1. Cuộc sống và sự nghiệp trẻ
Masaru Hashiguchi sinh ngày 21 tháng 5 năm 1974 tại Amagasaki, thuộc Hyōgo (tỉnh), Nhật Bản. Anh theo học tại Trường Trung học Ohshogakuen (大商学園高等学校) từ năm 1990 đến 1992, sau đó tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Hannan (阪南大学) từ năm 1993 đến 1996. Trong thời gian học đại học, anh là thành viên của câu lạc bộ bóng đá Đại học Hannan, tích lũy kinh nghiệm thi đấu trước khi bước vào sự nghiệp chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp thi đấu
Masaru Hashiguchi bắt đầu sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp của mình vào năm 1997 sau khi tốt nghiệp đại học, gia nhập câu lạc bộ Cerezo Osaka. Anh thi đấu tổng cộng bốn mùa giải chuyên nghiệp, ba mùa tại Cerezo Osaka và một mùa tại Avispa Fukuoka.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Hashiguchi gia nhập câu lạc bộ J1 League Cerezo Osaka vào năm 1997. Trong mùa giải 1998, anh đã thi đấu nhiều trận ở vị trí hậu vệ trái, góp mặt trong 21 trận đấu tại giải vô địch quốc gia. Tuy nhiên, sang mùa giải 1999, cơ hội ra sân của anh giảm đáng kể, chỉ xuất hiện trong 4 trận đấu.
Vào năm 2000, Hashiguchi chuyển đến câu lạc bộ Avispa Fukuoka. Tuy nhiên, anh tiếp tục gặp khó khăn trong việc tìm kiếm suất đá chính và hầu như không được ra sân trong các trận đấu chính thức tại giải vô địch quốc gia. Cuối mùa giải 2000, Masaru Hashiguchi quyết định giải nghệ.
2.2. Thống kê sự nghiệp
Thống kê sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Masaru Hashiguchi được tổng hợp như sau:
Thành tích câu lạc bộ chuyên nghiệp | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải Vô địch | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1997 | Cerezo Osaka | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1998 | 21 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 25 | 1 | ||
1999 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | ||
2000 | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp | 25 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 31 | 2 |
Ngoài ra, khi còn thi đấu ở cấp độ đại học cho Đại học Hannan, Masaru Hashiguchi cũng đã có 12 lần ra sân trong các giải đấu cấp độ sinh viên. Anh cũng có 1 lần ra sân và không ghi bàn tại Cúp Hoàng đế trong khuôn khổ giải đấu dành cho các đội bóng nghiệp dư và sinh viên.
Tổng cộng toàn bộ sự nghiệp của Masaru Hashiguchi, bao gồm cả các trận đấu chuyên nghiệp và cấp độ đại học, là 32 lần ra sân và 2 bàn thắng. Cụ thể, anh có 25 lần ra sân và 1 bàn thắng tại các giải vô địch quốc gia chuyên nghiệp; 4 lần ra sân và 1 bàn thắng tại Cúp Hoàng đế (gồm 3 trận chuyên nghiệp và 1 trận ở cấp độ sinh viên); và 3 lần ra sân cùng 0 bàn thắng tại J.League Cup.
3. Giải nghệ
Masaru Hashiguchi chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ bóng đá vào cuối mùa giải 2000. Sau khi giải nghệ, không có thông tin chi tiết về các hoạt động hay sự thay đổi trong cuộc sống của anh được công bố rộng rãi.
4. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=2014 Hồ sơ cầu thủ tại J.League]