1. Tuổi thơ và nền tảng
Hashioka Daiki sinh ra tại Urawa, tỉnh Saitama, nay là thành phố Saitama, quận Sakura. Anh lớn lên trong một gia đình có truyền thống thể thao, với người anh trai và người anh họ cũng là những vận động viên chuyên nghiệp.
1.1. Ngày sinh và gia đình
Daiki Hashioka sinh ngày 17 tháng 5 năm 1999. Anh là em trai của cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Kazuki Hashioka, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Alys Tokyo FC. Anh cũng là anh họ của vận động viên nhảy xa Yuki Hashioka.
1.2. Sự nghiệp bóng đá trẻ
Daiki Hashioka bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Học viện Urawa Red Diamonds. Anh gia nhập đội bóng đá thiếu niên Urawa Okubo (thuộc trường tiểu học Okubo Higashi Saitama) từ năm 2006 đến 2011. Từ năm 2012 đến 2014, anh chơi cho đội trẻ Urawa Reds Junior Youth (thuộc trường trung học Kamiokubo Saitama). Sau đó, anh tiếp tục phát triển tại đội trẻ Urawa Reds Youth (thuộc trường trung học Shiki Saitama) từ năm 2015 đến 2017.
Năm 2017, anh được đăng ký là cầu thủ hạng 2 cho đội một Urawa Red Diamonds trong thời gian còn là cầu thủ trẻ, cho thấy tiềm năng phát triển sớm của mình. Trong giai đoạn này, anh cùng các đội trẻ của Urawa Reds đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Daiki Hashioka bắt đầu tại Nhật Bản trước khi anh chuyển đến châu Âu để thi đấu cho các câu lạc bộ ở Bỉ và Anh.
2.1. Urawa Red Diamonds
Daiki Hashioka chính thức gia nhập câu lạc bộ J1 League Urawa Red Diamonds vào năm 2017. Anh có trận ra mắt đội một vào ngày 30 tháng 8 năm 2017, trong trận đấu thuộc Cúp J.League gặp Cerezo Osaka.
Vào ngày 10 tháng 11 năm 2017, anh được chính thức thông báo thăng cấp lên đội một. Ngày 11 tháng 4 năm 2018, anh có trận ra mắt J1 League khi được điền tên vào đội hình xuất phát trong trận đấu với Vissel Kobe. Anh tiếp tục thi đấu trọn vẹn trận đấu ở vòng tiếp theo với Shimizu S-Pulse và có pha kiến tạo đầu tiên tại J1 League. Vào ngày 7 tháng 10 năm 2018, trong trận đấu thuộc vòng 29 với Vegalta Sendai, Hashioka đã ghi bàn thắng đầu tiên tại J1 League. Ngay trong mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên, anh đã có 25 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và tổng cộng 34 lần ra sân trong các giải đấu chính thức, thể hiện vai trò trụ cột của mình.
Ngày 6 tháng 3 năm 2019, ở tuổi 19, Hashioka có trận ra mắt tại AFC Champions League và ghi hai bàn thắng quan trọng, góp phần vào chiến thắng 3-0 trước câu lạc bộ Buriram United của Thái Lan. Vào ngày 6 tháng 10 năm 2019, trong trận đấu thuộc vòng 28 với Shimizu S-Pulse, anh đã ghi bàn thắng quyết định mang về chiến thắng cho Urawa.
Cùng Urawa Red Diamonds, anh đã giành được Cúp J.League / Giải vô địch Copa Sudamericana vào năm 2017 và Cúp Thiên Hoàng vào năm 2018. Anh cũng là á quân AFC Champions League vào năm 2019.
2.2. Sint-Truiden
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2021, Hashioka chuyển đến câu lạc bộ Sint-Truiden của Bỉ dưới dạng cho mượn cho đến hết mùa giải 2020-21, với điều khoản gia hạn đến ngày 30 tháng 6 năm 2022. Anh ra mắt bóng đá châu Âu vào ngày 28 tháng 2 năm 2021, vào sân từ băng ghế dự bị trong trận thua 0-2 trước Eupen.
Vào ngày 30 tháng 12 năm 2021, Sint-Truiden đã kích hoạt điều khoản mua đứt Hashioka từ Urawa Red Diamonds, biến hợp đồng cho mượn thành chuyển nhượng vĩnh viễn. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 17 tháng 9 năm 2023, trong chiến thắng 2-0 trước Mechelen. Vào ngày 27 tháng 10 năm 2023, trong trận đấu thuộc vòng 12 với RWD Molenbeek, Hashioka đã ghi bàn thắng quyết định ở phút bù giờ hiệp hai, giúp Sint-Truiden giành chiến thắng đầu tiên sau năm trận.
2.3. Luton Town
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2024, Hashioka ký hợp đồng với câu lạc bộ Luton Town của Anh, trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ này. Anh mang áo số 27. Anh có trận ra mắt cho "Những người thợ nón" vào ngày 27 tháng 2 năm 2024, khi vào sân từ băng ghế dự bị trong trận thua 2-6 trước đương kim vô địch Manchester City ở vòng 5 Cúp FA.
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2024, Hashioka có trận ra mắt tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh trong trận đấu ở vòng 27 với Aston Villa, trở thành cầu thủ Nhật Bản thứ 13 ra sân tại giải đấu này. Tuy nhiên, vào ngày 13 tháng 4 năm 2024, anh đã đá phản lưới nhà ở phút thứ 2 trong trận đấu với Manchester City tại Premier League.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Daiki Hashioka đã đại diện cho Nhật Bản ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ và được triệu tập vào đội tuyển quốc gia cấp cao.
3.1. Các đội tuyển trẻ
Daiki Hashioka đã khoác áo nhiều cấp độ đội tuyển trẻ của Nhật Bản:
- Đội tuyển U-15 Nhật Bản: Tham dự Giải đấu giao hữu quốc tế U-16 Val-de-Marne (2014).
- Đội tuyển U-16 Nhật Bản: Vô địch U-16 International Dream Cup (2015) và được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
- Đội tuyển U-17 Nhật Bản: Tham dự Giải đấu quốc tế trẻ Vaclav Jezek lần thứ 22 (2015) và Giải bóng đá quốc tế trẻ tại Niigata (2015).
- Đội tuyển U-18 Nhật Bản: Tham dự Copa del Atlántico (2017), SBS Cup International Youth Soccer (2017) và vòng loại Giải vô địch U-20 châu Á AFC 2018 (2017).
- Đội tuyển U-19 Nhật Bản: Tham dự Cúp U-19 Bahrain (2016), Giải Toulon (2016) và Cúp bóng đá U-20 châu Á (2018).
- Đội tuyển U-20 Nhật Bản.
- Đội tuyển U-21 Nhật Bản: Tham dự Giải Toulon (2018) và Cúp Dubai U-23 (2018).
- Đội tuyển U-22 Nhật Bản: Tham dự vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á AFC 2020 (2019) và Kirin Challenge Cup (2019).
- Đội tuyển U-23 Nhật Bản: Tham dự Cúp bóng đá U-23 châu Á (2020).
- Đội tuyển U-24 Nhật Bản: Tham dự Kirin Challenge Cup (2021) và Thế vận hội Tokyo 2020 (2021), nơi đội tuyển Nhật Bản giành vị trí thứ tư.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Vào ngày 7 tháng 12 năm 2019, Daiki Hashioka lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Á EAFF E-1 2019. Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 10 tháng 12 năm 2019, trong chiến thắng 2-1 trước Trung Quốc.
Hashioka cũng đã tham gia vào Vòng loại thứ ba Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á (2021), các trận đấu thuộc Kirin Challenge Cup (2023), Vòng loại thứ hai Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á (2024) và Vòng loại thứ ba Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á (2024). Cùng đội tuyển Nhật Bản, anh là á quân Giải vô địch bóng đá Đông Á EAFF E-1 năm 2019.
4. Đời tư
Daiki Hashioka có biệt danh là "Hasi". Anh xuất thân từ một gia đình có truyền thống thể thao. Anh trai của anh, Kazuki Hashioka, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Người anh họ của anh, Yuki Hashioka, là một vận động viên nhảy xa nổi tiếng tại Nhật Bản.
Daiki Hashioka cao 184 cm và nặng 80 kg.

5. Thống kê sự nghiệp
Các thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Daiki Hashioka cho cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia. Dữ liệu được cập nhật đến ngày 19 tháng 5 năm 2024 cho cấp câu lạc bộ và ngày 6 tháng 6 năm 2024 cho cấp đội tuyển quốc gia.
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Cúp châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Urawa Red Diamonds | 2017 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2018 | J1 League | 25 | 1 | 4 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 | |
2019 | J1 League | 18 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 8 | 2 | 28 | 4 | |
2020 | J1 League | 31 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 32 | 1 | |
Tổng cộng | 74 | 4 | 5 | 0 | 13 | 0 | 8 | 2 | 96 | 5 | ||
Sint-Truiden (cho mượn) | 2020-21 | Giải bóng đá Chuyên nghiệp Bỉ | 6 | 0 | 0 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||
Sint-Truiden | 2021-22 | Giải bóng đá Chuyên nghiệp Bỉ | 30 | 0 | 1 | 0 | - | - | 31 | 0 | ||
2022-23 | Giải bóng đá Chuyên nghiệp Bỉ | 32 | 0 | 3 | 0 | - | - | 35 | 0 | |||
2023-24 | Giải bóng đá Chuyên nghiệp Bỉ | 18 | 2 | 1 | 0 | - | - | 19 | 2 | |||
Tổng cộng | 80 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 85 | 2 | ||
Luton Town | 2023-24 | Premier League | 10 | 0 | 1 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||
2024-25 | Championship | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 0 | ||
Tổng cộng | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 25 | 0 | |||
Tổng sự nghiệp | 187 | 6 | 11 | 0 | 8 | 0 | 8 | 2 | 211 | 8 |
5.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 2019 | 2 | 0 |
2021 | 0 | 0 | |
2023 | 5 | 0 | |
2024 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 11 | 0 |
Các trận đấu quốc tế của Daiki Hashioka:
STT | Ngày | Địa điểm | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 2019-12-10 | Busan | Sân vận động Gudeok Busan | Trung Quốc | Moriyasu Hajime | Thắng 2-1 | Giải vô địch bóng đá Đông Á EAFF E-1 2019 |
2. | 2019-12-18 | Sân vận động chính Asiad Busan | Hàn Quốc | Thua 0-1 | |||
3. | 2023-03-24 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia | Uruguay | Hòa 1-1 | Kirin Challenge Cup 2023 | |
4. | 2023-09-10 | Wolfsburg | Volkswagen Arena | Đức | Thắng 4-1 | Giao hữu quốc tế | |
5. | 2023-09-12 | Genk | Cegeka Arena | Thổ Nhĩ Kỳ | Thắng 4-2 | Kirin Challenge Cup 2023 | |
6. | 2023-10-13 | Niigata | Denka Big Swan Stadium | Canada | Thắng 4-1 | MIZUHO BLUE DREAM MATCH 2023 | |
7. | 2023-10-17 | Kobe | Noevir Stadium Kobe | Tunisia | Thắng 2-0 | Kirin Challenge Cup 2023 | |
8. | 2024-03-21 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia | CHDCND Triều Tiên | Thắng 1-0 | Vòng loại thứ hai Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á | |
9. | 2024-06-06 | Yangon | Thuwunna Stadium | Myanmar | Thắng 5-0 |
6. Danh hiệu
Daiki Hashioka đã giành được nhiều danh hiệu cá nhân và tập thể trong suốt sự nghiệp của mình.
Cấp độ trẻ câu lạc bộ
- Giải vô địch bóng đá U-15 Toàn Nhật Bản Hoàng tử Takamado: 2013 (Urawa Reds Junior Youth)
- Kanto Youth (U-15) Soccer League: 2013 (Urawa Reds Junior Youth)
- Prince Takamado Cup U-18 Soccer League Prince League Kanto: 2016 (Urawa Reds Youth)
- J.League Youth Championship: 2015 (Urawa Reds Youth)
- J.League International Youth Cup: 2015 (Urawa Reds Youth)
- Igyora Cup: 2017 (Urawa Reds Youth)
Cấp độ chuyên nghiệp câu lạc bộ
- J.League Cup / Copa Sudamericana Championship: 2017 (Urawa Red Diamonds)
- Emperor's Cup: 2018 (Urawa Red Diamonds)
- Á quân AFC Champions League: 2019 (Urawa Red Diamonds)
Cấp độ trẻ đội tuyển quốc gia
- U-16 International Dream Cup: 2015 (U-16 Nhật Bản)
Cấp độ đội tuyển quốc gia cấp cao
- Á quân Giải vô địch bóng đá Đông Á EAFF E-1: 2019 (Nhật Bản)
Giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải vô địch bóng đá trẻ câu lạc bộ Nhật Bản (U-18): 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải Igyora Cup: 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải U-16 International Dream Cup: 2015
- Giải thưởng TAG Heuer YOUNG GUNS AWARD: 2018