1. Thân thế, Giáo dục và Chính trị Ban đầu
Henry William Paget sinh ngày 17 tháng 5 năm 1768, là con trai cả của Henry Paget, Bá tước thứ nhất xứ Uxbridge (tên khai sinh Henry Bayley-Paget) và vợ ông, Jane (nhũ danh Champagné), con gái của Arthur Champagné, Trưởng khoa Clonmacnoise, Ireland. Cha ông đã đổi họ thành Paget vào năm 1770.
Ông được giáo dục tại Trường Westminster từ năm 1777 đến 1784, sau đó vào Christ Church, Oxford vào ngày 14 tháng 10 năm 1784 và tốt nghiệp với bằng Thạc sĩ Nghệ thuật (M.A.) vào ngày 28 tháng 6 năm 1786. Ban đầu, Paget mong muốn gia nhập Hải quân, nhưng sau khi chứng kiến cuộc duyệt binh của Vương quốc Phổ ở Silesia vào năm 1788, ông đã bị thu hút bởi kỵ binh. Từ năm 1786 đến 1788, ông đã có chuyến du lịch dài ngày ở Châu Âu.
Theo ý muốn của cha mình, Paget bắt đầu sự nghiệp chính trị vào Tổng tuyển cử Anh 1790 với tư cách là thành viên Quốc hội Vương quốc Liên hiệp Anh cho khu vực Carnarvon mà không gặp sự phản đối nào. Ông giữ ghế này cho đến Tổng tuyển cử Anh 1796, khi em trai ông, Edward Paget, được bầu mà không có đối thủ. Sau đó, ông đại diện cho Milborne Port từ năm 1796 cho đến khi ông từ chức vào năm 1804 để nhận chức vụ Steward of the Chiltern Hundreds. Ông tái đắc cử cho Milborne Port từ Tổng tuyển cử Vương quốc Liên hiệp Anh 1806 đến tháng 1 năm 1810, khi ông lại từ chức để nhận chức vụ tương tự. Trong thời gian làm nghị sĩ, Paget không hoạt động nhiều và chưa từng phát biểu tại Hạ viện. Các nhà sử học đánh giá rằng sự nghiệp chính trị thực sự của ông bắt đầu vào năm 1827.
2. Sự nghiệp Chính trị
Trong vai trò là Thành viên Quốc hội, Henry Paget ban đầu ủng hộ Chính phủ Pitt thứ nhất. Mặc dù được cho là đã phản đối việc bãi bỏ Đạo luật Thử nghiệm ở Scotland vào năm 1791, nhưng từ năm 1793 trở đi, ông thường xuyên vắng mặt tại Quốc hội do các nhiệm vụ quân sự.
Vào Tổng tuyển cử Anh 1796, ông chuyển sang tranh cử tại khu vực Milborne Port và đã giành chiến thắng với 58 phiếu, chi phí hơn 1.50 K GBP. Ông tái đắc cử không đối thủ vào Tổng tuyển cử Anh 1802. Khoảng năm 1803, ông trở thành bạn của Thái tử George (sau này là Vua George IV) và ủng hộ Thái tử trong các cuộc bỏ phiếu liên quan đến nợ nần của ông. Khi Nội các Addington được thành lập vào năm 1804, cha ông ủng hộ nội các này và đe dọa sẽ khiến Paget thất cử nếu ông tiếp tục ủng hộ phe đối lập của William Pitt Trẻ. Tuy nhiên, Paget vẫn kiên định ủng hộ Pitt và đã từ chức nghị sĩ vào tháng 6 năm 1804.
Trong Tổng tuyển cử Vương quốc Liên hiệp Anh 1806, Paget lại tranh cử và đắc cử tại Milborne Port, dù có sự phản đối đối với ảnh hưởng của gia đình Paget tại khu vực này. Ông tái đắc cử vào Tổng tuyển cử Vương quốc Liên hiệp Anh 1807. Paget không hài lòng với Nội các All the Talents từ năm 1806 đến 1807, và cha ông cũng không ủng hộ nội các này. Hoạt động nghị viện của Paget vẫn tiếp tục mờ nhạt. Khi nội các sụp đổ vì vấn đề Giải phóng Công giáo, Paget, người ủng hộ Công giáo, đã chỉ trích Vua George III vì "thà chết trên ngai vàng còn hơn đầu hàng" và cũng không đánh giá cao Nội các Portland thứ hai (1807-1809). Từ năm 1808 đến 1809, ông vắng mặt tại Quốc hội do tham gia Chiến tranh Bán đảo và Chiến dịch Walcheren. Ông đã dự đoán chính xác rằng sẽ có sự thay đổi chính phủ vào Giáng sinh năm đó do thất bại của Chiến dịch Walcheren. Vào tháng 1 năm 1810, ông buộc phải từ chức nghị sĩ do vấn đề ly hôn.
Sau khi kế thừa tước hiệu Bá tước Uxbridge vào tháng 3 năm 1812, Paget trở thành thành viên Viện Quý tộc Vương quốc Liên hiệp Anh. Ông duy trì ảnh hưởng tại hai ghế của Milborne Port và một ghế của khu vực bầu cử Anglesey. Năm 1820, ông bỏ phiếu ủng hộ Đạo luật Đau khổ và Trừng phạt 1820 chống lại Hoàng hậu Caroline, vợ của Vua George IV. Điều này khiến ông mất đi sự ủng hộ của công chúng trong một thời gian. Khi bị đám đông vây quanh và buộc phải hô "Hoàng hậu!", ông đã đáp lại bằng lời nguyền "Mong tất cả vợ của các người đều giống như bà ấy!", ngụ ý rằng Hoàng hậu đã ngoại tình.
3. Sự nghiệp Quân sự
Henry Paget nổi tiếng với sự nghiệp quân sự lẫy lừng, đặc biệt là tài năng chỉ huy kỵ binh xuất chúng của mình.
3.1. Phục vụ Sơ kỳ và Thăng tiến
Khi Chiến tranh Cách mạng Pháp bùng nổ vào năm 1793, Paget đã tập hợp một trung đoàn tình nguyện viên ở Staffordshire. Vào tháng 9 cùng năm, trung đoàn này được hợp nhất vào quân đội chính quy với tên gọi Trung đoàn Bộ binh 80 (Tình nguyện viên Staffordshire), và Paget được bổ nhiệm làm chỉ huy trung đoàn. Ngày 21 tháng 12 năm 1793, ông được phong cấp bậc tạm thời lieutenant-colonel-commandantEnglish. Sau khi đóng quân tại Guernsey, đơn vị của ông dưới sự chỉ huy của Paget đã tham gia Chiến dịch Flanders năm 1794.
Ông được chính thức bổ nhiệm làm trung úy trong Trung đoàn Bộ binh 7 (Hoàng gia Fusiliers) vào ngày 14 tháng 4 năm 1795. Ngay trong cùng ngày, ông nhanh chóng được thăng cấp đại úy trong Trung đoàn Bộ binh 23 (Hoàng gia Welsh Fusiliers). Sau đó, ông tiếp tục thăng tiến nhanh chóng, lên thiếu tá trong Trung đoàn Bộ binh 65 (Yorkshire thứ 2, North Riding) vào ngày 19 tháng 5 năm 1795, rồi trung tá trong Trung đoàn Bộ binh 80 vào ngày 30 tháng 5 năm 1795. Ngày 15 tháng 6 năm 1795, ông chuyển sang chỉ huy Trung đoàn Long kỵ binh nhẹ 16 của Nữ hoàng. Ông được thăng cấp đại tá vào ngày 3 tháng 5 năm 1796 và được giao quyền chỉ huy Trung đoàn Hussar 7 của Nữ hoàng vào ngày 6 tháng 4 năm 1797.
Dưới sự lãnh đạo của Paget, Trung đoàn Hussar 7 đã được rèn luyện kỷ luật nghiêm ngặt. Ông tiếp tục huấn luyện kỵ binh dưới quyền mình đến mức Sir John Moore, cấp trên của ông, đã nhận xét rằng "kỵ binh của chúng ta tốt hơn tất cả kỵ binh Pháp". Paget cũng chú trọng đến chất lượng đồng phục quân đội, và ông tiếp tục mặc chiếc áo khoác xanh đặc trưng của trung đoàn, được gọi là Paget blue coatEnglish, ngay cả trong Thời đại Victoria.
3.2. Chiến tranh Bán đảo
Năm 1799, Henry Paget tham gia Cuộc xâm lược Hà Lan của Anh và Nga dưới sự chỉ huy của Frederick, Công tước xứ York và Albany. Ban đầu, chiến dịch giới hạn ở một bán đảo phía bắc Amsterdam, nên kỵ binh không có nhiều cơ hội thể hiện. Tuy nhiên, vào ngày 2 tháng 10, trong Trận Alkmaar (1799), Paget đã dẫn đầu một cuộc tấn công kỵ binh thành công. Mặc dù trận chiến kết thúc bằng thất bại chung, Paget đã chỉ huy đội hậu quân để bảo vệ cuộc rút lui và đẩy lùi kỵ binh Pháp do Tướng SimonFrench chỉ huy. Kỵ binh Anh cũng thể hiện xuất sắc trong Trận Castricum vào ngày 6 tháng 10. Sau đó, một thỏa thuận đình chiến được ký kết vào ngày 18 tháng 10, và quân viễn chinh trở về nhà.

Vào ngày 16 tháng 5 năm 1801, Paget được thăng cấp Đại tá chỉ huy Trung đoàn Long kỵ binh nhẹ 7. Mặc dù không tham gia chiến dịch nào từ năm 1801 đến 1808, ông vẫn được thăng cấp thiếu tướng vào ngày 11 tháng 5 năm 1802 và trung tướng vào ngày 7 tháng 5 năm 1808.
Trong Chiến tranh Bán đảo, vào cuối năm 1808, Paget được lệnh dẫn hai lữ đoàn kỵ binh hợp nhất với sư đoàn quân đội của David Baird, Nam tước thứ nhất. Paget đã đổ bộ tại A Coruña và thành công hợp nhất với Baird. Lúc này, quân đội của Sir John Moore với 20000 người đang tiến từ Lisbon, và Moore cùng Baird dự định hợp nhất. Tuy nhiên, khi Napoléon Bonaparte tiến quân với tốc độ chóng mặt, Baird và Moore buộc phải rút lui về A Coruña và Lisbon tương ứng. Napoleon, nhận định rằng Baird và Moore đã rút lui hoàn toàn, tiến quân về Madrid, chỉ để lại 18000 người dưới quyền Thống chế Nicolas Jean de Dieu Soult ở tây bắc Tây Ban Nha. Khi quân đội Anh phải chịu tổn thất ngày càng tăng trong cuộc rút lui, Paget đã dẫn một trung đoàn tấn công lữ đoàn kỵ binh Pháp trong Trận Sahagún, giành được chiến công lớn.
Với sự hỗ trợ của Paget, Baird và Moore đã hợp nhất tại MayorgaSpanish vào ngày 20 tháng 12 mà không bị Soult phát hiện. Tuy nhiên, Napoleon đã chiếm Madrid vào ngày 22 tháng 12 và dẫn 200000 quân của mình để quét sạch quân Anh, buộc quân Anh phải tiếp tục rút lui. Vào ngày 29 tháng 12, Paget đã đối đầu với kỵ binh Pháp do Charles Lefebvre-Desnouettes chỉ huy trong Trận Benavente. Lúc này, cây cầu trên sông Esla đã bị phá hủy, và quân Pháp đang tìm kiếm một bến cạn để vượt sông. Paget đã dùng đội tiền tiêu để thu hút quân Pháp, và khi kỵ binh Pháp tấn công đội tiền tiêu, ông đã dẫn Trung đoàn Hussar Hoàng gia 10 tấn công từ bên sườn, đánh tan quân Pháp và bắt sống Lefebvre-Desnouettes. Khi quân Anh rút lui vào vùng núi Galicia, bộ binh đảm nhiệm vai trò hậu quân. Paget cũng bị bệnh và không thể tham gia chiến đấu, ông đã nghe tin Moore tử trận trên tàu trong Trận Corunna vào tháng 1 năm 1809. Sau đó, ông chỉ huy một sư đoàn trong Chiến dịch Walcheren năm 1809. Sau Chiến dịch Walcheren, ông tạm thời không được giao nhiệm vụ chiến đấu nào và mãi đến năm 1815 mới lại tham gia vào một trận chiến thực sự.
3.3. Chiến dịch Waterloo và Thương tật
Ngày 2 tháng 1 năm 1815, Henry Paget được trao tặng Huân chương Bath Knight Grand Cross. Khi các cuộc bạo loạn liên quan đến Đạo luật Ngũ cốc bùng nổ cùng năm, ông đã chỉ huy một đơn vị nhỏ ở Luân Đôn. Trong Triều đại Một trăm ngày của Napoléon, vào ngày 15 tháng 4, ông được Công tước Wellington giao quyền chỉ huy kỵ binh Anh tại Bỉ, và ngay trước Trận Waterloo vào ngày 18 tháng 6, ông cũng được giao quyền chỉ huy kỵ binh của quân Đồng minh. Tuy nhiên, do vấn đề tiếp tế, kỵ binh Anh đã bị phân tán rộng rãi, và trong Trận Quatre Bras vào ngày 16 tháng 6, điều này đã khiến kỵ binh không kịp hỗ trợ bộ binh. Sau đó, vào ngày 17 tháng 6, khi quân Đồng minh rút lui từ Quatre Bras về Waterloo, Bá tước Uxbridge đã hỗ trợ cuộc rút lui.

Trong Trận Waterloo vào ngày 18 tháng 6, ông đã dẫn đầu đội Vệ binh hai lần tấn công, sau đó chỉ huy kỵ binh hạng nặng thực hiện cuộc tấn công kỵ binh lần thứ ba, đánh tan quân Vệ binh Pháp. Các ấn bản thứ 9 và 11 của Bách khoa toàn thư Britannica đã đánh giá công lao của Bá tước Uxbridge chỉ đứng sau Công tước Wellington.
Tuy nhiên, vào cuối trận chiến, một quả đạn pháo của quân Pháp đã bắn trúng chân phải của Bá tước Uxbridge, buộc ông phải cắt bỏ chân ngay trong đêm đó. Trong suốt cuộc phẫu thuật, Bá tước không hề cử động hay than vãn. Sau khi phẫu thuật xong, Bá tước Uxbridge được cho là đã nói: "Tôi đã là một người đàn ông đẹp trai suốt bốn mươi bảy năm qua, và sẽ không công bằng nếu tôi tiếp tục vượt mặt những người trẻ tuổi nữa." Ba tuần sau, Bá tước Uxbridge trở về Luân Đôn.
Chiếc chân bị cắt cụt của ông, được gọi là "chân của Lãnh chúa Uxbridge", sau đó đã được "chôn cất" tại Waterloo, Bỉ và trở thành một điểm thu hút du khách. Sau khi trở về Luân Đôn, Hầu tước Anglesey đã sử dụng một chiếc chân giả có khớp nối, và loại chân giả này sau đó được gọi là "chân Anglesey" (Anglesey legEnglish). Người ta kể rằng sau này, Hầu tước Anglesey đã đến thăm ngôi nhà nơi ông phẫu thuật và dùng bữa với các con trai mình trên chiếc bàn đã từng là bàn mổ.
3.4. Các Vị trí Quân sự Cấp cao và Vinh danh
Ngày 4 tháng 7 năm 1815, Henry Paget được phong tước hiệu Hầu tước Anglesey trong Đẳng cấp quý tộc Vương quốc Liên hiệp Anh. Vào ngày 21 tháng 8, ông được trao tặng Huân chương Quân sự Maria Theresa từ Đế quốc Áo và Huân chương Thánh George từ Đế quốc Nga. Năm 1816, ông nhận được Huân chương Hoàng gia Guelphic. Ngày 13 tháng 3 năm 1818, ông được trao tặng Huân chương Garter. Ngày 12 tháng 8 năm 1819, ông được thăng cấp Đại tướng (quân đội Anh).

Để tưởng nhớ công lao của ông, vào năm 1816, một Cột Hầu tước Anglesey cao 27 m (do Thomas Harrison thiết kế) đã được dựng lên tại Llanfairpwllgwyngyll trên đảo Anglesey, gần dinh thự của Paget tại Plas Newydd. Năm 1859, một bức tượng đồng của Hầu tước Anglesey (do Matthew Noble thực hiện) đã được đặt trên đỉnh cột.


4. Sự nghiệp Sau này và Phục vụ Công cộng
Sau khi kết thúc sự nghiệp quân sự chính, Henry Paget tiếp tục đảm nhiệm nhiều chức vụ công cộng quan trọng.
4.1. Toàn quyền Ireland
Vào tháng 11 năm 1820, Henry Paget đã bỏ phiếu ủng hộ Đạo luật Đau khổ và Trừng phạt 1820 chống lại Hoàng hậu Caroline, vợ của Vua George IV. Điều này khiến ông mất đi sự ủng hộ của công chúng trong một thời gian. Khi bị đám đông vây quanh và buộc phải hô "Hoàng hậu!", ông đã đáp lại bằng lời nguyền "Mong tất cả vợ của các người đều giống như bà ấy!", ngụ ý rằng Hoàng hậu đã ngoại tình. Vào lễ đăng quang của Vua George IV vào tháng 7 năm 1821, Paget giữ vai trò Lord High Steward của Anh. Ngày 25 tháng 3 năm 1826, ông được bổ nhiệm làm thuyền trưởng danh dự của Lâu đài Cowes.
Với sự thành lập của Nội các Canning, vào ngày 30 tháng 4 năm 1827, ông được bổ nhiệm làm Tổng quản Quân khí và trở thành thành viên nội các. Đồng thời, ông cũng được bổ nhiệm vào Cơ mật viện Vương quốc Liên hiệp Anh.
Vào tháng 1 năm 1828, khi Nội các Wellington được thành lập, Paget được bổ nhiệm làm Toàn quyền Ireland vào ngày 27 tháng 2 cùng năm. Mặc dù Paget có một số đất đai nhỏ ở Ireland, nhưng mối quan hệ giữa ông và Thủ tướng Wellington cùng Bộ trưởng Nội vụ Robert Peel đã không tốt ngay từ đầu, do Paget nổi tiếng là người ủng hộ Giải phóng Công giáo, trong khi Wellington và Peel lại phản đối.
Vào thời điểm đó, Daniel O'Connell đang lãnh đạo Hiệp hội Công giáo ở Ireland, gây áp lực đòi giải quyết vấn đề Giải phóng Công giáo. Trước khi Paget lên đường, Vua George IV đã nói với ông rằng ông tin Paget là một "người Tin lành chân chính". Tuy nhiên, Paget đã trả lời: "Tôi sẽ không được đối xử như một người Tin lành hay một người Công giáo. Tôi quyết định đến Ireland và hành xử công bằng giữa cả hai bên." Đến tháng 7 cùng năm, Paget nhận ra sự cần thiết phải nhượng bộ Công giáo. Vua George IV đã muốn triệu hồi Paget ngay từ tháng 8, nhưng Công tước Wellington không tìm thấy lý do hợp lý để làm vậy và chỉ phản đối thái độ hòa giải của Paget đối với Hiệp hội Công giáo trong một lá thư vào ngày 11 tháng 11.
Với tư cách là Toàn quyền Ireland, Paget đã đề xuất nhiều ý tưởng để phát triển kinh tế, nhưng tất cả đều bị bỏ qua. Hơn nữa, trái với ý muốn của nội các, ông đã bày tỏ sự ủng hộ đối với Giải phóng Công giáo trong một lá thư vào tháng 12 năm 1828. Điều này đã dẫn đến việc ông bị chính phủ triệu hồi vào đầu tháng 1 năm 1829, và ông rời Ireland vào ngày 19 tháng 1. Tuy nhiên, Từ điển Tiểu sử Quốc gia Oxford lại cho rằng quyết định triệu hồi ông đã được đưa ra vào ngày 30 tháng 12 năm 1828, và lá thư chỉ làm tăng tốc việc ông rời đi. Do sự ủng hộ Giải phóng Công giáo, Paget rất được lòng dân ở Ireland, và việc ông bị triệu hồi đã khiến người dân Ireland tiếc nuối. Từ điển Tiểu sử Ireland cho rằng việc này càng làm tăng thêm sự nổi tiếng của ông ở Ireland. Mặc dù việc triệu hồi Paget dường như làm cho việc Giải phóng Công giáo trở nên xa vời, nhưng cuối cùng, Công tước Wellington đã thuyết phục được nhà vua, và Đạo luật Cứu trợ Công giáo La Mã 1829 đã được thông qua vào ngày 13 tháng 4.
Vào tháng 11 năm 1830, với sự thành lập của Nội các Bá tước Grey, Hầu tước Anglesey lại được bổ nhiệm làm Toàn quyền Ireland. Tuy nhiên, trong khi Huân tước Stanley Edward Smith-Stanley, Thư ký trưởng Ireland dưới quyền ông, được bổ nhiệm vào nội các, Hầu tước Anglesey lại là một bộ trưởng ngoài nội các. Lúc này, vấn đề Giải phóng Công giáo đã được giải quyết, và Hầu tước Anglesey đã cố gắng hòa giải giữa Công giáo và Tin lành, nhưng ông phải đối mặt với Phong trào Bãi bỏ Đạo luật Liên hiệp do Daniel O'Connell lãnh đạo. Với sự ủng hộ của nội các, Hầu tước Anglesey đã áp dụng chính sách cứng rắn. Vào ngày 14 tháng 1 năm 1831, khi O'Connell công khai kêu gọi một cuộc bank run, Paget đã ra lệnh bắt giữ O'Connell và nhận xét rằng "đã đến lúc phải quyết định ai sẽ cai trị Ireland, ông ta hay tôi".
Vào ngày 1 tháng 3 năm 1831, tình hình thay đổi nhanh chóng. Nội các đã đệ trình kế hoạch Cải cách Bầu cử lần thứ nhất, và O'Connell đã tạm dừng phong trào bãi bỏ để ủng hộ cải cách bầu cử. Hầu tước Anglesey cũng ủng hộ cải cách bầu cử và kêu gọi giải quyết vấn đề Chiến tranh Thập phân, nhưng không đạt được nhiều kết quả. Vào tháng 10 năm 1831, ông đã bỏ phiếu ủng hộ dự luật cải cách bầu cử lần thứ hai được đệ trình.
Mặc dù ông đã mất đi sự ủng hộ do yêu cầu thông qua Đạo luật Cưỡng chế để duy trì an ninh ở Ireland, nhưng theo Từ điển Tiểu sử Quốc gia Oxford, Hầu tước Anglesey cảm thấy việc thông qua đạo luật là đủ và không thực sự áp dụng nó. Ngoài Đạo luật Cưỡng chế, ông còn đóng góp vào việc thành lập Ủy ban Giáo dục (Board of EducationEnglish), đặc biệt là thành lập thành công hệ thống giáo dục tiểu học quốc gia. Đến năm 1843, 400000 trẻ em ở Ireland đã theo học các trường công lập. Tuy nhiên, cải cách Luật Người nghèo không được tiến hành. Cuối cùng, với việc nội các từ chức vào tháng 7 năm 1833, Hầu tước Anglesey cũng từ chức Toàn quyền Ireland vào tháng 9 cùng năm.
Paget là thuyền trưởng của Câu lạc bộ Du thuyền Hoàng gia Ireland, có trụ sở tại Phố Sackville, Dublin (nay là Phố O'Connell) vào năm 1832 khi ông giữ chức vụ Toàn quyền Ireland.
Ngày 20 tháng 12 năm 1842, ông chuyển từ chỉ huy Trung đoàn Long kỵ binh nhẹ 7 sang làm chỉ huy danh dự của Cận vệ Kỵ binh Hoàng gia.
4.2. Tổng quản Quân khí

Theo sự thành lập của Nội các Russell thứ nhất, vào ngày 8 tháng 7 năm 1846, Henry Paget lại được bổ nhiệm làm Tổng quản Quân khí và giữ chức vụ này cho đến ngày 27 tháng 2 năm 1852. Lần bổ nhiệm này cũng là một chức vụ ngoài nội các. Ngày 9 tháng 11 năm 1846, ông được phong cấp Thống chế (Vương quốc Liên hiệp Anh).
Với tư cách là Tổng quản Quân khí, Hầu tước Anglesey đã hợp tác với Công tước Wellington để cảnh báo chính phủ và công chúng về sự yếu kém trong hệ thống phòng thủ bờ biển của Anh. Hai người đã cùng nhau đi thị sát các khu vực phòng thủ bờ biển khác nhau. Khi thị sát Cherbourg ở Pháp, ông nhận xét rằng nó "được bảo vệ kiên cố". Vào thời điểm này, cả Anglesey và Wellington đều đã bị giảm thính lực, và do hai người thường xuyên xuất hiện cùng nhau cả ở nơi công cộng lẫn riêng tư, người ta thường thấy cảnh "hai quý tộc già điếc lác đang la hét vào nhau". Trong số các sĩ quan cấp cao tham gia Trận Waterloo, Hầu tước Anglesey là người duy nhất qua đời sau Wellington.
Vào ngày 31 tháng 1 năm 1849, ông được bổ nhiệm làm Lord Lieutenant xứ Staffordshire. Cuối cùng, ông nghỉ hưu khỏi chính phủ vào tháng 3 năm 1852.
5. Đời sống Cá nhân và Gia đình
Cuộc đời cá nhân của Henry Paget cũng đầy biến động và thu hút sự chú ý của công chúng.
5.1. Hôn nhân Đầu tiên, Con cái và Ly hôn
Vào ngày 25 tháng 7 năm 1795, Henry Paget kết hôn lần đầu tiên tại Luân Đôn với Lady Caroline Elizabeth Villiers (16 tháng 12 năm 1774 - 16 tháng 6 năm 1835), con gái của George Villiers, Bá tước thứ 4 xứ Jersey. Họ có tám người con:
- Lady Caroline Paget (6 tháng 6 năm 1796 - 12 tháng 3 năm 1874); kết hôn với Charles Gordon-Lennox, Công tước Richmond thứ 5. Họ là tổ tiên của Diana, Vương phi xứ Wales, và các con trai của bà, William, Thân vương xứ Wales và Harry, Công tước xứ Sussex.
- Henry Paget, Hầu tước Anglesey thứ 2 (6 tháng 7 năm 1797 - 7 tháng 2 năm 1869); kết hôn với Eleanora Campbell, cháu gái của John Campbell, Công tước Argyll thứ 5.
- Lady Jane Paget (13 tháng 10 năm 1798 - 28 tháng 1 năm 1876); kết hôn với Francis Conyngham, Hầu tước Conyngham thứ 2.
- Lady Georgina Paget (29 tháng 8 năm 1800 - 9 tháng 11 năm 1875); kết hôn với Edward Crofton, Nam tước Crofton thứ 2.
- Lady Augusta Paget (26 tháng 1 năm 1802 - 6 tháng 6 năm 1872); kết hôn với Arthur Chichester, Nam tước Templemore thứ 1.
- Thuyền trưởng William Paget (1 tháng 3 năm 1803 - 17 tháng 5 năm 1873); kết hôn với Frances de Rottenburg, con gái của Francis de Rottenburg.
- Lady Agnes Paget (11 tháng 2 năm 1804 - 9 tháng 10 năm 1845); kết hôn với George Byng, Bá tước Strafford thứ 2. Họ là cha mẹ của George Byng, Bá tước Strafford thứ 3, Henry Byng, Bá tước Strafford thứ 4 và Francis Byng, Bá tước Strafford thứ 5.
- Lord Arthur Paget (31 tháng 1 năm 1805 - 28 tháng 12 năm 1825).
Cuộc hôn nhân đầu tiên của họ không mấy êm đẹp. Trong khi Lady Paget đang hồi phục sau khi sinh đứa con cuối cùng, Lãnh chúa Paget "đã dành cho bà những sự quan tâm ân cần nhất, nhưng từ thời điểm đó, tình yêu và sự gắn bó của ông dành cho bà như một người vợ dường như đã hoàn toàn phai nhạt. Trong khi Lãnh chúa sống cùng nhà, ngồi cùng bàn và thường xuyên gặp gỡ cùng bạn bè với vợ mình, ông lại đối xử với bà bằng sự thờ ơ và bỏ bê lạnh nhạt nhất, từ chối mọi quan hệ vợ chồng và thường xuyên ngủ ở một phòng khác."
Thực tế, Paget đã bắt đầu ngoại tình với Lady Charlotte Wellesley (1781-1853), vợ của Henry Wellesley, Nam tước Cowley thứ 1 (em trai của Công tước Wellington) và là con gái của Charles Cadogan, Bá tước Cadogan thứ 1.
Vào tháng 11 năm 1808, Paget đến Tây Ban Nha tham gia Chiến tranh Bán đảo, nhưng khi trở về, ông và Lady Charlotte tiếp tục mối quan hệ của họ, và vào tháng 3 năm 1809, họ đã bỏ trốn cùng nhau một cách tai tiếng và bắt đầu sống chung. Ngày 28 tháng 3 năm 1809, anh trai của Lady Charlotte, Henry Cadogan, đã thách đấu Paget:
"Thưa Lãnh chúa, tôi yêu cầu ngài chỉ định thời gian và địa điểm để tôi có thể gặp ngài, nhằm đòi lại danh dự cho bản thân và toàn thể gia đình tôi vì hành vi của ngài đối với em gái tôi. Tôi phải nói thêm rằng thời gian phải càng sớm càng tốt, và địa điểm không được ở ngay gần Luân Đôn, vì chỉ bằng cách che giấu tôi mới có thể tránh được cảnh sát."
Cuộc đấu diễn ra tại Wimbledon Common vào sáng ngày 30 tháng 5, với Hussey Vivian, Nam tước Vivian thứ 1 là người thứ hai của Lãnh chúa Paget và Thuyền trưởng McKenzie là người thứ hai của Cadogan. Cả hai người đều bắn súng, danh dự được thỏa mãn và các bên rời khỏi hiện trường mà không bị thương. Henry Wellesley đã ly hôn với vợ bằng một đạo luật riêng của quốc hội vào năm 1810 và kiện Lãnh chúa Paget đòi bồi thường thiệt hại.
Vào thời điểm này, Caroline, Lady Paget, đã phải lòng George Campbell, Công tước Argyll thứ 6, và cũng rất muốn ly hôn với Lãnh chúa Paget. Tuy nhiên, bà không thể ly hôn ở Anh, vì chỉ những người chồng mới có thể yêu cầu ly hôn dựa trên lý do ngoại tình; đối với những người vợ, hành vi ngoại tình phải đi kèm với "sự ngược đãi đe dọa tính mạng."
Gia đình Paget đã tận dụng luật pháp Scotland để có được một cuộc ly hôn nhanh chóng. Lãnh chúa Paget đã ở cùng nhau tại các khách sạn ở Edinburgh và Perthshire, nơi họ bị các cô hầu phòng chứng kiến trên giường cùng nhau. Tuy nhiên, nếu Lady Charlotte bị nhận diện bằng tên, bà sẽ không thể kết hôn với Lãnh chúa Paget theo luật Scotland, và bà "kiên quyết từ chối để Lãnh chúa Paget sống chung với bất kỳ người phụ nữ nào khác", vì vậy cặp đôi đã che giấu danh tính của bà để các nhân chứng có thể xác nhận rằng họ không biết danh tính của người phụ nữ mà họ thấy với Lãnh chúa Paget. Người ta nói rằng bà "ăn, uống và ngủ trong một chiếc mạng che mặt màu đen".
Cuộc ly hôn đã được cấp ở Scotland, và Lãnh chúa Paget cùng Lady Charlotte (lúc đó đã mang thai) kết hôn ở Edinburgh vào ngày 15 tháng 11 năm 1810.
5.2. Hôn nhân Thứ hai và Con cái
Henry Paget và Charlotte có 10 người con, trong đó sáu người sống sót qua thời thơ ấu:
- Lady Emily Paget (4 tháng 3 năm 1810 - 6 tháng 3 năm 1893); kết hôn với John Townshend, Bá tước Sydney thứ 1.
- Lord Clarence Paget (17 tháng 6 năm 1811 - 22 tháng 3 năm 1895); kết hôn với Martha Stuart, con gái út của Đô đốc Robert Otway, Nam tước thứ 1.
- Lady Mary Paget (16 tháng 6 năm 1812 - 20 tháng 2 năm 1859); kết hôn với John Montagu, Bá tước Sandwich thứ 7. Họ là cha mẹ của Edward Montagu, Bá tước Sandwich thứ 8.
- Hon. Alfred Paget (4 tháng 5 năm 1815 - chôn cất 13 tháng 5 năm 1815), qua đời khi còn nhỏ.
- Lord Alfred Paget (29 tháng 6 năm 1816 - 24 tháng 8 năm 1888); kết hôn với Cecilia, con gái thứ hai và đồng thừa kế của George Thomas Wyndham, ở Cromer Hall, Norfolk vào năm 1847.
- Lord George Paget (16 tháng 3 năm 1818 - 30 tháng 6 năm 1880); một Lữ đoàn trưởng của Lục quân Anh.
- Lady Adelaide Paget (2 tháng 1 năm 1820 - 21 tháng 8 năm 1890); kết hôn với Frederick William Cadogan, con trai của George Cadogan, Bá tước Cadogan thứ 3 và vợ ông Honoria Louisa Blake. Bà là người mang đuôi áo cho Nữ hoàng Victoria vào năm 1838. Bà đã viết cuốn sách đầu tiên về các trò chơi bài patience games bằng tiếng Anh cũng như các cuốn sách và vở kịch khác.
- Lord Albert Augustus William Paget (27 tháng 12 năm 1821 - chôn cất tháng 4 năm 1822 tại Nhà thờ St James, Piccadilly; cải táng 23 tháng 6 năm 1823 tại Nhà thờ Lichfield), qua đời khi còn nhỏ.
- Lord Albert Arthur Paget (24 tháng 5 năm 1823 - chôn cất 23 tháng 6 năm 1823), chôn cất tại Nhà thờ Lichfield cùng với anh trai Lord Albert.
- Lady Alice Paget (21 tháng 5 năm 1825 - chôn cất 10 tháng 6 năm 1825).
6. Tước hiệu và Vinh dự
Henry William Paget đã được ban tặng nhiều tước hiệu quý tộc và vinh dự cao quý trong suốt cuộc đời mình, phản ánh sự nghiệp lẫy lừng của ông trong quân sự và chính trị.
- Ông được phong tước hiệu Lãnh chúa Paget từ năm 1784 đến 1812.
- Năm 1812, sau cái chết của cha mình, ông kế thừa tước hiệu Bá tước Uxbridge.
- Ngày 4 tháng 7 năm 1815, để ghi nhận công lao của ông trong Trận Waterloo, ông được phong tước hiệu Hầu tước Anglesey.
- Ông được bổ nhiệm làm Knight Grand Cross của Huân chương Bath vào ngày 4 tháng 1 năm 1815.
- Ông được phong Knight of the Garter vào ngày 13 tháng 3 năm 1818.
- Ông cũng nhận được Huân chương Quân sự Maria Theresa từ Đế quốc Áo và Huân chương Thánh George từ Đế quốc Nga vào ngày 21 tháng 8 năm 1815.
- Năm 1816, ông được trao tặng Huân chương Hoàng gia Guelphic.
- Trong lễ đăng quang của George IV của Liên hiệp Anh vào tháng 7 năm 1821, Paget giữ vai trò Lord High Steward của Anh.
- Vào ngày 25 tháng 3 năm 1826, ông được bổ nhiệm làm thuyền trưởng danh dự của Lâu đài Cowes.
- Ông cũng từng là Đại tá danh dự của Trung đoàn Long kỵ binh nhẹ 7 của Nữ hoàng và sau này là của Cận vệ Kỵ binh Hoàng gia.
7. Đánh giá và Di sản

Henry William Paget được đánh giá là một nhân vật phức tạp với những đóng góp đáng kể và cả những tranh cãi trong cuộc đời và sự nghiệp của mình.
7.1. Đóng góp và Đánh giá Tích cực
Paget được lịch sử ghi nhận là một trong những chỉ huy kỵ binh xuất sắc nhất của Anh. Tài năng lãnh đạo và khả năng huấn luyện quân đội của ông đã được thể hiện rõ nét qua các chiến công trong Chiến tranh Bán đảo, đặc biệt là tại Trận Sahagún và Trận Benavente, nơi kỵ binh của ông đã thể hiện sự vượt trội rõ rệt trước quân Pháp. Vai trò của ông trong Trận Waterloo, đặc biệt là cuộc tấn công kỵ binh hạng nặng đầy ngoạn mục, đã góp phần quan trọng vào chiến thắng của quân Đồng minh. Sự dũng cảm và kiên cường của ông khi mất một chân trong trận chiến cuối cùng đã trở thành một biểu tượng.
Trong sự nghiệp chính trị, Paget đã thể hiện một lập trường tiến bộ, đặc biệt là sự ủng hộ kiên định đối với Giải phóng Công giáo ở Ireland. Mặc dù lập trường này đã gây ra mâu thuẫn với chính phủ đương thời và dẫn đến việc ông bị triệu hồi khỏi chức vụ Toàn quyền Ireland lần thứ nhất, nhưng nó đã củng cố vị thế của ông như một người ủng hộ quyền lợi của các nhóm thiểu số và sự công bằng xã hội. Đóng góp nổi bật khác của ông là việc thúc đẩy hệ thống giáo dục tiểu học quốc gia ở Ireland, giúp hàng trăm nghìn trẻ em được tiếp cận giáo dục, thể hiện cam kết của ông đối với sự phát triển xã hội và dân chủ. Các bức thư còn sót lại của ông cho thấy ông đã đóng góp vào sự phát triển của Anglesey và Caernarfon, và nhiều cư dân ở hai hạt này đã được hưởng lợi từ sự bảo trợ của ông.
George Whyte-Melville từng kể lại rằng dù đã mất một chân, Paget vẫn là một kỵ sĩ tài năng, và đám đông thường tụ tập để cổ vũ ông khi ông cưỡi ngựa đi từ Piccadilly đến Phố Albemarle ở Luân Đôn.
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Bên cạnh những thành tựu, cuộc đời của Henry Paget cũng không thiếu những tranh cãi, đặc biệt là trong đời sống cá nhân. Vụ ngoại tình và ly hôn tai tiếng của ông với Lady Charlotte Wellesley, vợ của Henry Wellesley, Nam tước Cowley thứ 1, đã gây chấn động xã hội Anh vào đầu thế kỷ 19. Việc ông và Lady Charlotte phải sử dụng luật pháp Scotland để đẩy nhanh quá trình ly hôn, cùng với những chi tiết như việc Lady Charlotte phải che mặt bằng mạng đen để tránh bị nhận diện, đã phản ánh những quy tắc xã hội và pháp lý khắt khe về hôn nhân và ly hôn thời bấy giờ. Cuộc đấu súng với anh trai của Lady Charlotte, Henry Cadogan, cũng là một sự kiện gây xôn xao dư luận.
Trong sự nghiệp chính trị, lập trường của ông trong một số vấn đề cũng gây tranh cãi. Việc ông bỏ phiếu ủng hộ Đạo luật Đau khổ và Trừng phạt 1820 chống lại Hoàng hậu Caroline đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của công chúng trong một thời gian. Mặc dù ông là người ủng hộ Giải phóng Công giáo, nhưng trong nhiệm kỳ thứ hai làm Toàn quyền Ireland, ông đã có những hành động cứng rắn đối với Daniel O'Connell và Phong trào Bãi bỏ Đạo luật Liên hiệp, bao gồm việc ra lệnh bắt giữ O'Connell. Điều này, mặc dù được thực hiện để duy trì trật tự, nhưng cũng khiến ông mất đi một phần sự ủng hộ của người dân Ireland.
8. Tưởng niệm và Ghi công
Để tưởng nhớ và ghi công Henry William Paget, nhiều công trình và sự kiện đã được thực hiện:
- Cột Hầu tước Anglesey**: Một tượng đài cao 27 m (do Thomas Harrison thiết kế) đã được dựng lên tại Llanfairpwllgwyngyll trên đảo Anglesey vào năm 1816, gần dinh thự của Paget tại Plas Newydd. Năm 1859, một bức tượng đồng của Hầu tước Anglesey (do Matthew Noble thực hiện) đã được đặt trên đỉnh cột.
- Chân giả của Lãnh chúa Uxbridge**: Chiếc chân bị cắt cụt của ông trong Trận Waterloo, được gọi là "chân của Lãnh chúa Uxbridge", sau đó đã được "chôn cất" tại Waterloo, Bỉ và trở thành một điểm thu hút du khách.
- Nơi an nghỉ cuối cùng**: Ông qua đời vì đột quỵ tại Uxbridge House ở Burlington Gardens vào ngày 29 tháng 4 năm 1854 và được chôn cất tại Nhà thờ Lichfield, nơi một tượng đài đã được dựng lên để vinh danh ông. Theo ý muốn của Nữ hoàng Victoria, một lễ quốc tang đã được tổ chức cho ông.
- "Chân Anglesey"**: Loại chân giả có khớp nối mà ông sử dụng sau khi mất chân đã trở nên phổ biến và được gọi là "chân Anglesey" (Anglesey legEnglish), góp phần vào sự phát triển của công nghệ chân giả thời bấy giờ.
Những tưởng niệm này không chỉ vinh danh những đóng góp quân sự và chính trị của ông mà còn khắc ghi hình ảnh một nhân vật kiên cường, dũng cảm và có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử Anh.




