1. Tổng quan
Hermann Cohen là một nhân vật trung tâm trong triết học Đức và Do Thái thế kỷ 19, nổi bật với vai trò là người sáng lập Trường phái Marburg của Chủ nghĩa Tân Kant. Cuộc đời và sự nghiệp triết học của ông được đánh dấu bằng sự kết hợp sâu sắc giữa tư duy duy lý theo truyền thống Immanuel Kant và niềm tin tôn giáo Do Thái giáo. Ông đã dành ba tập sách đầu tiên để diễn giải triết học của Kant, bao gồm Lý thuyết kinh nghiệm của Kant, Nền tảng đạo đức của Kant, và Nền tảng mỹ học của Kant. Sau đó, ông phát triển hệ thống triết học riêng của mình với các tác phẩm như Logic của nhận thức thuần túy (1902), Đạo đức của ý chí thuần túy (1904), và Mỹ học của cảm xúc thuần túy (1912). Đặc biệt, Cohen còn có những đóng góp sâu sắc cho triết học Do Thái, thể hiện qua tác phẩm nổi tiếng Tôn giáo của lý tính từ các nguồn của Do Thái giáo (1919), trong đó ông cố gắng hòa giải lý tính và đức tin. Tầm quan trọng của ông không chỉ nằm ở việc tái cấu trúc và phát triển Chủ nghĩa Tân Kant mà còn ở nỗ lực định hình lại bản sắc Do Thái trong bối cảnh hiện đại, nhấn mạnh khía cạnh đạo đức và phổ quát của nó.
2. Tiểu sử
Cuộc đời của Hermann Cohen trải dài từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, chứng kiến những biến động lớn trong lịch sử châu Âu và sự phát triển mạnh mẽ của tư tưởng triết học. Ông đã trải qua quá trình giáo dục nghiêm ngặt từ nhỏ, phát triển thành một học giả uyên bác và cuối cùng trở thành một trong những triết gia có ảnh hưởng nhất thời đại.
2.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Hermann Cohen sinh ngày 4 tháng 7 năm 1842 tại Coswig, thuộc Thân vương quốc Anhalt-Bernburg. Ông chào đời trong một gia đình Do Thái sùng đạo. Cha của Cohen đã bắt đầu giáo dục ông về Do Thái giáo từ khi ông mới 3 tuổi rưỡi, đặt nền móng cho sự quan tâm sâu sắc của ông đối với tôn giáo và đạo đức sau này.
2.2. Giáo dục
Cohen bắt đầu con đường học vấn tại trường Gymnasium ở Dessau. Ban đầu, ông dự định trở thành một Rabbi và đã theo học tại Chủng viện Thần học Do Thái Breslau vào năm 1859. Tuy nhiên, sự quan tâm của ông dần chuyển từ thần học sang triết học. Ông tiếp tục học tại Đại học Breslau, Đại học Berlin, và Đại học Halle, nơi ông tập trung nghiên cứu về Aristotle và đạt được bằng cấp. Trong quá trình học, Cohen cũng dành thời gian nghiên cứu toán học và khoa học tự nhiên, điều này ảnh hưởng sâu sắc đến phương pháp luận triết học của ông sau này. Ông nhanh chóng nổi tiếng là một học giả uyên bác về Immanuel Kant.
2.3. Sự nghiệp học thuật
Năm 1871, Cohen xuất bản cuốn Lý thuyết kinh nghiệm của Kant (Kants Theorie der ErfahrungGerman), một tác phẩm chú giải về Phê phán lý tính thuần túy của Kant. Tác phẩm này đã được Friedrich Albert Lange đánh giá cao, dẫn đến việc Cohen được bổ nhiệm làm Privatdozent (giảng viên không lương) tại khoa triết học của Đại học Marburg vào năm 1873. Luận án Habilitation của ông, cho phép ông giảng dạy, có tựa đề Các khái niệm hệ thống trong các tác phẩm tiền phê phán của Kant xét theo mối quan hệ với chủ nghĩa duy tâm phê phán (Die systematischen Begriffe in Kant's vorkritischen Schriften nach ihrem Verhältniss zum kritischen IdealismusGerman).
Năm 1875, Cohen được bầu làm Giáo sư đặc biệt (Professor extraordinarius) tại Marburg, và một năm sau đó, ông trở thành Giáo sư chính thức (Professor ordinarius), kế nhiệm vị trí của Lange. Cùng với Paul Natorp, người đến Marburg vào năm 1880, Cohen đã đóng góp quan trọng vào việc hình thành Trường phái Marburg của Chủ nghĩa Tân Kant. Trong giai đoạn này, ông tiếp tục xuất bản các tác phẩm quan trọng về Kant: Nền tảng đạo đức của Kant (Kants Begründung der EthikGerman) vào năm 1877, một chú giải về Phê phán lý tính thực hành, và Nền tảng mỹ học của Kant (Kants Begründung der ÄsthetikGerman) vào năm 1889, một chú giải về Phê phán năng lực phán đoán. Một trong những học trò nổi bật của ông trong thời kỳ này là Ernst Cassirer.
Cohen cũng là một trong những người sáng lập "Hiệp hội thúc đẩy Khoa học Do Thái giáo" (Gesellschaft zur Förderung der Wissenschaft des JudenthumsGerman), tổ chức cuộc họp đầu tiên tại Berlin vào tháng 11 năm 1902. Ông cũng biên tập và xuất bản tác phẩm triết học cuối cùng của Friedrich Albert Lange, Nghiên cứu Logic (Logische StudienGerman, Leipzig, 1877), và biên soạn nhiều phiên bản của một lời giới thiệu dài cùng phần bổ sung phê bình cho tác phẩm Lịch sử chủ nghĩa duy vật (Geschichte des MaterialismusGerman) của Lange.
2.4. Hoạt động sau này và tại Berlin
Năm 1912, Cohen rời Đại học Marburg, một phần do sự gia tăng của chủ nghĩa chống Do Thái trong giới học thuật Đức. Ông chuyển đến Berlin và từ năm 1913, bắt đầu giảng dạy tại Học viện Khoa học Do Thái giáo (Hochschule für die Wissenschaft des JudentumsGerman). Kể từ thời điểm này, sự quan tâm của Cohen chủ yếu chuyển sang lĩnh vực tôn giáo. Trong giai đoạn này, ông đã xuất bản Khái niệm tôn giáo trong hệ thống triết học (1915) và tác phẩm di cảo nổi tiếng Tôn giáo của lý tính từ các nguồn của Do Thái giáo (Religion der Vernunft aus den Quellen des JudentumsGerman, 1919). Một trong những học trò của ông trong thời kỳ này là Franz Rosenzweig.
3. Triết học
Triết học của Hermann Cohen là một hệ thống đồ sộ, phát triển từ nền tảng Chủ nghĩa Tân Kant và mở rộng sang các lĩnh vực logic, đạo đức, mỹ học và triết học Do Thái. Ông đã nỗ lực xây dựng một hệ thống triết học dựa trên lý tính, đồng thời tìm cách hòa giải lý tính với các nguồn của Do Thái giáo.
3.1. Chủ nghĩa Tân Kant và Trường phái Marburg
Hermann Cohen được xem là một trong những nhân vật quan trọng nhất của Chủ nghĩa Tân Kant và là người sáng lập Trường phái Marburg. Trường phái này tập trung vào việc diễn giải lại triết học của Immanuel Kant, đặc biệt là khía cạnh nhận thức luận và siêu hình học, nhấn mạnh vai trò của lý tính trong việc kiến tạo kinh nghiệm và tri thức. Các tư tưởng cốt lõi của Trường phái Marburg dưới sự dẫn dắt của Cohen bao gồm:
- Ưu tiên logic và nhận thức luận: Cohen và các nhà triết học Marburg coi logic là nền tảng của mọi tri thức, và nhận thức luận là điểm khởi đầu cho mọi suy tư triết học. Họ tìm cách làm rõ các điều kiện tiên nghiệm của tri thức khoa học.
- Chủ nghĩa duy tâm phê phán: Họ nhấn mạnh rằng tri thức không phải là sự phản ánh thụ động của thực tại bên ngoài, mà là sự kiến tạo tích cực của lý tính. Đối tượng của tri thức được tạo ra bởi các khái niệm và phạm trù của lý tính.
- Phê phán "vật tự thân": Trường phái Marburg có xu hướng loại bỏ hoặc giảm thiểu vai trò của khái niệm "vật tự thân" (Ding an sichGerman) của Kant, cho rằng nó nằm ngoài phạm vi tri thức có thể đạt được và không cần thiết cho một hệ thống triết học dựa trên lý tính.
- Tính hệ thống và phổ quát: Cohen luôn hướng tới việc xây dựng một hệ thống triết học hoàn chỉnh, bao gồm logic, đạo đức và mỹ học, với mục tiêu tìm ra các nguyên tắc phổ quát và khách quan.
3.2. Diễn giải triết học Kant
Cohen đã dành nhiều công sức để diễn giải và tái cấu trúc triết học của Immanuel Kant, đặc biệt là ba tác phẩm phê phán lớn của Kant. Ông không chỉ là một nhà chú giải mà còn là một nhà tư tưởng độc lập, tìm cách phát triển triết học Kant theo hướng riêng của mình.
- Kants Theorie der Erfahrung (Lý thuyết kinh nghiệm của Kant, 1871; tái bản lần 2 năm 1885): Trong tác phẩm này, Cohen tập trung vào Phê phán lý tính thuần túy, diễn giải lại nhận thức luận của Kant. Ông nhấn mạnh rằng kinh nghiệm không phải là một tập hợp các cảm giác rời rạc mà là một cấu trúc được tổ chức bởi các phạm trù của lý tính. Cohen tìm cách loại bỏ yếu tố tâm lý học khỏi triết học Kant, đặt nền tảng cho một chủ nghĩa duy tâm phê phán thuần túy hơn.
- Kants Begründung der Ethik (Nền tảng đạo đức của Kant, 1877): Đây là tác phẩm của Cohen về Phê phán lý tính thực hành. Ông tập trung vào khái niệm mệnh lệnh tuyệt đối của Kant, nhấn mạnh tính phổ quát và khách quan của luật đạo đức. Cohen tìm thấy trong đạo đức Kantian một nền tảng vững chắc cho một xã hội lý tính và công bằng.
- Kants Begründung der Ästhetik (Nền tảng mỹ học của Kant, 1889): Trong tác phẩm này, Cohen phân tích Phê phán năng lực phán đoán, đặc biệt là khía cạnh mỹ học. Ông diễn giải cái đẹp không chỉ là một phán đoán chủ quan mà còn có mối liên hệ với lý tính và đạo đức, là biểu hiện của sự hài hòa và tính mục đích.
3.3. Triết học hệ thống
Sau khi diễn giải Kant, Cohen đã phát triển hệ thống triết học riêng của mình, được trình bày trong ba tập chính:
- Logik der reinen Erkenntnis (Logic của nhận thức thuần túy, 1902): Đây là nền tảng của hệ thống triết học của Cohen. Ông coi logic không chỉ là khoa học về hình thức tư duy mà còn là khoa học về các nguyên tắc kiến tạo tri thức. Logic thuần túy là cơ sở cho mọi khoa học, thiết lập các khái niệm và phạm trù mà qua đó chúng ta hiểu thế giới.
- Ethik des reinen Willens (Đạo đức của ý chí thuần túy, 1904): Trong tác phẩm này, Cohen xây dựng một hệ thống đạo đức dựa trên khái niệm "ý chí thuần túy" - một ý chí hành động theo các nguyên tắc lý tính và phổ quát. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội và công lý, coi đạo đức là nền tảng cho sự tiến bộ của xã hội. Cohen cũng đề cập đến khái niệm "tình yêu và công lý trong các khái niệm về Chúa và Con người" trong Niên giám Lịch sử và Văn học Do Thái (1900) và "Tự trị và Tự do" trong Sách tưởng niệm David Kaufmann (1900).
- Ästhetik des reinen Gefühls (Mỹ học của cảm xúc thuần túy, 1912): Tập cuối cùng trong hệ thống của Cohen khám phá vai trò của cảm xúc và nghệ thuật. Ông cho rằng mỹ học không chỉ là sự thưởng thức cái đẹp mà còn là một hình thức nhận thức, nơi cảm xúc thuần túy dẫn dắt chúng ta đến sự hiểu biết sâu sắc về thế giới và bản thân. Tập thứ tư về tâm lý học đã được lên kế hoạch nhưng chưa bao giờ được viết.
3.4. Triết học Do Thái và Tôn giáo
Sau khi rời Marburg, Cohen tập trung sâu hơn vào triết học Do Thái và tôn giáo, đặc biệt là nỗ lực hòa giải lý tính và đức tin.
- Religion der Vernunft aus den Quellen des Judentums (Tôn giáo của lý tính từ các nguồn của Do Thái giáo, 1919): Đây là tác phẩm Do Thái nổi tiếng nhất của ông, được xuất bản sau khi ông qua đời. Trong đó, Cohen lập luận rằng Do Thái giáo là một tôn giáo của lý tính, nơi các nguyên tắc đạo đức và phổ quát được tìm thấy trong các nguồn Kinh Thánh và truyền thống Do Thái. Ông nhấn mạnh khái niệm về độc thần giáo đạo đức, coi Chúa là một ý tưởng đạo đức hơn là một thực thể siêu hình. Cohen tìm thấy trong Do Thái giáo một nền tảng cho đạo đức phổ quát và một sứ mệnh tinh thần vượt ra ngoài các mục tiêu dân tộc.
- Các tác phẩm Do Thái khác của ông bao gồm: "Ý nghĩa văn hóa lịch sử của Shabbat" (1881), "Một lời thú nhận về vấn đề Do Thái" (1880), "Vấn đề đạo đức Do Thái" (1899), Lòng bác ái trong Talmud (Die Nächstenliebe im TalmudGerman), và Đạo đức của Maimonides (Die Ethik des MaimonidesGerman). Bài tiểu luận Lòng bác ái trong Talmud được viết theo yêu cầu của Tòa án Hoàng gia Marburg.
- Các bài viết Do Thái của Cohen được tập hợp trong bộ Jüdische Schriften (Các tác phẩm Do Thái, 3 tập, do Bruno Strauss biên tập, Berlin 1924). Một số tác phẩm chọn lọc đã được dịch sang tiếng Anh trong Hermann Cohen: Writings on Neo-Kantianism and Jewish Philosophy (do Samuel Moyn và Robert S. Schine biên tập, 2021) và Reason and Hope: Selections from the Jewish Writings of Hermann Cohen (do Eva Jospe dịch, 1971).
4. Tác phẩm chính
Các tác phẩm của Hermann Cohen bao gồm nhiều lĩnh vực, từ diễn giải triết học Kant đến phát triển hệ thống triết học riêng và các nghiên cứu sâu sắc về triết học Do Thái. Dưới đây là danh sách các tác phẩm quan trọng của ông:
- "Die Platonische Ideenlehre Psychologisch Entwickelt" (Lý thuyết ý niệm Platon được phát triển theo tâm lý học), trong Zeitschrift für Völkerpsychologie, 1866, tập IV, trang 9.
- "Mythologische Vorstellungen von Gott und Seele" (Các khái niệm thần thoại về Chúa và Linh hồn), 1869.
- "Die dichterische Phantasie und der Mechanismus des Bewusstseins" (Sự tưởng tượng của thi ca và cơ chế của ý thức), 1869.
- Jüdische Schriften (Các tác phẩm Do Thái). Giới thiệu bởi Franz Rosenzweig, biên tập bởi Bruno Strauss. Berlin, C. A. Schwetschke: 1924.
- Một số đoạn trích đã được xuất bản bằng tiếng Anh: Reason and Hope: Selections from the Jewish Writings of Hermann Cohen. Dịch bởi Eva Jospe. Cincinnati: Hebrew Union College Press, 1993. (Ban đầu xuất bản New York: Norton, 1971).
- Các bản dịch chọn lọc từ Jüdische Schriften có trong Phần Hai của Hermann Cohen: Writings on Neo-Kantianism and Jewish Philosophy (do Samuel Moyn và Robert S. Schine biên tập. Waltham, MA: Brandeis University Press, 2021). Phần Một trình bày các chương từ Ethik des reinen Willens và Phần Ba là các tiểu luận về diễn giải Cohen của Ernst Cassirer, Franz Rosenzweig và Alexander Altmann.
- "Zur Kontroverse zwischen Trendelenburg và Kuno Fischer" (Về cuộc tranh luận giữa Trendelenburg và Kuno Fischer), 1871.
- Kant's Theorie der Erfahrung (Lý thuyết kinh nghiệm của Kant), Berlin, 1871; tái bản lần 2, 1885.
- Kant's Begründung der Ethik (Nền tảng đạo đức của Kant), Berlin, 1877.
- "Platon's Ideenlehre und die Mathematik" (Lý thuyết ý niệm của Platon và Toán học), Marburg, 1878.
- Das Prinzip der Infinitesimalmethode und seine Geschichte: ein Kapitel zur Grundlegung der Erkenntnisskritik (Nguyên tắc của phương pháp vô cùng bé và lịch sử của nó: một chương đóng góp vào nền tảng của phê phán nhận thức), Berlin, 1883.
- Religion der Vernunft aus den Quellen des Judentums (Tôn giáo của lý tính từ các nguồn của Do Thái giáo), 1919, tái bản Fourier: 1995.
- Bản dịch tiếng Anh: Religion of Reason out of the Sources of Judaism. Dịch và giới thiệu bởi Simon Kaplan. Tiểu luận giới thiệu bởi Leo Strauss. New York: F. Ungar, 1972.
- "Spinoza über Staat und Religion, Judentum und Christentum" (Spinoza về Nhà nước và Tôn giáo, Do Thái giáo và Kitô giáo), 1915.
- Bản dịch tiếng Anh: Spinoza on State and Religion, Judaism and Christianity. Dịch và giới thiệu bởi Robert S. Schine. Jerusalem: Shalem Press, 2014.
- "Von Kant's Einfluss auf die Deutsche Kultur" (Về ảnh hưởng của Kant đối với Văn hóa Đức), Berlin, 1883.
- Kant's Begründung der Aesthetik (Nền tảng mỹ học của Kant), Berlin, 1889.
- "Zur Orientierung in den Losen Blättern aus Kant's Nachlass" (Định hướng về các trang rời từ di sản văn học của Kant), trong Philosophische Monatshefte, 1890, tập XX.
- "Leopold Schmidt", trong Neue Jahrbücher für Philologie und Pädagogik, 1896, tập CLIV.
5. Tư tưởng và Phê bình
Ngoài những đóng góp lớn cho triết học hệ thống và triết học Do Thái, Hermann Cohen còn có những quan điểm độc đáo về các vấn đề xã hội và chính trị đương thời, cũng như tham gia vào các hoạt động học thuật rộng lớn.
5.1. Phê bình chủ nghĩa Phục quốc Do Thái (Zionism)
Hermann Cohen là một người chỉ trích thẳng thắn Chủ nghĩa Phục quốc Do Thái (Zionism). Ông lập luận rằng khát vọng thành lập một nhà nước Do Thái sẽ dẫn đến việc "đưa người Do Thái trở lại Lịch sử". Theo quan điểm của ông, Do Thái giáo vốn dĩ là phi lịch sử, với một sứ mệnh tinh thần và đạo đức vượt xa các mục tiêu dân tộc của Chủ nghĩa Phục quốc Do Thái. Ông tin rằng bản chất của Do Thái giáo nằm ở việc truyền bá các nguyên tắc đạo đức và lý tính phổ quát, chứ không phải ở việc thiết lập một thực thể chính trị cụ thể. Quan điểm này phản ánh niềm tin của ông vào khả năng hòa nhập của người Do Thái vào xã hội Đức trong khi vẫn giữ vững bản sắc tôn giáo và triết học của mình.
5.2. Các hoạt động khác
Cohen đã đóng góp vào việc thành lập "Hiệp hội thúc đẩy Khoa học Do Thái giáo" (Gesellschaft zur Förderung der Wissenschaft des JudenthumsGerman), tổ chức cuộc họp đầu tiên tại Berlin vào tháng 11 năm 1902. Ông cũng biên tập và xuất bản tác phẩm triết học cuối cùng của Friedrich Albert Lange, Nghiên cứu Logic (Logische StudienGerman, Leipzig, 1877), và biên soạn nhiều phiên bản của một lời giới thiệu dài cùng phần bổ sung phê bình cho tác phẩm Lịch sử chủ nghĩa duy vật (Geschichte des MaterialismusGerman) của Lange. Những hoạt động này cho thấy sự cam kết của Cohen trong việc thúc đẩy nghiên cứu triết học và truyền bá tư tưởng, không chỉ trong lĩnh vực chuyên môn của mình mà còn trong việc kết nối các học giả và phát triển các lĩnh vực tri thức liên quan.
6. Đánh giá và Ảnh hưởng
Hermann Cohen là một trong những nhà triết học có ảnh hưởng lớn nhất của thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, đặc biệt trong các lĩnh vực Chủ nghĩa Tân Kant, triết học Do Thái và đạo đức. Sự nghiệp của ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong tư tưởng học thuật và tôn giáo.
6.1. Đánh giá của giới học thuật
Giới học thuật đánh giá Hermann Cohen là một trong những nhà tư tưởng quan trọng nhất của Chủ nghĩa Tân Kant, người đã tái cấu trúc và làm sâu sắc thêm triết học của Immanuel Kant. Ông được ca ngợi vì nỗ lực xây dựng một hệ thống triết học toàn diện dựa trên lý tính, bao gồm logic, đạo đức và mỹ học. Tuy nhiên, một số nhà phê bình cũng tranh luận về việc ông đã đi quá xa trong việc diễn giải Kant, đặc biệt là việc giảm thiểu vai trò của "vật tự thân".
Trong lĩnh vực triết học Do Thái, Cohen được coi là người đã đưa tư tưởng Do Thái vào cuộc đối thoại với triết học hiện đại, đặc biệt là triết học duy lý. Tác phẩm Tôn giáo của lý tính từ các nguồn của Do Thái giáo của ông được xem là một cột mốc quan trọng, nỗ lực hòa giải lý tính và đức tin, và nhấn mạnh khía cạnh đạo đức phổ quát của Do Thái giáo. Tuy nhiên, quan điểm phê phán Chủ nghĩa Phục quốc Do Thái của ông cũng gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng Do Thái.
6.2. Ảnh hưởng đến hậu thế
Ảnh hưởng của Hermann Cohen lan tỏa rộng rãi đến nhiều thế hệ triết gia và các lĩnh vực học thuật khác nhau:
- Chủ nghĩa Tân Kant: Ông là người sáng lập và lãnh đạo Trường phái Marburg, ảnh hưởng đến các học trò nổi tiếng như Ernst Cassirer, người đã phát triển triết học về các hình thức biểu tượng.
- Triết học tôn giáo và tư tưởng Do Thái: Cohen đã định hình lại cách tiếp cận triết học đối với Do Thái giáo, nhấn mạnh tính đạo đức và phổ quát của nó. Các nhà tư tưởng Do Thái sau này như Franz Rosenzweig (mặc dù có những khác biệt đáng kể với Cohen, đặc biệt là về vai trò của lịch sử và cộng đồng) và Martin Buber đều phải đối thoại với di sản của ông.
- Đạo đức xã hội và chính trị: Triết học đạo đức của Cohen, với sự nhấn mạnh vào công lý và trách nhiệm xã hội, đã ảnh hưởng đến các phong trào xã hội chủ nghĩa dân chủ và các cuộc thảo luận về đạo đức công dân.
- Các lĩnh vực khác: Tư tưởng của ông cũng có ảnh hưởng đến các lĩnh vực như luật học, giáo dục và thậm chí cả mỹ học hiện đại.
7. Qua đời
Hermann Cohen qua đời vào ngày 4 tháng 4 năm 1918 tại Berlin, Đức. Ông được an táng tại Nghĩa trang Weißensee ở Berlin.