū-hen - Kenkyō-shi Shirīzu 2Japanese (Kiếm của xác chết Biên niên gặp ma vương - Loạt Kiếm hiệp sĩ 2) (xuất bản tháng 7 năm 2001)
- しびとの剣 竜虎幻暈編 - 剣侠士シリーズ3Shibito no Ken Ryūko Gen'un-hen - Kenkyō-shi Shirīzu 3Japanese (Kiếm của xác chết Biên niên ảo ảnh rồng hổ - Loạt Kiếm hiệp sĩ 3) (xuất bản tháng 4 năm 2004)
- Loạt Yūken Shō (幽剣抄Yūken ShōJapanese) (Tuyển tập kiếm ma):
- 幽剣抄Yūken ShōJapanese (xuất bản tháng 11 năm 2001)
- 追跡者 - 幽剣抄Tsuisekisha - Yūken ShōJapanese (Kẻ truy đuổi - Tuyển tập kiếm ma) (xuất bản tháng 5 năm 2002)
- 腹切り同心 - 幽剣抄Haragiri Dōshin - Yūken ShōJapanese (Đồng tâm mổ bụng - Tuyển tập kiếm ma) (xuất bản tháng 11 năm 2002)
- 妻の背中の男 - 幽剣抄Tsuma no Senaka no Otoko - Yūken ShōJapanese (Người đàn ông sau lưng vợ - Tuyển tập kiếm ma) (xuất bản tháng 6 năm 2003)
- Loạt Yūōden (幽王伝YūōdenJapanese) (Truyền thuyết U vương):
- 幽王伝YūōdenJapanese (xuất bản tháng 4 năm 2004)
- 幽王伝 魔剣烈風篇Yūōden Maken Reppū-henJapanese (Truyền thuyết U vương Kiếm ma gió mạnh thiên) (xuất bản tháng 9 năm 2005)
- 幽王伝 陸奥剣鬼連合Yūōden Mutsu Ken'ō RengōJapanese (Truyền thuyết U vương Liên minh quỷ kiếm Mutsu) (xuất bản tháng 1 năm 2008)
- Loạt Blade Man (ブレード・マンBurēdo ManJapanese) (Người Lưỡi kiếm):
- ブレード・マンBurēdo ManJapanese (xuất bản tháng 6 năm 1997)
- ブレード・ウォー 1 復讐紫剣Burēdo Wō 1 Fukushū Murasaki KenJapanese (Chiến tranh lưỡi kiếm 1 Kiếm tím báo thù) (xuất bản tháng 6 năm 1997)
- Loạt Jashi (邪史JashiJapanese) (Lịch sử Tà giáo):
- 淫界伝InkaitenJapanese (xuất bản tháng 9 năm 1993)
- 淫邪鬼InjyakiJapanese (xuất bản tháng 2 năm 1995)
- Loạt Makaisen (魔海船MakaisenJapanese) (Tàu Ma hải):
- 魔海船 1 - 若きハヤトの旅Makaisen 1 - Wakaki Hayato no TabiJapanese (Tàu Ma hải 1 - Chuyến du hành của Hayato trẻ) (xuất bản tháng 2 năm 2013)
- 魔海船 2 - 女戦士ジェリコMakaisen 2 - Onna Senshi JerikoJapanese (Tàu Ma hải 2 - Nữ chiến binh Jericho) (xuất bản tháng 5 năm 2013)
- 魔海船 3 (Hoàn kết) - 天上への道Makaisen 3 (Kanketsu) - Tenjō e no MichiJapanese (Tàu Ma hải 3 (Hoàn kết) - Con đường lên thiên đàng) (xuất bản tháng 9 năm 2013)
- Loạt Shukuba Oni (宿場鬼Shukuba OniJapanese) (Quỷ Trạm dịch):
- 宿場鬼Shukuba OniJapanese (xuất bản tháng 12 năm 2016)
- 宿場鬼 - 妖剣乱舞Shukuba Oni - Yōken RanbuJapanese (Quỷ Trạm dịch - Loạn vũ yêu kiếm) (xuất bản tháng 11 năm 2017)
- Loạt Sekiganryū Kaikokki (隻眼流廻国奇譚Sekiganryū KaikokkiJapanese) (Kỳ đàm du hành quốc gia của phái Nhất nhãn): Loạt truyện lấy nhân vật chính là Jūbei Yagyū (柳生十兵衛Yagyū JūbeiJapanese). Yagyū Gyōbu Hikenkō (柳生刑部秘剣行Yagyū Gyōbu HikenkōJapanese) ban đầu là một tác phẩm độc lập với nhân vật chính là Tomonori Yagyū (柳生友矩Yagyū TomonoriJapanese), nhưng sau đó được tái bản như một ngoại truyện của Sekiganryū Kaikokki.
- 血鬼の国Chiki no KuniJapanese (Quốc gia của Quỷ máu) (xuất bản tháng 5 năm 2016)
- 人造剣鬼Jinzō KenkiJapanese (Quỷ kiếm nhân tạo) (xuất bản tháng 2 năm 2017)
- 柳生刑部秘剣行Yagyū Gyōbu HikenkōJapanese (Hành trình bí kiếm của Yagyū Gyōbu) (ngoại truyện, xuất bản tháng 6 năm 2017)
- Tác phẩm liên quan đến Thần thoại Cthulhu:
- 妖神グルメYōshin GurumeJapanese (Thực khách yêu thần) (xuất bản tháng 12 năm 2012)
- 邪神金融道Jashin Kin'yūdōJapanese (Đạo tài chính tà thần) (xuất bản tháng 11 năm 2012)
- 邪神艦隊Jashin KantaiJapanese (Hạm đội tà thần) (xuất bản tháng 3 năm 2013)
- 魔空零戦隊Makū Reisen-taiJapanese (Đội không chiến ma không) (xuất bản tháng 11 năm 2014)
- ヨグ=ソトース戦車隊Yogu-Sotōsu Sensha-taiJapanese (Đội xe tăng Yog-Sothoth) (xuất bản tháng 6 năm 2014)
- 戦艦大和-海魔砲撃Senkan Yamato - Kaima HōgekiJapanese (Chiến hạm Yamato - Hải ma pháo kích) (xuất bản tháng 7 năm 2014)
- 邪神決闘伝Jashin Kettō-denJapanese (Truyền thuyết quyết đấu tà thần) (xuất bản tháng 2 năm 2015)
- 邪神金融街Jashin Kin'yūgaiJapanese (Phố tài chính tà thần) (xuất bản tháng 8 năm 2017)
- Loạt Bikyoujin YIG (美凶神YIGBikyōjin YIGJapanese) (Thần YIG đẹp và ác):
- YIGYIGJapanese (xuất bản 1996)
- 美凶神YIG2Bikyōjin YIG 2Japanese (xuất bản 1996)
- 美凶神YIG 上 (Hoàn kết)Bikyōjin YIG Jō (Kanketsu)Japanese (Thượng (hoàn kết), xuất bản 2018)
- 美凶神YIG 下 (Hoàn kết)Bikyōjin YIG Ge (Kanketsu)Japanese (Hạ (hoàn kết), xuất bản 2018)
3.1.5. Tiểu thuyết lẻ và tuyển tập khác
Ngoài các loạt truyện chính, Hideyuki Kikuchi còn có nhiều tiểu thuyết đơn lẻ và tuyển tập truyện ngắn đáng chú ý, thể hiện khả năng sáng tạo phong phú của ông.
- Thập niên 1980:
- Invader Summer (インベーダー・サマーInbēdā SamāJapanese) (xuất bản 30 tháng 8 năm 1983, minh họa bởi Yoshitaka Amano)
- A Wind Named Amnesia (風の名はアムネジアKaze no Na wa AmunejiaJapanese) (xuất bản 31 tháng 10 năm 1983, minh họa bởi Yoshitaka Amano)
- Evil Deity Gourmet (妖神グルメYōshin GurumeJapanese) (xuất bản 30 tháng 6 năm 1984, minh họa bởi Yoshitaka Amano; tái bản tháng 2 năm 2000)
- Genmu Senki Leda (幻夢戦記レダGenmu Senki RedaJapanese) (tiểu thuyết hóa từ phim, xuất bản tháng 5 năm 1985)
- Kirijuki Gai no Jack (切り裂き街のジャックKirijuki Gai no JakkuJapanese) (Jack của phố chém giết) (xuất bản tháng 8 năm 1985)
- 夢幻舞踏会Mugen ButōkaiJapanese (Vũ hội ảo mộng) (xuất bản tháng 9 năm 1985)
- 夢幻境戦士エリアMugenkyō Senshi EriaJapanese (Chiến binh vùng đất ảo mộng Area) (xuất bản tháng 12 năm 1985)
- 淫魔宴Inma UtageJapanese (Yến tiệc ma dâm) (xuất bản tháng 8 năm 1986)
- トワイライト・レディTowairaito RediJapanese (Cô gái hoàng hôn) (xuất bản tháng 5 năm 1987)
- 妖山鬼Yōzan OniJapanese (Yêu Sơn Quỷ) (xuất bản tháng 2 năm 1987)
- 鬼獣伝KijūdenJapanese (Truyền thuyết quỷ thú) (xuất bản tháng 5 năm 1987)
- マンハッタン聖魔伝Manhattan SeimadenJapanese (Thánh ma truyện Manhattan) (xuất bản tháng 6 năm 1987)
- 硝煙街道Shōen KaidōJapanese (Con đường khói súng) (xuất bản tháng 8 năm 1987)
- 妖祭物語Yōsai MonogatariJapanese (Câu chuyện lễ hội yêu quái) (xuất bản tháng 7 năm 1987)
- 妖殺鬼行Yōjin KikōJapanese (Hành trình giết yêu) (xuất bản tháng 9, 10 năm 1987)
- 古えホテルFurue HoteruJapanese (Khách sạn cổ xưa) (xuất bản tháng 4 năm 1988)
- グッバイ万智子Gubbai MachikoJapanese (Tạm biệt Machiko) (xuất bản tháng 11 năm 1988)
- キラーネームKirā NēmuJapanese (Tên sát nhân) (xuất bản tháng 11 năm 1988)
- 血闘士Kettō-shiJapanese (Chiến sĩ máu) (xuất bản tháng 1 năm 1989)
- 影歩む港Kage Ayumu MinatoJapanese (Bến cảng bóng tối) (xuất bản tháng 2 năm 1989)
- 外谷さん無礼帳Sotoya-san BureichōJapanese (Sổ vô lễ của Sotoya) (xuất bản tháng 5 năm 1989)
- 聖魔拳士Seima KenshiJapanese (Thánh ma quyền sĩ) (xuất bản tháng 9 năm 1989)
- Thập niên 1990:
- 淫魔夫人Inma FujinJapanese (Quý bà dâm ma) (xuất bản tháng 5 năm 1990)
- 朱の顎Aka no AgoJapanese (Cằm đỏ) (xuất bản tháng 11 năm 1990)
- インフェルノ・ロードInferuno RōdoJapanese (Đường địa ngục) (xuất bản tháng 3 năm 1992)
- 魔殺士 妖花譚Masatsu-shi Yōka TanJapanese (Sát ma sĩ Truyện yêu hoa) (xuất bản tháng 8 năm 1992)
- 妖獣界紅蓮児Yōjūkai GurenjiJapanese (Yêu thú giới Gurenji) (2 tập, xuất bản tháng 5 năm 1993, tháng 2 năm 1994)
- AGITOAGITOJapanese (xuất bản tháng 7 năm 1993)
- 眠り男(ツェザーレ)の伝説Nemuri Otoko (Tsezāre) no DensetsuJapanese (Truyền thuyết người đàn ông ngủ say (Cesare)) (xuất bản tháng 10 năm 1993)
- マリオネットの譚詩Marionetto no TanshiJapanese (Bài ballad của rối) (xuất bản tháng 9 năm 1994)
- 邪王記JaōkiJapanese (Ký tà vương) (xuất bản tháng 5 năm 1995)
- 魔王星 白夜サーガMaōsei Byakuya SāgaJapanese (Sao Ma vương Saga đêm trắng) (2 tập, xuất bản tháng 10 năm 1995, tháng 4 năm 1996)
- 妖戦記 - 魔界都市1999Yōsenki - Makai Toshi 1999Japanese (Yêu chiến ký - Ma giới thành thị 1999) (xuất bản tháng 3 năm 1996)
- ジェノサイド・ボーイズJenosaido BōizuJapanese (Genocide Boys) (xuất bản tháng 8 năm 1997)
- 闇の訪問者 - BMYami no Hōmonsha - BMJapanese (Khách viếng thăm bóng tối - BM) (xuất bản tháng 12 năm 1997)
- 鬼仮面OnikamenJapanese (Mặt nạ quỷ) (2 tập, xuất bản tháng 1 năm 1998, tháng 7 năm 1998)
- 癒しびとの伝説 1Iyashibito no Densetsu 1Japanese (Truyền thuyết người chữa lành 1) (xuất bản tháng 11 năm 1998)
- 銀月譜Gin GetsufuJapanese (Phổ nguyệt bạc) (xuất bản tháng 11 năm 1998)
- 霊人ジョニーReijin JonīJapanese (Linh nhân Johnny) (xuất bản tháng 11 năm 1999)
- Thập niên 2000:
- 四季舞いShiki MaiJapanese (Vũ điệu bốn mùa) (xuất bản tháng 10 năm 2000)
- 拳獣団KenjūdanJapanese (Đoàn thú quyền) (xuất bản tháng 7 năm 2001)
- 殺人遁走曲(フーガ)Satsujin Tonsōkyoku (Fūga)Japanese (Fugue sát nhân) (xuất bản tháng 10 năm 2001)
- Blue Rescue (ブルー・レスキュー - 妖美魔空間脱出劇Burū Resukyū - Yōbima Kūkan Dasshutsu-gekiJapanese) (Giải cứu xanh - Cuộc đào thoát khỏi không gian ma quái đẹp đẽ) (xuất bản tháng 2 năm 2002)
- 風来鬼FūraikiJapanese (Quỷ phong lai) (xuất bản tháng 1 năm 2003)
- 逢魔が源内Ōmaga GennaiJapanese (Gennai gặp ma) (xuất bản tháng 7 năm 2004)
- 銀座魔界高校 - 魔界都市異伝Ginza Makai Kōkō - Makai Toshi IdenJapanese (Trung học Ma giới Ginza - Dị truyện Ma giới thành thị) (xuất bản tháng 11 năm 2004)
- Meiji Dorakyuu Den (明治ドラキュラ伝 1 妖魔、帝都に現るMeiji Dorakyura Den 1 Yōma, Teito ni ArawaruJapanese) (Truyền thuyết Dracula thời Meiji 1 Yêu ma xuất hiện ở kinh đô) (xuất bản tháng 12 năm 2004)
- トレジャー・キャッスルTorejā KyassuruJapanese (Lâu đài kho báu) (xuất bản tháng 3 năm 2009)
- ミーくんの番長日記Mī-kun no Banchō NikkiJapanese (Nhật ký Banchō của Mii-kun) (xuất bản tháng 6 năm 2009)
- 幕末屍軍団Bakumatsu ShikigundanJapanese (Đoàn quân xác chết thời Bakumatsu) (xuất bản tháng 4 năm 2010)
- Thập niên 2010:
- イラストレイテッド・ブルースIrasutoreiteddo BurūsuJapanese (Blues minh họa) (xuất bản tháng 12 năm 2010)
- 真田十忍抄Sanada Jūnin-shōJapanese (Sử Sanada thập nhẫn) (xuất bản tháng 11 năm 2013)
- 野獣王の劍 - 柳生一刀流Yajūō no Ken - Yagyū Ittō-ryūJapanese (Kiếm của Vương thú - Yagyū Ittō-ryū) (xuất bản tháng 2 năm 2018)
- Tuyển tập truyện ngắn:
- ラブ・クライムRabu KuraimuJapanese (Love Crime)
- とれんでぃー・らぶTorendī RabuJapanese (Trendy Love)
- 東京鬼壇Tōkyō KidanJapanese (Đàn quỷ Tokyo)
- 幽幻街Yūgen GaiJapanese (Phố ảo ảnh)
- ニードリッパーNīdorīppāJapanese (Need Ripper)
- さいはての家Saihate no IeJapanese (Ngôi nhà cuối cùng)
- Các tác phẩm xuất hiện trong tuyển tập:
- "Cống phẩm" (貢ぎものMitsugimonoJapanese) trong Dị hình tuyển tập Love Freak (廣済堂文庫, tháng 1 năm 1998)
- "Thành phố mưa" (雨の町Ame no MachiJapanese) trong Dị hình tuyển tập Xâm lược! (廣済堂文庫, tháng 2 năm 1998)
- "Cái chết của Hayabune" (早船の死Hayabune no ShiJapanese) trong 12 Ảo ảnh máu (Enix, tháng 5 năm 2000)
- "Nàng tiên cá ở mũi đất" (岬のセイレーンMisaki no SeirēnJapanese) trong Nụ hôn ngọt ngào và đau đớn (Futami Shobo, tháng 2 năm 2021)
3.2. Tác phẩm gốc Manga và liên quan
Hideyuki Kikuchi không chỉ là một tiểu thuyết gia mà còn là tác giả nguyên tác cho nhiều bộ manga, một số trong số đó đã được chuyển thể thành truyện tranh hoặc dựa trên các tác phẩm của ông.
- Darkside Blues (nguyên tác, vẽ bởi Yuho Ashibe)
- Demon Palace Babylon
- Vampire Hunter D
- Taimashin (nguyên tác)
- Taimashin - Masatsu Note (nguyên tác, vẽ bởi Misaki Saito)
- Masatsu Note Taimashin Toudouhen (tiếp nối Taimashin - Masatsu Note, nguyên tác, vẽ bởi Misaki Saito)
- Taimashin: Akamushi Masatsukou (nguyên tác, vẽ bởi Shin Yong-gang)
- Shibito no Ken (nguyên tác, vẽ bởi Misairu Kakurai)
- Shin Shibito no Ken (tiếp nối Shibito no Ken, nguyên tác, vẽ bởi Shirō Ōno)
- Makai Toshi Hunter (nguyên tác, vẽ bởi Shinichi Hosoma)
- Makai Toshi Hunter Series: Makyuu Babylon (câu chuyện phụ, nguyên tác, vẽ bởi Shinichi Hosoma)
- Makai Toshi
(câu chuyện phụ, nguyên tác, vẽ bởi Shinichi Hosoma)
- Blue Rescue (nguyên tác, vẽ bởi Yuki Takayama) - Loạt manga này đã bị gián đoạn do sức khỏe của họa sĩ, dẫn đến việc bị ngừng xuất bản, nhưng nội dung đã được hoàn chỉnh trong phiên bản tiểu thuyết sau này.
- Alien Hihouden (nguyên tác)
- Jashin Sensen Risutora Boy (nguyên tác, vẽ bởi Shinichi Hosoma)
- Makai Ishi Mephisto (nguyên tác)
- Majin Keiji (nguyên tác, vẽ bởi Jin Hirano)
- Makai Gakuen (nguyên tác, vẽ bởi Shinichi Hosoma)
- Mokushiroku Senshi (nguyên tác, vẽ bởi Shinichi Hosoma)
- Rappa (SASAKURA Kou) (nguyên tác, vẽ bởi Kou Sasakura)
3.3. Tiểu thuyết hóa và sách tranh
Hideyuki Kikuchi cũng đã tham gia vào việc tiểu thuyết hóa các tác phẩm từ phim ảnh và xuất bản sách tranh, mở rộng phạm vi sáng tạo của mình.
- Leda: The Fantastic Adventure of Yohko (幻夢戦記レダGenmu Senki RedaJapanese) (tiểu thuyết hóa từ phim, xuất bản tháng 5 năm 1985)
- ニャンコ、戦争へNyanko, Sensō eJapanese (Nyanko, đi chiến tranh) (sách tranh, minh họa bởi Naoki Hiramatsu, Shogakukan, tháng 10 năm 2005)
- 城の少年Shiro no ShōnenJapanese (Cậu bé của lâu đài) (sách tranh, minh họa bởi Naffy, Micro Magazine, tháng 12 năm 2020)
4. Hoạt động khác
Bên cạnh sáng tác, ông còn là một dịch giả tích cực và tác giả các tác phẩm phi hư cấu, đặc biệt về phim kinh dị và võ thuật.
4.1. Dịch thuật và biên tập
Hideyuki Kikuchi không chỉ là một tác giả mà còn là một dịch giả tích cực, với nhiều tác phẩm dịch dưới các bút danh khác nhau, đồng thời ông cũng tham gia biên tập các tuyển tập.
- Dịch thuật:
- Quyến rũ làng Olympic của Robin Young (廣済堂出版, tháng 3 năm 1979) - dưới bút danh Fuyukihiko Mizuta (水田冬樹彦Mizuta FuyukihikoJapanese)
- Căn phòng của nữ bác sĩ của Marco Vassi (廣済堂出版, tháng 5 năm 1979) - dưới bút danh Fuyukihiko Mizuta (水田冬樹彦Mizuta FuyukihikoJapanese)
- Bài học ngoại khóa của Albert Lehaye (廣済堂出版, tháng 7 năm 1979) - dưới bút danh Fuyukihiko Mizuta (水田冬樹彦Mizuta FuyukihikoJapanese)
- Lời nói của Jeanne Brent (壱番館書房, tháng 10 năm 1979) - dưới bút danh Fujio Saegusa (三枝藤夫Saegusa FujioJapanese)
- Thành phố đóng băng của Arnold Federbush (廣済堂出版, tháng 12 năm 1979)
- The Walchinbook của David Walchinsky (集英社, tháng 7 năm 1980) - đồng dịch
- Những đứa con của Medusa của Bob Shaw (サンリオSF文庫, tháng 7 năm 1981)
- Loạt Cuộc phiêu lưu của phi hành gia Granger của Brian M. Stableford (サンリオSF文庫):
- Trò chơi Thiên đường (tháng 2 năm 1982)
- Kẻ hủy diệt Fenris (tháng 3 năm 1982)
- Bài ca Thiên nga (tháng 5 năm 1982)
- Dracula của Bram Stoker (講談社 痛快世界の冒 hiểm文學16, 1999 / 講談社文庫, 2004) - phiên bản chuyển thể dành cho trẻ em, minh họa bởi Yoshitaka Amano.
- Bình luận:
- Bình luận cho Mashō no Ko (魔性の子Mashō no KoJapanese) của Fuyumi Ono (小野不由美Ono FuyumiJapanese) (Shinchosha Bunko, tháng 9 năm 1991).
- Tuyển tập biên soạn:
- Tuyển tập truyện ma thuê sách (貸本怪談まんが傑作選Kashihon Kaidan Manga Kessaku-senJapanese) (biên soạn, 2 tập).
4.2. Phi hư cấu và phê bình
Hideyuki Kikuchi còn là tác giả của các tác phẩm phi hư cấu và các bài viết phê bình, đặc biệt là về lĩnh vực phim kinh dị và võ thuật.
- Ma giới điện ảnh quán (魔界シネマ館Makai Shinema KanJapanese) (sau đổi tên thành Kikuchi Hideyuki no Makai Shinema Kan) - Sách bình luận về phim kinh dị.
- Cổ Võ đạo - 12 Võ thần (ザ・古武道 12人の武神たちZa Kobudō Jūnin no Bushin-tachiJapanese) - Sách về võ thuật cổ truyền.
- Thế giới - Chuyến du hành trong trái tim tôi - Ảo ảnh ma cà rồng Transylvania (世界・わが心の旅 トランシルヴァニア・吸血鬼幻想Sekai Waga Kokoro no Tabi Toranshiruvania Kyūketsuki GensōJapanese) (sau đổi tên thành Ảo ảnh ma cà rồng - Đến vương quốc Dracula) - Sách ghi chép trải nghiệm cá nhân và phê bình về ma cà rồng.
- Các bài viết phê bình về phim kinh dị dưới bút danh "Mr. X" cho tạp chí Uchūsen. Ông từng thẳng thắn chỉ trích chất lượng phim Nhật Bản, cho rằng "nhà sản xuất ngu ngốc và biên kịch thiểu năng", gây ra sự phẫn nộ trong giới liên quan.
5. Tổ chức và đánh giá
Vị trí của Hideyuki Kikuchi trong văn học Nhật Bản được thể hiện qua tư cách thành viên các hiệp hội và những đánh giá về phong cách độc đáo của ông.
5.1. Thành viên các hiệp hội
Hideyuki Kikuchi là thành viên của nhiều hiệp hội văn học và nghề nghiệp uy tín tại Nhật Bản, bao gồm:
- Hiệp hội Nhà văn Bí ẩn Nhật Bản (日本推理作家協会Nihon Suiri Sakka KyōkaiJapanese)
- Câu lạc bộ Nhà văn Khoa học viễn tưởng Nhật Bản (日本SF作家クラブNihon SF Sakka KurabuJapanese)
5.2. Đánh giá phê bình
Mặc dù các nguồn tài liệu không cung cấp những bình luận phê bình chi tiết, Hideyuki Kikuchi được biết đến là một nhà văn có phong cách độc đáo, đặc biệt trong việc kết hợp các yếu tố ái tình và bạo lực, cùng với sự dày đặc của các chi tiết liên quan đến vũ khí và võ thuật, phản ánh sở thích cá nhân sâu sắc của ông. Tác phẩm của ông, đặc biệt là Makai Kō, đã góp phần đưa ông trở thành một trong những tác giả hàng đầu của thể loại tiểu thuyết truyền kỳ cùng với Baku Yumemakura.
6. Ảnh hưởng và di sản
Với sự nghiệp sáng tác đồ sộ và phong cách đặc trưng, Hideyuki Kikuchi đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong thể loại kinh dị và fantasy đen tối của Nhật Bản. Ông được công nhận là một trong những tác giả tiên phong, góp phần định hình và phổ biến các thể loại này. Các tác phẩm của ông không chỉ tạo ra một lượng lớn người hâm mộ trung thành mà còn ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà văn và nghệ sĩ sau này, đặc biệt là trong việc phát triển các thế giới quan phức tạp và các nhân vật mạnh mẽ, đôi khi mang đậm chất "chuunibyou" (hội chứng tuổi teen tưởng tượng) như trong loạt Thợ săn kho báu. Sự pha trộn giữa kinh dị, khoa học viễn tưởng, fantasy và yếu tố hành động bạo lực trong các tác phẩm của ông đã mở rộng biên giới của văn học thể loại và truyền cảm hứng cho nhiều phương tiện truyền thông khác như anime, manga và trò chơi điện tử.